cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Thiuram mono-, dihoặc tetrasulphua
ACCEL TMT-R- Tetramethylthiuram disulfide, hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ, Cas No. 137-26-8 (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), mới 100%... (mã hs accel tmtr te/ mã hs của accel tmtr)
ACCEL TET-MC- Tetraethylthiuram disulfide, hợp chất Petroleum Hydrocarbon, Silica. Cas No. TETD: 97-77-8 (kết quả Phân loại số: 5165/ TB-TCHQ), mới 100%... (mã hs accel tetmc t/ mã hs của accel tetmc)
Chất phòng lão cao su, có thành phần là Dipentamethylene thiuram polysulfide (ANTIOXIDANT- Vulkazon AFD) (Kết quả PTPL số: 1805/PTPLMB-NV)... (mã hs chất phòng lão/ mã hs của chất phòng l)
ACCELERATOR TS (tetramethyl thiuram monosulfide)(CAT:97-74-5)... (mã hs accelerator ts/ mã hs của accelerator)
Chất lưu hóa cao su SANCELER TBZTD (CAS No.10591-85-2) Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua... (mã hs chất lưu hóa ca/ mã hs của chất lưu hóa)
Hóa chất làm tăng độ dẻo cao su ACCEL TET-MC
Tetraethylthiuram disulfide
Tetrametyl thiuram Disulfide (TMTD)
Tetrametyl thiuram Monosulfide (TMTD)
 TMTM
Xúc tiến TMTD - Hóa chất sản xuất cao su Tetrametyl thiuram Disulfide (TMTD) (Mục 4)Tetrametyl thiuram disulfide
Xúc tiến TMTM - Hóa chất sản xuất cao su Tetrametyl thiuram Monosulfide (TMTD) (Mục 5) Tetrametyl thiuram Monosulfide.
Mục 9: Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế TMTM.Tetramethylthiuram monosulfide.
Chất xúc tác - ACCELERATOR TMTM
Chất xúc tiến DPTT
DIMETHYL SULPHOXIDE dung tích 1.0L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm
Dipentamethyl Thiumram-DPTT(dùng cho sản xuất cao su)
Hóa chất dùng để sản xuất các sản phẩm bằng cao su (chất xúc tác cao su) Dipentamethyl Thiumram Polysufide (DPTT)
Hóa chất tetramethyl thiuram monosulfide CB1-011 TMTM-PDR (theo kết quả PTPL số 2169 ngày 29/10/2008), dùng trong sản xuất cao su.Hàng mới 100%
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ CC1-004 dùng trong sản xuất cao su. Theo k.quả PTPL số 3838/N3.11/TĐ ngày 30/12/2011. Hàng mới 100%
TET (Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ -Thiuram tetrasulfua)(1-32-0420-002)
Tetramethyl thiumram Disufide TMTD,dùng cho sản xuất cao su
TETRAMETYL THIURAM DISULFIDE(TMTD)(Hoá chất sx sơn)
TETRAMETYL THIURAM MONOSULFIDE(TMTM)(Hoá chất sx sơn)
Tetrametylthiuram disulfit (8103ND)
TS / Tetramethyl Thiuram Monosulfide Hợp chất lưu hùynh hữu cơ
Hóa chất tetramethyl thiuram monosulfide CB1-011 TMTM-PDR (theo kết quả PTPL số 2169 ngày 29/10/2008), dùng trong sản xuất cao su.Hàng mới 100%
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ CC1-004 dùng trong sản xuất cao su. Theo k.quả PTPL số 3838/N3.11/TĐ ngày 30/12/2011. Hàng mới 100%
Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ CC1-004 dùng trong sản xuất cao su. Theo k.quả PTPL số 3838/N3.11/TĐ ngày 30/12/2011. Hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