- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4009 - Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm).
- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt:
- 400931 - Không kèm phụ kiện ghép nối:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
1382946 - Ông dẫn - Transit |
1494928 - Ông dẫn - Transit |
3M5H8260EK - ống nước to vào động cơ |
3M5H8260EK-ống nước to vào động cơ |
3M5H8286DH - Ông nước làm mát nối vào quạt gió diều hòa |
3M5H8286DH - ống nước làm mát nối vào quạt gió điều hoà |
3M5H8286DH-ống nước làm mát nối vào quạt gió điều hoà |
4097702-ống nước-Mondeo |
6M513A212AA - Ông dầu trợ lực lái |
7L8Z2078B-Ông dầu phanh-Escape |
Bộ ống chịu áp bằng cao su. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Cụm ống dẫn nhiên liệu đầu vào bằng cao su (17100-K01A-9034). |
Đinh tán, Part No: 902690503400, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner07 chỗ, tay lái thuận, mới 100%động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012(Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
Đường ống dẫn vào két nước số 1 - HILUX - 165710L030 |
Đường ống số 1 vào két nước = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1626174100 |
Đường ống thông hơi động cơ - CAMRY - 1226103060 |
Đường ống thông hơi động cơ = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1226228021 |
đường ống thông hơi, khoang động cơ = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:9044515068 |
Đường ống vào két nước = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:1626875091 |
èng cao su bình xăng hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :772130K07000 - Cept |
èng cao su dén xăng hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :232710C01100 - Cept |
èng dén ( cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :447730K01000 - Cept |
èng dén (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :852710K03000 - Cept |
èng dén nhiên liệu(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :887040K09100 - Cept |
èng dén xăng (cao su) sè 2 hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :232730C06100 - Cept |
èng nèi (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :90445T001400 - Cept |
èng xăng(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :772690K03000 - Cept |
ống cao su - Xe 5 chỗ - A6110783581 |
ống cao su (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K56615282 |
ống cao su (Tube, Rubber) |
Ông cao su / PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
ống cao su 07260-07420 |
ống cao su 07260-09922 |
ống cao su 07261-20910 |
ống cao su 07261-22612 |
Ông cao su 13949315 (Phụ tùng xe tải VOLVO A40D tải trọng 68.270kg) |
ống cao su 21T-03-67131 |
Ông cao su 943372 (Phụ tùng xe tải VOLVO A40D tải trọng 68.270kg) |
ống cao su bình dầu P96339737;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống cao su bình trợ lực lái ,tráI (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55832461B |
ống cao su bình trợ lực lái số 1 (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55832471B |
ống cao su bình xăng hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:772130K07000 Cept |
ống cao su bình xăng Part No: 772130K07000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống cao su bình xăng, Part No: 772130K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
ống cao su bình xăng772130K07000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống cao su bình xănghàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:772130K07000 |
ống cao su bọc dây điện - Xe 05 chỗ - A1112030282 |
ống cao su các loại (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
ống cao su cao áp điều hoà P96435887;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống cao su chia nước vào máy (L6) 96930785 (MAGNUS (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống cao su dẫn chân không-5393-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn chân không-xe 8.850t-0733-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn dầu - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
ống cao su dẫn dầu trợ lực-xe 10.4t-1300-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẩn gió - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
ống cao su dẫn hơi-1940-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn khí-0881-phụ tùng xe ô tô Pick up 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn khí-2516-phụ tùng xe ô tô Pick up 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn khí-xe 4.5t-0651-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn khí-xe đầu kéo 26t-1300-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn nước khoang động cơ (INNOVA) |
ống cao su dẫn xăng hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:232710C01100 Cept |
ống cao su dẫn xăng Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :232710C01100 - Cept |
ống cao su dẫn xăng hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :232710C01100 - Cept |
ống cao su dẫn xăng Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống cao su dẫn xăng Part No: 232710C01100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống cao su dẫn xăng Part No: 953280701700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống cao su dẫn xăng, Part No: 232710C01100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống cao su dẫn xăng232710C01100 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống cao su dẫn xăng232710L06000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống cao su dẫn xăng953280701700 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống cao su dẫn xănghàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:232710C01100 |
ống cao su dẫn xăngHàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:232710C01100 |
ống cao su giàn nóng điều hoà P96539591;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Ông cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9009933803 |
ống cao su hệ thống nhiên liệu - Xe 5 chỗ - A2024769026 |
ống cao su hút gió-xe 8.850t-3463-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su két nước - Xe 5 chỗ - A2045018282 |
ống cao su két nước dưới (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 2541207550 |
ống cao su két nước dưới (Phụ tùng Kia Cerato 5 chỗ) |
ống cao su két nước làm mát dưới (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2541207550 |
ống cao su két nước làm mát trên (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2541107500 |
ống cao su két nước trên (Kia Carens 7 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z254141D100 |
ống cao su lò xo bản lề P94825352;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống cao su mềm nước giải nhiệt-xe 8.850t-4720-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su nhiên liệu dầu về-xe 8 chổ-3000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su nối giữa 2 ống dầu - UM9541380 - Cho xe Everest |
ống cao su nối giữa 2 ống dầu-Everest-UM9541380 |
ống cao su nước giải nhiệt-xe 8.850t-9480-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su nước làm mát vào két nước-3M5H8C012KL-Focus |
ống cao su nước làm mát-3604-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
ống cao su nước làm mát-3605-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
ống cao su nước làm mát-xe 4.5t-1630-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su nước làm mát-xe 8.850t-7430-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su thông hơi (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55813751A |
ống cao su thông hơi làm mát động cơ P95168178 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống cao su thông hơi nước ở khoang đầu dưới đệm vách đầu khoang đ/c I09179879 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống cao su thông hơi-2501-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su thủy lực phụ tùng xe tải Volvo A 30D trọng tải 40 Tấn PN: 11061686 Mới 100% |
Ông cao su VO11061686 (Phụ tùng xe tải VOLVO A40D tải trọng 68.270kg) |
Ông cao su/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
ống cấp nước cho két nước (cao su) P96436298., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống cấp nước động cơ (cao su) P96666525., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống cấp nước nóng (cao su) (1.8) 96456716 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống cấp xăng (cao su) 96850239 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống chân không (Hyundai tảI 2,5T - hàng mới 100%) 596525H001 |
ống chân không nối thông các cổ họng hút với nhau trên cụm họng hút (cao su) P96451064; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống chân không nối từ bầu lọc gió tới họng hút trên động cơ (cao su) P96549542; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống chân không nối từ họng hút vào động cơ (cao su) P96248443; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống chân không nối với bầu phanh vào cụm van chia dầu phanh số 1 (cao su) P96455422., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống chân không ở trên cổ hút (cao su) P96534551;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống chân không trợ lực phanh (cao su) 96817785 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống chân không từ bầu lọc gió tới động cơ ( cao su) I55556495; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT và LTA, hàng mới 100% |
ống chia gió điều hòa bên phải (cao su) P96591638., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống chia gió điều hòa bên trái (cao su) P96591637., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống chia gió điều hoà tráI (cao su) 96591637 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống chịu áp các loại bằng cao su. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
ống chịu áp suất cao ở điều hòa = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8870312540 |
ống co dẫn nước ra vòi xịt kính, bên phải (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60B67485C |
Ông cứng cung cấp dầu của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
ống d?n dầu (cao su)(cao su)314341215000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
ống dẫn ( cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:447730K01000 Cept |
ống dẫn ( cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :447730K01000 - Cept |
ống dẫn ( cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :447730K01000 - Cept |
ống dẫn ( cao su) Part No: 447730K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống dẫn ( cao su), Part No: 447730K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dẫn ( cao su)447730K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống dẫn ( cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:447730K01000 |
ống dẫn ( cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:447730K01000 |
ống dẫn (cao su), Part No: 852710K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dẫn (cao su)852710K03000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Ông dẫn cao su/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
ống dẫn chân không-6571-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
ống dẫn dầu (cao su) LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
ống dẫn dầu (cao su) Part No: 314341215000 LKPT lắp ráp ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, tay lái thuận, SX2012, xylanh 1798cc. Loại xe: AS/Corolla. |
ống dẫn dầu (cao su), Part No: 314341215000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
ống dẫn dầu (cao su)314345215000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống dẫn dầu (cao su)314347102000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi100%-FTA |
ống dẫn dầu bằng cao su ( Part no: 5P1257). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
Ông dẫn dầu bằng cao su của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
ống dẫn dầu côn từ bình dầu côn tới tổng côn (cao su) I96829723 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu hồi bơm trợ lực lái = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:4441633171 |
ống dẫn dầu thắng bánh trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 587311M000 |
ống dẫn dầu thắng sau phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873807000 |
ống dẫn dầu trợ lái (cao su) P96482941., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Ông dẫn dầu trợ lực lái đường đẩy - INNOVA - 444110K070 |
ống dẫn dầu trợ lực lái-0500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu trợ lực lái-8322-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu trợ lực lái-8421-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu trợ lực lái-9730-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu-0290-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu-7660-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu-7720-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu-7900-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn hơi -0600-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn hơi thừa từ giàn lạnh trong cụm điều hòa phía trong táp lô ( cao su) P96566205., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống dẫn hơi-0010-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn hơi-7511-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn hơi-9761-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn khí cao su T10 (đường kính lõi 10mm) (Hàng mới 100%) |
ống dẫn khí cao su T11.5 (đường kính lõi 11.5 mm) (Hàng mới 100%) |
ống dẫn khí cao su T8 (đường kính lõi 8mm) (Hàng mới 100%) |
Ông dẫn khí lạnh điều hòa = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:8871160490 |
ống dẫn khí nạp-2570-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn khí nạp-9740-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn khí từ cổ hút tới cụm bướm ga (cao su) P96554383; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Ông dẫn nhiên liệu bằng cao su của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
ống dẫn nhiên liệu chính(cao su), Part No: 7725106080, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới100%. |
ống dẫn nhiên liệu từ bình nhiên liệu lên động cơ (cao su) P96553827; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:887040K09100 Cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :887040K46100 - Cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :887040K46100 - Cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) Part No 887040289000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn nhiên liệu(caosu), Part No: 8870402740, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
ống dẫn nhiên liệu(caosu)887040289000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:887040K09100 |
ống dẫn nhiên liệu(caosu)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:887040K46100 |
Ông dẫn nhiên liệu/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
ống dẫn nhiên liệu-0600-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn nhiên liệu-1100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn nhiên liệu-8790-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Ông dẫn nhiệt/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn nhiệt/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Ông dẫn nước - HILUX - 872450K310 |
Ông dẫn nước - INNOVA - 872450K550 |
ống dẫn nước (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống dẫn nước (cao su) Part No: 165202107000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống dẫn nước (cao su), Part No: 165202107000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống dẫn nước (cao su)165202107000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống dẫn nước (Tube, Rubber) |
ống dẫn nước bằng cao su ( Part no: 5P1265). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
ống dẫn nước bằng cao su dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Ông dẫn nước bộ sưởi-Transit-3C1618K582AA |
ống dẫn nước làm mát-1193-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn nước làm mát-9722-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn nước rửa kính ( cao su) P96658673; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống dẫn nước rửa kính sau (Kia 7 chỗ) - 98950-2P100 |
ống dẫn nước rửa kính-1681-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn nước từ bình nước phụ ra két nước làm mát động cơ (cao su) P95459430; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
ống dẫn nước từ bình nước rửa kính lên các đầu phun nước rửa kính I95476835; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống dẫn nước từ bơm nước ra két làm mát động cơ (cao su) P96445820; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dẫn nước từ bơm nước vào thân động cơ (cao su) P96553268; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dẫn nước từ két làm mát động cơ về bơm nước (cao su) P96553134 ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Lacetti J200 SE 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600, hàng mới 100% |
ống dẫn nước(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :162610L01000 - Cept |
ống dẫn nước(caosu) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
ống dẫn nước(caosu) Part No: 162603701000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
ống dẫn nước(caosu), Part No: 162603701000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. Loại xe ZRE142L-GEXGKH (AT). |
ống dẫn nước(caosu)162603701000 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
ống dẫn nước(caosu)162610L01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dẫn nước-2501-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Ông dẫn từ két nước ra bình nước phụ của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
ống dẫn xăng (cao su) 96629423 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống dẫn xăng (cao su) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:232730C06100 Cept |
ống dẫn xăng (cao su) số 2 Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :232730C06100 - Cept |
ống dẫn xăng (cao su) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :232730C06100 - Cept |
ống dẫn xăng (cao su) số 2 Part No: 232730C06100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống dẫn xăng (cao su) số 2, Part No: 232730C06100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dẫn xăng (cao su) số 2232730C06100 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng (cao su) số 2hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:232730C06100 |
ống dẫn xăng (cao su) số 2Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:232730C06100 |
ống dẫn xăng (cao su), Part No: 772610K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ xăng xy lanh 2694cc, loại xe: HB/FORTUNER. |
ống dẫn xăng (kim loai) Part No 772610242000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn xăng (kim loai)772610242000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng đến kim phun-xe 7 chổ-3062-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn xăng dùng cho xe máy 2 bánh dung tích 110CC bằng cao su lưu hoá gia cố bằng vật liệu dệt, không kèm phụ kiện ghép nối, phi < 1cm, dài (30-< 50)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
ống dẫn xăng số 1 (cao su) Part No: 238263108000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2036 |
ống dẫn xăng số 1 (cao su), Part No: 238260A060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. |
ống dẫn xăng số 1 (cao su)238263108000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống dẫn xăng số 1 (caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:238300V07000 |
ống dẫn xăng số 1 (caosu) Part No 238200D08000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn xăng số 1 (caosu), Part No: 238300H05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống dẫn xăng số 1 (caosu)238200D08000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng số 1 (caosu)238300H05000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng số 2 (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
ống dẫn xăng số 2 (cao su) LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
ống dẫn xăng số 2 (cao su) Part No: 238277528000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống dẫn xăng số 2 (cao su), Part No: 238277528000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
ống dẫn xăng số 2 (cao su)238277528000 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
ống dẫn xăng( caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :772590K06000 - Cept |
ống dẫn xăng( caosu), Part No: 772590K06000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dẫn xăng( caosu)772590K06000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng( caosu)953380801800 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng( caosu)953381001800 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dầu (caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :443480K01000 - Cept |
ống dầu (caosu) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống dầu (caosu) Part No: 443483324000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống dầu (caosu), Part No: 443480K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu (caosu)443480K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dầu (caosu)443483324000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
ống dầu (caosu)443483325000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống dầu (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%, máy dầu) 0K554199D5B |
ống dầu (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K554199D5B |
ống dầu (phụ tùng xe tải mới 100%) |
ống dầu cao su-7660-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dầu cầu dài (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A43660F |
ống dầu li hợp (cao su) I96829723; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống dầu li hợp (cao su) P25185274; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dầu thắng ra bánh sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 587131M300 |
ống dầu thắng sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873807000 |
ống dầu thắng trước trái, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873107000 |
ống dầu trợ lực lái bằng cao su - UH7132490C - Cho xe Everest |
ống đường nước vào két nước làm mát (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2543127410 |
ống ga mềm (Phụ tùng xe Hyundai Universe 45 chỗ, mới 100%) |
ống gió bầu bô e gió (Kia Cerato 5 chỗ) |
ống gió điều hòa ở giữa (cao su) P96591635., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống hơi cao su (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55813780 |
ống hơi cao su, dài (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55813770A |
ống hơi cao su, ngắn (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55813761C |
ống hồi dầu trợ láI (cao su) P95051467., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống hồi nước nóng từ cục nóng vào bơm nước (L6) 96394108 (MAGNUS (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống hồi nước từ cổ hút về bình nước phụ (cao su) (MAGNUS V200) 96294955; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống hồi xăng (cao su) (NUBIRA II) 96298913; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống hút chân không - lắp ở động cơ (cao su) I55556495; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống hút chân không - lắp ở tổng phanh (cao su) P96801705 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống hút gió (cao su) 96553533 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống hút gió bằng cao su P96800079; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Ông két nước làm mát - ZL0115185A |
ống lót thanh giằng cầu sau (cao su) P96933805; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống mềm bằng cao su bên phải (camry), hàng mới 100% |
ống mềm bằng cap su bên trái (camry), hàng mới 100% |
ống mềm cao su thắng trước-xe 8.850t-5431-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Ông mềm cung cấp dầu của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
Ông mềm hồi dầu của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
ống mềm nước giải nhiệt-xe 8.850t-4720-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống mềm từ lốc lạnh đến dàn nóng (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) |
Ông mềm/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Ông nhiên liệu - VIOS FMC - 772130D060 |
ống nhiên liệu bằng cao su-4993-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
ống nhiên liệu bằng cao su-8455-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
ống nhiên liệu bằng cao su-xe 8.850t-3000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nhiên liệu-1400-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nhiên liệu-6350-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nối (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90445T001500 Non Cept |
ống nối (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90445T001500 - Non Cept |
ống nối (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90445T001500 - Non cept |
ống nối (cao su) Part No: 90445T001400 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nối (cao su), Part No: 90445T0013, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ống nối (cao su)90445T001400 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống nối (cao su)90445T001500 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống nối (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:90445T001500 |
ống nối (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:90445T001500 |
Ông nối nước rửa kính - INNOVA - 853360K070 |
ống nối thông hơI ở dưới cụm giàn lạnh điều hòa trong táp lô (cao su) I13260537; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước - Dùng cho ô tô đến 16 chổ , mới 100% |
ống nước (cao su) - Xe 05 chỗ - A2098300096 |
ống nước (caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:8724506B0000 |
ống nước (caosu) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nước (caosu) Part No 8724502F8000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống nước (caosu) Part No: 8724502J9000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống nước (caosu) số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:872450654000 |
ống nước (caosu), Part No: 872450652000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2520 |
ống nước (caosu)8724502F8000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống nước (caosu)872450K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống nước (caosu)872455208000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống nước (caosu)872455210000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống nước 5T (phụ tùng xe tải mới 100%) |
ống nước bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:9008044133 |
ống nước bằng cao su-xe 7 chổ-4730-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nước bộ sưởi-2S7118D359FA-Mondeo |
ống nước bộ sưởi-Mondeo-2S7118D359FA |
ống nước cao su - Xe 05 chỗ - A2035012782 |
ống nước cao su cấp nước từ thân bướm ga vào động cơ 96629139 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước cao su từ động cơ vào ống chia nước 96817597 (CAPTIVA C100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước dẫn nước từ bơm nước tới két nước( cao su) P96455326., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống nước động cơ, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K9BV13682A |
ống nước dưới 5T (phụ tùng xe tải mới 100%) |
ống nước hồi từ bơm nước về bình nước (cao su) P96461945;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống nước hồi từ két nước làm mát về bơm nước (cao su) I96676650; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước hồi từ két về bình nước (cao su) I96676630; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước két nước dưới (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A15185 |
ống nước két nước trên (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 254141D500 |
ống nước khoang động cơ (Hose, Vacuum) |
ống nước làm mát cho động cơ - 1C108K512AA |
ống nước làm mát động cơ, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K9BV13681A |
ống nước làm mát nối vào quạt gió điều hoà |
ống nước làm mát từ động cơ tới két nước ở phía dưới (cao su) P96591465., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Ông nước phía dưới bằng cao su của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
Ông nước phía trên bằng cao su của khung gầm lắp cho loại xe khách Hyundai 29 chỗ ngồi , động cơ D4DD,JA91. |
ống nước rửa kính (cao su) I95979306 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước rửa kính (cao su) P95967372; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Ông nước rửa kính = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:8532128020 |
ống nước rửa kính cao su I95982967; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước rửa kính hậu (cao su) I96834138; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước rửa kính phía sau số 6 (Mazda 5 chỗ) - DL33 67 4H0 |
ống nước rửa kính số 1 (Mazda 5 chỗ) - BBM4 67 500 |
ống nước số 2 bằng cao su-Everest-UP6061212B |
ống nước to vào động cơ |
ống nước to vào động cơ - 3M5H8260EK |
ống nước trên 5T (phụ tùng xe tải mới 100%) |
ống nước trên từ két nước vào bơm nước (cao su) (MAGNUS V200) 96930784; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước trên van hằng nhiệt (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K95K15290A |
ống nước từ bình nước phụ đến bơm (L6) 96497497 (MAGNUS (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước từ bình nước phụ ra két nước (cao su) P96467384;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống nước từ bình nước ra két nước làm mát động cơ (cao su) I96676690; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước từ bơm nước ra két nước ở phía trên (cao su) P96536591;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống nước từ bơm nước tới két làm mát (cao su) I96676780; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước từ bơm nước tới két nước làm mát động cơ (cao su) P95459410 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước từ bơm nước vào động cơ (cao su) P95459421 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước từ cụm điều hòa trong táp lô vào bơm nước trên động cơ (cao su) P95459418 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước từ động cơ ra két nước làm mát động cơ (cao su) P95459411 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước từ động cơ tới két nước làm mát ( cao su) P95459414; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
ống nước từ động cơ vào cụm điều hòa trong táp lô (cao su) P95936342; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước từ động cơ vào điều hòa (cao su) P96499107., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống nước từ động cơ vào ống chia nước (CAPTIVA C100) 96817597; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước từ két nước làm mát động cơ vào động cơ (cao su) P95161225; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước từ két nước tới động cơ ( cao su) P95023056; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
ống nước từ két nước vào bơm nước, trên (cao su) 96182268 ( LANOS- T200 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước từ két nước vào động cơ (cao su) I96676740 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2 |
ống nước tuần hoàn làm mát động cơ từ bơm nước tới thân động cơ (cao su) I95214110; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước về (Phụ tùng xe Kia tải 1,4T, mới 100%) 0K43A15186A |
ống nước(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống nước(cao su) Part No: 557513301000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống nước(cao su), Part No: 557513301000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống nước(cao su)557513301000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Ông nước, khoang động cơ = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CORONA Part No:9044607001 |
ống nước-9143-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Ông nước-Transit-1C1Q8A582AC |
ống nước-XS2E8A577AB-Mondeo |
ống phân phối nhiên liệu (Phụ tùng xe Kia 7 trở xuống, mới 100%) 0K9BV13150 |
ống phanh (cao su) P96518629., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống phanh (cao su) P96518629; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
ống su bọc (Phụ tùng xe Hyundai bus 29 chỗ, mới 100%) |
ống su mềm (Phụ tùng xe Hyundai bus 29 chỗ, mới 100%) |
ống su nối vòi nước rửa kiếng (Kia 5 chỗ) - 9895007000 |
ống thở ở cụm điều hòa (cao su) P25181697 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống thoát hơi nước từ cụm điều hòa (cao su) P96211764; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống thoát nước điều hòa trong khoang buồng láI ( cao su) I09179879; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống thoát nước giàn nóng (cao su) P96484980., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống thoát nước từ cụm điều hòa trong táp lô (cao su) P96539615;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống thông gió cổ họng hút (cao su) P25181571 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống thông gió động cơ (cao su) P96494981;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống thông gió nối vào bầu lọc gió động cơ (bằng cao su) P96591495., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống thông hơi điều hòa (cao su) P95039025; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
ống thông hơi điều hòa từ cụm điều hòa tới động cơ ( cao su) P95039024; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
ống thông hơi hộp số ( cao su) P24250912; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8LTA, hàng mới 100% |
ống từ bình nước làm mát vào động cơ (cao su) P95459427 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống từ két nước vào máy (G) 96629080 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống từ van nước về két nước (MATIZ M150) 96314176; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống xả nước dàn lạnh-2393-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống xả nước dàn lạnh-8190-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống xả nước dàn lạnh-9540-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống xả nước-2393-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống xả nước-9540-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống xăng (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:239010V09000 |
ống xăng (cao su) Part No 239010T08000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống xăng (cao su) Part No: 239010T08000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống xăng (cao su)239010T08000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống xăng (cao su)239010T09000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống xăng (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 313101D000 |
ống xăng bằng cao su, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873607010 |
ống xăng bằng cao su, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873507010 |
ống xăng(caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:239010H17000 |
ống xăng(caosu) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống xăng(caosu) Part No 239010M01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống xăng(caosu) Part No: 239012832000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống xăng(caosu) Part No: 772690K03000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống xăng(caosu), Part No: 239012832000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống xăng(caosu), Part No: 770248Y002, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới100%. |
ống xăng(caosu), Part No: 772690K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống xăng(caosu)239010M01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống xăng(caosu)239012832000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
ống xăng(caosu)239013106000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống xăng(caosu)772690K03000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống xăng(caosu)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:772690K03000 |
ống xăng239012832000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Phụ tùng xe ô tô tải -ống cao su bô xe tải 8t-11t(mới 100%) |
Phụ tùng xe ô tô tải -ống nước cao su xe tải (mới 100%) |
Phụ tùng xe ôtô - hàng mới 100% hiệu Mercedes-Benz A 1110182982 ống cao su thông hơi xe 5-7 chỗ |
Phụ tùng xe tải có TTLCT trên 24 tấn, hàng mới 100% ống dẫn Gió Tu Bô bằng cao su lưu hoá |
tuy ô xe du lịch mới 100% |
UA3F61211 - ống nước số 1 |
UB2C61213 - ống nước số 3 |
UB2D61212 - Ông nước cao su |
UH7132490C - ống dầu trợ lực lái bằng cao su |
UH8132490A - ống dầu trợ lực lái bằng cao su - Ranger |
UJ0832681B - ống cao su dầu trợ lực |
UM9541380 - ống cao su nối giữa 2 ống dầu - Everest |
UP2142560 - Ông nhiên liệu |
WE0113410D - ống nhiên liệu chính bằng cao su |
WE0113420C - ống nhiên liệu chính bằng cao su |
WE0113430B - ống nhiên liệu hồi bằng cao su không đầu nối |
4097702-ống nước-Mondeo |
Đường ống số 1 vào két nước = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1626174100 |
Đường ống thông hơi động cơ = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:1226228021 |
đường ống thông hơi, khoang động cơ = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:9044515068 |
Đường ống vào két nước = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HIACE 16 chỗ Part No:1626875091 |
èng cao su bình xăng hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :772130K07000 - Cept |
èng cao su dén xăng hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :232710C01100 - Cept |
èng dén ( cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :447730K01000 - Cept |
èng dén (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :852710K03000 - Cept |
èng dén nhiên liệu(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :887040K09100 - Cept |
èng dén xăng (cao su) sè 2 hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :232730C06100 - Cept |
èng nèi (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :90445T001400 - Cept |
èng xăng(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :772690K03000 - Cept |
ống cao su (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K56615282 |
Ông cao su 13949315 (Phụ tùng xe tải VOLVO A40D tải trọng 68.270kg) |
Ông cao su 943372 (Phụ tùng xe tải VOLVO A40D tải trọng 68.270kg) |
ống cao su bình dầu P96339737;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống cao su bình trợ lực lái ,tráI (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55832461B |
ống cao su bình trợ lực lái số 1 (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55832471B |
ống cao su bình xăng hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:772130K07000 Cept |
ống cao su bình xăng Part No: 772130K07000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống cao su bình xăng, Part No: 772130K03000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ diesel xy lanh 2694cc, loại xe: HA/FORTUNER. |
ống cao su bình xăng772130K07000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống cao su bình xănghàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:772130K07000 |
ống cao su cao áp điều hoà P96435887;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống cao su dẫn dầu trợ lực-xe 10.4t-1300-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn hơi-1940-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn khí-xe đầu kéo 26t-1300-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su dẫn xăng hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:232710C01100 Cept |
ống cao su dẫn xăng Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :232710C01100 - Cept |
ống cao su dẫn xăng hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :232710C01100 - Cept |
ống cao su dẫn xăng Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống cao su dẫn xăng Part No: 232710C01100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống cao su dẫn xăng Part No: 953280701700 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống cao su dẫn xăng, Part No: 232710C01100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống cao su dẫn xăng232710C01100 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống cao su dẫn xăng232710L06000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống cao su dẫn xăng953280701700 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống cao su dẫn xănghàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:232710C01100 |
ống cao su dẫn xăngHàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:232710C01100 |
ống cao su giàn nóng điều hoà P96539591;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Ông cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9009933803 |
ống cao su két nước dưới (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 2541207550 |
ống cao su két nước làm mát dưới (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2541207550 |
ống cao su két nước làm mát trên (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2541107500 |
ống cao su két nước trên (Kia Carens 7 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z254141D100 |
ống cao su lò xo bản lề P94825352;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống cao su nhiên liệu dầu về-xe 8 chổ-3000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống cao su thông hơi (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55813751A |
ống cao su thông hơi làm mát động cơ P95168178 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống cao su thông hơi nước ở khoang đầu dưới đệm vách đầu khoang đ/c I09179879 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống cao su thủy lực phụ tùng xe tải Volvo A 30D trọng tải 40 Tấn PN: 11061686 Mới 100% |
Ông cao su VO11061686 (Phụ tùng xe tải VOLVO A40D tải trọng 68.270kg) |
ống cấp nước cho két nước (cao su) P96436298., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống cấp nước động cơ (cao su) P96666525., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống cấp nước nóng (cao su) (1.8) 96456716 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống cấp xăng (cao su) 96850239 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống chân không (Hyundai tảI 2,5T - hàng mới 100%) 596525H001 |
ống chân không nối thông các cổ họng hút với nhau trên cụm họng hút (cao su) P96451064; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống chân không nối từ bầu lọc gió tới họng hút trên động cơ (cao su) P96549542; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống chân không nối từ họng hút vào động cơ (cao su) P96248443; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống chân không nối với bầu phanh vào cụm van chia dầu phanh số 1 (cao su) P96455422., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống chân không ở trên cổ hút (cao su) P96534551;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống chân không trợ lực phanh (cao su) 96817785 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống chân không từ bầu lọc gió tới động cơ ( cao su) I55556495; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT và LTA, hàng mới 100% |
ống chia gió điều hòa bên phải (cao su) P96591638., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống chia gió điều hòa bên trái (cao su) P96591637., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống chia gió điều hoà tráI (cao su) 96591637 (SPARK lite(M200) (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống chịu áp suất cao ở điều hòa = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:8870312540 |
ống co dẫn nước ra vòi xịt kính, bên phải (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60B67485C |
ống d?n dầu (cao su)(cao su)314341215000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
ống dẫn ( cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:447730K01000 Cept |
ống dẫn ( cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :447730K01000 - Cept |
ống dẫn ( cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :447730K01000 - Cept |
ống dẫn ( cao su) Part No: 447730K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống dẫn ( cao su), Part No: 447730K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dẫn ( cao su)447730K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống dẫn ( cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:447730K01000 |
ống dẫn ( cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:447730K01000 |
ống dẫn (cao su), Part No: 852710K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dẫn (cao su)852710K03000 lk xe HB/FORTUNER MC 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống dẫn dầu (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
ống dẫn dầu (cao su) Part No: 314341215000 LKPT lắp ráp ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, tay lái thuận, SX2012, xylanh 1798cc. Loại xe: AS/Corolla. |
ống dẫn dầu (cao su), Part No: 314341215000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEFGKH (AS), 5 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 1798cc. SX năm 2012. |
ống dẫn dầu (cao su)314345215000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống dẫn dầu (cao su)314347102000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi100%-FTA |
ống dẫn dầu bằng cao su ( Part no: 5P1257). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
ống dẫn dầu côn từ bình dầu côn tới tổng côn (cao su) I96829723 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Ông dẫn dầu hồi bơm trợ lực lái = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:4441633171 |
ống dẫn dầu thắng bánh trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 587311M000 |
ống dẫn dầu thắng sau phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873807000 |
ống dẫn dầu trợ lái (cao su) P96482941., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống dẫn dầu trợ lực lái-0500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn dầu-7900-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn hơi -0600-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn hơi thừa từ giàn lạnh trong cụm điều hòa phía trong táp lô ( cao su) P96566205., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống dẫn hơi-0010-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Ông dẫn khí lạnh điều hòa = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:8871160490 |
ống dẫn khí nạp-9740-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn khí từ cổ hút tới cụm bướm ga (cao su) P96554383; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dẫn nhiên liệu chính(cao su), Part No: 7725106080, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới100%. |
ống dẫn nhiên liệu từ bình nhiên liệu lên động cơ (cao su) P96553827; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:887040K09100 Cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :887040K46100 - Cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :887040K46100 - Cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu), Part No: 8870402740, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
ống dẫn nhiên liệu(caosu)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:887040K09100 |
ống dẫn nhiên liệu(caosu)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:887040K46100 |
ống dẫn nhiên liệu-0600-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn nhiên liệu-1100-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống dẫn nước (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống dẫn nước (cao su) Part No: 165202107000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống dẫn nước (cao su), Part No: 165202107000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống dẫn nước (cao su)165202107000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống dẫn nước bằng cao su ( Part no: 5P1265). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
ống dẫn nước bằng cao su dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
ống dẫn nước rửa kính ( cao su) P96658673; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống dẫn nước từ bình nước phụ ra két nước làm mát động cơ (cao su) P95459430; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
ống dẫn nước từ bơm nước ra két làm mát động cơ (cao su) P96445820; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dẫn nước từ bơm nước vào thân động cơ (cao su) P96553268; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dẫn nước từ két làm mát động cơ về bơm nước (cao su) P96553134 ; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Lacetti J200 SE 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600, hàng mới 100% |
ống dẫn nước(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :162610L01000 - Cept |
ống dẫn nước(caosu) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
ống dẫn nước(caosu) Part No: 162603701000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla,Model ZRE142L-GEXGKH (AT), 5 chỗ, mới 100% SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. |
ống dẫn nước(caosu), Part No: 162603701000, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota New Corolla, 5 chỗ, tay lái thuận, mới 100%, SX năm 2012.Dung tích xy lanh 1798cc. Loại xe ZRE142L-GEXGKH (AT). |
ống dẫn nước(caosu)162603701000 LK xe AT / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
ống dẫn nước(caosu)162610L01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng (cao su) 96629423 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống dẫn xăng (cao su) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:232730C06100 Cept |
ống dẫn xăng (cao su) số 2 Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :232730C06100 - Cept |
ống dẫn xăng (cao su) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :232730C06100 - Cept |
ống dẫn xăng (cao su) số 2 Part No: 232730C06100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống dẫn xăng (cao su) số 2, Part No: 232730C06100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ xăng, xylanh 2694 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HB/FORTUNER |
ống dẫn xăng (cao su) số 2232730C06100 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng (cao su) số 2hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:232730C06100 |
ống dẫn xăng (cao su) số 2Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:232730C06100 |
ống dẫn xăng (cao su), Part No: 772610K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Fortuner, 07 chỗ, mới 100%, SX 2012, động cơ xăng xy lanh 2694cc, loại xe: HB/FORTUNER. |
ống dẫn xăng (kim loai) Part No 772610242000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn xăng (kim loai)772610242000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng số 1 (cao su) Part No: 238263108000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2036 |
ống dẫn xăng số 1 (cao su)238263108000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống dẫn xăng số 1 (caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:238300V07000 |
ống dẫn xăng số 1 (caosu) Part No 238200D08000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn xăng số 1 (caosu), Part No: 238300H05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống dẫn xăng số 1 (caosu)238200D08000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng số 1 (caosu)238300H05000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng số 2 (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
ống dẫn xăng số 2 (cao su) Part No: 238277528000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống dẫn xăng số 2 (cao su), Part No: 238277528000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
ống dẫn xăng số 2 (cao su)238277528000 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
ống dẫn xăng( caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :772590K06000 - Cept |
ống dẫn xăng( caosu), Part No: 772590K06000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dẫn xăng( caosu)772590K06000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng( caosu)953380801800 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dẫn xăng( caosu)953381001800 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dầu (caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :443480K01000 - Cept |
ống dầu (caosu) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống dầu (caosu), Part No: 443480K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dầu (caosu)443480K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dầu (caosu)443483325000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống dầu (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%, máy dầu) 0K554199D5B |
ống dầu (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K554199D5B |
ống dầu cầu dài (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A43660F |
ống dầu li hợp (cao su) P25185274; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống dầu thắng ra bánh sau, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 587131M300 |
ống dầu thắng sau, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873807000 |
ống dầu thắng trước trái, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873107000 |
ống đường nước vào két nước làm mát (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 2543127410 |
ống gió điều hòa ở giữa (cao su) P96591635., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống hơi cao su (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55813780 |
ống hơi cao su, dài (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55813770A |
ống hơi cao su, ngắn (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K55813761C |
ống hồi dầu trợ láI (cao su) P95051467., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống hồi nước từ cổ hút về bình nước phụ (cao su) (MAGNUS V200) 96294955; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống hút chân không - lắp ở tổng phanh (cao su) P96801705 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống hút gió (cao su) 96553533 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống hút gió bằng cao su P96800079; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống lót thanh giằng cầu sau (cao su) P96933805; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống nhiên liệu bằng cao su-xe 8.850t-3000-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nối (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90445T001500 Non Cept |
ống nối (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90445T001500 - Non Cept |
ống nối (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90445T001500 - Non cept |
ống nối (cao su), Part No: 90445T0013, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ống nối (cao su)90445T001500 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
ống nối (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Non Cept)-Part No:90445T001500 |
ống nối (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Non Cept) Part No:90445T001500 |
ống nước (caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:8724506B0000 |
ống nước (caosu) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nước (caosu) Part No 8724502F8000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống nước (caosu) Part No: 8724502J9000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống nước (caosu) số 1 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:872450654000 |
ống nước (caosu), Part No: 872450652000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2520 |
ống nước (caosu)8724502F8000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống nước (caosu)872450K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống nước (caosu)872455208000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống nước (caosu)872455210000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống nước bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS FMC Part No:9008044133 |
ống nước cao su cấp nước từ thân bướm ga vào động cơ 96629139 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước cao su từ động cơ vào ống chia nước 96817597 (CAPTIVA C100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước dẫn nước từ bơm nước tới két nước( cao su) P96455326., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống nước động cơ, bên phải (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K9BV13682A |
ống nước hồi từ bơm nước về bình nước (cao su) P96461945;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống nước hồi từ két nước làm mát về bơm nước (cao su) I96676650; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước hồi từ két về bình nước (cao su) I96676630; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước két nước dưới (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A15185 |
ống nước két nước trên (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 254141D500 |
ống nước làm mát động cơ, bên trái (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 0K9BV13681A |
ống nước làm mát từ động cơ tới két nước ở phía dưới (cao su) P96591465., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống nước rửa kính (cao su) I95979306 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước rửa kính (cao su) P95967372; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Ông nước rửa kính = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:8532128020 |
ống nước trên từ két nước vào bơm nước (cao su) (MAGNUS V200) 96930784; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước trên van hằng nhiệt (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 0K95K15290A |
ống nước từ bình nước phụ ra két nước (cao su) P96467384;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống nước từ bình nước ra két nước làm mát động cơ (cao su) I96676690; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước từ bơm nước ra két nước ở phía trên (cao su) P96536591;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống nước từ bơm nước tới két làm mát (cao su) I96676780; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước từ bơm nước tới két nước làm mát động cơ (cao su) P95459410 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước từ bơm nước vào động cơ (cao su) P95459421 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước từ cụm điều hòa trong táp lô vào bơm nước trên động cơ (cao su) P95459418 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước từ động cơ ra két nước làm mát động cơ (cao su) P95459411 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống nước từ động cơ tới két nước làm mát ( cao su) P95459414; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
ống nước từ động cơ vào điều hòa (cao su) P96499107., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống nước từ động cơ vào ống chia nước (CAPTIVA C100) 96817597; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước từ két nước tới động cơ ( cao su) P95023056; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
ống nước từ két nước vào bơm nước, trên (cao su) 96182268 ( LANOS- T200 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống nước từ két nước vào động cơ (cao su) I96676740 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2 |
ống nước tuần hoàn làm mát động cơ từ bơm nước tới thân động cơ (cao su) I95214110; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ống nước về (Phụ tùng xe Kia tải 1,4T, mới 100%) 0K43A15186A |
ống nước(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống nước(cao su) Part No: 557513301000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống nước(cao su), Part No: 557513301000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống nước(cao su)557513301000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Ông nước, khoang động cơ = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CORONA Part No:9044607001 |
ống phân phối nhiên liệu (Phụ tùng xe Kia 7 trở xuống, mới 100%) 0K9BV13150 |
ống phanh (cao su) P96518629., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống phanh (cao su) P96518629; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
ống thở ở cụm điều hòa (cao su) P25181697 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống thoát hơi nước từ cụm điều hòa (cao su) P96211764; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
ống thoát nước giàn nóng (cao su) P96484980., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
ống thoát nước từ cụm điều hòa trong táp lô (cao su) P96539615;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống thông gió cổ họng hút (cao su) P25181571 1.6 LS; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống thông gió động cơ (cao su) P96494981;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
ống thông gió nối vào bầu lọc gió động cơ (bằng cao su) P96591495., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ống thông hơi điều hòa (cao su) P95039025; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LT, hàng mới 100% |
ống thông hơi điều hòa từ cụm điều hòa tới động cơ ( cao su) P95039024; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
ống thông hơi hộp số ( cao su) P24250912; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8LTA, hàng mới 100% |
ống từ bình nước làm mát vào động cơ (cao su) P95459427 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống từ két nước vào máy (G) 96629080 (CAPTIVA C100 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
ống xả nước dàn lạnh-9540-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống xả nước-9540-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống xăng (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:239010V09000 |
ống xăng (cao su) Part No 239010T08000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống xăng (cao su) Part No: 239010T08000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống xăng (cao su)239010T08000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống xăng (cao su)239010T09000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống xăng (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ, mới 100%) 313101D000 |
ống xăng bằng cao su, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873607010 |
ống xăng bằng cao su, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5873507010 |
ống xăng(caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:239010H17000 |
ống xăng(caosu) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống xăng(caosu) Part No 239010M01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống xăng(caosu) Part No: 239012832000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống xăng(caosu) Part No: 772690K03000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống xăng(caosu), Part No: 239012832000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống xăng(caosu), Part No: 770248Y002, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới100%. |
ống xăng(caosu), Part No: 772690K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống xăng(caosu)239010M01000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống xăng(caosu)239012832000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
ống xăng(caosu)239013106000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống xăng(caosu)772690K03000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống xăng(caosu)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:772690K03000 |
ống xăng239012832000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Phụ tùng xe ôtô - hàng mới 100% hiệu Mercedes-Benz A 1110182982 ống cao su thông hơi xe 5-7 chỗ |
Phụ tùng xe tải có TTLCT trên 24 tấn, hàng mới 100% ống dẫn Gió Tu Bô bằng cao su lưu hoá |
Đinh tán, Part No: 902690503400, Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner07 chỗ, tay lái thuận, mới 100%động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012(Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
èng nèi (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :90445T001400 - Cept |
ống cao su thông hơi nước ở khoang đầu dưới đệm vách đầu khoang đ/c I09179879 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :887040K46100 - Cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :887040K46100 - Cept |
ống dẫn nhiên liệu(caosu) Part No 887040289000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống dẫn nhiên liệu(caosu)887040289000 lk xe AU/COROLLA 5cho xl1987cc,moi100%-cept |
ống dẫn nước từ bình nước rửa kính lên các đầu phun nước rửa kính I95476835; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống dẫn xăng số 1 (cao su) Part No: 238263108000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2036 |
ống dẫn xăng số 1 (caosu), Part No: 238300H05000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống dầu (caosu) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống dầu (caosu) Part No: 443483324000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống dầu (caosu)443483324000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
ống dầu li hợp (cao su) I96829723; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống hút chân không - lắp ở động cơ (cao su) I55556495; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nhiên liệu-1400-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
ống nối (cao su) Part No: 90445T001400 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống nối (cao su)90445T001400 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống nối thông hơI ở dưới cụm giàn lạnh điều hòa trong táp lô (cao su) I13260537; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước (caosu), Part No: 872450652000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2520 |
ống nước rửa kính cao su I95982967; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước rửa kính hậu (cao su) I96834138; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước từ động cơ vào cụm điều hòa trong táp lô (cao su) P95936342; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước từ két nước làm mát động cơ vào động cơ (cao su) P95161225; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống nước từ két nước vào động cơ (cao su) I96676740 ; Lklr cho xe ôtô CHEVROLET Spark M-300,5 chỗ, hàng 100% , Dung tích1000CC và 1200CC,Level 1 và 2 |
ống nước(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống nước(cao su) Part No: 557513301000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống nước(cao su), Part No: 557513301000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống thoát nước điều hòa trong khoang buồng láI ( cao su) I09179879; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT<A (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
ống thông hơi hộp số ( cao su) P24250912; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8LTA, hàng mới 100% |
ống xăng(caosu) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống xăng(caosu) Part No: 239012832000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống xăng(caosu), Part No: 239012832000, LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40093191 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40093191
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40093191
Bạn đang xem mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40093191: Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.