- Phần VII: PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU
-
- Chương 40: Cao su và các sản phẩm bằng cao su
- 4016 - Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.
- Loại khác:
- 401699 - Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Các
mặt hàng xếp thành bộ từ hai hay nhiều phần cấu thành riêng biệt, trong đó
một số hoặc tất cả các phần cấu thành của các mặt hàng nằm trong Phần này và
được nhằm trộn với nhau để tạo ra một sản phẩm của Phần VI hay VII, phải được
xếp vào nhóm phù hợp với sản phẩm đó, với điều kiện các phần cấu thành đó
thỏa mãn:
(a) theo cách thức đóng gói của chúng cho thấy rõ ràng là chúng được nhằm
sử dụng cùng nhau mà không cần phải đóng gói lại;
(b) được đi kèm cùng với nhau; và
(c) có thể nhận biết là chúng nhằm bổ sung cho nhau, thông qua bản chất
hoặc tỷ lệ tương ứng của chúng trong sản phẩm.
2. Trừ những mặt hàng trong nhóm 39.18 hoặc 39.19, plastic, cao su và các
sản phẩm của chúng, đã in hoa văn, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà
không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào
Chương 49.
Part description
1.
Goods put up in sets consisting of two or more separate constituents, some or
all of which fall in this Section and are intended to be mixed together to
obtain a product of Section VI or VII, are to be classified in the heading
appropriate to that product, provided that the constituents are:
(a) having regard to the manner in which they are put up, clearly
identifiable as being intended to be used together without first being
repacked;
(b) presented together; and
(c) identifiable, whether by their nature or by the relative proportions in
which they are present, as being complementary one to another.
2. Except for the goods of heading 39.18 or 39.19, plastics, rubber, and
articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial
representations, which are not merely incidental to the primary use of the
goods, fall in Chapter 49.
Chú giải chương
1. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục, khái niệm “cao su” chỉ những sản phẩm dưới đây, đã hoặc chưa lưu hóa hoặc ở dạng cứng: cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, cao su tổng hợp, các chất thay thế cao su thu được từ các loại dầu, và những chất như vậy được tái sinh.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các loại hàng hóa trong Phần XI (nguyên liệu dệt và các sản phẩm dệt);
(b) Giày dép hoặc các bộ phận của giày dép thuộc Chương 64;
(c) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng (kể cả mũ tắm) thuộc Chương 65;
(d) Dụng cụ điện hoặc cơ khí hoặc các bộ phận của chúng thuộc Phần XVI (kể cả đồ điện các loại), làm bằng cao su cứng;
(e) Sản phẩm thuộc các Chương 90, 92, 94 hoặc 96; hoặc
(f) Sản phẩm thuộc Chương 95 (trừ găng tay thể thao, găng hở ngón và găng tay bao và các sản phẩm thuộc các nhóm từ 40.11 đến 40.13).
3. Trong các nhóm 40.01 đến 40.03 và 40.05, khái niệm “dạng nguyên sinh” chỉ áp dụng cho các dạng dưới đây:
(a) Dạng lỏng và dạng nhão (kể cả mủ cao su (latex), đã hay chưa tiền lưu hóa, và các dạng phân tán và dạng hòa tan khác);
(b) Các khối có hình dạng không đều, cục, bành (phiến), bột, hạt, miếng, mảnh và dạng khối tương tự.
4. Theo Chú giải 1 của Chương này và nhóm 40.02, khái niệm “cao su tổng hợp” áp dụng đối với:
(a) Các chất tổng hợp chưa no mà chúng có thể chuyển đổi một chiều bằng quá trình lưu hóa với lưu huỳnh thành loại không phải nhiệt dẻo (non- thermoplastic), khi ở khoảng nhiệt độ từ 18oC và 29oC, sẽ không đứt dù cho kéo dãn đến ba lần chiều dài ban đầu của chúng, và sau khi bị kéo giãn tới 2 lần chiều dài ban đầu trong vòng 5 phút, nó sẽ co lại không lớn hơn 1,5 lần chiều dài ban đầu. Theo mục đích của phương pháp thử này, các chất cần thiết để tạo liên kết ngang, như các chất xúc tác hoặc các chất kích hoạt lưu hóa, có thể được thêm vào; sự có mặt của các chất theo quy định của Chú giải 5(B)(ii) và (iii) cũng được chấp nhận. Tuy nhiên, sự có mặt của bất kỳ một chất nào không cần thiết để tạo liên kết ngang, như chất độn, chất hóa dẻo và chất trương nở, là không được chấp nhận;
(b) Chất dẻo có chứa lưu huỳnh (TM); và
(c) Cao su tự nhiên đã biến đổi do ghép hoặc pha trộn với plastic, cao su tự nhiên đã khử trùng hợp, hỗn hợp của các chất tổng hợp chưa no với các polyme cao phân tử tổng hợp no với điều kiện là tất cả các sản phẩm kể trên đáp ứng các yêu cầu về lưu hóa, kéo dãn và phục hồi như đã nêu ở mục (a) trên.
5. (A) Các nhóm 40.01 và 40.02 không áp dụng cho bất kỳ loại cao su hay hỗn hợp cao su nào đã kết hợp trước hoặc sau khi đông tụ với:
(i) các chất lưu hóa, chất xúc tác, chất hãm hoặc các chất kích hoạt (trừ các chất được thêm vào để chuẩn bị quá trình tiền lưu hóa mủ cao su);
(ii) thuốc màu hoặc các chất màu khác, trừ trường hợp những chất này thêm vào chỉ để nhận biết;
(iii) các chất hóa dẻo hoặc chất trương nở (trừ dầu khoáng trong trường hợp cao su đã được trương nở bởi dầu), chất độn, tác nhân gia cố, các dung môi hữu cơ hay bất kỳ chất nào khác, trừ những chất được cho phép trong mục (B);
(B) Sự có mặt của những chất dưới đây trong bất kỳ một loại cao su hay hỗn hợp cao su nào sẽ không ảnh hưởng đến việc phân loại mặt hàng đó trong nhóm 40.01 hoặc 40.02, miễn là cao su hoặc hỗn hợp cao su đó vẫn giữ được đặc trưng cơ bản như một nguyên liệu thô, có thể trong những trường hợp sau:
(i) các chất nhũ hóa hoặc chất chống dính;
(ii) lượng nhỏ các sản phẩm phân nhỏ của chất nhũ hóa;
(iii) một lượng rất nhỏ các chất sau đây: chất nhạy nhiệt (thông thường để sản xuất mủ cao su nhạy nhiệt), tác nhân hoạt động bề mặt cation (thông thường để sản xuất mủ cao su có điện dương), chất chống oxy hóa, chất làm đông tụ, chất làm bở, chất chịu lạnh, chất bảo quản, chất pepti hóa, chất ổn định, chất điều chỉnh độ nhớt hoặc các chất phụ gia với mục đích đặc biệt tương tự.
6. Theo mục đích của nhóm 40.04, khái niệm “phế liệu, phế thải và mảnh vụn” chỉ các chất thải cao su, chất phế liệu, mảnh vụn từ quá trình sản xuất hoặc gia công cao su và các sản phẩm cao su không còn sử dụng được như mục đích ban đầu của chúng vì cắt ra thành từng mảnh, mài mòn hoặc các lý do khác.
7. Chỉ sợi hoàn toàn bằng cao su lưu hóa, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 5 mm, được phân loại như các loại dải, thanh hoặc dạng hình khác, thuộc nhóm 40.08.
8. Nhóm 40.10 gồm cả băng tải, đai tải, băng truyền (dây curoa) hoặc đai truyền bằng vải dệt đã ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặc ép với cao su hoặc làm từ sợi dệt hoặc dây bện đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su.
9. Trong các nhóm 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 và 40.08 khái niệm “tấm”,”tờ” và “dải” chỉ áp dụng cho các loại tấm, tờ và dải và khối hình học đều, chưa cắt hoặc mới chỉ cắt đơn giản thành hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có hoặc chưa có tính chất của sản phẩm và đã hoặc chưa in hoặc gia công bề mặt theo cách khác, nhưng chưa cắt thành hình hoặc gia công thêm theo cách khác.
Trong nhóm 40.08 khái niệm “thanh” và “dạng hình” chỉ áp dụng cho các sản phẩm như đã mô tả, đã hoặc chưa cắt thành từng đoạn hoặc gia công bề mặt nhưng chưa gia công cách khác.
Chapter description
1. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature the expression “rubber” means the following products, whether or not vulcanised or hard: natural rubber, balata, gutta-percha, guayule, chicle and similar natural gums, synthetic rubber, factice derived from oils, and such substances reclaimed.2. This Chapter does not cover:
(a) Goods of Section XI (textiles and textile articles);
(b) Footwear or parts thereof of Chapter 64;
(c) Headgear or parts thereof (including bathing caps) of Chapter 65;
(d) Mechanical or electrical appliances or parts thereof of Section XVI (including electrical goods of all kinds), of hard rubber;
(e) Articles of Chapter 90, 92, 94 or 96; or
(f) Articles of Chapter 95 (other than sports gloves, mittens and mitts and articles of headings 40.11 to 40.13).
3. In headings 40.01 to 40.03 and 40.05, the expression “primary forms” applies only to the following forms:
(a) Liquids and pastes (including latex, whether or not pre-vulcanised, and other dispersions and solutions);
(b) Blocks of irregular shape, lumps, bales, powders, granules, crumbs and similar bulk forms.
4. In Note 1 to this Chapter and in heading 40.02, the expression “synthetic rubber” applies to:
(a) Unsaturated synthetic substances which can be irreversibly transformed by vulcanisation with sulphur into non-thermoplastic substances which, at a temperature between 18o C and 29o C, will not break on being extended to three times their original length and will return, after being extended to twice their original length, within a period of five minutes, to a length not greater than one and a half times their original length. For the purposes of this test, substances necessary for the cross-linking, such as vulcanising activators or accelerators, may be added; the presence of substances as provided for by Notes 5 (B)(ii) and (iii) is also permitted. However, the presence of any substances not necessary for the cross-linking, such as extenders, plasticisers and fillers, is not permitted;
(b) Thioplasts (TM); and
(c) Natural rubber modified by grafting or mixing with plastics, depolymerised natural rubber, mixtures of unsaturated synthetic substances with saturated synthetic high polymers provided that all the above-mentioned products comply with the requirements concerning vulcanisation, elongation and recovery in (a) above.
5. (A) Headings 40.01 and 40.02 do not apply to any rubber or mixture of rubbers which has been compounded, before or after coagulation, with:
(i) vulcanising agents, accelerators, retarders or activators (other than those added for the preparation of pre-vulcanised rubber latex);
(ii) pigments or other colouring matter, other than those added solely for the purpose of identification;
(iii) plasticisers or extenders (except mineral oil in the case of oil-extended rubber), fillers, reinforcing agents, organic solvents or any other substances, except those permitted under (B);
(B) The presence of the following substances in any rubber or mixture of rubbers shall not affect its classification in heading 40.01 or 40.02, as the case may be, provided that such rubber or mixture of rubbers retains its essential character as a raw material:
(i) emulsifiers or anti-tack agents;
(ii) small amounts of breakdown products of emulsifiers;
(iii) very small amounts of the following: heat- sensitive agents (generally for obtaining thermosensitive rubber latexes), cationic surface-active agents (generally for obtaining electro-positive rubber latexes), antioxidants, coagulants, crumbling agents, freeze-resisting agents, peptisers, preservatives, stabilisers, viscosity-control agents, or similar special-purpose additives.
6. For the purposes of heading 40.04, the expression “waste, parings and scrap” means rubber waste, parings and scrap from the manufacture or working of rubber and rubber goods definitely not usable as such because of cutting-up, wear or other reasons.
7. Thread wholly of vulcanised rubber, of which any cross-sectional dimension exceeds 5 mm, is to be classified as strip, rods or profile shapes, of heading 40.08.
8. Heading 40.10 includes conveyor or transmission belts or belting of textile fabric impregnated, coated, covered or laminated with rubber or made from textile yarn or cord impregnated, coated, covered or sheathed with rubber.
9. In headings 40.01, 40.02, 40.03, 40.05 and 40.08, the expressions “plates”, “sheets” and “strip” apply only to plates, sheets and strip and to blocks of regular geometric shape, uncut or simply cut to rectangular (including square) shape, whether or not having the character of articles and whether or not printed or otherwise surface- worked, but not otherwise cut to shape or further worked.
In heading 40.08 the expressions “rods” and “profile shapes” apply only to such products, whether or not cut to length or surface-worked but not otherwise worked.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 12/2018/TT-BCT ngày 15/06/2018 của Bộ trưởng Bộ Công Thương Về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương và Nghị định 69/2018/NĐ-CP hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương
Xem chi tiết -
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Gioăng cấp nước và thoát nước dân dụng |
Tấm cao su |
Thảm cách điện |
Thảm cao su thể dục thể thao |
Ủng cách điện, găng tay cách điện |
Chân đế cao su |
Nắp đậy cao su |
Lắp đặt trong đường ống gang, nhựa, bê tông |
Điện áp 10-22-35kV. Kích thước 1x0,64x0,008m |
Kích thước 1 x 0,008 m trải sân cầu lông |
Điện áp 10-22-35kV |
Cao su đã lưu hóa, không xốp, dùng cho máy ảnh |
(19-00653) Tấm cao su bày đồ 450x310x10mm, BROWN, JIWINS. Hàng mới 100% |
(19-00656) Tấm cao su đặt đồ 24"x3", nâu, JIWINS. Hàng mới 100% |
005-0276-1 Miếng cao su |
Bàn xẻng nấu ăn bằng cao su, chiều dài: 24cm, kích thước phần đầu xẻng: 55x66mm, hàng mới 100% |
Băng dính 2 mặt bằng cao su EVA, mới 100% 1,02Mx150M |
Băng dính 2 mặt bằng cao su nhiệt, mới 100% 1,02Mx600M |
Băng dính bằng cao su tổng hợp,30mm*8m*5T , mới 100% |
Băng quấn cao su 38mm*100m - PICANOL STRIP TAPE KS-2 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt ( DN nhập theo TK số 400/NKD05 ngày 16/01/2012) |
Băng quấn cao su 38mmx100m - PICANOL-STRIP TAPE KS-2 - Mới 100% - Phụ tùng máy dệt |
Bánh lau cạnh gạch ,bằng cao su phi 120mm. Hàng mới 100% TQSX. |
Bánh xe bằng cao su lưu hóa dùng cho đai dát của máy mài, mới 100% |
BáNH XE CAO SU ĐẩY GIấY CRUT WHEEL FOR OVER BRIGH FOR SF A AND B |
bánh xe cao su nhỏ, hàng mới 100% |
Bánh xe cao su, mới 100% ( RUBBER WHEEL 4" ) |
Bánh xe của ghế nha sĩ Hiệu Roson , hàng mới 100% |
Bánh xe của ghế nha sĩ, hiệu Roson hàng mới 100% |
Bánh xe đẩy bằng cao su phi 100 |
Bao che bụi = cao su |
Bao đầu ngón tay bằng cao su lưu hóa |
Bảo ôn có khả năng chịu nước D22 bằng cao su |
Bảo ôn không có khả năng chịu nước bằng cao su |
Bình điều khí bằng cao su ( không chịu áp lực) |
Bộ kẹp ( Bằng cao su mềm, Linh kiện của máy thử nghiệm độ thấm nước ) |
Bộ phận cản nước - Rubber |
Bộ phận của bơm màng đôi. Mỏ vịt bằng cao su 93114-2. Hàng mới 100%. |
Bộ phận của Bơm màng đôi. Nút chốt bằng cao su- 93909. Hàng mới 100%. |
Bộ phận của móc treo quần áo - Bánh xe bằng cao su (75mm * 25mm) |
Bộ roong phốt đầu bơm máy luyện kín- swing motor packing HD-50 (1 bộ = 1 cái) |
Bọc bảo vệ dây điện bằng cao su (32108-GR1-7110). Mới 100% |
Bọc cửa chui bằng caosu, hiệu Ohji Rubber, model V-Shapaed EPDM, (5x600x1150)mm, mới 100% |
Bọc đầu phun bằng caosu, hiệu HOKUETSU, model 900115214,(5x800x1800)mm, phụ tùng thay thế máy phát điện, mới 100% |
Bọc đệm tay lái xe KB-84 (mới 100%) |
Bọc hình tam giác bằng caosu, hiệu Ohji Rubber, model V-Shapaed EPDM, (5x550x1150)mm, mới 100% |
Bọc nắp bằng caosu, hiệu Ohji Rubber, model Shell-Shaped EPDM, (5x800x4250)mm, mới 100% |
Bọc nắp đậy bằng caosu, hiệu HOKUETSU, model 112131880, (5x800x2000)mm, phụ tùng thay thế máy phát điện, mới 100% |
Bong bóng cao su Rubber Air Sacs. Hàng mới 100% |
Bóng cao su 95826-A.( phụ kiện của bơm màng ) Hàng mới |
Búa bằng cao su (#055E) |
Búa bằng cao su (#055E) mới 100% |
Búa cao su cầm tay, Model: UD1-10, hiệu KTC (Hàng mới 100%) |
Búa cao su cầm tay, Model: UD4-10, hiệu KTC (Hàng mới 100%) |
Cái cào lá trên bề mặt cỏ sân gôn bằng cao su Pr. Code WG SR22. |
Cần gạt bụi bằng cao su không xốp, dùng cho máy đúc 300mm |
Cần gạt mực in (1.5m/cái ) |
Cánh lật bằng cao su / Rubber flap MTRB-40006-010 ( Phụ tùng thay thế của hệ thống cung cấp cà phê thô . Hàng mới 100 %.). |
Cao su bao cọc bình (hàng mới 100%) |
Cao su chị nhiệt của máy hấp mũ giày (15cm*23cm*1cm, Mới 100% |
Cao su ép hông của máy ép đế (4cm*4.5cm*3cm, Mới 100% |
Cao su ép hông của máy gò hậu, Mới 100% |
Cao su gạt in lưới loại mền " 50 * 90 (mm); 3 m/ 01 cuộn";Cao su dạng thanh bằng cao su lưu hóa, dùng làm lưỡi gạt mực in gạch men); Mới 100% |
Cao su giử mối nối của máy rửa giày (4.5cm*2cm*2cm, Mới 100% |
Cao su kẹp nắp túi ( phụ kiện của Máy bổ túi ) |
Cao su lót chống rung chân máy / Rubber hollow spring D=96x96 ( Phụ tùng thay thế của hệ thống cung cấp cà phê thô . Hàng mới 100 %.). |
Cao su lưu hoá dạng hạt S-700B |
Cao su lưu hoá dạng hạt TPS S700DB |
Cao su lưu hóa dạng hạt TPS-S7500DB. Hàng mới 100% |
Cao su lưu hoá loại 5kg/cuộn (5173509) (mới 100%, vật liệu dùng vá lốp đặc chủng. Háng sx: Rema Tiptop) |
CAO SU RửA CạNH GạCH 195*115 |
Chân bếp cao su (cao su lưu hóa) (JMT7-1) (LK bếp ga) |
Chân cao su / Rubber clutch disk. Hàng mới 100 % |
Chân đế bằng cao su lưu hoá, kích thước: Phi 20 x 20 (mm) |
chân đế cao su cân điện tử h8c (2.5t) |
Chân đế cao su PQHG316ZA |
Chân đế cao su PSHA1010ZA |
Chân máy bằng cao su - ECRK20 -Hãng misumi |
Chân máy bằng cao su- C-30-RK-30 -Hãng misumi |
Chụp chân ( Linh kiện của Bơm áp lực SL-500 ) |
Cổ hút của cưa xích bằng cao su nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(537 11 14-02) |
con lăn bằng cao su(Kích thước: L20xD1cm, dùng trong quá trình ép vật liệu, Hãng sản xuất:EM HITECH ). Hàng mới 100%. |
Cục Cao su chuẩn cố định của máy In tự động(57mm*29-20.7mm)(1 set= 2 pcs), Mới 100% |
Cục cao su của máy ép tổng lực - Side rubber pad board 136151 |
Cục cao su ép gót giày-CLAMP A9 FORMING BAND 177 CE-970 |
Cục cao su ép gót giày-Clamp A9 forming band 178 CE-970 |
Cuốn cán bằng cao su lưu hoá.Hiệu Victor . Mới 100% |
Đai buộc bằng cao su QC:(L100mmxW15mmx1.5mm) |
Đai buộc bằng cao su QC:(L150mmxW15mmx1.5mm) |
Đai cao su chống dính, mã 829246524 |
Đai cao su dùng cho máy trộn bê tông trong xây dựng hàng mới 100% |
Đai chống động bằng cao su đường kính 22 mm. Hàng mới 100% |
Đầu bít bằng cao su (giúp bảo vệ phần đầu của bút kiểm tra cảm ứng)(đường kính trong:4.9mm, đường kính ngoài 9mm ; T=4)(Hàng mới 100%) |
Đầu bọc cáp máy vi tính bằng cao su P/N: 272354-3 (Hàng mới 100% |
Đầu hít cao su KP-3.5S sx biến thế trung tần |
Đầu hít điện cực VP2RN (bằng cao su, của máy lắp ráp điện cực, F4*8mm) |
Đầu hít điện cực VP2RN (của máy lắp ráp điện cực bằng cao su, F4*8mm) |
Đầu hít điện cực VP2RS (bằng cao su, của máy lắp ráp điện cực, F 1,5mm*3,5mm) |
Đầu hít KP-2-N (Bằng cao su, dùng cho máy lắp ráp điện cực, F2*3mm) |
Đầu hít KP-2-N (Bằng cao su, F2*3mm, dùng để hít điện cực) |
Đầu hút cao su Vacuum Pickup |
đầu hút chân không bằng cao su (VP10BS,SILICON)(Hàng mới 100%) |
Đầu hút chân không bằng cao su mềm (PJG-20-SE)(Hàng mới 100%) |
đầu hút chân không bằng cao su mềm (VP10BS)(Hàng mới 100%) |
Đầu hút chân không bằng cao su(đường kính 50mm, Model: PFG-3,5A-SE ) (Hàng mới 100%) |
đầu hút chân không bằng cao su(VP10BS)(Hàng mới 100%) |
Đầu hút chân không bằng cao su(VP10BS,SILICON)(Hàng mới 100%) |
Đầu hút chân không sx biến thế trung tần |
Đầu hút giữa màn hình và bản mạch dùng cho máy gia nhiệt bằng cao su (Model: NAPFYH-6A-10-NE) (Hàng mới 100%) |
Đầu kẹp bằng cao su của máy thành hình |
Đầu lau nhà rộng 18cm, dài 35cm bằng cao su phục vụ việc lau dọn nhãn hiệu Gardena, mới 100% (03642-20) |
Đầu nối của ống thông khí bằng cao su lưu hóa |
DâY BELT CAO SU 13 281P ,3B144 |
Dây cao su dùng cho khuôn in của máy in chữ 1*5000mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Dây cao su dùng để may viền Yên Xe 3M/M |
Dây cao su EBST265 |
Dây chun (dây nịt) các loại dùng để buộc túi gói đồ loại dùng 1 lần, bằng cao su lưu hoá, không phải cao su xốp, phi (2 - 5)cm, Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Dây chun (vòng nịt) bằng cao su lưu hoá dùng để buộc túi gói đồ loại dùng 1 lần, không phải cao su xốp, phi (2-5)cm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% |
Dây chun 40mm (6407277). Hàng mới 100% |
dây chun buộc hàng (#220) (Vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Dây chun buộc túi gói đồ bằng cao su lưu hoá, (loại dùng 1 lần) không phải cao su xốp, phi (1-3)cm, (không hiệu), mới. |
Dây chun vòng |
Dây cứng (Chất liệu Silicon +cao su, để chịu được nhiệt độ cao); Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
Dây đai bằng cao su, P/N: 1-018-32-084-1. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Dây đai bằng cao su, P/N: 2-018-32-725-1. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Dây Đai Cửa Belt KM601278H02 5MR-25GT L=2250MM AMD Dùng CHo Thang Máy |
Dây Đai Cửa Tầng Bett KM89740H02 BELT TOOTHED HTD 5M-12 L=2050MM Dùng Cho Thang Máy |
Dây đai máy đóng gói VACIUM BELT 632*4mm bằng cao su, phụ kiện của máy đóng gói sp, Model: SCP-2500MT |
Dây đai trở cát bằng cao su, rộng 40cm, đường kính lỗ 5mm(Dùng cho máy phun cát xưởng dacro)4*5mm |
Dây hàn cho tay cầm của máy hàn |
Dây kẹp chai cao su |
Dây mềm (Chất liệu Silicon +cao su, để chịu được nhiệt độ cao); Dùng cho máy cắt túi nilon; Hàng mới 100% |
dây nối súng phun sơn-Powder Tube |
dây roll bằng cao su EPDM4.6 cho thùng xe motor |
Dây tập bắp tay - hàng mới 100% |
Dây tập bụng - hàng mới 100% |
Dây tập chân- hàng mới 100% |
Dây thun - hàng mới 100% |
Dây thun (bằng cao su), hàng mới 100% |
Dây thùng thành hình của máy thành hình(bằng cao su) - RUBBER UNDERLAYER FOR MOLDING MACHINE |
Đế bông tai bằng cao su |
Đệm bằng cao su lưu hoá dùng chống tràn keo của máy tra keo |
Đệm cao su (dùng để đệm khuôn cắt giấy ) 8*10MM |
Đệm cao su Phoenix dùng cho máy in Manugraph Hiline 45, kích thước 935 x 633 x 1.96mm. Hàng mới 100% |
Đệm cao su(11102516)/pt máy xúc volvo L120C, L220F |
Đệm cao su(14515828)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Đệm lót cao su PQHA10028ZA/V1 |
Đĩa cao su đánh bóng nữ trang màu đen ( 1 túi =10 cái ) |
Đĩa phân phối khí (vỏ đĩa bằng nhựa màng đĩa bằng cao su ) dùng để sục khí các bể chứa trong công nghiệp xử lý nước thảI Model: RSD-270.Mới 100% |
Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, quả bóp lấy mẫu bằng cao su, mã hàng: 3597003 |
Dụng cụ để cẩu kính 5Q339908 24-5Q339908 |
dụng cụ dùng vệ sinh khuông in của máy offset 8610A ( bằng cao su lưu hóa) |
Dụng cu gắp chai = cao su |
Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: ống cao su K70 1x3mm |
Dụng cụ phụ tùng:Đầu hút chân không sx biến thế trung tần |
Dụng cụ thí nghiệm Nút cao su (ĐK: 14x11x18.5) Hộp x 100 cái - hàng mới 100% |
Dụng cụ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm, quả bóp lấy mẫu bằng cao su, mã hàng: 3157000 |
DUST SEAL -Vòng đệm bằng cao su ( dùng để chặn dầu) |
DUST SHEET - Miếng cao su chặn bụi máy cưa |
Flexible Trough for Brabender Flex Wall- Tấm cao su dẫn hướng dùng cho máy sx hạt nhựa; 550mm x 650mm x 4mm |
Gạt in cao su - S001-DG-001C - SOFT TIP SQ.BLADE 20x5x3200 (PTTT cho máy in lụa tự động lên chai thủy tinh) |
Gạt in cao su , dùng cho máy in chai thủy tinh - S001-DG-001D - SQUEEGEE BLADE 20x5x3200 67SH |
Gạt nước bằng cao su dẻo dùng cho máy xung điện 112134B, A280(PT) |
Gầu cao su , hàng mới 100% |
Giác hút chân không bằng cao su - Vacuum Pad PJG-50-N |
Giắc hút chân không bằng cao su, hàng mới 100% |
Giảm chấn 30/28 M8X20.5 55SH 14111 bằng cao su. Code No: 0951799000, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Giảm chấn bằng cao su. Code No: 0900149872, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Giảm rung 1 cái/vỉ hiệu Babolat code 700009105 (hàng mới 100%) |
Giảm rung 2 cái/vỉ (hàng mẫu) hiệu Babolat code 700016156 (hàng mới 100%) |
Giảm rung 2 cái/vỉ hiệu Babolat code 700011143 (hàng mới 100%) |
Giảm rung 48 cái/hộp hiệu Babolat code 700014134 (hàng mới 100%) |
Gioăng cao su ( đk: 120.24 x 3.53mm) |
Gioăng cao su ( đk: 136.12 x 3.53mm) |
Gioăng cao su ( đk: 139.29 x 3.53mm) |
Gioăng cao su ( đk: 20.22 x 3.53mm) |
Gioăng cao su ( đk: 20.29 x 2.62mm) |
Gioăng cao su ( đk: 26.64 x 2.62mm) |
Gioăng cao su ( đk: 29.82 x 2.62mm) |
Gioăng cao su ( đk: 34.52 x 3.53mm) |
Gioăng cao su ( đk: 44.04 x 3.53mm) |
Gioăng cao su ( đk: 65 x 5mm) |
Gioăng cao su ( đk: 69.52 x 2.62mm) |
Gioăng cao su ( đk: 82.15 x 3.53mm) |
Gioăng cao su (Mới 100%) |
Gioăng cao su của trục bi van cầu (gioăng hình tròn) D33-AD(1UP)-25A (02 chiếc/bộ) |
Gioăng cao su dùng trong sửa chữa container. Kích thước: 30x30mm. Hàng mới 100%. |
Gioăng cao su(11034910)/pt máy xúc volvo L120C, L220F |
Gioăng cao su(20460073)/Pt máy xúc volvo L120E |
Gioăng cao su(20504411)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su(20504411)/Pt máy xúc volvo L120E |
Gioăng cao su(4221158)/Pt máy xúc volvo L120E |
Gioăng cao su(926254)/pt máy xúc volvo L120E, L330E |
Gioăng cao su(960254)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su(983502)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su(983505)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su(990557)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su. ( đk: 15.54 x 2.62mm) |
Gioăng cao su. ( đk: 82.15 x 3.53mm) |
Gioăng caosu, hiệu Noiri, model NBR, đường kính 100mm, mới 100% |
Gioăng caosu, hiệu NOK, model P16, mới 100% |
Gioăng caosu, hiệu UD TRUCKS, model 4023500Z08, phụ tùng ôtô tải, mới 100% |
Gioăng hút nước máy chà sàn (cao su),hàng mới 100% |
Gioăng làm kín miệng chai bằng cao su, P/N: 1-126-52-095-0. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Gioăng làm kín vòi chiết bằng cao su, P/N: 1-126-52-007-1. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Hộp bọc cao su (Linh kiện sản xuất bộ điện khí xe máy C100), hàng mới 100% |
Hộp miếng vá cao su lưu hoá GUT-00 (0.3kg/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp miếng vá cao su lưu hoá L3-PM (0.5kg/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp miếng vá cao su lưu hoá M2-PM (0.3kg/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp miếng vá cao su lưu hoá S2-PM (0.2kg/hộp) "MARUNI" mới 100% |
Hộp nấm cao su lưu hóa vá lốp PW-5609 (0.6kg/hộp) " MARUNI" mới 100% |
Kẹp bằng cao su mềm sử dụng khi cầm sensor(kich thuoc: 5.53x5.85mm, 8M)Hàng mới 100% |
Kẹp bằng cao su sử dụng khi cầm sensor(kich thuoc: 5.53x5.85mm, 8M)Hàng mới 100% |
Kẹp cáp bằng cao su 750 SST |
KHớP NốI CAO SU - COUPLING GUM PHI70 |
Khớp nối cao su PNPN42100 |
Khớp nối mềm / Flexible Joint BFM, NW 100. ( Phụ tùng của Hệ thống cấp liệu ). Hàng mới 100%. |
Khớp nối mềm bằng cao su |
Khớp nối ống bằng cao su, đường kính 18mm |
Linh kiện của tủ lạnh: Gá nhựa RUBBER MOUNT KIEA01797,hàng mới 100% |
Linh kiện của tủ lạnh: Vòng đệm MAGNET GASKET ASSY F KIEG13111, hàng mới 100% |
Linh kiện của tủ lạnh:Vòng đệm MAGNET GASKET ASSY R KIEH85110, hàng mới 100% |
Linh kiện điện thoại di đông Sony Ericsson - Nút cao su(W995) - 1218-0949.1 |
Linh kiện đtdđ Nokia cao su che camera-9408106 |
Linh kiện đtdđ Nokia Cao su che đèn flash-8002357 |
Linh kiện đtdđ Nokia cao su che loa-8002358 |
Linh kiện máy chạy bộ: Tay nắm bằng cao su |
Linh kiện máy tập cơ: ống cao su tay nắm |
Linh kiện máy tập toàn thân: Tay nắm bằng cao su |
Linh kiện nối thuỷ lực (dùng để bịt thuỷ lực), bằng cao su, kích thước 250*120*50mm, 02 chiếc/bộ, dùng cho máy thuỷ lực |
Linh kiện tủ lạnh: Gá nhựa RUBBER MOUNT KIEG13797, hàng mới 100% |
Linh kiện tủ lạnh: Vòng đệm MAGNET GASKET ASSY F KIEH79111, hàng mới 100% |
Lò xo gạt nước bằng cao su dẻo dùng cho máy xung điện 434045, A280(PT) |
Lò xo giữ nước bằng cao su dẻo dùng cho máy xung điện 434024C, A500VV/350VV |
Lông đền bằng cao su QC: (2*0.6*6.5)cm |
Long đen máy cắt Estman 629, ký hiệu: 12C15-93 (hàng mới 100% dùng cho ngành may công nghiệp) |
Lữơi cao su ngắn dùng để vệ sinh kính 6"(dụng cụ dùng để dán Film cách nhiệt ),mới 100% |
Màn ngăn bằng cao su - model P/N- 11040+45082 (dùng cho van 6"), hiệu Raphael, hàng mới 100% |
Màn van điều áp dùng để điều chỉnh áp suất của van bằng cao su đặc biệt |
Màng bằng cao su |
Màng bơm PTFE # EX0020 bằng cao su (phụ kiện của bơm Tacmina ZD1-63-VT6E-FW), hàng mới 100% |
Màng cao su Code No: 0900153529, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Màng cao su -FOLA146325 ,mới 100% ( phụ tùng máy dùng cho thiết bị thử nghiệm) |
Màng cao su(VOE11103000)/PT ô tô Volvo A35D, A40D |
Màng caosu làm kín xilanh W001.010.9299-P,(Sử dụng trong trong dây truyền sản xuất xi măng)hàng mới 100% |
Màng chắn cao su (4S-7458() Phụ tùng máy xây dựng hiệu Caterpillar |
Màng khí nén bằng cao su, P/N: 0-901-50-839-1. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Màng thắng hơi để hãm máy bằng cao su |
Màng van bằng cao su kết hợp với Inox: ES61+15A |
Màng van cao su |
Màng van D600L NEBO 65 SEV.001/A, bằng cao su. |
Màng van DIA. 390 IN NEBO 65 SEV.001/A, bằng cao su. |
Màng van DIA. 450 IN NEBO 65 SEV.001/A, bằng cao su. |
Mắt hút ( attract eye, bằng cao su, dùng thay thế trong máy cắt lá chì) |
Mắt hút (attract eye. Qui cách : Y12*10,, dùng cho máy cắt lá chì) |
Miếng bảo vệ bằng cao su (Linh kiện sản xuất bộ phát điện xe máy C100), hàng mới 100% |
Miếng cách điện đế phích cắm bằng cao su (Linh kiện sản xuất bộ phát điện xe máy C100), hàng mới 100% |
Miếng cao su ( hộp 160 cái) qc (21*15*0.4)cm |
Miếng cao su bảo vệ đầu gối 000426. Hàng mới 100%. |
miếng cao su chống nước si-12mm |
miếng cao su chống trơn sb |
Miếng cao su chuẩn dùng thử độ mài mòn đế giày (BAM-E001) - 8mm x 181mm x 181mm (365g/Tấm). Mới 100% |
