cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

o-, m-, pPhenylenediamine, diaminotoluenes và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng
Chất chống oxy hóa và ổn định cho cao su, dạng hạt- RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD GRANULE. Thành phần: N-1,3-dimethylbutyl-N'-phenyl-p-phenylenediamine-Cas. 793-24-8. Hàng mới 100%. Bao 25kg... (mã hs chất chống oxy/ mã hs của chất chống o)
Anti Oxidant Spec-Aid 8Q202C chất chống Oxi hóa dùng để tăng độ bền oxi hóa trong nhiên liệu, code 6097475, 1L/chai, hsx SUEZ, mới 100% (4 chai 4 kg)... (mã hs anti oxidant sp/ mã hs của anti oxidant)
Chất chống lão hóa
N,N’-diphenyl-p-phenylenediamine.
Santoflex 6PPD
7F.
3C.
Dẫn xuất của p-phenylene diamin (dẫn xuất của amin thơm đa chức) (Mục 3)
N-1,3-dimethylbutyl-N’-phenyl-p phenylenediamine
Mục 4: Chế phẩm chống oxy hóa cho cao su 7F; N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine.
Mục 3: Chế phẩm chống oxy hóa cho cao su 3C; N-(1,3-dimethylbutyl)-N’-phenyl-p-phenylenediamine.
1,2-PHENYLENEDIAMINE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Chất xúc tiến đã điều chế dùng sản xuất cao su Santoflex 6PPD-pst-6mm Hàng mới 100%
Dẫn xuất của phenylendiamin, dạng tinh khiết ( Santoflex 6PPD-pst-6mm). NLSX sản phẩm vỏ xe cao su
Dẫn xuất của Phenylendiamine dạng mảnh vảy CA1-005 7F nguyên liệu dùng trong sản xuất cao su, theo K.quả số 2169/PTPLMB-NV ngày 29/10/2008. hàng mới 100%
Dẫn xuất của Phenylendiamine dạng mảnh vẩy CA1-005 7F nguyên vật liệu dùng trong sản xuất cao su (Theo k.quả PTPL số 2169/PTPLMB-NV ngày 29/10/2008.hàng mới 100%
Dẫn xuất của p-phenylenediamin - Rubber antioxidant 6PPD(4020)
Dẫn xuất Phenylendiamine dạng mảnh vẩy CA1-005 7F dùng trong sản xuất cao su, hàng mới 100% theo k.quả PTPL số 2169/PTPLMB-NV ngày 29/10/2008.
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 108898-100G 4-NITRO-1,2-PHENYLENEDIAMINE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P23938-100G 1,2-PHENYLENEDIAMINE
Hoá chất hữu cơ điều chế dùng sx cao su (SANTOFLEX 6PPD-PST 6MM)(Hàng mới 100%)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, N-N-DIMETHYL-P-PHENYLENEDIAMINE MONOHYDROCHLORIDE, 25G, mã hàng: D5004
KUMANOX 13- Amin thơm đa chức và các dẫn xuất của chúng . N-1,3-dimethylbutyl-N-phenyl-p-phenylenediamin. Nguyên liệu sản xuất vỏ ruột xe .
KUMANOX 13 -Amin thơm đa chức và các dẫn xuất của chúng. NLSX vỏ ruột xe cao su.
KUMANOX 13( N-(1,3-Dimethylbutyl)- N"- phenyl-p- phenylenediamin- Dùng để sản xuất các sản phẩm cao su.
N,N-Diethyl-1,4-phenylenediammonium sulfate GR for analysis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
N,N-DIMETHYL-1,4-PHENYLENEDIAMINE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
N,N-DIMETHYL-1,4-PHENYLENEDIAMMONIUM DICHLORIDE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