- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 30: Dược phẩm
- 3006 - Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này.
- 300610 - Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Đồ ăn hay đồ uống (như đồ ăn theo chế độ ăn kiêng, tiểu đường hoặc đồ ăn để bồi dưỡng sức khỏe, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (food supplements), đồ uống tăng lực và nước khoáng), trừ các chế phẩm dinh dưỡng để truyền tĩnh mạch (Phần IV);
(b) Chế phẩm, như ở dạng viên, kẹo nhai hoặc dạng miếng (thẩm thấu qua da), để trợ giúp người nghiện thuốc lá cai thuốc (nhóm 21.06 hoặc 38.24);
(c) Thạch cao đã nung hoặc nghiền mịn dùng trong nha khoa (nhóm 25.20);
(d) Nước cất hoặc dung dịch nước của các loại tinh dầu, dùng cho y tế (nhóm 33.01);
(e) Các chế phẩm thuộc các nhóm từ 33.03 đến 33.07, ngay cả khi các chế phẩm đó có tính năng phòng bệnh hay chữa bệnh;
(f) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01 có chứa thêm dược phẩm;
(g) Các chế phẩm dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao (nhóm 34.07); hoặc
(h) Albumin máu không được điều chế cho mục đích phòng bệnh hoặc chữa bệnh (nhóm 35.02).
2. Theo mục đích của nhóm 30.02, cụm từ “các sản phẩm miễn dịch” áp dụng cho peptit và protein (trừ hàng hóa của nhóm 29.37) mà liên quan trực tiếp đến sự điều chỉnh các quá trình miễn dịch, như kháng thể đơn dòng (MAB), mảng kháng thể, tiếp hợp kháng thể và tiếp hợp mảng kháng thể, interleukins, interferons (IFN), chemokines và các nhân tố tiêu diệt u bướu (TNF), nhân tố phát triển (GF), hematopoietins và các nhân tố kích thích khuẩn lạc (CSF).
3. Theo mục đích của nhóm 30.03 và 30.04 và Chú giải 4(d) của Chương này, những mục dưới đây cần hiểu như sau:
(a) Những sản phẩm không pha trộn gồm:
(1) Sản phẩm không pha trộn đã hòa tan trong nước;
(2) Toàn bộ các mặt hàng thuộc Chương 28 hoặc 29; và
(3) Các chiết xuất thực vật bằng phương pháp đơn giản thuộc nhóm 13.02, mới chỉ được chuẩn hóa hoặc hòa tan trong dung môi bất kỳ;
(b) Những sản phẩm đã pha trộn:
(1) Các dung dịch keo và huyền phù (trừ lưu huỳnh dạng keo);
(2) Các chiết xuất thực vật thu được từ việc xử lý hỗn hợp các nguyên liệu thực vật; và
(3) Muối và chất cô đặc thu được từ việc làm bay hơi nước khoáng tự nhiên.
4. Nhóm 30.06 chỉ áp dụng cho các chất sau đây, những chất này phải xếp vào nhóm này và không thể đưa vào nhóm nào khác của Danh mục:
(a) Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng khép miệng vết thương trong phẫu thuật;
(b) Tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng;
(c) Các sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng dùng cho phẫu thuật hoặc nha khoa; các miếng chắn dính vô trùng dùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa, có hay không tự tiêu;
(d) Chế phẩm cản quang dùng trong việc kiểm tra bằng tia X và các thuốc thử chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân, là các sản phẩm không pha trộn đóng gói theo liều lượng hoặc các sản phẩm gồm hai thành phần trở lên đã pha trộn dùng cho mục đích trên;
(e) Thuốc thử nhóm máu;
(f) Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương;
(g) Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu;
(h) Chế phẩm hóa học tránh thai dựa trên hormon, trên các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc trên các chất diệt tinh trùng;
(ij) Các chế phẩm gel được sản xuất để sử dụng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và các thiết bị y tế;
(k) Phế thải dược phẩm, đó là, các loại dược phẩm không thích hợp đối với mục đích dự kiến ban đầu của nó, ví dụ, hết hạn sử dụng; và
(l) Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả, đã được cắt thành hình dạng nhất định và gắn với các viên nhện hoặc tấm mặt của chúng dùng cho thông ruột, hồi tràng và mở niệu đạo.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 3002.13 và 3002.14, các mục dưới đây được xem xét:
(a) Các sản phẩm chưa được pha trộn, các sản phẩm tinh khiết, có hoặc không chứa tạp chất;
(b) Các sản phẩm đã được pha trộn:
(1) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) nêu trên hòa tan trong nước hoặc trong dung môi khác;
(2) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a) và (b) (1) nêu trên với một chất ổn định được thêm vào cần thiết cho việc bảo quản hoặc vận chuyển; và
(3) Các sản phẩm được đề cập ở mục (a), (b) (1) và (b) (2) nêu trên với phụ gia bất kỳ khác.
2. Các phân nhóm 3003.60 và 3004.60 bao gồm thuốc chứa artemisinin (INN) để uống được kết hợp với các thành phần có hoạt tính dược khác, hoặc chứa bất kỳ hoạt chất chính nào dưới đây, có hoặc không kết hợp với các thành phần hoạt tính dược khác: amodiaquine (INN); artelinic axit hoặc các muối của nó; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) hoặc sulfadoxine (INN).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Foods or beverages (such as dietetic, diabetic or fortified foods, food supplements, tonic beverages and mineral waters), other than nutritional preparations for intravenous administration (Section IV);
(b) Preparations, such as tablets, chewing gum or patches (transdermal systems), intended to assist smokers to stop smoking (heading 21.06 or 38.24);
(c) Plasters specially calcined or finely ground for use in dentistry (heading 25.20);
(d) Aqueous distillates or aqueous solutions of essential oils, suitable for medicinal uses (heading 33.01);
(e) Preparations of headings 33.03 to 33.07, even if they have therapeutic or prophylactic properties;
(f) Soap or other products of heading 34.01 containing added medicaments;
(g) Preparations with a basis of plaster for use in dentistry (heading 34.07); or
(h) Blood albumin not prepared for therapeutic or prophylactic uses (heading 35.02).
2. For the purposes of heading 30.02, the expression “immunological products” applies to peptides and proteins (other than goods of heading 29.37) which are directly involved in the regulation of immunological processes, such as monoclonal antibodies (MAB), antibody fragments, antibody conjugates and antibody fragment conjugates, interleukins, interferons (IFN), chemokines and certain tumor necrosis factors (TNF), growth factors (GF), hematopoietins and colony stimulating factors (CSF).
3. For the purposes of headings 30.03 and 30.04 and of Note 4 (d) to this Chapter, the following are to be treated:
(a) As unmixed products:
(1) Unmixed products dissolved in water;
(2) All goods of Chapter 28 or 29; and
(3) Simple vegetable extracts of heading 13.02, merely standardised or dissolved in any solvent;
(b) As products which have been mixed:
(1) Colloidal solutions and suspensions (other than colloidal sulphur);
(2) Vegetable extracts obtained by the treatment of mixtures of vegetable materials; and
(3) Salts and concentrates obtained by evaporating natural mineral waters.
4. Heading 30.06 applies only to the following, which are to be classified in that heading and in no other heading of the Nomenclature:
(a) Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure;
(b) Sterile laminaria and sterile laminaria tents;
(c) Sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable;
(d) Opacifying preparations for X-ray examinations and diagnostic reagents designed to be administered to the patient, being unmixed products put up in measured doses or products consisting of two or more ingredients which have been mixed together for such uses;
(e) Blood-grouping reagents;
(f) Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements;
(g) First-aid boxes and kits;
(h) Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides;
(ij) Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments;
(k) Waste pharmaceuticals, that is, pharmaceutical products which are unfit for their original intended purpose due to, for example, expiry of shelf life; and
(l) Appliances identifiable for ostomy use, that is, colostomy, ileostomy and urostomy pouches cut to shape and their adhesive wafers or faceplates.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheadings 3002.13 and 3002.14, the following are to be treated:
(a) As unmixed products, pure products, whether or not containing impurities;
(b) As products which have been mixed:
(1) The products mentioned in (a) above dissolved in water or in other solvents;
(2) The products mentioned in (a) and (b) (1) above with an added stabiliser necessary for their preservation or transport; and
(3) The products mentioned in (a), (b) (1) and (b) (2) above with any other additive.
2. Subheadings 3003.60 and 3004.60 cover medicaments containing artemisinin (INN) for oral ingestion combined with other pharmaceutical active ingredients, or containing any of the following active principles, whether or not combined with other pharmaceutical active ingredients: amodiaquine (INN); artelinic acid or its salts; artenimol (INN); artemotil (INN); artemether (INN); artesunate (INN); chloroquine (INN); dihydroartemisinin (INN); lumefantrine (INN); mefloquine (INN); piperaquine (INN); pyrimethamine (INN) or sulfadoxine (INN).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu |
Caresilk 6/0 kim tam giác- S07D13 (chỉ không tan tự nhiên đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresilk 6/0 ki/ mã hs của caresilk 6/0) |
Caresyn Rapid (Polyglactin 910) 2/0, kim tròn, đầu cắt- GTR30M36L90,dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresyn rapid/ mã hs của caresyn rapi) |
Caresilk (Silk) 5/0 kim tam giác- S10E16 (chỉ không tan tự nhiên đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresilk silk/ mã hs của caresilk si) |
Carelon (Nylon) 2-0, kim tam giác- M30E26 (Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi) dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs carelon nylon/ mã hs của carelon nyl) |
Caresorb (Polyglactin 910) 3/0, kim tròn- GT20A26 (chỉ tan tổng hợp đa sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresorb polyg/ mã hs của caresorb po) |
Caresyn Rapid số 1, kim tròn- GAR40A40L90 (sợi chỉ được làm bằng thép đa sợi, dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs caresyn rapid s/ mã hs của caresyn rapi) |
Trustigut (c) (Chromic Catgut) số 1, kim tròn 40mm- C50A40,Chỉ tan chậm tự nhiên,dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trustigut c/ mã hs của trustigut c) |
Trustilene (Polypropylene) 2 kim tròn- PP07BB10L60 (chỉ không tan tổng hợp đơn sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs trustilene pol/ mã hs của trustilene) |
Chỉ phẫu thuật, DemeLON, kim thân tròn đầu cắt ngược, NL294016F4P, hiệu DemeTech, 1 hộp12 tép, mới 100%... (mã hs chỉ phẫu thuật/ mã hs của chỉ phẫu thu) |
Chỉ khâu vết thương- Wayorakkusu Blue Size:2-0 1M. Hàng mới 100%... (mã hs chỉ khâu vết th/ mã hs của chỉ khâu vết) |
C VICRYL RAPIDE 2/0 35MM TP - W9962 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
CTD VICRYL + ANTIBACT VI 0 90. Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS. Hàng mới 100% |
CTD VICRYL + ANTIBACT VI 1 90. Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS. Hàng mới 100% |
Băng dính vô trùng dùng trong phẫu thuật - ASK DERM 6X7CM (F72033) |
CATGUT CHROM 150CM M5. Chỉ phẫu thuật Catgut. Hàng mới 100% |
CATGUT CHROM 75 CM EP 3.5 USP 2/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 30MM ( Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp/ 12 sợi) |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Monosof SN664.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Polysorb CL915.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Steel 8886239389.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ Biovek 1x90cm - 40mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Biovek 2x90cm - 40mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Catgut Chromic số 1 (Dài 90cm, vòng kim 40mm, kim 1/2, kim tròn) Hộp 12 vỉ |
Chỉ Catgut Chromic số 2/0(Dài 90cm, vòng kim 25mm, kim 1/2, kim tròn) Hộp 12 vỉ |
Miếng colagen tan dùng cầm máu trong phẫu thuật - LYOSTYPT 5 X 8CM (PAC/6PCS) (1069152) |
