cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Chất thuộc da(chế phẩm da BATE CHB-P), hàng mới 100%, 25kg/bag, xuất xứ Trung Quốc, dùng trong công nghiệp thuộc da... (mã hs chất thuộc dac/ mã hs của chất thuộc d)
Chất thuộc da Chromosal B (TP gồm Crom Sulfat và Natri Sulfat)... (mã hs chất thuộc da c/ mã hs của chất thuộc d)
Chất thuộc da RETINGAN R12 (TP chính là dẫn xuất của muối napthalene, sulfonate, bột talc)... (mã hs chất thuộc da r/ mã hs của chất thuộc d)
Chất xử lý da thuộc UNIFYL B (Chế phẩm dùng trong thuộc da có chứa enzym. KQPTPL:830/TB-KĐ3 ngày 15/05/2018... (mã hs chất xử lý da t/ mã hs của chất xử lý d)
Hương liệu thuốc lá Jaderi (SCF_TF_JADERI_A_20)
Hương liệu thuốc lá Moncey (SCO_TFC_MONCEY_A_25)
Chất ngâm da AST
Hỗn hợp các chất thơm như Ethyl Caproate; Ethyl Isovalerate; Camphene; Menthol chất mang là Propylene glycol dùng trong công nghiệp.
Hỗn hơp các chất thơm như Ethyl butyrate; Ethyl Isovalerate; 3-Carene; Isopentyl alcohol, acetate; Isovaleric acid, isopentyl ester; Pinene; Linalyl acetate chất mang là Propylene glycol dùng trong công nghiệp.
Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp. Thành phần chính gồm có sản phẩm ngưng tụ của Naphthalensulphonate, muối sulphat...
Hương liệu thuốc lá Jaderi (SCF_TF_JADERI_A_20). Hàng mới 100% 
Hương liệu thuốc lá Moncey (SCO_TFC_MONCEY_A_25). Hàng mới 100%
BLANCOROL ZB 33-N
Chất thuộc da vô cơ, thành phần chính gồm muối Sulphate, Nhôm và Crom: BLANCOROL ZB 33-N (mục 4). Chất thuộc da vô cơ, thành phần chứa zicronium sulfat và hafnium sulfate, dạng bột. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chất thuộc da vô cơ, thành phần chứa zicronium sulfat và hafnium sulfate, dạng bột

Ký, mã hiệu, chủng loại: BLANCOROL ZB 33-N
DIACHROME - Chất thuộc da hữu cơ Basic Chrome Sulphate (CR2O3) hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ AP-19124, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 2B, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol D, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Corilen ELS, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Corilene F332, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ FI-18151, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ HM-132, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ HM-283, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ HM-3131, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ LD-5985, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ LP-18485, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ LS-988, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ LW-78-344, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ MA-2476, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PP-11315, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PW-18845, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RA-2, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RA-77144, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RA-78886, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RC-18035, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RC-18099, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RC-78222, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RC-78333, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RC-78349, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Renektan ZYC, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RU-3901, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ SC-18331, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Synektan PTA, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Synektan SPP, mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ XR-2521, mới 100%
CROMENO FNH (Chất thuộc da vô cơ)
OROPON OXX (Chế phẩm thuộc da)
FELIDERM Bate PB1 - IN p ( hóa chất thuộc da trong ngành thuộc da )
Hóa chất thuộc da BASIC CHROMIUM SULPHATE
Chất thuộc da hữu cơ VF-18408 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ WR-18486 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ WT-78286 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ XR-18452 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ AP-18868 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ AP-19115 ( hàng mới 100%)
Chế phẩm thuộc da (SODIUM FORMATE)
TANKROM AB ( Hóa chất thuộc da )
TANKROM AB (Chất thuộc da vô cơ)
TANKROM FS ( Hóa chất thuộc da )
TANKROM FS (Chất thuộc da vô cơ)
Chất thuộc da hữu cơ WT-78285 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ AP-18300 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ AP-18868 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ AP-18878 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ AP-19124. Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ AS-78070 (FI-78070) . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ AS-99 (FI-99) . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 1SN 200 KG . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 5BN 25 KG . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol AWX 200 KG . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol CR . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol D . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol DLJ-S 25 KG . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ BI-372 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Corilene EG Liq . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Corilene F332 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Corilene F339N . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Corilene N60S . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ FI-1261 (55) . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ FI-17701 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ FI-699 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ HM-283 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ HM-358 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Inoderme Red B . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ LD-5915 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ LS-590 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Blue MR ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown DRM ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown M5G ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown MFR ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown MGB ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown MHH ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown MSR ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Corilene F332 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ FI-38150 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ HM-3131 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ HM-3139 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Leather Bronze ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ LP-18413 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ LP-18485 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ LS-590 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ LS-65-256 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Lustracide Black Sta Liquid ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ NEUTRAKTAN NT ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ PP-18024 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ PP-18059 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ PP-19238( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ PW-18847 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ RC-18099 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ RENEKTAN CT( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Renektan RSS ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ RM-4414 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ RU-13134 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ RU-18911 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ SALEM R ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Synektan LB ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Green MBS ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Grey DB ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Olive CB ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Orange 2 R ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Red MRS ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Violet 2B ( Hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ PP-18029 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PP-18029. Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PP-18056. Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PP-18059. Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PP-18061 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PP-18080. Hàng mới 100%
KROMOFIX ( hóa chất thuộc da )
DERMASCAL ASB NEW (Chế phẩm thuộc da)
Chất thuộc da hữu cơ BI-372 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Coriacide Black T ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Coriastel Blue B 25kg ( hàng mới 100%)
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTAN NH
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTAN PAC
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTAN PO
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTAN RM
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTASE P7
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTIDEC PNF
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTIFIX CRT
Chất thuộc da hữu cơ PP-18085 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PW-18814. Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RA-78393 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RC-18099 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RC-78222 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Renektan T-B . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RU-13134 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ RU-3989 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ SC-18331. Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Synektan PTA . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Synektan SPP 25 KG . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Synektan TF . Hàng mới 100%
PELLVIT C (Chế phẩm tiền thuộc da)
TANKROM AB(Hóa Chất Thuộc Da)
Chất thuộc da hữu cơ PP-18029 . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ PP-18029. Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ AP-19124 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 2B ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 5BN ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol CR ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol D ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ PP-18024 ( hàng mới 100%)
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 1SN 200 KG . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol AWX 200 KG . Hàng mới 100%
Chất thuộc da hữu cơ LS-590 ( hàng mới 100%)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực