- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 39: Plastic và các sản phẩm bằng plastic
- 3917 - Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm), bằng plastic.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trong toàn bộ Danh mục khái niệm “plastic” có nghĩa là các loại nguyên liệu thuộc các nhóm 39.01 đến 39.14 có khả năng tạo thành hình dạng dưới tác động bên ngoài (thường là nhiệt độ và áp suất, nếu cần có thể thêm dung môi hay chất hóa dẻo) tại thời điểm polyme hóa hoặc tại các giai đoạn tiếp theo bằng phương pháp đúc, đổ khuôn, đùn, cán hay các quá trình tạo hình khác và giữ nguyên hình dạng khi không còn tác động bên ngoài.Trong toàn bộ Danh mục, bất kỳ nội dung nào liên quan đến “plastic” cũng bao gồm sợi lưu hóa. Tuy nhiên, thuật ngữ này không áp dụng đối với các vật liệu được coi là vật liệu dệt thuộc Phần XI.
2. Chương này không bao gồm:
(a) Các chế phẩm bôi trơn của nhóm 27.10 hoặc 34.03;
(b) Các loại sáp thuộc nhóm 27.12 hoặc 34.04;
(c) Các hợp chất hữu cơ đã được xác định về mặt hóa học riêng biệt (Chương 29);
(d) Heparin hoặc các muối của nó (nhóm 30.01);
(e) Các dung dịch (trừ các dung dịch keo) gồm các sản phẩm bất kỳ được mô tả trong các nhóm 39.01 đến 39.13 trong các dung môi hữu cơ dễ bay hơi khi trọng lượng dung môi vượt quá 50% tính theo trọng lượng dung dịch (nhóm 32.08); lá phôi dập thuộc nhóm 32.12;
(f) Các chất hoặc các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt thuộc nhóm 34.02;
(g) Gôm nấu chảy hoặc gôm este (nhóm 38.06);
(h) Các chất phụ gia đã điều chế dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng khác sử dụng như dầu khoáng (nhóm 38.11);
(ij) Các chất lỏng thủy lực đã được điều chế từ các polyglycol, silicon hoặc polyme khác thuộc Chương 39 (nhóm 38.19);
(k) Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi bằng plastic (nhóm 38.22);
(l) Cao su tổng hợp, như định nghĩa của Chương 40, hoặc các sản phẩm của chúng;
(m) Yên cương hoặc bộ đồ yên cương (nhóm 42.01) hay các loại hòm, vali, túi xách tay hay các vật đựng khác thuộc nhóm 42.02;
(n) Dây tết bện, các sản phẩm bằng liễu gai hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 46;
(o) Các loại tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14;
(p) Các mặt hàng thuộc Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(q) Các mặt hàng thuộc Phần XII (ví dụ, hàng giày dép, mũ và các vật đội đầu khác, dù, ô che nắng, ba toong, roi da, roi điều khiển súc vật kéo hay các bộ phận của các mặt hàng trên);
(r) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác thuộc nhóm 71.17;
(s) Các mặt hàng thuộc Phần XVI (máy và các thiết bị cơ khí hay điện);
(t) Phụ tùng phương tiện bay hoặc xe thuộc Phần XVII;
(u) Các mặt hàng thuộc Chương 90 (ví dụ, các bộ phận quang học, gọng kính đeo, dụng cụ vẽ);
(v) Các mặt hàng thuộc Chương 91 (ví dụ, vỏ đồng hồ thời gian hay vỏ đồng hồ cá nhân);
(w) Các mặt hàng thuộc Chương 92 (ví dụ, nhạc cụ hay các bộ phận của nhạc cụ);
(x) Các mặt hàng thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, biển hiệu được chiếu sáng, nhà lắp ghép);
(y) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(z) Các mặt hàng thuộc Chương 96 (ví dụ, bàn chải, khuy, khóa kéo, lược, ống tẩu hút thuốc lá, đót thuốc lá hay các loại tương tự, bộ phận bình chân không hoặc các loại tương tự, bút, bút chì bấm, và chân đế loại một chân (monopods), hai chân (bipods), ba chân (tripods) và các sản phẩm tương tự).
3. Các nhóm 39.01 đến 39.11 chỉ áp dụng đối với các mặt hàng được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp hóa học, thuộc các loại sau:
(a) Các loại polyolefin tổng hợp dạng lỏng có hàm lượng dưới 60% tính theo thể tích cất, thu được bằng phương pháp chưng cất giảm áp ở nhiệt độ 300oC, áp suất 1.013 milibar (các nhóm 39.01 và 39.02);
(b) Các loại nhựa, chưa được polyme hóa ở mức độ cao, thuộc loại comarone-indene (nhóm 39.11);
(c) Các loại polyme tổng hợp khác trung bình có tối thiểu 5 đơn vị monome trong mạch;
(d) Các silicon (nhóm 39.10);
(e) Các resol (nhóm 39.09) và các tiền polyme khác.
4. Thuật ngữ “copolyme” dùng để chỉ tất cả các loại polyme trong thành phần của nó không chứa loại monome đơn nào chiếm từ 95% trở lên tính theo trọng lượng của tổng hàm lượng polyme.
Theo mục đích của Chương này, trừ khi có yêu cầu khác, các copolyme (kể cả các copolyme ngưng tụ, các sản phẩm copolyme cộng hợp, các copolyme khối và các copolyme ghép) và các hỗn hợp polyme pha trộn được xếp vào nhóm các loại polyme của đơn vị comonome nào chiếm tỷ trọng cao hơn các đơn vị comonome đơn khác. Theo mục đích của Chú giải này, các đơn vị comonome cấu thành các polyme thuộc cùng nhóm sẽ cùng được xem xét.
Nếu không có loại comonome đơn nào chiếm tỷ trọng cao hơn, các copolyme hay các hỗn hợp polyme pha trộn trong trường hợp này sẽ được xếp vào nhóm cuối cùng theo số thứ tự trong các nhóm tương đương được xem xét.
5. Các loại polyme đã biến đổi về mặt hóa học, đó là những polyme mà chỉ có phần thêm vào trong mạch chính polyme bị biến đổi do phản ứng hóa học, chúng được xếp vào nhóm cùng với các loại polyme chưa biến đổi. Quy định này không áp dụng đối với các copolyme ghép.
6. Trong các nhóm từ 39.01 đến 39.14, thuật ngữ “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng với những dạng sau:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão, kể cả dạng phân tán (dạng nhũ tương và huyền phù) và dạng hòa tan;
(b) Các khối với hình dạng không đều, cục, bột (kể cả bột đúc khuôn), hạt, mảnh và các dạng khối tương tự.
7. Nhóm 39.15 không áp dụng đối với các loại phế liệu, phế thải và mảnh vụn của một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo đơn, đã được chuyển sang dạng nguyên sinh (các nhóm từ 39.01 đến 39.14).
8. Theo mục đích của nhóm 39.17, thuật ngữ “ống, ống dẫn và ống vòi” dùng để chỉ các sản phẩm rỗng nòng ở dạng bán thành phẩm hoặc thành phẩm, loại thường dùng để vận chuyển, dẫn hoặc phân phối khí hoặc chất lỏng (ví dụ, ống vòi có gân tưới trong vườn, ống đục lỗ). Thuật ngữ này cũng bao gồm các vỏ xúc xích và các loại ống cuộn phẳng dẹt (lay-flat tubing) khác. Tuy nhiên, trừ những loại nêu trong phần cuối này, những sản phẩm có mặt cắt trong không phải hình tròn, ô van, chữ nhật (chiều dài không quá 1,5 lần chiều rộng) hoặc dạng hình đa giác đều sẽ không được xem là ống, ống dẫn và ống vòi, mà phải xem như là ở dạng hình.
9. Theo mục đích của nhóm 39.18, thuật ngữ “tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic” áp dụng đối với các sản phẩm ở dạng cuộn, có chiều rộng từ 45 cm trở lên, thích hợp cho việc trang trí tường hoặc trần, gồm plastic được gắn cố định trên lớp nền bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, lớp plastic (trên bề mặt) được sơn giả vân, rập nổi, tạo màu, in các mẫu thiết kế hoặc được trang trí bằng cách khác.
10. Trong các nhóm 39.20 và 39.21, thuật ngữ “tấm, phiến, màng, lá và dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, phiến, màng, lá và dải (trừ loại thuộc Chương 54) và cho các dạng khối hình học đều, đã hoặc chưa in hay được gia công bề mặt bằng cách khác, chưa cắt hay được cắt thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông) nhưng chưa được gia công thêm (thậm chí khi cắt như vậy chúng trở thành các sản phẩm có thể dùng ngay được).
11. Nhóm 39.25 chỉ áp dụng đối với các sản phẩm sau đây, những sản phẩm không thuộc các nhóm trước của phân Chương II:
(a) Các loại thùng, bể (kể cả bể tự hoại), vại và các loại đồ chứa tương tự, có dung tích trên 300 lít;
(b) Các cấu kiện dùng trong xây dựng, ví dụ, làm sàn, tường hoặc vách ngăn, trần hoặc mái nhà;
(c) Ống máng và các phụ kiện của chúng;
(d) Cửa ra vào, cửa sổ và bộ khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào;
(e) Ban công, lan can, hàng rào, cổng và các loại hàng rào chắn tương tự;
(f) Cửa chớp, rèm che (kể cả mành chớp lật) và các sản phẩm tương tự và các bộ phận và phụ kiện của chúng;
(g) Các giá, kệ có kích thước lớn để lắp ráp và lắp đặt cố định, ví dụ, lắp trong cửa hiệu, công xưởng, nhà kho;
(h) Các cấu kiện kiến trúc trang trí, ví dụ, nếp máng cong, vòm nhà, chuồng chim câu; và
(ij) Các phụ kiện và khung giá để lắp cố định ở trong hoặc trên cửa ra vào, cửa sổ, cầu thang, tường hoặc các bộ phận khác của nhà, ví dụ, tay cầm, quả đấm, bản lề cửa, công-xon, tay vịn lan can, thanh vắt khăn mặt, tấm bảo vệ công tắc và các loại tấm bảo vệ khác.
Chú giải phân nhóm.
1. Trong bất kỳ nhóm nào thuộc Chương này, các polyme (kể cả các copolyme) và các polyme đã biến đổi về mặt hóa học được phân loại theo các nguyên tắc sau:
(a) Khi có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm cùng cấp:
(1) Việc gọi tên một polyme trong 1 phân nhóm với tiếp đầu ngữ “poly” (ví dụ, polyetylen và polyamit -6,6) nghĩa là đơn vị monome cấu thành hoặc các đơn vị monome của polyme đã được gọi tên phải chiếm 95% trở lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme.
(2) Các copolyme được gọi tên trong các phân nhóm 3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 và 3904.30 đuợc phân loại vào các phân nhóm đó, với điều kiện là các đơn vị comonome của copolyme được gọi tên chiếm 95% trở lên tính theo trọng lượng trong tổng thành phần polyme.
(3) Các polyme đã biến đổi hóa học được xếp vào phân nhóm “Loại khác”, với điều kiện các polyme đã biến đổi hóa học không được mô tả chi tiết hơn trong một phân nhóm khác.
(4) Các polyme không thỏa mãn các điều kiện (1), (2) hoặc (3) ở trên, sẽ được xếp vào phân nhóm, trong số phân nhóm còn lại của nhóm, bao gồm các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu thành các polyme thuộc cùng một phân nhóm sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu thành các polyme trong các phân nhóm cùng cấp/trong cấp độ các phân nhóm đang xem xét mới được so sánh.
(b) Khi không có phân nhóm “Loại khác” trong các phân nhóm cùng cấp:
(1) Các polyme được phân loại vào phân nhóm bao gồm các polyme của đơn vị monome có trọng lượng cao hơn tất cả các đơn vị comonome đơn khác. Do đó, các đơn vị monome cấu thành polyme thuộc cùng một phân nhóm cũng sẽ được xem xét cùng nhau. Chỉ có các đơn vị comonome cấu thành các polyme trong các nhóm được xem xét mới được so sánh.
(2) Các polyme đã biến đổi hóa học được phân loại vào phân nhóm tương ứng với polyme chưa biến đổi.
Các hỗn hợp polyme pha trộn được phân loại vào cùng một phân nhóm như các polyme của cùng các đơn vị monome theo các tỷ lệ giống nhau.
2. Theo mục đích của phân nhóm 3920.43, thuật ngữ “chất hóa dẻo” kể cả chất hóa dẻo thứ cấp.
Chapter description
1. Throughout the Nomenclature the expression “plastics” means those materials of headings 39.01 to 39.14 which are or have been capable, either at the moment of polymerisation or at some subsequent stage, of being formed under external influence (usually heat and pressure, if necessary with a solvent or plasticiser) by moulding, casting, extruding, rolling or other process into shapes which are retained on the removal of the external influence.Throughout the Nomenclature any reference to “plastics” also includes vulcanised fibre.The expression, however, does not apply to materials regarded as textile materials of Section XI.
2. This Chapter does not cover:
(a) Lubricating preparations of heading 27.10 or 34.03;
(b) Waxes of heading 27.12 or 34.04;
(c) Separate chemically defined organic compounds (Chapter 29);
(d) Heparin or its salts (heading 30.01);
(e) Solutions (other than collodions) consisting of any of the products specified in headings 39.01 to 39.13 in volatile organic solvents when the weight of the solvent exceeds 50 % of the weight of the solution (heading 32.08); stamping foils of heading 32.12;
(f) Organic surface-active agents or preparations of heading 34.02;
(g) Run gums or ester gums (heading 38.06);
(h) Prepared additives for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils (heading 38.11);
(ij) Prepared hydraulic fluids based on polyglycols, silicones or other polymers of Chapter 39 (heading 38.19);
(k) Diagnostic or laboratory reagents on a backing of plastics (heading 38.22);
(l) Synthetic rubber, as defined for the purposes of Chapter 40, or articles thereof;
(m) Saddlery or harness (heading 42.01) or trunks, suitcases, handbags or other containers of heading 42.02;
(n) Plaits, wickerwork or other articles of Chapter 46;
(o) Wall coverings of heading 48.14;
(p) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(q) Articles of Section XII (for example, footwear, headgear, umbrellas, sun umbrellas, walking-sticks, whips, riding-crops or parts thereof);
(r) Imitation jewellery of heading 71.17;
(s) Articles of Section XVI (machines and mechanical or electrical appliances);
(t) Parts of aircraft or vehicles of Section XVII;
(u) Articles of Chapter 90 (for example, optical elements, spectacle frames, drawing instruments);
(v) Articles of Chapter 91 (for example, clock or watch cases);
(w) Articles of Chapter 92 (for example, musical instruments or parts thereof);
(x) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, illuminated signs, prefabricated buildings);
(y) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites); or
(z) Articles of Chapter 96 (for example, brushes, buttons, slide fasteners, combs, mouthpieces or stems for smoking pipes, cigarette-holders or the like, parts of vacuum flasks or the like, pens, propelling pencils, and monopods, bipods, tripods and similar articles).
3. Headings 39.01 to 39.11 apply only to goods of a kind produced by chemical synthesis, falling in the following categories:
(a) Liquid synthetic polyolefins of which less than 60 % by volume distils at 300oC, after conversion to 1,013 millibars when a reduced- pressure distillation method is used (headings 39.01 and 39.02);
(b) Resins, not highly polymerised, of the coumarone-indene type (heading 39.11);
(c) Other synthetic polymers with an average of at least 5 monomer units;
(d) Silicones (heading 39.10);
(e) Resols (heading 39.09) and other prepolymers.
4. The expression “copolymers” covers all polymers in which no single monomer unit contributes 95 % or more by weight to the total polymer content.
For the purposes of this Chapter, except where the context otherwise requires, copolymers (including co-polycondensates, co-polyaddition products, block copolymers and graft copolymers) and polymer blends are to be classified in the heading covering polymers of that comonomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For the purposes of this Note, constituent comonomer units of polymers falling in the same heading shall be taken together.
If no single comonomer unit predominates, copolymers or polymer blends, as the case may be, are to be classified in the heading which occurs last in numerical order among those which equally merit consideration.
5. Chemically modified polymers, that is those in which only appendages to the main polymer chain have been changed by chemical reaction, are to be classified in the heading appropriate to the unmodified polymer. This provision does not apply to graft copolymers.
6. In headings 39.01 to 39.14, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes, including dispersions (emulsions and suspensions) and solutions;
(b) Blocks of irregular shape, lumps, powders (including moulding powders), granules, flakes and similar bulk forms.
7. Heading 39.15 does not apply to waste, parings and scrap of a single thermoplastic material, transformed into primary forms (headings 39.01 to 39.14).
8. For the purposes of heading 39.17, the expression “tubes, pipes and hoses” means hollow products, whether semi-manufactures or finished products, of a kind generally used for conveying, conducting or distributing gases or liquids (for example, ribbed garden hose, perforated tubes). This expression also includes sausage casings and other lay-flat tubing. However, except for the last- mentioned, those having an internal cross-section other than round, oval, rectangular (in which the length does not exceed 1.5 times the width) or in the shape of a regular polygon are not to be regarded as tubes, pipes and hoses but as profile shapes.
9. For the purposes of heading 39.18, the expression “wall or ceiling coverings of plastics” applies to products in rolls, of a width not less than 45 cm, suitable for wall or ceiling decoration, consisting of plastics fixed permanently on a backing of any material other than paper, the layer of plastics (on the face side) being grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated.
10. In headings 39.20 and 39.21, the expression “plates, sheets, film, foil and strip” applies only to plates, sheets, film, foil and strip (other than those of Chapter 54) and to blocks of regular geometric shape, whether or not printed or otherwise surface- worked, uncut or cut into rectangles (including squares) but not further worked (even if when so cut they become articles ready for use).
11. Heading 39.25 applies only to the following articles, not being products covered by any of the earlier headings of sub-Chapter II:
(a) Reservoirs, tanks (including septic tanks), vats and similar containers, of a capacity exceeding 300 l;
(b) Structural elements used, for example, in floors, walls or partitions, ceilings or roofs;
(c) Gutters and fittings therefor;
(d) Doors, windows and their frames and thresholds for doors;
(e) Balconies, balustrades, fencing, gates and similar barriers;
(f) Shutters, blinds (including Venetian blinds) and similar articles and parts and fittings thereof;
(g) Large-scale shelving for assembly and permanent installation, for example, in shops, workshops, warehouses;
(h) Ornamental architectural features, for example, flutings, cupolas, dovecotes; and
(ij) Fittings and mountings intended for permanent installation in or on doors, windows, staircases, walls or other parts of buildings, for example, knobs, handles, hooks, brackets, towel rails, switch-plates and other protective plates.
Subheading Notes.
1. Within any one heading of this Chapter, polymers (including copolymers) and chemically modified polymers are to be classified according to the following provisions:
(a) Where there is a subheading named “Other” in the same series:
(1) The designation in a subheading of a polymer by the prefix “poly” (for example, polyethylene and polyamide-6,6) means that the constituent monomer unit or monomer units of the named polymer taken together must contribute 95 % or more by weight of the total polymer content.
(2) The copolymers named in subheadings 3901.30, 3901.40, 3903.20, 3903.30 and 3904.30 are to be classified in those subheadings, provided that the comonomer units of the named copolymers contribute 95 % or more by weight of the total polymer content.
(3) Chemically modified polymers are to be classified in the subheading named “Other”, provided that the chemically modified polymers are not more specifically covered by another subheading.
(4) Polymers not meeting (1), (2) or (3) above, are to be classified in the subheading, among the remaining subheadings in the series, covering polymers of that monomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For this purpose, constituent monomer units of polymers falling in the same subheading shall be taken together. Only the constituent comonomer units of the polymers in the series of subheadings under consideration are to be compared.
(b) Where there is no subheading named “Other” in the same series:
(1) Polymers are to be classified in the subheading covering polymers of that monomer unit which predominates by weight over every other single comonomer unit. For this purpose, constituent monomer units of polymers falling in the same subheading shall be taken together. Only the constituent comonomer units of the polymers in the series under consideration are to be compared.
(2) Chemically modified polymers are to be classified in the subheading appropriate to the unmodified polymer.
Polymer blends are to be classified in the same subheading as polymers of the same monomer units in the same proportions.
2. For the purposes of subheading 3920.43, the term “plasticisers” includes secondary plasticisers.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Các phụ kiện |
Bánh xe nhựa 40*7.5... (mã hs bánh xe nhựa 40/ mã hs của bánh xe nhựa) |
Cà rá giảm nhựa UPVC phi 2"x1/2'', nhãn hiệu Hershey dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100%... (mã hs cà rá giảm nhựa/ mã hs của cà rá giảm n) |
Đai ôm ống PVC phi 20, hàng mới 100%(03.04.1842)... (mã hs đai ôm ống pvc/ mã hs của đai ôm ống p) |
'Đầu nối giảm hình chữ T bằng nhựa PVC SCH80 SPECIAL REINFORCED REDUCING TEE, P/N: 802-247SR. Hàng mới 100%... (mã hs đầu nối giảm h/ mã hs của đầu nối giả) |
ê-cu nhựa, JZF-A02-012010, 201651394... (mã hs êcu nhựa jzf/ mã hs của êcu nhựa j) |
FITTING, 1/8 BARB x 10-32... (mã hs fitting 1/8 ba/ mã hs của fitting 1/8) |
GHIM NHỰA CÀI QUẦN... (mã hs ghim nhựa cài q/ mã hs của ghim nhựa cà) |
'Khớp nối bằng nhựa A200PP (PHI 6.4*7.1)CM... (mã hs khớp nối bằng/ mã hs của khớp nối bằ) |
Linh kiện cáp quang: Miếng chặn bằng nhựa- Fiber protective sheet (0.2*75*250mm)... (mã hs linh kiện cáp q/ mã hs của linh kiện cá) |
ng nối dẫn khí xả van tiết lưu điện tử (Chất liệu nhựa PA66 GF30)... (mã hs ng nối dẫn khí/ mã hs của ng nối dẫn k) |
Valve dùng máy lọc nước gia đình/LIVING BLUE... (mã hs valve dùng máy/ mã hs của valve dùng m) |
RG00900T-047933- Khớp nối nhựa GAP-08, dùng để nối ống, KT: Phi 28 mm, H20 mm. Hàng mới 100%... (mã hs rg00900t047933/ mã hs của rg00900t047) |
VG509998- Đầu nối thẳng ống hơi 8-6... (mã hs vg509998 đầu n/ mã hs của vg509998 đầ) |
SP-13773: Khớp nối bằng nhựa: GWL4-M5 ... (mã hs sp13773 khớp/ mã hs của sp13773 kh) |
Kim phun keo TN22 (Hàng mới 100%)... (mã hs kim phun keo tn/ mã hs của kim phun keo) |
Tuýp đựng keo 55cc (Hàng mới 100%)... (mã hs tuýp đựng keo 5/ mã hs của tuýp đựng ke) |
Lơ nhựa PVC, dùng để ghép nối, đường kính 27mm... (mã hs lơ nhựa pvc dù/ mã hs của lơ nhựa pvc) |
304 Tê vi sinh phi 38, Hàng mới 100%... (mã hs 304 tê vi sinh/ mã hs của 304 tê vi si) |
316L Co hàn clamp phi 38, Hàng mới 100%... (mã hs 316l co hàn cla/ mã hs của 316l co hàn) |
Ba trạc nhựa UPVC D400/300/400. Hàng mới 100%... (mã hs ba trạc nhựa up/ mã hs của ba trạc nhựa) |
Móc PVC 20, hàng mới 100%... (mã hs móc pvc 20 hàn/ mã hs của móc pvc 20) |
Bị đầu ống kéo cáp EMT1'- 1/2'' (bằng nhựa)... (mã hs bị đầu ống kéo/ mã hs của bị đầu ống k) |
VP-240 Răc co nhựa UPVC phi 1"... (mã hs vp240 răc co n/ mã hs của vp240 răc c) |
L ống nhựa PVC(phi 27)(Hàng mới 100%)... (mã hs l ống nhựa pvc/ mã hs của l ống nhựa p) |
Ốp nối bằng nhựa, phi 48, sử dụng trong công trường hàng mới 100%VN... (mã hs ốp nối bằng nhự/ mã hs của ốp nối bằng) |
(176584): Nút hít của bàn bằng nhựa... (mã hs 176584 nút h/ mã hs của 176584 nú) |
VT0004/Khớp Nối Bằng Nhựa: Clamp... (mã hs vt0004/khớp nối/ mã hs của vt0004/khớp) |
Y uPVC 140 dày... (mã hs y upvc 140 dày/ mã hs của y upvc 140 d) |
Y (phụ kiện nối ống nước), bằng nhựa PVC, phi 140, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%... (mã hs y phụ kiện nối/ mã hs của y phụ kiện) |
Mục 1 (PLTK):Phụ kiện máy lọc nước R.O: đầu nối các lõi lọc trong máy lọc nước R.O dùng cho gia đình, mã số 4064, chất liệu bằng nhựa, chỉ sử dụng cho máy lọc nước R.O. Sản phẩm đi từ nhựa Polyamit hình lục giác đều đã cách điệu (cao 19mm, rộng 24mm), màu trắng, bên trong lòng đã được tạo ren để phù hợp cho mục đích ghép nối (đầu lắp ghép hay đầu nối) với các bộ phận. |
T-thu KE35 d125/90 (2579951) bằng nhựa, hàng mới 100% |
T-thu KE35 d25/20 (2572001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
T-thu KE35 d32/20 (2573501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Rắc co ren ngoài bằng nhựa Polyme propylen PR023 kích cỡ 25*3/4. mới 100% |
Ron nhựa RV10.8001. Mới 100% |
Rắc co ren ngoài 25 3/4" - mới 100% |
Rắc co ren ngoài 32 - 1" - mới 100% |
Rắc co ren trong (SxFPT) SCH80 U-PVC 1", hang moi 100% |
Rắc co ren trong (SxFPT) SCH80 U-PVC 1/2", hang moi 100% |
Rắc co ren trong (SxFPT) SCH80 U-PVC 2", hang moi 100% |
Rắc co ren trong (SxFPT) SCH80 U-PVC 3/4", hang moi 100% |
Rắc co ren trong (SxFPT) SCH80 U-PVC 3/8", hang moi 100% |
Rắc co ren trong 25 3/4" - mới 100% |
Rắc co RN bằng nhựa PP loại 40x 1 1/4, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Rắc co RT bằng nhựa bằng nhựa PP loại 20x 1/2mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Rắc-co bằng nhựa đường kính 50mm - MH 15846 |
Rắcco PVC SCH80 có vòng dệm 1" |
Rắcco PVC SCH80 có vòng dệm3/4" |
Nắp bịt bằng nhựa phi 110mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nắp bịt bằng nhựa phi 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nắp bịt bằng nhựa phi 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nắp bịt bằng nhựa phi 90mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Phụ kiện của ống HDPE gồm: bích: 7 cái; co: 68 cái; tê: 17 cái; côn: 9 cái; khớp nối: 160 cái (dùng cho mục van và đường ống chuyển tới khu tiền xử lý). Hàng mới 100% |
Phụ kiện của ống nhựa PVC gồm: bích: 3 cái; co: 42 cái; tê: 312 cái; côn: 10 cái (dùng cho mục bơm bùn, van và đường ống). Hàng mới 100% |
Phụ kiện ống nhựa gồm: co: 16 cái; tê: 40 cái. Hàng mới 100% |
Phụ kiện ống nhựa PVC:CO PVC (90 ELBOW) 2inch (mỏng) |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: ống nhựa nối bơm nước (11 51 7 542 128) hàng mới 100% |
Suppo nhựa vuông có hai vít nởdùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
ống nối nhựa vuông góc EF18(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa vuông góc EF21(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa vuông góc EF23(2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa vuông góc EF25(1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa vuông góc EF33(3/4") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa vuông góc EF35(1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa vuông góc EF42(1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa vuông góc EF50(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
Nút bịt ống bằng nhựa có ren , Mới 100%, 1*90mm |
Nút bịt ống bằng nhựa có ren , Mới 100%, 2*90mm |
NÔI HìNH CHƯ Y PVC (45WYE) 2inch (mỏng) |
NÔI HìNH CHƯ Y PVC (45WYE) 4inch (mỏng) |
NÔI HìNH CHƯ Y PVC (45WYE) 4x2inch (mỏng) |
Nối ống bằng nhựa PB, D 25mm,mới 100% |
Nối ống chữ T bằng nhựa PD , D16mm, Mới 100% |
NÔI PVC (SOCKET) 6x4 inch (dày) |
NÔI PVC (SOCKET) 6x4 inch (mỏng) |
T giảm nối ống CPVC (1 đầu đường kính 2" giảm xuống 2 đầu đường kính 1.1/2", mới 100% |
T nhựa 63x50 |
T nhựa nối khung làm mát |
T nối ống CPVC SCH80, 3 đầu ra đường kính 1", mới 100% |
Kẹp đơn lớn cỡ 2.5" bằng nhựa. MH C-233 |
kẹp nhựa H-12 |
kẹp nhựa H-14 |
kẹp nhựa H-8 |
T-thu KE35 d63/40 (2578001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
T-thu KE35 d75/50 (2579401) bằng nhựa, hàng mới 100% |
T-thu KE35 d75/63 (2579201) bằng nhựa, hàng mới 100% |
T-thu KE35 d90/63 (2579051) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Co 90 x 25 PPRF/90E(B) - 25 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Khúc cong 25 PPRF/BP(B) - 25 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Lơi 25 PPRF/45E (B) - 25 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê đều 20 PPRF/ET(B) - 20 (mới 100%) |
Nối ống đk 32mm |
Nối ống nhựa 63mm |
nối ống nhựa thẳnng, đk 50mm |
nối ống nhựa thẳnng, đk110mm |
Nối ống nhựa, đk 110mm |
nối ống nhựa, đk 20mm |
nối ống nhựa, đk 25mm |
nối ống nhựa, đk 82mm |
Nối ống nhựa. Art. No: 15200086E ( phụ kiện dây truyền dịch). Hàng mới 100% |
NÔI PPR (SOCKET) D75mm |
Nối PVC DN250 S250 |
Nối ren ngoài nhựa CPVC phi 1-1/2 |
Nối ren trong nhựa CPVC phi 1 |
Nối ren trong nhựa CPVC phi 1-1/4 |
Nối ren trong nhựa UPVC phi 1 |
Nối ren trong nhựa UPVC phi 2 |
Nối thẳng bằng nhựa PE, PN16, D110mm, hàng mới 100% |
Đầu nối PVC 63mm (77400-003800), hàng mới 100% |
đầu nối thiết bị đo áp suất nước với ống nước kích thước 1/4" - G-2 Fitting , mới 100% |
Đầu nối từ ống PE ra dây nhỏ giọt 12mm bịch 100 cái (32500-027130) |
Đầu nối từ ống PVC ra ống PE 12mm (32500-003706) |
Đầu nối từ ống PVC ra ống PE 20mm bịch 100 cái (3200-010485) |
Đầu nối bích bằng nhựa 110 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Đầu nối bích bằng nhựa 63 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
đầu nối chữ T 1/4" x 1/4" nối ren - Z - 7544 - bằng nhựa - mới 100% |
Đầu nối chữ T 3/4 inch - Chất liệu bằng nhựa; ITEM NO : MH373N3NZ, Hàng do hãng : HACH COMPANY sản xuất; Hàng mới 100% |
đầu nối chữ T1/4" x 1/4" x 1/4" nối ren - Z-6044 - bằng nhựa - mới 100% |
Đầu nối dây dẫn 32-17 (hàng mới 100%) |
Đầu nối dây dẫn Idec, BN30W (hàng mới 100%) |
Đầu nối dây dẫn Idec, BNC230 (hàng mới 100%) |
Đầu nối dây máy giặt bằng plastic - Hàng mới 100 % |
Đầu nối bằng nhựa dùng cho máy giặt công suất < 6.5KW hiệu chữ Trung Quốc , dày <3.5cm, đường kính <5.5cm, mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KJU06-00,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KM11-06-10-10, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KM12-04-02-10, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KM12-08-03-10, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2H06-08,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2H08-10,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2P-04, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2P-06, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2P-08, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2T06-00,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Nối ống bằng nhựa hình LT 100*50 |
Nối ống bằng nhựa hình LT 100A |
Nối ống bằng nhựa PVC, 50*150mm,mới 100% |
Nối ống bằng Plastic - mới 100% |
Nối ống chữ T bằng nhựa PB,D16,mới 100% |
nối ống nhựa 25 m |
nối ống nhựa 40 m |
Nối ống thu nước bằng nhựa PVC,50mm,mới 100% |
Nối ống thu nước sàn bằng nhựa PVC, 50mm,mới 100% |
NÔI PVC (SOCKET) 2inch (dày) |
NÔI PVC (SOCKET) 3x2inch (dày) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 110 x 3, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 110 x 4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 20 x 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 32 x 1, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 40 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 40 x 1 1/4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 50 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 110 x 4, hàng mới 100%.Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 20 x 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 25 x 3/4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 32 x 1, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 50 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 50 x 2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 63 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Khớp nối bằng CPVC DN50 |
Khớp nối bằng CPVC DN80 |
Khớp nối bằng nhựa |
Khớp nối bằng nhựa - PVC FITTING |
Khớp nối bằng nhựa (NP-C150) |
Khớp nối bằng nhựa 110 mm x 1.1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 110 mm x 1.1/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 110 mm x 2", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 110 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 160 mm x 1.1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 160 mm x 2", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 160 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 16MM |
Khớp nối bằng nhựa 2.75" - Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 20MM |
Khớp nối bằng nhựa 32 mm x 1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 32 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 40 mm x 1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 50 mm x 1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 50 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 63 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 75 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa 90 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa AS2201, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa BF4321 |
Khớp nối ( 90 Brass with Male Thread Elbow) size 20 |
Khớp nối ( 90 Brass with Male Thread Elbow) size 25 |
Khớp nối ( 90 Brass with Male Thread Elbow) size 32 |
Khớp nối ( 90 Elbow) size 20 |
Khớp nối ( 90 Elbow) size 25 |
Khớp nối ( 90 Elbow) size 32 |
Khớp nối ( 90 Elbow) size 40 |
Khớp nối ( 90 Elbow) size 50 |
Khớp nối ( 90 Elbow) size 63 |
Khớp nối ( Brass with Female Thread Adaptor) size 20 |
Khớp nối ( Brass with Female Thread Adaptor) size 25 |
Khớp nối ( Brass with Female Thread Adaptor) size 32 |
Khớp nối ( Brass with Male Thread Adaptor) size 20 |
Khớp nối ( Brass with Male Thread Adaptor) size 25 |
Khớp nối ( Brass with Male Thread Adaptor) size 32 |
Khớp nối ( Bridge Elbow) size 20 |
Khớp nối ( Bridge Elbow) size 25 |
Khớp nối ( Bridge Elbow) size 32 |
Khớp nối ( Bushing) size 25*20 |
Khớp nối ( Bushing) size 32*25 |
Khớp nối ( Bushing) size 40*32 |
Khớp nối ( Bushing) size 50*40 |
Khớp nối ( Bushing) size 63*50 |
Khớp nối ( Coupling) size 20 |
Khớp nối ( Coupling) size 25 |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê thu cỡ 32mm x 25mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê thu cỡ 40mm x 32mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê thu cỡ 50mm x 40mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê thu cỡ 63mm x 50mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê thu cỡ 90mm x 75mm, mới 100% |
Phụ kiện ống côn thu bằng nhựa d140-100 (753901084) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống côn thu bằng nhựa d160-110 (753901834) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống côn thu bằng nhựa d160-140 (753901032) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống côn thu bằng nhựa d225-160 (753901838) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống côn thu bằng nhựa d90-75 (193280995) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống cút nhựa 45 độ d140 (753151016) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống cút nhựa 45 độ d140 (753151016) (hâng mới 100%) |
Phụ kiện ống cút nhựa 90 độ d110 (753901834) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống cút nhựa 90 độ d140 (753101016) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống cút nhựa 90 độ d160 (753101817) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống cút nhựa 90 độ d160 (753201817) (hàng mới 100%) |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống : Khớp nhựa nối ống nước hệ thống làm mát (Part no. 17 11 1 707 817) ; Hàng mới 100% |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống : Khớp nối ống nước hệ thống làm mát (part no. 11 53 7 560 130) ; Hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ:Cút nối ống nước rửa kính Series X5 E53(61 67 8 252 740),hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Khớp nhựa nối ống nước hệ thống làm mát (17 11 1 707 817), hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Khớp nối ống nước hệ thống làm mát (11 53 7 560 130), hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: ống nối bơm nước, hàng mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Cút nước làm mát động cơ Series 3 E46 (11 51 7 542 128), hàng mới 100% |
phụ kiện Van BI size 20(hàng mới 100%) |
phụ kiện Van BI size 25(hàng mới 100%) |
Đệm bằng plastic phụ kiện cho ống , 5mm IDx 10mm ODx 1mmT, hiệu Oglaend, hàng mới 100% |
Ông nối giảm tốc làm bằng nhựa -Reducer Tubing Connector - 3451496A |
Ông nối làm bằng nhựa -Tubing Connector- 34517243 |
Ông nối làm bằng nhựa -Tubing Connector D 11 mm x R1/8- 3451594 |
ống nối nhựa 45 độ EF19(2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa 45 độ EF46(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF05(?460*300mm) (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF15(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF16(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF26(1"*1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF30(1"*3/4") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF36(3/4") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF38(1"*3/4") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF43(1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF44(1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF45(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF51(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF62-2(3/4") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF62-3(PT1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa dạng thẳng EF62-6(PT1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa hình chữ T EF02(?320*710*600mm) (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa hình chữ T EF20(1"*1/2") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa hình chữ T EF47(1") (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
ống nối nhựa vuông góc EF06(?318*720mm) (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
Cút 90 bằng nhựa phi 40 x 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Cút 90 độ bằng nhựa PP loại 25mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Cút 90 độ bằng nhựa PP loại 32mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Cút 90 độ bằng nhựa PP loại 40mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Cút 90 độ bằng nhựa PP loại 50mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Cút 90 độ bằng nhựa PP loại 63mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Cút 90° KE20 d20 (2501501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 90° KE20 d25 (2502001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 90° KE20 d32 (2502501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 90° KE20 d40 (2503001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 90° KE20 d50 (2503501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 90° KE20 d63 (2504001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 90° KE20 d75 (2504501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút cân bằng nhựa 25 x 25 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Cút cân bằng nhựa 32 x 32 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Cút nhựa nối ống dẫn xe máy VESPA 125CC part No: 876836 mới 100% |
Côn nhựa PVC, đường kính 25mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Côn nhựa PVC, đường kính 32mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Côn thu 110 x 90 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Côn thu 40 x 32 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Côn thu 50 x 40 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Côn thu bằng nhựa đường kính 50/40mm - MH 11130 |
Côn thu bằng nhựa PP loại 63/32 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Côn thu bằng nhựa PP loại 63/40 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Côn thu bằng nhựa PP loại 75/50 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Mặt bích bằng nhựa PE, PN 16, D140mm, hàng mới 100% |
Mặt bích nhựa ANSI loại 1 |
Mặt bích nối ống CPVC SCH80 tiêu chuẩn ANSI và JIS 10K, đường kính 1 |
Mẫu nẹp plastic dùng để len tường (hàng F.O.C, KT. 100mm x 2mm x 15mm/thanh, hàng mới 100%) |
Hộp nối ống luồn bằng nhựa hình chữ nhật 134x74x47 mm CLIPSAL ET257DBE mới 100% |
Hộp nối ống luồn bằng nhựa hình vuông 75x75x47 mm CLIPSAL E257DBE mới 100% |
Hộp nối ống luồn bằng nhựa hình vuông kích thước 6x6x3 inch Schneider DS039 WE mới 100% |
Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói, máy đóng chai: Khớp nối bằng nhựa EL10-PT1/4 |
Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất thuốc lá: Khớp nối giãn nở 0062606. Hàng mới 100% |
Phụ tùng trong bơm - ống nhựa - Dose rinse tube tube ( nhựa , 30cm x 1cm ) - 700205B |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ: Cút nhựa nước nối ống Series 7 E65,66 (61 66 8 374 371), hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy nén viên-Kẹp làm kín đầu vào-Sandwich sealing set f-feeder |
Phụ kiện tưới tiêu nông nghiệp: Chìa khóa van bằng nhựa(tháo ráp nhanh), hàng mới 100% |
Phụ kiện UPVC gồm: Nối ống 11 cái, Mặt bích 03 cái, nối giảm 11 cái, nối chữ T 11 cái, nối co 62 cái. Hàng mới 100%, XX: Nhật |
phụ kiện máy lọc nước cút nối bằng nhựa ,hàng mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, mới 100%, cút 90 độ, cỡ 110 mm |
Phụ kiện ống nhựa PPR: CO PPR(90 ELBOW) D20mm |
Phụ kiện của Bộ ống nước làm vườn: chặn ống nối GZ0121 bằng nhựa. Hàng mới 100% |
Phụ kiện ghép nối đường ống nước : co nhựa SBE-050 (mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối ống nhựa ( Đoạn nối thẳng 50mm ) ( Mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối ống nhựa ( Mặt bích ) ( Mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối ống nhựa ( ống co) ( Mới 100%) |
Que hàn nhựa CPVC phi 6 mm |
Nút xiết nhựa giữ đầu rò cám |
Nút dừng khẩn cấp |
Nút bịt bằng nhựa Polyme propylen PR006 kích cỡ 63. Hàng mới 100% |
Nút bịt PN 25 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Co 45 độ bằng Plastic - mới 100% |
Co 45 độ bằng Plastic, đường kính từ 20mm - 50mm - mới 100% |
Co 450 PVC SCH80 1/2" |
Co 50-90độ PVC NP16, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Co 63mm-90độ PVC, mới 100% phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Co 90 độ bằng nhựa đường kính 32mm - MH 12112 |
Co 90 độ bằng plastic - mới 100% |
Co 90 độ bằng Plastic, đường kính từ 16mm - 50mm - mới 100% |
Co 900 PVC SCH80 1" |
Co 900 PVC SCH80 1/2" |
Co 900 PVC SCH80 1-1/4" |
Co 900 PVC SCH80 3/4" |
Co bằng nhựa đường kính 50mm - MH 12116 |
co cho ống nhựa cứng phòng sạch-25mm |
co cho ống nhựa cứng phòng sạch-40mm |
co cho ống nhựa cứng phòng sạch-40x25mm |
Co chữ T 3 lỗ - bằng Plastic - mới 100% |
Co chữ T 3 lỗ bằng plastic, đường kính cửa vào đường kính 16mm - 50mm, đường kính 2 cửa ra từ 16mm - 50mm - mới 100% |
Co chữ T PVC SCH80 1-1/4" |
Co chữ T PVC SCH80 3/4" |
chụp bịt nhựa PVC chịu nhiệt độ cao và hoá chất đường kính 50mm. Dùng trong hệ thống nồi hơi. Hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2T08-00,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
đầu nối bằng nhựa PU (gồm PE,PU) hàng mới 100% (08 đến 10) |
Đầu nối bằng nhựa SQH08-00-W |
Đầu nối bằng nhựa, model PUT 10, hiệu HPC, mới 100% |
đầu nối khí bằng nhựa (202-1333-002) dùng cho máy phẫu thuật mắt Accurus |
Đầu nối mặt bích PPRF/FL (W)-110mm bằng nhựa, mới 100% |
Đầu nối mặt bích PPRF/FL (W)-63mm bằng nhựa, mới 100% |
Đầu nối mặt bích PPRF/FL (W)-75mm bằng nhựa, mới 100% |
Đầu nối mặt bích PPRF/FL (W)-90mm bằng nhựa, mới 100% |
Đầu nối nhựa 1/2 inch - Chất liệu bằng nhựa; ITEM NO : 1000F1236-111, Hàng do hãng : HACH COMPANY sản xuất; Hàng mới 100% |
Đầu nối nhựa 3/4 inch - Chất liệu bằng nhựa; ITEM NO : 1000F1236-122, Hàng do hãng : HACH COMPANY sản xuất; Hàng mới 100% |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa KQ2L04-M5 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa:AS2211F-02-06 (nhà sx: SMC),hàng mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PY 06, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PY 08, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PY 10, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PY 12, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PZA 04, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PZA 06, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PZA 08, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PZA 10, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PZA 12, Mới 100% |
Đầu nối- KIT09861 - KIT |
Đầu nối bằng nhựa KM11-04-08-10, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KM11-08-12-10, hiệu SMC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa M10 |
Đầu nối bằng nhựa M22-A |
Đầu nối bằng nhựa M8 |
Đầu nối bằng nhựa phụ kiện của thiết bị lọc khí . ULTRA-STARTUP. 2cái/bộ, mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa PUT10, hiệu HPC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa PZA06, hiệu HPC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa PZA10, hiệu HPC, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa SPC-8-01-PT 1/8 |
Đầu nối bằng nhựa SPC-8-02-PT 1/4 |
Đầu nối bằng nhựa SPL-8-02-PT 1/4 |
Đầu nối bằng nhựa SPL-8-02-PT 1/8 |
Đầu nối bằng nhựa SQT10-00-W |
Đầu nối bằng nhựa SQU04-00-W |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa) Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa), Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa), Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa), Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa), Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100%, SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống nước bằng nhựa (phi 6) (Hàng mới 100%) |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-820, size: 1" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-820, size: 1-1/2" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-820, size: 1-1/4" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-820, size: 2-1/2" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-820, size: 3" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-820, size: 3/4" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-820, size: 4" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-822, size: 1" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-822, size: 1-1/2" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-822, size: 8" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-878, size: 1" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-878, size: 1-1/2" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa LD-878, size: 2" , hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa(model: PC08-01)Hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa(model: PL08-01)Hàng mới 100% |
Đầu nối ống nước bằng nhựa(model: PL08-02)Hàng mới 100% |
Tê Thu bằng nhựa Polyme propylen PRT02 kích cỡ 75*63.Hàng mới 100% |
Tê thu Reducing Tee PPRF/RT (W) - 160x 110x 160 mm bằng nhựa, mới 100% |
Đầu ống nước bằng nhựa (5006EN3015A),model F1056QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Đầu nối ống dẫn khí bằng Plastic M-5HL-6 |
đầu nối ống hơi bằng nhưa |
Đầu nối ống hơi, bằng nhựa (LOATING JOINT (JA80-22-150)), Linh kiện dùng cho dây chuyền sản xuất máy giặt, mới 100% |
Măng sông RT-HEX bằng nhựa PP loại 40x1 1/4", hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Măng sông RT-HEX bằng nhựa PP loại 50x1 1/2", hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối giảm 90 mm x 75 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren ngoài 110 mm x 4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren ngoài 20 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren ngoài 20 mm x 3/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren ngoài 63 mm x 2 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren ngoài 90 mm x 3" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 110 mm x 4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 20 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 32 mm x 1" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 40 mm x 1.1/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 50 mm x 1.1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 63 mm x 2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 75 mm x 2.1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 90 mm x 3" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng 25 MM hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng 32 MM hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng 40 MM hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng 50 MM hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng 63 MM hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng 90 MM hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng ren ngoài 1 1/2" x 1 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng ren ngoài 1 1/4 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng ren ngoài 1 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Cút 45 32 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 45 50 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 45 63 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 45 90 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90 110 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90 25 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90 32 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90 40 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90 50 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90 63 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90 75 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90 90 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút 90độ KE20 d63(2504001) bằng nhựa.Mới 100%,hãng SX:KE KELIT. |
Cút bằng nhựa Polyme propylen 90 o PRE01 kích cỡ 110.Hàng mới 100% |
Cút cân bằng nhựa 40 x 40 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Cút cong bằng nhựa, kích thước 3/4 (122-5), hàng mới 100% |
Cút góc L 75 bằng nhựa |
Cút nhựa ( TS-L20A), f20mm |
Cút nhựa ( TS-L50A), f50mm |
Cút nhựa sleeve60 (Đường kính: 12mmx13mm) (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng) |
Cút nhựa T75 |
Cút nhựa T75x50 |
Cút nối 1/4" x 1/4" nối ren - Z - 4044 - bằng nhựa - mới 100% |
Cút nối 1/4" x 1/8" nối ren - Z - 4042 - bằng nhựa - mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê đều 75 mm x 75 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê đều 90 mm x 90 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 25 mm x 20 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 32 mm x 20 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 32 mm x 25 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 40 mm x 25 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 40 mm x 32 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 50 mm x 20 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 50 mm x 25 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 50 mm x 32 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 50 mm x 40 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 63 mm x 25 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 63 mm x 32 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 63 mm x 50 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê ren ngoài 20 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê ren ngoài 25 mm x 3/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê ren trong 20 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, chuyển bậc ren cỡ 3/4 x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 110mm x 90mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 25mm x 20mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 32mm x 20mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 32mm x 25mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 40mm x 25mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 40mm x 32mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 50mm x 32mm,mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1003, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1004, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1201, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1202, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1203, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1603, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1604, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0401, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0402, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0601, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0602, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0603, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0801, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0802, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0803, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1002, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1003, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1004, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1202, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1203, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1204, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLL 0802, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLL 1002, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUC 04, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUC 06, Mới 100% |
Đầu nối ồng khí bằng nhựa KQ2S04-M5 |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua) Part No: 178610C02200 lkpt xe ô tô Toyota Innova Model TGN40L-GKMNKU (CA) 08 chỗ, mới 100%, SX năm 2012., dung tích xy lanh 1.998cc. |
Đầu nối ống khí nén bằng nhựa H16371. Hàng mới 100%. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa) Part No: 772981213000 LKPT lắp ráp ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, tay lái thuận, SX2012, xylanh 1798cc. Loại xe: AS/Corolla. |
Đầu nối ống nhựa-2101200004 - PLASTIC PIPE (9013615-1302D02) - lk nk để sx |
đầu nối ống nước plastic hình chử U MFLFMULTI |
đầu nối ống nước plastic MF300EC |
đầu nối ống nước plastic MFLFMULTI |
Đoạn 150/15độ bằng nhựa, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Đoạn 150/30độ bằng nhựa, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, ống nối bằng nhựa, mã hàng: 7140003 |
Bích lồng bằng CPVC DN100 |
Bích lồng bằng CPVC DN150 |
Bích lồng bằng CPVC DN200 |
Bích lồng bằng CPVC DN50 |
Bích lồng bằng CPVC DN80 |
Bích nối đường kính 110mm, bằng nhựa, mới 100% (flange) |
Bích nối đường kính 160mm, bằng nhựa, mới 100% (flange) |
Khớp nối bằng nhựa UEF4N |
Khớp nối chữ T bằng plastic dùng trong hệ thống máng cáp mạng máy vi tinh,P/N:F51896-000,hiệu TYCO ELECTRONICS,hàng mới 100% |
khớp nối giảm đồng tâm DN100/DN40 |
khớp nối giảm đồng tâm DN100/DN50 |
khớp nối giảm đồng tâm DN100/DN80 |
khớp nối giảm đồng tâm DN150/DN100 |
Khớp nối khí bằng nhựa Model: GWS8-8, hiệu CKD, hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng nhựa- Connectorphụ tùng cho máy quấn sợi |
Khớp nối ống bằng nhựa M25 A2Pe hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng nhựa PG13.5 A2Pe hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng nhựa PG16 A2Pe hàng mới 100% |
Khớp nối ống bằng nhựa PG21 A2Pe hàng mới 100% |
Khớp nối trục quấn sợi bằng nhựa phi 10cm dai 15cm -HUB-Mới 100% |
Khớp nối vòi phun nước rửa kính (Joint,Washer, D) |
Khủy nối nhựa 90055-0217; ELBOW PIPE JOINT |
Phụ kiện ghép bích nối ống bằng nhựa d160 (753800017) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối đường ống nước : Co nhựa SBE050 (mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối đường ống nước : Co nhựa SBE075 (mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối măng sông bằng nhựa d225 (753911620) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối ống măng sông bằng nhựa d140 (753911616) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ghép nối ống măng sông bằng nhựa d75 (753911612) (hàng mới 100%) |
chi tiet nhua bocavalle cua noi tre em |
chi tiet nhua cho he thong mo |
chi tiet nhua truot cua noi tre em |
Chếch 45 độ Elbow PPRF/45E(W)-160mm bằng nhựa, mới 100% |
Chếch bằng nhựa Polyme propylen 45 o PRE01 kích cỡ 110 .Hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước: Nối thẳng 20 MM, hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Chuyển bậc ren 1" x 3/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º 110 mm x 110 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º 20 mm x 20 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º 25 mm x 25 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º 50 mm x 50 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º 90 mm x 90 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º ren ngoài 50 mm x 1.1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º ren trong 20 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º ren trong 40 mm x 1.1/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 110 mm x 1" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 110 mm x 1.1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 110 mm x 2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 125 mm x 2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 25mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 32mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 32mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 40mm x 1, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 40mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 40mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 50mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 63mm x 1.1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 63mm x 1.1/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 63mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 63mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 75mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 75mm x 2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 75mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 90mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 90mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 110mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 20mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 25mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 32mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 40mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 50mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 63mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 75mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 90mm,mới 100% |
Nối ren trong bằng nhựa phi 90 x 2, hàng mới 100%.Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 90 x 3, hàng mới 100%.Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối T 63x63x63 PVC NP16, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Nối T, 63x63x63 PVC NP16, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Nối thẳng bằng nhựa 20 x 20mm ( dùng nối ống PPR) |
Nối thẳng bằng nhựa 20 x 20mm(dùng nối ống HDPE) |
Nối thẳng bằng nhựa 25 x 25mm (dùng nối ống PPR) |
Nối thẳng bằng nhựa 25 x 25mm(dùng nồi ống HDPE) |
Nối thẳng bằng nhựa 32 x 32mm (dùng nối ống PPR) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 110, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 20, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 25, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 32, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 40, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 50, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 63, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 75, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 90, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhưụa 32 x 32mm(dùng nối ốngHDPE) |
Nối thẳng ren ngoài 25 x 3/4"- bằng nhựa(có đầu ren nối bằng đồng) |
Nối thẳng ren ngoài băng nhựa 20 x 1/2" ( ren đồng) (dùng nối ống PPR) |
Nối thẳng ren ngoài bằng nhựa 20 x 1/2" ( ren nhựa) (dung nối ống PPR) |
Nối thẳng ren ngoài bằng nhựa 20 x 1/2"(dùng nối ống HDPE) |
Nối thẳng ren ngoài bằng nhựa 32 x 1" ( ren đồng) (dùng nối ống PPR) |
Nối thẳng ren ngoài băng nhựa 32 x 1" ( ren nhựa) (dùng nối ống PPR) |
Khớp nối ( Union/E ) size 63 |
Khớp nối bằng CPVC DN100 |
Khớp nối bằng CPVC DN150 |
Khớp nối bằng CPVC DN200 |
Khớp nối bằng CPVC DN40 |
Co ren ngoài 25 - 1/2 " - mới 100% |
Co ren trong 20 - 1/2 " - mới 100% |
Co ren trong 25 - 1/2 " - mới 100% |
Co T 50x50x50 PVC NP16 dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa mới 100% phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Bu lông nối ống dẫn bằng plastic GF PP-H 727518508 D=32 |
Cà rá giảm nhựa CPVC phi 1/2 x 3/8 |
Cà Rá giảm nhựa CPVC phi 2 x 1-1/2 |
Cà rá giảm nhựa CPVC phi 4 x 1-1/2 |
Cà rá giảm nhựa CPVC phi 5x 4 |
Cần số-Dùng trong động cơ thủy 200HP-Nhựa-Mới 100% |
Mũ chụp ống bằng plastic - mới 100% |
Mũ chụp ống bằng plastic, đường kính từ 16mm - 50mm - mới 100% |
Mũ bít bồn tắm bằng Plastic - mới 100% |
Vòi phun nước rửa kính (Nozzle Assy,) |
Vòng chèn bằng nhựa 425x465x34mm, Part code: PB0000010913 |
Vòng chèn bằng nhựa 850x900x35mm, Part code: PB0000010912 |
Vỏ bọc ngoài của mối nối 3P -SAN |
Vỏ bọc ngoài của mối nối 4P -SAN |
Vỏ bọc ngoài của mối nối PHR-2 |
Vỏ bọc ngoài của mối nối VHR-03N |
Vỏ bọc ngoài của mối nối VHR-5N |
Vỏ bọc ngoài của mối nối YLP-02V |
Vỏ bọc ngoài của mối nối YLR-01VF |
Vòng điều chỉnh 75/63x50 PVC NP16, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
vòng đệm hình chén 35x43x5/6.5, bằng nhựa. |
Phụ kiện ống nhựa PVC: CO PVC (90 ELBOW) 3inch (dày) |
Phụ kiện ống nhựa PVC:CO LƠI PVC (45 ELBOW) 8inch (mỏng) |
Phụ kiện ống nước - Nắp đậy đầu ống nước bằng nhựa #400mm, mới 100% |
Phụ kiện ống T90 độ bằng nhựa Equal d140 (753201016) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống T90 độ bằng nhựa Equal d225 (753201820) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống T90 độ bằng nhựa Red d140-75 (753201087) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống T90 độ bằng nhựa Red d160-63 (753211037) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống T90 độ bằng nhựa Red d160-75 (753201035) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện ống T90 độ bằng nhựa Red d225-110 (753211070) (hàng mới 100%) |
phụ kiện T nối nhựa size 25(hàng mới 100%) |
phụ kiện T nối nhựa size 30x25(hàng mới 100%) |
Nối thẳng ren ngoài bằng nhựa 32 x 1"(dùng nối ống HDPE) |
Nối thẳng ren ngoài băng nhựa 50 x 1.1/2" ( ren đồng) (dung nối ống PPR) |
Nối thẳng ren ngoài bằng nhựa 50 x 1.1/2"(dùng nối ống HDPE) |
Nối thẳng ren ngoài bằng nhựa 63 x 2" ( ren đồng) |
Nối thẳng ren ngoài bằng nhựa 63 x 2"(dùng nối ống HDPE) |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 20mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 25mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 32mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 40mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 50mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 63mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 75mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 90mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút ren ngoài cỡ 20mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút ren ngoài cỡ 25mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút ren ngoài cỡ 25mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút ren trong cỡ 20mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút ren trong cỡ 25mm x 1/2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút ren trong cỡ 25mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 110mm x 1, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 110mm x 2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 110mm x 3/4, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 160mm x 2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 200mm x 2, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, đai khởi thủy cỡ 25mm x 1/2, mới 100% |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê giãm 25 x 20 x 25 PPRF/RT(W) - 25 x 20 x 25 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê giãm 63 x 40 x 63 PPRF/RT(W) - 63 x 40 x 63 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Vòng trong mặt bích 110 PPRF/FLA-2(W) - 110 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Vòng trong mặt bích 125 PPRF/FLA-2(W) - 125 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Co 90 PPRF/90E(W) - 90 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Kẹp ống 25 PPRF/PCU(W) - 25 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Măng sông 110 PPRF/C(W) - 110 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Măng sông 90 PPRF/C(W) - 90 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Mặt bích thép 110 PPRF/FL-2/C(W) - 110 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Mặt bích thép 160 PPRF/FL-2/C(W) - 160 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Mặt bích thép 75 PPRF/FL-2/C(W) - 75 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Mặt bích thép 90 PPRF/FL-2/C(W) - 90 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Nối ren ngoài 32 x 1" PPRF/EA(W) - 32 x 1" (mới 100%) |
Măng xông bằng nhựa PB , D16mm, Mới 100% |
Măng xông bằng nhựa PB , D25mm, Mới 100% |
Măng xông bằng nhựa PB ,Mới 100%, D20mm |
MĂT BíT PVC (FLANGE) 6inch (dày) |
Nắp nhưa tròn ( màu đen )dùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
ống hơi bằng nhựa BL159662 (4x0.75mm) |
ống hơi bằng nhựa BL159664 (6x1mm) |
ống hơi bằng nhựa BL159666 (8x1.25mm) |
ống hơi bằng nhựa BL159668 (10x1.5mm) |
ống hơi bằng nhựa BL159670 (12x2mm) |
ống góp PPRF/FCETA(W)-50x25x4mm bằng nhựa, mới 100% |
ống góp PPRF/FCETA(W)-50x25x6mm bằng nhựa, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 110mm x 4,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 20mm x 1/2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 20mm x 3/4,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 25mm x 1,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 25mm x 1/2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 25mm x 3/4,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 32mm x 1,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 32mm x 3/4,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 40mm x 1-1/4,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 50mm x 1-1/2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 63mm x 2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 75mm x 2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 90mm x 3,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 20mm x 1/2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 25mm x 1,mới 100% |
Các phụ kiện khác: Đầu nối, nắp bịt, khớp nối. Hàng mới 100% |
Máng cáp mạng bằng Plastic dạng ống dùng trong mạng máy vi tính P/N A 65892-000 mới 100% |
Cút nối bằng nhựa PVC(S20 ren ngoài), f20mm |
Cút nối bằng nhựa PVC(S20), f20mm |
Cút nối bằng nhựa S75, f75mm |
Đầu nối ống khí bằng nhựa MP-6839N-100 |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 8 chỗ xl 2.0cc Part No:178610C02200Non Cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 8 chỗ xl 2.0cc Part No:178610C02200Non Cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua) Part No: 178610C02200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua) Part No: 178610C02200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua), Part No: 178610C03200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C03200 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C03200 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C03200 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:178610C03200 |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:178610C03200 Non Cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:178610C02200 |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:178610C02200 |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa) Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
VP-216 mặt bích đơn nhựa CPVC phi 2 |
VP-260 Mặt bích đơn nhựa UPVC phi 2-1/2 |
VP 241 Rắc co nhựa UPVC phi 2 |
VP 250 Mặt bích kín nhựa UPVC phi 2-1/2 |
VP 260 Mặt bích đơn nhựa UPVC phi 1 |
VP 260 mặt bích đơn nhựa UPVC phi 2-1/2 |
VP 261 Mặt bích đơn nhựa CPVC phi 1 |
Vòng đệm trắng co2 celli-white conical nylon washer for 7/16 fittings |
Vòng kẹp bằng nhựa cỡ 75mm( phụ kiện nối ống nước) |
Khủy nối nhựa 90458-2956; Elbow pipe joint, Ext.Thread, D=6mm-G1/8 |
Khuỷu nối 90 độ bằng plastic dùng trong hệ thống máng cáp mạng máy vi tinh,P/N:E04692-000,hiệu TYCO ELECTRONICS,hàng mới 100% |
Khuỷu nối bằng plastic M 20x1,5 |
Khuỷu nối ống nước bằng nhựa đường kính 800mm, mới 100% |
Mặt bích bằng nhựa PE, PN 10, D450mm, hàng mới 100% |
măng xông nhựa, đk 25mm x 20mm |
Măng sông bằng nhựa - KE10 d110 |
Măng sông bằng nhựa - KE10 d32 |
Măng sông bằng nhựa - KE10 d90 |
Măng sông bằng nhựa Polyme propylen PR003 kích cỡ 110 .Hàng mới 100% |
Măng sông chặn bằng nhựa 50 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông chặn bằng nhựa 63 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông chặn bằng nhựa 90 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông đường ống nước bằng nhựa KT: phi 50mm-63mm (Hàng mới 100%) |
Măng sông nối ống bằng nhựa 50 x 50 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông nối ống bằng nhựa 63 x 63 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông nối ống bằng nhựa 90 x 90 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông nối ống nước bằng nhựa PVC, loại có ren để ghép nối, đường kính trong (15 - 20)cm, dài ( 15 - 30)cm, hiệu chữ Trung Quốc ( hàng mới 100%) |
Măng sông PN 110 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Măng sông PN 32 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Linh kiện ghép nối ống nước bằng nhựa: nối thẳng 450 (mới 100%) |
Khớp nối bằng nhựa để bắt vào xi lanh khí nén PUT10, hiệu HPC, mới 100%( dùng cho máy may CN) |
Khớp nối bằng nhựa để bắt vào xi lanh khí nén PZA060, hiệu HPC, mới 100%( dùng cho máy may CN) |
Phím nhựa remote .Phụ tùng DVD. Hàng mới 100% |
Phô kiện èng nèi - gá èng bằng nhùa PPR phi 20 |
Phô kiện èng nèi - Gá èng bằng nhùa PPR phi 25 |
Phô kiện èng nèi - Măng song thu bằng nhùa PPR, phi 32/25 |
Phô kiện nãi èng - Măng sông bằng nhùa PPR phi 32 |
Phô kiện nèi èng - Rắc co bằng nhùa PPR phi 40 * 25 |
Phô kiện nèi èng - T thu bằng nhùa PPR phi 40/25 |
Phô kiện nìi ìng - Cãt 45 đé bằng nhùa PPR, phi 40 |
Phô kiện nìi ìng - Cãt 90 đé bằng nhùa PPR, phi 50 |
Đế ống đứng bằng nhựa PVC 5" LBC-125RT |
Khớp nối ( Union/E ) size 32 |
Khớp nối ( Union/E ) size 40 |
Khớp nối ( Union/E ) size 50 |
ống khí bằng nhựa phi 12mm dài 100m ST1208-BU |
ống nhựa đã uốn cong |
Ông nhựa kiểm tra rò điện. Mới 100% |
ống nối bằng nhựa đường kính 16mm, dài 50mm ( mới 100%) |
ống nối balco bằng nhựa tiết diện 120mm2 để bọc đầu cốt dây điện, mới 100% |
ống nối bằng nhựa (711054.10 Adapter, PA 200) |
ống nối bằng nhựa chịu nhiệt f8 PV8E-0 |
ống nối bằng nhựa chịu nhiệt PTUI-f8 |
Ông nối van cấp nước máy giặt , bằng nhựa (5200FN3003A). . LKSXLRTT máy giặt LG Mới 100% |
ống nối cổ hút bộ nạp khí, bằng nhựa (camry) |
Bộ cút nối ống máy hút bụi (nhựa), hàng mới 100% P/N 140-3846-500 hãng sx Nilfisk |
Bầu giảm 100x50 (M/F) LI10050MF |
Nối cho khung chứa tấm làm mát bằng nhựa - Thiết bị cho chuồng nuôi gà ( mới 100% ) |
Nối giảm bằng nhựa PE, PN16, 110x75mm, hàng mới 100% |
Nối giảm bằng nhựa PE, PN16, 250x225, hàng mới 100% |
Nối giảm bằng nhựa PE, PN16, 90x75mm, hàng mới 100% |
Nối giảm nhựa CPVC phi 2 x 1-1/2 |
Nối góc cỡ 25 x25mm( phụ kiện nối ống nước) |
Nối nhựa 3/4" |
Nối nhựa cho cây núm uống |
Nối nhựa cho khung chứa tấm làm mát |
Nối nhựa cho máng nước 150/500 PVC |
Nối ống bằng nhựa |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê đều cỡ 50mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê đều cỡ 63mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê đều cỡ 75mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê đều cỡ 90mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê thu cỡ 25mm x 20mm, mới 100% |
T-thu KE35 d32/25 (2573001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
T-thu KE35 d63/25 (2579001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
T-thu KE35 d63/32 (2578501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa M6XM6 |
Khớp nối bằng nhưa màu ngà PJ-138B, PJ-138B, mới 100& |
Khớp nối bằng nhưa màu ngà PJ-138C PJ-138C, mới 100& |
Khớp nối bằng nhựa màu ngà, PJ-110A, PJ-110A, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa màu ngà, PJ-113, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa màu ngà, PJ-146, mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa màu ngà, PJ-149, PJ-149, mới 100% |
Linh kiện của thiết bị lọc nước 6- 15L dùng trong gia đình. ống nối bằng nhựa. Hàng mới 100%. |
Linh kiện của thiết bị lọc nước 6-15 lít dùng trong gia đình. ống nối bằng nhựa. Hàng mới 100% |
Linh kiện của thiết bị lọc nước 6-15L dùng trong gia đình. ống nối bằng nhựa. Hàng mới 100%. |
Nút bịt nhựa 25 mm - mới 100% |
NúT BíT PVC (ENDCAP) 2inch (dày) |
Nút bít bằng nhựa đường kính 50mm - MH14116 |
Nút bịt bằng nhựa PP loại 40mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Nút bịt bằng nhựa PP loại 50mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Giảm lệch tâm 80x50 RB8050 |
Giảm nhựa 50/20 |
Giảm nhựa 75/63 |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê đều - 25 PPRF/ET(W) -25 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê đều - 32 PPRF/ET(W) -32 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê đều - 40 PPRF/ET(W) - 40 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê đều - 63 PPRF/ET(W) - 63 (mới 100%) |
Tê đều bằng nhựa PE PN 16, D140mm, hàng mới 100% |
Tê đều bằng nhựa PE PN 16, D75mm, hàng mới 100% |
Tê DN100 (F/F) J100 |
Tê giảm bằng nhựa PE PN 10, 355x250mm, hàng mới 100% |
Tê giảm DN 100x50 (F/F) J10050 |
Tê giảm DN 250x200 (F/F) J250200 |
Tê giảm nhựa UPVC phi 5 x 2 |
Tê nhựa, đk 25mm |
Tê nối nhựa CPVC phi 2 |
Tê nối nhựa CPVC phi 3 |
Tê nối nhựa UPVC phi 5 |
Tê nối thẳng bằng nhựa PE, PN16, D75mm, hàng mới 100% |
Tê răng nhựa CPVC phi 1 |
Tê ren trong bằng nhựa Polyme propylen PRT03 kích cỡ 25*3/4. mới 100% |
Tê thu 900 50x32x50 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Tê thu bằng nhựa 32 x 25 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê thu bằng nhựa 40 x 32 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê thu bằng nhựa 50 x 40 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê thu bằng nhựa 75 x 63 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê thu bằng nhựa Polyme propylen PRT02 kích cỡ 40*25.Hàng mới 100% |
Đầu nối nhựa UPVC phi 1-1/2" cho van bi VP 640 |
Đầu nối nhựa UPVC phi 1-1/4" cho van bi VP 640 |
Đầu nối nhựa UPVC phi 2" cho van bi VP 640 |
Đầu nối nhựa UPVC phi 3/4" cho van bi VP 640 |
Đầu nối ống bằng nhựa 38738A-PP. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon. Hãng sản xuất: Rushserve - Anh |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa KQ2H12-00 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa KQ2L06-M5 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa KQ2R06-12 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa KSH06-01S (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại,hàng mới 100% |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa:KQ2L06-00 (nhà sx: SMC ),hàng mới 100% |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa:KQ2L06-01S (nhà sx: SMC ),hàng mới 100% |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa:KQ2L10-02S (nhà sx: SMC ),hàng mới 100% |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa:KQ2T06-00 (nhà sx: SMC ),hàng mới 100% |
Đầu nối ống khí bằng nhựa ALS-095-B |
Đầu nối ống khí bằng nhựa AS2201FM-01-06S |
Co 90 độ nhựa CPVC phi 1-1/2 |
Co 90 độ nhựa CPVC phi 3 |
co nhựa TE 119-0459 của xe dùng trong sân Golf |
Co nhựa vuông 45 độ |
co nhựa, đk 110mm x 82mm |
co nhựa, đk 20mm |
co nhựa, đk 25mm |
Co nối (khuỷu tay) ống CPVC SCH80, đường kính 1", mới 100% |
Co nối 45 độ bằng nhựa PE PN16 - D110 mm, hàng mới 100% |
Co nối 90 độ bằng nhựa PE PN16 - D110 mm, hàng mới 100% |
co nối ống bằng nhựa . hàng mới 100% |
Co nối ống chân không - Xe 5 chỗ - A2028000453 |
Co nối thẳng 4mm bằng plastic (hàng mới 100%) |
Co ống nhựa CPVC |
CO PPR(90 ELBOW) D25mm |
CO PPR(90 ELBOW) D75mm |
Co PVC 45 độ DN100 (F/F) B45100 |
Co PVC 45 độ DN150 (F/F) B45150 |
Co PVC 45 độ DN250 (F/F) B45250 |
Co PVC 88 độ DN250 (F/F) B88250 |
Co PVC 88 độ DN80 (F/F) B8880 |
CO LƠI PPR(45 ELBOW) D40mm |
Co nhựa 3/4" |
Co nhựa 45 độ 89x3,5 |
Co nhựa 50mm |
chếch nhựa PVC chịu nhiệt độ cao và hoá chất đường kính 50mm. Dùng trong hệ thống nồi hơi. Hàng mới 100% |
Đầu chụp (nhựa) End Connector |
Đệm nhựadùng lắp ráp xe 29 chỗ mới 100% |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe Corolla/AS,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe Corolla/AT,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe Corolla/AU,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Măng sông nhựa giảm 25-20 mm / mới 100% |
Măng sông nhựa giảm 32-25 mm / mới 100% |
Măng sông nhựa giảm 40-25 mm / mới 100% |
Măng sông nhựa giảm 75-63 mm / mới 100% |
mang sông nhựa PVC chịu nhiệt độ cao và hoá chất đường kính 50mm. Dùng trong hệ thống nồi hơi. Hàng mới 100% |
Măng sông ren ngoài 25 - 3/4 " - mới 100% |
Măng sông ren ngoài 32 - 1" - mới 100% |
Măng sông ren ngoài bằng nhựa 20 mm x 1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông ren ngoài bằng nhựa 25 mm x 1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông ren ngoài bằng nhựa 25 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông ren ngoài bằng nhựa 32 mm x 1", hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông ren ngoài bằng nhựa 50 mm x 2", hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông ren ngoài bằng nhựa 63 mm x 2", hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông ren ngoài có tay vặn 40 - 1 1/4" - mới 100% |
Măng sông ren ngoài có tay vặn 50 - 1 1/2" - mới 100% |
Măng sông ren ngoài có tay vặn 63 - 2" - mới 100% |
Măng sông ren trong 25 - 3/4" - mới 100% |
Măng sông ren trong 25 -1/2 " - mới 100% |
Măng sông ren trong 32 - 1" - mới 100% |
Măng sông ren trong bằng nhựa 25 mm x 1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông ren trong bằng nhựa 25 mm x 3/4", hiệu Penguin, mới 100% |
Măng sông ren trong có tay vặn 40 - 1 1/4" - mới 100% |
Măng sông ren trong có tay vặn 50 - 1 1/2" - mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối giảm 90 mm x 63 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
phụ kiện khớp nối ống nhựa size 20(hàng mới 100%) |
phụ kiện khớp nối ống nhựa size 25(hàng mới 100%) |
phụ kiện khớp nối ống nhựa size 40(hàng mới 100%) |
phụ kiện khớp nối size 20(hàng mới 100%) |
phụ kiện khớp nối size 25(hàng mới 100%) |
phụ kiện khớp nối size 40(hàng mới 100%) |
phụ kiện khớp nối size 50(hàng mới 100%) |
phụ kiện Lọc Y size 25(hàng mới 100%) |
Phụ kiện mặt bích bằng nhựa ghép nối ống DN50 (727701211) (hàng mới 100%) |
miếng phím nhựa remote .Phụ tùng DVD. Hàng mới 100% |
Miệng phun nước massage 212-2000. Hàng mới 100% |
Mối nối đường ống nước bằng cao su đường kính 250mm (Hàng mới 100%) |
Mủ bắt khuôn ( linh kiện dùng để ghép nối ) |
đầu nối PE 25A/ PE Adaptor 25A |
đầu nối PE 40A/ PE Adaptor 40A |
Đầu nối ren ngoài 3/4" U-PVC80 |
Đầu nối thẳng bằng nhựa, dùng cho ống nối có DK trong 16mm, DK ngoài 21mm , có quy cách 30x50mm |
Đầu nối Z07-24453-00 |
Đầu nối Z07-24456-01 |
Co 45 độ nhựa CPVC phi 2 |
Co 45 độ nhựa CPVC phi 4 |
co 45 độ nhựa, đk 50mm |
co 45 độ, đk 110mm |
co 88 độ nhựa, đk 110mm |
co 88 độ nhựa, đk 32mm |
co 88 độ nhựa, đk 50mm |
co 88 độ nhựa, đk 82mm |
Chốt máng cám bằng nhựa |
chữ Y 45 độ nhựa, đk 110mm x 82mm |
Chữ Y 45 độ nhựa, đk 82mm |
Chữ Y DN 150 (F/F) Y150 |
Chữ Y giảm DN 150x100 (F/F) Y150100 |
Chữ Y giảm DN 250x200 (F/F) Y250200 |
Chữ Y nhựa, đk 110mm |
Nối thẳng ren trong 25 x 3/4"(ren đồng) bằng nhựa |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 25mm x 1/2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 25mm x 3/4,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 40mm x 1-1/4,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 50mm x 1-1/2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 63mm x 2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 75mm x 2-1/2,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 90mm x 3,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 110mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 25mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 32mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 40mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 50mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 63mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 75mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 90mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê đều cỡ 20mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê đều cỡ 25mm, mới 100% |
Co nhựa 63mm |
Co nhựa 89x3,5-3095 |
Co nhựa 90 độ |
Co nhựa cho ống dẫn cám 90 độ |
Tê 87.5 độ nhựa, đk 110mm |
Tê 87.5 độ nhựa, đk 50mm |
Tê 87.5 độ, đk 82mm |
Tê 90 PN 20 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Tê 90 PN 25 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Tê 90 PN 40 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Tê 90 PN 50 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Tê bằng nhựa Polyme propylen PRT01 kích cỡ 110, Mới 00% |
Tê cân bằng nhựa 25 x 25 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê cân bằng nhựa 32 x 32 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê cân bằng nhựa 50 x 50 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê cân bằng nhựa 90 x 90 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Nối thẳng ren trong băng nhựa 32 x 1" ( ren đồng) |
Nối thẳng ren trong băng nhựa 32 x 1" ( ren nhựa) |
Nối thẳng ren trong bằng nhựa 32 x 1" (dùng nối ống HDPE) |
Nối thẳng ren trong bằng nhựa 50 x 1.1/2" ( ren đồng) |
Nối thẳng ren trong bằng nhựa 50 x 1.1/2"(dùng nối ống HDPE) |
Nối thẳng ren trong băng nhựa 63 x 2" ( ren đồng) |
Nối thẳng ren trong bằng nhựa 63 x 2"(dùng nối ống HDPE) |
Nối thẳng ren trong bằng nhưa20 x 1/2" ( ren nhựa) |
Nối van (có ren) bằng plastic, đường kính 16mm - 50mm - mới 100% |
Lót trục bằng nhựa 278A của hộp mực, phụ kiện máy in |
Lót trục bằng nhựa 285A của hộp mực, phụ kiện máy in |
Lót trục bằng nhựa 436A của hộp mực, phụ kiện máy in |
Lót trục bằng nhựa 505A của hộp mực, phụ kiện máy in |
Lót trục bằng nhựa 7553A của hộp mực, phụ kiện máy in |
Nối giảm bằng nhựa phi 110 x 90mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 40 x 32mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 50 x 32mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 50 x 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 63 x 32mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 63 x 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 63 x 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 75 x 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 75 x 63mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 90 x 63mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 90 x 75mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút góc 90o PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN110, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút góc 90o PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN32, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút góc 90o PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN63, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút góc 90o PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN90, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút góc 90o PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN50, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: măng sông PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN110, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: măng sông PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN50, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: măng sông PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN63, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: măng sông PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN90, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: măng sông PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN32, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: mặt bích PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN110x12.3, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: mặt bích PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN50x5.6, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: mặt bích PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN63x7.1, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: mặt bích PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN90x10.1, mới 100% |
Linh kiện để ghép nối ống nhựa. Hàng mới 100% |
Rắc co nhựa của thùng nhựa PE. Mới 100% |
Rắc co ren ngoài (SxMPT) SCH80 U-PVC 1", hang moi 100% |
Rắc co ren ngoài (SxMPT) SCH80 U-PVC 1/2", hang moi 100% |
Rắc co ren ngoài (SxMPT) SCH80 U-PVC 2", hang moi 100% |
Rắc co ren ngoài (SxMPT) SCH80 U-PVC 3/4", hang moi 100% |
Vòng chèn bằng nhựa 850x900x35mm, Part code: PB0000010912 |
Vòng điều chỉnh 75/63x50 PVC NP16, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Góc nối nhựa ren đồng, đưòng kính 25mmx1/2", bằng nhựa, mới 100% (Brass female elbow) |
Đầu nối từ ống PVC ra ống PE 20mm bịch 100 cái (3200-010485) |
Đầu ống nước bằng nhựa (5006EN3015A),model F1056QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KJU06-00,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2T06-00,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
Đầu nối bằng nhựa KQ2T08-00,Hiệu SMC, Hàng Mới 100% |
đầu nối bằng nhựa PU (gồm PE,PU) hàng mới 100% (08 đến 10) |
Ông nối van cấp nước máy giặt , bằng nhựa (5200FN3003A). . LKSXLRTT máy giặt LG Mới 100% |
Phụ tùng dùng cho xe BMW dưới 5 chỗ:Cút nối ống nước rửa kính Series X5 E53(61 67 8 252 740),hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối ren trong 40 mm x 1.1/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Nối thẳng nhựa CPVC phi 4 |
Nối thẳng nhựa UPVC phi 5 |
Vỏ bọc ngoài của mối nối KPR-24 |
Vòng đệm bằng nhựa |
vòng đệm chốt dây nguồn lò vi sóng, bằng nhựa(EBZ32097401). Mới 100% |
vòng đệm cố định , fixed seal rear o ring ( phụ tùng của bơm ( bằng nhựa ) hàng mới 100% |
Bộ lọc và đầu nối bộ lọc 305 PVC-U/EPDM 1 " DN25, hang moi 100% |
Phốt dẫn hướng 20x2.5, bằng nhựa. |
Phớt làm kín ống dẫn dầu bằng nhựa (Hàng mới 100%) - SILICONE SEALING |
Phốt piston 31/4", bằng nhựa. |
phụ kiện Co L ống nhựa cứng size 20(hàng mới 100%) |
phụ kiện Co L ống nhựa cứng size 50(hàng mới 100%) |
phụ kiện Col nối ống nhựa cứng size 25(hàng mới 100%) |
phụ kiện Col nối ống nhựa cứng size 40(hàng mới 100%) |
Phụ kiện của máy đếm tế bào dùng trong phòng thí nghiệm và y tế: ống nối bằng nhựa cho bình đựng Sheath/ nước thải: 04-200-1001. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Phụ kiện của máy đếm tế bào dùng trong phòng thí nghiệm và y tế: ống nối bằng nhựa cho flow cuvette của máy CyFlow Counter II: 04-100-1005. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Phụ kiện của máy đếm tế bào dùng trong phòng thí nghiệm và y tế: ống nối bằng nhựa cho flow cuvette: 04-100-1001. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Phụ kiện của máy đếm tế bào dùng trong phòng thí nghiệm và y tế: ống nối bằng nhựa cho van an toàn sinh học: 04-200-1003. Hàng mới 100% sx tại Đức. |
Phụ kiện cút 45° bằng CPVC DN40 |
Phụ kiện cút 90° bằng CPVC DN100 |
Phụ kiện cút 90° bằng CPVC DN150 |
Măng xông bằng nhựa PB ,Mới 100%, D20mm |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 40mm x 25mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 40mm x 32mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 50mm x 40mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 63mm x 40mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 63mm x 50mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 75mm x 63mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, côn thu cỡ 90mm x 63mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 110mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, cút đều cỡ 40mm, mới 100% |
Tê ren trong bằng nhựa phi 20 x 1/2 x 20mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê ren trong bằng nhựa phi 25 x 3/4 x 25mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê thu băng nhựa 25 x 20 x 25mm |
Tê thu bằng nhựa 25 x 20 x 25mm(dùng nối ống HDPE) |
Tê thu bằng nhựa PP loại 32x25x32mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Nối giảm bằng nhựa phi 110 x 90mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 40 x 32mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 50 x 32mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 50 x 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 63 x 32mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 63 x 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 63 x 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 75 x 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 75 x 63mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 90 x 63mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm bằng nhựa phi 90 x 75mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối giảm đưòng kính 110x75mm, bằng nhựa, mới 100% (reducing coupling) |
Nối giảm đưòng kính 160x110mm, bằng nhựa, mới 100% (reducing coupling) |
Nối giảm đưòng kính 160x90mm, bằng nhựa, mới 100% (reducing coupling) |
Nối giảm đưòng kính 63x25mm, bằng nhựa, mới 100% (reducing coupling) |
Nối giảm đưòng kính 75x32mm, bằng nhựa, mới 100% (reducing coupling) |
Nối giảm đưòng kính 75x40mm, bằng nhựa, mới 100% (reducing coupling) |
Nối góc bằng nhựa 20 x 20mm (dùng nối ống HDPE) |
Nối góc bằng nhựa 20 x 20mm (dùng nối ống PPR) |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng ren ngoài 2 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng ren ngoài 3/4 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng ren ngoài 3/4 x 1/2 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nút bịt 40 mm x 40 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nút bịt 50 mm x 50 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nút bịt 63 mm x 63 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nút bịt 90 mm x 90 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nút bịt ren trong 1/2 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê đều 20 mm x 20 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê đều 25 mm x 25 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê đều 32 mm x 32 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê đều 40 mm x 40 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê đều 50 mm x 50 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê đều 63 mm x 63 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 40 mm x 25 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 40 mm x 32 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Tê giảm 50 mm x 40 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Khơ´p nơ´i co da~n bă`ng như?a |
Khới nối vòi phun nước rửa kính = nhựa hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:8535514481 |
Khớp nối bằng nhựa - KE41 d110/90 |
Khớp nối bằng nhựa - KE41 d50/32 |
Khớp nối bằng nhựa 110 mm x 1.1/2 |
Khớp nối bằng nhựa 110 mm x 2 |
Khớp nối bằng nhựa 110 mm x 3/4 |
Khớp nối bằng nhựa 160 mm x 1.1/2 |
Khớp nối bằng nhựa 160 mm x 2 |
Khớp nối bằng nhựa 160 mm x 3/4 |
Khớp nối bằng nhựa 225 mm x 2 |
Khớp nối bằng nhựa 32 mm x 1/2 |
Khớp nối bằng nhựa 40 mm x 1/2 |
Khớp nối bằng nhựa 40 mm x 3/4 |
Khớp nối bằng nhựa 50 mm x 3/4 |
Khớp nối bằng nhựa 63 mm x 3/4 |
Khớp nối bằng nhựa 75 mm x 3/4 |
Khớp nối bằng nhựa 90 mm x 1/2 |
Khớp nối bằng nhựa 90 mm x 2 |
Khớp nối bằng nhựa 90 mm x 3/4 |
Côn thu bằng nhựa PP loại 63/40 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Côn thu bằng nhựa PP loại 75/63 mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Côn thu KE41ST d125/110 (2770551) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Côn thu KE41ST d125/90 (2770501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Côn thu KE41ST d160/125 (2771501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Côn thu KE41ST d160/90 (2771001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Đai khởi thuỷ bằng nhựa phi 40 x 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Đai khởi thuỷ bằng nhựa phi 50 x 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Đai khởi thuỷ bằng nhựa phi 63 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Đai khởi thuỷ bằng nhựa phi 63 x 1 1/4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Đai khởi thuỷ bằng nhựa phi 63 x 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Đai khởi thuỷ bằng nhựa phi 75 x 1 1/4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Đai khởi thuỷ bằng nhựa phi 90 x 1 1/4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Cút 45 độ bằng nhựa PP loại 25mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Cút 45° KE70 d20 (2511501) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 45° KE70 d63 (2514001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 90 bằng nhựa phi 110 x 110mm. hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Cút 90 bằng nhựa phi 20 x 20mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Cút 90 bằng nhựa phi 40 x 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Cút 90 độ bằng nhựa PP loại 40mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng 40 MM hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Khuỷu nối 90 độ bằng plastic dùng trong hệ thống máng cáp mạng máy vi tinh,P/N:E04692-000,hiệu TYCO ELECTRONICS,hàng mới 100% |
Khuỷu nối ống nước bằng nhựa đường kính 800mm, mới 100% |
ống nối bằng nhựa 90° dùng cho máy kéo sợi |
ống tránh nhựa 20 mm - mới 100% |
ống tránh nhựa 25 mm - mới 100% |
Nắp đậy máng cám bằng nhựa |
Nắp của ống dẫn bằng plastic GF PVC-U 721900108 D=32 |
Đầu bịt SCH80 U-PVC 2", hang moi 100% |
Khớp nối ( 45 Elbow ) size 20 |
Khớp nối ( 45 Elbow ) size 25 |
Khớp nối ( 45 Elbow ) size 32 |
Khớp nối ( 45 Elbow ) size 40 |
Khớp nối ( 45 Elbow ) size 50 |
Khớp nối ( 45 Elbow ) size 63 |
Khớp nối ( 90 Brass with Female Thread Elbow) size 20 |
Khớp nối ( 90 Brass with Female Thread Elbow) size 25 |
Khớp nối ( 90 Brass with Female Thread Elbow) size 32 |
Khớp nối ( 90 Brass with Female Thread Tee) size 20 |
Khớp nối ( 90 Brass with Female Thread Tee) size 25 |
Khớp nối ( 90 Brass with Female Thread Tee) size 32 |
Măng sông PN 50 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Măng sông PN 63 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Măng sông PN 75 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Măng sông PN 90 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Măng sông ren ngoài 25 mmx3/4 |
Măng sông ren ngoài 32mmx 1 |
Măng sông ren ngoài 50mmx6/4 |
Măng sông ren ngoài 63 mmx 2 |
Măng sông ren ngoài bằng nhựa 20 mm x 1/2 |
Măng sông ren trong 20mmx1/2 |
Măng sông ren trong 25mmx1/2 |
Măng sông ren trong bằng nhựa 25 mm x 3/4 |
Măng sông ren trong PPRF/IA (W)-50 x1(1/2 ) bằng nhựa, mới 100% |
Mặt bích bằng nhựa PE, PN 16, D140mm, hàng mới 100% |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa), Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa), Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100%, SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa)772981213000 LK xe AU / COROLLA,5cho,xl1987cc,moi100%-FTA |
Đầu nối ống nước bằng nhựa(model: PY0800)Hàng mới 100% |
đầu nối PE 40A/ PE Adaptor 40A |
Tê 90 PN 40 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Tê đều bằng nhựa PE PN 16, D140mm, hàng mới 100% |
Tê DN100 (F/F) J100 |
Tê giảm DN 100x50 (F/F) J10050 |
Tê giảm DN 250x200 (F/F) J250200 |
Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất thuốc lá: Khớp nối giãn nở 0062606. Hàng mới 100% |
ống bảo vệ bằng nhựa EW-M20/P16 |
Ông cong bằng nhựa PP loại 20mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
ống dẫn bằng nhựa Stactic Mixer |
ống hơi bằng nhựa phi 10mm dài 100m ST1065-BU |
Bích nối đường kính 110mm, bằng nhựa, mới 100% (flange) |
Bích nối đường kính 160mm, bằng nhựa, mới 100% (flange) |
Miệng phun nước massage 212-2000. Hàng mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0401, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 0402, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1002, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1003, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLF 1004, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PLL 1002, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUC 08, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUC 10, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUC 12, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUT 04, Mới 100% |
Rắc co bằng nhựa PP loại 25mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Rắc co đường kính 40mm, bằng nhựa, mới 100% (union) |
Rắc co đường kính 50mm, bằng nhựa, mới 100% (union) |
Rắc co đường kính 63mm, bằng nhựa, mới 100% (union) |
Van nhựa |
van nhựa phòng sạch |
Van nối bằng nhựa Teflon |
Vành đệm bằng plastic - mới 100% |
Kẹp dây bằng nhựa ACB 28 |
Kẹp dây bằng nhựa FC9-12 |
Khẩu nối bằng nhựa cho ống 8x10 (m) hình chữ L (code: 117K550), dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100% |
Mẫu nẹp plastic dùng để len tường (hàng F.O.C, KT. 100mm x 2mm x 15mm/thanh, hàng mới 100%) |
Măng sông bằng nhựa Polyme propylen PR003 kích cỡ 110 .Hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối giảm 63 mm x 32 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối giảm 63 mm x 40 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối giảm 63 mm x 50 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối giảm 75 mm x 63 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa để bắt vào xi lanh khí nén PUT10, hiệu HPC, mới 100%( dùng cho máy may CN) |
Khớp nối bằng nhựa để bắt vào xi lanh khí nén PZA060, hiệu HPC, mới 100%( dùng cho máy may CN) |
Khủy nối nhựa 90055-0217; ELBOW PIPE JOINT |
Nối thẳng bằng nhựa phi 40, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 50, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 63, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 75, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 90, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng ren trong bằng nhựa 20 x 1/2" (dùng nối ống HDPE) |
Nối thẳng ren trong băng nhựa 20 x 1/2"( ren đồng) |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng ren ngoài 1.1/2 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Nối thẳng ren ngoài 1/2 hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê đều - 40 PPRF/ET(W) - 40 (mới 100%) |
Vật tư ngành nước bằng nhựa: Tê giãm 63 x 40 x 63 PPRF/RT(W) - 63 x 40 x 63 (mới 100%) |
Vòng kẹp bằng nhựa cỡ 90mm( phụ kiện nối ống nước) |
côn thu nhựa, đk 50mm x 32mm |
côn thu nhựa, đk 82mm x 50mm |
Côn thu Reducing Coupling PPRF/RC (W)-160x 110mm bằng nhựa, mới 100% |
Côn thu TRI41 KETRIX d32/25(55116FE0) bằng nhựa.Mới 100%,hãng SX:KE KELIT. |
Thân valve - VALVE BODY (11708902001) |
Thanh chèn (gioăng) cửa cuốn bằng Plastic (20mm*300m/cuộn). Mới 100% |
Cút 90 40 mm dùng cho nghành nước bằng nhựa của hãng Wavin mới 100% |
Cút cân bằng nhựa 40 x 40 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, nút bịt cỡ 40mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê đều cỡ 32mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê đều cỡ 40mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê thu cỡ 40mm x 32mm, mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, tê thu cỡ 50mm x 40mm, mới 100% |
Phụ kiện ống côn thu bằng nhựa d160-140 (753901032) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện bích nối ống bằng nhựa d140 (753800020) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện bích nối ống bằng nhựa d225 (753800020) (hàng mới 100%) |
Phụ kiện bích nối ống bằng nhựa d75 (753800012) (hàng mới 100%) |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUT 06, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUT 08, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUT 10, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PUT 12, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PY 04, Mới 100% |
Ông dẫn dầu đo nhiệt độ 440mm |
ống co 90 độ bằng nhựa HDPE Fittings PE100, size: 90-200 mm, mới 100% |
ống co nối và phụ kiện ( gioang đệm, tấm chắn bảo vệ) bằng nhựa HDPE Fitting PE100, mới 100% |
ống ghép bằng nhựa (700380.10 Tensioner unit 2507055984, closure lever) |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 125 mm x 3/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 160 mm x 1" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 160 mm x 1.1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 160 mm x 1.1/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 160 mm x 2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 200 mm x 1.1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 250 mm x 2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 280 mm x 2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 315 mm x 2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 32 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 40 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 40 mm x 3/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 50 mm x 1" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 50 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 50 mm x 3/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 75 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 90 mm x 1" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 90 mm x 1.1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 90 mm x 1.1/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 90 mm x 1/2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 90 mm x 2" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai khởi thủy 90 mm x 3/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Co PVC 45 độ DN100 (F/F) B45100 |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: côn thu PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN90-50, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: côn thu PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN90-32, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút chữT PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN32, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút chữT PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN50, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút chữT PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN63, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút chữT PP-R (Polypropylene Random )dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN90-32, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút chữT PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN110, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút chữT PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN90, mới 100% |
Thiết bị cho nhà máy nhiệt điện: cút chữT PP-R(Polypropylene Random ) dùng cho ống nhựa PP-R quy cách: DN90-50, mới 100% |
Cút nối 1/4" x 1/4" nối ren - Z - 4044 - bằng nhựa - mới 100% |
Cút nối 1/4" x 1/8" nối ren - Z - 4042 - bằng nhựa - mới 100% |
Cút nối 3/8" x 1/4" nối ren - Z - 4064 - bằng nhựa - mới 100% |
Cút nối bằng nhựa ( S13x20), f13x20mm |
Cút nối cách điện bằng nhựa Sleeve DFA-187NR(A) |
Tê thu bằng nhựa 50 x 40 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê thu bằng nhựa Polyme propylen PRT02 kích cỡ 40*25.Hàng mới 100% |
Tee đều bằng nhựa - KE30 d63 |
Tee đều bằng nhựa - KE30 d90 |
Tee giảm thu nhỏ bằng nhựa -KE35 d25/20 |
Tee giảm thu nhỏ bằng nhựa KE35 tee32/20hàng mới 100% |
Nối ống bằng nhựa 45 độ |
Nối ống bằng nhựa 45 độ 50A |
Nối ống bằng nhựa 50*35 |
Nối ống bằng nhựa 50A |
Nối ống bằng nhựa 75A |
Nối ống bằng nhựa 90 độ 100A |
Nối ống bằng nhựa 90 độ 35A |
Nối ống bằng nhựa 90 độ 50A |
Nối ống bằng nhựa A2 |
Nối ống bằng nhựa ba nhánh 50A |
Nối ống bằng nhựa C3 |
Nối ống bằng nhựa hình ba nhánh 100*50*50 |
Nối ống bằng nhựa hình chữ Y 100*50 |
Nối ống bằng nhựa hình chữ Y 100A |
Nối ống bằng nhựa hình chữ Y 50*35 |
Nối ống bằng nhựa hình chữ Y 50A |
Nối ống bằng nhựa hình chữ Y 75*50 |
nối ống nhựa 40 m |
Nắp bịt bằng nhựa phi 110mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nắp bịt bằng nhựa phi 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nắp bịt bằng nhựa phi 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nắp bịt bằng nhựa phi 90mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Phô kiện nèi èng - Rắc co bằng nhùa PPR phi 40 * 25 |
Đầu nối Z90-34184-50H |
Thân nút xiết bằng nhựa |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 110 x 3, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 110 x 4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 20 x 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 32 x 1, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 40 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 40 x 1 1/4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren ngoài bằng nhựa phi 50 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 110 x 4, hàng mới 100%.Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 20 x 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 25 x 3/4, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 32 x 1, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Co nhựa 90 - 25 mm / mới 100% |
Co nhựa 90 - 32 mm / mới 100% |
Co nhựa 90 - 40 mm / mới 100% |
Co nhựa 90 - 50 mm / mới 100% |
Co nhựa 90 - 63 mm / mới 100% |
Co nhựa hình chữ T để nối ống dẫn sợi |
Co nối lơi (SxS) (SxS) SCH80 U-PVC size 1", hang moi 100% |
Co nối nhanh cỡ 3/8";1/4" bằng nhựa. MH C-909-2 |
Co nối ống nước (bằng nhựa), mới 100% |
Co nối PVC SCH80 1/2" |
Co nối PVC SCH80 1-1/4" |
Co nối PVC SCH80 3/4" |
Co nối ren trong PVC SCH80 1/2" |
Co nối vuông (SxS) SCH80 U-PVC 2", hang moi 100% |
Co nối vuông 1" (SxS), hang moi 100% |
Co T 50x50x50 PVC NP16 dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa mới 100% phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Nẹp plastic dùng để len tường (màu đen, KT. 100mm x 2mm x 2mét/thanh, hàng mới 100%) |
Nắp thẳng cho phụ kiện cỡ 75mm, bằng nhựa( phụ kiện nối ống nước) |
Nắp thẳng cho phụ kiện cỡ 90mm, bằng nhựa( phụ kiện nối ống nước) |
Đầu đấu dây 1,0-4,0mm cho đầu đọc khối lượng |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua) Part No: 178610C02200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZD/INNOVA MC. |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua), Part No: 178610C03200 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZB/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZC/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-noncept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C02200 lk xe ZD/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C03200 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C03200 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)178610C03200 lk xe HC/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-noncept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:178610C03200 |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 7 chỗ xl 2.0cc Part No:178610C03200 Non Cept |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:178610C02200 |
Đầu nối ống khí nạp lọc gió (nhua)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZC 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:178610C02200 |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa) Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa) Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE143L-GEXVKH (AU), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1987cc. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa), Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
Đầu nối ống nhiên liệu (nhựa), Part No: 772981213000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 1798cc. |
ống nối nhựa hình chữ T EF02(?320*710*600mm) (dùng nối ống nước, sử dụng cho máy mạ điện) |
Tê bằng nhựa (Tê đều) phi 90 x 90 x 90mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê bằng nhựa PP loại 20mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Tê bằng nhựa PP loại 25mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Tê bằng nhựa PP loại 63mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Tê bằng nhựa PP loại 75mm, hiệu Vesbo, hàng mới 100% |
Tê cân bằng nhựa 75 x 75 mm, hiệu Penguin, mới 100% |
Tê đều 90 - 20 mm - mới 100% |
Tê đều 90 - 25 mm - mới 100% |
Tê đều 90 - 32 mm - mới 100% |
Tê đều 90 - 40 mm - mới 100% |
Tê đều 90 - 50 mm - mới 100% |
Tê đều 90 - 60 mm - mới 100% |
Tê đều băng nhựa 25 x 25 x 25mm |
Tê đều bằng nhựa 25 x 25 x 25mm (dùng nối ống HDPE) |
Tê giảm 32-25-32 mm - mới 100% |
Tê giảm bằng nhựa đường kính 25/20mm - MH 13522 |
Tê giảm bằng nhựa đường kính 32x25mm.MH 135410 |
Tê giảm bằng nhựa đường kính 50/40mm - MH 13551 |
Tê giảm bằng nhựa đường kính 75/25mm - MH 13562 |
Tê giảm bằng nhựa phi 40 x 32 x 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê giảm bằng nhựa phi 50 x 32 x 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê giảm bằng nhựa phi 50 x 40 x 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông cỡ 40mm,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren ngoài cỡ 40mm x 1-1/4,mới 100% |
Phụ kiện nối ống bằng nhựa, măng sông ren trong cỡ 40mm x 1-1/4,mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai sửa chữa 315 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai sửa chữa 63 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Đai sửa chữa 75 mm hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Măng sông nhựa giảm 40-25 mm / mới 100% |
Măng sông ren ngoài có tay vặn 40 - 1 1/4" - mới 100% |
Măng sông ren trong có tay vặn 40 - 1 1/4" - mới 100% |
Măng sông ren trong có tay vặn 75 - 2 1/2" - mới 100% |
Thông tắc DN100 (M/F) AC100MF |
Thông tắc DN200 (M/F) AC200MF |
Thông tắc DN80 (M/F) AC80MF |
Hộp chia 2 ngả, đường kính 20mm, màu trắng. Mới 100%. Phụ kiện của ống luồn dây điện |
Hộp chia 2 ngả, đường kính 32mm, màu trắng. Mới 100%. Phụ kiện của ống luồn dây điện |
Hộp chia 4 ngả, đường kính 20mm, màu trắng. Mới 100%. Phụ kiện của ống luồn dây điện |
Hộp chia 4 ngả, đường kính 25mm, màu trắng. Mới 100%. Phụ kiện của ống luồn dây điện |
Hộp chia 4 ngả, đường kính 32mm, màu trắng. Mới 100%. Phụ kiện của ống luồn dây điện |
Bộ cút nối ống máy hút bụi (nhựa), hàng mới 100% P/N 140-3846-500 hãng sx Nilfisk |
Bầu giảm 100x50 (M/F) LI10050MF |
Bầu giảm 80x50 (M/F) LI8050MF |
Bầu giảm đồng tâm DN 200X150 (F/F) CT200150 |
Bầu giảm đồng tâm DN 250X200 (F/F) CT250200 |
Linh kiện của thiết bị lọc nước 6-15 lít, dùng trong gia đình. ống nối bằng nhựa. Hàng mới 100%. |
Linh kiện ghép nối ống nước bằng nhựa: đai khởi thủy 25-3/4 |
Khớp nối ( Union/E ) size 20 |
Khớp nối ( Union/E ) size 25 |
Cút 90° KE20 d25 (2502001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút 90° KE20 d40 (2503001) bằng nhựa, hàng mới 100% |
Cút nhựa PVC, đường kính 20mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Cút nhựa PVC, đường kính 25mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Cút nhựa PVC, đường kính 32mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Cút nối bằng nhựa 100*120 |
Cút nối bằng nhựa 100*150 |
Cút nối bằng nhựa 35*120 |
Cút nối bằng nhựa 50*120 |
Cút nối bằng nhựa J-110A |
Cút nối bằng nhựa J-119B |
Cút nối bằng nhựa J-4 |
Cút nối bằng nhựa J-5 |
Cút nối bằng nhựa: KQ2H08-00 |
Cút nối cách điện bằng nhựa Sleeve DFF 1.8-3.0 Flag |
Chữ Y giảm DN 150x100 (F/F) Y150100 |
Chữ Y giảm DN 250x200 (F/F) Y250200 |
Khớp nối ( Coupling) size 32 |
Khớp nối ( Coupling) size 40 |
Khớp nối ( Coupling) size 50 |
Khớp nối ( Coupling) size 63 |
Khớp nối ( Flange ) size 20 |
Khớp nối ( Flange ) size 25 |
Khớp nối ( Flange ) size 32 |
Khớp nối ( Flange ) size 40 |
Phụ kiện nhựa HDPE dùng cho cấp thoát nước:Co 90º ren trong 40 mm x 1.1/4" hàng có C/O form D được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quyết định 36, hàng mới 100% |
Nối ren trong bằng nhựa phi 50 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 50 x 2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 63 x 1 1/2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 63 x 2, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 90 x 2, hàng mới 100%.Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối ren trong bằng nhựa phi 90 x 3, hàng mới 100%.Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối T 63x63x63 PVC NP16, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Nối T, 63x63x63 PVC NP16, mới 100% dùng để ghép nối các đoạn ống nhựa phụ kiện của thiết bị cho heo ăn tự động dạng lỏng |
Nối thẳng bằng nhựa phi 110, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 20, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 25, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Nối thẳng bằng nhựa phi 32, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê bằng nhựa (Tê đều) phi 110 x 110 x 110mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê bằng nhựa (Tê đều) phi 20 x 20 x 20mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê bằng nhựa (Tê đều) phi 40 x 40 x 40mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê bằng nhựa (Tê đều) phi 50 x 50 x 50mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê bằng nhựa (Tê đều) phi 63 x 63 x 63mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Khớp nối bằng nhựa AS/KQ, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa KE10 D50 hàng mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa KE10 D63 hàng mới 100% |
Khớp nối bằng nhựa KE20 93 D63 hàng mới 100% |
Khớp nối chính cho ỗng dẫn làm mát bằng nhựa xe máy VESPA GT part No: 577195 mới 100% |
Khớp nối cho đường ống hơi bằng nhựa ABS (15*25T), mới 100% |
Khớp nối ống CPVC SCH80, đường kính pi 1 |
khớp nối ống nước bằng nhựa(PG1210)(Hàng mới 100%) |
khớp nối ống nước bằng nhựa(PUC1200)(Hàng mới 100%) |
Khớp nối Spare, circulator connector 4 pole (P/N.: 96698715), mới 100% |
Đầu nối dây máy giặt bằng plastic - Hàng mới 100 % |
đầu nối khí bằng nhựa (202-1333-002) dùng cho máy phẫu thuật mắt Accurus |
Máng cáp mạng bằng Plastic dạng ống dùng trong mạng máy vi tính P/N A 65892-000 mới 100% |
ống nối bằng nhựa kích thước phi 250- 400 x 500mm(+-10mm).Hàng mới 100% do TQSX |
ống nối nhựa (4000mm): HT150A của lò đốt rác ( hàng mới 100% ) |
Ông nối nhựa 342742-0801; T-COUPLING,ADJUST,F.PLASTIC TUBE 8-G1/8" |
ống nối nhựa dạng khuỷu: HT16A của lò đốt rác ( hàng mới 100% ) |
ống nối nhựa hình T : HT50A của lò đốt rác ( hàng mới 100% ) |
ống nối nhựa hình T: HT150A của lò đốt rác ( hàng mới 100% ) |
Khớp nối bằng nhựa 40 mm x 1/2", hiệu Penguin, mới 100% |
Khớp nối chữ T bằng plastic dùng trong hệ thống máng cáp mạng máy vi tinh,P/N:F51896-000,hiệu TYCO ELECTRONICS,hàng mới 100% |
Đầu nối của van PVC-U 2"DN50 |
Đầu nối dây cáp M16 x 1,5 bằng nhựa |
Đầu nối dây cáp PG 9 bằng nhựa |
Đầu nối dây cáp PG11 bằng nhựa |
Đầu nối dây cáp PG16 bằng nhựa |
Đầu nối F/R bằng nhựa, dùng cho ống nối có DK trong 16mm, DK ngoài 21mm, có quy cách 30x50mm. |
Đầu nối giảm (SxFPT) 1"X1/2" U-PVC SCH80, hang moi 100% |
Đầu nối giảm (SxFPT) 1/2"x3/8" U-PVC SCH80, hang moi 100% |
Đầu nối giảm 1"X1/2" (FPTxFPT) U-PVC SCH80, hang moi 100% |
Đầu nối giảm 1/2"X3/8" (FPTxFPT) U-PVC SCH80, hang moi 100% |
Đầu nối giảm 2"X1" (SxS) U-PVC SCH80, hang moi 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PG 0604, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PG 0806, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PG 1006, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PG 1008, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PG 1208, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PG 1210, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 0401, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 0402, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 0403, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 0601, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 0604, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 0803, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1001, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1002, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1003, Mới 100% |
Đầu nối khí nén bằng nhựa, Model PL 1004, Mới 100% |
Đầu nối nhựa UPVC phi 1" cho van bi VP 640 |
Đầu nối nhựa UPVC phi 1/2" cho van bi VP 640 |
Đầu nối ống bằng nhựa 38738A-PP. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon. Hãng sản xuất: Rushserve - Anh |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa KQ2H12-00 (SMC) Phụ tùng máy gia công kim loại |
Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa:KQ2L06-00 (nhà sx: SMC ),hàng mới 100% |
Tê giảm bằng nhựa phi 63 x 32 x 63mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê giảm bằng nhựa phi 63 x 50 x 63mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê giảm bằng nhựa phi 63x 40 x 63mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê giảm bằng nhựa phi 75 x 63 x 75mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê giảm bằng nhựa phi 90 x 63 x 90mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
Tê giảm bằng nhựa phi 90 x 75 x 90mm, hàng mới 100%. Phụ kiện (cút, nối) của ống nước) |
tê nhựa PVC chịu nhiệt độ cao và hoá chất đường kính 50mm. Dùng trong hệ thống nồi hơi. Hàng mới 100% |
Tê nhựa PVC, đường kính 20mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Tê nhựa PVC, đường kính 25mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Tê nhựa PVC, đường kính 32mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Tê nối (SxSxS) SCH80 U-PVC, size 1/2" hang moi 100% |
Tê nối 1" (SxSxS) hang moi 100% |
Tê nối 1" SXSXFPT hang moi 100% |
Tê nối giảm (SxSxS) SCH80 U-PVC 1"X1/2", hang moi 100% |
Tê nối giảm (SxSxS) SCH80 U-PVC 1"X3/4", hang moi 100% |
Tê nối giảm (SxSxS) SCH80 U-PVC 2"X3/4", hang moi 100% |
Tê ren ngoài bằng nhựa 25 x 3/4" x 25mm( ren đồng) |
Tê ren ngoài bằng nhựa 25 x 3/4" x 25mm( ren nhựa) |
Tê ren ngoài bằng nhựa 25 x 3/4" x 25mm(dùng nối ống HDPE) |
Tê ren ngoài bằng nhựa 32 x 1" x 32mm( ren đồng) |
Tê ren ngoài bằng nhựa 32 x 1" x 32mm( ren nhựa) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 39:Plastic và các sản phẩm bằng plastic |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 39174000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 12 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15 |
2019 | 15 |
2020 | 15 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 9 |
2019 | 7 |
2020 | 6 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 39174000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 39174000
Bạn đang xem mã HS 39174000: Các phụ kiện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39174000: Các phụ kiện
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 39174000: Các phụ kiện
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VII | Chương 39 | 39229090 | Loại khác |
2 | Phần VII | Chương 39 | 39269049 | Loại khác |