- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4009 - Các loại ống, ống dẫn và ống vòi, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ, các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm).
- Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác:
- 400942 - Có kèm phụ kiện ghép nối:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Ống dẫn bằng cao su |
004-6515 Ông cao su |
004-6516 Ông cao su |
004-6577 Ông cao su |
004-6577 Ông cao su (10 cái/gói) |
055213156 - ống nước làm mát |
1S7G8A582AJ - ống nước làm mát - Mondeo |
2115127100:Vòi dẫn dầu xả,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ MATRIX |
211512A000:Vòi dẫn dầu xả,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
211514A001:Vòi dẫn dầu xả,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2541125810:Ông dẫn két nước phía trên,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
2541126410 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su trên két nước xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
254112D100:Ông dẫn két nước phía trên,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ ELANTRA |
2541225810:Ông dẫn két nước phía dưới,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
2541226410 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su dẫn nước dưới két nước xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
254122D200:Ông dẫn két nước phía dưới,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ ELANTRA |
2543127501:Ông dẫn nước làm mát,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ MATRIX |
2543142002:Ông dẫn nước làm mát,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2548026001:Ông dẫn nước làm mát,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
2548027000 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2563027000 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su dẫn dầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2564027000 Phụ tùng ô tô Hyundai: ông cao su dẫn dầu lạnh xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
281381G200:Ông hút gió vào động cơ,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ VERNA |
2813926330 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su dẫn gió vào động cơ xe 5 chỗ Getz hàng mới 100% |
282101R100:Ông gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
2826127800:Ông khí nạp "A",phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
2826227800 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su vị trí B xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2826227800:Ông gió B,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
2826427800:Ông khí nạp "D",phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
2S718274GE - ống nước làm mát |
2S718N039AE - ống dẫn nước bằng cao su |
3739227500:Ông dẫn dầu bơm chân không,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ MATRIX |
3M512078AH - ống cao su dầu phanh moay ơ trước |
3M512078AH-ống cao su dầu phanh moay ơ trước |
3M512282JB - ống cao su dầu phanh nối tới moay ơ sau |
3M512282JB-ống cao su dầu phanh nối tới moay ơ sau |
3M512B223MA - Đoạn ống nối ngắn bằng cao su ống dầu phanh tới tổng phanh |
3M512B223MA-Đoạn ống nối ngắn bằng cao su ống dầu phanh tới tổng phanh |
3M517T504AC - Ông dầu côn cao su |
3M517T504AC-ống dầu |
3M519D668DF-ống cao su nhiên liệu kết hợp vật liệu khác vào bình nhiên liệu |
3M5H18C553YH - ống dẫn khí cao su |
3M5H18C553YH-ống dẫn khí cao su |
3M5H8C012KL - ống cao su nước làm mát nối vào bình |
3M5H8C012KL-ống cao su nước làm mát nối vào bình |
3M5H8C012ML - ống cao su nước làm mát nối vào bình |
3M5H8C012ML-ống cao su nước làm mát nối vào bình |
3M5H8N021ACG-ống dẫn nước làm mát |
4M5117408AC - ống dẫn nước rửa kính sườn RH |
4M5117D410DA - ống nước trên rearspoiler |
4M5117D410DA-ống nước trên rearspoiler |
4M5117K605AJ - ống cao su phun nước rửa kính |
4M5117K605AJ-ống cao su phun nước rửa kính |
4M5P7890NC - ống dầu cao su làm mát hộp só |
4M5P7890NC-ống dầu cao su làm mát hộp só |
4M5P7890UD - ống dầu cao su làm mát hộp só |
4M5P7890UD-ống dầu cao su làm mát hộp só |
575102E150:Ông dầu trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON |
575102M000:ống dầu trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GENESIS,đời 2008 |
57520xe 9 chỗ STAREX300:Ông dầu trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ TERACAN |
575812E001:ống dầu trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON,đời 2008 |
587310X000Ông dầu phanh trước,xe ô tô 5 chỗ i10 |
587370X000Ông dầu phanh sau phải,xe ô tô 5 chỗ i10 |
587380X000Ông dẫn dầu phanh sau phải,xe ô tô 5 chỗ i10 |
5M518274AD - ống cao su nước làm mát nối vào két dưới |
5M518274AD-ống cao su nước làm mát nối vào két dưới |
6C1116K605BB - Ông nước |
6C1116K605BB-ÔNG NƯƠC |
6C116B850BD - Ông nối với hệ thống làm mát |
6C116B850BD - ống nối với hệ thống làm mát |
6C116B850BD-ÔNG NÔI VƠI HÊ THÔNG LàM MáT |
6C118B273AE - Ông nước làm mát dưới (chính) |
6C118B273AE - ống nước làm mát dưới (chính) |
6C118B273AE-ÔNG NƯƠC LàM MáT DƯƠI (CHíNH) |
6C118B274EE - Ông nước làm mát xe dầu (hồi) |
6C118B274EE - ống nước làm mát xe dầu (hồi) |
6C118B274EE-ÔNG NƯƠC LàM MáT XE DÂU (HÔI) |
6C118W005EA - Ông nước từ bình nước làm mát |
6C118W005EA-ÔNG NƯƠC TƯ BìNH NƯƠC LàM MáT |
6C1618K579AB - Ông nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt |
6C1618K579AB - ống nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt |
6C1618K579AB-ÔNG NƯƠC LàM MáT NGĂN (HÔI) CĂM VàO ÔNG SĂT |
6C166K683AC - ống cao su tubô |
6M513A212AA - Bộ ống dầu thước lái |
6M513A212AA-Bộ ống dầu thước lái |
7C1618N344AA - Ông đường nước động cơ |
7C1618N344AA - ống đường nước động cơ |
7C1618N344AA-ÔNG ĐƯƠNG NƯƠC ĐÔNG CƠ |
7C1918K582AB - Ông nước làm mát ngắn cắm trên |
7C1918K582AB - ống nước làm mát ngắn cắm trên |
7C1918K582AB-ÔNG NƯƠC LàM MáT NGĂN CĂM TRÊN |
7C193691AC - Ông dầu trợ lực lái |
7C193691AC-Ông dầu trợ lục lái |
7C196K683BB-Ông cao su tu bô |
7C196K683BC - Ông cao su tu bô |
7C199Y438AA - Đường ống nước chính van hàng nhiệt xe dầu |
7C199Y438AA-ĐƯƠNG ÔNG NƯƠC CHíNH VAN HàNG NHIÊT XE DÂU |
7M519A673LC - ống thông gió |
7M519A673LC-ống thông gió |
7M5G6C662DA - ống cao su nối vào động cơ và bầu lọc gió |
8C196C646AA-ÔNG CAO SU ĐƯƠNG HƠI ĐÔNG CƠ |
8C196C646AB - Ông cao su đường hơi động cơ |
8M516C662AC - ống cao su nối vào động cơ và bầu lọc gió |
8M516C662AC-ống cao su nối vào động cơ và bầu lọc gió |
8V6118C553ADD - Ông nước làm mát điều hòa |
8V6118C553ADE - ống dẫn khí cao su |
8V618K012CA-ống nước làm mát hồi vào bình 1.6AT |
974103K501:ống dẫn khí hộp lạnh bên trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ SONATA,đời 2008 |
977591J110:ống ga điều hoà,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%, xe ô tô 5 chỗ I20, sx 20082008 |
977611J160:ống ga điều hoà,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%, xe ô tô 5 chỗ I20, sx 20082008 |
977624H200:Ông ga cao áp,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
977631R000:Ông ga điều hoà,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
977752T000:Ông ga điều hoà,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
986712B000:Ông dẫn nước rửa kính,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE10 |
AB397890AE - ống dầu cao su làm mát hộp số |
AB397890BF - ống dầu cao su làm mát hộp số |
AC198C351AA - Ông cao su nhỏ đường bơm nước |
AC198C351AA - ống cao su nhỏ đường bơm nước |
AC198C351AA-ÔNG CAO SU NHỏ ĐƯƠNG BƠM NƯƠC |
AC198W005AA - Ông nước từ bình nước làm mát |
AC198W005AA-ÔNG NƯƠC TƯ BìNH NƯƠC LàM MáT |
AV618C351DB-ống nước chạc hai trên động cơ MT |
Bạc lót bằng cao su - RUBBER BUSH P30003 (Hàng mới 100%) |
BM51A502C52AD-ống nước kính nóc 2.0 |
bộ ống cao su chân không CR-V- Hàng mới 100% |
Bộ ống D khoang hút khí Civic- Hàng mới 100% |
Bộ ống dẫn xăng, cao su xe máy VESPA 125CC part No: 655378 mới 100% |
Bộ ống dầu thước lái |
Bộ ống dầu thước lái - 6M513A212AA |
Bộ ống dầu thước lái-Mondeo-7G913A656CG |
Bộ ống làm mát dầu động cơ - YL8Z6K743AA |
Bộ ống làm mát dầu động cơ-Escape-YL8Z6K743AA |
Bộ ống thủy lực, bao gồmn 90 ống có thể ghép nối với nhau. các ống không đều nhau. chiều dài ống từ 50cm - 300cm, đường kính ống từ 3cm - 7cm. nguyên liệu: cao su. Nhà sản xuất: Huisman. Part number: 2002286. |
Bộ ống trong hệ thống điều hòa (cao su là chủ yếu)-Escape-EC0161460J |
Bộ phận ống truyền hơi cho máy nén khí bằng cao su HR-600, hàng mới 100% |
BV618C012BA-ống nước vào bình chứa |
BV618K012CB-ống nước làm mát hồi vào bình 1.6AT |
BV618K012KF-ống nước làm mát hồi vào bình 1.6AT |
BV619A675CE - ống cân bằng cổ hút |
Cao su chân máy(phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% |
Cao su làm kín cổ hút xe máy VESPA 125CC part No: 8413805 mới 100% |
Cao su nối ống/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
cụm ống dẫn của dàn điều hòa, bằng cao su (INNOVA) |
curved pipe(4m, 49mm)(ống dẫn hơi bằng cao su, phi 49mm, dài 4m, phụ tùng thay thế máy sấy)(mới 100%) |
Đầu chụp mầu đen đánh dấu dây tín hiệu MHR Strain Reliefs black 50 bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop. hàng mới 100% |
Đầu chụp màu đỏ đánh dấu dây tín hiệu MHR Strain relies bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop. hàng mới 100% |
Đầu chụp mầu trắng đánh dấu dây tín hiệu MHR Strain Reliefs white 50 bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop. hàng mới 100% |
Đầu chụp mầu xanh biển đánh dấu dây tín hiệu MHR Strain Reliefs blue 50 bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop. hàng mới 100% |
Đầu chụp mầu xanh lá đánh dấu dây tín hiệu MHR Strain Reliefs Green 50 bằng cao su lưu hóa, 50 chiếc/tui, 2 túi/hop. hàng mới 100% |
đầu nối ống ST-90 bằng cao su,mới 100% ,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
Đầu nối ống/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Dây cao su nẹp tai xe, Part No: 538510K031C0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới100%. |
Dây curoa MC0407A0YD/C92 40S2M630 (4.0M/M) sx biến thế trung tần |
Dây dẫn gas bằng cao su có kẹp ghép nối 2 đầu đường kính 9.5mm (1.5m/ cái) .Hàng mới 100%. |
Dây dẫn gas bằng cao su đường kính 9.5mm (50m/ cái) .Hàng mới 100%. |
Dây dẫn khí đo huyết áp Philips HS-16-15 (vật tư phụ kiện dùng cho máy theo dõi bệnh nhân) |
Dây điều khiển từ xa của máy phun sơn bằng cao su lưu hóa( Code: 0032-420/C) 20M BILINE HOSE W/FITING) - Hàng mới 100% |
Dây nẹp kiếng bằng cao su - Hàng mới 100% |
Dây phanh dầu trước của xe máy Honda PCX125 |
Dây phun áp lực bằng cao su, 10m pk máy phun hd 6/16,HIệU KARCHER,MớI 100% |
Dây phun bằng cao su dài 20m, pk máy phun áp lực ib7/40,HIệU KARCHER,MớI 100% |
Dây phun cát bằng cao su 2508440 1 1/4 x 40m, hàng mới 100% |
Dây sạc gas bằng cao su Code: CL-120-B. Hàng mới 100% |
Dây sạc gas bằng cao su Code:CCL-36. Hàng mới 100% |
đệm cao su 0531-358#01 phụ tùng của máy nén khí |
đệm cao su 0531-358#02 phụ tùng của máy nén khí |
đệm cao su 4J11V01001P1 phụ tùng của máy nén khí |
đệm cao su H05313387 phụ tùng máy nén khí |
đệm cao su P-AF02-503 phụ tùng của máy nén khí |
đệm cao su P-H11-019#01 phụ tùng máy nén khí |
Đệm chặn kim phun xăng, Part No: 111760L011, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới100%. |
đệm giảm chấn bằng cao su P-U10-3024#10 Phụ tùng máy nén khí |
đệm vòng cao su P-H11-019#01 phụ tùng máy nén khí |
DK4367500 - ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK4367500-ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK5067500B - ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK5067500B-ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK5367500A-ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK5467500C-ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
Đoạn ống nối ngắn bằng cao su ống dầu phanh tới tổng phanh |
Dụng cụ khí nén PUMA :Guồng ống khí nén AA-2110 |
Đường ống dẫn dầu (Tube Sub-Assy,) |
ĐƯƠNG ÔNG NƯƠC CHíNH VAN HàNG NHIÊT XE DÂU |
Đường ống nước chính van hàng nhiệt xe dầu |
Đường ống nước rửa kính (Tube, Rubber) |
Đường ống nước rửa kính, bằng cao su (FORTUNER) |
Đường ống số 2 vào két nước (Hose, Water By-Pass,) |
Đường ống và khớp nối bằng cao su,của thiết bị đo.Hàng mới 100%. |
èng mòm (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :900809402900 - Cept |
èng nạp (caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :887110K16100 - Cept |
èng nạp áp lùc (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :444110K09000 - Cept |
èng thoát nưíc diòu hoà (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :885390K01000 - Non Cept |
EV57614G0A - ống cao su |
Fitting (KQ2L06-M5): ống dẫn bằng cao su (Phụ kiện máy gia công bo mạch điện tử) ,(hàng mới) |
Fitting (KQ2L10-01S): ống dẫn bằng cao su (Phụ kiện máy gia công bo mạch điện tử) ,(hàng mới) |
Fitting (KQ2T12-00): ống dẫn bằng cao su (Phụ kiện máy gia công bo mạch điện tử) ,(hàng mới) |
High pressure Hose (LPG) PT 1/4" , 1000mm- (Ông cao su đã gia cố và có phụ kiện ghép nối dẫn khí LPG) |
ID No: 665720R (type: 8690). Vòng đệm bằng cao su dùng cho bộ điều khiển khí nén tự động. Hàng mới 100%. Hiệu Burkert |
Kẹp ống cao su(phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% |
Khớp nối bằng cao su Code : 283110, Hàng mới 100% |
Khớp nối bằng cao su Code: 283116, Hàng mới 100% |
Khớp nối cao su |
Khớp nối cao su cho van FFLM080.03 |
Khớp nối cao su cho van FFLM100.03 |
Khớp nối cao su cho van M080.03X |
Khớp nối cao su dùng trong máy in công nghiệp Hàng mới 100% |
Khớp nối cao su giữa mô tơ và hộp số |
Khớp nối cao su: NM-128 Hàng mới 100% |
Khớp nối cao su: NM-148 Hàng mới 100% |
Khớp nối mềm bằng cao su dùng trong CN. P/N: A11513874. Hàng mới: 100% |
Khớp nối mềm cao su RX40A |
Khớp nối mềm của máy nén khí bằng cao su, hàng mới 100% |
L3361322XD - ống nối gió vào bầu lọc ( cao su ) |
L3B61349X - ống nhiên liệu nối vào động cơ |
L3B81518YC - ống làm mát |
L3TF15186A - ống làm mát |
LK1S719A675BF - ống lọc gió động cơ |
Miếng đệm cao su AY-3W11-AH010 phụ tùng máy nén khí |
Miếng đệm cao su P-S12-004#02 phụ tùng máy nén khí |
Miếng đệm cao su S-GA21-520 phụ tùng của máy nén khí |
Miếng đệm cao su(phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% |
Miếng đệm cầu lái(phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% |
Niêm cổ cáp bằng cao su 8563, D 3.28/1.30inch, hàng mới 100% |
Niêm cổ cáp bằng cao su M4S (hàng mới 100%) |
Niêm cổ cáp bằng cao su QTII-J4S |
Núm cao su, linh kiện tay gắp tự động, mới 100% |
ống 940mm CR-V- Hàng mới 100% |
ống A, AI - Tube A,AI -18652-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông A, AI - Tube A,AI -18652-KYZ-9000- Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống A,A1 - 18652-KWW-A800 - Phụ tùng xe máy Wave 110cc |
Ông A,A1 - Tube A, A1-18652-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông A,A1 - Tube A,A1-18652-KWW-A800 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống A,A1 - Tube A,A1-18652-KWW-A800 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông A,A1 - Tube A,A1-18652-KWW-A800 - Linh kiện xe máy Wave-110cc |
ống A,A1 - Tube A,A1-18652-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông A,AI - Tube A,AI-18652-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave-110cc |
Ông áp lực bằng cao su--P/N:300933000-- Hàng mới 100% (PTTT Máy Pha Chế nước ngọt) |
ống áp lực dầu bằng cao su có phụ kiện ghép nối(phụ tùng máy đúc mới 100%)hydraulic hose (wb) 21.5mpa-3/4x22001 |
ống B, A1 - Tube B,A1-18653-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông B, A1 - Tube B,A1-18653-KWW-B200- Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống B, AI - Tube B,AI -18653-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông B, AI - Tube B,AI -18653-KYZ-9000- Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống B,A1 - 18653-KWW-B200 - Phụ tùng xe máy Wave 110cc |
Ông B,A1 - Tube B, A1-18653-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống B,A1 - Tube B, A1-18653-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông B,A1 - Tube B, A1-18653-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave-110cc |
Ông B,AI - Tube B,AI-18653-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave-110cc |
ống bằng cao su |
ống bằng cao su - BLACK/BLACK 0.76MM I.D. PVC PKG.12 Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
ống bằng cao su - PUMP TUBING Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
ống bằng cao su - TUBING PUMP PVC 12/PK Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
ống bằng cao su (21703-00000). Hiệu Bras. Hàng mới 100% |
ống bằng cao su DX140LC,phi12mm,mới 100%,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
ống bằng cao su DX140W,phi 12mm,mới 100%,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
ống ben ngoài (đầu ra) hộp số máy thủy 135A 272HP (Hàng mới 100%) |
ống ben ngoài (đầu vào) hộp số máy thủy 135A 272HP (Hàng mới 100%) |
ống ben trong hộp số máy thủy 135A 272HP (Hàng mới 100%) |
ống bơm bê tông cao su dài 3.5m 125A, hàng mới 100% |
ống bơm bê tông cao su dài 4m 125A, hàng mới 100% |
Ông C, AI - Tube C, AI -18654-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống c, asv - Tube C,ASV-18654-KWW-A000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống C,ASV - Tube C,ASV- 18654-KWW-A800 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông C,ASV - Tube C,ASV- 18654-KWW-A800- Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông cách điện bằng cao su dùng cho công tắc xe máy (7210-0011) |
ống cách nhiệt bằng cao su PH-R-025/028, mới 100% |
ống cách nhiệt bằng cao su PS-40219, mới 100% |
ống cao áp Hàng mới 100% |
Ông cao su |
ống cao su |
ống cao su - mới 100% |
ống cao su ( hàng đã qua sử dụng) |
Ông cao su (217-6692) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
ống cao su (4738EN2002A), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (4738EN2002A),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (4738EN2003A), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (4738EN2003A),model F80A5QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (4738EN3002A),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (Pipe) |
Ông cao su 1517348-0000; Hose |
Ông cao su 2510787-0000; Hose |
Ông cao su 2737187-0002; Hose |
ống cao su 35A30-0007-02 |
Ông cao su 476016-0000;RUBBER |
Ông cao su 90148-0005;Hose |
Ông cao su 90148-0036; Hose |
Ông cao su 90439-0212; 274792 HOSE |
Ông cao su 90459-6922;Pump hose, Marprene 6.4x1,6 L=310 |
Ông cao su 90459-6922 Pump hose, Marprene 6.4x1,6 L=310 |
ống cao su bằng đồng PU06040.BU, Mới 100% |
ống cao su bằng đồng PU08055.BU, Mới 100% |
ống cao su bọc cáp cách điện K4S |
ống cao su bọc cáp cách điện L8S |
ống cao su bọc cáp cách điện RJS - 4 15,24m / cuộn |
ống cao su bọc cáp cách đIện RJS-3 50 ft/ cuộn |
ống cao su các loại (full set) của xe tải TT7tấn, 10tấn |
ống cao su các loại của xe tải TT3,45tấn, TTtải <10tấn |
Ông cao su cấp nước dùng cho máy rửa chén công nghiệp |
ống cao su che điện cực (cao su lưu hóa) ( RJB72N-120) (LK bếp ga) |
ống cao su chịu áp lực FSF, DN40x95mm L, Hàng mới 100% |
Ông cao su chụp vú bò - DeLaval liner TF 24M |
ống cao su chụp vú bò của máy vắt sữa - Delaval liner TF 24M |
ống cao su có gia cố - 0574 9910 01 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
ống cao su có gia cố - 2903 7407 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
ống cao su cỡ L (hàng mới 100%) |
ống cao su cỡ M (hàng mới 100%) |
ống cao su cỡ M, L, LL (hàng mới 100%) |
ống cao su cỡ M, LL ( hàng mới 100%) |
ống cao su dẫn dâu hộp số at, 250CR-V- Hàng mới 100% |
ống cao su dẫn khí dàn điều hòa (camry), hàng mới 100% |
ống cao su dẫn khí động cơCR-V- Hàng mới 100% |
ống cao su dẫn nước phía trên két tản nhiệtLEGEND- Hàng mới 100% |
ống cao su dẫn nước vào két làm mát (vios), hàng mới 100% |
ống cao su dạng lò xo RPLM00015, hàng mới 100% |
ống cao su đầu loại 2m P/n H 0715FE0615FE061502000 |
ống cao su dầu phanh moay ơ trước |
ống cao su dầu phanh nối tới moay ơ sau |
ống cao su đỏ-FOLA0073-2 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su dùng cho dụng cụ bơm hóa chất trong nhà giặt 81-177-1 |
Ông cao su dùng cho ô tô tải 25 tấn, số part 6I0341, hàng mới 100% |
ống cao su dùng để ghép nối (20 x 70 x 135mm), hàng mới 100% chưa qua sử dụng. |
Ông cao su dùng để luồn cáp điện đường kính là 25mm |
Ông cao su dùng để luồn dây cáp điện đường kính 10mm, dài 120mm |
ÔNG CAO SU ĐƯƠNG HƠI ĐÔNG CƠ |
Ông cao su đường hơi động cơ |
ống cao su đường kính trong 12,5mm, đường kính ngoài 21mm, bao gồm phụ kiện kết nối 2 đầu, hàng mới 100% |
ống cao su -FOLA140435AR ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su -FOLA4050 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su -FOLA4070 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su két nước-Hose,air (SZ920-33C21) |
Ông cao su lưu hóa |
ống cao su lưu hóa (hàng mới 100%) / Arianna Rubber Yellow Braided Hose, ID=19mm, OD=26mm |
Ông cao su lưu hóa (phụ tùng thay thế của máy lưu hóa cao su) |
ống cao su lưu hóa A,A1 - Phụ tùng xe máy Wave 110cc - 18652-KWW-A800 |
ống cao su lưu hóa B,A1 - Phụ tùng xe máy Wave 110cc - 18653-KWW-B200 |
ống cao su lưu hóa C,ASV - Phụ tùng xe máy Wave 110cc - 18654-KWW-A800 |
ống cao su lưu hóa dùng cho máy bơm, kích thước 0.5m/ống (hàng mới 100%)/NBR Hose for SPX10 |
ống cao su mềm 2 đầu loại 4m (1.5 IN ). Part No: H0715FE0615FE061504000, hàng mới 100%. |
ống cao su mềm 2 đầu Loại 6m ( 1.5 IN). Part No: H0715FE0615FE061506000, hàng mới 100%. |
ống cao su nhiên liệu kết hợp vật liệu khác vào bình nhiên liệu |
ÔNG CAO SU NHỏ ĐƯƠNG BƠM NƯƠC |
Ông cao su nhỏ đường bơm nước |
ống cao su nối vào động cơ và bầu lọc gió |
ống cao su nước làm mát nối vào bình |
Ông cao su P=FB11-655#01 phụ tùng máy nén khí |
ống cao su P-FB11-650#05 phụ tùng của máy nén khí |
ống cao su P-FB11-653#05 phụ tùng của máy nén khí |
ống cao su P-FB11-654#06 phụ tùng của máy nén khí |
ống cao su phun nước rửa kính |
ống cao su phun nước rửa kính - 4M5117K605AJ |
ống cao su P-U10-3024#09 Phụ tùng máy nén khí |
ống cao su PU12080.BU, Mới 100% |
ống cao su RPLA01509, hàng mới 100% |
ống cao su RPLF01501, hàng mới 100% |
ống cao su S130-2,phi 21mm,mới 100% ,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
ống cao su thổi phoi, f = 5", L = 2700mm 13512373; phụ tùng cho máy khoan đá Sandvik; hàng mới 100% |
ống cao su thổi phoi, f = 6", L = 10.5 m 81917809; phụ tùng cho máy khoan đá Sandvik; hàng mới 100% |
ÔNG CAO SU THÔNG HƠI CÂU SAU |
Ông cao su thông hơi cầu sau |
ống cao su thủy lực - BL462 ( dùng cho cần cẩu), mới 100% |
ống cao su thủy lực - BL463 ( dùng cho cần cẩu), mới 100% |
ống cao su thuỷ lực / 02760-00311 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống cao su thuỷ lực / 6754-51-8210 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống cao su thủy lực 1984032B |
ống cao su thủy lực 504596 |
ống cao su thuỷ lực cho khuôn đúc nhôm |
ống cao su thủy lực DC22D24K110 |
ống cao su thủy lực HSE204-113 |
ống cao su thuỷ lực máy xúc ủi / 02766-00517 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống cao su thủy lực U63279 |
ống cao su thủy lực,07102-203A9. Phu tùng xe nâng Komatsu , hàng mới 100%. |
ống cao su thủy lực,37B-1PS-2021. Phu tùng xe nâng Komatsu , hàng mới 100%. |
Ông cao su tu bô |
ống cao su xanh-FOLA0080 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su, mã 829290342 |
ống cao su, mã 860123476 |
ống cao su, mã 860123593 |
ống cao su,ATFCIVIC- Hàng mới 100% |
ống cao su. Hàng mới 100% |
Ông cao su/ LK -amp; PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
ống cao su-Escape-EV57614G0A |
Ông cấp nước vào bằng cao su (5209EN1001A),model F1280TDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cau su chụp vú bò (Delaval liner Harmony 20M) |
ống cau su lưu hoá. Alikler D 50, L10, với cút nối SMS 2 đầu. Hàng mới 100% |
ống chân không(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:447500636000 |
ống chân không(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống chân không(cao su) Part No: 447503322000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống chân không(cao su) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:447700631000 |
ống chân không(cao su), Part No: 257610L01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống chân không(cao su)257610L01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống chân không(cao su)447503322000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
ống chân không(cao su)447703310100 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
ống chịu áp lực cao bằng cao su, loại 720014001, mới 100%. Phụ kiện thay thế cho máy cắt dây CNC-DW-983. Dùng để gia công kim loại. |
ống chịu được áp suất caoHTGZ402761P0003 |
ống chụp con lăn bằng cao su phi 28mm (dùng trong ngành gốm sứ), hàng mới 100% |
ống của bầu lọc khí (ống AI) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: SH150CRFC V |
ống của két làm mát (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:165710V13000 |
ống của két làm mát (cao su) Part No 165710T17000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống của két làm mát (cao su) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:165720V12000 |
ống của két làm mát (cao su), Part No: 1657106040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ống của két làm mát (cao su)160570D04000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-noncept |
ống của két làm mát , Part No: 165730M010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. |
ống của két làm mát Part No 160570D04000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống của két làm mát Part No: 160570D04000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống cuộn bằng cao su - Roller 19 x 29.5 x 28 mm H:75 Formosa |
ống dẫn - YL8U6720DC |
ống dẫn (=cao su)5T05127610phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Ông dẫn (nhiên liệu) bằng cao su |
ống dẫn , Cao su (HOSE, 3/4" 1.0., 200 PSI WORKING PRESSURE)Phụ tùng của hệ thống lọc khí và thông khí |
ống dẫn ánh sáng dài 5m bằng cao su |
ống dẫn áp lực gas bằng cao su 1/4"x1000 |
ống dẫn áp lực gas1/4"x1000mm hàng mới 100% |
ống dẫn bằng cao su (4mmx9mm)(hàng mới 100%) |
ống dẫn bằng cao su có kèm phụ kiện ghép nối Model: T5/2 |
ống dẫn bằng cao su dài 25m hai đầu có kèm phụ kiện ghép nối P/N.590664 |
ống dẫn bằng cao su, đường kính 1, dài 55 cm đã gia cố có phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100%. |
ồng dẫn bình xăng ( cao su ) xe máy 2004-2007 E2 part No: CM001209 mới 100% |
ống dẫn bộ sưởi-3S7118K582KD-Mondeo |
ống dẫn bộ sưởi-Mondeo-3S7118K582KD |
ống dẫn bụi bằng cao su cốt sắt dài 5m 010785-006; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
ống dẫn cao su nối két làm mát xe máy VESPA GT part No: 57314R mới 100% |
ống dẫn dầu / Oil hose DN25 1300 long. Hàng mới 100 % . |
ống dẫn dầu ăn hiệu AMNITEC, Model: 0982GG, bằng cao su mềm kết hợp với nylon, gia cố bằng dây thép, đường kính 4", dài 6 mét, hai đầu gắn mặt bích thép. |
ống dẫn dầu bằng cao su ( Oil pipe), kích cỡ : 75M x 25.4 MM, mới 100% |
ống dẫn dầu bằng cao su lưuu hoá ( 10 |
ống dẫn dầu cao su xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 844094 mới 100% |
ống dẫn dầu cao su xe máy VESPA GT part No: 577205 mới 100% |
ống dẫn dầu phanh et4 LEADER, cao su xe máy ET4 150 part No: 564627 mới 100% |
ống dẫn dầu phanh trước cao su xe máy LIBERTY125 LEAD part No: 647660 mới 100% |
ống dẫn dầu- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
ống dẫn dầu, bằng cao su / 646883 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO Vespa, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
ống dẫn dầu, bằng cao su/880814, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, hàng mới 100% |
ống dẫn dầu-Mondeo-LE1S7C3A713AJ |
Ông dẫn ga điều hòa (cao su) 88715-E0020 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
ống dẫn hơi |
ống dẫn hướng dài |
ống dẫn hướng ngắn |
ỗng dẫn khí (cao su), Part No: 1788106020, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ống dẫn khí = cao su, ( 100m / cuộn ), cỡ: 8x3 |
ống dẫn khí = cao su, ký hiệu: TH-4 ( 100m / cuộn ), cỡ: D11*D16 |
ống dẫn khí bằng cao su có khớp nối đi kèm |
ống dẫn khí cao su |
ống dẫn khí cao su - 3M5H18C553YH |
Ông dẫn khí cao su-LK1S7118C553FA |
ống dẫn khí HOSE BAND P-FB31-002#01 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
ống dẫn khí vào, Part No: 528200B030, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ống dẫn khí, bằng cao su / 849257 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO , mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
ống dẫn không khí (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :122610L02100 - Cept |
ống dẫn không khí (cao su) Part No: 122613107000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2015 |
ống dẫn không khí (cao su), Part No: 122610L02100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dẫn không khí (cao su)122610L02100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ỗng dẫn không khí(cao su) Part No: 173413006000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
ỗng dẫn không khí(cao su)173413006000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi100%-FTA |
ỗng dẫn không khí(cao su)173423005000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi100%-FTA |
ống dẫn nhiên liệu đầu vào bằng cao su 17111-K01A-9000-M1 |
ống dẫn nhiên liệu, bằng cao su (CAMRY) |
ống dẫn nước B - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
ống dẫn nước BHOSE B, WATERinvoice: th-hvn-037-11linh kiện lắp ráp xe máy honda |
ống dẫn nước HOSE,WATER , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00C |
ống dẫn nước HOSE,WATER Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe Lead 110CC ) Invoice : HVN-W/GGEH-1041-01C |
ống dẫn nước HOSE,WATER, Bộ linh kiện xe gắn máy (xe Lead 110cc ) Invoice : HVN-W/GGEH-1041-02C |
ống dẫn nước két làm mát, bằng cao su (vios fmc) |
Ông dẫn nước làm mát |
ống dẫn nước làm mát bằng cao su 16/27mm (phụ tùng thay thế cho lò đúc đồng), mới 100% |
ống dẫn nước làm mát TUBE,RADIATORFILLER , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00A |
ống dẫn nước làm mátTUBE,RADIATORFILLERBộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01a |
ống dẫn nước máy giặt có công suất < 6.5KW, bằng cao su mềm lưu hoá dài 1.5m phi (10-30)mm, có kèm phụ kiện ghép nối, đã gia cố, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
ống dẫn nước rửa kính - 6703107000, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
ống dẫn nước rửa kính sườn phải |
ống dẫn nước rửa kính sườn RH |
ống dẫn nước rửa kính sườn RH - 4M5117408AC |
ống dẫn nước vào két làm mát, bằng cao su (vios fmc), hàng mới 100% |
ống dẫn nước vào két số 2, bằng cao su (vios) |
ống dẫn nước vào máy giặt (bằng cao su) ( 1cuon = 60 m) |
ống dẫn ra vào bằng cao su của thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ EKA KOOL FLEXIBLE HOSE 2.2MM*5.6MM BLACK dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp. Hàng mới 100% |
ống dẫn sơn ( cao su ), ký hiệu: PHU-6100, (100m/cuộn) |
ống dẫn sơn = cao su, ký hiệu: PHU-6100, (100m/cuộn) |
ống dẫn sơn bằng cao su, ( 100m / cuộn ), ký hiệu: PHU-6100 |
ống dẫn thủy lực (= cao su)5T05127370phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
ống dẫn thủy lực (=cao su)5T05127352phụ tùng máy gặt đập & máy cấy lúa(Hàng mới 100%) |
Ông dẫn trong hệ thống làm mát-Escape-YL8Z8286AE |
Ông dẫn trong hệ thống lọc nhiên liệu-Escape-YL8Z6N746BA |
ống dẫn xăng - HOSE COMP,FUEL FEED - linh kiện phụ tùng xe máy Honda |
ống dẫn xăng - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGS 68 |
ống dẫn xăng - linh kiện phụ tùng lắp ráp xe máy Honda |
ống dẫn xăng (cao su ) 5.3 x 40 - Linh kiện lắp ráp xe gắn máy Honda,model : Wave KWWY B9 |
ống dẫn xăng (cao su ) 5.3 x 580 - Linh kiện lắp ráp xe gắn máy Honda,model : Wave K03A H5 |
ống dẫn xăng (cao su ) 5.3 x 610 - Linh kiện lắp ráp xe gắn máy Honda,model : Wave KWWY B9 |
ống dẫn xăng (cao su) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream KVVF F1 |
ống dẫn xăng (cao su) - TUBE,FUEL 5.3X430 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Supper Dream KVVF F1 |
ống dẫn xăng (cao su) 5.3 x 40 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K07F 60 |
ống dẫn xăng (cao su) 5.3 x 45 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K03A H5 |
ống dẫn xăng (cao su) 5.3 x 580 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K03A H5 |
ống dẫn xăng (cao su) 5.3 x 610 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K07F 60 |
ống dẫn xăng (cao su)TUBE,FUEL 5.3X580invoice: th-hvn-037-11linh kiện lắp ráp xe máy honda |
ống dẫn xăng 5.3 x 40 (cao su) - TUBE,FUEL 5.3X40 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWYN A0 |
ống dẫn xăng 5.3x45 (cao su) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K03A H5 |
ống dẫn xăng 5.3x580 (cao su) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K03A H5 |
ống dẫn xăng 5.3x610 (cao su) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K07F 70 |
ống dẫn xăng bằng cao su / 672263 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO Liberty 125 ie, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
ống dẫn xăng bằng cao su.HOSE COMP,FUEL FEED 17570-K01A-9010-M1.Phụ tùng của xe máy Honda Wave. hàng mới 100%. |
ống dẫn xăng bị tràn. của xe máy Honda PCX125 |
ống dẫn xăng cao su( tube,fuel 5.3x430)linh kiện lắp ráp xe máy honda, model: WAVE KWWY B8 |
ống dẫn xăng của xe máy Honda PCX125 |
ống dẫn xăng của xe máy KWNH72 |
ống dẫn xăng của xe máy PCX125 |
ống dẫn xăng HOSE ASSY,FUEL FEED , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00A |
ống dẫn xăng thừa - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Vision KZLJ E1 |
ống dẫn xăng thừa V.TUBE,8X12X270 , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00B |
ống dẫn xăng thừaV.TUBE,8X12X270Bộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01b |
ống dẫn xăng, bằng cao su/673828, phụ tùng sx lắp ráp xe máy Piaggio, mới 100% |
ống dẫn xăngHOSE ASSY,FUEL FEEDBộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01a |
ống dẫn xăngHOSE COMP, FUEL FEEDinvoice: th-hvn-034-11linh kiện lắp ráp xe máy honda |
ống dẫn, bằng cao su (VIOS FMC) |
ống dẫn, bằng cao su / 421 B ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
ống dầu |
ống dầu (Linh kiện máy Tiện CNC) - RUBBER TUBE |
ống dầu áp lực (cao su) - OIL PRESSURE HOSE 1/2X250KGX860MM |
ống dầu áp lực có đầu PIPE |
ống dầu cao su dùng cho máy ép M45 x 2mm, 2.5m (hàng mới 100%). |
ống dầu cao su làm mát -4M5P7890UD-Focus |
ống dầu cao su làm mát -Focus-4M5P7890UD |
ống dầu cao su làm mát hộp só |
ống dầu cao su làm mát hộp só - 4M5P7890NC |
ống dầu cao su làm mát -Transit-7C168N039BA |
ống dầu hồi (Hose, Transmission O) |
ống dầu làm mát (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:329410611000 |
ống dầu làm mát (cao su) Part No: 329413307000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2043 |
ống dầu làm mát (cao su)329413307000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
Ông dầu làm mát động cơ-Transit-7C168N039BA |
ống dầu làm mát(cao su) Part No: 329423315000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2044 |
ống dầu làm mát(cao su)329423315000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống dầu máy ép Pipe |
ống dầu phanh bằng cao su - UH7443980A |
ống dầu phanh bằng cao su-Escape-EC014381XE |
ống dầu phanh(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :314820K04000 - Cept |
ống dầu phanh(caosu), Part No: 314820K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
ống dầu phanh(caosu)314820K04000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống dầu phanh-Escape-EC0143980D |
ống dầu thắng sau - Xe 05 chỗ - A2114200648 |
ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại hàng mới ,SAE 100R 12, 1 |
ống dầu thủy lực bằng caosu lưu hóa hiệu AROFLEX DIN EN 853 1/2"-1SN (hàng mới 100%) |
ống dầu thủy lực bằng sao su lõi thép 88774299; Phụ tùng máy khoan đá Sandvik; mới 100% |
ÔNG DÂU TRƠ LƯC LáI |
Ông dầu trợ lực lái |
ống dầu trợ lực lái -Transit-YC153691AE |
Ông dây dẫn thuỷ lực dễ uốn bằng cao su có đầu nối bằng thép HOSCR6-2.0-LD-RD - hàng mới 100% |
ống dây dẫn thuỷ lực dễ uốn bằng cao su có đầu nối bằng thép HOSTR6-0.7-LD-RD - hàng mới 100% |
Ông dây dẫn thuỷ lực dễ uốn bằng cao su có đầu nối bằng thép HOSTW6-1.5-LD-RD - hàng mới 100% |
Ông dây sơn bằng cao su ER7050, hiệu Ransburg, mới 100% |
ÔNG ĐƯƠNG NƯƠC ĐÔNG CƠ |
Ông đường nước động cơ |
ống gas gió (hose, ị: 8mm, dài : 100m, dùng thay thế trong cây hàn mini, bằng cao su) |
ống gas gió (hose, ị: 8mm, dùng thay thế trong cây hàn mini, bằng cao su) |
ống hơi bằng cao su lưu hóa được gia cố bằng sợi tổng hợp, hai đầu có phụ kiện ghép nối Model: CCH0805-5T (Hiệu Nac co.,ltd) mới 100% |
ống hơi cao su (10m ) (hàng mới 100% ) |
ống hồi dầu trợ lực lái-Mondeo-LK4S7C3A719AA |
ống hơi(cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
ống hơi(cao su) LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
ống hơi(cao su) Part No: 953310601600 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
ống hơi(cao su), Part No: 953310601600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
ống hơi(cao su)953310601600 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
ống hơi(cao su)953310602200 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
ống hồi-Mondeo-LE1S7C3A656AK |
Ông hút bằng cao su A12.2704 |
ốNG HúT CHÂN KHÔNG RUBBER TUBE VACUUM |
ống hút dàn lạnh điều hoà(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:887120634000 |
ống hút dầu thủy lực 4856176-5. Phụ tùng cho xe xúc Volvo, hãng Volvo sản xuất.Hàng mới 100% |
ống hút hạt mài bằng cao su lưu hóa của máy phun sơn ( Code: 29731) WGP HOSE 6-quot;-20M/LENGTH - Hàng mới 100% |
ống hút khói (2M) bằng cao su đã gia cố kim loại, Mới 100% |
ống hút mẫu bằng cao su (01mét) - FLOW SPOILER - Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
ống khí bằng cao su lưu hoá 14213-CC93. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
ống khí bằng cao su xe máy BOULEVARD 125CC part No: 843849 mới 100% |
ống khí cao su |
ống khí cao su của máy hàn (hàng mới 100% ) |
ống khí mềm Flex-Flyte L-9; - Type: 12 x 12FT FLEX-FLYTE L-9, 2-Ply High Temperature; Maker: Hi-Tech Duravent - USA, hàng mới 100%, bằng cao su, 1 feet ~ 0.3048m, 72 feet~21.94m, 38.56USD/ft |
ống khiACCORD- Hàng mới 100% |
ống làm mát dầu hộp số (cao su) Part No 329430245000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống lọc khí động cơ-6C116K683DE-Transit |
ống lót bằng cao su |
Ông lót cao su ( dùng cho ổ cắm kiểm tra diện áp). Mới 100% |
ống lót cao su lót bảo vệ RPLH0005, hàng mới 100% |
ống lót cao su. Mới 100% |
ống mềm - chất liệu bằng cao su - Phụ kiện cho máy đo độ cứng; ITEM NO : 54121-DP, Hàng do hãng : HACH COMPANY sản xuất; Hàng mới 100% |
ống mềm (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:90947T206900 |
ống mềm (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90947T200400 - Cept |
ống mềm (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90947T200400 - Cept |
ống mềm (cao su) Part No 90947T203100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống mềm (cao su) Part No: 900809402900 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
ống mềm (cao su) Part No: 90947T200400 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống mềm (cao su), Part No: 9008094029, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. |
ống mềm (cao su), Part No: 90947T2004, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ống mềm (cao su)90947T203900 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống mềm (cao su)90947T204500 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống mềm (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:900809402900 |
ống mềm (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90947T200400 |
Ông mềm / Hose 4.0 x 1.75 -NBR- black. Hàng mới 100 % . |
ống mềm / Spiral hose DN 155.(Phụ tùng thay thế của trạm đóng gói ). Hàng mới 100%. |
ống mềm 1/2" (30M) |
ống mềm 150Ax3m(phụ tùng thay thế cho xe bơm bê tông) |
ống mềm bằng cao su 5W8201 Hãng SX: Pratt & Whitney - Mặt hàng thuộc phân nhóm 98200000 |
Ông mềm bọc dây cáp, tháo ráp được |
ống mềm chịu áp cao bằng cao su |
ống mềm dẫn khí |
ống nâng bằng cao su. Part No: TISM11040110066, hàng mới 100%, hãng sản xuất KHS |
ống nạp (caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:887110654000 |
ống nạp (caosu) Part No 887110D15000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống nạp (caosu) Part No: 887110628000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống nạp (caosu), Part No: 887110627000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2525 |
ống nạp (caosu)887110628000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống nạp (caosu)887110D15000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống nạp (caosu)887110K08100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống nạp (caosu)887110K16100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống nạp (caosu)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:887110K16100 |
ống nạp áp lực (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:444110K09000 Cept |
ống nạp áp lực (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :444110K07000 - Cept |
ống nạp áp lực (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :444110K07000 - Cept |
ống nạp áp lực (cao su) Part No: 444110K07000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống nạp áp lực (cao su), Part No: 444110K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống nạp áp lực (cao su)444110K03000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống nạp áp lực (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:444110K09000 |
ống nạp áp lực (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:444110K07000 |
ống nhiên liệu - Xe 5 chỗ - A2204701275 |
ống nhớt (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% |
ốNG NHựA BọC CON LĂN GạCH |
ống nhựa mềm Hose PE 8/11 10m (P/N.: 96701705), mới 100% |
ống nhựa Numbering Tube |
ống nối - PTTT Cho hộp số giảm tốc |
ống nối (bằng cao su) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda: SH 125cc, Model: K01A |
ống nối (bằng cao su)JOINT, TUBE Phụ tùng xe máy SH mới |
ống nối (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nối (cao su) Part No: 447505233000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống nối (cao su), Part No: 447505233000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống nối (cao su)447505233000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống nối bằng cao su , ký hiệu: B337595-B1, Hãng SX: Alemite (mỹ) |
ống nối bằng cao su chịu nhiệt cao |
Ông nối bằng cao su chống nước. Mới 100% |
ống nối bằng cao suJOINT , TUBE Phụ tùng xe máy SH Mới |
ống nối Bộ lọc khí(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:178800V11000 |
ống nối Bộ lọc khí(cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nối Bộ lọc khí(cao su) Part No 178800T20000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống nối Bộ lọc khí(cao su), Part No: 178800H10000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống nối Bộ lọc khí(cao su)178800H10000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống nối cao su 020 ATX ClearFlex Polyurethane Sleeve 200 x 100mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su 060 ATX ClearFlex Polyurethane Sleeve 350 x 100mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su 2812 WN Seamless Tubing 300mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su EPDM RCN Sift-Sock 100 x 100mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su EPDM Vulcanized Splice 1000 x 200mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su Laminated PTFE Rectangular transition Sleeve 750 x 1430mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối mềm 3/4" bằng cao su của bình chữa cháy khí CO2, Model: WK-251821-000 |
ống nối- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- hàng mới 100% |
ÔNG NÔI VƠI HÊ THÔNG LàM MáT |
Ông nối với hệ thống làm mát |
ống nối xu páp hút, cao su xe máy GP1 250CC part No: 840949 mới 100% |
ống nối(caosu) Part No 887030272100 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống nối(caosu) Part No: 887030272100 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống nối(caosu), Part No: 8870302721, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
ống nói(caosu)447505233000 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ống nối(caosu)887030272100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ÔNG NƯƠC |
Ông nước |
Ông nước (cao su là chủ yếu)-Laser-BJ0E61211B |
ống nước (phụ tùng xe nâng) mới 100% |
ống nước làm mát - WL5115261C |
Ông nước làm mát dưới (chính) |
ÔNG NƯƠC LàM MáT NGĂN (HÔI) CĂM VàO ÔNG SĂT |
Ông nước làm mát ngắn (hồi) cắm vào ống sắt |
ÔNG NƯƠC LàM MáT NGĂN CĂM TRÊN |
Ông nước làm mát ngắn cắm trên |
ÔNG NƯƠC LàM MáT XE DÂU (HÔI) |
Ông nước làm mát xe dầu (hồi) |
ống nước làm mát-2S718274GE-Mondeo |
ống nước làm mát-Transit-8C168A582AA |
ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
ống nước trên rearspoiler |
ống nước trên rearspoiler - 4M5117D410DA |
ÔNG NƯƠC TƯ BìNH NƯƠC LàM MáT |
Ông nước từ bình nước làm mát |
ÔNG NƯƠC TƯ BìNH NƯƠC LàM MáT XE DÂU |
Ông nước từ bình nước làm mát xe dầu |
ống nước vào quạt gió điều hoà-Mondeo-3S7118C553DB |
ống nước(phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% |
ống PB - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Future KYZG 80 |
Ông phanh (cao su là chủ yếu)-Escape-EC014381XE |
Ông phanh loại mềm - BK1T43980 |
Ông phanh loại mềm-Laser-B25D43980A |
Ông phanh loại mềm-Ranger-BK1T43980 |
ống phanh trước (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :447760K01000 - Cept |
ống phanh trước (cao su), Part No: 447760K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống phanh trước (cao su)447760K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống phun bằng cao su - PLUNGER |
ống phun cát bằng cao su lưu hóa 32 x 48mm x 2P x 40m (40m/ cuộn) |
ống phun sơn bằng cao su |
ống ra của két lam mát bằng cao su lưu hoá -10062102-00,phụ tùng xe 5 chỗ FO mới 100%, |
Ông rót cao su 90458-2488;Measuring hose DN2 L=1500mm, max 400bar |
ống silicon, mã 829290996 |
ống silicone - SILICONE TUBING Dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%. |
ống su. Hàng mới 100% |
ống thoát nước diều hoà (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:885390606000 |
ống thông gió |
ống thông gió - 7M519A673LC |
Ông thông hơi của máy giặt. Model: TW-7011AV |
ống thông hơi động cơ (cao su) 3.5x330TUBE,PB COCK 3.5X330invoice: th-hvn-034-11linh kiện lắp ráp xe máy honda |
ống thủy lực bằng cao su có khớp nối đi kèm 700kg/cm2*0.7 mét/cuộn |
ống thuỷ lực bằng cao su lưu hoá dùng cho máy gấp(đã gia cố với vật liệu khác,có kèm phụ kiện ghép nối) P/N: 1H-2SN DOL 12K90-700 |
ống thuỷ lực bằng su. Hàng mới 100% |
ống thủy lực cao su 43517120 |
ống thủy lực chịu áp bằng cao su cho cánh tay máy của Rô bốt lặn biển ROV (Hydraulic Hose for Manipulator P/n: 008-0096) Hàng mới 100% |
ống thuỷ lực chịu áp lực cao - PTTT cho hệ thống phun nước làm nguội Clinker |
ống thuỷ lực=cao su 211120 |
Ông ti ô (119-6839X) Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Ông trong hệ thống ly hợp bằng cao su có đầu nối-Laser-B26C41380B |
Ông trong hệ thống phanh bằng cao su có đầu nối-Escape-EC0143980D |
ống tuy ô cao áp trợ lực ACCORD- Hàng mới 100% |
Ông tuy ô cao su, 8K4037J. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
ống tuy ô cao su/ 1064572 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
ống tuy ô cao su/ 1643759 - Phụ tùng máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Ông uốn bằng cao su (5214EN4001F),model F80A5QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Ông uốn bằng cao su (AEM72912001),model F1280TDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống vào của bộ tản nhiệt bằng cao su lưu hoá -10062099-00,phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
ống vào của két làm mát bằng cao su lưu hoá-10062101-00,phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
ống xả nước của máy giặt (bằng cao su) ( 1cuon = 60 m) |
Ông xả nước điều hòa, cao su (FORTUNER) |
ống xăng 168F (Outlet pipe) - Phụ tùng sx động cơ xăng |
ống xăng 168F (Tube) - Phụ tùng động cơ xăng |
ống xăng(LK rời lắp ráp xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại pk110 Mới 100%) |
ốngC,ASV - Tube C,ASV- 18654-KWW-A000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
P8N41A16008AB - ốp góc vè trước |
Phớt chặn dầu bằng cao su P-GA04-510 phụ tùng của máy nén khí |
Phớt chặn dầu P-GA04-532 phụ tùng máy nén khí |
Phớt dầu HOB 150*420+FA , linh kiện máy gia công kim loại, mới 100%. |
Phụ kiện nối ống/ LK -amp; PT SX xe 45-70 chỗ ngồi |
Phụ kiện nối ống/ PTSX xe 45-70 chỗ ngồi. Hàng mới 100% |
Phụ tùng cho cần xiết thủy lực: ống mềm bằng cao su X1-422BLK 0.4m/cuon |
Phụ tùng động cơ diezel mới 100% ( dùng cho máy cày xới): Ông dầu nhiên liệu các loại bằng cao su lưu hoá |
Phụ tùng máy ép gạch - ống thủy lực. mới 100% |
Phụ tùng máy ép gạch: - ống thủy lực. Mới 100% |
Phụ tùng máy làm kính: Đệm bằng cao su 10x760mm, mới 100% |
Phụ tùng ô tô 05 chỗ hiệu Hyundai Accent:Ông dẫn nước làm mát |
Phụ tùng ô tô Hyundai 1 tons : cút nước cao su, mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 5 tons : Cút nước cao su, mới 100% |
Phụ tùng ô tô Hyundai 5 tons: Cút nước cao su - mới 100% |
phụ tùng thay thế cho máy đóng gói: Đệm kín |
Phụ tùng xe nâng: Dây thủy lực (bằng cao su) 50471548, hàng mới 100% |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( CAMRY - SXV10 ) : Đường ống vào két nước bằng cao su - 1628274080 |
PT XE OTO HONDA - Bộ ống cao su dầu trợ lực lái xe CR-V |
PT XE OTO HONDA - Đường ống cao su bình chứa nước làm mát xe CR-V |
Bộ ống cao su phanh trước xe CIVIC |
Đường ống cao su bình chứa nước làm mát xe CR-V - 19104-RZA-A01 |
ống cao su A, đường nước nóng vào xe CR-V |
ống cao su dẫn nạp nhiên liệu xe CR-V |
ống cao su mềm bọc dây điện gương xe CIVIC - 76202-SNA-U01 |
Roller 12 x 22 x 297 mm H:100 CSIV - ống cuộn bằng cao su. Hàng mới 100% |
Roller 19 x 29.5 x 28 mm H:80 Formosa - ống cuộn bằng cao su. Hàng mới 100% |
RUBBER TUBE FOR COVER THE TIP-ống cao su dùng để gắn đầu nhýp-247.500gms |
Tube( TU0604BU-20) :ống dẫn bằng cao su (Phụ kiện máy gia công bo mạch điện tử)(hàng mới) |
UH7443980A - ống dầu phanh bằng cao su |
Vành và ống đỡ, miếng kê cách nhiệt |
Vật tư nhập khẩu dùng SX sản phẩm Cơ khí trọng điểm 98190000 (ống cao su áp lực cao 1 1/2" x 50` đã gắn bộ phận ghép nối dùng trong dầu khí) |
Vòi bơm mỡ bằng cao su lưu hoá (hiệu SKF, mới 100%)1077601 |
Vòng cao su 4E88P01006P1 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su 4E88P01020P1 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su BGRD-OP-0044 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su BGRD-OP-0045 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su BGRN-OP-0022 phụ tùng máy nén khi |
vòng cao su BGRN-OP-0029 phụ tùng của máy nén khí |
Vòng cao su BGRN-OP-0049 phụ tùng máy nén khí |
vòng cao su BGRN-OP-0140 phụ tùng của máy nén khí |
Vòng cao su BGRN-OP-048A phụ tùng máy nén khi |
vòng cao su P-FC12-530##008 phụ tùng của máy nén khí |
Vòng cao su P-FC12-530##008 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-FC12-531##008 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-519 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-559 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-566 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-567 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-569 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-570 phụ tùng máy nén khi |
vòng cao su P-GA02-576 phụ tùng của máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-576phụ tùng máy nén khí |
vòng cao su P-GA02-577 phụ tùng của máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-577 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-581 phụ tùng máy nén khi |
Vòng cao su P-GA02-583 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-585#69 phụ tùng máy nén khí |
vòng cao su P-GA02-588 phụ tùng của máy nén khí |
Vòng cao su P-GA02-588 phụ tùng máy nén khí |
Vòng đệm cao su P-GA05-501#02 phụ tùng của máy nén khí |
W711040S430 - Bu lông bắt cửa trước |
WL5115261C - ống nước làm mát - Everest |
YC154A058CC - Ông cao su thông hơi cầu sau |
YC154A058CC-ÔNG CAO SU THÔNG HƠI CÂU SAU |
YC159A034AB - Ông nước từ bình nước làm mát xe dầu |
YC159A034AB-ÔNG NƯƠC TƯ BìNH NƯƠC LàM MáT XE DÂU |
YL8U6720DC - ống dẫn |
Zoăng zắc co bằng cao su phi 350mm - phi 450mm Hàng mới 100% |
004-6515 Ông cao su |
004-6516 Ông cao su |
004-6577 Ông cao su |
004-6577 Ông cao su (10 cái/gói) |
2115127100:Vòi dẫn dầu xả,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ MATRIX |
211512A000:Vòi dẫn dầu xả,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
211514A001:Vòi dẫn dầu xả,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2541125810:Ông dẫn két nước phía trên,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
254112D100:Ông dẫn két nước phía trên,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ ELANTRA |
2541225810:Ông dẫn két nước phía dưới,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
254122D200:Ông dẫn két nước phía dưới,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 5 chỗ ELANTRA |
2543127501:Ông dẫn nước làm mát,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ MATRIX |
2543142002:Ông dẫn nước làm mát,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
2548026001:Ông dẫn nước làm mát,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT |
2548027000 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2563027000 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su dẫn dầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
281381G200:Ông hút gió vào động cơ,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ VERNA |
282101R100:Ông gió,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
2826127800:Ông khí nạp "A",phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
2826227800 Phụ tùng ô tô Hyundai: ống cao su vị trí B xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
2826227800:Ông gió B,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
2826427800:Ông khí nạp "D",phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE |
3739227500:Ông dẫn dầu bơm chân không,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ MATRIX |
4M5117408AC - ống dẫn nước rửa kính sườn RH |
4M5117408AC-ống dẫn nước rửa kính sườn RH |
575102E150:Ông dầu trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON |
575102M000:ống dầu trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GENESIS,đời 2008 |
57520xe 9 chỗ STAREX300:Ông dầu trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 5 chỗ TERACAN |
575812E001:ống dầu trợ lực lái,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe ô tô 7 chỗ TUCSON,đời 2008 |
587310X000Ông dầu phanh trước,xe ô tô 5 chỗ i10 |
587370X000Ông dầu phanh sau phải,xe ô tô 5 chỗ i10 |
587380X000Ông dẫn dầu phanh sau phải,xe ô tô 5 chỗ i10 |
6C118W005EA - Ông nước từ bình nước làm mát |
6C118W005EA-ÔNG NƯƠC TƯ BìNH NƯƠC LàM MáT |
974103K501:ống dẫn khí hộp lạnh bên trái,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ SONATA,đời 2008 |
977591J110:ống ga điều hoà,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%, xe ô tô 5 chỗ I20, sx 20082008 |
977611J160:ống ga điều hoà,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%, xe ô tô 5 chỗ I20, sx 20082008 |
977624H200:Ông ga cao áp,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 9 chỗ STAREX |
977631R000:Ông ga điều hoà,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ ACCENT11 |
977752T000:Ông ga điều hoà,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ SONATA10 |
986712B000:Ông dẫn nước rửa kính,phụ tùng ô tô Hyundai,mới 100%,xe 7 chỗ SANTAFE10 |
AC198W005AA - Ông nước từ bình nước làm mát |
AC198W005AA-ÔNG NƯƠC TƯ BìNH NƯƠC LàM MáT |
Bạc lót bằng cao su - RUBBER BUSH P30003 (Hàng mới 100%) |
Bộ ống thủy lực, bao gồmn 90 ống có thể ghép nối với nhau. các ống không đều nhau. chiều dài ống từ 50cm - 300cm, đường kính ống từ 3cm - 7cm. nguyên liệu: cao su. Nhà sản xuất: Huisman. Part number: 2002286. |
Bộ phận ống truyền hơi cho máy nén khí bằng cao su HR-600, hàng mới 100% |
đầu nối ống ST-90 bằng cao su,mới 100% ,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
Dây curoa MC0407A0YD/C92 40S2M630 (4.0M/M) sx biến thế trung tần |
Dây điều khiển từ xa của máy phun sơn bằng cao su lưu hóa( Code: 0032-420/C) 20M BILINE HOSE W/FITING) - Hàng mới 100% |
Dây phun bằng cao su dài 20m, pk máy phun áp lực ib7/40,HIệU KARCHER,MớI 100% |
Dây phun cát bằng cao su 2508440 1 1/4 x 40m, hàng mới 100% |
đệm cao su 4J11V01001P1 phụ tùng của máy nén khí |
Đệm chặn kim phun xăng, Part No: 111760L011, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới100%. |
DK4367500 - ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK4367500-ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK5067500B - ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK5067500B-ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK5367500A-ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
DK5467500C-ống nước rửa kính trên bằng cao su có đầu nối |
èng mòm (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :900809402900 - Cept |
èng nạp (caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :887110K16100 - Cept |
èng nạp áp lùc (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :444110K09000 - Cept |
èng thoát nưíc diòu hoà (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :885390K01000 - Non Cept |
Fitting (KQ2T12-00): ống dẫn bằng cao su (Phụ kiện máy gia công bo mạch điện tử) ,(hàng mới) |
High pressure Hose (LPG) PT 1/4" , 1000mm- (Ông cao su đã gia cố và có phụ kiện ghép nối dẫn khí LPG) |
ID No: 665720R (type: 8690). Vòng đệm bằng cao su dùng cho bộ điều khiển khí nén tự động. Hàng mới 100%. Hiệu Burkert |
Miếng đệm cao su P-S12-004#02 phụ tùng máy nén khí |
ống 940mm CR-V- Hàng mới 100% |
ống A, AI - Tube A,AI -18652-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông A, AI - Tube A,AI -18652-KYZ-9000- Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống A,A1 - 18652-KWW-A800 - Phụ tùng xe máy Wave 110cc |
Ông A,A1 - Tube A, A1-18652-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông A,A1 - Tube A,A1-18652-KWW-A800 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống A,A1 - Tube A,A1-18652-KWW-A800 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông A,A1 - Tube A,A1-18652-KWW-A800 - Linh kiện xe máy Wave-110cc |
ống A,A1 - Tube A,A1-18652-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông A,AI - Tube A,AI-18652-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave-110cc |
Ông áp lực bằng cao su--P/N:300933000-- Hàng mới 100% (PTTT Máy Pha Chế nước ngọt) |
ống áp lực dầu bằng cao su có phụ kiện ghép nối(phụ tùng máy đúc mới 100%)hydraulic hose (wb) 21.5mpa-3/4x22001 |
ống B, A1 - Tube B,A1-18653-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông B, A1 - Tube B,A1-18653-KWW-B200- Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống B, AI - Tube B,AI -18653-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông B, AI - Tube B,AI -18653-KYZ-9000- Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống B,A1 - 18653-KWW-B200 - Phụ tùng xe máy Wave 110cc |
Ông B,A1 - Tube B, A1-18653-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống B,A1 - Tube B, A1-18653-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông B,A1 - Tube B, A1-18653-KWW-B200 - Linh kiện xe máy Wave-110cc |
Ông B,AI - Tube B,AI-18653-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave-110cc |
ống bằng cao su (21703-00000). Hiệu Bras. Hàng mới 100% |
ống bằng cao su DX140LC,phi12mm,mới 100%,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
ống bằng cao su DX140W,phi 12mm,mới 100%,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
Ông C, AI - Tube C, AI -18654-KYZ-9000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống c, asv - Tube C,ASV-18654-KWW-A000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống C,ASV - Tube C,ASV- 18654-KWW-A800 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
Ông C,ASV - Tube C,ASV- 18654-KWW-A800- Linh kiện xe máy Wave 110cc |
ống cách nhiệt bằng cao su PS-40219, mới 100% |
ống cao su (4738EN2002A), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (4738EN2002A),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (4738EN2003A), LKRSXLRTT máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (4738EN2003A),model F80A5QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su (4738EN3002A),model F1480ADP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
Ông cao su 1517348-0000; Hose |
Ông cao su 2510787-0000; Hose |
Ông cao su 2737187-0002; Hose |
Ông cao su 90148-0036; Hose |
ống cao su bằng đồng PU06040.BU, Mới 100% |
ống cao su chịu áp lực FSF, DN40x95mm L, Hàng mới 100% |
ống cao su có gia cố - 2903 7407 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
ống cao su dạng lò xo RPLM00015, hàng mới 100% |
ống cao su đỏ-FOLA0073-2 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su dùng để ghép nối (20 x 70 x 135mm), hàng mới 100% chưa qua sử dụng. |
ống cao su -FOLA140435AR ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su -FOLA4050 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su -FOLA4070 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su lưu hóa (hàng mới 100%) / Arianna Rubber Yellow Braided Hose, ID=19mm, OD=26mm |
ống cao su lưu hóa dùng cho máy bơm, kích thước 0.5m/ống (hàng mới 100%)/NBR Hose for SPX10 |
ống cao su mềm 2 đầu Loại 6m ( 1.5 IN). Part No: H0715FE0615FE061506000, hàng mới 100%. |
ống cao su S130-2,phi 21mm,mới 100% ,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
ống cao su thổi phoi, f = 5", L = 2700mm 13512373; phụ tùng cho máy khoan đá Sandvik; hàng mới 100% |
ống cao su thuỷ lực / 02760-00311 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống cao su thuỷ lực máy xúc ủi / 02766-00517 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
ống cao su xanh-FOLA0080 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
Ông cấp nước vào bằng cao su (5209EN1001A),model F1280TDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống chân không(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:447500636000 |
ống chân không(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống chân không(cao su) Part No: 447503322000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống chân không(cao su) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:447700631000 |
ống chân không(cao su), Part No: 257610L01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống chân không(cao su)257610L01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống chân không(cao su)447503322000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
ống chân không(cao su)447703310100 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-NonFTA |
ống của két làm mát (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:165710V13000 |
ống của két làm mát (cao su) Part No 165710T17000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống của két làm mát (cao su) số 2 hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:165720V12000 |
ống của két làm mát (cao su), Part No: 1657106040, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ống dẫn , Cao su (HOSE, 3/4" 1.0., 200 PSI WORKING PRESSURE)Phụ tùng của hệ thống lọc khí và thông khí |
ống dẫn áp lực gas1/4"x1000mm hàng mới 100% |
ồng dẫn bình xăng ( cao su ) xe máy 2004-2007 E2 part No: CM001209 mới 100% |
ống dẫn bụi bằng cao su cốt sắt dài 5m 010785-006; phụ tùng cho máy khoan đá SANDVIK; hàng mới 100% |
ống dẫn dầu / Oil hose DN25 1300 long. Hàng mới 100 % . |
ống dẫn dầu cao su xe máy RAMBLA 125CC-250CC part No: 844094 mới 100% |
ống dẫn dầu- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- Hàng mới 100% |
ống dẫn dầu, bằng cao su / 646883 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO Vespa, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Ông dẫn ga điều hòa (cao su) 88715-E0020 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
ống dẫn khí = cao su, ( 100m / cuộn ), cỡ: 8x3 |
ống dẫn khí = cao su, ký hiệu: TH-4 ( 100m / cuộn ), cỡ: D11*D16 |
ống dẫn khí HOSE BAND P-FB31-002#01 (phụ tùng cho máy nén khí), hàng mới 100% |
ống dẫn khí vào, Part No: 528200B030, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
ống dẫn khí, bằng cao su / 849257 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO , mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
ống dẫn không khí (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :122610L02100 - Cept |
ống dẫn không khí (cao su) Part No: 122613107000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2015 |
ống dẫn không khí (cao su), Part No: 122610L02100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống dẫn không khí (cao su)122610L02100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ỗng dẫn không khí(cao su) Part No: 173413006000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
ỗng dẫn không khí(cao su)173413006000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi100%-FTA |
ỗng dẫn không khí(cao su)173423005000 LK xe HA/ FORTUNER MC,7cho,xl2494cc,moi100%-FTA |
ống dẫn nước rửa kính - 6703107000, dùng cho máy xúc lật. Hãng SX: Kawasaki. Mới 100% |
ống dẫn sơn ( cao su ), ký hiệu: PHU-6100, (100m/cuộn) |
ống dẫn sơn = cao su, ký hiệu: PHU-6100, (100m/cuộn) |
ống dẫn sơn bằng cao su, ( 100m / cuộn ), ký hiệu: PHU-6100 |
ống dẫn xăng (cao su ) 5.3 x 40 - Linh kiện lắp ráp xe gắn máy Honda,model : Wave KWWY B9 |
ống dẫn xăng (cao su) 5.3 x 40 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave K07F 60 |
ống dẫn xăng 5.3 x 40 (cao su) - TUBE,FUEL 5.3X40 - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Wave KWYN A0 |
ống dẫn xăng bằng cao su / 672263 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO Liberty 125 ie, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
ống dẫn, bằng cao su / 421 B ,hàng mới 100%, công cụ dụng cụ phục vụ sx lắp ráp |
ống dầu làm mát (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:329410611000 |
ống dầu làm mát (cao su) Part No: 329413307000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2043 |
ống dầu làm mát (cao su)329413307000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống dầu làm mát(cao su) Part No: 329423315000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2044 |
ống dầu làm mát(cao su)329423315000 LK xe GE/ CAMRY,5cho,xl3456cc,moi100%-FTA |
ống dầu phanh(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :314820K04000 - Cept |
ống dầu phanh(caosu), Part No: 314820K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Loại xe: ZA/FORTUNER. |
ống dầu thủy lực bằng cao su lưu hóa có gia cố kim loại hàng mới ,SAE 100R 12, 1 |
ống gas gió (hose, ị: 8mm, dài : 100m, dùng thay thế trong cây hàn mini, bằng cao su) |
ống hơi cao su (10m ) (hàng mới 100% ) |
ống hơi(cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
ống hơi(cao su) Part No: 953310601600 LKPT ô tô Toyota Fortuner Model TGN51L-NKPSKU (DB), 07 chỗ,SX năm 2012, mới 100% , xy lanh 2.694CC. |
ống hơi(cao su), Part No: 953310601600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HB/FORTUNER MC) |
ống hơi(cao su)953310601600 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
ống hơi(cao su)953310602200 LK xe DB/ FORTUNER,7cho,xl2694cc,moi100%-FTA |
ống hút dàn lạnh điều hoà(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:887120634000 |
ống khí bằng cao su lưu hoá 14213-CC93. Hàng mới 100%. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon |
ống khí cao su của máy hàn (hàng mới 100% ) |
ống khí mềm Flex-Flyte L-9; - Type: 12 x 12FT FLEX-FLYTE L-9, 2-Ply High Temperature; Maker: Hi-Tech Duravent - USA, hàng mới 100%, bằng cao su, 1 feet ~ 0.3048m, 72 feet~21.94m, 38.56USD/ft |
ống làm mát dầu hộp số (cao su) Part No 329430245000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống lót cao su lót bảo vệ RPLH0005, hàng mới 100% |
ống mềm (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:90947T206900 |
ống mềm (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90947T200400 - Cept |
ống mềm (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90947T200400 - Cept |
ống mềm (cao su) Part No 90947T203100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống mềm (cao su), Part No: 90947T2004, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
ống mềm (cao su)90947T203900 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống mềm (cao su)90947T204500 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống mềm (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:900809402900 |
ống mềm (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90947T200400 |
Ông mềm / Hose 4.0 x 1.75 -NBR- black. Hàng mới 100 % . |
ống nạp (caosu) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:887110654000 |
ống nạp (caosu) Part No 887110D15000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống nạp (caosu) Part No: 887110628000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống nạp (caosu), Part No: 887110627000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2525 |
ống nạp (caosu)887110628000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống nạp (caosu)887110D15000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
ống nạp (caosu)887110K08100 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống nạp (caosu)887110K16100 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
ống nạp (caosu)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:887110K16100 |
ống nạp áp lực (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:444110K09000 Cept |
ống nạp áp lực (cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :444110K07000 - Cept |
ống nạp áp lực (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :444110K07000 - Cept |
ống nạp áp lực (cao su) Part No: 444110K07000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
ống nạp áp lực (cao su), Part No: 444110K03000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống nạp áp lực (cao su)444110K03000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống nạp áp lực (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:444110K09000 |
ống nạp áp lực (cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:444110K07000 |
ống nối (cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nối (cao su) Part No: 447505233000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
ống nối (cao su), Part No: 447505233000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
ống nối (cao su)447505233000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
ống nối Bộ lọc khí(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:178800V11000 |
ống nối Bộ lọc khí(cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
ống nối Bộ lọc khí(cao su) Part No 178800T20000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEXGKH (AT) |
ống nối Bộ lọc khí(cao su), Part No: 178800H10000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
ống nối Bộ lọc khí(cao su)178800H10000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
ống nối cao su 020 ATX ClearFlex Polyurethane Sleeve 200 x 100mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su 060 ATX ClearFlex Polyurethane Sleeve 350 x 100mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su 2812 WN Seamless Tubing 300mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su EPDM RCN Sift-Sock 100 x 100mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối cao su EPDM Vulcanized Splice 1000 x 200mm hiệu SIFTEX hàng mới 100% |
ống nối- Phụ tùng động cơ thủy công suất 76-1800HP- hàng mới 100% |
ống nối xu páp hút, cao su xe máy GP1 250CC part No: 840949 mới 100% |
ống nối(caosu) Part No 887030272100 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống nối(caosu) Part No: 887030272100 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống nói(caosu)447505233000 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
ống nối(caosu)887030272100 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
ống phanh trước (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :447760K01000 - Cept |
ống phanh trước (cao su), Part No: 447760K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
ống phanh trước (cao su)447760K01000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống phun cát bằng cao su lưu hóa 32 x 48mm x 2P x 40m (40m/ cuộn) |
ống ra của két lam mát bằng cao su lưu hoá -10062102-00,phụ tùng xe 5 chỗ FO mới 100%, |
Ông rót cao su 90458-2488;Measuring hose DN2 L=1500mm, max 400bar |
ống thoát nước diều hoà (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:885390606000 |
ống thủy lực bằng cao su có khớp nối đi kèm 700kg/cm2*0.7 mét/cuộn |
ống thủy lực chịu áp bằng cao su cho cánh tay máy của Rô bốt lặn biển ROV (Hydraulic Hose for Manipulator P/n: 008-0096) Hàng mới 100% |
Ông tuy ô cao su, 8K4037J. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, hàng mới 100% |
Ông uốn bằng cao su (AEM72912001),model F1280TDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống vào của bộ tản nhiệt bằng cao su lưu hoá -10062099-00,phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
ống vào của két làm mát bằng cao su lưu hoá-10062101-00,phụ tùng xe 5 chỗ FO, mới 100% |
ốngC,ASV - Tube C,ASV- 18654-KWW-A000 - Linh kiện xe máy Wave 110cc |
P8N41A16008AB - ốp góc vè trước |
Phụ tùng động cơ diezel mới 100% ( dùng cho máy cày xới): Ông dầu nhiên liệu các loại bằng cao su lưu hoá |
Roller 12 x 22 x 297 mm H:100 CSIV - ống cuộn bằng cao su. Hàng mới 100% |
Vật tư nhập khẩu dùng SX sản phẩm Cơ khí trọng điểm 98190000 (ống cao su áp lực cao 1 1/2" x 50` đã gắn bộ phận ghép nối dùng trong dầu khí) |
Vòng cao su 4E88P01006P1 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su BGRD-OP-0044 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su BGRD-OP-0045 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su BGRN-OP-0022 phụ tùng máy nén khi |
vòng cao su BGRN-OP-0029 phụ tùng của máy nén khí |
Vòng cao su BGRN-OP-0049 phụ tùng máy nén khí |
vòng cao su BGRN-OP-0140 phụ tùng của máy nén khí |
vòng cao su P-FC12-530##008 phụ tùng của máy nén khí |
Vòng cao su P-FC12-530##008 phụ tùng máy nén khí |
Vòng cao su P-FC12-531##008 phụ tùng máy nén khí |
W711040S430 - Bu lông bắt cửa trước |
2564027000 Phụ tùng ô tô Hyundai: ông cao su dẫn dầu lạnh xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
4M5P7890NC - ống dầu cao su làm mát hộp só |
4M5P7890NC-ống dầu cao su làm mát hộp só |
4M5P7890UD - ống dầu cao su làm mát hộp só |
4M5P7890UD-ống dầu cao su làm mát hộp só |
AB397890AE - ống dầu cao su làm mát hộp số |
AB397890BF - ống dầu cao su làm mát hộp số |
Bộ ống thủy lực, bao gồmn 90 ống có thể ghép nối với nhau. các ống không đều nhau. chiều dài ống từ 50cm - 300cm, đường kính ống từ 3cm - 7cm. nguyên liệu: cao su. Nhà sản xuất: Huisman. Part number: 2002286. |
đầu nối ống ST-90 bằng cao su,mới 100% ,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
èng nạp áp lùc (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :444110K09000 - Cept |
èng thoát nưíc diòu hoà (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :885390K01000 - Non Cept |
ID No: 665720R (type: 8690). Vòng đệm bằng cao su dùng cho bộ điều khiển khí nén tự động. Hàng mới 100%. Hiệu Burkert |
ống bằng cao su DX140LC,phi12mm,mới 100%,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
ống bằng cao su DX140W,phi 12mm,mới 100%,Phụ tùng của máy xúc đào hiệu Doosan ,model : DX140 |
Ông cao su 90439-0212; 274792 HOSE |
Ông cao su 90459-6922;Pump hose, Marprene 6.4x1,6 L=310 |
Ông cao su 90459-6922 Pump hose, Marprene 6.4x1,6 L=310 |
ống cao su có gia cố - 2903 7407 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
ống cao su -FOLA140435AR ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su -FOLA4050 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su -FOLA4070 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
ống cao su mềm 2 đầu loại 4m (1.5 IN ). Part No: H0715FE0615FE061504000, hàng mới 100%. |
ống chân không(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
ống chân không(cao su) Part No: 447503322000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
ống chịu áp lực cao bằng cao su, loại 720014001, mới 100%. Phụ kiện thay thế cho máy cắt dây CNC-DW-983. Dùng để gia công kim loại. |
ống của két làm mát (cao su)160570D04000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-noncept |
ống của két làm mát Part No 160570D04000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
ống của két làm mát Part No: 160570D04000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
ống dẫn không khí (cao su) Part No: 122613107000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2015 |
ống dẫn xăng bằng cao su.HOSE COMP,FUEL FEED 17570-K01A-9010-M1.Phụ tùng của xe máy Honda Wave. hàng mới 100%. |
ống dầu làm mát (cao su) Part No: 329413307000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2043 |
ống dầu làm mát(cao su) Part No: 329423315000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model: GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% Dung tích xy lanh 3,456cc, SX năm 2044 |
ống dầu phanh(caosu) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :314820K04000 - Cept |
ống dầu phanh(caosu)314820K04000 lk xe HA/FORTUNER MC 7cho xl2494cc,moi100%-cept |
ống nâng bằng cao su. Part No: TISM11040110066, hàng mới 100%, hãng sản xuất KHS |
ống nạp (caosu) Part No: 887110628000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
ống nạp (caosu), Part No: 887110627000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GE), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 3,456cc SX năm 2525 |
ống nạp áp lực (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:444110K09000 Cept |
ống nối Bộ lọc khí(cao su), Part No: 178800H10000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Ông rót cao su 90458-2488;Measuring hose DN2 L=1500mm, max 400bar |
Ông uốn bằng cao su (5214EN4001F),model F80A5QDP.GBWPLVN ,LKRSXLR máy giặt LG, hàng mới 100% |
ống cao su có gia cố - 2903 7407 00 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) - mới 100% |
ống cao su P-U10-3024#09 Phụ tùng máy nén khí |
ống cao su RPLA01509, hàng mới 100% |
ống cao su thổi phoi, f = 6", L = 10.5 m 81917809; phụ tùng cho máy khoan đá Sandvik; hàng mới 100% |
ồng dẫn bình xăng ( cao su ) xe máy 2004-2007 E2 part No: CM001209 mới 100% |
ống dẫn dầu ăn hiệu AMNITEC, Model: 0982GG, bằng cao su mềm kết hợp với nylon, gia cố bằng dây thép, đường kính 4", dài 6 mét, hai đầu gắn mặt bích thép. |
Phụ tùng xe TOYOTA loại 09 chỗ ( CAMRY - SXV10 ) : Đường ống vào két nước bằng cao su - 1628274080 |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40094290 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 1 |
2019 | 0.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 2.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 1.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40094290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 1.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40094290
Bạn đang xem mã HS 40094290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40094290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40094290: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.