- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 32: Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực
- 3212 - Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đã đóng gói để bán lẻ.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 5
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Lá phôi dập |
Giấy ép phôi màu vàng óng ánh, FOIL HY-G002 (Foil paper). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100%... (mã hs giấy ép phôi mà/ mã hs của giấy ép phôi) |
TẤM FILM DẬP... (mã hs tấm film dập/ mã hs của tấm film dập) |
Phôi dập nhiệt 60mmx300m B110A... (mã hs phôi dập nhiệt/ mã hs của phôi dập nhi) |
Bột nhão nhôm: FINE08. Dùng in trên vải. Mới 100% |
Lá phôi dập dạng cuộn dùng trong ngành in HOT STAMPING FOILS 717G S01 khổ 640mm*120m . Hàng mới 100% |
Lá phôi dập dạng cuộn dùng trong ngành in HOT STAMPING FOILS Grade B khổ 640mm*120m . Hàng mới 100% |
Lá phôi dập-loại 3 (64cm X 115m X 12mic)- Hàng mới 100% - F.O.C |
Lá phôi dập-loại 3 (64cm X 115m X12mic) - Hàng mới 100% |
Lá phôi dập ( 0.01mmX240m/cuộn)khổ 60cm |
Lá phôi dập (chưa in hình, in chữ, không có lớp keo) 64cm x 120m, hàng mới 100% |
Lá phôi dập AL VP 103279 size: 122m*600mm/cuộn (Hàng mới 100%) |
Lá phôi dập AL VP 103291 size: 122m*610mm/cuộn (Hàng mới 100%) |
Lá phôi dập Alufin KLX, size: 610mm*122m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập Alufin TX - N Matt, size: 750mm*122m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập CODING CS 511 size : 6800m x 645mm/ cuộn ( hàng mới 100%) |
Lá phôi dập Colorit 6605, size: 645mm*122m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập CORE 1320 x 77 x 7 MM size : 77m x 7 mm/cái ( hàng mới 100%) |
Lá phôi dập dùng nhiệt dạng cuộn khổ 64cm x 120m (+/ 5%), N.W: 1,55Kg/Cuộn, G.W: 1.8Kg/Cuộn, dùng để in trên giấy.Mới 100% |
Lá phôi dập LASER SEAMLESS/385-MPG size: 158m*600mm/cuộn (Hàng mới 100%) |
Lá phôi dập LASER SEAMLESS/AL-MPG size : 122m x 610mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập LUXOR 24596/100978 size: 61m*610mm/cuộn (Hàng mới 100%) |
Lá phôi dập LUXOR 24596/27085 size: 122m*190mm/cuộn (Hàng mới 100%) |
Lá phôi dập Luxor GTS 25150 / 377, size: 610mm*122m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập Luxor PPS 57 / 220, size: 610mm*122m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập LUXOR SHC 90/21336 N size: 61m*610mm/cuộn (Hàng mới 100%) |
Lá phôi dập LUXOR SHC 90/27085 size: 61m*610mm/cuộn (Hàng mới 100%) |
Lá phôi dập Luxor TX - N 101172 (Size : 61m x 750mm/cuộn).Hàng mới 100%. |
Lá phôi dập MAGS A1051H-27 CR size : 1220m x 12.7mm/ cuộn ( hàng mới 100%) |
Lá phôi dập METALITE ALUFIN S12 size : 3000m x 40mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập METALITE S/362 size : 122m x 400mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập METALITE S12/220 size : 3000m x 40mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập METALITE S8/307 size : 122m x 300mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập METALITE S8/376 size : 122m x 300mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập METALITE S8/418 size : 122m x 300mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập METALITE S8/429 N size : 122m x 390mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập METALITE S8/457N MS size : 61m x 300mm/ cuộn (hàng mới 100%) |
Lá phôi dập Metalite TX-CN/220 Size:1500mm*7700m/cuộn.Hàng mới 100%. |
Lá phôi dập Metalite TX-CN/AL Size:1500mm*6400m/cuộn.Hàng mới 100%. |
Lá phôi dập N- Brush AM 8-025 AL, size: 610mm*122m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập PM 309, size: 936mm*20000m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập SP 330, size: 898mm*15000m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập TSL Kaifa New /385 -ST50PR (Size :81m x 20mm/cuộn).Hàng mới 100%. |
Lá phôi dập TSL KAIFA NEW/385-ST50PR size: 81m*20mm/cuộn (Hàng mới 100%) |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 428 size: 3000m* 1220mm/ cuộn |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 428 size: 4200m* 1220mm/ cuộn |
Lá phôi dập Luxor KLX 428 (Size: 122m x 610mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập LUXOR KPW OP 385 size: 2000m* 610mm/ cuộn |
Lá phôi dập LUXOR LMX 220 size: 7070m* 1220mm/ cuộn |
Lá phôi dập Luxor TX - N 101172, size: 122m*750mm/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập Luxor TX-N 101149 (Size: 122m x 300mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập Met S8/ 420 (Size: 61m x 610mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập Metalite 18696/ 428 (Size: 122m x 610mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập Metalite Alufin 18696 (Size: 122m x 610mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập Metalite S415 (Size: 61m x 610mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập Metalite S8/ 414 (Size: 61m x 610mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập Metalite S8/ 425 (Size: 61m x 570mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập Metalite S8/ 425T; size: 2000m*610mm/cuộn |
Lá phôi dập Metalite S8/ 495N (Size: 61m x 610mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập METALITE S8/425T |
Lá phôi dập Metalite SL26/ 420 (Size: 61m x 610mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập Metalite SL26/ 425 (Size: 61m x 450mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập SB Torn/ AL-XL (Size: 2000m x 250mm/ cuon), hàng mới 100% |
Lá phôi dập(0.01mm*120m/cuộn) |
Lá phôi dập, dạng cuộn, dày 0,5mm |
Lá phôi dập K 703 Inkside In; size: 300m*110mm/cuộn |
Lá phôi dập K 703 Inkside Out; size: 300m*110mm/cuộn |
Lá phôi dập K 703, size: 936mm*20000m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập KC 108, size: 910mm*16150m/cuộn, hàng mới 100% |
Lá phôi dập KR 50 Inkside Out; size: 300m*110mm/cuộn |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 385 size: 2000m* 1068mm/ cuộn |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 385 size: 2390m* 690mm/ cuộn |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 385 size: 2400m* 1500mm/ cuộn |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 385 size: 4940m* 940mm/ cuộn |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 385 size: 5000m* 1500mm/ cuộn |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 428 |
Lá phôi dập LUXOR GTS PREMIUM 428 size: 15500m* 1220mm/ cuộn |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 32:Các chất chiết xuất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vécni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực |
Bạn đang xem mã HS 32121000: Lá phôi dập
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32121000: Lá phôi dập
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 32121000: Lá phôi dập
Đang cập nhật...