Miếng Cao Su Đệm CUSHION RUBBER (+) Dùng Cho Thang Máy |
Miếng Cao Su Đệm Dùng CUSHION RUBBER (-) Cho Thang Máy |
Miếng cao su dùng cho cụm càm biến xe máy (RJYZ60-701), hàng mới 100% |
Miếng cao su dùng để vá săm xe đạp, không hiệu, mới 100% |
Miếng cao su ép đế -Rubber 135169B |
Miếng cao su khắc mộc của máy khắc mộc (300*300mm) hàng chưa qua sử dụng |
Miếng cao su lưu hoá dùng để lót chống dãn nở bê tông dùng trong xây dựng, Kt(2000x300x12)mm,. Hàng mới 100% |
Miếng cao su máy dập bằng - rubber membracce |
Miếng cao su mềm chuyên dụng dùng để lau đầu mỏ hàn cleaning rubber sponse |
Miếng cao su Silicon ở dạng dẻo (G4000 deluxe, dùng để sản xuất vòng đệm Gioăng) (Hàng mới 100%) |
Miếng chống nước bằng cao su (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Miếng đệm bằng caosu dài 2850mm X rộng 21.5 mm , mới 100% (SILICON BAR ) |
Miếng đệm bằng caosu dài 400mm X rộng 18.5 mm , mới 100% (SILICON BAR ) |
Miếng đệm cao su 38*25mmH |
Miếng vá lốp CT-80 (5miếng/hộp)150x195mm, mới 100% |
Miếng vá lốp CT-82 (5miếng/hộp)190x250mm, mới 100% |
Miếng vá lốp CT-84 (5miếng/hộp)215x290mm, mới 100% |
Miếng vá lốp CT-86 (5miếng/hộp)245x340mm, mới 100% |
Miếng vá lốp ô tô, No.BP-3 (100mm, 10 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu Tech, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá lốp ô tô, No.BP-4 (130mm, 10 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu Tech, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá lốp ô tô, No.BP-5 (165mm, 10 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu Tech, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá lốp ô tô, No.MCX10 (50 x 70mm, 20 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu TRUFLEX/PANG, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá lốp ô tô, No.MCX20 (75 x 100mm, 10 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu TRUFLEX/PANG, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá RAD 152TL (5121520) (mới 100%, vật liệu dùng vá lốp đặc chủng. Hãng sx:Rema Tiptop) |
Miếng vá RAD 155TL (5121551) (mới 100%, vật liệu dùng vá lốp đặc chủng. Hãng sx:Rema Tiptop) |
Miếng vá RAD 156TL (5121568) (mới 100%, vật liệu dùng vá lốp đặc chủng. Hãng sx:Rema Tiptop) |
Miếng vá RAD 168TL (5121685) (mới 100%, vật liệu dùng vá lốp đặc chủng. Hãng sx:Rema Tiptop) |
Miếng vá săm #11 (40miếng/hộp) 45mm, mới 100% |
Miếng vá săm #111 (50miếng/hộp) 65mm, mới 100% |
Miếng vá săm #12 (30miếng/hộp) 60mm, mới 100% |
Miếng vá săm #13 (20miếng/hộp) 80mm, mới 100% |
Miếng vá săm bằng cao su lưu hóa 11-000 (tròn 32mm x 100 miếng/hộp) |
Miếng vá săm ô tô, No.11 (45mm, 40 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu Tech, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá săm ô tô, No.12 (60mm, 30 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu Tech, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá săm ô tô, No.13 (80mm, 20 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu Tech, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá săm ô tô, No.18 (100 x 50mm, 20 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu Tech, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá săm ô tô, No.PP4 (75mm, 32 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu TRUFLEX/PANG, sản xuất tại Trung Quốc |
Miếng vá vỏ xe |
Miõng dýnh cách điện chÊt liệu cao su GH73-14991A kých thưíc 4.5*4.5*1mm, míi 100% |
Mồm hút cao su 42.016.072 (phụ tùng máy in OHSet MOEL 611.237 |
Mũ CHụP ĐầU GàNG BằNG CAO SU -FALSE TWISTER((PHụ TùNG CủA MáY SợII-HàNG MớI 100%) |
Mút bảo ôn cho ống bằng cao su lưu hoá dày 25mm, đường kính 125mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Mút bảo ôn cho van bằng cao su lưu hoá dày 25mm, đường kính 65mm. Dùng trong hệ thống ống nồi hơi, hàng mới 100%. |
Nắp bảo vệ nút nhấn bằng cao su |
nắp cao su cân điện tử ex0710 (trên) |
Nắp cao su chống nước cho Cubo |
Nắp chụp bằng cao su DUST COVER |
Nắp chụp bằng cao su. Mới 100% |
Nắp chụp công tắc ắc quy bằng cao su( 113491 ) hãng sản xuất BEP Marine |
Nắp chụp đầu nối cáp mạng vi tính bằng cao su loại 272354-5. MOD PLUG BOOT, BLUE |
Nắp đậy cao su của máy nghiền bi phi 560mm. Hàng mới 100% TQSX. |
Nắp đậy cao su máy nghiền bi phi 550mm .Hàng mới 100% TQSX. |
Nắp đậy cho nút nhấn bằng cao su Cap Gummi Set 10 pcs, Hàng mới 100%, hãng sàn xuất: DEMAG CRANES |
Nắp đậy mô tơ bằng cao su CUSHION FOR MOTOR |
Nắp seal bằng cao su tổng hợp - bộ phận của bộ lọc khí : 1692 |
NBR Rubber gasket 4mm x 30mm x 21m - Ron cao su NBR |
Nẹp kính bằng cao su (403.54.5200), hiệu Ximula.Hàng mới 100% |
Nối Latex (8416966). Hàng mới 100% |
Núm bịt cao su dùng cho tổ sơn 1000cái/boEPT18.5 (1,000pcs)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Núm cao su bịt ống khuôn (RUBBER STOPPER) |
núm hít sản phẩm (suction pad sqn2 si-m3 m) |
Núm hút bằng cao su số 1 sửdụng cho máy làm xà bông cục |
Núm hút bằng cao su số 50 sửdụng cho máy làm xà bông cục |
Núm hút bằng cao su VAPH-10C |
Núm hút bằng cao su VAPH-20C |
Núm hút bằng cao su VAPH-30C |
Núm hút chân không bằng cao su lưu hóa (dạng mềm) phi 10x16 lắp cho cánh tay robot của máy ép nhựa (00125660) |
Núm teflon bằng cao su. Code No: 8125500406, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Nút bình chứa mẫu bằng cao su #8 7.9mm model:1480477 (hàng mới 100%-hãng sản xuất Hach) |
Nút cao su (bịt lỗ bắt vít ở khuôn) 114g |
Nút cao su bằng cao su lưu hoá cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire seal) 85900102100, hàng mới 100% |
Nút cao su cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire seal) |
Nút cao su FIBU đậy ống đo tỷ trọng, hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Nút cao su gắn trên nắp nồi lẩu |
Nút cao su trung tính dùng cho lọ đựng vacxin thú y 12ml (hàng mới 100%) |
Nút chặn vòi xe bằng cao su |
Nút hút khí bằng cao su phi 10cm |
Nút tai EP405 (bằng cao su-dùng để bơi), mới 100% |
Nút tai giảm ồn EP126 bằng cao su. Hàng mới 100% |
ống cao su(14501342)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(14881166)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(936222)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(9403-06613)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(9451-04344)/PT máy xúc Volvo EC240B |
ống cao su(9453-02258)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(9453-04321)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống dẫn bằng cao su AQ300L(PT) |
Ông dẫn khí của máy đúc, bằng cao su lưu hoá dạng mềm, đk 20 mm (1 chiếc/bộ) |
ống hơi (bằng cao su) |
ống lót cao su 25/40 X 40 (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
ống nhún Van - VALVE BELLOWS |
Ông tải lạnh bằng cao su. Kích thước đường kính 12mm dài 20m/sợi sử dụng cho máy làm xà phòng |
Packing 5" - Ron |
Packing for flange 3" - Ron mặt bích |
Packing for flange 4" - Ron mặt bích |
Packing for Spray nozzle - Ron dùng cho miệng phun |
Packing Gaster - Ron bằng cao su, mới 100% ( dùng để thay thế Ron cao su trong máy may) |
Phót (phot, qui cách : F 26, bằng cao su : dùng thay thế trong máy bơm acid) |
