- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3204 - Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm đã được ghi trong Chú giải 3 của Chương này dựa trên chất màu hữu cơ tổng hợp; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học.
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này:
- 320412 - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không tạo phức kim loại, và các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế phẩm từ chúng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất tạo màu dùng trong thực phẩm có thành phần gồm hỗn hợp 2 thuốc nhuộm acid (muối Natri) Tartrazine, Sunset yellow và chất mang (Sodium Chloride) PINEAPPLE YELLOW VTM. 25KG/BOX. HSD: 01/09/2022... (mã hs chất tạo màu dù/ mã hs của chất tạo màu) |
chất màu hữu cơ tổng hợp (BRILL YELLOW 8G (ACID DYE)) |
chất màu hữu cơ tổng hợp (BLUE B-ARL (ACID DYE)) |
chất màu hữu cơ tổng hợp (RED B (ACID DYE)) |
chất màu hữu cơ tổng hợp (YELLOW A-FG (ACID DYE)) |
chất màu hữu cơ tổng hợp (YELLOW Y-A4R (ACID DYE)) |
Phụ gia thực phẩm : Bột màu chocolate.Hàng trả về của tờ khai 18310 XKD ngày 21/12/2011 |
Phụ gia thực phẩm : Bột màu vàng.Hàng trả về của tờ khai 18310 XKD ngày 21/12/2011 |
Phụ gia thực phẩm : chất điều vị nước mắm 1129.Hàng trả về của tờ khai 18310 XKD ngày 21/12/2011 |
Phụ gia thực phẩm : chất tăng cường mùi vị nước mắm.Hàng trả về của tờ khai 18310 XKD ngày 21/12/2011 |
Tartrazine (Phẩm màu tổng hợp vàng) |
NIGROSINE (C.I. 50420) WATER-SOLUBLE DùNG TRONG CáC ứNG DụNG PHÂN TíCH BằNG KíNH HIểN VI CERTISTAIN |
FE-CR-H3 100-350001-Y01-012thuốc nhuộm kim loại màu vàng nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Phụ gia dùng trong thực phẩm: chất màu tổng hợp AMARANTH |
Phụ gia dùng trong thực phẩm: chất màu tổng hợp CHOCOLATE BROWN HT |
Phụ gia dùng trong thực phẩm: chất màu tổng hợp PONCEAU 4R |
Phụ gia dùng trong thực phẩm: chất màu tổng hợp SUNSET YELLOW |
Phụ gia dùng trong thực phẩm: chất màu tổng hợp TARTRAZINE |
Ponceau 4R ( Phẩm màu tổng hợp đỏ) |
Chất màu tổng hợp dùng trong công nghiệp thực phẩm: IDACOL TARTRAZINE (SPECIAL) .Hàng mới 100% |
Chất màu tổng hợp dùng trong công nghiệp thực phẩm: IDACOL TARTRAZINE (SPECIAL).Hàng mới 100% |
Chất màu tổng hợp dùng trong công nghiệp thực phẩm: IDACOL TARTRAZINE. Hàng mới 100% |
Chất màu tổng hợp dùng trong công nghiệp thực phẩm: IDALACOL LAKE PONCEAU 4R. Hàng mới 100% |
Thuốc nhuộm màu nâu (BROWN A1-2G) |
Thuốc nhuộm màu nâu (BROWN A1-HEDG) |
Thuốc nhuộm màu nâu (BROWN A1-NT) |
Thuốc nhuộm màu nâu (BROWN A-E4B) |
Thuốc nhuộm màu nâu (BROWN A-EGB) |
Thuốc nhuộm màu nâu (BROWN A-NRS) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp /LANASET BLUE PA |
Chất màu hữu cơ tổng hợp /ERIONYL RED A-2BF |
Màu hữu cơ tổng hợp dùng trong thực phẩm NEELICOL TARTRAZINE, dạng bột - 10 kg/thùng x 5 thùng |
thuốc nhuộm kim loại màu vàng (25KG/CAN)FE-CR-H3 100-350NGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Thuốc nhuộm (HISAPEL DEEP BLACK G) |
Thuốc nhuộm (BLACK A-STE) |
PAPANICOLAOU`S SOLUTION 2A ORANGE G SOLUTION (OG 6) FOR CYTOLOGICAL CANCER Và CYCLE DIAGNOSIS |
Chất trợ nhuộm axit dùng trong công nghiệp dệt DYEING ACID VT Hàng mới 100% |
Alizarin red S mono sodiumsalt (C.I. 58005) GR for analysis and indicator |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, 500GR, Part No: E/0100/46 |
Thuốc nhuộm màu xanh lá cây (GREEN A1-BS) |
Thuốc nhuộm màu xanh da trời (BLUE A1-2RNS) |
Thuốc nhuộm màu xanh da trời (BLUE A1-FBL) |
Thuốc nhuộm màu xanh da trời (BLUE BLACK A-10BN) |
Thuốc nhuộm màu xanh đen (DARK GREEN A1-NB) |
Thuốc nhuộm màu nâu tuyết (DERMA SNOW BROWN) |
Thuốc nhuộm màu ôliu (HISAPEL OLIVE P) |
Thuốc nhuộm màu tím (VIOLET A1-DEB) |
Thuốc nhuộm màu tím (VIOLET A1-VS) |
Thuốc nhuộm màu vàng (YELLOW A1-HGR) |
Thuốc nhuộm màu vàng (YELLOW A1-M2RL) |
Thuốc nhuộm màu vàng (YELLOW A1-RY) |
Thuốc nhuộm màu xám (GREY A-EGN) |
Thuốc nhuộm màu xám (GREY AF-BL) |
Thuốc nhuộm màu đỏ (RED A1-3B) |
Thuốc nhuộm màu đỏ (RED A1-MG) |
Thuốc nhuộm màu đỏ (RED A1-RHODAMINE) |
Thuốc nhuộm màu đỏ (RED A1-SBL) |
Thuốc nhuộm màu đỏ nâu (HISAPEL RED BROWN R) |
Thuốc nhuộm màu đen (BLACK NGR) |
Thuốc nhuộm (BROWN A-EDW) |
Thuốc nhuộm màu cam (ORANGE 3R) |
Thuốc nhuộm màu cam (ORANGE BO) |
Chất màu hữu cơ tổng hợp/ ERIONYL BLUE A-R |
Chất màu hữu cơ tổng hợp/ LANASET BLUE PA |
Thuốc nhuộm (BEIGE A-LE) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32041290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32041290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32041290: Loại khác
Đang cập nhật...