- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4016 - Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- Loại khác:
- 401693 - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
Miếng đệm và vành khung tròn |
Tấm cách nhiệt sau (cao su) |
Theo tiêu chuẩn Toyota, dùng cho xe Innova |
1521590-Miếng đệm bằng cao su hình tròn-Transit |
1S7G6K260AA - Gioăng đệm nắp đậy giàn cò mổ (bằng cao su) |
2132142021 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
214434A001 Phụ tùng ô tô Hyundai: Phớt dầu vành khung tròn dầu xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
219503S000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su đệm chân máy trước xe 5 chỗ Sonata hàng mới 100% |
3M512M078AA - Đệm cao su trợ lực phanh |
3M512M078AA-Đệm cao su trợ lực phanh |
4314649601 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
431564A001 Phụ tùng ô tô Hyundai: Phớt vành khung tròn cốt máy sau xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
4524526100 Phụ tùng ô tô Hyundai: Phớt dầu vành khung tròn xe 5 chỗ I30 hàng mới 100% |
458403A600 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
4735139010 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
4735239300 Phụ tùng ô tô Hyundai: Phớt dầu vành khung tròndầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
4745239000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Phớt dầu vành khung tròndầu xe 5 chỗ Tucson hàng mới 100% |
4C1R7288AB - Miếng đệm bằng cao su |
5306839200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
545842B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su đệm lót tay đỡ dưới trước vị trí G xe 7 chỗ Santafemới 100% |
545843J000 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su đệm lót tay đỡ dưới trước vị trí G xe 7 chỗ Veracruz hàng mới 100% |
5481326100 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định xe 7 chỗ Santafemới 100% |
5481339001 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định xe 5 chỗ XG hàng mới 100% |
548133K000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định xe 5 chỗ Sonatamới 100% |
548133K200 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định trước xe 7 chỗ Veracruzmới 100% |
553261C000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su tăm pông giảm sóc sau xe 5 chỗ Getz mới 100% |
555132B000 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định sau xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
555132B200 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định sau xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
5557739600 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh định sau xe 5 chỗ XG hàng mới 100% |
6C1Q6K260AA - Gioăng đệm nắp đậy giàn cò mổ (bằng cao su) |
95BB9B929AA - Đệm cao su đỡ bầu lọc gió |
AJ3413555A - Cao su xốp đệm cửa A lấy gió |
bộ đệm sửa chữa bằng cao su ( Phụ tùng cho xe tải Volvo) |
Bộ gioăng bơm nước-Laser-GE4T32610 |
Bộ gioăng làm bằng cao su ( Part no: 4C4786). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
Bộ gioăng làm bằng cao su (Part no: 4C5859). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
Bộ gioăng phớt thước lái ACCORD- Hàng mới 100% |
Bộ long-đền (roăn) cao su - RG-O-SET-(3,0-24,0)-1050PCS,hàng mới 100% |
Bộ long-đền (roăn) cao su- RG-O-SET-(2,9-23,4)-1050PCS,hàng mới 100% |
Bộ sửa chữa bơm dầu động cơ (gồm gioăng phớt bằng cao su, lò xo bằng sắt, 01 bộ = 04 chi tiết), P/N: 0000322245. Phụ tùng xe tải Renault Model Kerax 380, tổng trọng lượng có tải tối đa 35 tấn. Hàng mới 100%. |
Cao su bịt lỗ gạt mưa sau P96845654; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Cao su chân đệm (dùng cho ôtô tải từ 5-15 tấn) |
Cao su chân máy (Insulator Engine Mt) |
Cao su chụp tay cửa P96547969; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Cao su đệm ắc qui của xe Honda SH125 |
Cao su đệm ắc qui của xe máy Honda SH150 |
Cao su đệm ắc qui của xe SH125 |
Cao su đệm bánh trớn (phụ tùng xe tải mới 100%) |
Cao su đệm bắt dây ga P94535024;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Cao su đệm càng chữ A, bên phải (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0S08334840 |
Cao su đệm càng chữ A, bên trái (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0S08334830 |
Cao su đệm chân két nước làm mát (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 978521D000 |
Cao su đệm dưới két nước (Phụ tùng xe Mazda (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) ZL0115202A |
Cao su đệm dưới két nước làm mát (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) K80215202 |
Cao su đệm giảm sóc trước (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM23438X |
Cao su đệm giò gà côn (phụ tùng xe tải mới 100%) |
Cao su đệm giò gà(phụ tùng xe tải mới 100%) |
Cao su đệm hộp găng tay P96192759; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
cao su đệm két nước làm mát-0040-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Cao su đệm kính sau (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
Cao su đệm lò xo giảm xóc sau I95032174; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su đệm lò xo ở phía trên của giảm xóc sau P96591238., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cao su đệm lò xo phuộc nhún sau (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 553483W000 |
Cao su đệm lò xo phuộc nhún trước, dưới (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 546261Y100 |
Cao su đệm Motor gạt mưa sau P95211579; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su đệm nắp cốp xe ở phía dưới P96169620., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cao su đệm nắp cốp xe ở phía trên P96284710., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cao su đệm phuộc nhún (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
cao su đệm phuộc nhún dưới (Phụ tùng Kia Morning 5 chỗ) |
Cao su đệm phuộc nhún dưới (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5532407000 |
Cao su đệm phuộc nhún sau (Phụ tùng xe Kia tải 1,4T, mới 100%) 0018334775 |
Cao su đệm phuộc nhún sau dưới (Phụ tùng Kia Picanto 5 chỗ) |
Cao su đệm phuộc nhún trên (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 5532307000 |
Cao su đệm phuộc nhún trước (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) GS1D34111A |
Cao su đệm phuộc nhún, phía trước (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ trở xuống, mới 100%) |
Cao su đệm tay mở ngoài cánh cửa trước P96933923; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su đệm thăng bằng (phụ tùng xe tải mới 100%) |
Cao su đệm trên dàn nóng (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) EG2161481 |
Cao su đệm trên két nước làm mát (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) LF1715242C |
Cao su đệm trong cản trước (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) |
Cao su giảm chấn cánh cửa sau P96590843; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su giảm chấn cánh cửa xe P96169594;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Cao su giảm chấn khóa cửa I13502036; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Cao su giảm chấn khóa cửa nhiên liệu P94535616; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su giảm chấn nắp ca bô ở khung đầu xe P96800861;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Cao su giảm chấn nắp ca bô ở trên nắp ca bô P96497159;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Cao su giảm chấn nắp ca bô xe ở phía dưới P96251069; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Cao su giảm sóc sau cho xe Getz 4 chỗ mới 100% |
Cao su phuộc nhún (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0018734797 |
Cao su sên lốc cabin (phụ tùng xe tải mới 100%) |
Cao su thanh giằng cầu sau P94535283., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cao su treo capụACCORD- Hàng mới 100% |
Cao su treo đuôi ống xả I13276148 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Cao su treo ống xả đầu vào gầm xe P96476049;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Cao su treo ống xả đuôi vào gầm xe P96536940;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Cao su treo ống xả giữa dài vào gầm xe P96181437;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Cúp ben (đệm cao su) thứ hai piston dùng cho phanh xe máy(60-40704-51130) |
Cúp ben piston(đệm cao su) bộ tổng phanh xe máy model 015(51-23302-57150) |
Cúp ben(đệm cao su) thứ nhất piston dùng cho phanh xe máy(60-40704-51120) |
Đầu đệm hông kính tài phía trước (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 835818D000CH |
Dây curoa, Part No: 9008038070, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Dây curoa, Part No: 9008094064, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Đệm (cao su) dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Đệm bản lề bắt ghế ( cao su) P96323173., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS, LT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm bảng tablô(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:553550K01000 Cept |
Đệm bảng tablô(cao su) Part No 553490D07000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Đệm bảng tablô(cao su), Part No: 553550K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm bảng tablô(cao su)553490D07000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Đệm bảng tablô(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:553550K01000 |
Đệm bánh răng bắng cao su, Caterpillar, 5N3272 |
đệm bình xăng(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
đệm bình xăng(cao su) Part No 776510206000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
đệm bình xăng(cao su) Part No: 776510206000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
đệm bình xăng(cao su), Part No: 776513302000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
đệm bình xăng(cao su)776510206000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
đệm bình xăng(cao su)776513302000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
đệm bình xăng(cao su)776523302000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Đệm bộ chia dầu phanh (cao su) I24402550; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm bóng đèn (cao su) P13254542 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm bóng đèn (cao su) P95480190; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ca bô sau P96240768;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm ca bô trước (bằng cao su) P94580457;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm ca bô trước P94580457., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm ca bô trước P94580457; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm ca bô trước P96599527., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm ca bô trước P96599527; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Đệm cao su - INNOVA - 90541T0003 |
Đệm cao su - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: SH150CRFC V |
đệm cao su - ZACE - 9008094064 |
Đệm cao su ba đờ xốc P96497159; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm cao su bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCAMRY Part No:9054109117 |
đệm cao su bát bèo 95015324 (SPARK M200 RK); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su ca pôCUSHION HOOD P.tùng xe ôtô Honda CR-V |
đệm cao su càng a, sau 96391856 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su càng a, sau 96431044 (VIVANT U100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su chặn keo dán kính 56117-OK901 |
Đệm cao su cho tay mở khóa cốp xe P96975401; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm cao su cửa đổ xăng P96246535; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
đệm cao su cửa sau bên trái I95986892 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm cao su dây ga P94535027; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
đệm cao su đệm cổ ống đổ xăng (corrola) ,hàng mới 100% |
đệm cao su đệm cổ ống xăng (corrola) ,hàng mới 100% |
đệm Cao su đệm nắp ca pô 96240768 ( LANOS- T200, LACETTI J200, GENTRA T250); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su đèn pha của xe Honda SH125 |
Đệm cao su đèn pha của xe máy Honda SH150 |
Đệm cao su đèn pha của xe SH125 |
Đệm cao su đỡ bầu lọc gió |
Đệm cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm cao su dưới cốp sau P96240768; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm chấn ba đờ xốc trước P96419589; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm chấn cửa lọc xăng P96452041;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm chấn két nước làm mát P96536643;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm chấn S-15468.Dùng cho xe tải co tổng trọng lượng trên 20 tấn.Mới 100% |
Đệm cao su giảm chấn thước lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:1570731030 |
Đệm cao su giảm xóc sau bên phải P96497005; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm xóc sau bên trái P96497004; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9054106058 |
Đệm cao su hộp gài số (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
Đệm cao su I24410153; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm cao su két nước P96185310 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm cao su két nước P96185310; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Đệm cao su làm kín (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 8157246020 |
Đệm cao su làm kín đèn pha - CAMRY - 5318306090 |
đệm cao su láp ngoài 94564018 (new SPARK (M300) ); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su láp trong 96396138 (SPARK M200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su nắp ca pô P96655362;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm cao su P9516310430; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus FX120 45+1+1 chỗ ngồi; mới 100% |
Đệm cao su thanh cân bằng P96322618., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
đệm cao su thanh cân bằng sau 96475983 (MAGNUS); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su thanh cân bằng trước 96322618 (MATIZ M150); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su treo pô 96351543 (NUBIRA- J150, LACETTI J200, VIVANT U100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su trợ lực phanh |
Đệm cao su trợ lực phanh - 3M512M078AA |
đệm cao su trụ sau 96550051 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su trụ sau 96550055 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su trục trợ lực lái hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:4551612060 |
Đệm cao su trước mỏ ngậm nắp ca pô trước (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 864351M000 |
Đệm cao su(cao su), Part No: 9008038070, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới100%. |
Đệm cao su, Part No: 9008038070, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Đệm cao su, Part No: 9008338005, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Đệm cao su, Part No: 90385T0004, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Đệm cao su, Part No: 90385T0010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. |
Đệm cao su, Part No: 90389T0005, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. |
Đệm cao suLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm cầu trước P13250388 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm cầu trước P13250388; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Đệm chân ghế (cao su) P13254552 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm chống CabôLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm chốt phải (cao su) P96845735; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm chốt tráI (cao su) P96845734; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm Cụm dây điện sàn xe (cao su) P13235679 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm đai antoàn ghế sau(cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Đệm dây gas (cao su) P94535024; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm để chân tàiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm đèn soi cốp (cao su) P96636595 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm đèn sương mù = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:8122642020 |
Đệm đèn trong xe (cao su xốp) P96488123; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm đỡ hộp số (cao su) P96484907., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm dưới cản trước (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM4519K1 |
Đệm dưới đèn pha cos, bên trái (Phụ tùng xe Hyundai tải 2,5T, mới 100%) 8631556000 |
Đệm giá đỡ ly hợp (cao su) P13254546 1.6 LS và 1.8 LT; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Đệm giá đỡ ly hợp (cao su) P95016134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
đệm giảm chấn bản lề cốp xe (cao su) P96185310; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm giảm chấn cao su tay bản lề cốp sau P96491278;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
đệm giảm chấn cốp xe (cao xu) P96169620; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
đệm giảm chấn thanh cân bằng cầu trước xe N12 (cao su) P94535313; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm joăng chắn dầu của cụm xilanh chính phanh xe máy(60-41106-52080) |
Đệm khoá khoang hành lý(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
đệm kích xe(cao su) Part No: 587980603000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
đệm kích xe(cao su), Part No: 587980603000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
đệm kích xe(cao su)587980603000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Đệm kín dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đệm kín dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đệm kính cửa hậu phía trên - ZACE - 682940B020 |
đệm kính-7390-phụ tùng xe ô tô Pick up 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
Đệm làm kín (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 8157246020 |
Đệm làm kínLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm lốp phụ P96666893., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm lốp phụ P96666893; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Đệm lót ,dùng cho xe Ô tô MAZDA2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đệm lót bằng cao su ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đệm lót bộ hồi lưu khí thải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đệm lót két nước với khung xe = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeNEW HIACE 2005 Part No:5329226080 |
Đệm lót ống nước rửa kiếng sau (Kia 5 chỗ) - 98940-07008 |
Đệm lót ống xả ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đệm lót tay mở cửa ngoài bên phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đệm lót tay mở cửa ngoài bên trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Đệm lótLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm máng thùng trộn bằng cao su của xe trộn bê tông(mới 100%) |
Đệm mô tơ gạt mưa(cao su), Part No: 851430K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Đệm ngàm khóa an toàn ghế P96990100., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm nhún cao su 20390836 ;Phụ tùng xe tải Volvo 25 tấn, mới 100% |
Đệm ốngLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm suLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm tay cửa (cao su) P96547967; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm thanh cân bằng P96380586., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm thanh cân bằng P96380586; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
đệm thanh hệ thống treo(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:512490603000 |
Đệm thùng bằng cao suLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm trong cản sau (Phụ tùng Kia Sorento 7 chỗ) |
Đệm trong cản sau (Phụ tùng xe Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 866201D010 |
Đệm trong cản trước (Phụ tùng Kia Rio 5 chỗ) |
Đệm trục lái (cao su) P96610436., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm trước bửng hông dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Đệm vít bách công tác điều khiển kínhLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm vít Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm vít lỗ bắt loaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm vít ống dầu phanh, dầu ly hợp Linh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Đệm vítLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
éệm giảm chấn cửa hậu (cao su) P95022128., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
éệm giảm chấn két nước phía dưới (cao su) P96184140; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
F43E6584AF - Gioăng đệm nắp đậy giàn cò mổ (bằng cao su) |
F53E6D081AB - Gioăng đệm nắp đậy giàn cò mổ (bằng cao su) - Mondeo |
F53E6D081BB - Đệm che phía trước thân máy - Mondeo |
F53E6D081CB - Đệm che phía trước thân máy - Mondeo |
F53E6D081CB - Gioăng đệm nắp đậy giàn cò mổ (bằng cao su) - Mondeo |
F53E9H486BB - Gioăng ống góp hút - Mondeo |
Gioăng A chặn két tản nhiệt - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: SH150CRFC V |
Gioăng bằng cao su ( Part no: SJ8011). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
Gioăng cao su - WL8413203A - Cho xe Ranger |
Gioăng cao su ( part no: 3830184 ) bộ phận hộp số. Dùng cho xe VOLVO trọng tải trên 20 tấn. Hãng SX: T&G. Hàng mới 100%. |
Gioăng cao su 8-19-410-21 |
Gioăng cao su 8-19-555-22 |
Gioăng cao su bộ điều khiển thuỷ lực - A6040940085 |
Gioăng cao su cáp mở nắp khoang động cơ - A0009979681 |
Gioăng cao su cáp thắng tay - A0009972281 |
gioăng cao su che bụi nắp xy lanh động cơ (COROLLA) |
Gioăng cao su đầu phuộc nhún trước - A9013231185 |
Gioăng cao su dây cáp mở nắp khoang động cơ - A0009979681 |
Gioăng cao su đệm - A0009845156 |
gioăng cao su đệm chắn bùn trước bên phảI (camry), |
Gioăng cao su đệm dây cáp thắng tay - A0009972281 |
Gioăng cao su đệm lắp ống thông hơi trục sau - A0009973181 |
Gioăng cao su dệm ống dầu bàn đạp li hợp - A2012950383 |
Gioăng cao su đệm ống gas - N007603014405 |
Gioăng cao su đệm trục lái - A9014620160 |
Gioăng cao su giá dỡ bộ điều khiển thuỷ lực - A6040940085 |
Gioăng cao su giảm chấn lắp ống khí thải - A9014920044 |
Gioăng cao su giảm chấn phuộc khoang lái - A6385040212 |
Gioăng cao su GM-3132; Linh kiện để sản xuất bộ dây điện dùng cho xe máy, mới 100% |
Gioăng cao su GM-3177; Linh kiện để sản xuất bộ dây điện dùng cho xe máy, mới 100% |
Gioăng cao su nối ống ga - A1409970745 |
Gioăng cao su ống dầu bàn đạp li hợp - A2012950383 |
Gioăng cao su ống thông hơi trục sau - A0009973181 |
Gioăng cao su phụ tùng xe tải Volvo A 30D trọng tải 40 Tấn PN: 85103699 Mới 100% |
Gioăng cao su tròn của bộ treo cầu sau 1586520 ;Phụ tùng xe tải Volvo 25 tấn, mới 100% |
Gioăng cao su tròn động cơ-Everest-E30113338A |
Gioăng cao su-Everest-WL8110483 |
Gioăng chặn két tản nhiệt - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: SH150CRFC V |
Gioăng chịu nhiệt dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
gioăng cổ hút (2.0 dohc) (all) 90412459; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
gioăng cổ hút (d) (CAPTIVA C100) 96440379; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng cốp sau dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa bên ngồi sau trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa bên ngồi trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa bên ngồi trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa bên trong sau phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa bên trong sau trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa bên trong trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa bên trong trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa sau phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa sau trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng cửa trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
gioăng đệm cổ xả, bằng cao su (innova) ,hàng mới 100% |
Gioăng đệm nắp đậy giàn cò mổ (bằng cao su)-Mondeo-1S7G6K260AA |
gioăng đệm-xe 8 chổ-3001-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng điệm kiếng chắn gió trước (Phụ tùng Kia tảI 1,25T) |
Gioăng két nước làm bằng cao su ( Part no: 9Y1655). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
Gioăng làm bằng cao su ( part number: 1189163 ). Dùng cho xe tải CAT 769D và xe có trọng tải trên 70 tấn. Hãng SX: G.A.SPA. Hàng mới 100%. |
Gioăng nắp ca bô dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng nắp ca bơ dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng thân xe cửa sau phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng thân xe cửa sau trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng thân xe cửa trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Gioăng thân xe cửa trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
GioăngVISION- Hàng mới 100% |
Goăng cao su 8-19-561-89 |
Goăng cao su DN32jet |
Joăng chắn dầu của cụm xilanh chính phanh xe máy(60-41106-52020) |
linh kiện nhập khẩu lắp ráp xe tải 1,4 tấn,hàng mới 100%:Đệm cao su cột trụ sau( trái phải) |
Linh kiện tháo rời ô tô tải 1,4 tấn (hàng mới 100%):dải đệm cao su |
LK XE OTO HONDA CRV - Cao su đệm cửa xe |
LK XE OTO HONDA CRV- Cao su đệm cửa xe |
LK XE OTO HONDA CRV- Cao su giảm chấn bình xăng |
LK XE OTO HONDA CRV- Đệm cao su |
LK XE OTO HONDA CRV- Miếng đệm kính |
LK XE OTO HONDA CRV- Nút bịt 20 |
LK XE OTO HONDA CRV- Nút chắn nước |
LK XE OTO HONDA CRV- Phớt làm kín dầu (cao su) |
LK XE OTO HONDA CRV- Tấm cao su chống xước |
LK XE OTO HONDA CRV- Vòng đệm van (cao su) |
Long đen lắp mắt đo mức dầu phanh xe máy(60-41103-54141) |
Miếng bảo vệ hộp cầu chì dây điện động cơ (cao su xốp) P96843627; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng cao su đậy bu lông bắt ốp trong cánh cửa xe sau bên phải P96951326 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Miếng cao su đệm bàn đạp côn P96980057; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng cao su đệm cánh cửa trước trái I10328154; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Miếng cao su đệm nắp ca bô bên phải P94567653 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Miếng cao su loại Rubber Cushion (Làm từ cao su lưu hoá) |
Miếng chèn cao su bộ giải nhiệt và đà ngang - A9015040112 |
Miếng chèn cao su giới hạn cửa lùa - A6907600029 |
Miếng chèn cao su giới hạn hành trình cửa trượt - A6907600029 |
Miếng đệm (cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng đệm (cao su) Part No: 904802603000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Miếng đệm (cao su), Part No: 904802603000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Miếng đệm (cao su)904802603000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm bản lề ca bô(cao su), Part No: 534123309000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Miếng đệm bằng cao su ( Part no: 8C9138). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
Miếng đệm bằng cao su (PACKING) |
Miếng đệm bằng cao su dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Miếng đệm bằng cao suLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Miếng đệm bắt ca lăng bằng cao su dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Miếng đệm bình xăng bằng cao su 77651-0K010 |
Miếng đệm bịt kín dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Miếng đệm cao su ( p/n : E0678-01) |
Miếng đệm cao su (Hyundai 29 chỗ). Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Miếng đệm cao su (Hyundai 39 chỗ) hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Miếng đệm cao su (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
miếng đệm cao su -2790-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Miếng đệm cao su bậc cửa trái-phải - A9019970144 |
Miếng đệm cao su bản lề giữa cửa trượt - A9017660198 |
Miếng đệm cao su bầu lọc gió - A1235040412 |
Miếng đệm cao su của giá treo hộp số dùng cho xe ô tô tải tải trọng 0,98 tấn, TTL có tải <5 tấn. SX tại TQ mới 100% |
Miếng đệm cao su cửa trước phải - A6906970398 |
Miếng đệm cao su cửa trượt (khoang cửa) - A9017660213 |
Miếng đệm cao su cụm điều khiển nâng kính cửa trước xe P96908351; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm cao su dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Miếng đệm cao su dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Miếng đệm cao su gắn kính chiếu hậu - A8339970481 |
Miếng đệm cao su nắp khoang động cơ - A2019870340 |
Miếng đệm cao su nhíp - A9013250144 |
Miếng đệm cao su ống gas máy lạnh - A6908310093 |
Miếng đệm cao su P9095720220; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Miếng đệm cao su Rubber Protector ( Làm từ cao su lưu hóa) |
Miếng đệm cao su thân xe - A9016020192 |
Miếng đệm cao su trước trái - A6906970298 |
Miếng đệm cao su ụ bánh sau xe - A9016847603 |
Miếng đệm cao su(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:522010K01000 Cept |
Miếng đệm cao su(cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :522010K01000 - Cept |
Miếng đệm cao su(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :522010K01000 - Cept |
Miếng đệm cao su(cao su) Part No: 522010K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng đệm cao su(cao su), Part No: 522010K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Miếng đệm cao su(cao su)522010K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng đệm cao su(cao su)522020K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng đệm cao su(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:522010K01000 |
Miếng đệm cao su(cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:522010K01000 |
miếng đệm cao su-xe 8.850t-3210-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Miếng đệm chân máy dùng cho xe tải, mới 100% |
Miếng đệm chống ồn dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Miếng đệm cổ hút (cao su) P96650432;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm cửa (cao su) P96214343 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Miếng đệm của ống dẫn khí(bằng cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Corolla 5 chỗ xl 1.8cc Part No:557370208000 |
Miếng đệm dán đèn trần xe ở trên trần xe P96620347;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm dán trần xe ở các đầu góc trần xe P96449296;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm đầu = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISER Part No:4738950020 |
Miếng đệm đầu bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:4738950020 |
Miếng đệm đầu hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:4738950020 |
Miếng đệm dây phanh tay ( cao su) P96316688., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Miếng đệm để ly bằng cao su dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Miếng đệm để ly bẳng cao su dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Miếng đệm dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm giá két làm mát (cao su) Part No 165230D06000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Miếng đệm giá két làm mát(cao su)165232002000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm giảm sóc = cao su - ZACE - 9008038088 |
Miếng đệm giảm sốc của bô-bin đề (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
Miếng đệm gioăng kính cửa xe (cao su) P96507923., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Miếng đệm giữa trần xe (cao su) P94535990;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm hông dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm két làm mát(cao su)165232103000 LK xe Vios/VJ,5cho,xl1497cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm két làm mát(caosu) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Miếng đệm két làm mát(caosu) Part No: 165232103000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng đệm két làm mát(caosu), Part No: 165232103000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miếng đệm két làm mát(caosu)165232103000 LK xe VH/ VIOS MC,5cho,xl1494cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm kính cửa sau bên phảI ( cao su) P96690115; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm kính cửa sau bên trái (cao su) P96690114; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm làm bằng cao su ( Part no: 1S0669). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
Miếng đệm làm bằng cao su ( part number: 9M5024) Dùng cho xe tải CAT 769D và xe có trọng tải trên 70 tấn. Hãng SX: G.A.SPA. Hàng mới 100%. |
Miếng đệm làm kín phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Miếng đệm làm kín trái ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Miếng đệm Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Miếng đệm LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng đệm lỗ hở chống ồn ở cột chống giữa bên phải (cao su) P95228949; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Miếng đệm lỗ hở ở phía trên hông xe bên phảI (cao su) P95023397; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Miếng đệm lò xo giảm xóc sau ở phía dưới (cao su) P96535173;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm lò xo ở phía dưới (cao su) P96591239., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Miếng đệm lót ,dùng cho xe Ô tô MAZDA2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Miếng đệm lót bằng cao suLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Miếng đệm lót dây điện dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Miếng đệm lót dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót lò xo phuộc sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Miếng đệm lót lò xo phuộc saulinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Miếng đệm lót nắp động cơ bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót ống sưởiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Miếng đệm lót ống sưởilinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Miếng đệm lót ống sưởiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Miếng đệm lót ống thoát nước muiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Miếng đệm lót ống xả dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Miếng đệm lót sàn giữa bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót sàn giữa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót sàn giữa dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót sàn sau phải dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót sàn sau trái dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót sàn trước phải dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót sàn trước trái dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm lót ty cốp sauLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Miếng đệm lót ty cốp saulinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Miếng đệm lótLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Miếng đệm lótlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Miếng đệm lótLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Miếng đệm lưới tản nhiệt - HILUX - 533970K030 |
Miếng đệm moay ơ dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Miếng đệm moay ơ dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Miếng đệm móc kéo trước - cao 90 dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Miếng đệm móc kéo trước dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Miếng đệm ốp bên trong hông xe phía dưới bên phảI (cao su) P95015363; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Miếng đệm ốp trang trí kính hậu ở phía trên (cao su) P94535003; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Miếng đệm Part No: 751291302000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng đệm Part No: 904800169600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Miếng đệm Part No: 905411502400 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng đệm phía dưới ốp cần đi số ở phía trên sàn trước (cao su) P96984981; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Miếng đệm phía ngoài dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Miếng đệm sàn bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Miếng đệm tai xe (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:537370612000 |
Miếng đệm tấm đậy sàn sau góc bên phải P96438762;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm tấm đậy sàn sau ở giữa bên phải P96438758;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm tấm đậy sàn sau ở vị trí cạnh bên phải P96438760;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm Tấm trang trí kính hậu bằng cao su bên phải P96986146; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Miếng đệm thảm cốp sau (cao su) P96342990;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm thanh chống nắp ca bô (cao su) P96485148; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Miếng đệm thanh dẫn hướng chốt khóa cửa xe sau bên phải (cao su) I95970496 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Miếng đệm thước láI ( cao su) P96320611., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Miếng đệm(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:751291302000 Cept |
Miếng đệm(cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90480T000200 - Cept |
Miếng đệm(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90480T000200 - Cept |
Miếng đệm(cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Miếng đệm(cao su) LK xe CA/ INNOVA MC,8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng đệm(cao su) Part No 905411501900 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Miếng đệm(cao su) Part No: 751291302000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Miếng đệm(cao su) Part No: 904802202500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng đệm(cao su) Part No: 905410906900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Miếng đệm(cao su), Part No: 751291302000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Miếng đệm(cao su), Part No: 904802202500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miếng đệm(cao su)751291302000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Miếng đệm(cao su)751292101000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm(cao su)905411502400 LK xe Innova/ ZB, 8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm(cao su)905411502500 LK xe Innova/ ZB, 8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:751291302000 |
Miếng đệm(cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90480T000200 |
Miếng đệm, bình xăng(cao su), Part No: 776510K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Model: TGN40L-GKMNKU (CA) |
Miếng đệm, bình xăng, Part No: 776510K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Model: TGN40L-GKMNKU (CA) |
Miếng Đệm, đèn pha(cao su) Part No: 531830609000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Miếng Đệm, đèn pha(cao su), Part No: 5318306090, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Miếng Đệm, đèn pha(cao su)531830609000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Miếng Đệm, giá đỡ bộ tản nhiệt hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:533810614000 |
Miếng Đệm, giảm chấn hệ thống treo ( Cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:522150616000 |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90948T100100 Cept |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90948T100100 - Cept |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90948T100100 - Cept |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) Part No: 90948T100100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su), Part No: 9008094064, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su)90948T100100 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90948T100100 |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90948T100100 |
Miếng Đệm, nắp ca bô Part No: 533880604000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Miếng Đệm, nắp ca bô(cao su) Part No 533830D09000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miõng đệm cao su(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :522010K01000 - Cept |
Miõng đệm(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :751291302000 - Cept |
Miõng Đệm, giá đì bé tản nhiệt(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :533810K01000 - Cept |
Miõng đệm, Giảm sèc(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :90948T100100 - Cept |
Miõng Đệm, tai xe (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :537310K01000 - Cept |
Miõng Đệm, tÊm chắn bùn(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :538850K02000 - Cept |
Miõng Đệm, thanh cân bằng giảm chÊn hệ thèng treo(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :488150K01000 - Cept |
Mút đệm (Phụ tùng xe Hyundai Universe 45 chỗ, mới 100%) |
Mút đệm vỏ giàn nóng (Phụ tùng xe Hyundai Universe 45 chỗ, mới 100%) |
nắp cao su bịt hốc chắn bụi vào động cơ P96351041; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nắp đậy bulong bắt tay mở trong cánh cửa sau bên phải (cao su) P22812774; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nắp đậy chắn bụi hộp số ( cao su) P24251549; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Nắp đậy thụt giảm sóc trước (cao su) I13282835 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nót cao su bịt lỗ sàn xePLUG. FLOOR HOLE 25MM (BUR) P.tùng xe ôtô Honda CR-V |
Núi bịt đầu xe ( cao su) P94580008; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bị lỗ hở trên vách sườn xe (cao su) P96845649; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nút bịt (cao su) P96845649; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt bằng cao su N30 P94535990 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút bịt bình dầu bằng cao su P96351680 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút bịt cảm biến tốc độ (cao su) P55572442; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt cao su P94535715 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút bịt cao su P94535715; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Nút bịt cao su P96256894 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút bịt cao su P96256894; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Nút bịt đầu giảm xóc (cao su) P96535013., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt dầu hộp số (cao su) P11514597 1.8LTA; Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút bịt dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Nút bịt hốc bên ngoài vách đầu xe (cao su) P96256894; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nút bịt hốc bên sườn xe N15 (cao su) P94535715; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nút bịt hốc động cơ (cao su) I55566841; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ Cụm dây điện sàn xe (cao su) P96889420 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
nút bịt lỗ dầu trên động cơ (cao su) P96351680; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở bắt cảm biến hộp số tự động ( cao su) P24243755; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Nút bịt lỗ hở bắt cảm biến vị trí trục khuỷu trên động cơ ( cao su) P55572442; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.8 LTA, hàng mới 100% |
Nút bịt lỗ hở bên trong cột chống giữa xe (cao su) P96845649 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút bịt lỗ hở cột chống giữa xe (cao su) P94535715., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở hai bên vách trong tai xe (cao su) P96256894., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở hông xe (cao su) P95953350., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở khoang sàn trước (cao su) P94535999., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở ở viền xung quanh sàn xe (cao su) P94535738., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở phía trước sàn xe (cao su) P94536059;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet captiva C140 LT<A,7 chỗ ngồi dung tích 2400CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở sàn xe (cao su) P94535659;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở sàn xe sau (cao su) P94535659., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở sườn xe (cao su) P94536127;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở trên hông xe (cao su) P94535659; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nút bịt lỗ hở trên sàn trước xe ( cao su) P94535737., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở trên sàn xe ở giữa (cao su) I13260369; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở trên sàn xe phía trước (cao su) I13500634; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở vách đứng khoang động cơ (cao su) P94535717., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ ở trong cột chống giữa bên phải (cao su) P95025838 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút bịt lỗ ở vách đứng khoang buồng lái P94535987;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút bịt sàn xe (cao su) P15293022;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet captiva C140 LT<A,7 chỗ ngồi dung tích 2400CC, mới 100% |
Nút bịt xi lanh bằng cao su P96351041 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút cách âm dán vào các lỗ hở bên thành sàn xe (cao su) P94535715; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su bịt lỗ hở dưới sàn xe phía trước I13500634; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
nút cao su đậy các lỗ hở dưới sàn ở phía dưới vòm bánh xe P94535738; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su đệm ca bô ở trên ca bô P96301472; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
nút cao su đệm cốp xe P96417839; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su đệm điều chỉnh độ chênh giữa ca bô và khung đầu xe P96251069; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su đệm ghế I90242083 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút cao su đệm ghế I90242083; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Nút cao su đệm giảm chấn ca bô bên phải P95018454; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút cao su đệm tay mở cánh cửa P94535717 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút cao su đệm tay mở ngoài cánh cửa sau bên phải P96547992; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su giảm chấn ca bô ở trên nắp ca bô P96497159 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
nút cao su giảm chấn cốp xe ở phía trên P96169594; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su giảm chấn nắp ca bô xe ở phía bên phải P95232591; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Nút cao su sàn xe (LANOS T200) 94535666; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Nút Cụm dây điện cốp sau (cao su) P95216857 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút dán lỗ hở sườn xe (cao su) P94535738 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút đậy lỗ dầu trên động cơ bằng cao su P96351680;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Nút giảm chấn cửa hậu (cao su) P95229299 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
ống lót cao su phía dưới giảm sóc sau - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Air Blade KVGV 67 |
Ông lót cao su phía dưới giảm sóc sauUNDER.RUBBER.BUSH REAR.CUSHION Phụ tùng xe máy SH Mới |
ống nối cao su ( p/n: NSA936809RG0001) |
ống nối cao su ( p/n: NSA936830-16) |
Ôp chạy kính cửa sau phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
ốp chạy kính cửa trước phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Ôp chạy kính cửa trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
ốp chạy kính cửa trước trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
ốp chạy kính gĩc tam giác phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
ốp chạy kính gĩc tam giác trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Ôp chạy kính góc tam giác phải dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
Ôp chạy kính góc tam giác trái dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
phớt cam quay lái-6595-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
Phớt cao su đầu trục - Phụ tùng ôtô tải MAN 26 tấn ,mới 100%06.56936-0676 |
phớt chặn dầu cốt máy-xe 4.5t-3090-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt chặn nhớt-xe 4.5t-5500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt của van điều khiển thước láI, cao su (vios) ,hàng mới 100% |
Phớt dầu (cao su) xe Hyundai Santafe 7 chỗ ngồi 2010, mới 100% |
Phớt dầu bằng cao su lưu hoá các loại có đường kính < ?5cm .mới 100% |
Phớt dầu dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra) |
phớt dầu hộp số-xe 5 chỗ-6993-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phốt dầu hộp số-xe 5 chổ-9990-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục khuỷu-xe 7 chổ-2330-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục khuỷu-xe 7 chổ-3730-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục khuỷu-xe 8.850t-3790-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục khuỷu-xe đầu kéo 26t-3090-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục sau-xe 10.4t-5690-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục sau-xe 25t-3500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục sau-xe 8.850t-5521-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục sau-xe 8.850t-9370-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục trước-6593-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
phớt dầu trục trước-6594-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
phớt dầu trục trước-xe 10.4t-5680-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục trước-xe 25t-0410-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục trước-xe 3.4t-1161-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục trước-xe 4.5t-4410-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục trước-xe 4.5t-5500-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phớt dầu trục trước-xe 8.850t-1171-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phốt đuôi hộp số-xe 8 chổ-6330-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Phớt ghít làm kín ( bằng cao su dùng cho động cơ xe máy ) VSS - 001 VITON. Dùng cho xe máy 110cc, mới 100% do TQSX. |
Phớt láp trong ACCORD- Hàng mới 100% |
phớt nắp sau máy phát-xe 8.850t-5890-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
phốt trục sau-xe 8.850t-3161-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Phớt van bằng cao su-Escape-LF01101F5 |
Phớt van bằng cao su-Escape-YF0910155 |
Phớt van bằng cao su-Laser-KL0110155 |
Phụ tùng máy bay : miếng đệm bằng cao su ( p/n : ABS0912-02 ) |
Phụ tùng ô tô tải - Cao su đệm nhỏ (Bộ/2 cái) . Mới 100% |
Phụ tùng ô tô tải - Cao su vòng đệm nhỏ 2 tấn. Mới 100% |
Phụ tùng ô tô, mới 100% : Cao su bạc đạn treo xe ô tô |
Phụ tùng ôtô hiệu Toyota cho xe 5 chỗ, mới 100%: Cao su cân bằng sau Camry 2.2 48818-06110 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Đệm cao su ống nhún, part no: 4G0513353 |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Miếng cao su lót, part no: 4G88537816PS |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Roăng cao su cửa hông, part no: 8R0837440G |
Phụ tùng xe ô tô Audi: Roăng tròn cao su, part no: N91000101 |
Phụ tùng xe ô tô Citroen: ron cao su, part no: 153151 |
Phụ tùng xe Ô tô dưới 8 chổ (hàng mới 100%) Cao su bánh bèo. |
Phụ tùng xe tải dưới 5 tấn (hàng mới 100%) Cao su Cabin. |
phụ tùng xe tải huyndai: bộ phớt bót lái - hd2.5t. Mới 100% |
phụ tùng xe tải huyndai: phớt van cốc phanh -HD1t. Mới 100% |
phụ tùng xe tải huyndai: vỉ phớt trợ lực sang số -hd15t. Mới 100% |
Phụ tùng xe xúc: vòng đệm bằng cao su |
PT XE MAY HONDA - Bộ phớt O chế hoà khí xe Future |
PT XE MAY HONDA - Gioăng cao su 9mm xe Dream |
PT XE MAY HONDA - Phớt dầu 13.8x24x5 xe PCX |
PT XE MAY HONDA - Phớt o 25x2,4 xe Future |
PT XE MAY HONDA - Phớt o buồng phao chế hòa khí xe Wave |
PT XE MAY HONDA - Vòng đêm kín xe PCX |
PT XE OTO HONDA - Cao su treo capô xe CL/TL/RL |
PT XE OTO HONDA - Phớt cao su chắn bụi thước lái xe LEGEND |
Đệm cao su ống xả xe CR-V - 18215-SWA-J01 |
Phớt A, kính chắn gió sau xe CR-V |
Phớt bơm dầu trợ lực xe CITY/ACCORD - 91347-P2A-003 |
Phớt dầu 39 x53 x 8 xe MDX - 91213-R70-A02 |
Vòng đệm 5/8 xe CR-V - 80871-ST7-000 |
Vòng đệm bịt kín , vỏ bơm xe CIVIC - 91349-P2A-003 |
Roan đệm ca bô giữa (Kia 7 chỗ) - 86455-2P000 |
Roan đệm ca bô phải (Kia 7 chỗ) - 84140-2P000 |
Roan đệm ca bô trái (Kia 7 chỗ) - 84130-2P000 |
Ron bằng cao su (IC541000126). Hiệu Carpigiani. Hàng mới 100% |
Su đệm anten (Kia 5 chỗ) - 96210-07011 |
Su đệm chống xoay motor gạt nước (Kia 5 chỗ) - 98810-07002 |
Su đệm công tắc ca bô. (Kia 7 chỗ) - 92736-3A000 |
Su đệm làm kín motor gạt nước (Kia 5 chỗ) - 98810-07003 |
Su đệm logoLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Su đệm logolinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Su lót ống nước rửa kính sau (Kia 7 chỗ) - 98940-27200 |
Tấm cách nhiệt (cao su) Part No 482570201000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Tấm cách nhiệt (cao su)482570201000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
tấm cao su chắn bụi hộp số (cao su) P25184668 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Tấm cao su chắn bụi hộp số (cao su) P25184668; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTZ), mới 100% |
Tấm cao su ốp sàn P96666420; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LTA và LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Tấm đệm A nắp hộp đồ phía trước SEAL RUBBER A , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00D |
Tấm đệm B nắp hộp đồ phía trước SEAL RUBBER B , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00B |
Tấm đệm đà ngang 2 dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Tấm đệm đế lật dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Tấm đệm khoang lái ( cao su) P13345587 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Tấm đệm LUGGAGE BOX LID SEAL,LUGGAGE BOX LID , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00B |
Tấm đệm mút chống rung đèn hậu (cao su ) - linh kiện lắp ráp xe máy Honda, Model: Super Dream C100MA 2V |
Tấm đệm mút ghế sau , phải của ghế ô tô ,Kích thước 50x60cm,V4Q231P024060,Hàng mới 100% |
Tấm đệm nắp hộp đồ phía trước - RUBBER,SEAL - linh kiện phụ tùng xe máy Honda |
Tấm đệm(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Tấm đệm(cao su) Part No: 905411500400 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Tấm đệm(cao su), Part No: 905411500400 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Tấm đệm(cao su)905410911600 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Tấm đệm(cao su)905411500400 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Tấm lót sàn ở cốp xe P96643536; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT; LTA (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ụ cao su đỡ giảm sóc sau phía trên P95218007; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
ụ cao su đỡ nhíp (dùng cho ôtô tải từ 5-15 tấn) |
Viền gân của yên xe máy (Chất liệu = cao su) , VPR210000000000,hàng mới 100% |
vòng cao su đệm-0230-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng cao su dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Vòng cao su luồn dây đèn trần dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng chặn dầu - HIACE - 90301T0020 |
Vòng chắn dầu bằng cao su 21x37x7 (900755-KCS-9200) - Linh kiện lắp ráp phụ tùng xe gắn máy- mới 100% |
Vòng đệm (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) |
Vòng đệm = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:9018904059 |
Vòng đệm ắc nhíp dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm bằng cao su ( Hàng mới 100%) JXCP-011-H3A/JXCP-011-H3A2F |
Vòng đệm bằng cao su ( p/n : E0073-8-3AT) |
vòng đệm bằng cao su (HIACE 2005) |
Vòng đệm bằng cao su đai ốc hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER PRADO Part No:9018906212 |
Vòng đệm bằng cao su E0175 |
Vòng đệm bằng cao su E0301 |
Vòng đệm bằng cao su H54 30305038003246 H54-6647520 38*30.5*3.2 (REF : Without OR) ( hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY Part No:9018906006 |
Vòng đệm bằng cao su JXCP-011-H3A2A |
Vòng đệm bằng cao su OR 80298035002650 EPDM70 PEROX FDA 29.82*2.62 (REF: Assemble to H54-6647520 38*30.5*3.2, moulded OR ( Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su Oring – EPDM shore 70- P14( hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su Oring-Aflas shore 80-AS2-120( hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su Oring-EPDM shore 70-P12-11.8 X 2.4mm( hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su, JXCP-011-H3A2F/JXCP-011-H3A, Phụ tùng điều hoà ô tô xe buýt, mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, P/N: 00B20950, hiệu: Orga, hàng mới 100% |
Vòng đệm bình xăng SEAL,FUEL TANK , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00A |
Vòng đệm bình xăngSEAL,FUEL TANKBộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01a |
Vòng đệm bơm xăng PACKING A,FUEL PUMP , Bộ linh kiện xe gắn máy ( Xe Lead 110cc ) ,Invoice : HVN-W/GGEH-1042-00A |
Vòng đệm bơm xăngPACKING A,FUEL PUMPBộ linh kiện xe gắn máy ( xe lead 110CC)invoice:HVN-W/GGEG-1039-01a |
Vòng đệm cao su - A0129972245 |
Vòng đệm cao su - N915052008000 |
Vòng đệm cao su ( p/n: NAS1611-014) |
Vòng đệm cao su ( p/n: NAS1612-5) |
Vòng đệm cao su ( p/n: NSA8206-012) |
Vòng đệm cao su ( p/n: NSA8213-16) |
Vòng đệm cao su ( p/n: NSA8218-03) |
Vòng đệm cao su ( p/n: NSA840003-200) |
Vòng đệm cao su ( p/n: NSA8671-12) |
Vòng đệm cao su ( p/n: NSA8674-12) |
Vòng đệm cao su APV SR2-R-14 EPDM CLIP |
Vòng đệm cao su bình xăng - Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe máy Honda |
Vòng đệm cao su cho xe ô tô tải, hãng sản xuất Caterpillar, mới 100%, part No. 146-7312 |
Vòng đệm cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Vòng đệm cao su, hình chữ O(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :90301T001400 - Cept |
vòng đệm cao su-0111-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm cao su-0921-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm cao su-1120-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm cao su-1930-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm cao su-2562-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm cao su-6490-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm cao su-8320-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng đệm chữ O ACCORD- Hàng mới 100% |
Vòng đệm đai ốc = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CRESSIDA Part No:9018905096 |
Vòng đệm đai ốc bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER Part No:9018906177 |
Vòng đệm đai ốc hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:0444533080 |
Vòng đệm dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm gạt nước dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm giảm sốc dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm gối cabin dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COROLLA Part No:2320979155 |
Vòng đệm khóa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm kín chữ O - 12 dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm kín chữ O dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 3.45 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm kín dây dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm kín dây sàn dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm kín dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm kín ống chân không dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm kín ống phanh dùng cho xe ô tô tải tự đỗ hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm làm kín dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm làm kínLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Vòng đệm lõm dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm nhỏ = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COASTER Part No:9009914121 |
Vòng đệm nhỏ bằng cao su bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe HILUX Part No:9009914090 |
Vòng đệm nhỏ bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe COASTER Part No:9009914121 |
Vòng đệm ống điều hòa (cao su) P96398914., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Vòng đệm ống ga (Phụ tùng xe Hyundai Universe 45 chỗ, mới 100%) |
Vòng đệm ống xả dùng cho xe ô tô tải hiệu HD65. TTL có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn. Hàng mới 100%,sx năm 2011. |
Vòng đệm P/N: V70127 |
Vòng đệm P/N: V70373 |
Vòng đệm piston đùm thắng đĩa (Phụ tùng xe Kia tải 1.25T, mới 100%) 0K43C33671 |
Vòng đệm piston đùm thắng sau (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) |
Vòng đệm su dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Vòng đệm su tai phuộc dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng đệm vênh dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm vít bách công tác điều khiển kínhLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Vòng đệm vít lỗ bắt loaLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Vòng đệm vít ống dầu thắng, dầu ly hợpLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Vòng đệm vítLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Vòng đệmLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Vòng gioăng đệm, bằng cao su (HILUX ) |
Vòng hãm = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LEXUS Part No:9052022025 |
Vòng hãm bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CORONA AT171 Part No:9052179002 |
Vòng hãm hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe VIOS Part No:4825226070 |
Vòng làm kín dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Vòng làm kín nút nhậnLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Vòng làm kín nút nhậnlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Vòng làm kín ống bộ lọc khí bằng cao su dùng cho xe ô tô tải HD72. Loại có tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn nhưng dưới 10 tấn, hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng làm kín ống ga lạnhLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Vòng làm kín ống ga lạnhlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Vòng làm kín que thăm nhớt ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
Vòng làm kín thùng dầu dùng cho xe ô tô tải hiệu AUMAN loại có trọng tải 9.9 tấn, TTL có tải trên 10 tấn. |
Vòng làm kín tổ hợp dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng làm kínLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L 7 chổ số sàn sx và model 2011 |
Vòng làm kínlinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 2.0L số sàn 7 chổ SX 2011 |
Vòng làm kínLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Vòng lót (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng lót cao su (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng lót cao su dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng lót cao su dùng cho xe ô tô HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng lót dùng xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Vòng roon bảo vệ dây dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng roon dây bảo vệ dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng siêu dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Vòng su luồn lỗ dây loa dùng cho xe ô tô tải hiệu FOTON, loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Captiva Cao su đệm ca bô và cốp sau mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
Xe du lịch < 10 chỗ :Daewoo Lacetti Cao su đệm ca bô và cốp sau mới 100%, Hãng sản xuất: Daewoo |
Xe du lịch < 10 chỗ :Kia Morning Cao su che bui rô tuyn mới 100%, Hãng sản xuất: Kia |
Yếm bánh xe (Phụ tùng xe tải 3.5 tấn) Mới 100% |
Yếm bánh xe (Phụ tùng xe tải tự đổ 2.5 tấn) Mới 100% |
2132142021 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
458403A600 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
5306839200 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
548133K200 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định trước xe 7 chỗ Veracruzmới 100% |
555132B200 Phụ tùng xe ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định sau xe 7 chỗ Santafe mới 100% |
Cao su chụp tay cửa P96547969; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Cao su đệm hộp găng tay P96192759; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
cao su đệm két nước làm mát-0040-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Cao su đệm lò xo giảm xóc sau I95032174; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su đệm lò xo ở phía trên của giảm xóc sau P96591238., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cao su đệm Motor gạt mưa sau P95211579; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su đệm nắp cốp xe ở phía dưới P96169620., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cao su đệm nắp cốp xe ở phía trên P96284710., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cao su đệm tay mở ngoài cánh cửa trước P96933923; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su giảm chấn cánh cửa sau P96590843; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su giảm chấn khóa cửa I13502036; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Cao su giảm chấn khóa cửa nhiên liệu P94535616; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Cao su thanh giằng cầu sau P94535283., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Cao su treo ống xả đuôi vào gầm xe P96536940;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Dây curoa, Part No: 9008094064, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Đệm bản lề bắt ghế ( cao su) P96323173., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS, LT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm bảng tablô(cao su) Part No 553490D07000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Đệm bảng tablô(cao su), Part No: 553550K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Đệm bảng tablô(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:553550K01000 |
đệm bình xăng(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
đệm bình xăng(cao su) Part No 776510206000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
đệm bình xăng(cao su) Part No: 776510206000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
đệm bình xăng(cao su), Part No: 776513302000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
đệm bình xăng(cao su)776510206000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
đệm bình xăng(cao su)776513302000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
đệm bình xăng(cao su)776523302000 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Đệm bộ chia dầu phanh (cao su) I24402550; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm ca bô sau P96240768;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm ca bô trước P94580457., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm ca bô trước P94580457; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm ca bô trước P96599527., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm ca bô trước P96599527; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Đệm cao su ba đờ xốc P96497159; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
đệm cao su bát bèo 95015324 (SPARK M200 RK); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su càng a, sau 96391856 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su cho tay mở khóa cốp xe P96975401; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm cao su cửa đổ xăng P96246535; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su dây ga P94535027; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
đệm Cao su đệm nắp ca pô 96240768 ( LANOS- T200, LACETTI J200, GENTRA T250); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su dưới cốp sau P96240768; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm chấn ba đờ xốc trước P96419589; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm chấn cửa lọc xăng P96452041;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm chấn S-15468.Dùng cho xe tải co tổng trọng lượng trên 20 tấn.Mới 100% |
Đệm cao su giảm xóc sau bên phải P96497005; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su giảm xóc sau bên trái P96497004; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
đệm cao su láp ngoài 94564018 (new SPARK (M300) ); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su láp trong 96396138 (SPARK M200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su P9516310430; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus FX120 45+1+1 chỗ ngồi; mới 100% |
Đệm cao su thanh cân bằng P96322618., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
đệm cao su treo pô 96351543 (NUBIRA- J150, LACETTI J200, VIVANT U100); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su trụ sau 96550051 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm cao su trụ sau 96550055 (LACETTI J200); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm đai antoàn ghế sau(cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Đệm dây gas (cao su) P94535024; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Đệm đèn trong xe (cao su xốp) P96488123; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm đỡ hộp số (cao su) P96484907., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
đệm giảm chấn bản lề cốp xe (cao su) P96185310; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
đệm giảm chấn cốp xe (cao xu) P96169620; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
đệm giảm chấn thanh cân bằng cầu trước xe N12 (cao su) P94535313; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm khoá khoang hành lý(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
đệm kích xe(cao su) Part No: 587980603000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
đệm kích xe(cao su), Part No: 587980603000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Đệm lốp phụ P96666893., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm lốp phụ P96666893; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Đệm lót két nước với khung xe = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeNEW HIACE 2005 Part No:5329226080 |
Đệm ngàm khóa an toàn ghế P96990100., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm nhún cao su 20390836 ;Phụ tùng xe tải Volvo 25 tấn, mới 100% |
Đệm tay cửa (cao su) P96547967; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm thanh cân bằng P96380586., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Đệm thanh cân bằng P96380586; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Đệm trục lái (cao su) P96610436., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
éệm giảm chấn cửa hậu (cao su) P95022128., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
éệm giảm chấn két nước phía dưới (cao su) P96184140; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Gioăng cao su - WL8413203A - Cho xe Ranger |
Gioăng cao su ( part no: 3830184 ) bộ phận hộp số. Dùng cho xe VOLVO trọng tải trên 20 tấn. Hãng SX: T&G. Hàng mới 100%. |
Gioăng cao su phụ tùng xe tải Volvo A 30D trọng tải 40 Tấn PN: 85103699 Mới 100% |
Gioăng cao su tròn của bộ treo cầu sau 1586520 ;Phụ tùng xe tải Volvo 25 tấn, mới 100% |
gioăng cổ hút (d) (CAPTIVA C100) 96440379; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Miếng bảo vệ hộp cầu chì dây điện động cơ (cao su xốp) P96843627; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng cao su đệm bàn đạp côn P96980057; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm (cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng đệm (cao su) Part No: 904802603000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Miếng đệm (cao su), Part No: 904802603000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Miếng đệm bản lề ca bô(cao su), Part No: 534123309000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Miếng đệm bằng cao suLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Miếng đệm cao su cụm điều khiển nâng kính cửa trước xe P96908351; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm cao su P9095720220; Linh kiện lắp ráp xe ô tô Daewoo Bus BF106 77 + 1 chỗ ngồi; mới 100% |
Miếng đệm cao su(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:522010K01000 Cept |
Miếng đệm cao su(cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :522010K01000 - Cept |
Miếng đệm cao su(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :522010K01000 - Cept |
Miếng đệm cao su(cao su) Part No: 522010K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng đệm cao su(cao su), Part No: 522010K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Miếng đệm cao su(cao su)522010K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng đệm cao su(cao su)522020K01000 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miếng đệm cao su(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:522010K01000 |
Miếng đệm cao su(cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:522010K01000 |
Miếng đệm dán đèn trần xe ở trên trần xe P96620347;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Miếng đệm dây phanh tay ( cao su) P96316688., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Miếng đệm giá két làm mát (cao su) Part No 165230D06000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Miếng đệm giá két làm mát(cao su)165232002000 LK xe Camry/GD,5cho,xl2362cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm gioăng kính cửa xe (cao su) P96507923., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Miếng đệm két làm mát(caosu) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios, 5 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh1497cc Model: NCP93L-BEPGKU(VK) |
Miếng đệm két làm mát(caosu) Part No: 165232103000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng đệm két làm mát(caosu), Part No: 165232103000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miếng đệm kính cửa sau bên phảI ( cao su) P96690115; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm kính cửa sau bên trái (cao su) P96690114; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZC/INNOVA MC. |
Miếng đệm LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng đệm lò xo ở phía dưới (cao su) P96591239., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Miếng đệm lót ống sưởiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Miếng đệm lótLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Miếng đệm móc kéo trước - cao 90 dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Miếng đệm ốp trang trí kính hậu ở phía trên (cao su) P94535003; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8và1.0 |
Miếng đệm Part No: 751291302000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng đệm Part No: 904800169600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Miếng đệm Part No: 905411502400 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ tay lái thuận, mới 100%, xylanh 1,998 cc SX2012. Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng đệm Tấm trang trí kính hậu bằng cao su bên phải P96986146; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 2 |
Miếng đệm thanh chống nắp ca bô (cao su) P96485148; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT và LTA (5 chỗ ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Miếng đệm thước láI ( cao su) P96320611., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Miếng đệm(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:751291302000 Cept |
Miếng đệm(cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90480T000200 - Cept |
Miếng đệm(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90480T000200 - Cept |
Miếng đệm(cao su) Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ xăng, xy lanh 2,694cc. SX năm 2012 (Loại xe: HC/FORTUNER MC) |
Miếng đệm(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Miếng đệm(cao su) Part No 905411501900 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Miếng đệm(cao su) Part No: 751291302000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Miếng đệm(cao su) Part No: 904802202500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng đệm(cao su) Part No: 905410906900 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, tay lái thuận, mới 100% động cơ diesel, xy lanh 2,494cc. SX năm 2012 (Loại xe: HA/FORTUNER MC) |
Miếng đệm(cao su), Part No: 751291302000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Miếng đệm(cao su), Part No: 904802202500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miếng đệm(cao su)751291302000 lk xe DB/FORTUNER 7cho xl2694cc,moi100%-cept |
Miếng đệm(cao su)905411502400 LK xe Innova/ ZB, 8cho,xl1998cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:751291302000 |
Miếng đệm(cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90480T000200 |
Miếng đệm, bình xăng(cao su), Part No: 776510K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Model: TGN40L-GKMNKU (CA) |
Miếng đệm, bình xăng, Part No: 776510K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Model: TGN40L-GKMNKU (CA) |
Miếng Đệm, đèn pha(cao su) Part No: 531830609000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Miếng Đệm, đèn pha(cao su), Part No: 5318306090, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, mới 100%. |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) Part No: 90948T100100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su), Part No: 9008094064, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:90948T100100 |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su)Hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Innova ZB 2012 8 chỗ xl 2.0cc(Cept) Part No:90948T100100 |
Miếng Đệm, nắp ca bô Part No: 533880604000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Miếng Đệm, nắp ca bô(cao su) Part No 533830D09000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miõng đệm cao su(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :522010K01000 - Cept |
Miõng đệm(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :751291302000 - Cept |
Miõng Đệm, tÊm chắn bùn(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :538850K02000 - Cept |
nắp cao su bịt hốc chắn bụi vào động cơ P96351041; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút bị lỗ hở trên vách sườn xe (cao su) P96845649; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nút bịt đầu giảm xóc (cao su) P96535013., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt hốc bên ngoài vách đầu xe (cao su) P96256894; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nút bịt hốc bên sườn xe N15 (cao su) P94535715; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nút bịt lỗ Cụm dây điện sàn xe (cao su) P96889420 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
nút bịt lỗ dầu trên động cơ (cao su) P96351680; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở cột chống giữa xe (cao su) P94535715., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở hai bên vách trong tai xe (cao su) P96256894., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở hông xe (cao su) P95953350., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở khoang sàn trước (cao su) P94535999., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở ở viền xung quanh sàn xe (cao su) P94535738., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở phía trước sàn xe (cao su) P94536059;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet captiva C140 LT<A,7 chỗ ngồi dung tích 2400CC, mới 100% |
Nút bịt lỗ hở sàn xe sau (cao su) P94535659., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở trên hông xe (cao su) P94535659; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Nút bịt lỗ hở trên sàn trước xe ( cao su) P94535737., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt lỗ hở vách đứng khoang động cơ (cao su) P94535717., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút bịt sàn xe (cao su) P15293022;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet captiva C140 LT<A,7 chỗ ngồi dung tích 2400CC, mới 100% |
Nút cách âm dán vào các lỗ hở bên thành sàn xe (cao su) P94535715; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su bịt lỗ hở dưới sàn xe phía trước I13500634; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
nút cao su đậy các lỗ hở dưới sàn ở phía dưới vòm bánh xe P94535738; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su đệm ca bô ở trên ca bô P96301472; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
nút cao su đệm cốp xe P96417839; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su đệm điều chỉnh độ chênh giữa ca bô và khung đầu xe P96251069; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su đệm ghế I90242083 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Nút cao su đệm ghế I90242083; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Nút cao su đệm tay mở ngoài cánh cửa sau bên phải P96547992; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
nút cao su giảm chấn cốp xe ở phía trên P96169594; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su sàn xe (LANOS T200) 94535666; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Phớt dầu (cao su) xe Hyundai Santafe 7 chỗ ngồi 2010, mới 100% |
Tấm cách nhiệt (cao su) Part No 482570201000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Tấm cách nhiệt (cao su)482570201000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Tấm cao su ốp sàn P96666420; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LTA và LT (5 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
Tấm đệm mút ghế sau , phải của ghế ô tô ,Kích thước 50x60cm,V4Q231P024060,Hàng mới 100% |
Tấm đệm(cao su) LKPT ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100 %, xy lanh 2.362cc, SX năm 2012. |
Tấm đệm(cao su) Part No: 905411500400 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Tấm đệm(cao su), Part No: 905411500400 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Tấm đệm(cao su)905411500400 LK xe Camry/ GD, 5 cho, xl 2362cc,moi100%-FTA |
Tấm lót sàn ở cốp xe P96643536; LKLR xe ôtô Chevrolet SparkM200,LT; LTA (5 chỗ) và VAN (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 |
ụ cao su đỡ giảm sóc sau phía trên P95218007; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Vòng cao su dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu FOTON, loại có trọng tải 6.0 tấn 2 cầu, TTL có tải trên 10 tấn, dưới 20 tấn. |
Vòng chắn dầu bằng cao su 21x37x7 (900755-KCS-9200) - Linh kiện lắp ráp phụ tùng xe gắn máy- mới 100% |
Vòng đệm = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:9018904059 |
Vòng đệm ắc nhíp dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm bằng cao su H54 30305038003246 H54-6647520 38*30.5*3.2 (REF : Without OR) ( hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su OR 80298035002650 EPDM70 PEROX FDA 29.82*2.62 (REF: Assemble to H54-6647520 38*30.5*3.2, moulded OR ( Hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su Oring-Aflas shore 80-AS2-120( hàng mới 100%) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N: 00B20950, hiệu: Orga, hàng mới 100% |
Vòng đệm cao su, hình chữ O(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe fortuner HA xl 2.0cc part No :90301T001400 - Cept |
vòng đệm cao su-1120-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
vòng đệm cao su-8320-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Vòng đệm giảm sốc dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm gối cabin dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm khóa dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm làm kínLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Vòng đệm lõm dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng đệm ống điều hòa (cao su) P96398914., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Vòng đệm vênh dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Vòng làm kínLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
214434A001 Phụ tùng ô tô Hyundai: Phớt dầu vành khung tròn dầu xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
4314649601 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
431564A001 Phụ tùng ô tô Hyundai: Phớt vành khung tròn cốt máy sau xe 9 chỗ Starex hàng mới 100% |
4735139010 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su khung tròn phớt dầu xe 7 chỗ Santafe hàng mới 100% |
5481339001 Phụ tùng ô tô Hyundai: Cao su đệm lót thanh ổn định xe 5 chỗ XG hàng mới 100% |
Bộ sửa chữa bơm dầu động cơ (gồm gioăng phớt bằng cao su, lò xo bằng sắt, 01 bộ = 04 chi tiết), P/N: 0000322245. Phụ tùng xe tải Renault Model Kerax 380, tổng trọng lượng có tải tối đa 35 tấn. Hàng mới 100%. |
Đệm bảng tablô(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:553550K01000 Cept |
Đệm bảng tablô(cao su), Part No: 553550K01000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
đệm bình xăng(cao su) Part No 776510206000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
đệm bình xăng(cao su) Part No: 776510206000 LKPT lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2012, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE142L-GEFGKH (AS) |
đệm bình xăng(cao su), Part No: 776513302000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Camry 05 chỗ, mới 100%, tay lái thuận, SX 2012. Model: 514W/ Camry. |
Đệm bóng đèn (cao su) P95480190; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
đệm cao su bát bèo 95015324 (SPARK M200 RK); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
đệm Cao su đệm nắp ca pô 96240768 ( LANOS- T200, LACETTI J200, GENTRA T250); Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Đệm cao su dưới cốp sau P96240768; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Đệm cao su I24410153; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm cao su, Part No: 90385T0010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. |
Đệm giá đỡ ly hợp (cao su) P95016134; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Đệm mô tơ gạt mưa(cao su), Part No: 851430K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. |
Đệm ngàm khóa an toàn ghế P96990100., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
éệm giảm chấn két nước phía dưới (cao su) P96184140; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Gioăng bằng cao su ( Part no: SJ8011). Dùng cho xe tải CAT 769D có trọng tải trên 70 tấn. Hàng mới 100%. Hãng SX: G.A.SPA |
Gioăng cao su ( part no: 3830184 ) bộ phận hộp số. Dùng cho xe VOLVO trọng tải trên 20 tấn. Hãng SX: T&G. Hàng mới 100%. |
gioăng đệm-xe 8 chổ-3001-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Miếng đệm kính cửa sau bên phảI ( cao su) P96690115; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm kính cửa sau bên trái (cao su) P96690114; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Miếng đệm ốp bên trong hông xe phía dưới bên phảI (cao su) P95015363; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Miếng đệm Part No: 751291302000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng đệm Part No: 904800169600 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% SX năm 2012. Dung tích xy lanh 2.362cc, |
Miếng đệm(cao su) Part No 905411501900 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Miếng đệm(cao su) Part No: 751291302000 lkpt xe ô tô Toyota Fortuner (TGN51L-NKPSKU -DB), 07 chỗ mới 100%, SX năm 2012, xy lanh 2.694cc |
Miếng đệm(cao su) Part No: 904802202500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMRKU (VJ) |
Miếng đệm(cao su), Part No: 751291302000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Fortuner 07 chỗ, động cơ diesel, xylanh 2494 cc tay lái thuận, SX 2012. Loại xe: HA/FORTUNER |
Miếng đệm(cao su), Part No: 904802202500 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Vios 05 chỗ, mới 100%, SX 2012, xylanh 1.497cc Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Miếng đệm(cao su)751292101000 LK xe AS / COROLLA,5cho,xl1798cc,moi100%-FTA |
Miếng đệm, bình xăng(cao su), Part No: 776510K01000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Model: TGN40L-GKMNKU (CA) |
Miếng đệm, bình xăng, Part No: 776510K02000 Linh kiện phụ tùng ô tô Toyota Innova, 08 chỗ, mới 100%, SX 2012, xy lanh 1998cc Model: TGN40L-GKMNKU (CA) |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:90948T100100 Cept |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) Hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Innova ZC Part No :90948T100100 - Cept |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe innova ZC xl 2.0cc part No :90948T100100 - Cept |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su) Part No: 90948T100100 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Innova 08 chỗ mới 100%, SX năm 2012, dung tích xy lanh 1.998cc.Loại xe: ZB/INNOVA MC. |
Miếng đệm, Giảm sốc(cao su)90948T100100 lk xe CA/INNOVA MC 8cho xl1998cc,moi100%-cept |
Miõng Đệm, giá đì bé tản nhiệt(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :533810K01000 - Cept |
Miõng đệm, Giảm sèc(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :90948T100100 - Cept |
Miõng Đệm, tai xe (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :537310K01000 - Cept |
Miõng Đệm, thanh cân bằng giảm chÊn hệ thèng treo(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :488150K01000 - Cept |
Nút bịt đầu giảm xóc (cao su) P96535013., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Nút cao su đệm ca bô ở trên ca bô P96301472; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Nút cao su đệm giảm chấn ca bô bên phải P95018454; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Phớt ghít làm kín ( bằng cao su dùng cho động cơ xe máy ) VSS - 001 VITON. Dùng cho xe máy 110cc, mới 100% do TQSX. |
Ron bằng cao su (IC541000126). Hiệu Carpigiani. Hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, JXCP-011-H3A2F/JXCP-011-H3A, Phụ tùng điều hoà ô tô xe buýt, mới 100% |
vòng đệm cao su-0111-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40169320 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
4.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 4.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 3 |
01/01/2019-31/12/2019 | 3 |
01/01/2020-30/06/2020 | 3 |
01/07/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 1 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 3 |
2020 | 3 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 2.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 1.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169320
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 1.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40169320
Bạn đang xem mã HS 40169320: Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40169320: Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40169320: Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.