Phốt áp lực dầu ,bằng cao su-DUST-FREE OIL SEAL 373206 |
Phốt áp lực máy đổ đế pu ,bằng cao su-PUMP OIL SEAL 16*30*8 |
Phốt bạc đạn của máy đổ đế giày- bearing seal CH-02-010 |
Phớt bằng cao su |
Phốt bơm bio axit máy hấp - bearing viton520 |
Phớt cao su (cao su lưu hóa) 4-42549c Phụ tùng thay thế máy phun cát NICCHU, mới 100% |
Phớt cao su (cao su lưu hóa)4-65200 Phụ tùng thay thế máy phun cát NICCHU, mới 100% |
Phốt Cao Su C-97@120 Dùng Cho Thang Máy ( 1 Bộ / 1 Cái ) |
phốt cao su dụng cụ xịt Green - SEAL COIL #10 FOR FS-1 SPAY GUN |
Phốt Cao Su NL 380 Dùng Cho Thang Máy ( 1 Bộ / 1 Cái ) |
Phốt chặn dầu / V-PACKING |
Phớt chắn dầu mỡ bằng cao su. Code: MUDN25. Dùng cho máy rửa BC. Hàng mới 100% |
Phốt chặn dầu trong máy gia công trung tâm bằng cao su |
Phốt chắn keo của máy phun keo (32mm*13.9mm*0.8mm)= cao su, Mới 100% |
PHốT CủA BƠM PISTON |
Phốt của máy đổ đế giày-bush CH-02-011 |
Phốt của máy ép - oil seal ECF-12-2 |
Phốt của máy ép gót (1cm0.2cm), Mới 100% |
Phốt của máy ép-OIL SEAL ECF-12-2 |
Phốt của máy gò hậu (2cm*0.5cm), Mới 100% |
Phốt của máy phun keo (0.9cm*0.1cm), Mới 100% |
Phốt của máy phun keo (1cm*1cm*1cm), Mới 100% |
Phốt của máy phun keo (22.5cm*5cm)= cao su, Mới 100% |
Phốt của máy phun keo (6.3mm*16.3mm*8mm)= cao su, Mới 100% |
Phốt dầu ( C373283-H/ NOK-USH-18) máy ép/SEAL |
Phốt dầu ( USH 12.5 ) C373632 máy ép/SEAL |
phốt dầu ,bằng cao su-OIL SEAL USH-80 |
Phớt dầu bằng cao su không xốp đã lưu hoá dạng mềm T0G-1 |
Phớt dầu bằng caosu, hiệu Koyo, model MHSA8010513, đường kính 65-80mm, mới 100% |
Phốt đầu bơm của máy chấm keo (35mm*21.5mm), Mới 100% |
phốt dầu của máy Kas PU-dil seal wt-08-012 |
Phốt dầu của máy may vi tính (12cm*2.5cm), Mới 100% |
Phốt dầu GD-204H lò hơi/SEAL (bộ/cái) |
Phớt dầu kèm bạc trục bơm dầu bẩn, ký hiệu 2CY18/3.6, bằng cao su, 01 chiếc/bộ |
Phốt dầu máy cán, bằng sắt-OIL SEAL UHP-100 |
Phốt dầu máy làm đế (\G-45N@0.002KG(NOO-GN-045)/OIL RING |
Phốt dầu máy làm đế G-30@0.008K(NOU-G1-030(T2)/OIL RING |
Phốt dầu máy làm đế UHP-40(40*30*6.5)@0.00(NOU-HP-040(T2) ;(NOK)\LBH-22.4-NBR(22.4*30)NOU-LH-022E(T2) ; (\P-44N@0.003KG(NOO-PN-44); (\P-28N@0.002KG(NOO-PN-28); USH-22.4-NBR(22.4*30.@0.02K(NOU-SH-022E(T2) /OIL RING |
Phốt dầu máy thoa keo (690CE-0140000T )/OIL SEAL |
Phốt dầu máy thoa keo (YC802-32)/C-RING |
Phớt đầu trục cơ, C4991305, lắp cho động cơ điezen 128KW của máy đục xỉ lò thổi, kích thước: bán kính trong 100mm, bán kính ngoài 150mm, dày 50mm, bằng cao su, hàng mới 100% |
Phớt dầu, hiệu Koyo, model MHSA659013, đường kính 65-80mm, mới 100% |
Phớt đuôi trục cơ, C4982415, lắp cho động cơ điezen 128KW của máy đục xỉ lò thổi, kích thước: bán kính trong 100mm, bán kính ngoài 150mm, dày 50mm, bằng cao su, hàng mới 100% |
Phốt giảm chấn của máy thử độ bền giày (37cm*1cm), Mới 100% |
Phớt làm kín bằng caosu, hiệu UD, model 4023500Z08, phụ tùng ôtô tải, mới 100% |
Phốt máy ép - oil seal 373613-n |
Phốt máy ép 20*28*5(LFC450-01)/SEAL |
Phốt máy ép 22*30*5(LFC450-02)/SEAL |
Phốt máy lăn keo ,bằng cao su -Oil seal Ring Item14 JY-690 |
Phốt máy qua keo- Oil seal ring item 14 JY-690 |
Phốt nhớt máy đổ đế - Oil seal P-28N |
Phốt nhớt-oil seal RT-04-014 |
Phớt TE 114 - 2955 ( Chất liệu bằng cao su lưu hóa ) -P/N : 301610 - Dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Phốt trụ kìm của máy ép đế (1.8cm*0.3cm)= cao su, Mới 100% |
Phốt trụ kìm của máy ép gót (1.8cm*0.3cm)= cao su, Mới 100% |
Phụ kiện cho máy ép: Túi bình ni tơ chất liệu bằng cao su code: 05220018. Hàng do hãng Sacmi sản xuất. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy ủi : Đệm hãm bằng cao su . code :17M-27-21240G.HSX : KOMATSU. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cửa dùng trong xây dựng: Gioăng cao su. Hàng mới 100%. |
Phụ kiện của máy xét nghiệm điện giải Y tế: Van bằng cao su dùng để chia dung dịch |
Phụ kiện dùng trong xây dựng: Cục đệm bằng cao su 6mm. |
Phụ tùng cho máy đóng gói túi nhựa: Núm hút bằng cao su SUCTION PAD |
Phụ tùng cho máy sắc ký khí: Màng lọc khí bằng cao su tổng hợp, mới 100%, P/N.: 2-4-5000-938. |
Phụ tùng cho van, hiệu Fisher: Màng cao su (P/N.:1F725102192 ), mới 100% |
Phụ tùng dàn cày xới mới 100% Dùng cho máy nông nghiệp : Chắn bùn dàn xới dài 30-50cm ( 2 cái /bộ ) |
Phụ tùng lò nung gạch: - Khớp nối (bằng cao su, mới 100%) |
Phụ tùng máy định hình dây khóa kéo-Bao điều áp 5 lít bằng cao su-Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy in công nghiệp, mới 100% : Bộ núm hút 5000 set 36 (36 cái/hộp) |
Phụ tùng máy mạ - Ron cao su - Single Profile Gasket Material (KW100442) |
Phụ tùng máy nhuộm băng vải dây khóa kéo-Khớp nối trục đàn hồi bằng cao su-Hàng mới 100% |
Phụ tùng ống tiêm 20ml (ron), hàng mới 100% |
Phụ tùng trong bơm - ống cao su - Dose rinse detergent tube ( nhựa , 30cm x 1cm ) - 700205A |
Phụ tùng xe bơm bê tông. Ruột bình tích áp và gioăng bằng cao su MS451ASET. Hãng SX: Junjin. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe nâng, Túi đựng đồ nghề (bằng cao su) 214A9-20101. Hàng mới 100%. |
Pipette Filter/Natural Rubber ( Cầu hút an toàn bằng cao su ) |
PTTT cho máy đóng gói sữa: Vòng dẫn hướng bằng cao su (8659-1079-01) - Hàng mới 100% |
PTTT cho máy SX sữa : Miếng hút chân không cao su (PJYK-60) - Hàng mới 100% |
Qủa bóp cao su 3 van dùng hút hóa chất vào ống pipet trong phòng thì nghiệm - Pipet/ Filler KA 11-16, 50ML,red,safety pipette filler, rubber |
Quả in dùng cho máy in, bằng Cao su dẻo |
Quả in pab bằng cao su (S-141)(Hàng mới 100%) |
Quả lô bằng cao su 198L (linh kiện máy mài vô tâm) |
Quả phao nổi bằng caosu, hiệu Hirota Sangyo, model LLK-3, đường kính 240mm, mới 100% |
Ray dẫn hướng bằng cao su GR-S, L=4000mm, D=95 (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
roang cao su dụng cụ xit Green |
Ron bằng cao su của máy phun keo đường kính 116mm ( Hàng mới 100%) |
Ron cao su chịu nhiệt của máy phun keo(22.5mm*5mm), Mới 100% |
Ron cao su chịu nhiệt, model : 2-7999-133-00-0 ( Sử dụng trong ngành SX bo mạch ) . Hàng mới 100% |
Ron chống thấm của máy CNC |
roon đệm kính bằng cao su mềm dạng cuộn W10mm |
Roong bộ lọc dầu máy phát điện - o-ring 22340410 (Hàng mới 100%) |
Roong cao su máy nhuộm phi 125mm, mới 100% (NOZZLE ORING) |
Roong cao su máy nhuộm phi 390mm, mới 100% (HEATER COVER DOOR ORING) |
Roong của máy qua keo, bằng cao su-O-RING 376450 |
Roong của máy qua keo-O ring CH-01-006 viton |
Roong của máy qua keo-o-ring CH-03-005 |
Roong cửa nồi thanh trùng- Rubber ring for sterilizers tank GT 7C 5A. Mới 100% Của Dây chuyên nước giải khát |
Roong máy ép tổng lực,bằng cao su - OIL SEAL RING TC |
RUBBER COATED DRUM Cao su phủ trống của máy ép |
Rubber Gasket 1835mm (Rubber Extruded) (Vòng đệm cao su) |
Rubber Gasket 1835mm (Vòng đệm cao su) |
Rubber packing 200 x 300 x ắ" - Ron cao su |
Rubber packing 5.0 x 1.2M x 2M - Ron cao su |
Sợi dây dẫn hướng bẳng cao su WRT 99780150400000 Bearing Tape, Bearing tape WRT64 1.5*4 (REF: Material: PTFE+40% bronze, green color ) ( hàng mới 100%) |
Sợi dây dẫn hướng bằng cao su WRT 99780250560042 Bearing Tape, Bearing tape Sợi dây dẫn hướng bằng cao su S/B-8/04G-H2.5*5.6 (REF: Material: PTFE+40% bronze,green color ( hàng mới 100%) |
Squeegee-Thanh quét bằng cao su dùng trong CN in PCB, (dài1550x rộng50x dày9)mm |
tấm cao su chống tĩnh điện (gồm: ốc vít dùng để cố định tấm cao su) - [ ESD Sheet (model: ESD6S-01 (W600mm X 10m X T2mm) with attachment: screw snap button kit = 10pcs/box X 10box) ] |
Tấm cao su dùng cho máy ép đẩy 20*20*0.3CM |
Tấm cao su lót trục / Sticky Card Q1047; 34KG/EA (diameter 303mm, width 208mm thickness 8mm, deepness 30"13mm) - Phụ tùng máy in bìa carton, hàng mới 100% |
Tấm cao su lưu hoá |
Tấm cao su lưu hoá 1050*840MM |
Tấm cao su lưu hoá 910*1060MM |
Tấm cao su máy ép tổng lực - membeana HC-377 |
Tấm cao su sử dụng trong máy phun cát RUBBER BOARD 16*100 |
Tấm chùi chân bằng cao su ( 120cm x 1500cm x 0.2cm ),mới 100% |
Tấm chùi chân bằng cao su ( 40 cm x60cm x0.2cm ) mới 100% |
Tấm chùi chân bằng cao su ( 50 cm x70cm x0.2cm ) mới 100% |
Tấm chùi chân bằng cao su ( 60cm x 90cm x 0.2cm ),mới 100% |
Tấm chùi chân bằng cao su ( 90cm x 120cm x 0.2cm ),mới 100% |
Tấm dán ngói - MONIER FLASHING |
Tấm đế bằng cao su tổng hợp, 100x3(mm), để đệm lót các sản phẩm nặng |
Tấm đệm bằng cao su lưu hóa dạng mềm dùng cho máy gia công kim loại, loại EA997RA-12; FC-26004-VC; kích thước 1000*10000*3t/cuộn |
Tấm đệm bằng cao su lưu hóa dùng cho máy offset 8610A |
Tấm đệm bằng cao su(Dùng cho dây chuyền xử lý nhiệt) |
Tấm đệm cao su đã lưu hóa |
Tấm đệm chống thấm bê tông dùng trong xây dựng bằng cao su lưu hoá, Kt(10x1)m, dầy 2mm. Hàng mới 100% |
Tấm đệm cuối trục PT No.8 (cao su) |
Tấm gạt bụi bằng cao su HOUSING 360-05001:120-0(1).Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Tấm hút bằng caosu (16x300x400)mm, hiệu Kanematsu, mới 100% |
Tấm hút bằng caosu, hiệu Kanematsu, (400x300)mm, mới 100% |
Tấm in lót (bằng cao su, mới 100% dùng để chuyể mực in từ bản in sang vỏ lon) |
Tấm lắp lót cao su, kt: 1300x140x115mm, dùng cho máy nghiền bi.Hàng mới 100% TQSX. |
Tấm lọc bằng cao su(218.7*204*20)mm (không xốp)(pttb của máy làm thùng các tông)(hàng mới 100%) |
Tấm lót cao su để khắc mộc (120*200*6mm) hàng chưa qua sử dụng |
Tấm lót dàn ra giấy bằng cao su - Airide W-02-368-5000 |
Tấm lót em bé bằng cao su Baby 90x60cm, 12 tấm 1 thùng, 153 thùng. Hàng mới 100% |
Tấm lót em bé bằng cao su Bear 90x60cm, 12 tấm 1 thùng, 153 thùng. Hàng mới 100% |
Tấm must xốp dùng cho khâu ũi, mới 100% |
Tấm trải tập yoga bằng cao su ( 60cm x 170cm x 0.2cm ),mới 100% |
Tay ga bằng cao su. Part No: TISM11011810061, hàng mới 100%, hãng sản xuất KHS |
Thảm tập Yoga bằng cao su ( 60cm x 170cm x 0.2cm ),mới 100% |
Thân gắp sợi bằng cao su (1 thân gắp + 2 nắp gắp) |
Thanh cao su dẫn hướng vào chai phải |
Thanh chặn bánh xe bằng cao su lưu hóa 560x160x110mm. Hàng mới 100%. |
Thanh gạt mực bằng cao su dùng cho dây chuyền sản xuất đĩa CD. Hàng mới 100% |
Thanh giảm tốc đoạn thân bằng cao su lưu hóa dùng gắn trên đường kích thước 1000x350x48mm. Hàng mới 100%.1 chiếc=1m |
Thanh ốp góc cột bằng cao su lưu hóa 800x200x8mm. Hàng mới 100%. |
Thìa cao su lưu hoá mềm không xốp dùng để lấy chất xúc tác 26mmx258mm |
Trục ống khí máy đóng gói AIR SHAFT 40*600mm bằng cao su, phụ kiện của máy đóng gói sp, Model: SCP-2500MT |
Trục rulô máy lăn keo (10.2cm*10.2cm)= cao su, Mới 100% |
Túi đóng gói bằng cao su loại 4N3430, mới 100% |
Túi đựng linh kiện bằng cao su của súng phun sơn, hiệu Walther. Mới 100% |
Túi khí |
Túi khí bằng caosu L100, đường kính 300mm; L=2000mm của bình tích áp thủy lực lò hồ quang và tinh luyện của nhà máy phôi thép. Hàng mới 100%. |
Túi khí, mã 9539K48 |
ủng của đầm cóc TV8DK bằng cao su mới 100% |
Vật lót đế phi ( phi 30*0.6mm) (Bằng cao su,Dùng cho thiết bị điện ) |
Vật lót đế phi (7mm phi 3.3mm T2mm) (Bằng cao su dùng cho thiết bị điện ) |
vấu kẹp bằng cao su ( SOFT JAW ), |
Viền thảm màu đen bằng cao su kích thước (31m x5 cm/cuộn) ,mới 100% |
Vỏ bọc bằng cao su của pen hơi (dùng cho máy cắt nguyên liệu ) CYLINDER LINER,hàng mới 100% |
Vỏ bọc bằng cao su dùng để bảo vệ máy mài (mỗi bộ gồm 2 chiếc ) |
Vỏ bọc bằng cao su lưu hóa dạng mềm của đầu bắn của súng bắn cát |
Vỏ khớp nối trục, kích thước 440*580*600mm, bằng cao su |
Vỏ suốt cao su (37,3 x W27 x L200) MM |
Vỏ suốt cao su (37,5 x W18 x L280) MM |
Vỏ suốt cao su (37,5 x W27 x L180) MM |
Vỏ suốt cao su (38,3 x W26 x L160) MM |
Vòi hút bằng cao su để di chuyển kính 4Q001737 |
Vòi phun bằng cao su- HOSE CLIP |
Vòi phun bằng cao su- ORIFICE |
Vòi thổi cao su PN40700 |
Vòng cao su bảo vệ Xylanh , hàng mới 100% |
Vòng cao su cho dây điện |
VòNG CAO SU CủA BƠM PISTON |
Vòng cao su của thiết bị hút chân không |
Vòng cao su dùng cho máy cắm linh kiện (O-ring rubber) KXF0DWKFA00 ( d = 10 mm) |
Vòng cao su tách luồng không khí dùng trong súng phun sơn, hiệu Walther. Mới 100% |
Vòng chắn dầu ( TB-135X165X14 NBR ) |
Vòng chặn dầu của máy sử lý nhiệt, bằng cao su |
Vòng chèn chai bằng cao su, P/N: 0-900-37-618-9. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Vòng cố định bằng cao su (phi5mm*2mm*1.6T) |
Vòng dây bằng cao su loại mềm (BAND 1.5-2.5-440) (dùng để buộc khay đựng sản phẩm ) |
Vòng đệm (688P1-28.08B0T) máy thoa keo/PIECE |
Vòng đệm bằng cao su ( 12 cái) , mới 100% |
Vòng đệm bằng cao su, P/N: 0-901-24-722-2. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
vòng đệm cao su (4 x 415 mm) |
Vòng đệm cao su (dùng cho máy) |
Vòng đệm cao su S-600(BAND SAW BALATA)dùng trong gia công kim lọai,hàng mới 100% |
Vòng đệm của máy đổ đế - o-ring CH-02-013-new |
Vòng đệm của máy đổ đế giày-o-ring CH-02-009 |
Vòng đệm của máy đổ đế -o-ring CH-01-011 |
Vòng đệm của máy đổ đế-o-ring CH-01-016 |
Vòng đệm gioăng bằng caosu, hiệu Noiri, model BC-2, đường kính 100mm, mới 100% |
Vòng đệm RS 2001 (cao su) |
Vòng găm bằng cao su của máy chải sợi - mới 100% - Rubber Apron 298x34x1.2 |
Vòng gioăng cao su 827493 |
Vòng làm kín - Seal circle DN 50 . Mới 100% Của bộ phận đường ống rót của dây chuyền Sx nước giải khát |
Băng quấn cao su 38mm*100m - PICANOL STRIP TAPE KS-2 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy dệt ( DN nhập theo TK số 400/NKD05 ngày 16/01/2012) |
Bọc đầu phun bằng caosu, hiệu HOKUETSU, model 900115214,(5x800x1800)mm, phụ tùng thay thế máy phát điện, mới 100% |
Cao su gạt in lưới loại mền " 50 * 90 (mm); 3 m/ 01 cuộn";Cao su dạng thanh bằng cao su lưu hóa, dùng làm lưỡi gạt mực in gạch men); Mới 100% |
Dây chun 40mm (6407277). Hàng mới 100% |
Dây đai bằng cao su, P/N: 1-018-32-084-1. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Dây đai bằng cao su, P/N: 2-018-32-725-1. Phụ tùng cho dây truyền sản xuất bia. Hàng mới 100%, do hãng KRONES sản xuất. |
Dây Đai Cửa Belt KM601278H02 5MR-25GT L=2250MM AMD Dùng CHo Thang Máy |
Dây Đai Cửa Tầng Bett KM89740H02 BELT TOOTHED HTD 5M-12 L=2050MM Dùng Cho Thang Máy |
Dây đai trở cát bằng cao su, rộng 40cm, đường kính lỗ 5mm(Dùng cho máy phun cát xưởng dacro)4*5mm |
