- Phần VIII: DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM)
-
- Chương 43: Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo
- 4304 - Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Trong toàn bộ Danh mục những nội dung liên quan đến “da lông”, trừ da lông sống thuộc nhóm 43.01, áp dụng cho da sống còn lông của các loài động vật, đã thuộc hoặc chuội.2. Chương này không bao gồm:
(a) Da chim hoặc các phần của da chim, có lông vũ hoặc lông tơ (nhóm 05.05 hay 67.01);
(b) Da sống, còn lông, thuộc Chương 41 (xem Chú giải 1(c) Chương đó);
(c) Găng tay, găng hở ngón và găng tay bao, bằng da thuộc và da lông hoặc bằng da thuộc và da lông nhân tạo (nhóm 42.03);
(d) Các vật phẩm thuộc Chương 64;
(e) Mũ và các vật đội đầu khác hoặc các bộ phận của chúng thuộc Chương 65; hoặc
(f) Các mặt hàng thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao).
3. Nhóm 43.03 kể cả da lông và các phần da lông, được ghép cùng với vật liệu khác, và da lông và các phần da lông, được may lại với nhau tạo thành quần áo hay các chi tiết hoặc phụ trợ quần áo hoặc dưới dạng sản phẩm khác.
4. Hàng may mặc và phụ trợ quần áo (trừ các sản phẩm mà phần Chú giải 2 đã loại trừ) được lót bằng da lông hoặc da lông nhân tạo hoặc ở mặt ngoài được đính da lông hoặc da lông nhân tạo trừ đồ trang trí thuần túy được xếp vào nhóm 43.03 hay 43.04 tùy theo từng trường hợp.
5. Trong toàn bộ Danh mục cụm từ “da lông nhân tạo” là loại giả da lông gồm lông cừu, lông động vật hay các loại sợi khác được gắn hoặc may lên da thuộc, lên vải dệt hoặc lên các loại vật liệu khác, nhưng không bao gồm giả da lông làm bằng cách dệt thoi hay dệt kim (thông thường, thuộc nhóm 58.01 hay 60.01).
Chapter description
1. Throughout the Nomenclature references to “furskins”, other than to raw furskins of heading 43.01, apply to hides or skins of all animals which have been tanned or dressed with the hair or wool on.2. This Chapter does not cover:
(a) Birdskins or parts of birdskins, with their feathers or down (heading 05.05 or 67.01);
(b) Raw hides or skins, with the hair or wool on, of Chapter 41 (see Note 1 (c) to that Chapter);
(c) Gloves, mittens and mitts, consisting of leather and furskin or of leather and artificial fur (heading 42.03);
(d) Articles of Chapter 64;
(e) Headgear or parts thereof of Chapter 65; or
(f) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites).
3. Heading 43.03 includes furskins and parts thereof, assembled with the addition of other materials, and furskins and parts thereof, sewn together in the form of garments or parts or accessories of garments or in the form of other articles.
4. Articles of apparel and clothing accessories (except those excluded by Note 2) lined with furskin or artificial fur or to which furskin or artificial fur is attached on the outside except as mere trimming are to be classified in heading 43.03 or 43.04 as the case may be.
5. Throughout the Nomenclature the expression “artificial fur” means any imitation of furskin consisting of wool, hair or other fibres gummed or sewn on to leather, woven fabric or other materials, but does not include imitation furskins obtained by weaving or knitting (generally, heading 58.01 or 60.01).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Da lông nhân tạo |
Da phai... (mã hs da phai/ mã hs của da phai) |
DA THÊU... (mã hs da thêu/ mã hs của da thêu) |
Giả da PU... (mã hs giả da pu/ mã hs của giả da pu) |
Giả da PVC... (mã hs giả da pvc/ mã hs của giả da pvc) |
Da nhân tạo... (mã hs da nhân tạo/ mã hs của da nhân tạo) |
Vải giả lông... (mã hs vải giả lông/ mã hs của vải giả lông) |
Lông nhân tạo... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
Da lông nhân tạo... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
LÔNG THÚ NHÂN TẠO... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
Vải giả da khổ 54"... (mã hs vải giả da khổ/ mã hs của vải giả da k) |
Nhãn da (nhân tạo)... (mã hs nhãn da nhân t/ mã hs của nhãn da nhâ) |
VAI GIA DA = 729 YDS... (mã hs vai gia da = 72/ mã hs của vai gia da =) |
Da tổng hợp các loại... (mã hs da tổng hợp các/ mã hs của da tổng hợp) |
Lông thú nhân tạo (NK)... (mã hs lông thú nhân t/ mã hs của lông thú nhâ) |
Giả da PU, khổ 54 inch... (mã hs giả da pu khổ/ mã hs của giả da pu k) |
Giả da PU, khổ 52 inch... (mã hs giả da pu khổ/ mã hs của giả da pu k) |
Giả da PVC, khổ 54 inch... (mã hs giả da pvc khổ/ mã hs của giả da pvc) |
VẢI LÔNG CỬA MŨ NHÂN TẠO... (mã hs vải lông cửa mũ/ mã hs của vải lông cửa) |
Lông nhân tạo (dạng dải)... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
VAI GIA DA 52" = 2463 YDS... (mã hs vai gia da 52/ mã hs của vai gia da 5) |
Dải lông nhận tạo cắt sẵn... (mã hs dải lông nhận t/ mã hs của dải lông nhậ) |
Da lông nhân tạo các loại... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Lông thú giả 60'' (15 yrd)... (mã hs lông thú giả 60/ mã hs của lông thú giả) |
Da lông nhân tạo (khổ 58")... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Da nhân tạo M-JD khổ 1.37m... (mã hs da nhân tạo mj/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo M-YB khổ 1.45m... (mã hs da nhân tạo my/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo A-DM khổ 1.46m... (mã hs da nhân tạo ad/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo A-GB khổ 1.46m... (mã hs da nhân tạo ag/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo A-GD khổ 1.47m... (mã hs da nhân tạo ag/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo A-OS khổ 1.47m... (mã hs da nhân tạo ao/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo M-OS khổ 1.47m... (mã hs da nhân tạo mo/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo A-JF khổ 1.47m... (mã hs da nhân tạo aj/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo A-DE khổ 1.47m... (mã hs da nhân tạo ad/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo A-RP khổ 1.47m... (mã hs da nhân tạo ar/ mã hs của da nhân tạo) |
Dải lông nhân tạo gắn cổ áo... (mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông nhâ) |
Da nhân tạo khổ rộng 1.37 m... (mã hs da nhân tạo khổ/ mã hs của da nhân tạo) |
Da lông nhân tạo (100%Poly)... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Da nhân tạo A-SLS khổ 1.40m... (mã hs da nhân tạo as/ mã hs của da nhân tạo) |
Da nhân tạo A-YB khổ 1.45cm... (mã hs da nhân tạo ay/ mã hs của da nhân tạo) |
Vải lông nhân tạo dạng chiếc... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
Dải lông nhân tạo dạng chiếc... (mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông nhâ) |
Dải lông các loại dạng chiếc... (mã hs dải lông các lo/ mã hs của dải lông các) |
Lông thú giả 100% Wool (3 yrd)... (mã hs lông thú giả 10/ mã hs của lông thú giả) |
Lông nhân tạo, item: JKJDW17652... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
VAI GIA DA PU LEATHER = 1050 YDS... (mã hs vai gia da pu l/ mã hs của vai gia da p) |
Dải trang trí bằng lông nhân tạo... (mã hs dải trang trí b/ mã hs của dải trang tr) |
Vải kết lông nhân tạo dạng miếng... (mã hs vải kết lông nh/ mã hs của vải kết lông) |
53%Acrylic 47%Polyester.K58/60''... (mã hs 53%acrylic 47%p/ mã hs của 53%acrylic 4) |
Dải lông thú nhân tạo (lông giả)... (mã hs dải lông thú nh/ mã hs của dải lông thú) |
Lông mũ nhân tạo Cỡ 30 Cm- 85 Cm)... (mã hs lông mũ nhân tạ/ mã hs của lông mũ nhân) |
Da nhân tạo đã cắt AE (14 x 5 cm)... (mã hs da nhân tạo đã/ mã hs của da nhân tạo) |
55%Acrylic 45%Polyester. K58/60''... (mã hs 55%acrylic 45%p/ mã hs của 55%acrylic 4) |
Vải giả lông (9511 Yd kho 58/60")... (mã hs vải giả lông 9/ mã hs của vải giả lông) |
Dải lông trang trí nhân tạo 67*4cm... (mã hs dải lông trang/ mã hs của dải lông tra) |
Vải giả lông (4203 Yds kho 58/60")... (mã hs vải giả lông 4/ mã hs của vải giả lông) |
TOP SUEDE-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs top suededa lô/ mã hs của top suededa) |
Da lông nhân tạo khổ 54"- KITE UMT... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Da nhân tạo đã cắt M-OS (5 x 15 cm)... (mã hs da nhân tạo đã/ mã hs của da nhân tạo) |
Vải giả lông (4798.2 Yd kho 58/60")... (mã hs vải giả lông 4/ mã hs của vải giả lông) |
Vải giả lông (7713.9Yds kho 58/60")... (mã hs vải giả lông 7/ mã hs của vải giả lông) |
Da lông nhân tạo-SUNLYTE-II-CARBON-Q5... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
SOFTLIN S-100-Da lông nhân tạo khổ 47"... (mã hs softlin s100d/ mã hs của softlin s10) |
Lông viền các loại (giả lông)- mới 100%... (mã hs lông viền các l/ mã hs của lông viền cá) |
55%Acrylic 42%Polyester 3%Wool.K58/60''... (mã hs 55%acrylic 42%p/ mã hs của 55%acrylic 4) |
Vải lông nhân tạo mã 6012-12# khổ 145CM... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
MERISKIN AR-156-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs meriskin ar156/ mã hs của meriskin ar) |
KITE, UM-T, ANO-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs kite umt ano/ mã hs của kite umt) |
TOP SUEDE, 1.2MM-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs top suede 12m/ mã hs của top suede 1) |
RICO BUCK, 1.3MM-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs rico buck 13m/ mã hs của rico buck 1) |
TOP SUEDE, 1.0MM-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs top suede 10m/ mã hs của top suede 1) |
KITE BRS 2, 0.6MM-Da lông nhân tạo khổ 52"... (mã hs kite brs 2 06/ mã hs của kite brs 2) |
TOP SUEDE SP, 0.8MM-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs top suede sp 0/ mã hs của top suede sp) |
VEIL SKIN LITE R-131-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs veil skin lite/ mã hs của veil skin li) |
NEO GREEN-V 2.0*54" (WHITE)- Da lông nhân tạo... (mã hs neo greenv 20/ mã hs của neo greenv) |
Dây lông trang trí(Từ lông động vật- Lông cáo)... (mã hs dây lông trang/ mã hs của dây lông tra) |
Dây lông trang trí(Dây kết bằng lông nhận tạo)... (mã hs dây lông trang/ mã hs của dây lông tra) |
NASA-600, 0.1MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs nasa600 01mm/ mã hs của nasa600 0) |
TOP SUEDE, 1.2MM/54"/FLAX(20M)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede 12m/ mã hs của top suede 1) |
Lông cửa mũ (lông nhân tạo, kích thước: 10-15cm)... (mã hs lông cửa mũ lô/ mã hs của lông cửa mũ) |
Lông thú giả 95% Mod Acrylic 5% Acrylic (10 yrd)... (mã hs lông thú giả 95/ mã hs của lông thú giả) |
MERISKIN, 0.7MM, AR-156-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs meriskin 07mm/ mã hs của meriskin 0) |
HIGH-FLEX, 1.0MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 10m/ mã hs của highflex 1) |
TOP SUEDE, 1.0MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede 10m/ mã hs của top suede 1) |
HIGH-FLEX, 0.5MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 05m/ mã hs của highflex 0) |
SUPER VIDAN SUEDE, 1.2MM-Da lông nhân tạo khổ 43"... (mã hs super vidan sue/ mã hs của super vidan) |
KITE, WET BASE, NO SCRIM-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs kite wet base/ mã hs của kite wet ba) |
KITE BRS 2, 0.6MM/52"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs kite brs 2 06/ mã hs của kite brs 2) |
Tóc lông nhân tạo dạng cuộn bằng sợi monofilament... (mã hs tóc lông nhân t/ mã hs của tóc lông nhâ) |
Dải lông thú (Dải lông cổ được sản xuất nhân tạo)... (mã hs dải lông thú d/ mã hs của dải lông thú) |
KITE WET, 1.0MM, NO SCRIM-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs kite wet 10mm/ mã hs của kite wet 1) |
(MASTER) SOFT SUEDE, 0.7MM-Da lông nhân tạo khổ 44"... (mã hs master soft s/ mã hs của master sof) |
POP SUEDE II, 1.0MM/43"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs pop suede ii 1/ mã hs của pop suede ii) |
SN KITE BUCK, 0.9MM/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs sn kite buck 0/ mã hs của sn kite buck) |
TOP SUEDE SP, 1.0MM/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede sp 1/ mã hs của top suede sp) |
TOP SUEDE SP, 1.2MM/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede sp 1/ mã hs của top suede sp) |
SN SOFT SUEDE, 0.7MM/54"/SAIL(11K)-Da lông nhân tạo... (mã hs sn soft suede/ mã hs của sn soft sued) |
KITE BUCK, 1.1MM, BUFF HIDE-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs kite buck 11m/ mã hs của kite buck 1) |
SN SOFT SUEDE, 1.2MM/44"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs sn soft suede/ mã hs của sn soft sued) |
(FP) SUPER VIDAN SUEDE 1.2MM-Da lông nhân tạo khổ 44"... (mã hs fp super vida/ mã hs của fp super v) |
HIGH-FLEX, 95A, 0.7MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 95a/ mã hs của highflex 9) |
YONG40-P 0.4 x 54" COLOR: 00A BLACK- Da lông nhân tạo... (mã hs yong40p 04 x/ mã hs của yong40p 04) |
SEMI BUCK, 1.2MM, PORE/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs semi buck 12m/ mã hs của semi buck 1) |
CK10-M2-BCM 1.2 x 54" COLOR: 00A/10A- Da lông nhân tạo... (mã hs ck10m2bcm 12/ mã hs của ck10m2bcm) |
Da lông nhân tạo- DURAGON-R-D44-CLEAR(91B) 138CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
GB AURORA SYN 1.3MM/40"/ANTHRACITE(06F)-Da lông nhân tạo... (mã hs gb aurora syn 1/ mã hs của gb aurora sy) |
TOP SUEDE SP, 0.8MM/0.8MM,54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs top suede sp 0/ mã hs của top suede sp) |
YONG40-P SIZE: 0.4 X 27" COLOR: 00A/45B- Da lông nhân tạo... (mã hs yong40p size/ mã hs của yong40p siz) |
SPZ180N-B01(TIRRENINA SUEDE 0.8MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spz180nb01tir/ mã hs của spz180nb01) |
SPF180-M01(TIRRENINA NUBUCK 0.8MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf180m01tirr/ mã hs của spf180m01t) |
SPF110-M01(TIRRENINA NUBUCK 1.0MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf110m01tirr/ mã hs của spf110m01t) |
SPF130N-Y52 (TIRRENINA SPLIT 13MM #40I)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf130ny52 ti/ mã hs của spf130ny52) |
Gỉa da (65% polyurethane & 35% polyester), size 320x340mm... (mã hs gỉa da 65% pol/ mã hs của gỉa da 65%) |
SPF150-M01 (TIRRENINA NUBUCK 0.5MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf150m01 tir/ mã hs của spf150m01) |
HOLA-GLASSINE 1.2 x 54" COLOR: 00A BLACK- Da lông nhân tạo... (mã hs holaglassine 1/ mã hs của holaglassin) |
SPF110-M01 (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM #10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf110m01 tir/ mã hs của spf110m01) |
Da lông nhân tạo- KX8742-07K(KX8742 1.4MM 9GT) 130CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
E9633H-13ZH00 DS-30JET 1.35MM WHITE (10A)- Da lông nhân tạo... (mã hs e9633h13zh00 d/ mã hs của e9633h13zh0) |
SEMISUEDE SIZE: 0.5 X 56" COLOR: 00A BLACK- Da lông nhân tạo... (mã hs semisuede size/ mã hs của semisuede si) |
YONG40-P 0.4 x 27" COLOR: 6HN BURGUNDY ASH- Da lông nhân tạo... (mã hs yong40p 04 x/ mã hs của yong40p 04) |
Lông nhân tạo (INKO#DJ-02)FAKE FUR TRIMMING(S/#: CX4-YMM394)... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
NK MILLON, 0.3MM, UMT(NASA-T, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs nk millon 03m/ mã hs của nk millon 0) |
CK10-NEON-M2-BCM SIZE: 1.1 X 27" COLOR: 6GL- Da lông nhân tạo... (mã hs ck10neonm2bc/ mã hs của ck10neonm2) |
Dải lông nhân tạo nhân tạo cắt sẵn (thành phần 100% polyester)... (mã hs dải lông nhân t/ mã hs của dải lông nhâ) |
HOLA-GLASSINE SIZE: 1.2 X 54" COLOR: 06F/40I- Da lông nhân tạo... (mã hs holaglassine s/ mã hs của holaglassin) |
NK MILLON, 0.3MM, R-231(NASA-T, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs nk millon 03m/ mã hs của nk millon 0) |
HIGH-FLEX, 0.7MM+NASA-600, 0.2MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 07m/ mã hs của highflex 0) |
HIGH-FLEX, 1.0MM+NASA-600, 0.2MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 10m/ mã hs của highflex 1) |
HIGH-FLEX, 0.5MM+NASA-600, 0.2MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 05m/ mã hs của highflex 0) |
Da lông nhân tạo-SPF510-500 (TIRRENINA LM 1.1MM 00A) 140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Vải giả lông 100% polyester w60'' (2 yds, 717g/m2), hàng mới 100%... (mã hs vải giả lông 10/ mã hs của vải giả lông) |
Vải lông thú 2 mặt: trước 100%Acrylic, sau 100%Polyester. K61/63"... (mã hs vải lông thú 2/ mã hs của vải lông thú) |
HIGH-FLEX, 0.3MM+NASA-600, 0.15MM/47"/CLEAR(91B)-Da lông nhân tạo... (mã hs highflex 03m/ mã hs của highflex 0) |
ZO-U1101 (SPF150) (TIRRENINA NUBUCK 0.5MM #77B)- Da lông nhân tạo... (mã hs zou1101 spf15/ mã hs của zou1101 sp) |
HM MILLON, 3S, 0.35MM, UMT(NASA-T, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs hm millon 3s/ mã hs của hm millon 3) |
GB AURORA NS, 0.3MM(NASA-T, 0.2MM)/40"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs gb aurora ns 0/ mã hs của gb aurora ns) |
Da lông nhân tạo-SPZ180-B32 (TIRRENINA SUEDE 0.8MM 01E)140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Lông vành mũ nhân tạo (Làm từ sợi Poly, trọng lượng 48.33g/1 chiếc)... (mã hs lông vành mũ nh/ mã hs của lông vành mũ) |
Vành mũ bằng vải không dệt có gắn lông nhân tạo (fake fur trimming)... (mã hs vành mũ bằng vả/ mã hs của vành mũ bằng) |
SOFTLIN, 0.8MM, BUFF (PLAIN, S-100)/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs softlin 08mm/ mã hs của softlin 08) |
SOFTLIN, 0.6MM, BUFF (PLAIN, S-100)/47"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo... (mã hs softlin 06mm/ mã hs của softlin 06) |
Da lông nhân tạo- SPF130-R01(TIRRENINA SPLIT 1.3MM 00A) 140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
GB NS-S, TPU, 0.3MM(NASA-600, 0.2MM)/40"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs gb nss tpu 0/ mã hs của gb nss tpu) |
TP MILLON, 0.5MM, UMT(WINMELT, 0.4MM)/40"/CONE(85J)-Da lông nhân tạo... (mã hs tp millon 05m/ mã hs của tp millon 0) |
HM MILLON, 2S, 0.3MM, R-231(NASA-600, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs hm millon 2s/ mã hs của hm millon 2) |
ARTICLE NO.SPF150-R08(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM # 00A)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nospf1/ mã hs của article nos) |
ARTICLE NO.SPF180-P4J(TIRRENINA NUBUCK 0.8MM # 06I)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nospf1/ mã hs của article nos) |
SPF150-M31(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM #08C/07G/4NS/6GM)- Da lông nhân tạo... (mã hs spf150m31tirr/ mã hs của spf150m31t) |
HM MILLON, BRS2, 2S, 0.3MM(NASA-T, 0.2MM)/44"-Da lông nhân tạo khổ 44"... (mã hs hm millon brs2/ mã hs của hm millon b) |
HM MILLON BRS 2 2S 0.3MM(NASA T 0.2MM) #78181-Da lông nhân tạo khổ 44"... (mã hs hm millon brs 2/ mã hs của hm millon br) |
HM MILLON, NS, 2S, 0.3MM, R-231(NASA-T, 0.2MM)-Da lông nhân tạo khổ 54"... (mã hs hm millon ns/ mã hs của hm millon n) |
ARTICLE NO.SPF130N-N3R(TIRRENINA SPLIT 1.3MM 01V/45B)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nospf1/ mã hs của article nos) |
ARTICLE NO.ZO-F2035(SLF210)(TIRRENINA LM 1.1MM # 76I)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nozof/ mã hs của article noz) |
LJ-C1216K-Y,2TONE,DD 58" COLOR: 00A/01V/34T/44B/6GP/3AF- Da lông nhân tạo... (mã hs ljc1216ky2to/ mã hs của ljc1216ky) |
ARTICLE NO.SPF180N-M2K(TIRRENINA NUBUCK 0.8MM # 22A/2DH)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nospf1/ mã hs của article nos) |
ZO-F2072(SPF110) (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM #78H/4MS/56N/85T)- Da lông nhân tạo... (mã hs zof2072spf110/ mã hs của zof2072spf) |
HM MILLON, MF, 3S, 0.35MM, UMT(NASA-T, 0.2MM)/54"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo... (mã hs hm millon mf/ mã hs của hm millon m) |
SOFTLIN MF, 0.8MM, BUFF(PLAIN, S-100)/47"/PARTICLE ROSE(6GV)-Da lông nhân tạo... (mã hs softlin mf 08/ mã hs của softlin mf) |
SOFTLIN MF, 1.2MM, BUFF(PLAIN, S-100)/43"/PARTICLE ROSE(6GV)-Da lông nhân tạo... (mã hs softlin mf 12/ mã hs của softlin mf) |
Vải giả lông 77% acrylic 23% polyester W56'' (618g/m2, 557.6yds) hàng mới 100%... (mã hs vải giả lông 77/ mã hs của vải giả lông) |
ARTICLE NO.ZO-F2007(SPF110) (TIRRENINA NUBUCK 1.0MM 65N/3EE)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nozof/ mã hs của article noz) |
Da lông nhân tạo-PF180-50-0000 (TIRRENINA NUBUCK DIAMOND 0.5MM 10A)140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
ARTICLE NO.SPF150-M82(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM 07G/77B/67P/03C)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nospf1/ mã hs của article nos) |
ARTICLE NO.ZO-F2073(SPF110)(TIRRENINA NUBUCK 1.0MM 41H/01P/52M)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nozof/ mã hs của article noz) |
Da lông nhân tạo- E9425H-13ZH00-4W000 (SOFTIE 2000 PE-87 1.4MM BLK 00A 140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Da lông nhân tạo- EW9425H-13ZH00-4W000 (SOFTIE 2000 PE-87 1.4MM BLK 00A) 140CM WIDTH... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Vải giả lông mặt trước 100%acrylic mặt sau 100%polyester W60'' (41.2M), hàng mới 100%... (mã hs vải giả lông mặ/ mã hs của vải giả lông) |
LONG THU NHAN TAO: 80% MODACRYLIC 20% ACRYLIC (FACE), 100% POLYESTER (BACK), KHO 59/61"... (mã hs long thu nhan t/ mã hs của long thu nha) |
Vải giả lông thú 2 mặt, mặt trước 91%Modacrylic 9%Acrylic, mặt sau 100%Polyester. K61/63''... (mã hs vải giả lông th/ mã hs của vải giả lông) |
ARTICLE NO.ZO-U1093(SPF150)(TIRRENINA NUBUCK 0.5MM 4NS/73P/4EW/00A/41S/04R)- Da lông nhân tạo... (mã hs article nozou/ mã hs của article noz) |
Da nhân tạo chất liệu vải PVC, kích thước 1,4m x 15m- Hàng mới 100%... (mã hs da nhân tạo chấ/ mã hs của da nhân tạo) |
Da lông nhân tạo dùng để làm viền mũ áo khoác. Hàng mới 100%... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Da lông nhân tạo, Hàng nhập khẩu chuyển tiêu thụ nội địa (một phẩn) của TK: 608/NSX01-06/05/2014.... (mã hs da lông nhân tạ/ mã hs của da lông nhân) |
Lông thú giả- khổ 60"... (mã hs lông thú giả k/ mã hs của lông thú giả) |
Lông nhân tạo 100% poly cắt sẵn... (mã hs lông nhân tạo 1/ mã hs của lông nhân tạ) |
Da nhân tạo bằng PU tổng hợp Size: 1.2M/Mx54 B35 White... (mã hs da nhân tạo bằn/ mã hs của da nhân tạo) |
Vải lông nhân tạo 100% acrylic khổ 152cm (10.7 yds)... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
Lông thú (nhân tạo)... (mã hs lông thú nhân/ mã hs của lông thú nh) |
Da nhân tạo 54"- đã in... (mã hs da nhân tạo 54/ mã hs của da nhân tạo) |
Cổ áo jacket làm từ lông thú giả... (mã hs cổ áo jacket là/ mã hs của cổ áo jacket) |
Lông nhân tạo (100%poly), k57/58"... (mã hs lông nhân tạo/ mã hs của lông nhân tạ) |
Dải trang trí bằng lông nhân tạo (60cm- 90cm)... (mã hs dải trang trí b/ mã hs của dải trang tr) |
Vải có tỷ trọng 65% rayon 31% nylon 4% spandex 50"... (mã hs vải có tỷ trọng/ mã hs của vải có tỷ tr) |
Miếng giả da dạng nguyên chiếc/ Fake Leather Pieces... (mã hs miếng giả da dạ/ mã hs của miếng giả da) |
Da (PU) tổng hợp khổ 40 inch, dày 1.3 mm (Phoenix B)... (mã hs da pu tổng hợ/ mã hs của da pu tổng) |
Da (PU) tổng hợp phản quangkhổ 40 inch, dày 1.3 mm (Phoenix W)... (mã hs da pu tổng hợ/ mã hs của da pu tổng) |
Da phun nhân tạo, không lộn các loại;Khổ rộng 54'; Hàng mới 100%... (mã hs da phun nhân tạ/ mã hs của da phun nhân) |
Da (PU) tổng hợp có phản quang khổ 40 inch, dày 1.3 mm (Phoenix)... (mã hs da pu tổng hợ/ mã hs của da pu tổng) |
Da (PU) có phản quang tổng hợp khổ 40 inch, dày 1.3 mm (Phoenix B)... (mã hs da pu có phản/ mã hs của da pu có p) |
Da (PU) tổng hợp phản quang khổ 40 inch, dày 1.1-1.3 mm (GB8200S)... (mã hs da pu tổng h/ mã hs của da pu tổn) |
Da (PU) tổng hợp có phản quang khổ 40 inch, dày 1.3 mm (Phoenix B)... (mã hs da pu tổng h/ mã hs của da pu tổn) |
Da (PU) tổng hợpcó phản quang khổ 40 inch, dày 1.1-1.3 mm (GB8200 W)... (mã hs da pu tổng hợ/ mã hs của da pu tổng) |
Vải giả da về theo cuộn khổ 40 inch đến 80 inch/ Neoprenene (Fake leather)... (mã hs vải giả da về t/ mã hs của vải giả da v) |
Da tổng hợp các loại khổ 44 inch. Xuất thanh lý theo TKNK 102500267920 ngày 25/02/2019. Mục 2: 1 M... (mã hs da tổng hợp các/ mã hs của da tổng hợp) |
BARE SOCK, 2.5MM/44"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo tái xuất từ mục 49 tk nhập 102476376110 ngày 11/02/2019... (mã hs bare sock 25m/ mã hs của bare sock 2) |
BAMBY SKIN, 1TONE/44"/WHITE(10A)-Da lông nhân tạo tái xuất từ mục 33 tk nhập 102476387860 ngày 11/02/2019... (mã hs bamby skin 1to/ mã hs của bamby skin) |
AQUA SUEDE, CDP, 0.8MM/51"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo tái xuất từ mục 01 tk nhập 102476509700 ngày 11/02/2019... (mã hs aqua suede cdp/ mã hs của aqua suede) |
KITE BUCK, 1.1MM, MIRAGE/54"/BLACK(00A)-Da lông nhân tạo tái xuất từ mục 45 tk nhập 102102487861560 ngày 18/02/2019... (mã hs kite buck 11m/ mã hs của kite buck 1) |
Vải dệt thoi giả lông (gồm phần lông: 100% Acrylie, và phần vải cắm lông: 100% Polyester) HP-30701, xuất theo mục 4 TK số 102468619300/E23 ngày 29/01/2019... (mã hs vải dệt thoi gi/ mã hs của vải dệt thoi) |
VẢI LÔNG NHÂN TẠO, MỚI 100%#&... (mã hs vải lông nhân t/ mã hs của vải lông nhâ) |
THẮT LƯNG DA NHÂN TẠO, HÀNG MỚI 100%#&... (mã hs thắt lưng da nh/ mã hs của thắt lưng da) |
Da nhân tạo, hàng mới 100%... (mã hs da nhân tạo hà/ mã hs của da nhân tạo) |
Phần VIII:DA SỐNG, DA THUỘC, DA LÔNG VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ DA; BỘ ĐỒ YÊN CƯƠNG, HÀNG DU LỊCH, TÚI XÁCH TAY VÀ CÁC LOẠI ĐỒ CHỨA TƯƠNG TỰ CÁC MẶT HÀNG TỪ RUỘT ĐỘNG VẬT (TRỪ TƠ TỪ RUỘT CON TẰM) |
Chương 43:Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 43040010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 9 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15 |
2019 | 13 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2011 | 25 |
01/01/2022-31/12/2022 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 43040010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 43040010
Bạn đang xem mã HS 43040010: Da lông nhân tạo
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 43040010: Da lông nhân tạo
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 43040010: Da lông nhân tạo
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.