- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2929 - Hợp chất chức nitơ khác.
- 292910 - Isocyanates:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 428/TB-TCHQ ngày 15/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là hợp chất hữu cơ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13538/TB-TCHQ ngày 07/11/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4’-diisocyanate (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13187/TB-TCHQ ngày 30/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Isophorone Diisocyanate xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13185/TB-TCHQ ngày 30/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Isophorone Diisocyanate xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất đóng rắn Curing agent, model L216, công thức hóa học: Tris (2,3-epoxypropyl) isocyanurate, hợp chất chức nitơ, dùng làm nguyên liệu sx sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/gói, mới 100%... (mã hs chất đóng rắn c/ mã hs của chất đóng rắ) |
Phụ gia tăng độ bền màu (Fixing agent), 20kgs/thùng, mã hàng: F7, dùng trong ngành in. Mới 100%... (mã hs phụ gia tăng độ/ mã hs của phụ gia tăng) |
Isocynate HP-114... (mã hs isocynate hp11/ mã hs của isocynate hp) |
Isocynate HP-650A... (mã hs isocynate hp65/ mã hs của isocynate hp) |
Hóa chất nguyên sinh (dạng lỏng)- WANNATE TDI-80. Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7% UP (TDI T-80). CAS NO: 584-84-9, 91-08-7. Dùng để sản xuất mút xốp, 250kgs/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs hóa chất nguyên/ mã hs của hóa chất ngu) |
Chất xúc tác Hardener 1999... (mã hs chất xúc tác ha/ mã hs của chất xúc tác) |
NLSX KEO: Isophorone diisocyanate (IPDI)- (Isophorone di-isocynate) KQGĐ SỐ: 365/PTPLHCM-NV- 31/01/2013)(Đã kiểm hóa tại TK 101204328412/A12) (83534) (CAS 4098-71-9)... (mã hs nlsx keo isoph/ mã hs của nlsx keo is) |
Chất xúc tác AP dùng để xúc tác keo dính lại với nhau... (mã hs chất xúc tác ap/ mã hs của chất xúc tác) |
Chất phụ gia Methylene Diphennyl Diisocyanate... (mã hs chất phụ gia me/ mã hs của chất phụ gia) |
Isocynate RFE... (mã hs isocynate rfe/ mã hs của isocynate rf) |
Isocynate HP-104... (mã hs isocynate hp10/ mã hs của isocynate hp) |
Isocynate HP-690A... (mã hs isocynate hp69/ mã hs của isocynate hp) |
Phụ gia làm cứng cho sơn EPOXISAIT AT, 4L/Can, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia làm cứn/ mã hs của phụ gia làm) |
Catalyst AP-Xúc tác AP... (mã hs catalyst apxúc/ mã hs của catalyst ap) |
Hợp chất hữu cơ |
Xylene diisocyanate. |
Vestanat IPDI |
GX-4Z091 |
Desmodur W. |
Isophorone Diisocyanate (dùng sản xuất mực in)/Vestanat IPDI (mục 24) Isophorone Diisocyanate IPDI |
Isophorone Diisocyanate (dùng sản xuất mực in)/GX-4Z091 (mục 21) Isophorone Diisocyanate GX-4Z091 |
Dung môi Dicyclohexylmethane-4,4’-diisocyanate.4,4’-methylenedicyclohexyl diisocyanate. |
Hợp chất hữu cơ - MR-8A OR-Diisocyanato methylbicyclo (2,2,1) Heptane (mục 1 tờ khai Hải quan) Diisocyanatomethylbicyclo[2.2.1] heptane |
( Nguyên liệu sản xuất sơn ) Nhựa Poisocyalate nguyên sinh dạng lỏng DESMODUR N-3300 (1 thùng = 60Kg) |
( Nguyên liệu sản xuất sơn ) Nhựa Polyisoxianate nguyên sinh dạng lỏng DESMODUR N-3300 ( 1 thùng = 60Kg) |
401SChất đóng rắn (0,25lít/hộp) Hiệu Hipic dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% |
401SChất đóng rắn (1QT/hộp) Hiệu Hipic dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% |
Bitolylene -Bitolylene diisocyanate(TODI) |
Bitolylene diisocyanate(TODI) |
Chất xúc tác - Hardener 1994. Hàng mới 100% |
H081 Chất đóng rắn (1lít/hộp) Hiệu Hipic dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% |
H201S Chất đóng rắn (1QT/hộp) Hiệu Hipic dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% |
HDI (Hexamethylen Diisocyanate)(1-29-1612-005) |
Hexamethylene diisocyanate (HMDI) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 317624-5ML ISOPHORONE DIISOCYANATE |
Hợp chất chứa nitơ Isocyanate, dạng lỏng (Duranate TKA-100) Dùng trong nghành sản xuất sơn |
Hợp chất chức nitơ Isocyanate, dạng lỏng (Duranate TKA-100), dùng trong nghành sản xuất sơn |
IPDI (Isophorone Diisocyanate) (Dung dịch isophorone diisocynate)(1-29-2910-001) |
Isocyanate (RC-55)(Hợp chất hữu cơ isocyanate)- NL sx keo |
Isocyanate (RC-55)(Hợp chất hữu cơ isocyanate)-NL sx keo |
Isophorone Diisocyanate( IPDI) |
Isoxianat ( Hóa chất hữu cơ ) (dạng sánh, không màu; thành phần chính là hợp chất diisocyanate)-DURANATE TPA-90SB (ACU85108) |
Isoxinat (Loại khác) hóa chất hữu cơ (dạng sệt, không màu; thành phần chính là 1,3,5-tris (6-isocyanatohexyl) biuret)- DURANATE 24A-100 (ACU34179) |
Nguyên liệu sản xuất keo : Axit Trichloroisocyanate (50kg/thùng), Mới 100% |
Nhựa isocyanate (isocyanate paste resin 708A002) npl sx mực in |
Nhựa Polyisocyalate nguyên sinh dạng lỏng Desmodur Z-4470 MPA/X |
polyete isocyanate (chất bảo ôn dùng giữ nhiệt cho bình nước nóng năng lượng mặt trời) |
polyete polyol (chất bảo ôn dùng giữ nhiệt cho bình nước nóng năng lượng mặt trời) |
TOLUYLENE DIISOCYANATE (MIXTURE OF ISOMERES) FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Isoxianat ( Hóa chất hữu cơ ) (dạng sánh, không màu; thành phần chính là hợp chất diisocyanate)-DURANATE TPA-90SB (ACU85108) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29291090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29291090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29291090: Loại khác
Đang cập nhật...