cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Dẫn xuất của Amin đa chức mạch hở dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- ARMOCARE APA 18V (Tên hóa học: Stearamidopropyl Dimethylamine; Cas: 7651-02-7)... (mã hs dẫn xuất của am/ mã hs của dẫn xuất của)
Tetraethylene pentamine (TEPA) dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. CAS number: 112-57-2. Mới 100%... (mã hs tetraethylene p/ mã hs của tetraethylen)
Diethylentriamine (2,2'-iminodiethylamine) dùng để sản xuất chế phẩm xử lý bề mặt. CAS number: 111-40-0. Mới 100%... (mã hs diethylentriami/ mã hs của diethylentri)
Dung dịch chuẩn độ Ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA, disodium salt, solution 0,05 mol/l (0,1 N), C10H14N2Na2O8.2H2O (1L/Chai), hàng mới 100%... (mã hs dung dịch chuẩn/ mã hs của dung dịch ch)
Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
N,N-Dimethylaminoethanol.
Pentamethyldiethylenetriamine.
Diethylene triamine (DETA)
GX-A32
Dung môi 1,5 - diamino-2-methylpentane
Hợp chất chức amin (Diethylene triamine (DETA)), nguyên liệu sản xuất sơn (mục 13 PLTK). Diethylen triamin. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng:

Diethylen triamin.
Diethylenetriamine (dùng sản xuất mực in)/GX-A32 (mục 10)
Diethylenetriamine
GX-A32
2-methyl -1,5 - diaminopentane
Dung môi 1,5 - diamino-2-methylpentane
2-BROMETHYLAMIN HYDROBROMID 99% (BrCH2CH2NH2 x HBr) (hợp chất amin đơn chức và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm (100g/lọ)
442305-1L BIS(ETHYLENEDIAMINE)COPPER(II) HYDROXIDE Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm.Cu(H2NCH2CH2NH2)2(OH)2
Amin đa chức năng mạch hở ( hoá chất hữu cơ) có nhiều công dụng - DIETHYLENE TRIAMINE
BIO SOFT TA-2 - làm tăng độ thấm ướt trong CN Tẩy rửa .Tổng cộng 20drum x 181 kg/drum =3620kg
Chất họa động bề mặt - Promidium 2 IMCO CL:9UN 3082
Chất hoạt động bề mặt - Neutrol TE-Tetrahydrocyporpylethylendia
Chất hoạt động bề mặt AMP ultra PC 2000
Chất hoạt động bề mặt AMP ultra PC 2000. (Dung dịch 2-Amino - 2 Methyl -1 - Propanol)
DIETHYLENE TRIAMINE Hợp chất chứa amin (hoá chất hữu cơ), dạng lỏng, màu nâu nhạt (nlsx sơn)
Diethylene triamine, C4H13N3
DODECYLAMINE, 98% (CH3(CH2)11NH2 ) (hợp chất chức amin Dodecylamine dùng trong phòng thí nghiệm (1L/lọ)
Glyceryl stearate
Hoá chất công nghiệp khai thác mỏ:Tetraethylenpentamine -NH(C4H8N2H3)2Dạng lỏng,Hàng mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P5780-25G PUTRESCINE DIHYDROCHLORIDE
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, BIS(ETHYLENEDIAMINE)COPPER(II) HYDROXIDE, 1L, mã hàng: 442305
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Diethylenetriamine, 98+%, 250ML, Part No: 114312500
Hóa chất thí nghiệm Bis(ethylenediamine)copper(II) hydroxide 442305-1L đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hóa chất xử lý nước công nghiệp: HYDREX 4506 (hợp chất chức amin), hàng mới 100%
Hợp Chất Amin , HARDENER - ARADUR HY 951 ( 25KG/DRUM )
Hợp chất amin dùng chung với nhựa epoxy 162 (Hàng mới 100%)
N,N,N`,N`-TETRAMETHYL ETHYLENEDIAMINE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
N,N,N`,N`-Tetramethyl ethylenediamine for synthesis
N,N,N`,N`-TETRAMETILETILENDIAMINA (TEMED) PARA ANALISIS
Nguyên liệu cho ngành sx keo gỗ : HEXAMINE 99PCT , mới 100%
OLEYLAMINE, TECH., 70% (CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7CH2NH2) hợp chất amin oleylamin dùng trong phòng thí nghiệm (500g/lọ)
Phenalkamine epoxy hardner- PPA-7040 (dùng trong ngành sơn)
Phenalkamine epoxy hardner- PPA-7140 (dùng trong ngành sơn)-FOC
Phụ gia bôi trơn dùng trong công nghiệp N-OLEYL-1,3-PROPYL DIAMINE, (160kg/thùng)
TETRAETHYLENE PENTAMINE (MIXTURE OF ALIPHATIC AMINES) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Tri Ethyl Amine (C2H5)3N
TRIETHYLAMINE (Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp). Hàng mẫu mới 100%
Chất hoạt động bề mặt AMP ultra PC 2000. (Dung dịch 2-Amino - 2 Methyl -1 - Propanol)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