cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Bộ ống cấp nước của máy giặt gồm 2 ống (ống dẫn nước nóng và ống dẫn nước lạnh), bằng nhựa, không kèm phụ kiện ghép nối, dài 1500mm, đường kính 16mm... (mã hs bộ ống cấp nước/ mã hs của bộ ống cấp n)
Cable Jack E- Ống bọc... (mã hs cable jack e ố/ mã hs của cable jack e)
Đầu ra dây hình trụ bằng nhựa PVC màu đen... (mã hs đầu ra dây hình/ mã hs của đầu ra dây h)
Gelatin Silicon Hose (31x23) 20m- Ống Silicon (31x23) 20m dùng để dẫn Gelatin trong máy sản xuất thuốc nang mềm (Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020. NSX: Sky Softgel Co., Ltd)... (mã hs gelatin silicon/ mã hs của gelatin sili)
Heat Shrink Tube- Ống... (mã hs heat shrink tub/ mã hs của heat shrink)
INK PIPE (9.6MM:50M+8MM:15M+ 6.4MM:50M+11.2MM:50M)- Ống nhựa dẻo (dùng cho máy in phun, mới 100%)... (mã hs ink pipe 96mm/ mã hs của ink pipe 9)
Khớp nối 60028-43... (mã hs khớp nối 60028/ mã hs của khớp nối 600)
Lõi quấn dây DC (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le)... (mã hs lõi quấn dây dc/ mã hs của lõi quấn dây)
MCP- Ống dẫn dầu bằng plastic của máy tạo chuỗi dây kéo nhựa- Urethane Tube- UM0425B- A831266... (mã hs mcp ống dẫn dầ/ mã hs của mcp ống dẫn)
Nắp Đầu ra dây hình trụ bằng nhựa PVC màu đen... (mã hs nắp đầu ra dây/ mã hs của nắp đầu ra d)
Ỗng co nhiệt(VERSAFIT-V2 4.0M/M BLACK)... (mã hs ỗng co nhiệtve/ mã hs của ỗng co nhiệt)
'Ống ghen mềm 20mm PVC, hàng mới 100%... (mã hs ống ghen mềm 2/ mã hs của ống ghen mề)
P Housing- Ống bọc... (mã hs p housing ống/ mã hs của p housing ố)
Ruột gà f20 (bằng nhựa) (1 C50m). Hàng mới 100%.... (mã hs ruột gà f20 bằ/ mã hs của ruột gà f20)
SAMPLE TUBE #6 RPP (Ống mẫu #6RPP bằng nhựa dùng đựng hóa chất cho máy xét nghiệm sinh hóa), hàng mới 100%... (mã hs sample tube #6/ mã hs của sample tube)
Tay vặn van- Handle (ABS, black)... (mã hs tay vặn van ha/ mã hs của tay vặn van)
Vam nối,bằng nhựa E20M 08 20 (cố định vj trí dây), hàng mới 100%... (mã hs vam nốibằng nh/ mã hs của vam nốibằng)
MIN0195-02 Ống thông động mạch 800962-009 Finished Goods, KODAMA Catheter, Qty 5... (mã hs min019502 ống/ mã hs của min019502 ố)
Shrink Tube- Ống nhựa... (mã hs shrink tube ốn/ mã hs của shrink tube)
Bao(túi) pvdc SEAM 6126M 65MMX230MM NO 4.0... (mã hs baotúi pvdc s/ mã hs của baotúi pvd)
RG004001-008208- Ống nhựa PVC ID19MM,OD26MM, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ kiện. Hàng mới 100%... (mã hs rg004001008208/ mã hs của rg004001008)
VG510430- ống PVC C2 phi 27mm... (mã hs vg510430 ống p/ mã hs của vg510430 ốn)
SP-56650: Ống nhựa mềm PFA-T4-047-100; Swagelock; chất liệu: nhựa Teflon; không có phụ kiện đi kèm... (mã hs sp56650 ống n/ mã hs của sp56650 ốn)
4M161309F00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4m161309f00 tu/ mã hs của 4m161309f00)
4W160038U00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4w160038u00 tu/ mã hs của 4w160038u00)
4D160622C00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4d160622c00 tu/ mã hs của 4d160622c00)
4-161076D00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4161076d00 tu/ mã hs của 4161076d00)
4W350055A00 (Tube- ống nhựa PVC)... (mã hs 4w350055a00 tu/ mã hs của 4w350055a00)
4U160158N00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4u160158n00 tu/ mã hs của 4u160158n00)
4N160045P00 (Tube- Ống nhựa PVC)... (mã hs 4n160045p00 tu/ mã hs của 4n160045p00)
4W650214A00 (Tube- ống nhựa PVC)... (mã hs 4w650214a00 tu/ mã hs của 4w650214a00)
Flexible plastic tubing 50m/rollỐng cân nước 50m/ cuộn... (mã hs flexible plasti/ mã hs của flexible pla)
Ống co ngót, dùng cách điện có mức điện áp 24KV
Ống mềm cách điện, đi từ nhựa, có khả năng co ngót khi gia nhiệt, bị ép dẹt, ở dạng cuộn… Cấu thành từ các loại khác polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp khác; từ sợi lưu hóa; từ nitrat xenlulo, các acetat xenlulo và các dẫn xuất hóa học khác của xenlulo, đã hóa dẻo.
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic