cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
+ 3
Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại sử dụng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống
NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM: BỘT LÁ CHÀM- INDIGO POWDER. DẠNG BỘT. HÀNG MỚI. BATCH NO: NIP01/19. NSX:DEC,2019. HSD: NOV,2022... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
Nguyên liệu tự nhiên thực phẩm OLEORESIN CAPSICUM OSL. Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu tự/ mã hs của nguyên liệu)
MÀU TỰ NHIÊN ALTRATENE 1% WSC- PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 27/06/2023 HÀNG MỚI 100%.... (mã hs màu tự nhiên al/ mã hs của màu tự nhiên)
Màu thực phẩm... (mã hs màu thực phẩm/ mã hs của màu thực phẩ)
Màu thực phẩm (màu vàng) 15g/túi. Hàng mới 100%... (mã hs màu thực phẩm/ mã hs của màu thực phẩ)
Nước mầu dừa Thăng quyen 100ml x48... (mã hs nước mầu dừa th/ mã hs của nước mầu dừa)
Nguyên liệu thực phẩm (màu tự nhiên chiết xuất từ ớt) Durabrite aquar Esin Paprika
Chất màu đỏ chiết xuất từ ớt, thành phần gồm capsathin, dầu thực vật và phụ gia, sử dụng trong công nghiệp thực phẩm.
Nguyên liệu thực phẩm (màu tự nhiên chiết xuất từ ớt) Durabrite aquar Esin Paprika, 02-040-35 (15kg/pail)
Màu dùng trong thực phẩm BC-200-WSS
Màu dùng trong thực phẩm BC-3000-OS
Chất màu có nguồn gốc từ thực vật, thành phần chính: Beta carotene, dầu thực vật,... dạng lỏng, dùng trong chế biến thực phẩm.
Annato
ANNATTO COLOR
CHLORORHYLL/TURMERIC COLOR
Màu hạt điều (sử dụng trong công nghiệp thực phẩm) (nguyên liệu để sản xuất bánh kẹo)
Chế phẩm màu có nguồn gốc từ thực vật (màu hạt điều), dùng trong công nghiệp thực phẩm.
Màu thực phẩm Annatto (ANNATTO COLOR_5kgs/thùng). (mục 4 Tờ khai)
Chất màu có nguồn gốc thực vật dùng sản xuất đồ uống, dạng lỏng, thành phần chính: norbixin, propylene glycol…
Màu thực phẩm Chlororhyll/Turmeric (CHLORORHYLL/TURMERIC COLOR_5kgs/thùng) (mục 5 Tờ khai)
Chất màu có nguồn gốc thực vật dùng sản xuất đồ uống, dạng lỏng, thành phần chính: Curcumin, muối kiềm của Cu-chlorophyllin, propylene glycol…
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát (DARK RED COLOR- Màu đỏ sậm)
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: Màu vàng dứa (Pineapple Yellow 890282)
Paprika (chất màu gốc thực vật)
Paprika 50,000 CU(chất màu gốc thực vật).
Paprika Oleoresin 40,000 CU (Oil Soluble) - Màu tự nhiên dùng trong CNTP
Paprika Oleoresin 40,000 CU (Water Soluble) - Màu tự nhiên dùng trong CNTP
Turmeric Oleoresin 8.5% WS PL88508 - Màu tự nhiên dùng trong CNTP
Bột màu đỏ cam NS 5 (0.5 Kg/Lon)
Bột màu nâu NS 8 (0.5 Kg/Lon)
Bột màu xanh NS 25 (0.5 Kg/Lon)
Beta-carotene 1% CWS - Mau Beta-carotene thuc pham
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CC-500-WS, WATER SOLUBLE CARMIN
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.CC-1000-WS,WATER SOLUBLE CARMINE
màu thực phẩm Beta carotene của twister orange concentrate ( 1 bộ = 0,229 kg )
màu thực phẩm sunset yellow của mirinda orange concentrate ( 1 bộ = 0,227 kg )
Phụ gia thực phẩm: Màu đỏ tự nhiên - Red Color P-188, hàng mới 100%
Oleo Paprika 40000CU R4324 - Màu đỏ ớt dùng trong chế biến thực phẩm
Carmine colour Liq.82220 (màu tự nhiên dùng trong CNTP)
Chất màu có nguồn gốc thực vật dùng trong CNTP - Rikecolor YG-20
Chất màu dùng trong chế biến thực phẩm: ANNATTO COLOR NG (hàng mới 100%)
Màu thực phẩm - Cacao Color C7034 (Food Grade) (5KGx2PACK/CTN,10KGx5CTN)
Màu thực phẩm - Gardenia Yellow Color No.300 (Food Grade) (5KGx2PACK/CTN,10KGx4CTN)
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 20,000 cu osl
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 20,000 cu wsl
Màu gèc thùc vật trong thùc phèm.AC-12-WS-P
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. A-4000-OSS
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. BLUE WSS-P
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CO-820-WS-AP, WATER SOLUBLE COCHINEAL
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CT-7020-WS-AP
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. MALT 20S-WS
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. NC2 SX WS MCT
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. RED CABBAGE 30 WSP
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-A-4000K-WS-P
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-LIQUIDCAP A-8-WSS, WATER-DISPERSSIBLE ANNATO
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-LIQUIDCAP CC-5-WSS
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN CAPSICUM 0.5 M/2-2500 CU/WS
