- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 33: Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
- 3307 - Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm, chế phẩm làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi phòng đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế.
- Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi phòng, kể cả các chế phẩm có mùi thơm dùng trong nghi lễ tôn giáo:
- 330741 - “Nhang, hương” và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Nhựa dầu tự nhiên hoặc chiết xuất thực vật thuộc nhóm 13.01 hoặc 13.02;
(b) Xà phòng hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 34.01; hoặc
(c) Dầu turpentine gôm, dầu turpentine gỗ hoặc dầu sunphat turpentine hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 38.05.
2. Khái niệm “chất thơm” trong nhóm 33.02 chỉ liên quan tới các chất thuộc nhóm 33.01, các thành phần thơm tách từ các chất đó hoặc chất thơm tổng hợp.
3. Các nhóm từ 33.03 đến 33.07 áp dụng, không kể những cái khác, cho các sản phẩm, đã hoặc chưa pha trộn (trừ nước cất tinh dầu và dung dịch nước của tinh dầu), phù hợp dùng cho các hàng hóa đã ghi trong các nhóm này và được đóng gói để bán lẻ.
4. Khái niệm “nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh” của nhóm 33.07 áp dụng, không kể những cái khác, cho các sản phẩm sau đây: các túi nhỏ đựng chất thơm; các chế phẩm có hương thơm khi đốt; giấy thơm và các loại giấy đã thấm tẩm hoặc tráng phủ mỹ phẩm; dung dịch dùng cho kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo; mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm; các chế phẩm vệ sinh dùng cho động vật.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Natural oleoresins or vegetable extracts of heading 13.01 or 13.02;
(b) Soap or other products of heading 34.01; or
(c) Gum, wood or sulphate turpentine or other products of heading 38.05.
2. The expression “odoriferous substances” in heading 33.02 refers only to the substances of heading 33.01, to odoriferous constituents isolated from those substances or to synthetic aromatics.
3. Headings 33.03 to 33.07 apply, inter alia, to products, whether or not mixed (other than aqueous distillates and aqueous solutions of essential oils), suitable for use as goods of these headings and put up in packings of a kind sold by retail for such use.
4. The expression “perfumery, cosmetic or toilet preparations” in heading 33.07 applies, inter alia, to the following products: scented sachets; odoriferous preparations which operate by burning; perfumed papers and papers impregnated or coated with cosmetics; contact lens or artificial eye solutions; wadding, felt and nonwovens, impregnated, coated or covered with perfume or cosmetics; animal toilet preparations.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hàng khuyến mại-Bộ nến-COCHINE:SCENTED CANDLES, TRAVEL SET, 2 X 18G-Hàng Mới 100%... (mã hs hàng khuyến mại/ mã hs của hàng khuyến) |
Nhang thơm dạng que, hương hoa oải hương, hiệu Banyan Tree, 100 pcs/pack, 200 gram/pack, dùng trong khu resort Laguna Lăng Cô, mới 100%.... (mã hs nhang thơm dạng/ mã hs của nhang thơm d) |
Nến thơm (275g, nhiều mùi hương), hàng mới 100%... (mã hs nến thơm 275g/ mã hs của nến thơm 27) |
Hương vòng, làm từ bột gỗ tạp (keo,bạch đàn,.) đóng thùng, quy cách: 20kg/thùng(742 thùng), 13.2kg(228 thùng). Hàng mới 100%, do Việt Nam sản xuất... (mã hs hương vòng làm/ mã hs của hương vòng) |
NHANG HỘP... (mã hs nhang hộp/ mã hs của nhang hộp) |
Hương dạng que, mùi hoa oải hương, dài 13cm. Hàng mới 100%... (mã hs hương dạng que/ mã hs của hương dạng q) |
Hương đốt. Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs hương đốt xuất/ mã hs của hương đốt x) |
Hương que loại 9 inches,đóng trong 1630 hộp (mỗi hộp nặng 17kg).Hàng mới 100 %... (mã hs hương que loại/ mã hs của hương que lo) |
Nhang hương màu đen dạng que được sử dụng trong nghi lễ tôn giáo size 9". Chân hương được làm từ thân tre. Đóng gói 17 kgh/ carton. Hàng sản xuất tại Việt Nam. hàng mới 100%... (mã hs nhang hương màu/ mã hs của nhang hương) |
Nhang cây màu tự nhiên dài 19 inches lõi tre(952CARTON18088kgm),hàng mới 100%, Việt Nam sản xuất... (mã hs nhang cây màu t/ mã hs của nhang cây mà) |
Hương đốt 9 inch (9" Plain Joss Stick), 146 Boxes * 20 Kgs, Hàng mới 100%... (mã hs hương đốt 9 inc/ mã hs của hương đốt 9) |
Nhang tháp HCK1... (mã hs nhang tháp hck1/ mã hs của nhang tháp h) |
Nhang thọ 8HC(01)... (mã hs nhang thọ 8hc0/ mã hs của nhang thọ 8h) |
Nhang cây HCY 1339... (mã hs nhang cây hcy 1/ mã hs của nhang cây hc) |
Nhang cây TB2K 1133... (mã hs nhang cây tb2k/ mã hs của nhang cây tb) |
Nhang tháp KBLS(05)... (mã hs nhang tháp kbls/ mã hs của nhang tháp k) |
Nhang khoanh 15D3... (mã hs nhang khoanh 15/ mã hs của nhang khoanh) |
Nhang khoanh 30D3... (mã hs nhang khoanh 30/ mã hs của nhang khoanh) |
Nhang khoanh 24HB(00)... (mã hs nhang khoanh 24/ mã hs của nhang khoanh) |
Nhang khoanh 48HB(00)... (mã hs nhang khoanh 48/ mã hs của nhang khoanh) |
Nhang nụ thô (không tăm, không chứa trầm, kỳ nam, đóng 18kg/thùng, mới 100% do Việt Nam sản xuất)... (mã hs nhang nụ thô k/ mã hs của nhang nụ thô) |
Nhang thô hương tự nhiên màu đen loại 9" số đếm 1000 que/kg (có tăm, không chứa trầm, kỳ nam, đóng 16kg/thùng, mới 100% do Việt Nam sản xuất)... (mã hs nhang thô hương/ mã hs của nhang thô hư) |
Hương cúng (dạng hình chữ thọ), đóng thùng.Hàng mới 100%, do Việt Nam sản xuất... (mã hs hương cúng dạn/ mã hs của hương cúng) |
Nhang thắp, không có hương trầm, 23 kg/thùng, dùng trong nghi lễ tôn giáo. Hàng mới 100%... (mã hs nhang thắp khô/ mã hs của nhang thắp) |
Nhang tinh dầu Ma quế (CT)... (mã hs nhang tinh dầu/ mã hs của nhang tinh d) |
Nhang cây- trầm loại 52 CM JOSS STICK (WHITE COLOR) (LEG 15 CM- GOLD)... (mã hs nhang cây trầm/ mã hs của nhang cây t) |
Nhang cây- không trầm loại 46 CM JOSS STICK (WHITE COLOR) (LEG 13 CM- RED)... (mã hs nhang cây khôn/ mã hs của nhang cây k) |
HƯƠNG KHÔNG MÙI LOẠI 9 INCH, MỚI 100%, VIỆT NAM SX... (mã hs hương không mùi/ mã hs của hương không) |
Hương que không mùi xuất khẩu kích thước13 inches, hàng do việt nam sản xuât, mới 100%... (mã hs hương que không/ mã hs của hương que kh) |
Nhang ống 2T (50 boxes), Không hiệu, hàng mới 100%... (mã hs nhang ống 2t 5/ mã hs của nhang ống 2t) |
Nhang TD Ma quế... (mã hs nhang td ma quế/ mã hs của nhang td ma) |
Cao dầu Rana 15g... (mã hs cao dầu rana 15/ mã hs của cao dầu rana) |
Nhang TD Ma hoa sen... (mã hs nhang td ma hoa/ mã hs của nhang td ma) |
Nhang TD Ma sả java... (mã hs nhang td ma sả/ mã hs của nhang td ma) |
Lotion DD dầu dừa 50g... (mã hs lotion dd dầu d/ mã hs của lotion dd dầ) |
Nhang TD Ma oải hương... (mã hs nhang td ma oải/ mã hs của nhang td ma) |
Sáp chống muỗi 15g Rana... (mã hs sáp chống muỗi/ mã hs của sáp chống mu) |
Tinh dầu Inspiring 6 chai/hộp TM Rana 10ml... (mã hs tinh dầu inspir/ mã hs của tinh dầu ins) |
Hương TG6I... (mã hs hương tg6i/ mã hs của hương tg6i) |
Hương NV030... (mã hs hương nv030/ mã hs của hương nv030) |
Hương TG6GN... (mã hs hương tg6gn/ mã hs của hương tg6gn) |
Hương TG6ND... (mã hs hương tg6nd/ mã hs của hương tg6nd) |
Hương TG6NDN... (mã hs hương tg6ndn/ mã hs của hương tg6ndn) |
Hương không tăm loại B... (mã hs hương không tăm/ mã hs của hương không) |
Sánh hút thuốc túi nhựa... (mã hs sánh hút thuốc/ mã hs của sánh hút thu) |
Hương khoanh- hộp mica Nhỏ... (mã hs hương khoanh h/ mã hs của hương khoanh) |
Hương có tăm đỏ 40cm hộp 50 cây HA, hàng mới 100%... (mã hs hương có tăm đỏ/ mã hs của hương có tăm) |
Hộp nhang bằng gỗ thông có nắp trắng, hàng mới 100%... (mã hs hộp nhang bằng/ mã hs của hộp nhang bằ) |
NHANG THẮP HƯƠNG... (mã hs nhang thắp hươn/ mã hs của nhang thắp h) |
Nhang cây không trầm XWF 30 cm (3 cây/ hộp X 60 hộp/thùng), mới 100%, XX:VN... (mã hs nhang cây không/ mã hs của nhang cây kh) |
Nhang cây các loại (28-220 cm) (24 kg/thùng), không có nhãn hiệu, không trầm, làm từ bột gỗ cây ô dước, mới 100%... (mã hs nhang cây các l/ mã hs của nhang cây cá) |
Nhang cây (60 cm- 16mm) (không trầm, mới 100%, làm từ bột gỗ cây ô dước)... (mã hs nhang cây 60 c/ mã hs của nhang cây 6) |
Nhang cây (80 cm- 18mm) (không trầm, mới 100%, làm từ bột gỗ cây ô dước)... (mã hs nhang cây 80 c/ mã hs của nhang cây 8) |
Hương thơm Sampaikou 1P (01 kiện 450 bó 17.7 kg)... (mã hs hương thơm samp/ mã hs của hương thơm s) |
Hương thơm Daigenkou 2P (01 kiện 480 bó 15.01 kg)... (mã hs hương thơm daig/ mã hs của hương thơm d) |
Nhang không tẩm cây nhỏ, không trầm (bó 6.0 kg; 4 bó/ thùng), mới 100%... (mã hs nhang không tẩm/ mã hs của nhang không) |
Nhang khoanh vòng 4 giờ, không trầm (thùng10.0 kg; 100 gói/ thùng, 0.1 kgs/gói), mới 100%... (mã hs nhang khoanh vò/ mã hs của nhang khoanh) |
Nhang cây- RAW AGARBATHIES (1264 pk x 17kg)Hàng mới 100%... (mã hs nhang cây raw/ mã hs của nhang cây r) |
Nhang Phật Bà Quang Âm 19cm không có trầm (20 Pkts)... (mã hs nhang phật bà q/ mã hs của nhang phật b) |
Nhang trầm (MGL) nâu tép... (mã hs nhang trầm mgl/ mã hs của nhang trầm) |
Nhang nụ 50V-lớn TThN-50VL (KNA)... (mã hs nhang nụ 50vlớ/ mã hs của nhang nụ 50v) |
TÚI NHANG TRẦM KỲ AN 125GR(Dó bầu trồng)... (mã hs túi nhang trầm/ mã hs của túi nhang tr) |
ỐNG NHANG TRẦM KHÔNG TĂM O21(Dó bầu trồng)... (mã hs ống nhang trầm/ mã hs của ống nhang tr) |
HỘP NHANG TRẦM KỲ AN 100GR(H100)(Dó bầu trồng)... (mã hs hộp nhang trầm/ mã hs của hộp nhang tr) |
Nhang ống nhựa loại B không tăm ON-HKT20V (KNA)... (mã hs nhang ống nhựa/ mã hs của nhang ống nh) |
TIM TRẦM THƯ GIÃN PL NẮP TRẮNG+HỒ LÔ 20GR(Dó bầu trồng)... (mã hs tim trầm thư gi/ mã hs của tim trầm thư) |
NHANG TRẦM PL ỐNG NHỎ LOẠI II 38 200GR(0103)(Dó bầu trồng)... (mã hs nhang trầm pl ố/ mã hs của nhang trầm p) |
HỘP NHANG KHOANH TRẦM THƯ GIÃN PL NHỎ LOẠI I+HỒ LÔ(Dó bầu trồng)... (mã hs hộp nhang khoan/ mã hs của hộp nhang kh) |
Nhang ống gỗ ngắn loại A không tăm OGN-HKTA (KNA)(bằng bột gỗ tạp)... (mã hs nhang ống gỗ ng/ mã hs của nhang ống gỗ) |
Nhang KTTG Ma Trắng... (mã hs nhang kttg ma t/ mã hs của nhang kttg m) |
Tim hương TG Ma ống trắng... (mã hs tim hương tg ma/ mã hs của tim hương tg) |
Vòng cổ gỗ trầm PL nấu dầu vàng D6... (mã hs vòng cổ gỗ trầm/ mã hs của vòng cổ gỗ t) |
Vòng tay gỗ trầm PL nấu dầu đen D10... (mã hs vòng tay gỗ trầ/ mã hs của vòng tay gỗ) |
Hương mica 2T80... (mã hs hương mica 2t80/ mã hs của hương mica 2) |
Hương mica 2.5T80... (mã hs hương mica 25t/ mã hs của hương mica 2) |
Hương Nụ tháp nhỏ xanh... (mã hs hương nụ tháp n/ mã hs của hương nụ thá) |
Hương 3 tấc hộp xanh, nơ bạc... (mã hs hương 3 tấc hộp/ mã hs của hương 3 tấc) |
Hương Nụ viên hoa văn nhựa xanh... (mã hs hương nụ viên h/ mã hs của hương nụ viê) |
Vòng đeo tay trúc thiên nhiên T1... (mã hs vòng đeo tay tr/ mã hs của vòng đeo tay) |
Dụng cụ dùng để đốt hình bát giác... (mã hs dụng cụ dùng để/ mã hs của dụng cụ dùng) |
Nhang cây. Hàng mới 100%... (mã hs nhang cây hàng/ mã hs của nhang cây h) |
Nhang khía. Hàng mới 100%... (mã hs nhang khía hàn/ mã hs của nhang khía) |
Nhang ống 26cm (50 x 200g), không trầm, Gw. 11kg, Hiệu Con gà, Hàng mới 100%... (mã hs nhang ống 26cm/ mã hs của nhang ống 26) |
Hương thơm ISHINKOU 5P(1kien5.6kg/1carton20 hộp)... (mã hs hương thơm ishi/ mã hs của hương thơm i) |
Hương thơm MANPUKUKOU(1kien15.52kg/1carton485 bó)... (mã hs hương thơm manp/ mã hs của hương thơm m) |
Hương thơm SENHUKUKOU (1kien9.78kg/1carton200 hộp)... (mã hs hương thơm senh/ mã hs của hương thơm s) |
Hương thơm TOUKOUKOU 10P(1kien9.7kg/1carton20 hộp)... (mã hs hương thơm touk/ mã hs của hương thơm t) |
Hương thơm INCENSE IIISHIM(1kien16.34kg/1carton345 bó)... (mã hs hương thơm ince/ mã hs của hương thơm i) |
Hương thơm SHIN ISHINKOU 10P(1kien9.14kg/1carton20 hộp)... (mã hs hương thơm shin/ mã hs của hương thơm s) |
Hương thơm HEAVENS PINE LONG(1kien5.07kg/1carton100 hộp)... (mã hs hương thơm heav/ mã hs của hương thơm h) |
Hương thơm KOUKYU ISHINKOU SHORT(1kien14.26kg/1carton200 hộp)... (mã hs hương thơm kouk/ mã hs của hương thơm k) |
Hương vòng HV100, hàng mới 100%... (mã hs hương vòng hv10/ mã hs của hương vòng h) |
Hương cây to HCT100, hàng mới 100%... (mã hs hương cây to hc/ mã hs của hương cây to) |
Hương cây nhỏ HCN100, hàng mới 100%... (mã hs hương cây nhỏ h/ mã hs của hương cây nh) |
Nhang cây làm bằng bột cưa gỗ tạp (cao su, lồng mức,.), không hương thơm, không có trầm. (20 kgs/thùng)... (mã hs nhang cây làm b/ mã hs của nhang cây là) |
NHANG THÁP... (mã hs nhang tháp/ mã hs của nhang tháp) |
Nhang cây- 9 INCH RAW AGARBATTI. Hàng mới 100%... (mã hs nhang cây 9 in/ mã hs của nhang cây 9) |
Nhang (hương) đen,(từ gỗ thông,cây cao su) không dùng hương tạo mùi, không có trầm, loại 9", hàng mới 100%... (mã hs nhang hương đ/ mã hs của nhang hương) |
Nhang (hương) trắng,(từ gỗ thông,cây cao su) không dùng hương tạo mùi, không có trầm, loại 10", hàng mới 100%... (mã hs nhang hương t/ mã hs của nhang hương) |
Hương (2 bó/ bao)(MISUZU CHAGOMA)(13.7 Kg/Thùng)... (mã hs hương 2 bó/ ba/ mã hs của hương 2 bó/) |
Hương (02 bó/ 01 Bao)(BOSAN WITH INGITION POWDER)(12.94 Kg/ Thùng)... (mã hs hương 02 bó/ 0/ mã hs của hương 02 bó) |
Hương đốt 12". Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs hương đốt 12/ mã hs của hương đốt 12) |
Nhang hiệu bông lúa (9kgs/thung)... (mã hs nhang hiệu bông/ mã hs của nhang hiệu b) |
Nhang,dạng cây (Incense stick). hàng mới 100%... (mã hs nhangdạng cây/ mã hs của nhangdạng c) |
Nhang, dạng cây (Incense stick 395). hàng mới 100%... (mã hs nhang dạng cây/ mã hs của nhang dạng) |
Nhang, dạng vòng (circled Incense stick 24H). hàng mới 100%... (mã hs nhang dạng vòn/ mã hs của nhang dạng) |
Hương thắp loại 23cm, hàng mới 100%, VN sản xuất... (mã hs hương thắp loại/ mã hs của hương thắp l) |
NHANG ĐẠI CHỈ 29CM 20 ống/thùng VƯƠNG KIM THANH, mới 100%... (mã hs nhang đại chỉ 2/ mã hs của nhang đại ch) |
NHANG PHẬT ÔNG 29CM 20 ống/thùng VƯƠNG KIM THANH, mới 100%... (mã hs nhang phật ông/ mã hs của nhang phật ô) |
Hương đốt 9" (HIGH COUNTING). Xuất xứ Việt Nam hàng mới 100%... (mã hs hương đốt 9 h/ mã hs của hương đốt 9) |
Hương đốt (nén) 9" Size |
Hương đốt nén 8" |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 33:Tinh dầu và các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 33074190 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 17 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 12.7 |
2019 | 10.9 |
2020 | 9.1 |
2021 | 7.3 |
2022 | 5.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 13.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 13.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 20 |
01/01/2022-31/12/2022 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 33074190
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 33074190
Bạn đang xem mã HS 33074190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 33074190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 33074190: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.