- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3812 - Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic.
- Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Anti-oxidising (UUV-886P Anti-Yellowing Agent)- Chế phẩm chất ổn định, chống oxy hóa dùng trong công nghiệp sản xuất Plastic,dạng lỏng.theo kqgđ số 256/TB-KĐ ngay 26/02/2019... (mã hs antioxidising/ mã hs của antioxidisi) |
Chất chịu mòn chống oxi hóa và làm ổn định cao su (Sulfur-siliane coupling HP-669B)... (mã hs chất chịu mòn c/ mã hs của chất chịu mò) |
Chất chống oxy hóa (Antioxidant)... (mã hs chất chống oxy/ mã hs của chất chống o) |
CPL-75-Chất chống oxi hóa cho Cao su hay Plastic... (mã hs cpl75chất chố/ mã hs của cpl75chất) |
OBSH-75: Chất phụ gia làm ổn định cao su (Chất tạo xốp cho cao su) (75% là 4,4'-oxydibenzenesulfony l hydrazide, 25% là Rubber and others)... (mã hs obsh75 chất p/ mã hs của obsh75 chấ) |
SAK-5649-NF 25KG/BAG Chế phẩm ổn định nhựa có thành phần chính là hỗn hợp muối chì, canxi của axit béo (stearic và palmitic) và phụ gia. Hàng mới 100%... (mã hs sak5649nf 25k/ mã hs của sak5649nf) |
UNIMIX RUV-50 (PARTICLE). Hóa chất dùng sản xuất giày.... (mã hs unimix ruv50/ mã hs của unimix ruv5) |
Eversorb 80 (BT) (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa, chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs eversorb 80 bt/ mã hs của eversorb 80) |
Eversorb 93 (PPG) (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa, chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100%... (mã hs eversorb 93 pp/ mã hs của eversorb 93) |
Chất đông cứng làm chân tay giả (Hardening Powder), Mã hàng: 617P370.150... (mã hs chất đông cứng/ mã hs của chất đông cứ) |
Chất làm nở cao su- 5005 MDI Diphenyl Methane, dạng lỏng, màu nâu, dùng trong sản xuất sản phẩm bí ngô PU, hàng mới 100%... (mã hs chất làm nở cao/ mã hs của chất làm nở) |
Chất ổn định trong sx nhựa STABILIZER (WD-300), mới 100%.... (mã hs chất ổn định tr/ mã hs của chất ổn định) |
Chất ổn định chống oxy hóa (COLD STABILIZER AF-9100) có tác dụng làm tăng độ bền và khả năng chịu lạnh của các sản phẩm bao bì, cas 71878-19-8,26221-73-8.Hàng không kbhc.Hàng mới 100%.... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định) |
Hóa chất làm cứng keo (TRANSPARENT HARDENDER) (RC)... (mã hs hóa chất làm cứ/ mã hs của hóa chất làm) |
Chất phụ gia của cao su (chống đông đặc) NS-80 Mixture. Hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia củ/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất phòng lão (chống oxi hoá) dùng cho cao su (STRUKTOL WB 16)... (mã hs chất phòng lão/ mã hs của chất phòng l) |
Hóa chất làm ổn định cao su (TP: Talc; methyloxirane polymer with oxirane,mono-butyl ether; Nonylphenol ethoxylat; cellulose carboxymethyl ether,sodium salt) (SEPARATE AGENT RA-520N)... (mã hs hóa chất làm ổn/ mã hs của hóa chất làm) |
Phụ gia cao su MAC-8 có (dibutyldithiocarbamat)-zinc45%,Silica 15%,N-tert-Butyl-2-benzothiazolesulfenamide15%,Filler 10% làm ổn định cấu trúc, ổn định màu sắc cao su. Mới 100%... (mã hs phụ gia cao su/ mã hs của phụ gia cao) |
Chất ổn định silicone C-25B... (mã hs chất ổn định si/ mã hs của chất ổn định) |
Bột Tigic làm chất ổn định cho bề mặt nhựa lớp sơn phủ được sử dụng trong sản xuất sơn bột tĩnh địên.Hàng mới 100%... (mã hs bột tigic làm c/ mã hs của bột tigic là) |
NLSX KEO: Chisorb 292 (Chế phẩm ổn định plastic) (KQGĐ SỐ: 1374/PTPLHCM-NV- 11/09/2019) (Đã kiểm hóa tại TK 102952843561/A12) (1358360) (CAS 915-687-0)... (mã hs nlsx keo chiso/ mã hs của nlsx keo ch) |
Phụ gia ổn định nhựa dùng trong ngành đúc nhựa: tên sản phẩm Theriltopplastic Pourethane T395. cas No 9009-54-5, Mới 100%... (mã hs phụ gia ổn định/ mã hs của phụ gia ổn đ) |
Chất phụ gia (JTR-D(TAC) C3H8N6O4ZN)... (mã hs chất phụ gia j/ mã hs của chất phụ gia) |
Chế phẩm sử dụng làm chất ổn định cho plastic dùng sản xuất lốp xe(Disperaid ZNZB746), mã cas: 136-53-8, 9002-88-4, mới 100%... (mã hs chế phẩm sử dụn/ mã hs của chế phẩm sử) |
Chất Phục Vụ Sản Xuất Tròng Kính (Hindered amine compound A, CTHH: C30H56N2O4, CAS: 41556-26-7) ADK STAB LA-72... (mã hs chất phục vụ sả/ mã hs của chất phục vụ) |
Chất hỗ trợ trong chế biến cao su tạo độ mềm dẻo cho cao su- ATSIN R-60... (mã hs chất hỗ trợ tro/ mã hs của chất hỗ trợ) |
Chất chống ô xy hóa (EPNOX L) làm phụ gia cao su, có tác dụng làm ổn định cao su và tăng độ bền cao su, dùng trong ngành sản xuất gia công giầy dép. Mới 100%... (mã hs chất chống ô xy/ mã hs của chất chống ô) |
Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic Chất chống vàng ANTI-YELLOWING AGENT K5553... (mã hs các chế phẩm ch/ mã hs của các chế phẩm) |
Chất ổn định BZ-195, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định bz/ mã hs của chất ổn định) |
Chất ổn định FC-1127, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định fc/ mã hs của chất ổn định) |
Chất kháng tia cực tím cho nhựa- OTHER COMPOUND STABILISERS. SABOSTAB UV119 (25kg/bag x 24 bags)- Hàng mới 100%... (mã hs chất kháng tia/ mã hs của chất kháng t) |
Chất gia cao su EPNOX-L (thành phần gồm:Phenol, 4-methyl-, reaction products with dicyclopentadiene and isobutylene: 100% (CAS: 68610-51-5). (20KG/BAG)... (mã hs chất gia cao su/ mã hs của chất gia cao) |
Chất phụ gia ngăn sự thủy phân cao su Nitrogen oxides STABILIZER 7000 (Bis(2,6-diisopropylphenyl)carbodiimide), hàng mới 100%... (mã hs chất phụ gia ng/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất làm chậm phản ứng hóa học (dùng trong quá trình trộn cao su) N'N- Bis(50) (1 chai 0.025 Kg), thành phần hóa học N,N'-Bis(salicylidene)ethyllenediamine 95%, hàng mới 100%... (mã hs chất làm chậm p/ mã hs của chất làm chậ) |
Chất ổn định PVC STABILIZER SAK-SF86-NF (Dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)... (mã hs chất ổn định pv/ mã hs của chất ổn định) |
Chất phụ gia, dạng bột, ALIS (Zeolite/Magnesium distearate/ Magnesium oxide) AlCaNaO9Si3, chất xúc tác, CAS NO: 1344-01-0/ 557-04-0/ 1309-48-4), mới 100%... (mã hs chất phụ gia d/ mã hs của chất phụ gia) |
Chống ẩm A07U977701... (mã hs chống ẩm a07u97/ mã hs của chống ẩm a07) |
Chất ổn định(STABILIZER 200K development 1) dùng để sản xuất hạt nhựa nguyên sinh,quy cách đóng gói,10kg/túi,nhà sản xuất:Mizusawa Industrial chemicals,Ltd,mới 100%... (mã hs chất ổn địnhst/ mã hs của chất ổn định) |
Nguyên liệu sản xuất mút xốp: chất STABILIZER CHISORB SUV-5270 (Ester cùa Axit amino), dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 57834-33-0 (80%), 80584-85-6 (20%).... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Chất NIAX CATALYST A-1 (chế phẩm trợ xúc tiến dùng trong ngành công nghiệp plastic.Thành phần chính gồm dẫn xuất chứa nhóm chức amin và hỗn hợp glycol). Cas No: 3033-62-3, 108-01-0.... (mã hs chất niax catal/ mã hs của chất niax ca) |
Thuốc màu tổng hợp TINUVIN 400-Là chế phẩm ổn định và chống oxi hóa cho nhựa. Hàng mới 100%.(mục 55 PTPL 659).... (mã hs thuốc màu tổng/ mã hs của thuốc màu tổ) |
hạt nhựa EVA WEAR-RESISTING AGENT đóng trong bao 25 kg/bao... (mã hs hạt nhựa eva we/ mã hs của hạt nhựa eva) |
Chất ổn định PVC STABILIZER, dùng làm phụ gia sản xuất nhựa PVC, đóng gói 25kg/túi, mới 100%... (mã hs chất ổn định pv/ mã hs của chất ổn định) |
Chất ổn định- Composite Stabilizers T.S... (mã hs chất ổn định c/ mã hs của chất ổn định) |
Chất phụ gia OW-3152 (dùng ổn định nhiệt cho ngành nhựa)... (mã hs chất phụ gia ow/ mã hs của chất phụ gia) |
Chất Zeolite- CS-100K... (mã hs chất zeolite c/ mã hs của chất zeolite) |
Chất Zeolite- NA-100K... (mã hs chất zeolite n/ mã hs của chất zeolite) |
Hỗn hợp chất ABS Stabilizer ALIS... (mã hs hỗn hợp chất ab/ mã hs của hỗn hợp chất) |
Hỗn hợp chất Plastic Additive EM-700A... (mã hs hỗn hợp chất pl/ mã hs của hỗn hợp chất) |
Chất ổn định cho ngành nhựa- LBT-826VP ADDITIVES... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định) |
Hợp chất ổn định cao su Additives (chất xúc tác)... (mã hs hợp chất ổn địn/ mã hs của hợp chất ổn) |
chất chống mài mòn HP-669/Sulfur-silane coupling agent/HP-669... (mã hs chất chống mài/ mã hs của chất chống m) |
Chất chịu mòn chống oxy hóa cao su (Sulfur Siliane Coupling) HP-669B... (mã hs chất chịu mòn c/ mã hs của chất chịu mò) |
Chất ổn định cao su hoặc plastic SBO-50 (Dạng Hạt)... (mã hs chất ổn định ca/ mã hs của chất ổn định) |
Chất ổn định nhiệt cho nhựa PVC- PVC STABILOZER TS-600. (25Kgs/1 bao). dạng bột, Hàng mới 100%... (mã hs chất ổn định nh/ mã hs của chất ổn định) |
Chất tạo độ cứng dùng trong sản xuất miếng đệm lót giày (ELASTOPAN CS 7459/102 C-A)... (mã hs chất tạo độ cứn/ mã hs của chất tạo độ) |
DALTOPED FF 32807- Chất phụ gia dùng trong sản xuất miếng lót đế giày (Thành phần chính Diethylene glycol, số CAS 111-46-6)... (mã hs daltoped ff 328/ mã hs của daltoped ff) |
SUPRASEC 2633- Chất tạo độ xốp dùng trong sản xuất miếng lót đế giày (Thành phần chính 4,4'-methylenediphenyl diisocyanate, số cas 101-68-8)... (mã hs suprasec 2633/ mã hs của suprasec 263) |
Chất phụ gia làm cứng cao su Hardener Irgacure 500 (20 kg/can), CTHH: C13H16O2 số CAS: 947-19-3, (C6H5)2CO có số CAS 119-61-9... (mã hs chất phụ gia là/ mã hs của chất phụ gia) |
Phụ gia nhựa- Chất chống lão hóa, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em LP170,... (mã hs phụ gia nhựa c/ mã hs của phụ gia nhựa) |
Chất chịu mòn HP-264 (Silane coupling Agent/HP-264)... (mã hs chất chịu mòn h/ mã hs của chất chịu mò) |
Chế phẩm chống oxi hóa cao su SPP... (mã hs chế phẩm chống/ mã hs của chế phẩm chố) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38123900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38123900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38123900: Loại khác
Đang cập nhật...