cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Phân bón Amoni Clorua NÔNG SẢN APROMACO- GRANULAR AMMONIUM CHLORIDE. TP; NITROGEN; 25%. MOISTURE; 1.0% Acit tự do (quy về H2SO4): 1%. PACKING; IN WOVEN PP/PE BAGS OF 50KG NET.... (mã hs phân bón amoni/ mã hs của phân bón amo)
Phân bón AMONIUM CLORIDE, N(NITROGEN): 25.0% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất)... (mã hs phân bón amoniu/ mã hs của phân bón amo)
AMMONIUM CHLORIDE: N=23,5%+-1. Phân Amoni-Clorua (50kg/bao). Hàng mới.
AMMONIUM SULFATE: N=20%+-1. Phân Amoni-Sunfate (50 kg/ bao). Hàng mới.
PHÂN BóN DùNG CHO CÂY TRồNG POTASSIUM NATRATE (WHITE CRYSTALLINE)
Phân ammoni clorua (NH4CL), N:25%), đóng bao đồng nhất 50kg/bao. TQSX
Phụ gia để sản xuất phân Urê : Urea Formaldehyde concentrate 85% (UFC-85)
Phân bón: CALCIUM NITRATE: Ca(NO3)2 QĐ40/2004/QĐ-BNN ngày 19/8/2004 . Giấy đăng ký KTCL số 20700 ngày 27/12/2011
Phân vi lượng bón rễ COPPER SULPHATE 5H2O (Cu:24.5% Min); Hàng mới 100%
Ammonium Chloride powder: Phân bón
Phân trung lượng bón rễ MAGNESIUM SULPHATE 99.5% (MgSO4.7H2O)
Phân Amoni Clorua (NH4CL). ( N : 25% ). Đóng bao 50 kg/bao. Do TQSX
Phân đạm AMMONICLORUA (NH4CL); N>=25%, đóng bao 50Kg/bao TQSX.
Phân bón: CALCIUM NITRATE: Ca(NO3)2 QĐ40/2004/QĐ-BNN ngày 19/8/2004 . Giấy đăng ký KTCL số 20700 ngày 27/12/2011
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 31:Phân bón