cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol)
Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol)
Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol)
Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol)

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Từ poly(oxyetylen) (polyetylen glycol)
PEG 4000/NONE-Sáp nhân tạo... (mã hs peg 4000/nones/ mã hs của peg 4000/non)
Phụ gia cao su PEG4000CNS (Polyethylene Glycol (HO(CH2CH2O)nH): 25322-68-3: 100%) (20 PALLETS 640 BAGS, 25KG)... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao)
NPRM-23610/ Sáp Polyethylen biến tính trong nước, hàm lượng rắn ~25.57% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm23610/ sáp/ mã hs của nprm23610/)
VINYL ALKYLENE POLYOXYETHYLENE ETHER (OXAC-608), Cas No.: 25322-68-3- Sáp nhân tạo từ Polyethylene Glycol, dùng để giảm nước và duy trì trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate.... (mã hs vinyl alkylene/ mã hs của vinyl alkyle)
Sáp nhân tạo- peg- PEG PROMOTE AGENT (GĐ: 1982/N3.12/TĐ ngày 18/07/2012,hàng không thuộc TC,HC nguy hiểm)(CLH của TK 103004645000/E31, ngày 22/11/2019, mục 4)... (mã hs sáp nhân tạo p/ mã hs của sáp nhân tạo)
Polyethylene Glycol PEG-4000, dạng sáp nhân tạo, làm phụ gia cao su, có tác dụng bôi trơn (dùng trong ngành sản xuất, gia công giầy dép). Mơí 100%.... (mã hs polyethylene gl/ mã hs của polyethylene)
Chất phụ gia RX-87-GR, TP(Poly(ethylene glycol)(25322-68-3), SBR(9003-55-8) là nguyên liệu dùng trong sx gia công đế giầy,dép... (mã hs chất phụ gia rx/ mã hs của chất phụ gia)
ACUMIST A-12 (Sáp nhân tạo từ polyoxyetylen, dạng bột) (Cas: 68441-17-8)... (mã hs acumist a12 s/ mã hs của acumist a12)
Chất phụ gia tổng hợp- Additive- PEG-4000 (Hàng mới, dùng trong ngành giày)... (mã hs chất phụ gia tổ/ mã hs của chất phụ gia)
Sáp nhân tạo dùng làm xúc tác cao su-MONOPOL PEG 4000... (mã hs sáp nhân tạo dù/ mã hs của sáp nhân tạo)
Hóa chất- polyethylene glycal_ HO-(CH2CH2O)nH_ CAS 25322-68-3... (mã hs hóa chất polye/ mã hs của hóa chất po)
Chất phụ gia POLYALKYLENE WAX... (mã hs chất phụ gia po/ mã hs của chất phụ gia)
Phụ gia cao su PEG-4000,sáp nhân tạo từ polyethylen glycol thành phần gồm Dangerous ingredient(ingredient %): >99.5 % (mục 1, tkn:102912117930)... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao)
Sáp nhân tạo từ polyethylen glycol (Phụ gia cao su PEG- 4000) TKN:103029768810M1... (mã hs sáp nhân tạo từ/ mã hs của sáp nhân tạo)
Sáp đánh bóng da... (mã hs sáp đánh bóng d/ mã hs của sáp đánh bón)
Sáp nhân tạo Poly Ethylene glycol PEG (dạng miếng nhỏ), Hàng mới 100%... (mã hs sáp nhân tạo po/ mã hs của sáp nhân tạo)
Acumist A-12.
 Acumist A-12 (Sáp nhân tạo từ polyoxyetylen). Sáp nhân tạo từ Polyoxyetylen, dạng bột.
Mục 7: NLSX Keo: Monopol LAE 50 (Sáp nhân tạo từ Polyethylene glycol) (1312435).
Sáp nhân tạo từ polyethylene glycol, dạng vẩy.
EL-WAX POLYETHYLEN LP0200F (sáp nhân tạo dùng trong công nghiệp nhựa) 20kg/bao,hàng mới 100%
EL-WAX POLYETHYLEN LP0400F (sáp nhân tạo dùng trong công nghiệp nhựa) 20kg/bao,hàng mới 100%
EL-WAX POLYETHYLEN LP8110F (sáp nhân tạo dùng trong công nghiệp nhựa) 20kg/bao,hàng mới 100%
Polyethylene Glycol 1500
chất xúc tác - ACCELERATOR PEG-4000
P50
Sáp bôi trơn - Ethamol Homo Polymer
Sáp nhân tạo (hàng chưa đóng gói bán lẻ) - POLYETHYLENE GLYCOL - 1500 (PEG) - Nguyên liệu SX kem đánh răng
Chất phụ gia A-60X Additives (Sáp nhân tạo có thành phần từ polyoxyethylen)
Sáp nhân tạo (dùng để SX cao su) N-20B
SANTOL D . Sáp ( polyethylene ) nhân tạo dùng chống oxy hóa cao su. (20 kg/bao) Tham khảo chứng thư số: 1668/N3.7/.TĐ, ngày 16/06/2007. TT3.
Sáp nhân tạo ( CRODAMIDE VRX POWDER)
sáp nhân tạo dạng lỏng wax 3219 thùng 20kg
sáp nhân tạo dạng lỏng wax 3450 thùng 20kg
Sáp nhân tạo dùng trong nhựa (El-Wax Polyethylen Grade LP0200F); (20kg/bao)
Sáp nhân tạo từ polyetylen glycol - PEG PROMOTE AGENT
sáp nhân tạo,có nhiều công dụng,bột màu trắng đục. aplus 552
Sáp polyethylene - L-C 102N
Sáp chế biến (từ Polyetylen glycol) SEMI REFINED PARAFFIN WAX 58DEGC - mới 100%
Sáp nhân tạo (dùng để SX cao su) SUNNOC
Sáp nhân tạo dùng trong ngành nhựa, in CARBOWAX PEG 600 - 230 Kg/Drum, Dạng lỏng.Theo QĐ số : 36/2008/QĐ-BTC ngày 12/06/2008
Sáp nhân tạo dùng trong ngành nhựa: EL-WAX POLYETHYLENE LP0700F
Sáp nhân tạo dùng trong nhựa (El-Wax Polyethylen Grade LP0500F); (20kg/bao)
Sáp PE dạng cục dùng để sản xuất hạt phụ gia PE, đóng bao 25 kg/ bao.
Sáp Polyethylene oxide CZ1-001 PEG 4000, theo K.quả PTPL số 2169/PTPLMB-NV ngày 29/10/2008, hàng mới 100%
PE WAX
SANTOL D . Sáp ( polyethylene ) nhân tạo dùng chống oxy hóa cao su. (20 kg/bao) Tham khảo chứng thư số: 1668/N3.7/.TĐ, ngày 16/06/2007. TT3.
Hóa chất dùng trong ngành CN nhựa- Sáp nhân tạo PE WAX H108
Hóa chất dùng trong ngành CN nhựa. Sáp nhân tạo PE Wax H110
Sáp nhân tạo (hàng chưa đóng gói bán lẻ) - POLYETHYLENE GLYCOL - 1500 (PEG) - Nguyên liệu SX kem đánh răng
Nguyên liệu sx sơn:Phụ gia Wax
Nguyên liệu SX kem đánh răng - Sáp nhân tạo (hàng chưa đóng gói bán lẻ) - POLYETHYLENE GLYCOL - 1500 (PEG)
BHT . Sáp ( polyethylene )nhân tạo dùng chống oxy hóa cao su. (20 kg/bao) Tham khảo chứng thư số: 2054/N3.7/.TĐ, ngày 20/7/2007. TT3.
PEG 6000 USP ( tên hóa học Poly ethylen glycol ) Chất tạo đặcdùng trong SX dầu gội
Polyethylene glycol 4000 (powder) Ph Eur
Polyethylene Glycol Monostearate - Sáp từ PolyEthylene Glycol 939/KQ5
Sáp nhân tạo dùng trong ngành nhựa, in CARBOWAX PEG 600 - 230 Kg/Drum, Dạng lỏng.Theo QĐ số : 36/2008/QĐ-BTC ngày 12/06/2008
Sáp nhân tạo dùng trong nhựa (El-Wax Polyethylen Grade LP0500F); (20kg/bao)
Sáp Polyethylene oxide CZ1-001 PEG 4000, theo K.quả PTPL số 2169/PTPLMB-NV ngày 29/10/2008, hàng mới 100%
EL-WAX POLYETHYLEN LP0200F (sáp nhân tạo dùng trong công nghiệp nhựa) 20kg/bao,hàng mới 100%
EL-WAX POLYETHYLEN LP0400F (sáp nhân tạo dùng trong công nghiệp nhựa) 20kg/bao,hàng mới 100%
EL-WAX POLYETHYLEN LP8110F (sáp nhân tạo dùng trong công nghiệp nhựa) 20kg/bao,hàng mới 100%
BHT . Sáp ( polyethylene )nhân tạo dùng chống oxy hóa cao su. (20 kg/bao) Tham khảo chứng thư số: 2054/N3.7/.TĐ, ngày 20/7/2007. TT3.
Sáp Polyethylene oxide CZ1-001 PEG 4000, theo K.quả PTPL số 2169/PTPLMB-NV ngày 29/10/2008, hàng mới 100%
Sáp nhân tạo dùng trong ngành nhựa, in CARBOWAX PEG 600 - 230 Kg/Drum, Dạng lỏng.Theo QĐ số : 36/2008/QĐ-BTC ngày 12/06/2008
Sáp nhân tạo dùng trong nhựa (El-Wax Polyethylen Grade LP0200F); (20kg/bao)
Nguyên liệu SX kem đánh răng - Sáp nhân tạo (hàng chưa đóng gói bán lẻ) - POLYETHYLENE GLYCOL - 1500 (PEG)
PEG 6000 USP ( tên hóa học Poly ethylen glycol ) Chất tạo đặcdùng trong SX dầu gội
CARBOWAX PEG-400 (Sáp nhân tạo từ polyethylene glycol dùng trong ngành công nghiệp, 230kg/phuy). Hàng mới 100%
CARBOWAX PEG-400 (Sáp nhân tạo từ polyethylene glycol dùng trong ngành công nghiệp, 230kg/phuy). Hàng mới 100%
SANTOL D . Sáp ( polyethylene ) nhân tạo dùng chống oxy hóa cao su. (20 kg/bao) Tham khảo chứng thư số: 1668/N3.7/.TĐ, ngày 16/06/2007. TT3.
Sáp Polyethylene oxide CZ1-001 PEG 4000, theo K.quả PTPL số 2169/PTPLMB-NV ngày 29/10/2008, hàng mới 100%
Polyethylene glycol 4000 (powder) Ph Eur
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 34:Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp dùng trong