cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Axit Tanic AL,(Tanic acid CAS 1401-55-4: >45%,PTPL:2638/PTPLMB-NV (25/12/2009)... (mã hs axit tanic al/ mã hs của axit tanic a)
Tannic acid KT/ Ta nanh, dạng bột, hàm lượng tro 6.83% (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét, mã CAS: 1401-55-4)(PTPL 1207, 06/02/2015)... (mã hs tannic acid kt// mã hs của tannic acid)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực