- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4016 - Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- Loại khác:
- 401699 - Loại khác:
- Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
Gioăng kính cửa sau bên trái, bằng cao su (INNOVA ) |
1349997 - Đệm cao su kính cửa trước LH - Mondeo |
1349998 - Đệm cao su kính cửa sau phải - Mondeo |
1366851 - Gioăng cao su kính chắn gió (Phụ tùng xe tải Scania trọng tải trên 24 tấn) |
1503399 - Gioăng cao su(Phụ tùng xe tải trọng tải 24 tấn) |
1EC1350640AB - Nẹp ngoài kính trước phải |
1S71F25860AP - Đệm cao su kính cửa sau phải |
1S71F25861AP - Đệm cao su kính cửa sau trái |
1S71F262A36AN - Gioăng ốp kính cửa xe - Mondeo |
1S71F262A37AN - Gioăng ốp kính cửa xe |
3M5172605BA - Đệm cao su định hướng dịch chuyển kính |
3M5172605BA-Đệm cao su định hướng dịch chuyển kính |
4M5172605AA - Đệm cao su định hướng dịch chuyển kính |
4M5172605AA-Đệm cao su định hướng dịch chuyển kính |
4M51A20562AH - Đệm cao su kính cửa trước bên phải |
4M51A20562AJ - Nẹp cao su cửa trước = cao su |
4M51A20562AJ-Nẹp cao su cửa trước = cao su |
4M51A20563AH - Đệm cao su kính cửa trước bên trái |
4M51A20563AJ - Nẹp cao su cửa trước = cao su |
4M51A20563AJ-Nẹp cao su cửa trước = cao su |
4M51A20570AH - Nẹp trong cánh cửa trước = cao su |
4M51A20570AH-Nẹp trong cánh cửa trước = cao su |
4M51A20571AH - Nẹp trong cánh cửa trước = cao su |
4M51A20571AH-Nẹp trong cánh cửa trước = cao su |
4M51A21510AN - Đệm cao su khung kính cửa trước RH |
4M51A21510AN-Đệm cao su khung kính cửa trước RH |
4M51A21511AN - Đệm cao su khung kính cửa trước LH |
4M51A21511AN-Đệm cao su khung kính cửa trước LH |
4M51A247A14AG - Đệm cao su viền cửa |
4M51A247A14AG-Đệm cao su viền cửa |
4M51A247A15AG - Đệm cao su viền cửa |
4M51A247A15AG-Đệm cao su viền cửa |
4M51A25604AK - Nẹp ngoài cửa sau = cao su |
4M51A25604AK-Nẹp ngoài cửa sau = cao su |
4M51A25605AJ - Đệm cao su ngoài kính cửa sau LH |
4M51A25605AK - Nẹp ngoài cửa sau = cao su |
4M51A25605AK-Nẹp ngoài cửa sau = cao su |
4M51A25824AR - Đệm cao su kính khung cửa sau |
4M51A25824AR-Đệm cao su kính khung cửa sau |
4M51A25825AR - Đệm cao su kính khung cửa sau |
4M51A25825AR-Đệm cao su kính khung cửa sau |
4M51A25860AH - Nẹp trong kính cửa sau= cao su |
4M51A25860AH-Nẹp trong kính cửa sau= cao su |
4M51A25861AH - Nẹp trong kính cửa sau= cao su |
4M51A25861AH-Nẹp trong kính cửa sau= cao su |
4M51A404A06BF - Đệm cao su bọc cửa tránh mưa |
4M51A404A06BF-Đệm cao su bọc cửa tránh mưa |
546342M000:Đệm trên lò xo giảm xóc trước,phụ tùng ô tô Hyundai, mới 100%,xe 5 chỗ GENESIS,đời 2008 |
7C19V297A90AA - Đệm cao su kính cửa lật ô số 3 |
7C19V297A90AA-ĐÊM CAO SU KíNH CƯA LÂT Ô SÔ 3 |
7C19V42264AA - Đệm cao su cửa sau bên phải |
gioăng kính sau (NUBIRA J150) 96301741; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
gioăng kính sau-xe 7 chổ-7870-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng kính tam giác cửa sau bên phải - INNOVA - 681880K020 |
Gioăng kính trước, bên phải, bằng cao su dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80330CJ40AN2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Gioăng kính trước, bên trái, bằng cao su dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80331CJ40AN2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Gioăng kính, cửa sau (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681420612000 |
Gioăng kính, cửa sau (cao su), Part No: 6814202050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. |
Gioăng kính, cửa sau (cao su)681420604000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Gioăng kính, cửa sau (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:681420K02000 |
Gioăng kính, cửa trước (cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681410614000 |
Gioăng kýnh cửa trưíc bên ngoài(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681620K01000 - Cept |
Gioăng kýnh cửa(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681610K01000 - Cept |
Gioăng kýnh, cửa sau (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681420K02000 - Cept |
Gioăng kýnh, cửa trưíc (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681410K01000 - Cept |
Gioăng làm kín cửa bằng cao su,dùng cho ôtô Nissan sunny 5 chỗ(828603AA5A)mode:BDUALAG,N17,EWBA%V-, động cơ 1500cc, số sàn bản tiêu chuẩn , hàng mới 100% |
Gioăng làm kín kính chắn gió P95967121; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Gioăng làm kín ống nạp của giàn lạnh bằng cao su xe LEXUS |
Gioang nắp bình xăng bằng cao su xe CAMRY 2.4 2007 |
Gioăng nắp cabô bằng cao su xe CAMRY 2.4 2007 |
Gioăng nắp che bụi bằng cao su xe CORONA |
Gioăng nắp trên két nước bằng cao su xe CAMRY 3.5 2007 |
gioăng nẹp kính cửa sau bên tráI (hilux), hàng mới 100% |
gioăng nẹp kính phía trong của sau bên tráI (hilux), hàng mới 100% |
Gioăng ngăn nước chân kính bằng cao su xe LAND CRUISE PR |
Gioăng ở nắp máy bằng cao su xe VIOS |
9C19V437N00AA-ĐÊM CAO SU DàI KHUNG BODY CƯA SAU |
AM51A201B30AB-Đệm công tắc cửa trước phải |
AM51A201B31AB-Đệm công tắc cửa trước trái |
AV615599DD-Đệm cao su lò so vào cầu sau |
Bạc cao su giảm sóc - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-2901040 |
Bao tay lái xe tải mới 100% |
BM51A03179AB-Nẹp cạnh kính chắn gió LH |
BM51A03195AC - Gioăng kính chắn gió ngoài LH |
BM51A16004AF-ốp góc ngoài trụ A LH 1.6 |
BM51A20562AF - Nẹp ngoài kính cửa trước phải bằng cao su |
BM51A25604BK - Nẹp ngoài kính cửa sau phải bằng cao su |
BM51A25605AG - Nẹp ngoài kính cửa sau trái bằng cao su |
BM51A25605BK - Nẹp ngoài kính cửa sau trái bằng cao su |
BM51A25824AF - Đệm cao su khung kính cửa sau phải |
BM51A25824AF - Gioăng khung kính cửa sau phải |
BM51A25824AG - Gioăng khung kính cửa sau phải |
BM51A25825AF - Đệm cao su khung kính cửa sau trái |
BM51A25825AF - Gioăng khung kính cửa sau trái |
BM51A25825AG - Gioăng khung kính cửa sau trái |
BM51A25860AD - Nẹp trong kính cửa sau phải bằng cao su |
BM51A25861AD - Nẹp trong kính cửa sau trái |
Bộ gioăng kính chắn gió bằng cao su(4 cái/bộ)PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
cao su 45451-4A71-001 |
Cao su cửa - Xe 05 chỗ - A2037202278 |
Cao su cửa - Xe 05 chỗ - A2047251565 |
Cao su của chắn bùn S7935-36191 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn |
Cao su cửa sau - Xe 05 chỗ - A2046971151289G90 |
Cao su cửa sau tráI phải - Xe 05 chỗ - A2047271187 |
Cao su cửa trước - Xe 05 chỗ - A2046970751289G90 |
Cao su dán kính cửa hậu (HILUX) |
CAO SU ĐÊM |
Cao su đệm |
Cao su đệm các loại. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Cao su đệm gioăng kính chắn gió dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(72716CD000) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
Cao su đệm gioăng kính cuối xe dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ(83324CJ460) model: EWAB%V-2 - số sàn,v.18l |
CAO SU ĐÊM KHUNG KíNH TRƯƠC |
Cao su đệm khung kính trước |
Cao su đệm trong bộ chế hòa khí bằng cao su xe HIACE VAN2 |
Cao su đệm. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Cao su giảm chấn chân máy(Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Cao su giảm rung kim phun xe LEXUS |
Cao su khung kính cửa sau - A9016900098 |
Cao su khung kính cửa trượt - A9017350920 |
Cao su khung kính hông sau trái-phải - A9016740720 |
Cao su khung kính hông trước trái - A9016740620 |
Cao su kính chắn gió - A2046710620 |
Cao su kính cửa sổ phải - A2047250265 |
Cao su kính cửa sổ trái - A2047250165 |
Cao su làm kín khung kính cửa - A2047271187 |
Cao su luồn gioăng cửa sau trái - A6906910097 |
Nẹp ngoài cửa sau bằng cao su |
Nẹp sườn xe = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISE PRADO Part No:7572160071 |
Nẹp trong cánh cửa trước = cao su |
Nẹp trong cánh cửa trước bằng cao su |
Nẹp trong kính cửa sau bằng cao su |
Nẹp trong kính cửa sau= cao su |
Nẹp viền cao su nẹp kính cửa sau bên trái (corrola), hàng mới 100% |
Nẹp viền kính sau (hậu) - CAMRY - 7557106060 |
Nẹp viền kính sau (hậu) - COROLLA - 7557102140 |
Nẹp viền kính sau (hậu) - LEXUS - 7557106070 |
Nẹp viền kính sau (hậu) - VIOS - 755710D050TH |
Nẹp viền kính sau (hậu) = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe CAMRY 2.4 2007 Part No:7557333020 |
Nẹp viền xe dùng cho xe du lịch mới 100% |
ống cao su dẫn xăng 1751A-ALD9-BA0 |
ống cao su dẫn xăng 1751A-LEH2-B50 |
ống dẫn 1122A-ALD9-BA0 |
ống dầu 1768A-LEH2-B50 |
ống thông hơi 11204-KUDU-901 |
ống thông khí (cao su) S449211010 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
ốp cửa dùng cho xe du lịch mới 100% |
ốp trang trí khung cửa, bằng cao su (vios) |
Phớt chặn dầu bằng cao su xe SIENNA |
Phớt dầu hộp số bằng cao su xe CAMRY |
Phớt đầu trục cơ bằng cao su xe LAND CRUISER |
Phớt khớp lái bằng cao su xe LANDCRUISER |
ĐÊM CAO SU DáN CƯA TRƯƠC PHảI |
Đệm cao su dán cửa trước phải |
Đệm cao su dán cửa trước trái |
ĐÊM CAO SU DÂN HƯƠNG KíNH |
Đệm cao su dẫn hướng kính |
Đệm cao su định hướng dịch chuyển kính |
Đệm cao su đỡ kính bên trong cánh cửa bên phải |
ĐÊM CAO SU ĐƠ KíNH BÊN TRONG CáNH CƯA RH |
Đệm cao su khung cửa-Escape-E11569825 |
Đệm cao su khung cửa-Laser-B25D58760E |
Đệm cao su khung kính cửa trước LH |
Đệm cao su kính cửa -Laser-B25D59605C |
ĐÊM CAO SU KíNH CƯA LÂT |
Đệm cao su kính cửa lật |
ĐÊM CAO SU KíNH CƯA LÂT Ô SÔ 3 |
Đệm cao su kính cửa lật ô số 3 |
ĐÊM CAO SU KíNH CƯA SAU |
Đệm cao su kính cửa sau |
Đệm cao su kính cửa sau phải-Mondeo-1S71F25860AP |
Đệm cao su kính cửa sau-Mondeo-1S71F25861AP |
Đệm cao su kính cửa trước - 4M51A25604AK |
Đệm cao su kính cửa trước -Focus-4M51A25604AK |
Đệm cao su kính cửa trước -Mondeo-1S71F20563AL |
Đệm cao su kính cửa trước phải-Escape-EV5758605A |
Đệm cao su kính cửa trước -Transit-1S71F20562AL |
Đệm cao su kính cửa trước-Mondeo-1S71F20570AM |
Đệm cao su kính cửa trượt |
Đệm cao su kính cửa-Focus-4M51A25605AK |
Đệm cao su kính góc cửa bên phải-Everest-UA6G72605F |
Đệm cao su kính góc cửa bên trái-Everest-UA6G73605F |
Đệm cao su kính khung cửa sau |
Đệm cao su kính khung cửa sau - 4M51A25824AR |
Đệm cao su kính sau - E116627F1PF0 |
Đệm cao su làm mát-Ranger-WL0215202 |
Đệm cao su lắp vào cạnh cửa trước phải - E112E5976YAC |
Đệm cao su lắp vào cạnh trước cửa sau trái -Escape-EV575976YB |
Đệm cao su ngoài kính cửa-Focus-4M51A25605AK |
Đệm cao su thanh cân bằng-2S715484AA-Mondeo |
Đệm cao su thanh cân bằng-Focus-3M515484CA |
Đệm cao su thanh cân bằng-Mondeo-2S715484AA |
Đệm cao su trên cửa trượt |
ĐÊM CAO SU TRÊN CƯATRƯƠT |
Đệm cao su trên ốp kính - E11256760P00 |
Đệm cao su trong kính cửa trước RH-Focus-4M51A20570AH |
Đệm cao su viền cửa |
Đệm cao su viền cửa - 4M51A247A14AG |
Đệm cao su viền cửa-Mondeo-7S71A247A14AE |
Đệm cao su xe CAMRY |
Đệm cao su xe COROLLA |
Đệm cao su xe LAND CRUISER PR |
Đệm cao su xe MR2 |
Đệm cao su xe RAV4 |
Đệm giảm chấn bằng cao su xe CAMRY 2.4 2007 |
Đệm giảm chấn bằng cao su xe LAND CRUISER PR |
Đệm giảm chấn cản sau bằng cao su xe LEXUS |
Đệm giảm chấn cản trước bằng cao su xe LAND CRUISER |
Đệm kính cửa trước phải dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đệm kính cửa trước trái dùng cho xe ô tô tải hiệu OLLIN loại có trọng tải 2.5 tấn, TTL có tải trên 5 tấn, dưới 10 tấn. |
Đệm lót két nước bằng cao su xe LAND CRUISE PR |
DN3258770C - Đệm cao su trượt kính cửa trước RH |
DN3258770C-Đệm cao su trượt kính cửa trước RH |
DN3259770C - Đệm cao su trược kính cửa trước LH |
DN3259770C-Đệm cao su trược kính cửa trước LH |
DN3272605D-Rãnh cao su trượt kính cửa |
DN3273605D-Rãnh cao su trượt kính cửa |
DN4872605D - Rãnh cao su trượt kính cửa, RH |
DN4873605D - Rãnh cao su trượt kính cửa, LH |
E11256151PDA-Tấm cách âm sàn xe= cao su |
E11256154PBA-Tấm cách âm sàn xe=cao su |
E11256155PAA-Tấm cách âm sàn xe =cao su |
E11256157PB0-Tấm cách âm chủ yếu bằng cao su |
E11256158PC0-Tấm cách âm chủ yếu bằng cao su |
E11256159PB0-Tấm cách âm sàn xe= cao su |
E11256165P00-Tấm cách nhiệt bọng vè xe=cao su |
E11256166PB0-Tấm cách nhiệt bọng vè xe=cao su |
Roong đệm kính cửa lên xuống (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 811238D100 |
Roong đệm kính cửa số 1 (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 879338D150 |
Roong đệm kính cửa số 2 (Phụ tùng xe Hyundai bus 45 chỗ, mới 100%) 879348D150 |
Roong khung cửa sau, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 831201M000 |
Roong khung cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 825301D000 |
Roong làm kín kính cửa trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8254007000 |
Roong u chạy kiếng cửa (Phụ tùng xe Foton tải 1,25T, mới 100%) |
Roong u chạy Kính cửa (Phụ tùng xe Foton tải 1,25T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B16961200031 |
Roong việm kiếng cửa sau, phải (Kia Sportage 5 chỗ), Hàng mới 100%, Hãng SX : HYUNDAI MOBIS, MS :835413W000 |
Roong viền cửa trước, phải (Phụ tùng Kia Cerato 5 chỗ) |
Roong viền cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8213007001 |
Roong viền kiếng chắn gió (Phụ tùng xe Foton ben 6T, mới 100%) |
Roong viền kính cửa sau trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) |
Roong viền kính cửa sau, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 5 chỗ, mới 100%) BBM473760C |
Roong viền kính cửa trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8214007001 |
Roong viền kính cửa, bên phải (Phụ tùng xe Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A58605B |
Roong viền kính cửa, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 831201G001 |
Roong viền kính sau, bên trái (Phụ tùng xe Mazda 7 chỗ, mới 100%) C10050N51A |
Roong viền mép cửa lên xuống xe (Phụ tùng xe Kinglong Bus 30~47 chỗ) hàng mới 100% |
Roong viền ngoài cánh cửa trước (Phụ tùng xe Kinglong Bus 39 chỗ) hàng mới 100% |
Roong viền ngoài cửa sau, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 832201M000 |
Roong viền ngoài cửa sau, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 832101D000 |
Roong viền ngoài cửa trước, bên phải (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8222007001 |
Roong viền ngoài cửa trước, phải (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8222007001 |
Roong viền ngoài cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 822101D000 |
Roong viền ngoài kiếng cửa trước, trái (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 8221007001 |
Roong viền ngoài kính cửa trước, bên trái (Phụ tùng xe Kia 5 chỗ, mới 100%) 8221007001 |
tổng thành ron trang trí khoang cửa 5402060B1CHA0tổng trọng lượng 5795 kg dung tich xy lanh 2771cc |
Túi khí bên phụ (Mới 100%, dùng cho xe Ford Everest 7 chỗ, dung tích xi lanh 2500cc) |
Túi khí vô lăng (Mới 100%, dùng cho xe Ford Everest 7 chỗ, dung tích xi lanh 2500cc) |
Ty ô dầu bằng cao su ( cao su lưu hoá) dùng cho xe tải ben dài 30cm đến 2m. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
UA6G58831C - Đệm cao su kính góc trái |
UA6G59831C - Đệm cao su kính góc trái |
UA6G72605F - Đệm cao su kính góc cửa bên phải |
UA6G72651E - Đệm cao su kính góc trái |
UA6G73605F - Đệm cao su kính góc cửa bên trái |
UA6G73651E - Đệm cao su kính góc trái |
UM4650894 - Gioăng kính chắn gió |
vành đệm mép đèn pha bên trái bằng cao su xe LEXUS |
Viền cao su kinh sau cabin |
viền cao su nẹp kính cửa trước bên tráI (innova), hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su xe HIACE 2005 |
Vòng đệm cao su |
vòng đệm cao su damper 22804-gbb2-0010 |
Vòng đệm cao su/ XG01486 |
Vòng đệm đai ốc bằng cao su xe LAND CRUISER 80 |
Vòng đệm nắp bình xăng bằng cao su xe VIOS FMC |
WL8413203A - Đệm cao su chắn nước cabô |
Xe du lịch < 10 chỗ Hyundai Tucson: Cảm biến vị trí bướm ga , Hãng sản xuất: Hyundai |
Xe du lịch < 10 chỗ Kia Carens: Gioăng kính cánh cửa , Hãng sản xuất: Kia |
gioăng cao su chạy kính trong cửa trước bên phảI (corrola) ,hàng mới 100% |
Gioăng cao su chữ U chạy quanh kính cửa (Phụ tùng xe Foton tải 1,25T, mới 100%),phục vụ BHBD, MS :Z1B16961200031 |
Gioăng cao su cửa . (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Gioăng cao su cửa kính sau bên trái dùng cho xe ô tô bán tải Nissan Navara 5 chỗ (82331JR200) (phụ tùng) |
Gioăng cao su cửa xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 24T dưới 45T mới 100% |
Gioăng cao su cửa. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
gioăng cao su đệm cổ đổ xăng (camry), |
gioăng cao su đệm cửa hậu (corrola), hàng mới 100% |
Gioăng cao su đệm cửa khoang hành lý (camry) |
gioăng cao su đệm cửa trước bên phảI (vios) |
gioăng cao su đệm kính chắn gió (hilux) |
Gioăng cao su đệm kính cửa hậu (innova), hàng mới 100% |
gioăng cao su đệm kính cửa sau bên tráI (VIOS FMC) |
Gioăng cao su đệm kính cửa trước bên trái (innova), hàng mới 100% |
gioăng cao su đệm kính cửa trước bên tráI (VIOS FMC) |
Gioăng cao su đệm nắp đèn pha (corrola) |
Gioăng cao su dùng chèn cửa ô tô (4-7) chỗ. Trọng lượng: 50Kg/bao. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
gioăng cao su khung cửa-xe 25t-1754-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng cao su khung cửa-xe 8.850t-2883-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng cao su kính cánh cửa sau bên phải I95040056 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Gioăng cao su kính chắn gió xe tải Hyundai TTLCT tối đa trên 24T dưới 45T mới 100% |
Gioăng cao su kính. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Gioăng cao su làm kín cửa - A2047271187 |
Gioăng cao su làm kín cửa - Xe 05c - A2047271187 |
gioăng cao su nẹp cửa khoang h/lý (camry), hàng mới 100% |
YC15V51401BE-ĐÊM CAO SU DáN CƯA TRƯƠC LH |
1349996 - Đệm cao su kính cửa trước RH - Mondeo |
Gioăng khung kính cửa sau trái bằng cao su / 82 33 1JY 00A - Phụ tùng ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Renault, mới 100% |
Gioăng khung kính cửa trước phải bằng cao su / 80 33 0JY 00A - Phụ tùng ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Renault, mới 100% |
Gioăng khung kính cửa trước trái bằng cao su / 80 33 1JY 00A - Phụ tùng ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Renault, mới 100% |
Gioăng kính cánh cửa ( cao su) 56121-E0040 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Gioăng kính cánh cửa sau bên phải (cao su) P95980742;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Gioăng kính cánh cửa sau bên trái (cao su) P95980741;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Gioăng kính cánh cửa trước bên phải (cao su) P95950167; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Gioăng kính cánh cửa,trái,dưới ( cao su ) 62312-E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
gioăng kính chắn gió (cao su) (LANOS T200) 96240757; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính chắn gió (cao su) 56121-25040 dùng cho xe tải Hino7.5 tấn |
Gioăng kính chắn gió (CAPTIVA c100) 96622306; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính chắn gió (CRUZE j300) 94571356; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
gioăng kính chắn gió bằng cao su ( cao su lưu hoá)dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Gioăng kính chắn gió I94571356 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Gioăng kính chắn gió I95980659; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
gioăng kính chắn gió P96648415;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Gioăng kính chắn gió trước (cao su) P95990929; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Gioăng kính chắn gió trước phải P95936386; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 LT (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Gioăng kính chắn gió trước trái P95936384 .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Orlando J309, 7 chỗ ngồi. Dung tích 1.8 lt, mới 100% |
Gioăng kính chắn gió(cao su) 5612137050 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
gioăng kính của bằng cao su ( cao su lưu hoá) dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Gioang kính cửa bằng cao su xe CAMRY 2.4 2007 |
Gioăng kính cửa hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681710613000 |
Gioăng kính cửa hậu - ZACE - 682910B040 |
gioăng kính cửa hậu P96648485;Linh kiện lắp ráp cho xe ôtô Chevrolet Aveo T250 SX 5 chỗ ngồi dung tích 1500CC, mới 100% |
Gioăng kính cửa hậu(cao su) 6483137060 dùng cho xe ô tô Hino 7.5 tấn Model WU422L-HKMRB3 |
gioăng kính cửa hông sau phải-0640-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng kính cửa Part No: 681720604000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Gioăng kính cửa sau bằng cao su xe LEXUS |
Gioăng kính cửa sau bên phải - COROLLA - 6814202050 |
Gioăng kính cửa sau bên phải P96548251; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Gioăng kính cửa sau bên phải, bằng cao su (ZACE) |
Gioăng kính cửa sau bên trái = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xe LAND CRUISER 80 Part No:6815260011 |
Gioăng kính cửa sau bên trái bằng cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeCOROLLA |
Gioăng kính cửa sau bên trái P96548250; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Gioăng kính cửa sau hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681730612000 |
Gioăng kính cửa sau Part No: 681730603000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Gioăng kính cửa sau phải - Xe 5 chỗ - A2127351025 |
Gioăng kính cửa sau phải (CAPTIVA c100) 95488812; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính cửa sau trái (cao su) (MATIZ m150) 96512889; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
gioăng kính cửa sau trái 95980741 (GENTRA T250 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính cửa sau(cao su) Part No 681730217000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Gioăng kính cửa sau(cao su), Part No: 6817302080, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA,mới 100%. |
Gioăng kính cửa sau(cao su)681730217000 lk xe AS/COROLLA 5cho xl 1789cc,moi100%-cept |
Gioăng kính cửa sau, Part No: 681730603000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Gioăng kính cửa sau681730603000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Gioăng kính cửa sổ bằng cao su xe LAND CRUISER 80 |
Gioăng kính cửa sổ sau - HILUX - 681640K010 |
Gioăng kính cửa sổ sau bên phải - VIOS - 681800D030TW |
Gioăng kính cửa sổ sau, bên phải, bằng cao su dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82330CJ400N1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Gioăng kính cửa sổ trước (cao su), Part No: 681700B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Gioăng kính cửa sổ trước bằng cao su xe CELICA |
Gioăng kính cửa trước bằng cao su xe CAMRY |
Gioăng kính cửa trước bên ngoài(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner 7 chỗ xl 2.0cc Part No:681620K01000 Cept |
gioăng kính cửa trước bên phải P96548119; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Gioăng kính cửa trước bên phải P96601513., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
gioăng kính cửa trước bên trái P96548118; Linh kiện lắp ráp xe ôtô Chevrolet OPTRA J200 SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1600CC, mới 100% |
Gioăng kính cửa trước bên trái P96601512., LKLR cho xe ôtô Chevrolet SparkM200,LS; LT; LTA; MT (5 chỗ) và Van (2 chỗ),mới 100%, Dung tích0.8 và 1.0 |
Gioăng kính cửa trước phải (GENTRA T250) 95980734; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính cửa trước phải (MATIZ M150) 96512888; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính cửa trước phải, thứ 2 (CAPTIVA C100) 95488806; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính cửa trước phía trong - COROLLA - 6817102190 |
gioăng kính cửa trước-xe 15.1t-1953-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng kính cửa trước-xe đầu kéo 26t-0228-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng kính cửa trượt bằng cao su xe CAMRY 2.4 2007 |
Gioăng kính cửa trượt phía trong bên phả, bằng cao su (HILUX ) |
Gioăng kính cửa xe sau bên phải P96846113 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA) .,Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300, 5 chỗ ngồi,mới 100% |
Gioăng kính cửa xe sau bên trái P96846112 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Gioăng kính cửa(cao su) hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Camry 2.4 5 chỗ xl 2.4cc Part No:681720613000 |
Gioăng kính cửa(cao su) Part No 681600D09000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô TOYOTA VIOS , 05 chỗ, dung tích xy lanh 1.497cc, SX 2012mới 100%. Model: NCP93L-BEMDKU (VH) |
Gioăng kính cửa(cao su), Part No: 681600B010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. |
Gioăng kính cửa(cao su)681600D09000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng kính cửa(cao su)682300D07000 lk xe VH/VIOS MC 5cho xl1497cc,moi100%-cept |
Gioăng kính cửa(cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:681610K01000 |
Gioăng kính cửa, Part No: 681720604000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Gioăng kính cửa681720604000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Gioăng kính góc -4M51A16004AG-Focus |
Gioăng kính góc cánh cửa sau bên phảI (cao su) P95461574; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Gioăng kính góc cánh cửa trước bên phải P95461572; Lklr xe ôtô Chevrolet Orlando J309 lt (7 chỗ),dung tích 1.8, mới 100% |
Gioăng kính góc -Focus-4M51A16004AG |
gioăng kính hậu (cao su) 96240758 ( LANOS- T200 (; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính hậu (GENTRA T250) 96648485; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính hậu I96832583 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Gioăng kính hậu I96832583; Lklr cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ, dung tích 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA), hàng mới 100% |
Gioăng kính ngoài trái+phải (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
gioăng ốp cửa-xe 8 chổ-3791-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng thân xe cửa hậu-0930-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng thân xe cửa sau-0810-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng thân xe cửa trước-0630-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng trượt kính phía trong, bằng cao su (corrola), hàng mới 100% |
Gioăng viền cửa trước (linh kiện CKD xe tảI nhẹ dưới 1 tấn, hiệu Paso, máy xăng,1051cc) |
gioăng viền cửa-0791-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng vòi nước rửa kính - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-5207117 |
Hàng hưởng thuế suất ưu đãi MFN 4M51A25825AR-Đệm cao su kính khung cửa sau |
HD 1.25 Tấn- Zoăng cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
HD 2.5 Tấn- Zoăng cánh cửa ( Phụ tùng ôto tải Hàn quốc mới 100% ) |
Hộp điều khiển túi khí (Mới 100%, dùng cho xe Ford Everest 7 chỗ, dung tích xi lanh 2500cc) |
Joăng dưới ốp kính trước (cao su) 53361E0020 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Joăng kính cánh cửa (cao su) 68172-E0050 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Nẹp chạy kính cửa trước bên trái, bằng cao su (innova), hàng mới 100% |
Nẹp cửa bằng cao su-Mondeo-8S71A20562CC |
NẹP CửA TRáI (HD120 5 tấn) 8221073001 |
Nẹp cửa trước bên phải = cao su hàng mới 100% phụ tùng BHBD xeLAND CRUISE PRADO Part No:7571160071 |
Nẹp cửa trước phải - Xe 05 chỗ - A2127250665 |
Nẹp khung kính bằng cao suLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000S có trọng tải 1.4.TTL có tải dưới 5T sx và model 2011 |
Nẹp kính chắn gió - 6C16V22371ACYYIH |
Nẹp kính cửa trước trái - CAMRY 2006 - 7572006110 |
Nẹp kính cửa trước trái - INNOVA - 757200K012 |
Nẹp ngoài cửa sau = cao su |
Nẹp ngoài cửa sau = cao su - 4M51A25604AK |
E11256760P00-Đệm cao su trên ốp kính |
E11258821PB0-Đệm cao su cao su cửa |
E11272821PB0-Đệm cao su cửa |
E112E58605AE - Nẹp kính cửa |
E112E58761AD - Đệm cao su cửa |
E112E5876YAC - Đệm cao su lắp vào cạnh cửa trước phải |
E112E59605AE - Nẹp kính cửa |
E112E59761AD - Đệm cao su cửa |
E112E5976YAC - Đệm cao su lắp vào cạnh cửa trước phải |
E11662761PC0-Đệm cao su khung cửa sau |
E116627F1PF0-Đệm cao su kính sau |
E116E72761AC - Đệm cao su cửa |
E116E73761AC - Đệm cao su cửa |
E13058831PAA-Đệm cao su bên phải |
EV5759605A - Đệm cao su kính cửa trước |
EV575976YB - Đệm cao su kính cửa |
EV5772761A - Đệm cao su chống ồn khung cửa sau RH |
EV5773761B - Đệm cao su chống ồn khung cửa sau trái |
G03058873 - Đệm cao su |
giăng kính trước-4217-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
giăng kính trước-4222-phụ tùng xe ô tô 05 chỗ ngồi hiệu Isuzu |
gioăng ,nẹp kính của bằng cao su ( cao su lưu hoá) dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐ không quá 5 tấn (dùng cho xe tải ben 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn ). Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Gioang bắt tay kéo cửa bằng cao su xe LEXUS |
Gioăng bơm dầu - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% 372-1307041 |
Gioăng bơm nước bằng cao su xe ZACE |
gioăng cánh cửa trước phải-0611-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
gioăng cánh cửa trước trái-0621-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng cao su - Phụ tùng ôtô tải MAN 26 tấn ,mới 100%51.96501-0544 |
