- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3202 - Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm chứa enzym dùng cho tiền thuộc da.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất thuộc da(chế phẩm da BATE CHB-P), hàng mới 100%, 25kg/bag, xuất xứ Trung Quốc, dùng trong công nghiệp thuộc da... (mã hs chất thuộc dac/ mã hs của chất thuộc d) |
Chất thuộc da Chromosal B (TP gồm Crom Sulfat và Natri Sulfat)... (mã hs chất thuộc da c/ mã hs của chất thuộc d) |
Chất thuộc da RETINGAN R12 (TP chính là dẫn xuất của muối napthalene, sulfonate, bột talc)... (mã hs chất thuộc da r/ mã hs của chất thuộc d) |
Chất xử lý da thuộc UNIFYL B (Chế phẩm dùng trong thuộc da có chứa enzym. KQPTPL:830/TB-KĐ3 ngày 15/05/2018... (mã hs chất xử lý da t/ mã hs của chất xử lý d) |
Hương liệu thuốc lá Jaderi (SCF_TF_JADERI_A_20) |
Hương liệu thuốc lá Moncey (SCO_TFC_MONCEY_A_25) |
Chất ngâm da AST |
Hỗn hợp các chất thơm như Ethyl Caproate; Ethyl Isovalerate; Camphene; Menthol chất mang là Propylene glycol dùng trong công nghiệp. |
Hỗn hơp các chất thơm như Ethyl butyrate; Ethyl Isovalerate; 3-Carene; Isopentyl alcohol, acetate; Isovaleric acid, isopentyl ester; Pinene; Linalyl acetate chất mang là Propylene glycol dùng trong công nghiệp. |
Chế phẩm thuộc da hữu cơ tổng hợp. Thành phần chính gồm có sản phẩm ngưng tụ của Naphthalensulphonate, muối sulphat... |
Hương liệu thuốc lá Jaderi (SCF_TF_JADERI_A_20). Hàng mới 100% |
Hương liệu thuốc lá Moncey (SCO_TFC_MONCEY_A_25). Hàng mới 100% |
BLANCOROL ZB 33-N |
Chất thuộc da vô cơ, thành phần chính gồm muối Sulphate, Nhôm và Crom: BLANCOROL ZB 33-N (mục 4). Chất thuộc da vô cơ, thành phần chứa zicronium sulfat và hafnium sulfate, dạng bột. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Chất thuộc da vô cơ, thành phần chứa zicronium sulfat và hafnium sulfate, dạng bột Ký, mã hiệu, chủng loại: BLANCOROL ZB 33-N |
DIACHROME - Chất thuộc da hữu cơ Basic Chrome Sulphate (CR2O3) hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ AP-19124, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 2B, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol D, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Corilen ELS, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Corilene F332, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ FI-18151, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ HM-132, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ HM-283, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ HM-3131, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ LD-5985, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ LP-18485, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ LS-988, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ LW-78-344, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ MA-2476, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PP-11315, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PW-18845, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RA-2, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RA-77144, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RA-78886, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RC-18035, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RC-18099, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RC-78222, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RC-78333, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RC-78349, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Renektan ZYC, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RU-3901, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ SC-18331, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Synektan PTA, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Synektan SPP, mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ XR-2521, mới 100% |
CROMENO FNH (Chất thuộc da vô cơ) |
OROPON OXX (Chế phẩm thuộc da) |
FELIDERM Bate PB1 - IN p ( hóa chất thuộc da trong ngành thuộc da ) |
Hóa chất thuộc da BASIC CHROMIUM SULPHATE |
Chất thuộc da hữu cơ VF-18408 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ WR-18486 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ WT-78286 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ XR-18452 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ AP-18868 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ AP-19115 ( hàng mới 100%) |
Chế phẩm thuộc da (SODIUM FORMATE) |
TANKROM AB ( Hóa chất thuộc da ) |
TANKROM AB (Chất thuộc da vô cơ) |
TANKROM FS ( Hóa chất thuộc da ) |
TANKROM FS (Chất thuộc da vô cơ) |
Chất thuộc da hữu cơ WT-78285 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ AP-18300 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ AP-18868 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ AP-18878 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ AP-19124. Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ AS-78070 (FI-78070) . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ AS-99 (FI-99) . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 1SN 200 KG . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 5BN 25 KG . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol AWX 200 KG . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol CR . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol D . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol DLJ-S 25 KG . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ BI-372 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Corilene EG Liq . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Corilene F332 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Corilene F339N . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Corilene N60S . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ FI-1261 (55) . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ FI-17701 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ FI-699 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ HM-283 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ HM-358 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Inoderme Red B . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ LD-5915 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ LS-590 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Blue MR ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown DRM ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown M5G ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown MFR ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown MGB ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown MHH ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Brown MSR ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Corilene F332 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ FI-38150 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ HM-3131 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ HM-3139 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Leather Bronze ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ LP-18413 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ LP-18485 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ LS-590 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ LS-65-256 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Lustracide Black Sta Liquid ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ NEUTRAKTAN NT ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18024 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18059 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ PP-19238( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ PW-18847 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ RC-18099 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ RENEKTAN CT( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Renektan RSS ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ RM-4414 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ RU-13134 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ RU-18911 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ SALEM R ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Synektan LB ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Green MBS ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Grey DB ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Olive CB ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Orange 2 R ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Red MRS ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Moderlan Violet 2B ( Hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18029 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18029. Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18056. Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18059. Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18061 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18080. Hàng mới 100% |
KROMOFIX ( hóa chất thuộc da ) |
DERMASCAL ASB NEW (Chế phẩm thuộc da) |
Chất thuộc da hữu cơ BI-372 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Coriacide Black T ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Coriastel Blue B 25kg ( hàng mới 100%) |
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTAN NH |
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTAN PAC |
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTAN PO |
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTAN RM |
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTASE P7 |
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTIDEC PNF |
Chế phẩm thuộc da dùng cho ngành da : ACTIFIX CRT |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18085 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PW-18814. Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RA-78393 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RC-18099 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RC-78222 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Renektan T-B . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RU-13134 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ RU-3989 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ SC-18331. Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Synektan PTA . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Synektan SPP 25 KG . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Synektan TF . Hàng mới 100% |
PELLVIT C (Chế phẩm tiền thuộc da) |
TANKROM AB(Hóa Chất Thuộc Da) |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18029 . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18029. Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ AP-19124 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 2B ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 5BN ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol CR ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol D ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ PP-18024 ( hàng mới 100%) |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol 1SN 200 KG . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ Bemanol AWX 200 KG . Hàng mới 100% |
Chất thuộc da hữu cơ LS-590 ( hàng mới 100%) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32029000: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32029000: Loại khác
Đang cập nhật...