Gạc tiệt trùng y tế Telasorb (45x45), hàng mới 100%, hsx: Paul Hartmann AG - (45c/hộp) |
PDS 6/0 45CM VIOLET M 0.7 RB-2 - W9100H - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 36 Tép |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 10.00CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 15.00CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 7.50CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
CATGUT CHROM 75 CM EP 4 USP 0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 37 MM (Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp / 12 sợi) |
CATGUT CHROM 75 CM EP 5 USP 1 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 40 MM (Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp / 12 sợi) |
SURGICRYL 910 EP 1.5 USP 4/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 17 MM/ 75 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
SURGICRYL 910 EP 2 USP 3/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 26 MM/ 75 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
SURGICRYL 910 EP 3 USP 2/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 36 MM/ 75 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
SURGICRYL 910 EP 3.5 USP 0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 36 MM/ 90 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9121 VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9136 C VICRYL 2/0 30MM 0.5C O(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9443 C VICRYL 4/0 16MM CUT(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9559 VICRYL CTD 8/0 6MM D(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9561 VICRYL CTD 7/0 6MM D(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9565 VICRYL VIO 45CM M0.5(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9752 VICRYL CTD 6/0 8MM D (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9761 VICRYL CTD 5/0 10MM SP D (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; X31001 ETHIBOND 4/0 75CM 13MM CC1 (Hộp/36 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ Plain Catgut số 1 (Dài 90cm, vòng kim 25mm, kim 1/2, kim tròn)Hộp 12 vỉ |
chi SILK ( BLA BRD ) 1 , cuộn 1000 yards S50017 |
chi SILK ( BLA BRD ) 2/0 ,cuộn 2000 yards S50013 |
chi SILK ( BLA BRD ) 5/0 cuộn 1000 yards S50007 |
chi SILK ( BLA BRD )3/0 ,cuộn 2000 yards S50011 |
chi SILK ( BLA BRD )6/0 cuộn 1000 yards S50005 |
chi SILK ( BLA MONO ) 7/0 , cuộn 1000 yards S30005 |
chi SILK ( BLA MONO ) 8/0 , cuộn 500 yards S30004 |
chi SILK (BLA MONO ) 5/0 , cuộn 1000 yards S30007 |
chi SILK BLA MONO 2/0 , cuộn 1000 yards S30010 |
chi SILK BLA MONO 3/0 , cuộn 1000 yards S30009 |
chi SILK BLA MONO 4/0 , cuộn 1000 yards S30008 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 75cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 75cm, kim tròn 1/2, 30mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 75cm, kim tròn 1/2, 36mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 90cm, kim tròn 1/2, 36mm |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 10, ( USP 6/0 ) SợI 1,5M R20101 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 21MM , SợI 1,5M R20201 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 30MM , SợI 1,5M R20301 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 35MM , SợI 1,5M R20351 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 40MM , SợI 1,5M R20401 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT PLAIN USP 1. , SợI 1,5M R10501 HãNG SX SMI AG |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP581X |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture,mã 8886239389.Mới 100%,hãng SX:Covidien |
Chỉ khâu phẩu thuật V-LOC 90 (36 tép / hộp). Mới 100% VLOCM0614 |
Chỉ phẫu thuật: PDS 3/0 70CM M2 SGLE ARMED SH+. Hộp :36 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: SILK BLK 13X60CM M2. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ Chromic Gut 1x100cm - 40mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Chromic Gut 2/0x76cm - 25mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Băng tiệt trùng y tế Cosmopor (10 x 6cm), hàng mới 100%, hsx: Paul Hartmann AG - (25c/hộp) |
PROLENE 6/0 10MM CUR O D - W8597 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
PMS3 PROLENE MESH 6X11CM Bx of 3s. Chỉ phẫu thuật vô trùng . Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB. Chỉ phẩu thuật VICRYL.Hàng mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: PROLENE BLU 75CM M1.5. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 3/0 20MM 0.5C O. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 7/0 6MM D . Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD O 90CM 40MM 1/2C RB. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL PLUS VIO 70CM M4. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL RAPIDE 2/0 75CM . Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL RAPIDE 4/0 UNDYED 75CM . Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL VIOLET 0 90CM M3.5 V-34. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; AHV12 DERMABOND,HVD INTL 12 (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; KV33 ETHIBOND BIC 10X90CM M3 V5 (Hộp/6 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; PMM1 PROLENE MESH 15X15CM (Hộp/1 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; PVM2S1 VYPRO II MESH UND/VIO 6X11CM (Hộp/1 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; VCP358H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 0 90 (Hộp/36 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W6155 ETHIBOND GRN 180CM M4 (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W6936 ETHIBOND 3/0 17MM T D/A (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8710 PROLENE 5/0 13MM 1/2R D/A (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8761 PROLENE 4/0 20MM 0.5C D (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8801 PROLENE 7/0 11MM 60CM CC-11 (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8977 PROLENE 2/0 25MM 1/2 D/A (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9120 VICRYL CTD 3/0 25MM 0.5C O (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; PMS3 PROLENE MESH 6X11CM. (Hộp/3 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; VCP358H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 0 90. (Hộp/36 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8526 PROLENE 2/0 90CM 30MM 1/2 RB D. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8597 PROLENE 6/0 10MM CUR O D. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8702 PROLENE 7/0 8MM CURV O D. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8977 PROLENE 2/0 25MM 1/2 D/A. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9113 VICRYL CTD 4/0 20MM 0.5C O. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9121 VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9430 VICRYL CTD O 90CM 40MM 1/2C RB. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9443 C VICRYL 4/0 16MM CUT. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9761 VICRYL CTD 5/0 10MM SP D. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9922 VICRYL RAP UND 75CM M1.5. (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 05MM , SợI 1,5M R20501 HãNG SX SMI AG |
Màng gạt phẩu thuật vô trùng- MELOLIN 5.00 CM x 5.00 CM, 100 cái/hộp, mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: CTD VICRYL + ANTIBACT VI 3/0 70. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHIBOND 3/0 75CM GREEN BR . Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHIBOND 4/0 75CM 13MM CC1 . Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHIBOND EXCEL 2/0, DBL. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 0 40MM REV CUT 1M. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 10/0 6MM SPAT D. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 3/0 26MM 3/8C RCT. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 8/0 6MM CURV O. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: MERSILK 6/0 10MM REV CUT D. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: MONOCRYL 4/0 16MM P REV CC. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: MONOCRYL 4/0 18MM 1/2C TP. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: NUROLON 3/0, 6X35CM M2 RB-1. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: PDS 6/0 45CM VIOLET M0.7 RB-2. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: PROLENE 2/0 25MM 1/2 D/A. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: PROLENE 4/0 20MM 0.5C D. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: PROLENE 6/0 10MM CUR O D. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ khâu phẩu thuật POLYSORB (36 tép / hộp). Mới 100% GL121 |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11200126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 11150122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 11100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Vicryl CTD 5/0 8mm SPAT D 440D mã W9553 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Vicryl CTD 6/0 8mm SPAT 0.25C mã W9552 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Vicryl CTD 7/0 6mm D mã W9561 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ phẫu thuật: C VICRYL 1 1.5M. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: C VICRYL 3/0 1.5M. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: C VICRYL 4/0 16MM CUT. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: C VICRYL RAPIDE 2/0 35MM TP . Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: CHROMIC 1 40MM 0.5C O. Hộp: 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: CTD VICRYL + ANTIBACT VI 0 90. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: CTD VICRYL + ANTIBACT VI 1 90. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật: CTD VICRYL + ANTIBACT VI 2/0 70. Hộp: 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL QUI+ UNDY 2/0 (3) 90CM HR37S (PAC/36PCS) (C1046595) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL QUI+ UNDY 2/0 (3) 90CM HRT37 (M) (PAC/36PCS) (C1046651) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL QUI+ UNDY 3/0 (2) 70CM DS24 (M) DDP (PAC/36PCS)(C1046235) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL QUI+ UNDY 3/0 (2) 70CM HR26 (M) (PAC/36PCS) (C1046041) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 0 (3.5) 90CM HR40S (PAC/36PCS) (C1048556) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 1 (4) 70CM HR30S (M) DDP (PAC/36PCS) (C1048549) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 1 (4) 90CM HR40S (PAC/36PCS) (C1048557) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 2 (5) 70CM HR40S (M) (PAC/36PCS) (C1048058) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 2/0 (3) 70CM HR26 (M) (PAC/36PCS) (C1048042) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 2/0 (3) 70CM HR30 (M) (PAC/36PCS) (C1048047) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 3/0 (2) 70CM HR26 (M) (PAC/36PCS) (C1048041) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 3/0 (2) 90CM HRT37 (M) (C1048650) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR17 (PAC/36PCS) (C1048013) |
Chỉ phẫu thuật - SAFIL VIOLET 4/0 70CM HR22 (PAC/36PCS) (C1048029) |
Chỉ phẫu thuật - SILKAM BLACK 2/0 ( 3 ) 75CM HR26 ( PAC/36PCS ) (C0760420) |
Chỉ phẩu thuật - SILKAM BLACK 3/0 (2) 13 X 60 CM (PAC/36PCS) (C0263850) |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL 2/0 1.5M. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL 2/0 30MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL 3/0 26MM P. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL 4/0 16MM CUT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL RAPIDE 2/0 35CM TP . Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : C VICRYL RAPIDE 2/0 35MM TP. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CATGUT CHROMIC 0 70CM MH-1. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CATGUT CHROMIC 3/0 70CM SH. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CHROMIC 1 40MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 5/0, 80 cm, 2 kim 3/8 KL 12 mm with Pledget W 2x3.5, Art# 72106KH23 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 5/0,80 cm,2 kim 3/8 KL13 mm, Art# 72105K2 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 6/0,80 cm , 2 kim 3/8 R 12 mm, Art# 720212 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 , 90 cm , 2 kim 3/8 KL 20 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 , 90 cm, 2 kim 1/2 KL 25 mm ,Pledget TD 3x7 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 , 90 cm, 2 kim 1/2 KL 25 mm ,Pledget TD 3x7, Art# 73P30F |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 , 90 cm, 2 kim 1/2 KL18 mm ,Pledget TD 3x3 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 ,75 cm, 2 kim 1/2 R 18 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 2/0 ,75 cm, 2 kim 1/2 R 18 mm, Art# 73P30Y |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioxyl 3/0 , 75 cm, 2 kim 3/8 R 18 mm, Art# 73S20I |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 3/0, 90 cm, 2kim 1/2 R 26 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 4/0, 90 cm, 2kim 1/2 R 22 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 5/0 , 75 cm, 2kim 1/2 R13 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 5/0 , 75 cm, 2kim 3/8 R 13 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 5/0, 75 cm, 1 kim 3/8 R 13 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Corolene 6/0, 75 cm, 2kim 3/8 R 13 mm |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Ethibond GRN 45cm M1 mã W894 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Ethilon BLK 30cm M0.2 mã W1719 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 0, 90cm, kim tròn 1/2, 40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 1, 75cm, kim tròn 1/2, 30mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 1, 90cm, kim tròn 1/2, 40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2, 75cm, kim tam giỏc 1/2,40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2, 90cm, kim tam giỏc 1/2,36mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2, 90cm, kim tam giỏc 1/2,40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2, 90cm, kim tam giỏc 1/2,48mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2/0, 75cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2/0, 75cm, kim tròn 1/2, 30mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 2/0, 90cm, kim tròn 1/2, 40mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 1/2, 22mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 1/2, 30mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 1/2, 36mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 3/0, 75cm, kim tròn 3/8, 22mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 1/2, 16mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 1/2, 22mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 3/8, 16mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 4/0, 75cm, kim tròn 3/8, 22mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 5/0, 45cm, kim tròn 3/8, 13mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 5/0, 75cm, kim tròn 1/2, 18mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 5/0, 75cm, kim tròn 3/8, 17mm |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi optime 6/0, 75cm, kim tròn 3/8, 13mm |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 5/0 16MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 5/0 16MM P. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 6/0 13MM 0.5C O . Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 8/0 6MM D. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD O 90CM 40MM 1/2C RB. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL RAP UND 75CM M1.5. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL RAPIDE 4/0 UNDYED 75CM . Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL VIO 100CM M4. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật -DAFILON BLUE 5/0 (1) 75CM DS16 (PAC/36PCS) (C0935123) |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 0 , 75cm, kim tam giác 1/2, 22mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 1 , 75cm, kim tam giác 1/2, 22mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 2 , 75cm, kim tam giác 1/2, 22mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 2 , 75cm, kim tam giác 1/2, 36mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 3 , 75cm, kim tam giác 1/2, 36mm |
Chỉ phẫu thuật không tan Polytresse 3 , 75cm, kim tam giác 1/2, 40mm |
Chỉ phẫu thuật không tiêu corolene 4/0 75cm, 2 kim tròn 3/8, 18mm |
Chỉ phẫu thuật không tiêu corolene 5/0 90cm, 2 kim tròn 1/2, 18mm |
Chỉ phẫu thuật không tiêu Corolene 5/0, 75 cm, 2kim 1/2 R18 mm, Art# 20S10H |
Chỉ phẫu thuật không tiêu corolene 6/0 75cm, 2 kim tròn 3/8, 13mm, |
Chỉ phẫu thuật không tiêu corolene 8/0 60cm, 2 kim tròn 3/8, 6.4mm |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065711701) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioflon 3/0 , 75 cm , 2kim 3/8 R 20 mm, Art# 193262 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardioflon 3/0 , 75 cm, 1 kim 3/8 R 20 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 3/0, 80 cm, 1 kim 3/8 R 25 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 3/0, 80 cm, 1 kim 3/8 R 25 mm, Art# 72253 |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 4/0 ,80 cm, 2 kim 3/8 R 20 mm |
Chỉ phẫu thuật tim không tiêu Cardionyl 5/0, 80 cm, 1 kim 3/8 R 16 mm, Art# 72107 |
Chỉ phẩu thuật : PDS II 0 40 0.5C O. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 0 30MM 1/2C RB HVY. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 2/0 25MM 1/2 D/A. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 4/0 20MM 0.5C D. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 5/0 13MM 1/2R D/A. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE BLU 90CM M2. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE MESH 15X15CM. Hộp : 1 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 1 40MM REV CUT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 2/0 30MM TP CUT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 3/0 25MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 4/0 16MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL CTD 4/0 20MM 0.5C O. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẫu thuật - WIRE MONO 2 (5) 25M (F1614088) |
Chỉ phẫu thuật khớp vai(OM-9043) hãng sx Arthrocare, mới 100% |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065211201) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065308001) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 10/0 6MM SPAT D. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: ETHILON 3/0 26MM 3/8C RCT. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 3/0 20MM 0.5C O. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 4/0 16MM 0.5C O. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 5/0 16MM 0.5C O. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD 8/0 6MM D. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL CTD O 90CM 40MM 1/2C RB. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL RAP UND 75CM M1.5. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật: VICRYL RAPIDE UND 3/0 45CM M2. Hộp 12 cuộn. Mới 100% |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi advantime 4/0, 45cm, kim tam giỏc 3/8, 13mm |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi advantime 4/0, 45cm, kim tam giỏc 3/8, 16mm |
Chỉ tan tổng hợp sợi monotime 1, 70cm, kim tròn 1/2, 36mm |
Chỉ tan tổng hợp sợi monotime 3/0, 70cm, kim tròn 1/2, 26mm |
Chỉ tan tổng hợp sợi monotime 4/0, 70cm, kim tròn 1/2, 20mm |
TERYLENE 1 DTE T50 75CM |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 10.00CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
Bông gòn lót- SOFFBAN NATURAL 15.00CM x 2.7M,12 cuộn/bao, mới 100% |
PROLENE 4/0 20MM CC DBLE. Chỉ phẫu thuật PROLENE. Hàng mới 100% |
PROLENE MESH 6X11CM. Chỉ phẩu thuật PROLENE. Hàng mới 100% |
SILK BLACK 75 CM EP 4 USP 1 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 37 MM (Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp / 12 sợi) |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Chrom, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 2350126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Chrom, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 2300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Plain, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm Mã: 1350126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9201524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 8301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 19mm Mã: 8201519 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 15300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 15200122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15150117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture ,mã Polysorb GL123.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẩu thuật TICRON (36 tép / hộp). Mới 100% 8886297851 |
Chỉ khâu phẫu thuật Vigilenz Brilon USP 2/0, 75cm,CD 24mm mã B27CD240.Mới 100%,hãng SX:Vigilenz. |
Chỉ khâu phẫu thuật Vigilenz Ecosorb USP 2/0, 75cm,RH 26mm mã E27RH260.Mới 100%,hãng SX:Vigilenz. |
Chỉ khâu phẫu thuật Vigilenz Ecosorb USP 3/0, 75cm,RH 26mm mã E37RH260.Mới 100%,hãng SX:Vigilenz. |
Chỉ khâu phẩu thuật V-LOC 90 (36 tép / hộp). Mới 100% VLOCM0614 |
chi NY LON BLA BRD 2/0 , cuộn 2000 yards S10052 |
chi NY LON BLA BRD 3/0 , cuộn 2000 yards S10050 |
Chỉ Nylon monofilament số 2/0 (dài 75cm, vòng kim 26mm, kim 3/8,kim tam giác) Hộp 12 vỉ |
Chỉ Nylon monofilament số 3/0 (dài 75cm, vòng kim 24mm, kim 3/8,kim tam giác) Hộp 12 vỉ |
Chỉ phẫu thuật - Catgut chrom 0 (4)75CM HR37S (Pac/24Pcs) (B0560979) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 2/0 (3.5) 75CM HR30S (PAC/24PCS) (B0570389) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 3/0 (3) 75CM HR26 (PAC/24PCS) (B0560421) |
Chỉ phẫu thuật - Catgut chrom 4/0 75cm hr26 (Pac/24Pcs) (B0560413) |
Chỉ phẫu thuật - Catgut plain 2/0 75cm hr37s (Pac/24Pcs) (B0530964) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT PLAIN 3/0 (3) 75CM HR26 (PAC/24PCS) (B0530425) |
Chỉ phẫu thuật - Dafilon Black 10/0 (0.2) 30cm 2XDLM6 (Pac/12Pcs) (G1118706) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 1 (4) 75CM DS30 ( PAC/36PCS ) (C0935492) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 2/0 (3) 75CM DS24 (PAC/36PCS) (C0935360) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 3/0 (2) 75CM DS24 (PAC/36PCS) (C0935352) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 4/0 (1.5) 75CM DS19 (PAC/36PCS) (C0935204) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 6/0 (0.7) 45CM DS12 (PAC/36PCS) (C0932060) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN UNDYED 4/0 (1.5) 70CM DS19 (M) (PAC/36PCS) (C0023404) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VIOLET 1 (4) 90CM HR40S (M) (PAC/36PCS) (C0022468) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VIOLET 2/0 (3) 70CM HR26S (M)DDP (PAC/36PCS) (C0022086) |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl CTD 4/0 20MM 0.5 CO |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl CTD 5/0 16MM 0.5 CO |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl RAPIDE UNDYED 3/0 75CM |
chi SILK ( BLA BRD ) 1 , cuộn 1000 yards S50017 |
chi SILK ( BLA BRD ) 2/0 ,cuộn 2000 yards S50013 |
chi SILK ( BLA BRD ) 5/0 cuộn 1000 yards S50007 |
chi SILK ( BLA BRD )3/0 ,cuộn 2000 yards S50011 |
chi SILK ( BLA BRD )6/0 cuộn 1000 yards S50005 |
chi SILK ( BLA MONO ) 7/0 , cuộn 1000 yards S30005 |
chi SILK ( BLA MONO ) 8/0 , cuộn 500 yards S30004 |
chi SILK (BLA MONO ) 5/0 , cuộn 1000 yards S30007 |
chi SILK BLA MONO 2/0 , cuộn 1000 yards S30010 |
chi SILK BLA MONO 3/0 , cuộn 1000 yards S30009 |
chi SILK BLA MONO 4/0 , cuộn 1000 yards S30008 |
Chỉ khâu phẫu thuật Brilon B37CD240 , USP 3/0, mới 100% (12tép/hộp) |
Chỉ khâu phẫu thuật Ecosorb E19RH400, USP 1, mới 100% (12tép/hộp) |
Chỉ khâu phẩu thuật HAEMORRHOID (36 tép / hộp). Mới 100% HEM3335 |
Chỉ khâu phẩu thuật POLYSORB (36 tép / hộp). Mới 100% CL915 |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP581X |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture,mã 8886239389.Mới 100%,hãng SX:Covidien |
SURGICRYL 910 EP 4 USP 1 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 40 MM/ 90 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
SURGICRYL PGA EP 4 USP 1 NEEDLE 1/2 CIR TAPER 40 MM/ 90 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O. Chỉ phẩu thuật VICRYL. Hàng mới 100% |
Chỉ khâu phẩu thuật POLYSORB (36 tép / hộp). Mới 100% GL121 |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP580X |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP705X |