Đệm cao su(14515828)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gạt in cao su - S001-DG-001C - SOFT TIP SQ.BLADE 20x5x3200 (PTTT cho máy in lụa tự động lên chai thủy tinh) |
Gạt in cao su , dùng cho máy in chai thủy tinh - S001-DG-001D - SQUEEGEE BLADE 20x5x3200 67SH |
Giảm chấn bằng cao su. Code No: 0900149872, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Giảm rung 2 cái/vỉ (hàng mẫu) hiệu Babolat code 700016156 (hàng mới 100%) |
Giảm rung 2 cái/vỉ hiệu Babolat code 700011143 (hàng mới 100%) |
Giảm rung 48 cái/hộp hiệu Babolat code 700014134 (hàng mới 100%) |
Gioăng cao su(20504411)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su(960254)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su(983502)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su(983505)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng cao su(990557)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
Gioăng caosu, hiệu UD TRUCKS, model 4023500Z08, phụ tùng ôtô tải, mới 100% |
Linh kiện của tủ lạnh: Gá nhựa RUBBER MOUNT KIEA01797,hàng mới 100% |
Lò xo gạt nước bằng cao su dẻo dùng cho máy xung điện 434045, A280(PT) |
Lò xo giữ nước bằng cao su dẻo dùng cho máy xung điện 434024C, A500VV/350VV |
Màn ngăn bằng cao su - model P/N- 11040+45082 (dùng cho van 6"), hiệu Raphael, hàng mới 100% |
Màng cao su Code No: 0900153529, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Màng caosu làm kín xilanh W001.010.9299-P,(Sử dụng trong trong dây truyền sản xuất xi măng)hàng mới 100% |
Màng khí nén bằng cao su, P/N: 0-901-50-839-1. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Màng van D600L NEBO 65 SEV.001/A, bằng cao su. |
Màng van DIA. 390 IN NEBO 65 SEV.001/A, bằng cao su. |
Màng van DIA. 450 IN NEBO 65 SEV.001/A, bằng cao su. |
Miếng cao su chuẩn dùng thử độ mài mòn đế giày (BAM-E001) - 8mm x 181mm x 181mm (365g/Tấm). Mới 100% |
Miếng cao su dùng cho cụm càm biến xe máy (RJYZ60-701), hàng mới 100% |
Miếng cao su Silicon ở dạng dẻo (G4000 deluxe, dùng để sản xuất vòng đệm Gioăng) (Hàng mới 100%) |
Miếng đệm bằng caosu dài 400mm X rộng 18.5 mm , mới 100% (SILICON BAR ) |
Miếng vá lốp CT-86 (5miếng/hộp)245x340mm, mới 100% |
Miếng vá săm #11 (40miếng/hộp) 45mm, mới 100% |
Miếng vá săm ô tô, No.11 (45mm, 40 miếng/hộp) - mới 100%, hiệu Tech, sản xuất tại Trung Quốc |
Mồm hút cao su 42.016.072 (phụ tùng máy in OHSet MOEL 611.237 |
Nẹp kính bằng cao su (403.54.5200), hiệu Ximula.Hàng mới 100% |
Núm teflon bằng cao su. Code No: 8125500406, hàng mới 100%. Hãng sản xuất KRONES- Đức |
Nút cao su bằng cao su lưu hoá cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Wire seal) 85900102100, hàng mới 100% |
Nút tai EP405 (bằng cao su-dùng để bơi), mới 100% |
ống cao su(14501342)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(14881166)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(936222)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(9403-06613)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(9453-02258)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống cao su(9453-04321)/PT máy xúc Volvo EC240B, L180F, mới 100% |
ống lót cao su 25/40 X 40 (hàng mới 100% phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất cà phê) |
Phớt dầu bằng caosu, hiệu Koyo, model MHSA8010513, đường kính 65-80mm, mới 100% |
Phớt dầu kèm bạc trục bơm dầu bẩn, ký hiệu 2CY18/3.6, bằng cao su, 01 chiếc/bộ |
Phốt dầu máy làm đế UHP-40(40*30*6.5)@0.00(NOU-HP-040(T2) ;(NOK)\LBH-22.4-NBR(22.4*30)NOU-LH-022E(T2) ; (\P-44N@0.003KG(NOO-PN-44); (\P-28N@0.002KG(NOO-PN-28); USH-22.4-NBR(22.4*30.@0.02K(NOU-SH-022E(T2) /OIL RING |
Phớt dầu, hiệu Koyo, model MHSA659013, đường kính 65-80mm, mới 100% |
Phớt làm kín bằng caosu, hiệu UD, model 4023500Z08, phụ tùng ôtô tải, mới 100% |
Phớt TE 114 - 2955 ( Chất liệu bằng cao su lưu hóa ) -P/N : 301610 - Dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy ép: Túi bình ni tơ chất liệu bằng cao su code: 05220018. Hàng do hãng Sacmi sản xuất. Hàng mới 100% |
Phụ kiện cho máy ủi : Đệm hãm bằng cao su . code :17M-27-21240G.HSX : KOMATSU. Hàng mới 100% |
Phụ tùng xe nâng, Túi đựng đồ nghề (bằng cao su) 214A9-20101. Hàng mới 100%. |
PTTT cho máy đóng gói sữa: Vòng dẫn hướng bằng cao su (8659-1079-01) - Hàng mới 100% |
Quả phao nổi bằng caosu, hiệu Hirota Sangyo, model LLK-3, đường kính 240mm, mới 100% |
Ray dẫn hướng bằng cao su GR-S, L=4000mm, D=95 (linh kiện lắp ráp cửa cuốn) |
Roong bộ lọc dầu máy phát điện - o-ring 22340410 (Hàng mới 100%) |
Roong của máy qua keo-O ring CH-01-006 viton |
Sợi dây dẫn hướng bằng cao su WRT 99780250560042 Bearing Tape, Bearing tape Sợi dây dẫn hướng bằng cao su S/B-8/04G-H2.5*5.6 (REF: Material: PTFE+40% bronze,green color ( hàng mới 100%) |
tấm cao su chống tĩnh điện (gồm: ốc vít dùng để cố định tấm cao su) - [ ESD Sheet (model: ESD6S-01 (W600mm X 10m X T2mm) with attachment: screw snap button kit = 10pcs/box X 10box) ] |
Tấm chùi chân bằng cao su ( 40 cm x60cm x0.2cm ) mới 100% |
Tấm gạt bụi bằng cao su HOUSING 360-05001:120-0(1).Phụ tùng máy đúc. Hàng mới 100%. |
Tấm hút bằng caosu (16x300x400)mm, hiệu Kanematsu, mới 100% |
Tấm hút bằng caosu, hiệu Kanematsu, (400x300)mm, mới 100% |
Tấm lắp lót cao su, kt: 1300x140x115mm, dùng cho máy nghiền bi.Hàng mới 100% TQSX. |
Tay ga bằng cao su. Part No: TISM11011810061, hàng mới 100%, hãng sản xuất KHS |
Trục ống khí máy đóng gói AIR SHAFT 40*600mm bằng cao su, phụ kiện của máy đóng gói sp, Model: SCP-2500MT |
Vỏ khớp nối trục, kích thước 440*580*600mm, bằng cao su |
Vòng dây bằng cao su loại mềm (BAND 1.5-2.5-440) (dùng để buộc khay đựng sản phẩm ) |
Vòng đệm bằng cao su, P/N: 0-901-24-722-2. Phụ tùng chiết chai cho hệ thống dây chuyền sản xuất bia, mới 100%. |
Vòng đệm RS 2001 (cao su) |
Phần VII:PLASTIC VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC; CAO SU VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG CAO SU |
Chương 40:Cao su và các sản phẩm bằng cao su |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 40169999 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 4 |
01/01/2020-31/12/2020 | 4 |
01/01/2021-31/12/2011 | 3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 40169999
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 2.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.2 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 40169999
Bạn đang xem mã HS 40169999: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40169999: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 40169999: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
3 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
4 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
5 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần VII | Chương 40 | 40082900 | Loại khác |
2 | Phần VII | Chương 40 | 40169390 | Loại khác |
3 | Phần VII | Chương 40 | 40169959 | Loại khác |
4 | Phần XVI | Chương 84 | 84229090 | Loại khác |
5 | Phần XVI | Chương 84 | 84779039 | Loại khác |
6 | Phần XXII | Chương 98 | 98341100 | Bàn phím làm bằng cao su, khắc lase, phủ PU, nhiệt độ chịu đựng 150 độ C |