Gioăng cao su 5902A025 linh kien CKD xe Mitsubishi Zinger 08 chỗ |
Gioăng cao su chạy kính cửa sau bên phải (camry) |
gioăng cao su chạy kính cửa sau bên phải (camry), hàng mới 100% |
Gioăng cao su chạy kính cửa sau bên phải (corrola) |
gioăng cao su chạy kính cửa sau bên phải (corrola), hàng mới 100% |
gioăng cao su chạy kính cửa sau bên trái (camry), hàng mới 100% |
Gioăng cao su chạy kính cửa sau bên trái (corrola) |
gioăng cao su chạy kính cửa sau bên trái (corrola), hàng mới 100% |
Gioăng cao su chạy kính cửa sổ sau bên phải (innova), hàng mới 100% |
Gioăng cao su chạy kính cửa trước bên phải (camry) |
gioăng cao su chạy kính cửa trước bên phảI (camry), hàng mới 100% |
Gioăng cao su chạy kính cửa trước bên phải (corrola) |
gioăng cao su chạy kính cửa trước bên phảI (corrola), hàng mới 100% |
gioăng cao su chạy kính cửa trước bên trái (camry), hàng mới 100% |
Gioăng cao su chạy kính cửa trước bên trái (corrola) |
gioăng cao su chạy kính cửa trước bên trái (corrola), hàng mới 100% |
Ron kính cửa sau phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Ron kính cửa sau trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Ron kính cửa sau tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Ron kính cửa trái dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Ron kính cửa tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Ron kính cửa trước phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa trước trái dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cưỷa phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Ron kính cưỷa sau phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Ron kính cưỷa sau trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Ron kính cưỷa trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Ron kính gió trước dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Ron kính gió trươùc dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia New Morning 1.1, số sàn, loại 5 chỗ, sx năm 2011 |
Ron kính hông của xe tải, mới 100% |
Ron mép trước kính dưới cửa tài (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ron nắp máy (ron ngoài) xe toyota du lịch 8 chỗ |
ron nắp máy (ron trong) xe toyota du lịch 8 chỗ |
Ron ngoài kính trước5206012D2tổng trọng lượng 3845 kg dung tich xy lanh 2771cc |
ron trang trí trong cửa xe6102934tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Ron trong kính cửa bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Ron trong kính cửa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Ron trước kính cửa dưới, trái bằng cao su (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron U kính phảiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Ron U kính tráiLinh kiện xe ô tô tải hiệu KIA K3000s Dung tích xi lanh 3.0L TTL có tải dưới 5T sx va model 2011 |
Ron viền cửa trước bên phải ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
gioăng cao su nẹp kính cửa sau bên phảI (camry) |
Gioăng cao su nẹp kính cửa sau bên trái (camry), hàng mới 100% |
gioăng cao su nẹp kính cửa sau bên trái (innova), hàng mới 100% |
Gioăng cao su nẹp kính cửa trước bên phải (camry), hàng mới 100% |
gioăng cao su nẹp kính cửa trước bên phảI (innova) |
Gioăng cao su nẹp viền cửa khoang hành lý (corrola), hàng mới 100% |
Gioăng cao su nẹp viền cửa sau bên phải (corrola), hàng mới 100% |
Gioăng cao su nẹp viền cửa trước bên trái (corrola), hàng mới 100% |
Gioăng cao su nẹp viền kính cửa hậu (innova), hàng mới 100% |
Gioăng cao su ốp kính - B25D72821 |
gioăng cao su viền kính cửa-1953-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng cao su viền ngoài cửa sau, trái (Kia Cerato 5 chỗ),hàng mới 100% phục vụ BHBD, MS:Z832101M000 |
gioăng cao su viền ngòai cửa trước phải (Kia Sorento 7 chỗ), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z822203E001 |
Gioăng cao su xe CORONA |
Gioăng cao su xe DYNA 200 |
Gioang cao su xe LANCRUISER |
Gioang cao su xe LAND CRUISER |
Gioăng cao su xe LEXUS |
Gioăng capô sau bằng cao su xe CROWN |
gioăng chắn bụi cửa xe (innova), hàng mới 100% |
Gioăng của cảm biến nhiên liệu bằng cao su xe HIACE |
Gioăng cửa cao su MK403140 linh kiện CKD xe ôtô tải Mitsubishi Canter |
Gioăng cửa hậu bằng cao su xe LAND CRUISER 80 |
GIOăNG CửA NGOàI(Mighty 6,9 tấn) 821205H000 |
Gioăng cửa sau bằng cao su xe CROWN |
Gioăng cửa sau bên trái, bằng cao su (CAMRY 2006 ) |
gioăng cửa sau phải-0820-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng cửa sau trái - Xe 05 chỗ - A2127350925 |
gioăng cửa sau trái-0830-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng cửa sau, phải - Phụ tùng ôtô CHERY QQ3 -5 chỗ, 100% S11-6202460-DQ |
gioăng cửa sau-xe 7 chổ-7860-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
GIOăNG CửA TRONG, PHảI(Mighty 6,9 tấn) 815235H002 |
Gioăng cửa trước - Xe 5 chỗ - A21269700519G44 |
Gioăng cửa trước bằng cao su xe CROWN |
Gioăng cửa trước bên phải bằng cao su xe CAMRY 2.4 2007 |
Gioang đệm bằng cao su xe CAMRY |
Gioăng đệm bằng cao su xe CORONA |
Gioang đệm bằng cao su xe LAND CRUISER |
Gioăng đệm bằng cao su xe LEXUS |
Gioăng đệm của bầu lọc gió bằn cao su xe CROWN1 |
Gioăng đệm cửa trước bằng cao su xe CROWN1 |
Gioăng đệm ống dẫn hướng bugi bằng cao su xe LEXUS |
Gioăng đệm phía trên két nước bằng cao su xe LAND CRUISER |
Gioăng đệm thân họng hút bằng cao su xe HIACE |
Gioăng điệm kiếng lưng (Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A63932F |
Gioăng điệm viền cửa, phải (Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A58760B |
Gioăng điệm viền cửa, trái (Kia tải 1,25T, mới 100%) 0K60A59760B |
Gioang gắn đui đèn bằng cao su xe LAND CRUISER |
Gioăng hình cung cửa tài. (Lk xe Hyundai County 29 chỗ) |
Gioăng khung kính cửa sau phải bằng cao su / 82 33 0JY 00A - Phụ tùng ô tô 5 chỗ ngồi hiệu Renault, mới 100% |
YC15V20571AC - Đệm cao su đỡ kính bên trong cánh cửa bên trái |
YC15V20571AC-ĐÊM CAO SU ĐƠ KíNH BÊN TRONG CáNH CƯA LH |
YC15V21510AA - Đệm cao su dẫn hướng kính |
YC15V21597AP - Đệm cao su dẫn hướng kính |
YC15V42265BV - Đệm cao su cửa sau trái |
YC15V42265BV-ĐÊM CAO SU CƯA SAU TRáI |
YC15V50336AG - Đệm cao su cửa bên trái |
YC15V50336AG-ĐÊM CAO SU CƯA LH |
YC15V51400BF - Đệm cao su dán cửa trước phải |
YC15V51400BF-ĐÊM CAO SU DáN CƯA TRƯƠC RH |
YC15V51401BE - Đệm cao su dán cửa trước trái |
1EC1350640AB - Nẹp ngoài kính trước phải |
4M51A404A06BF - Đệm cao su bọc cửa tránh mưa |
4M51A404A06BF-Đệm cao su bọc cửa tránh mưa |
7C19V42264AA-ĐÊM CAO SU CƯA SAU RH |
Gioăng kính trước, bên phải, bằng cao su dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80330CJ40AN2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Gioăng kính trước, bên trái, bằng cao su dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (80331CJ40AN2) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Gioăng kính, cửa sau (cao su)681420604000 lk xe GD/CAMRY 5cho xl2362cc,moi100%-cept |
Gioăng kính, cửa sau (cao su)hàng mới 100% lk lắp ráp trong sx xe Fortuner HC 2012 7 chỗ xl 2.0cc (Cept)-Part No:681420K02000 |
Gioăng kýnh cửa trưíc bên ngoài(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681620K01000 - Cept |
Gioăng kýnh cửa(cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681610K01000 - Cept |
Gioăng kýnh, cửa trưíc (cao su) hàng mới 100% lk lắp rap trong sx xe Fortuner HB 7 chỗ xl 2.0cc Part No :681410K01000 - Cept |
AM51A201B30AB-Đệm công tắc cửa trước phải |
AM51A201B31AB-Đệm công tắc cửa trước trái |
cao su nẹp kính cửa trước (camry) |
ống thông khí (cao su) S449211010 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Phụ tùng ô tô BMW từ 5 chỗ trở xuống : Bộ cao su gạt mưa, 2 bộ phận (Part no. 61 61 0 427 668) ; Hàng mới 100% |
Phụ tùng ôtô hiệu Mitsubishi cho xe 5 chỗ, mới 100%: Gioăng cánh cửa trước Mitsubishi Triton MN117546VT |
Phụ tùng ôtô hiệu Nissan cho xe 5 chỗ, mới 100%: Gioăng mép cửa sau bên phải Infiniti Q45 82838-AR021 |
PHụ TùNG ÔTÔ TảI >15 TấN (HàNG MớI 100%) Viền cao su quanh của kính hông RH/LH |
phụ tùng xe tải huyndai: gioăng chắn gió-hd25t, mới 100% |
Phụ tùng xe tải HUYNDAI: gioăng cửa - hd15t, 2 chiếc/ bộ. Hàng mới 100% |
PT ô tô tải Ko tự đổ 5 tấn >TTT < 20 tấn : Cao su chân máy xe 6 - 11 tấn |
ray dẫn hướng kính cửa-xe 8.850t-4251-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Roan trượt kính lắp trên khung cửa trước, phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
ron cánh cửa sau xe toyota du lịch fortuner (LH) 67872-0K022 |
ron cánh cửa trước xe toyota du lịch fortuner (LH) 67862-0K013 |
Ron chụp bụi cửa trước dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
ron cửa nút đỏ6107013tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
ron cửa nút trắng6107011tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Ron cửa trước phải dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Ron cửa trước trái dùng cho xe ô tô tải hiệu CHANGHE, loại có trọng tải dưới 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn. |
Ron cửa trước, I30, 5 chỗ, Part no: 85750-2L800WK |
Ron dẫn hướng kính số 2 cửa sau bên phải ,dùng cho xe Ôtô MAZDA 2, 5 chỗ, số tự động AT, dt: 1.5L |
ron dưới cửa L6107014tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
ron dưới cửa R6107015tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Ron khung kính (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron khung kính dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron khung kính dùng cho xe ô tô HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
ron kín cửa L6103013tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
ron kín cửa R6103014tổng trọng lượng 8295 kg dung tich xy lanh 3800cc |
Ron kính cửa (Hyundai 29 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa (Hyundai 47 chỗ). Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa bằng cao su (Hyundai 47 chỗ) hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Ron kính cửa bằng cao su dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Ron kính cửa dùng cho xe HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa dùng cho xe ô tô HYUNDAI 47 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa lên xuống bằng cao su (Hyundai 47 chỗ) Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa lên xuống dùng cho xe ô tô khách HYUNDAI 29 chỗ. Hàng mới 100%, sx năm 2012 |
Ron kính cửa phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Ron kính cửa phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 1.1L 5 chổ sx và model 2011 |
Ron kính cửa phía trước phải dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa phía trước trái dùng cho xe ô tô tải hiệu HD120. TTL có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn. Hàng mới 100%, sx năm 2011 |
Ron kính cửa sau phải dùng cho xe o tô du lịch hiệu KIA NEW MORING 1.1 MT EX. Loại 5 chỗ, Hàng mới 100%, SX: 2011 |
Ron kính cửa sau phảiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
Ron kính cửa sau tráiLinh kiện xe ô tô du lịch hiệu KIA MORNING 1.1L 5 chổ số tự động sx 2011 model 2012 |
tổng thành ron trang trí khoang cửa 5402060B1CHA0tổng trọng lượng 5795 kg dung tich xy lanh 2771cc |
XS719072AA - Đệm cao su ống đổ xăng |
Gioăng cao su kính cánh cửa sau bên phải I95040056 1.6 LS và 1.8 (LT và LTA); Linh kiện cho xe ôtô Chevrolet Cruze J-300 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1600 và 1800 CC, hàng mới 100% |
Gioăng cửa cao su MK403140 linh kiện CKD xe ôtô tải Mitsubishi Canter |
Gioăng kính cánh cửa ( cao su) 56121-E0040 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn |
Gioăng kính cánh cửa trước bên phải (cao su) P95950167; LKLR cho xe ôtô Chevrolet Spark M300 5 chỗ ngồi, hàng mới 100%,dung tích1000CC và 1200CC, Level 1 và 2 |
Gioăng kính cánh cửa,trái,dưới ( cao su ) 62312-E0010 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
gioăng kính chắn gió (cao su) (LANOS T200) 96240757; Phụ tùng sửa chữa bảo hành cho xe ô tô 5 chỗ, 7 chỗ; mới 100% |
Gioăng kính chắn gió (cao su) 56121-25040 dùng cho xe tải Hino7.5 tấn |
gioăng kính cửa hông sau phải-0640-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Gioăng kính cửa Part No: 681720604000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Gioăng kính cửa sau Part No: 681730603000lkpt xe ô tô Toyota Camry Model GSV40L-JETGKU (GD),SX năm 2012, 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc |
Gioăng kính cửa sau(cao su) Part No 681730217000 Linh kiện phụ tùng lắp ráp xe ô tô Toyota Corolla 05 chỗ, SX 2011, xy lanh 1.798cc mới 100%. Model: ZRE143L-GEXVKH (AU) |
Gioăng kính cửa sau, Part No: 681730603000 Linh kiện phụ tùng xe ô tô Toyota Camry Model ACV40L-JEAEKU (GD), 05 chỗ, mới 100% dung tích xy lanh 2.365cc SX năm 2012 |
Gioăng kính cửa sổ sau, bên phải, bằng cao su dùng cho ô tô Nissan Grand Livina 7 chỗ (82330CJ400N1) Model: EWAB%VH3 - số sàn,V=1.8l |
Cao su trượt kính cửa sổ sau phải - A2047251625 |
Cao su trượt kính cửa sổ sau trái - A2047351025 |
Cao su trượt kính cửa sổ trước phải - A2047251025 |
Đệm bắt giàn nóng điều hòa bằng cao su xe INNOVA |
Đệm bắt tay kéo cửa trước bằng cao su xe CAMRY 3.5 2007 |
Đệm cao su - Phụ tùng ôtô CHERY M1-5 chỗ, 100% S12-5604217 |
Đệm cao su bên phải - E13058831PAA |
Đệm cao su bên trái - E13059831PAA |
Đệm cao su bọc cửa tránh mưa |
Đệm cao su bọc cửa tránh mưa - 4M51A404A06BF |
Đệm cao su cao su cửa - E11258821PB0 |
Đệm cao su chân côn dưới (cao su) S313181060 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Đệm cao su chân côn trên (cao su) S313181070 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Đệm cao su cửa - E11272821PB0 |
Đệm cao su cửa - E112E58761AD |
ĐÊM CAO SU CƯA BÊN TRáI |
Đệm cao su cửa bên trái |
Đệm cao su cửa sau bên phải |
ĐÊM CAO SU CƯA SAU RH |
ĐÊM CAO SU CƯA SAU TRáI |
Đệm cao su cửa sau trái |
Đệm cao su cửa xe-Escape-LC7169981A38 |
ĐÊM CAO SU DàI KHUNG BODY CƯA SAU |
Đệm cao su dài khung thân xe cửa sau |
Joăng ốp gò má xinhan trước (cao su) 61196E0010 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JESA |
Joăng trên ốp kính trước (cao su) 53361E0050 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JJSB |
Linh kiện xe ô tô tải 1.6 tấn mới 100%-Cụm cao su gioăng cửa trước phải |
LKPT dùng LR xe khách 29 chỗ mới 100%:Gioăng cửa hậu |
lông nheo cửa trước ngoải xe toyota du lịch 8 chỗ |
lông nheo cửa trước ngoài xe toyota du lịch innova (LH) 75720-0K012 |
LôNG NHEO NGOàI CửA TRướC, PHảI(Mighty 6,9 tấn) 811615H000 |
LôNG NHEO NGOàI CửA TRướC, TRáI(Mighty 6,9 tấn) 811515H000 |
M5AA1747Z - ốp chắn bụi cần số |
Miếng đệm bằng cao su,PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải <5T,mới 100%,không hiệu. |
Miếng đệm bằng cao su.PTLK không đồng bộ dùng cho xe ô tô tải có TTL có tải >5T <10T,mới 100%,không hiệu. |
miếng đệm ốp cửa-xe 15.1t-2011-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
miếng đệm ốp cửa-xe 15.1t-2021-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu |
Nẹp cao su chân kính cửa ngoài, phải (Kia tải 1,25T), hàng mới 100% phục vụ BHBD , MS :Z0K60A58810 |
Nẹp cao su chạy kính cửa sau bên phải (corrola) |
Nẹp cao su chạy kính cửa trước bên phải (camry) |
Nẹp cao su cửa trước = cao su |
Nẹp cao su cửa trước = cao su - 4M51A20562AJ |
nẹp cao su nẹp kính cửa trước bên trái (camry), hàng mới 100% |
Nẹp cao su nẹp viền cửa trước bên trái (corrola) |
Nẹp cao su nẹp viền kính cửa sau bên trái (innova) |
Nẹp cao su nẹp viền kính của trước bên trái (innova), hàng mới 100% |
Nẹp cao su ngoài kính cửa sổ sau phải - A2047351665 |
Nẹp chân kính ngoài, cửa trước - ZACE - 681600B010 |
Ron ngoài kính trước5206012D2tổng trọng lượng 3845 kg dung tich xy lanh 2771cc |
Ron viền cửa trước bên trái ,dùng cho xe ôtô du lịch hiệu KIA FORTE, 5 chỗ, Số sàn, dt: 1.6L |
YB25DX56951CB - Đệm cao su cốp xe |
YC15B248A54AH - Đệm cao su kính cửa sau |
YC15B248A54AH-ĐÊM CAO SU KíNH CƯA SAU |
YC15B248A54GH - Đệm cao su kính cửa sau |
YC15B248A54GH-ĐÊM CAO SU KíNH CƯA SAU |
YC15B248A55AH - Đệm cao su kính cửa trượt |
YC15B248A55AH-ĐÊM CAO SU KíNH CƯA TRƯƠT |
YC15B407A70AD - Đệm cao su kính cửa lật |
YC15B407A70AD-ĐÊM CAO SU KíNH CƯA LÂT |
YC15V03836AB - Cao su đệm khung kính trước |
YC15V03836AB-CAO SU ĐÊM KHUNG KíNH TRƯƠC |
YC15V20570AC - Đệm cao su đỡ kính bên trong cánh cửa bên phải |
YC15V20570AC-ĐÊM CAO SU ĐƠ KíNH BÊN TRONG CáNH CƯA RH |
YC15V51400BF - Đệm cao su dán cửa trước phải |
YC15V51400BF-ĐÊM CAO SU DáN CƯA TRƯƠC RH |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40169913 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 50 |
2019 | 50 |
2020 | 50 |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 10 |
01/04/2018-31/03/2019 | 10 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 10 |
01/04/2022-31/03/2023 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 24 |
2022 | 24 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 10 |
2020 | 10 |
2021 | 10 |
2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 10 |
2020 | 10 |
2021 | 10 |
2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 8.7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 6.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6 |
01/01/2023-31/12/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.1 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169913
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 8.1 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40169913
Bạn đang xem mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40169913: Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.