- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 37: Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh
- 3701 - Các tấm và phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. (A)
Các mặt hàng (trừ quặng phóng xạ) đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.44 hoặc
28.45 phải được xếp vào các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của
Danh mục.
(B) Theo Chú giải mục (A) trên, các
mặt hàng đáp ứng các mô tả trong nhóm 28.43, 28.46 hoặc 28.52 được xếp vào
các nhóm đó và không được đưa vào nhóm nào khác của Phần này.
2. Theo Chú giải 1 ở trên, các mặt hàng xếp vào các nhóm 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 hoặc 38.08 vì
đã được đóng gói theo liều lượng hoặc đóng gói để bán lẻ được xếp vào các
nhóm đó và không xếp vào bất cứ nhóm nào khác của Danh mục.
3. Các mặt hàng đóng gói thành bộ gồm từ hai hoặc nhiều phần cấu thành
riêng biệt, trong đó một vài hay tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng
đó nằm trong Phần này và chúng được trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của
Phần VI hay VII, phải được xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều
kiện là các chất cấu thành phải:
(a) theo cách thức đóng gói của
chúng cho thấy rõ ràng là chúng được sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng
gói lại;
(b) được trình bày đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
Part description
1. (A)
Goods (other than radioactive ores) answering to a description in heading
28.44 or 28.45 are to be classified in those headings and in no other heading
of the Nomenclature.
(B) Subject to paragraph (A) above,
goods answering to a description in heading 28.43, 28.46 or 28.52 are to be
classified in those headings and in no other heading of this Section.
2. Subject to Note 1 above, goods classifiable in heading 30.04, 30.05,
30.06, 32.12, 33.03, 33.04, 33.05, 33.06, 33.07, 35.06, 37.07 or 38.08 by
reason of being put up in measured doses or for retail sale are to be
classified in those headings and in no other heading of the
Nomenclature.
3. Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents,
some or all of which fall in this Section and are intended to be mixed
together to obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in
the heading appropriate to that product, provided that the constituents
are:
(a) having regard to the manner in
which they are put up, clearly identifiable as being intended to be used
together without first being repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các phế liệu hoặc phế thải.2. Trong Chương này từ “tạo ảnh” liên quan đến quá trình tạo các ảnh có thể nhìn thấy được, bằng cách chiếu tia sáng hoặc các dạng tia phát xạ khác lên bề mặt nhạy sáng trực tiếp hay gián tiếp.
Chapter description
1. This Chapter does not cover waste or scrap.2. In this Chapter the word “photographic” relates to the process by which visible images are formed, directly or indirectly, by the action of light or other forms of radiation on photosensitive surfaces.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 06/2018/TT-BYT của Bộ trưởng Bộ Y Tế về Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc dùng cho người và mỹ phẩm xuất khẩu, nhập khẩu được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 3682/TB-TCHQ ngày 23/04/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất nhập khẩu là Phim dùng cho chụp X-quang y tế (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Dùng cho chụp X quang |
Phim X-Quang Medical X-Ray Film KX171: 30cm*40cm*100, dùng trong ngành y, hàng mới 100%.... (mã hs phim xquang me/ mã hs của phim xquang) |
Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm (8*10in) (125 tờ/hộp) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. hãng sản xuất: Konica Minolta Inc. Hàng mới 100%... (mã hs phim xquang kh/ mã hs của phim xquang) |
Phim dùng cho chụp X- quang y tế (100 tấm/thùng)-15861722-MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 20x25 100 SH... (mã hs phim dùng cho c/ mã hs của phim dùng ch) |
Phim khô Laser X-quang y tế TRIMAX TXE, 125SH TXE (20X25CM) 8X10'' CE, 125 tờ/hộp, 4 hộp/thùng, chủng loại 1735943, dùng cho chup X-quang trong y tế, mới 100%, hãng sx:Carestream Health, Inc.,USA.... (mã hs phim khô laser/ mã hs của phim khô las) |
Phim X-Quang hiệu MEDIPHOT X-Ray Film X-O/RP (size 18x24cm) 100 sheet NIF green, dùng trong ngành y, hàng mới 100%.... (mã hs phim xquang hi/ mã hs của phim xquang) |
Phim X-quang dùng trong y tế (loại SD-Q, kích cỡ: 8x10", dạng tấm, chất liệu bằng nhựa, chưa phơi sáng, 125 tờ/ hộp), hãng sx: Konica Minolta, hàng mới 100%... (mã hs phim xquang dù/ mã hs của phim xquang) |
Phim X-quang (DIRECTVISTA, BLUE, FILM), phim khô in trực tiếp màu xanh, kích cỡ 8 x10, hãng sx: CODONICS dùng trong y tế (500phim/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs phim xquang d/ mã hs của phim xquang) |
Phim X-quang (810-DVBT): phim khô in trực tiếp màu xanh- Direct Vista Blue Film, kích cỡ 8x10,hãng sx: CODONICS dùng trong y tế (500phim/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs phim xquang 8/ mã hs của phim xquang) |
Phim X-quang (1114-DVB), phim khô in trực tiếp màu xanh- Direct Vista Blue Film, kích cỡ 11x14, hãng sx: CODONICS dùng trong y tế (500phim/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs phim xquang 1/ mã hs của phim xquang) |
Phim chụp hình laser TRIMAX TXE Laser Imaging Film 20X25CM (8X10IN) dùng cho máy Xquang, code:1735943, 125 tấm/hộp, HSX: Carestream Health, Inc.-USA, Mới 100%... (mã hs phim chụp hình/ mã hs của phim chụp hì) |
Phim X-quang UPT-510BL, hộp 125 tấm, hiệu Sony, mới 100%... (mã hs phim xquang up/ mã hs của phim xquang) |
Phim X Quang Y tế DRYSTAR DT 2B (20x25cm) 8*10 inch, code EKL38 Hãng AGFA NV Bỉ. Chất liệu nhựa, hộp 100 tờ, dạng phẳng, chưa phơi sáng, hàng mới 100%... (mã hs phim x quang y/ mã hs của phim x quang) |
Medical dry imaging film HR-U - 35x43 |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế (500 tấm/ hộp) - 16082684 - Medical X-ray film super HR-U 35x43 500SH, phim dạng tấm từ polyethylene terephthalat, kích thước 350x430 mm, có phủ chất nhạy tia X (chủ yếu là muối bạc bromua), chưa phơi sáng, dùng trong chụp X- Quang. |
Phim chụp X-Quang khô KODAK 5800 DVB 20 x 25cm (8 x 10in), đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK 5800 DVB 35 x 43cm (14 x 17in), đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK 5800 DVB CE 25 x 30cm (10 x 12in), đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK DVB 20 x 25cm (8 x 10in) , đóng 125 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK DVB 25 x 30cm (10 x 12in), đóng 125 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK GREEN 5156 35 x 35cm, đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp x-quang loại chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy.kích thước 8x10 IN, 500 tờ/hộp.Hàng mới 100% |
Phim chụp X quang dùng trong công nghiệp. NIF, D4, 10x40cm. hộp/100 tấm. P/n: 3XJVV |
Phim chụp X quang dùng trong công nghiệp. NIF, D7, 10x40cm. hộp/100 tấm. P/n: 3XJWX |
Film chụp X Quang dùng để chụp ảnh phóng xạ trong công nghiệp 100 4-1/2 x 12 " 100SH, 000010 15859418NIF (100 cái/hộp, 10 hộp/carton). Hàng mới 100% |
Film chụp X Quang dùng để chụp ảnh phóng xạ trong công nghiệp 80 3-1/3 x 12 " 100SH, 000010 14475112NIF (100 cái/hộp, 10 hộp/carton). Hàng mới 100% |
Film chụp X Quang dùng để chụp ảnh phóng xạ trong công nghiệp 80 4-1/2 x 12 " 100SH, 000010 14805989NIF (100 cái/hộp, 10 hộp/carton). Hàng mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super HR-U 18x24cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim X quang y tế Agfa Drystar DT2B 10x12" (100 tấm/hộp). Hàng mới 100%. |
100SH 5800 25X30CM (10X12IN) DVB CE - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 100 tấm. |
100SH 5800 35X43CM (14X17IN) DVB - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 100 tấm. |
125SH 25X30CM (10X12IN) DVB - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 125 tấm. |
125SH 35X28CM (14X11IN) DVB - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 125 tấm. |
EASXM CP-G Phim X Quang size: 30 X 40cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
EASYO CP-G Phim X Quang size: 35 x 35cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
EKL9M Phim X Quang size: 14 x 17" (100 tấm/hộp) mới 100% |
EKL9M Phim X Quang DT2B size:14 x 17" (100 tấm/hộp) mới 100% |
ERQKG Phim X Quang CP-GU size: 24 x 30cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
ERQLJ ORTHO CP-GU Phim X Quang size: 30 X 40cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
ERQNN ORTHO CP-GU Phim X Quang size: 35 x 43cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
Phim khô y tế, dùng cho chụp X-quang DI-HL 20x25cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trực tiếp qua máy in, 150 tờ/hộp), mới 100% |
Phim khô y tế, dùng cho chụp X-quang DI-HL 25x30cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trực tiếp qua máy in, 150 tờ/hộp), mới 100% |
Phim khô y tế, dùng cho chụp X-quang DI-HL 26x36cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trực tiếp qua máy in, 150 tờ/hộp), mới 100% |
Phim khô y tế, dùng cho chụp X-quang DI-HL 35x43cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trực tiếp qua máy in,100 tờ/hộp), mới 100% |
Phim dùng cho chụp X-quang (100tấm/thùng) - 15861265 - MEDICAL X-RAY FILM UM-MA 18x24cm |
Phim dùng cho chụp X-quang (100tấm/thùng) - 15861760 - MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 26x36cm |
Phim dùng cho chụp X-quang (100tấm/thùng) - 16174346 - MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HL 35x43cm |
Phim dùng cho chụp X-quang (500tấm/hộp) - 16082402 - MEDICAL X-RAY FILM SUPER HR-U 24x30cm |
Phim dùng cho chụp X-quang (500tấm/hộp) - 16082440 - MEDICAL X-RAY FILM SUPER HR-U 25x30cm |
Phim dùng cho chụp X-Quang: AGFA FILM FOR MEDICAL Drystar DT2B 14x17, hộp 100 tấm. Hàng mới 100% |
Phim dùng chụp X Quang - AGFA DT2B 14 x 17" - 100 tờ/hộp x 5 hộp/thùng.mới 100% |
Phim Fuji X Quang IX 100 NIF ( 10 cm x 40 cm, dạng tấm, chưa phơi sáng). 100 Tấm/ Hộp . Mới 100 % |
Phim Fuji X Quang IX 100 NIF ( 8.5 cm x 30.5 cm, dạng tấm, chưa phơi sáng). 100 Tấm/ Hộp . Mới 100 % |
Phim Fuji X Quang IX 80 NIF ( 10 cm x 40 cm, dạng tấm, chưa phơi sáng). 100 Tấm/ Hộp . Mới 100 % |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super HR-U 24x30cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super HR-U 30x40cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super HR-U 35x35cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super RX-N 18x24cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super RX-N 24x30cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super RX-N 30x40cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super RX-N 35x35cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim X Quang AGFA y tế DRYSTAR DT2B 8*10" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ) |
Phim X quang y tế CEA MA 18 x 24 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEA OGX 18 x 24 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEA OGX 24 x 30 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEA OGX 30 x 40 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEA OGX 35 x 35 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100% |
Phim X quang y tế hiệu AGFA DT2B 10 x 12", dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu AGFA DT2B 14 x 17", dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu AGFA DT2B 8 x 10", dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Kodak DVB 14 x 17-quot; (35x43cm), dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 125 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Primax 18 x 24 cm RTG-G, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Primax 24 x 30 cm RTG-G, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Primax 30 x 40 cm RTG-G, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Primax 35 x 35 cm RTG-G, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Radiomat DM2B 14 x 17-quot; (35x43cm), dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 15 x 30cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 18 x 24cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 24 x 30cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 30 x 40cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 35 x 35cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim XQuang AGFA y tế CP -GU NEW NIF 18*24cm.Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ) |
Phim XQuang AGFA y tế DRYSTAR DT 2B 10*12" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ) |
Phim XQuang AGFA y tế DRYSTAR DT2B 14*17" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ) |
Phim X-Quang, Hàng mới 100% |
Phim Fuji X-Quang IX 50 NIF ( 10cm x 40 cm, dạng tấm, chưa phơi sáng) . 100 tấm/ Hộp . Mới 100 % |
Phim khô y tế, dùng cho chụp X-quang DI-AT 35x43cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trực tiếp qua máy in, 100 tờ/hộp), mới 100% |
Phim X quang y tế CEA OGX 10 x 12 inch hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEADENT DI 3 x 4 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/150 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Radiomat DM2B 14 x 17-quot;, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X-Quang ( phim in khô dùng trong y tế ) DT2B 10x12", mới 100% |
Phim x-quang kodak 100 tờ/hộp 5800 20x25 cm (8x10 inch) DVB, hàng mới 100%, chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phim x-quang Kodak 125 tờ/hộp, kích thước 20x25cm DVB, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phim x-quang Kodak 125tờ/hộp, kích thước 35x43cm DVB, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phim x-quang Kodak Green Film 5156 100 tờ/hộp, kích thước 18x24cm, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phim x-quang răng Kodak Dental intraoral Film D88+, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phim x-quang răng Kodak dental X-ray Monobath, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phim chụp X quang dùng trong y tế: SD - P 14 x17" (125 tờ /hộp), (SDP 844063), mới 100% |
phim chụp X-quang DRYSTAR DT1B 35cm x 43cm P/N: EKLOE (100 tấm/hộp) |
phim chụp X-quang DRYSTAR DT2 MAMMO 20.3cm x 25.4cm (8 x 10") P/N: ERE5C (100 tấm/hộp) |
phim chụp X-quang DRYSTAR DT2B 20.3cm x 25.4cm (8 x 10") P/N: EKL38 (100 tấm/hộp) |
Phim chụp X-quang KODAK DVB 10x12 (125 tờ/hộp - 4 hộp/thùng) Hàng mơi 100%. |
Phim DRYSTAR DT2B 10*12" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ ) |
Phim DRYSTAR DT2B 14*17" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ ) |
Phim DRYSTAR DT2B 8*10" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ ) |
Phim dùng cho chụp x-quang: MED X-RAY FILM SURPPER. HR-U 15 x 30cm. Hộp/500 tấm. Hàng mới 100% |
UPT-510BL Phim in X-quang nhiệt, hộp 125 tấm, mới 100% |
UPT-517BL Phim in X-quang nhiệt, hộp 125 tấm, mới 100% |
65870955 Phim X Quang dùng trong y tế size: 5 x 7 in mới 100% (25 tấm/hộp) |
66035581 Phim X Quang dùng trong y tế size: 3 x 4 in mới 100% (150 tấm/hộp) |
Phim chụp X quang dùng trong công nghiệp. NIF, D4, 10x40cm. hộp/100 tấm. P/n: 3XJVV |
Phim chụp X quang dùng trong công nghiệp. NIF, D7, 10x40cm. hộp/100 tấm. P/n: 3XJWX |
Phim chụp X-Quang khô KODAK 5800 DVB 20 x 25cm (8 x 10in), đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK 5800 DVB 35 x 43cm (14 x 17in), đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK 5800 DVB CE 25 x 30cm (10 x 12in), đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp X-Quang khô KODAK GREEN 5156 35 x 35cm, đóng 100 tờ/hộp, mới 100% |
Phim chụp x-quang loại chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy.kích thước 8x10 IN, 500 tờ/hộp.Hàng mới 100% |
Film chụp X Quang dùng để chụp ảnh phóng xạ trong công nghiệp 100 4-1/2 x 12 " 100SH, 000010 15859418NIF (100 cái/hộp, 10 hộp/carton). Hàng mới 100% |
Film chụp X Quang dùng để chụp ảnh phóng xạ trong công nghiệp 80 3-1/3 x 12 " 100SH, 000010 14475112NIF (100 cái/hộp, 10 hộp/carton). Hàng mới 100% |
Film chụp X Quang dùng để chụp ảnh phóng xạ trong công nghiệp 80 4-1/2 x 12 " 100SH, 000010 14805989NIF (100 cái/hộp, 10 hộp/carton). Hàng mới 100% |
ERE5C DRYSTAR DT2 Phim X Quang size: 8 x 10-quot; (100 tấm/hộp) mới 100% |
ERQKG CP-GU Phim X Quang size: 24 x 30cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
125SH 35X28CM (14X11IN) DVB - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 125 tấm. |
100SH 35 X 35CM KODAK GREEN FILM 5156 - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 100 tấm. |
100SH 5800 20X25CM (8X10IN) DVB - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 100 tấm. |
100SH 5800 25X30CM (10X12IN) DVB CE - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 100 tấm. |
100SH 5800 35X43CM (14X17IN) DVB - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 100 tấm. |
phim chụp X-quang DRYSTAR DT1B 35cm x 43cm P/N: EKLOE (100 tấm/hộp) |
phim chụp X-quang DRYSTAR DT2 MAMMO 20.3cm x 25.4cm (8 x 10") P/N: ERE5C (100 tấm/hộp) |
phim chụp X-quang DRYSTAR DT2B 20.3cm x 25.4cm (8 x 10") P/N: EKL38 (100 tấm/hộp) |
Phim DRYSTAR DT2B 10*12" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ ) |
Phim DRYSTAR DT2B 14*17" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ ) |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super RX-N 30x40cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super RX-N 35x35cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim X Quang AGFA y tế DRYSTAR DT2B 8*10" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ) |
Phim X quang y tế CEA MA 18 x 24 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEA OGX 18 x 24 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEA OGX 24 x 30 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEA OGX 30 x 40 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế CEA OGX 35 x 35 cm hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100% |
Phim X quang y tế hiệu AGFA DT2B 10 x 12", dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu AGFA DT2B 14 x 17", dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu AGFA DT2B 8 x 10", dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Primax 18 x 24 cm RTG-G, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Primax 24 x 30 cm RTG-G, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Primax 30 x 40 cm RTG-G, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Primax 35 x 35 cm RTG-G, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Radiomat DM2B 14 x 17-quot; (35x43cm), dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 15 x 30cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 18 x 24cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 24 x 30cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 30 x 40cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim X quang y tế hiệu Retina 35 x 35cm XOE, dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp / 100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim XQuang AGFA y tế CP -GU NEW NIF 18*24cm.Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ) |
Phim XQuang AGFA y tế DRYSTAR DT 2B 10*12" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ) |
Phim XQuang AGFA y tế DRYSTAR DT2B 14*17" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ) |
125SH 25X30CM (10X12IN) DVB - Phim chụp X-Quang dùng trong y tế mới 100%, hộp 125 tấm. |
Phim DRYSTAR DT2B 8*10" Hàng mới 100% ( Hộp 100 tờ ) |
Phim dùng cho chụp X-quang (100tấm/thùng) - 15861265 - MEDICAL X-RAY FILM UM-MA 18x24cm |
Phim dùng cho chụp X-quang (500tấm/hộp) - 16082402 - MEDICAL X-RAY FILM SUPER HR-U 24x30cm |
Phim dùng cho chụp x-quang: MED X-RAY FILM SURPPER. HR-U 15 x 30cm. Hộp/500 tấm. Hàng mới 100% |
Phim dùng chụp X Quang - Medical green sensitive X-ray film 18 x 24 cm -100 tờ/hộp .mới 100% |
Phim dùng chụp X-quang AGFA DT2B 14"x17" (100 tờ/hộp - 5 hộp/thùng). Hàng mới 100% |
Phim dùng chụp X-quang FUJI DIHL 10"x12" (150 tờ/hộp - 5 hộp/thùng). Hàng mới 100% |
Phim Fuji X Quang IX 100 NIF ( 10 cm x 40 cm, dạng tấm, chưa phơi sáng). 100 Tấm/ Hộp . Mới 100 % |
Phim Fuji X Quang IX 80 NIF ( 10 cm x 40 cm, dạng tấm, chưa phơi sáng). 100 Tấm/ Hộp . Mới 100 % |
Phim Fuji X-Quang IX 50 NIF ( 10cm x 40 cm, dạng tấm, chưa phơi sáng) . 100 tấm/ Hộp . Mới 100 % |
Phim khô y tế, dùng cho chụp X-quang DI-AT 35x43cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trực tiếp qua máy in, 100 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super HR-U 18x24cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim X quang y tế Agfa Drystar DT2B 10x12" (100 tấm/hộp). Hàng mới 100%. |
EASXM CP-G Phim X Quang size: 30 X 40cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
EASYO CP-G Phim X Quang size: 35 x 35cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
EKL9M Phim X Quang size: 14 x 17" (100 tấm/hộp) mới 100% |
Phim x-quang răng Kodak dental X-ray Monobath, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
65870955 Phim X Quang dùng trong y tế size: 5 x 7 in mới 100% (25 tấm/hộp) |
66035581 Phim X Quang dùng trong y tế size: 3 x 4 in mới 100% (150 tấm/hộp) |
ERQKG Phim X Quang CP-GU size: 24 x 30cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
ERQLJ ORTHO CP-GU Phim X Quang size: 30 X 40cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
ERQNN ORTHO CP-GU Phim X Quang size: 35 x 43cm (100 tấm/hộp) mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super RX-N 24x30cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim dùng chụp X Quang - AGFA DT2B 14 x 17" - 100 tờ/hộp x 5 hộp/thùng.mới 100% |
Phim Fuji X Quang IX 100 NIF ( 8.5 cm x 30.5 cm, dạng tấm, chưa phơi sáng). 100 Tấm/ Hộp . Mới 100 % |
Phim khô y tế, dùng cho chụp X-quang DI-HL 35x43cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trực tiếp qua máy in,100 tờ/hộp), mới 100% |
65870955 Phim X Quang dùng trong y tế size: 5 x 7 in mới 100% (25 tấm/hộp) |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super HR-U 24x30cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super HR-U 30x40cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super HR-U 35x35cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim ướt y tế, dùng cho chụp X-quang Super RX-N 18x24cm (dạng phim laze, có phủ lớp chất nhạy, không được lộ sáng, dùng in trong buồng tối,500 tờ/hộp), mới 100% |
Phim X quang y tế CEA OGX 10 x 12 inch hiệu CEA , dùng trong chẩn đoán hình ảnh, hộp/100 tấm - Hàng mới 100%. |
Phim x-quang Kodak 125tờ/hộp, kích thước 35x43cm DVB, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phim x-quang Kodak Green Film 5156 100 tờ/hộp, kích thước 18x24cm, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phim x-quang răng Kodak Dental intraoral Film D88+, hàng mới 100%,chưa phơi sáng, đã phủ lớp chất nhạy |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 37:Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 37011000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 37011000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 37011000
Bạn đang xem mã HS 37011000: Dùng cho chụp X quang
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 37011000: Dùng cho chụp X quang
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 37011000: Dùng cho chụp X quang
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục trang thiết bị y tế thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.