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN CAPSICUM 0.5 MILL OS
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN PAPRIKA 40,000 CU WS
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-T-PT8-WS
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-VEGEX NC 2C WS MCT
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. A-4000-OSS
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. AC-12-WS-P
Canthaxanthin 10% CWS - Mau Canthaxanthin thuc pham
CC-1000-WS. Chất màu dùng trong công nghiệp thực phẩm (5 kg / thùng). Hàng mới 100%
Bột màu thực phẩm Ponceau 4R ; Hàng mới 100%
Bột màu thực phẩm RIKECOLOR YG-20
Bột màu thực phẩm Tartrazine ; Hàng mới 100%
Canthaxanthin Beadlet 10% CWS - Mau Canthaxanthin thuc pham
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 40,000 cu osl
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 40,000 cu wsl
Màu thực phẩm - Paprik Base (Food Grade) (10KGx1PACK/CTN,10KGx1CTN), (10KGx2PACK/CTN,20KGx1CTN)
Màu thực phẩm - Red Powder C (Food Grade) (5KGx2PACK/CTN,10KGx9CTN)
Màu thực phẩm - Sky Blue C (Food Grade) (5KGx3PACK/CTN,15KGx4CTN), (5KGx2PACK/CTN,10KGx2CTN)
Màu thực phẩm dùng trong CNCB kẹo - EMERALD GREEN FLAKES AMDX2519 (Mã NL 200279)
Chất màu từ dịch chiết xuất của ớt và dầu thực vật dùng để tạo màu (hỗn hợp ớt dạng lỏng)-KC-Orange PO-96
Chất màu từ nguồn gốc thực vật dùng chế biền thực phẩm- EURO COLOUR DRAGON RED 14547 (77 bag*2kg). Hàng mới 100%
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: NATRACOL CARMINE (RE-1182 WSL) - E120
Chất tạo màu có nguồn gốc từ thực vật dùng trong công nghiệp thực phẩm KC RED MP-10
Red, redbeet concentrate liq. 32690 (màu tự nhiên dùng trong CNTP)
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CC-500-WS, WATER SOLUBLE CARMIN
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.CC-1000-WS,WATER SOLUBLE CARMINE
Oleo Paprika 40000CU R4324 - Màu đỏ ớt dùng trong chế biến thực phẩm
Carmine colour Liq.82220 (màu tự nhiên dùng trong CNTP)
CC-1000-WS. Chất màu dùng trong công nghiệp thực phẩm (5 kg / thùng). Hàng mới 100%
Phụ gia thực phẩm: Màu thực phẩm - Caramel Color 624
97CB 0477 PAPRIKA 20,000 CUL-WS (Màu tự nhiên dùng trong CNTP )
97CB0711 PR RED 1500 SLOS (Màu tự nhiên dùng trong CNTP )
Màu vỏ nho dùng cho thực phẩm dạng bột
Màu thực phẩm - Gardenia Yellow Color No.300 (Food Grade) (5KGx2PACK/CTN,10KGx4CTN)
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 40,000 cu osl
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN CAPSICUM 0.5 M/2-2500 CU/WS
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm-OLEORESIN PAPRIKA 40,000 CU WS
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. CC-1000-WS, WATER SOLUBLE CARMINE
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. CO-820-WS-AP, WATER SOLUBLE COCHINEAL
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. CT-7020-WS-AP
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.CT-7020-WS-AP
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.LIQUIDCAP A-8-WSS, WATER DISPERSSIBLE ANNATO
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.LIQUIDCAP CC-5-WSS
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.T-PT8-WS
Màu gốc thực vật trong thực phẩm.VEGEX NC 2C WS MCT
Paprika 50,000 CU(chất màu gốc thực vật).
Paprika Oleoresin 40,000 CU (Oil Soluble) - Màu tự nhiên dùng trong CNTP
Paprika Oleoresin 40,000 CU (Water Soluble) - Màu tự nhiên dùng trong CNTP
97CB 0477 PAPRIKA 20,000 CUL-WS (Màu tự nhiên dùng trong CNTP )
97CB0711 PR RED 1500 SLOS (Màu tự nhiên dùng trong CNTP )
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: CARBON BLACK POWDER -E153. Hàng mới 100%
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: OLEORESIN CAPSICUM (1,000,000SHU O/S). Hàng mới 100%
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: OLEORESIN PAPRIKA 20.000 W/S (CU WATER SOLUBLE). Hàng mới 100%
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: PASTE BLACK CARBON ( N-590)-E153. Hàng mới 100%
Chất màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm: PASTE BLACK CARBON (N-400) - E153 . Hàng mới 100%
Chất tạo màu dạng lỏng dùng cho thực phẩm,có nguồn gốc thực vật ( Paprika) , 40 thùng ,1 thùng = 10 kg
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 20,000 cu osl
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. CO-820-WS-AP, WATER SOLUBLE COCHINEAL
Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm. RED CABBAGE 30 WSP
Màu gốc thực vật trong thực phẩm. CC-1000-WS, WATER SOLUBLE CARMINE
Màu Thực phẩm - Natural food colors Paprika 20,000 cu wsl
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực