- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 38: Các sản phẩm hóa chất khác
- 3823 - Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc; cồn béo công nghiệp.
- Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 7256/TB-TCHQ ngày 07/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất xúc tác cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 1898/TB-TCHQ ngày 10/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Axit stearic công nghiệp (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12298/TB-TCHQ ngày 10/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất trợ xúc tiến lưu hóa cao su (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 12202/TB-TCHQ ngày 08/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11255/TB-TCHQ ngày 15/09/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là NPL 93#& Chất ổn định Stabilizer 50S (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4371/TB-TCHQ ngày 22/04/2014 Kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Special Fatty Acids (Stearic Acid)-Chất xúc tác làm mịn da (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Axit stearic |
STEARIC ACID PALMAC 1600 (FLAKES) (Acid stearic dùng trong sx lốp xe) (dạng vẩy)... (mã hs stearic acid pa/ mã hs của stearic acid) |
STEARIC ACID SA1810, Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg, hàm lượng Stearic: 22.5% và 23.9%... (mã hs stearic acid sa/ mã hs của stearic acid) |
Sáp Stearic Acid 1842, sử dụng làm mẫu phục vụ ngành công nghiệp sản xuất nến, nhà cung cấp: PT. DUA KUDA INDONESIA, hàng mới 100%... (mã hs sáp stearic aci/ mã hs của sáp stearic) |
Phụ gia O-411 BAG 20K, đóng gói 20kg/bao, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39583317-82600E020... (mã hs phụ gia o411 b/ mã hs của phụ gia o41) |
Axit Stearic 1860 công nghiệp (dạng hạt) (axit béo)-mã CAS:57-11-4-CTHH:C17H35COOH Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất đế giày bằng nhựa, cao su. Hàng mới 100%... (mã hs axit stearic 18/ mã hs của axit stearic) |
Bột canxi cacbonate (CACO3) thành phần gồm: calcium carbonate: 97.4-99.9%, stearic acid: 0.1-2.6% (mục 1, tkn:102907704100)... (mã hs bột canxi cacbo/ mã hs của bột canxi ca) |
STEARIC ACID 1860, dùng cho công nghiệp nhựa và cao su. Mã CAS:67701-03-5, đóng 25kg/bag.Hàng mới 100%... (mã hs stearic acid 18/ mã hs của stearic acid) |
Chất ổn định Stabilizer 50S/ Stabilizer 50S. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018... (mã hs chất ổn định st/ mã hs của chất ổn định) |
Axit stearic(St/A)... (mã hs axit stearicst/ mã hs của axit stearic) |
Hóa chất axit stearic (Stearic ACID) dạng hạt... (mã hs hóa chất axit s/ mã hs của hóa chất axi) |
Axit stearic- Palmac 1600- NLSX LỐP XE CAO SU (thành phần là hỗn hợp các Axit béo monocarboxylic công nghiệp) (MÃ CAS: 67701-03-5)... (mã hs axit stearic p/ mã hs của axit stearic) |
Chất trợ (STA1806) (Hexadecanoid Acid + Octadecanoid Acid- CAS: 67701-03-5) (Dạng rắn- Bao nylon)... (mã hs chất trợ sta18/ mã hs của chất trợ st) |
Chất gắn kết cao su (Axít béo C14-18 60%), dùng cho sản xuất lốp xe NOCTIZER SD (DMCH000029)... (mã hs chất gắn kết ca/ mã hs của chất gắn kết) |
Axit stearic (Chất chống dính)... (mã hs axit stearic c/ mã hs của axit stearic) |
AXIT STEARIC 65%- WILFARIN SA1865, nguyên liệu sản xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100%... (mã hs axit stearic 65/ mã hs của axit stearic) |
Axit Stearic 1860. Đóng bao 25 kg. Hàng mới 100%... (mã hs axit stearic 18/ mã hs của axit stearic) |
Special fatty acids |
Stabilizer 50S |
Metal brightener L308 |
Stearic Acid |
Stearic Acid. |
Special Fatty Acids (Stearic Acid) - C18H36O2 - Chất xúc tác làm mịn da, dạng lỏng, màu vàng nhạt (Mục 4). Hỗn hợp axit béo thành phần gồm axit C18H36O2 » 63%; C18H34O2 » 23%; C16H32O2 » 14%, đóng gói 180kg/1 thùng (drum). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Hỗn hợp axit béo thành phần gồm axit C18H36O2 » 63%; C18H34O2 » 23%; C16H32O2 » 14%. Ký, mã hiệu, chủng loại: Special fatty acids. |
Mục 7: NPL 93#& Chất ổn định Stabilizer 50S (Axit stearic). Stearic axit công nghiệp, thành phần gồm 13-methyl pentadecanoic axit (»0,5%), Stearic axit (»75,2%), Palmitic axit (»24,3%), dạng bột. Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Stearic axit công nghiệp, thành phần gồm 13-methyl pentadecanoic axit (»0,5%), Stearic axit (»75,2%), Palmitic axit (»24,3%), dạng bột. |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. Tăng sáng bột màu KL L308, hàng mới 100% (Mục 3 Tờ khai HQ) Axit stearic công nghiệp (hàm lượng axit stearic nhỏ hơn 90% theo khối lượng). |
Chất trợ xúc tiến lưu hóa cao su (axit stearic) dùng sản xuất băng tải và bánh xích cao su. (Mục 6 tại Tờ khai Hải quan). Axit stearic công nghiệp có thành phần chính gồm hỗn hợp stearic acid (66.4%), Myristic acid (3.4%), Pamitic acid (30.2%). |
Axit stearic công nghiệp, có thành phần chính là axit stearic (~ 53%); axit palmitic ( ~ 44%) và một lượng nhỏ các axit béo khác. Axit stearic công nghiệp, thành phần bao gồm axit stearic (51.66%), axit palmitic (47.02%) và axit mysristic (1.32%). |
Mục 15: Chất xúc tác cao su - Axit stearic STA. Hàng mới 100%. Axit stearic công nghiệp, thành phấn chính bao gồm axit stearic (60.78%), axit palmitic (31.1%), ở dạng hạt. |
Hoá chất sản xuất cao su :STEARIC ACID SINAR FAG (BEAD) |
Hóa chất phụ gia ngành cao su (Stearic Acid Sinar Fag Bead Form, C17H35COOH; 25kg/bao) |
SCIA (STEARIC ACID) |
ACID béo dùng trong ngành công nghiệp: STEARIC ACID PALMAC 1600 (BEADS) C17H35COOH |
ACID STEARIC 101 (C17H35COOH)Axit stearic mới 100%.Hoá chất dùng trong Công nghiệp sx sơn |
ACID STEARIC 401 (C17H35COOH)Axit stearic mới 100% Hoá chất dùng trong Công nghiệp sx sơn |
Acid stearic dùng trong sx lốp xe (dạng vẩy) ( hàng được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo TT 161/2011/TT-BTC ngày 17/11/2011) |
Axít stearic ( Rubber Grade Stearic Acid - Edenor ST 8 MY BD C17H35COOH). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. |
Axít stearic ( Stearic Acid Palmac - 1600 flakes C17H35COOH). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. |
Axit Stearic (STEARIC ACID SA1810), độ tinh khiết dưới 90% , dùng trong ngành công nghiệp nhựa, cao su , hàng mới 100% |
Axit Stearic công nghiệp, mới 100% (Stearic Acid Palmac 1500 (BEADS) - C17H35COOH) |
Axít Stearic dạng bột dùng để sản xuất hạt phụ gia PE , 25kg/ túi. |
AXIT STEARIC PALMAC 1500,Công thức hóa học:C17H35COOH,Mới 100% |
Axit Stearie ( Strearic Acid Rubber Grade Bead Form) Chemical Formula : C17H35COOH (Hóa chất dùng trong ngành nhựa) ( Hàng mới 100%) |
STEARIC ACID (Axit stearic công nghiệp)(1-38-0993-009) |
STEARIC ACID 101 ( C17H35COOH ) . ( Axit Stearic dạng bột ). Nguyên liệu dùng trong SX nhựa. Hàng mới 100% |
Stearic Acid 301 (C17H35COOH) - Axit Stearic công nghiệp, mới 100% |
STEARIC ACID 401 ( C17H35COOH ) . ( Axit Stearic dạng bột ). Nguyên liệu dùng trong SX nhựa. Hàng mới 100% |
Stearic Acid 401 (C17H35COOH) - Axit Stearic công nghiệp, mới 100% |
STEARIC ACID PALMAC 1600 BEADS Hóa chất vô cơ dùng trong ngành cao su C17H35COOH |
Stearic Acid Rubber Grade (Bead Form) (C17H35COOH) (Hóa chất dùng trong ngành nhựa) 25kg/bao (Hàng mới 100%) |
STEARIC ACID SA 101. Axit Stearic dùng trong ngành cao su |
EDENOR ST 1 MY BD (Axit Stearic - Hóa chất dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) |
Phụ gia dùng sx vỏ xe : Acid Stearic (N4062 Plamac 1600) |
TRIPLE PRESSED STEARIC ACID - PALMATA 1801 (BEADS) |
STEARIC ACID 301 (C17H35C00H) (Axit Stearic dạng bột), Hàm lượng axit 207-211 mgKOH/g, guyên liệu dùng cho sản xuất nhựa, mới 100% |
STEARIC ACID 401 ( C17H35COOH), hàm lượng dưới 90% dùng cho công nghiệp cao su, hàng mới 100% |
STEARIC ACID PALMAC 1500 (BEADS), hàm lượng dưới 90% dùng cho công nghiệp cao su, hàng mới 100% |
STEARIC ACID PALMAC 1500 (BEARS), hàm lượng dưới 90% dùng cho công nghiệp cao su, hàng hưởng thuế suất ưu đãi CO form D theo TT 161/2011/TT-BTC, hàng mới 100% |
STEARIC ACID PALMAC 1600 ( BEADS) . Hóa chất vô cơ dùng trong ngành cao su (C17H35COOH). 25KGS/BAG. TC:1,360 BAGS. |
Stearic Acid Palmac-1600 (BEADS) (C17H35COOH) (Hóa chất dùng trong ngành nhựa) (Hàng mới 100%) |
STEARIC ACID PALMAC-1600 (BEADS). Hóa chất vô cơ dùng trong ngành cao su (C17H35COOH). 25kgs/bag. TC:1,360bags. |
STEARIC ACID SA 101 (C17H35COOH), Nguyên liệu dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100% |
STEARIC ACID SA 101. Axít Stearic dùng trong ngành cao su |
Hóa chất cơ bản dùng trong ngành CN nhựa - STEARIC ACID 37% (1837) BEADS |
Hóa chất cơ bản dùng trong ngành công nghiệp nhựa - STEARIC ACID 37% BEADS |
ACID STEARIC 401 (C17H35COOH)Axit stearic mới 100% |
Acid stearic dùng trong sx lốp xe (dạng vẩy) |
Axít stearic ( Edenor ST 8 MY BD Rubber grade Stearic Acide), Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. |
Axit stearic (là hỗn hợp của axit Palmitic và stearic,hàm lượng mỗi axit <90%) dạng hạt |
Axit Stearic 1810- Rubber grade dùng trong sản xuất hạt phụ gia nhựa , hàng mới 100%. Trọng lượng bình quân 25kg/ bao, mới 100% |
Axit stearic-palmac 1600 C17H35COOH, dạng hạt, hàng mới 100% Dùng trong công nghiệp |
Axit stearie Palmac 630(beads)(triple pressed acid) C17H35COOH) (25kg/Bao)-Hàng không thuộc TT01 05 BCN (hàng mới 100%) |
HYSTRIC (STEARIC ACID) - Nguyên liệu sx sp Bột giặt ( Axit Stearic ) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 38:Các sản phẩm hóa chất khác |
Bạn đang xem mã HS 38231100: Axit stearic
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38231100: Axit stearic
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 38231100: Axit stearic
Đang cập nhật...