- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3203 - Các chất màu có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật (kể cả các chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội than động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm đã được ghi trong Chú giải 3 của Chương này dựa trên chất màu có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 3
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 5173/TB-TCHQ ngày 08/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Màu thực phẩm (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 5171/TB-TCHQ ngày 08/06/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Màu thực phẩm Annatto (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2096/TB-TCHQ ngày 13/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Màu hạt điều (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống |
NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM: BỘT LÁ CHÀM- INDIGO POWDER. DẠNG BỘT. HÀNG MỚI. BATCH NO: NIP01/19. NSX:DEC,2019. HSD: NOV,2022... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Nguyên liệu tự nhiên thực phẩm OLEORESIN CAPSICUM OSL. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu tự/ mã hs của nguyên liệu) |
MÀU TỰ NHIÊN ALTRATENE 1% WSC- PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 27/06/2023 HÀNG MỚI 100%.... (mã hs màu tự nhiên al/ mã hs của màu tự nhiên) |
Màu thực phẩm... (mã hs màu thực phẩm/ mã hs của màu thực phẩ) |
Màu thực phẩm (màu vàng) 15g/túi. Hàng mới 100%... (mã hs màu thực phẩm/ mã hs của màu thực phẩ) |
Nước mầu dừa Thăng quyen 100ml x48... (mã hs nước mầu dừa th/ mã hs của nước mầu dừa) |
Nguyên liệu thực phẩm (màu tự nhiên chiết xuất từ ớt) Durabrite aquar Esin Paprika |
Chất màu đỏ chiết xuất từ ớt, thành phần gồm capsathin, dầu thực vật và phụ gia, sử dụng trong công nghiệp thực phẩm. |
Nguyên liệu thực phẩm (màu tự nhiên chiết xuất từ ớt) Durabrite aquar Esin Paprika, 02-040-35 (15kg/pail) |
Màu dùng trong thực phẩm BC-200-WSS |
Màu dùng trong thực phẩm BC-3000-OS |
Chất màu có nguồn gốc từ thực vật, thành phần chính: Beta carotene, dầu thực vật,... dạng lỏng, dùng trong chế biến thực phẩm. |
Annato |
ANNATTO COLOR |
CHLORORHYLL/TURMERIC COLOR |
Màu hạt điều (sử dụng trong công nghiệp thực phẩm) (nguyên liệu để sản xuất bánh kẹo) Chế phẩm màu có nguồn gốc từ thực vật (màu hạt điều), dùng trong công nghiệp thực phẩm. |
Màu thực phẩm Annatto (ANNATTO COLOR_5kgs/thùng). (mục 4 Tờ khai) Chất màu có nguồn gốc thực vật dùng sản xuất đồ uống, dạng lỏng, thành phần chính: norbixin, propylene glycol… |
Màu thực phẩm Chlororhyll/Turmeric (CHLORORHYLL/TURMERIC COLOR_5kgs/thùng) (mục 5 Tờ khai) Chất màu có nguồn gốc thực vật dùng sản xuất đồ uống, dạng lỏng, thành phần chính: Curcumin, muối kiềm của Cu-chlorophyllin, propylene glycol… |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát (DARK RED COLOR- Màu đỏ sậm) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: Màu vàng dứa (Pineapple Yellow 890282) |
Paprika (chất màu gốc thực vật) |
Paprika 50,000 CU(chất màu gốc thực vật). |
Paprika Oleoresin 40,000 CU (Oil Soluble) - Màu tự nhiên dùng trong CNTP |
Paprika Oleoresin 40,000 CU (Water Soluble) - Màu tự nhiên dùng trong CNTP |
Turmeric Oleoresin 8.5% WS PL88508 - Màu tự nhiên dùng trong CNTP |
Bột màu đỏ cam NS 5 (0.5 Kg/Lon) |
Bột màu nâu NS 8 (0.5 Kg/Lon) |
Bột màu xanh NS 25 (0.5 Kg/Lon) |
Beta-carotene 1% CWS - Mau Beta-carotene thuc pham |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CC-500-WS, WATER SOLUBLE CARMIN |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.CC-1000-WS,WATER SOLUBLE CARMINE |
màu thực phẩm Beta carotene của twister orange concentrate ( 1 bộ = 0,229 kg ) |
màu thực phẩm sunset yellow của mirinda orange concentrate ( 1 bộ = 0,227 kg ) |
Phụ gia thực phẩm: Màu đỏ tự nhiên - Red Color P-188, hàng mới 100% |
Oleo Paprika 40000CU R4324 - Màu đỏ ớt dùng trong chế biến thực phẩm |
Carmine colour Liq.82220 (màu tự nhiên dùng trong CNTP) |
Chất màu có nguồn gốc thực vật dùng trong CNTP - Rikecolor YG-20 |
Chất màu dùng trong chế biến thực phẩm: ANNATTO COLOR NG (hàng mới 100%) |
Màu thực phẩm - Cacao Color C7034 (Food Grade) (5KGx2PACK/CTN,10KGx5CTN) |
Màu thực phẩm - Gardenia Yellow Color No.300 (Food Grade) (5KGx2PACK/CTN,10KGx4CTN) |
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 20,000 cu osl |
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 20,000 cu wsl |
Màu gèc thùc vật trong thùc phèm.AC-12-WS-P |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. A-4000-OSS |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. BLUE WSS-P |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CO-820-WS-AP, WATER SOLUBLE COCHINEAL |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CT-7020-WS-AP |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. MALT 20S-WS |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. NC2 SX WS MCT |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. RED CABBAGE 30 WSP |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-A-4000K-WS-P |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-LIQUIDCAP A-8-WSS, WATER-DISPERSSIBLE ANNATO |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-LIQUIDCAP CC-5-WSS |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN CAPSICUM 0.5 M/2-2500 CU/WS |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN CAPSICUM 0.5 MILL OS |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN PAPRIKA 40,000 CU WS |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-T-PT8-WS |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-VEGEX NC 2C WS MCT |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. A-4000-OSS |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. AC-12-WS-P |
Canthaxanthin 10% CWS - Mau Canthaxanthin thuc pham |
CC-1000-WS. Chất màu dùng trong công nghiệp thực phẩm (5 kg / thùng). Hàng mới 100% |
Bột màu thực phẩm Ponceau 4R ; Hàng mới 100% |
Bột màu thực phẩm RIKECOLOR YG-20 |
Bột màu thực phẩm Tartrazine ; Hàng mới 100% |
Canthaxanthin Beadlet 10% CWS - Mau Canthaxanthin thuc pham |
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 40,000 cu osl |
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 40,000 cu wsl |
Màu thực phẩm - Paprik Base (Food Grade) (10KGx1PACK/CTN,10KGx1CTN), (10KGx2PACK/CTN,20KGx1CTN) |
Màu thực phẩm - Red Powder C (Food Grade) (5KGx2PACK/CTN,10KGx9CTN) |
Màu thực phẩm - Sky Blue C (Food Grade) (5KGx3PACK/CTN,15KGx4CTN), (5KGx2PACK/CTN,10KGx2CTN) |
Màu thực phẩm dùng trong CNCB kẹo - EMERALD GREEN FLAKES AMDX2519 (Mã NL 200279) |
Chất màu từ dịch chiết xuất của ớt và dầu thực vật dùng để tạo màu (hỗn hợp ớt dạng lỏng)-KC-Orange PO-96 |
Chất màu từ nguồn gốc thực vật dùng chế biền thực phẩm- EURO COLOUR DRAGON RED 14547 (77 bag*2kg). Hàng mới 100% |
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: NATRACOL CARMINE (RE-1182 WSL) - E120 |
Chất tạo màu có nguồn gốc từ thực vật dùng trong công nghiệp thực phẩm KC RED MP-10 |
Red, redbeet concentrate liq. 32690 (màu tự nhiên dùng trong CNTP) |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CC-500-WS, WATER SOLUBLE CARMIN |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.CC-1000-WS,WATER SOLUBLE CARMINE |
Oleo Paprika 40000CU R4324 - Màu đỏ ớt dùng trong chế biến thực phẩm |
Carmine colour Liq.82220 (màu tự nhiên dùng trong CNTP) |
CC-1000-WS. Chất màu dùng trong công nghiệp thực phẩm (5 kg / thùng). Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm: Màu thực phẩm - Caramel Color 624 |
97CB 0477 PAPRIKA 20,000 CUL-WS (Màu tự nhiên dùng trong CNTP ) |
97CB0711 PR RED 1500 SLOS (Màu tự nhiên dùng trong CNTP ) |
Màu vỏ nho dùng cho thực phẩm dạng bột |
Màu thực phẩm - Gardenia Yellow Color No.300 (Food Grade) (5KGx2PACK/CTN,10KGx4CTN) |
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 40,000 cu osl |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN CAPSICUM 0.5 M/2-2500 CU/WS |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN PAPRIKA 40,000 CU WS |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. CC-1000-WS, WATER SOLUBLE CARMINE |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. CO-820-WS-AP, WATER SOLUBLE COCHINEAL |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. CT-7020-WS-AP |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.CT-7020-WS-AP |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.LIQUIDCAP A-8-WSS, WATER DISPERSSIBLE ANNATO |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.LIQUIDCAP CC-5-WSS |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.T-PT8-WS |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.VEGEX NC 2C WS MCT |
Paprika 50,000 CU(chất màu gốc thực vật). |
Paprika Oleoresin 40,000 CU (Oil Soluble) - Màu tự nhiên dùng trong CNTP |
Paprika Oleoresin 40,000 CU (Water Soluble) - Màu tự nhiên dùng trong CNTP |
97CB 0477 PAPRIKA 20,000 CUL-WS (Màu tự nhiên dùng trong CNTP ) |
97CB0711 PR RED 1500 SLOS (Màu tự nhiên dùng trong CNTP ) |
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: CARBON BLACK POWDER -E153. Hàng mới 100% |
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: OLEORESIN CAPSICUM (1,000,000SHU O/S). Hàng mới 100% |
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: OLEORESIN PAPRIKA 20.000 W/S (CU WATER SOLUBLE). Hàng mới 100% |
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: PASTE BLACK CARBON ( N-590)-E153. Hàng mới 100% |
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: PASTE BLACK CARBON (N-400) - E153 . Hàng mới 100% |
Chất tạo màu dạng lỏng dùng cho thực phẩm,có nguồn gốc thực vật ( Paprika) , 40 thùng ,1 thùng = 10 kg |
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 20,000 cu osl |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CO-820-WS-AP, WATER SOLUBLE COCHINEAL |
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. RED CABBAGE 30 WSP |
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. CC-1000-WS, WATER SOLUBLE CARMINE |
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 20,000 cu wsl |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32030010: Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32030010: Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32030010: Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
Đang cập nhật...