Chỉ khâu phẩu thuật SURGIPRO (36 tép / hộp). Mới 100% VP709X |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture ,mã Polysorb CL823.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ phẩu thuật : VICRYL VIO 100CM M4. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl CTD 0 35MM 0.5 CO |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi vicryl CTD 140MM 1/2 CRB |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi Vicryl CTD 2/0 25MM 0.5 CO |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11200126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 11150122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 11100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẩu thuật : CHROMIC 2/0 70CM 25MM 1/2C. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL + ANTIBACT VI 0 90. Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL + ANTIBACT VI 1 90. Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL + ANTIBACT VI 2/0 70. Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL + ANTIBACT VI 3/0 70. Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : CTD VICRYL VIOLET M4 USP1 75CM. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : EB EXCEL GR BR. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : EB EXCEL GR/WH BR. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHIBOND 4/0 75CM 13MM CC1 . Hộp : 36 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHIBOND BIC 10X90CM M3 V5. Hộp : 6 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHIBOND EXCEL 2/0, DBL. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHILON 2/0 40MM C CT P. Hộp : 24 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHILON 3/0 26MM 3/8C RCT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : ETHILON USP0 M3.5 100CM 1/2C. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : MONOCRYL 3/0 18MM 1/2 CTP. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : MONOCRYL 3/0 19MM P REVCT. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phẩu thuật : PROLENE 0 30MM 1/2C RB HVY. Hộp : 12 cuộn. Hàng mới 100%. |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W9136 C VICRYL 2/0 30MM 0.5C O(Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; X31001 ETHIBOND 4/0 75CM 13MM CC1 (Hộp/36 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ tiêu đa sợi màu tím dùng trong y tế; Hiệu: AssuCryl; mã: 4254; 12 tép / hộp; mới 100% |
Chỉ tiêu đa sợi màu tím dùng trong y tế; Hiệu: AssuCryl; mã: 4255; 12 tép / hộp; mới 100% |
Chỉ tiêu dùng phẩu thuật cắt xương ức trong y tế; Hiệu: AssuCryl; mã: CV 7601 x 4; 12 tép / hộp; mới 100% . |
Chỉ Biovek 0x76cm - 35mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Biovek 2/0x76cm - 25mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Biovek 3/0x76cm - 25mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Chromic Gut 1x100cm - 40mm - 1/2 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Nylene 10/0x10cm - 6mm - 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ Nylene 3/0x76cm - 24mm - 3/8 Cir, 12 sợi/hộp (nhà sản xuất: Dynek - Australia), hàng mới 100% |
Chỉ phẫu thuật - ATGUT CHROM 3/0 (3) 75CM HR26 (PAC/24PCS) (B0560421) |
Chỉ phẫu thuật - Catgut chrom 0 75cm hr30 (Pac/24Pcs) (B0560499) |
Chỉ phẩu thuật - CATGUT CHROM 2/0 ( 3.5 ) 75CM HR26 (PAC/24PCS) (B0560430) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 2/0 (3.5) 75CM HR30 (PAC/24PCS (B0560480) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT PLAIN 2/0 ( 3.5 ) 75CM HR30 (PAC/24PCS) (B0530484) |
Chỉ phẫu thuật - CERVIX SET 0,5CM 50CM 2XHRN45 (PAC/6PCS) (997145) |
Chỉ phẫu thuật - PATELLA-SET 7 (9) 60 CM HS 120 (PAC/12PCS) (991120) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 4/0 (1.5) 90CM 2XHR22 CV (C2090976) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 7/0 (0.5) 75CM 2XDR10 CV (C2090914) Pac/36Pcs |
Chỉ phẫu thuật vô trùng Ethilon BLK 30cm M0.2 mã W1719 Hãng SX Johnson & Johnson Medical. Hộp 12 sợi |
DACLON NYLON MONOFIL 75 CM EP 1.5 USP 4/0 NEEDLE 3/8 CIR CUT. 19 MM (Chỉ phẩu thuật không tiêu - Hộp / 12 sợi) |
CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 - VCP359H- Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 36 Tép |
Miếng đắp phỏng vô trùng-ACTICOAT 20.00CM x 40.00CM, 12 cái/hộp |
MS0002 Vật liệu cầm máu vô trùng SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S Bx of 20s. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
Vật Liệu cầm máu; MS0002 SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S. (Hộp/20ép, hàng mới 100%). |
Vật Liệu cầm máu; W1912 SURGICEL GAUZE 10X20CM. (Hộp/12ép, hàng mới 100%). |
VCP316H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 3/0 70 Bx of 36s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
VCP317H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 2/0 70 Bx of 36s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
VCP359H CTD VICRYL+ ANTIBACT VI 1 90 Bx of 36s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Chrom, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 2350126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
PMS3 PROLENE MESH 6X11CM Bx of 3s. Chỉ phẫu thuật vô trùng . Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
SURGICRYL RAPID PGA EP 3 USP 2/0 NEEDLE 1/2 CIR TAPER CUT 36 MM/ 90 CM (Chỉ phẩu thuật tự tiêu- Hộp/ 12 sợi) |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Plain, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm Mã: 1350126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9201524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 8301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 19mm Mã: 8201519 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 15300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 15200122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15150117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 11150122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Monosof SN664.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Polysorb CL915.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ khâu phẫu thuật Syneture mã Steel 8886239389.Mới 100%,hãng SX:Covidien. |
Chỉ phẫu thuật - Catgut chrom 0 75cm hr30 (Pac/24Pcs) (B0560499) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 2/0 (3.5) 75CM HR30 (PAC/24PCS (B0560480) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT PLAIN 2/0 ( 3.5 ) 75CM HR30 (PAC/24PCS) (B0530484) |
Chỉ phẫu thuật - CATGUT CHROM 2/0 (3.5) 75CM HR30S (PAC/24PCS) (B0570389) |
Chỉ phẫu thuật - Dafilon Black 10/0 (0.2) 30cm 2XDLM6 (Pac/12Pcs) (G1118706) |
Chỉ phẫu thuật - DAFILON BLUE 1 (4) 75CM DS30 ( PAC/36PCS ) (C0935492) |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 05MM , SợI 1,5M R20501 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 10, ( USP 6/0 ) SợI 1,5M R20101 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 21MM , SợI 1,5M R20201 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 30MM , SợI 1,5M R20301 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT CHROM 0. 40MM , SợI 1,5M R20401 HãNG SX SMI AG |
CHỉ TAN CATGUT PLAIN USP 1. , SợI 1,5M R10501 HãNG SX SMI AG |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VIOLET 3/0 (2) 70CM HR22 (M) (PAC/36PCS) (C0022015) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VIOLET 4/0 (1.5) 70CM HR22 (PAC/36PCS) (C0022014) |
Chỉ phẫu thuật - MONOSYN VOILET 3/0 (2) 70CM 2XHR26 M (PAC/36PCS) (C0022835) |
Chỉ phẫu thuật - PREMICRON GR/W 2/0 (3) 8X75CM 2XHR17 (PAC/6PCS) (M0027775) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 0 (3.5) 75CM HR30S (M) (C2090092) PAC/36PCS |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 0/0 (3.5) 75CM HR30 (M) ( PAC/36PCS ) (C2090048) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 10/0 (0.2) 15CM DRM5 (G0090782)(PAC/12PCS) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 2/0 (3) 75CM HRT26 ( PAC/36PCS ) (C2090342) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 3/0 (2) 90CM 2XHR26 CV (C2090908) PAC/36PCS |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 4/0 (1.5) 90CM 2XHR17 CV ( PAC/36PCS ) (C2090902) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 5/0 (1) 75CM 2XDR12 CV (C2090917) PAC/36PCS |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 5/0 (1) 90CM 2XHR17 CV ( PAC/36PCS ) (C2090901) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 6/0 (0.7) 75CM 2XDR10 CV RCP (C2090915) |
Chỉ phẫu thuật - PREMILENE 8/0 (0.4) 45CM 2XDR6 CV (C2090880) |
Chỉ phhẩu thuật vô trùng; W8801 PROLENE 7/0 11MM 60CM CC-11 (Hộp/12 tép, hàng mới 100%). |
Chỉ tan tổng hợp sợi monotime 5/0, 70cm, kim tròn 3/8, 18mm |
Chỉ tiêu dùng phẩu thuật cắt xương ức trong y tế; Hiệu: AssuCryl; mã: CV 7601 x 4; 12 tép / hộp; mới 100% . |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi CATGUT PLN STR 75 CMM3.5 |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi ETHILON BLK 30CM M0.2 |
chỉ tiêu vô trùng hộp /12 sợi STE EL 5 75CM55MM HEAVY REV CUT |
VICRYL CTD 4/0 16MM 0.5C O - W9106 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL CTD 8/0 6MM D - W9559 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL RAP UND 75CM M1.5 - W9922 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
PDS 6/0 45CM VIOLET M 0.7 RB-2 - W9100H - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 36 Tép |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065211201) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Chỉ phẫu thuật mắt (8065711701) (12 tép/hộp) (không phải chỉ tiêu) |
Gạc tiệt trùng y tế Telasorb (45x45), hàng mới 100%, hsx: Paul Hartmann AG - (45c/hộp) |
W3328 ETHILON 3/0 26MM 3/8C RCT Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W81001 Vật liệu cầm máu vô trùng BONE WAX 2.0GM Bx of 12s. Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8522 PROLENE 3/0 25MM 0.5C D Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8597 PROLENE 6/0 10MM CUR O D Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8710 PROLENE 5/0 13MM 1/2R D/A Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8830 PROLENE 5/0 16MM CC DBLE Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W8840 PROLENE 4/0 20MM CC DBLE Bx of 12s Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W9113 VICRYL CTD 4/0 20MM 0.5C O Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W9120 VICRYL CTD 3/0 25MM 0.5C O Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W9121 VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng - Mới 100%. NSX: Johnson & Johnson Medical |
W9431 VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB Bx of 12s |
W9962 C VICRYL RAPIDE 2/0 35MM TP Bx of 12s. Chỉ phẫu thuật vô trùng Hàng mới 100%- NSX: Johnson & Johnson Medical |
Màng gạt phẩu thuật vô trùng- MELOLIN 5.00 CM x 5.00 CM, 100 cái/hộp, mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 14 ngày Nhãn hiệu: Catgut Chrom, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 2300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Daclon Nylon, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 9201524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 2/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 24mm Mã: 8301524 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Silk, số 3/0, dài 75cm, kim 3/8kim tam giác, vòng kim 19mm Mã: 8201519 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 15300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 22mm. Mã: 15200122 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 4/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15150117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl 910, số 5/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 17mm. Mã: 15100117 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 2/0, dài 75cm, kim 1/2 kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11300126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
Chỉ phẫu thuật vô trùng tự tiêu có thời gian tự tiêu khoảng 30 ngày Nhãn hiệu: Surgicryl PGA, số 3/0, dài 75cm, kim 1/2kim tròn, vòng kim 26mm. Mã: 11200126 HSX:SMI - Belgium (Hộp/12 sợi) Mới 100% |
VICRYL CTD 1 40MM 1/2C RB - W9431 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL CTD 2/0 25MM 0.5C O - W9121 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL CTD 3/0 25MM 0.5C O - W9120 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
VICRYL CTD 4/0 16MM 0.5C O - W9106 - Chỉ phẫu thuật - Ethicon - Hộp = 12 Tép |
Băng tiệt trùng y tế Cosmopor (10 x 6cm), hàng mới 100%, hsx: Paul Hartmann AG - (25c/hộp) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 30:Dược phẩm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 30061010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 30061010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 30061010
Bạn đang xem mã HS 30061010: Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30061010: Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 30061010: Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.