cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Khóa cài các loại- COW LEATHER STRAP 18MM... (mã hs khóa cài các lo/ mã hs của khóa cài các)
Dây giầy, Hàng mới 100%... (mã hs dây giầy hàng/ mã hs của dây giầy hà)
Bảng mẫu da bò thuộc CARTELLE LINEA UP. Mới 100%... (mã hs bảng mẫu da bò/ mã hs của bảng mẫu da)
Miếng da mẫu... (mã hs miếng da mẫu/ mã hs của miếng da mẫu)
Da cừu thuộc... (mã hs da cừu thuộc/ mã hs của da cừu thuộc)
Da cừu đã thuộc... (mã hs da cừu đã thuộc/ mã hs của da cừu đã th)
Da ngựa đã thuộc... (mã hs da ngựa đã thuộ/ mã hs của da ngựa đã t)
Da chuột túi thuộc... (mã hs da chuột túi th/ mã hs của da chuột túi)
Da bò đã thuộc, Hàng xuất trả theo tờ khai 102575591900 E11 mới 100%... (mã hs da bò đã thuộc/ mã hs của da bò đã thu)
Da thuộc dùng để sản xuất giầy, hàng mới 100%#&... (mã hs da thuộc dùng đ/ mã hs của da thuộc dùn)
Mẫu da bò... (mã hs mẫu da bò/ mã hs của mẫu da bò)
Da bò thuộc, mới 100%... (mã hs da bò thuộc mớ/ mã hs của da bò thuộc)
da bò thuộc (01 M2 = 10,764 SF, 184 SF = 17,09 M2)
Phần VIII:DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM)
Chương 41:Da sống (trừ da lông) và da thuộc