cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng
Gỗ sồi trắng xẻ QC: (T1" x W3" - 16" x L7` - 9`) Tên KH: Quercus alba
Gỗ Sồi Trắng xẻ. QC:(2200-4000x100-340x21)mm. Tên KH: Quercus sp.
Gỗ sồi xẻ, sấy dầy 22mm, rộng 100-200mm, dài 2.1m - 3.1m
Gỗ sồi xẻ: loại 2, dầy 4/4 rộng 3-16 inches, dài 6-16 feet , chưa qua xử lý làm tăng độ rắn
Gỗ tần bì từ 12 inches trở lên, dài từ 8 feet trở lên.
Gỗ Sồi Trắng xẻ. QC:(2200-4000x100-340x21)mm. Tên KH: Quercus sp.
Phần IX:GỖ VÀ CÁC MẶT HÀNG BẰNG GỖ; THAN TỪ GỖ; LIE VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM BẰNG LIE; CÁC SẢN PHẨM TỪ RƠM, CỎ GIẤY HOẶC CÁC VẬT LIỆU TẾT, BỆN KHÁC; CÁC SẢN PHẨM BẰNG LIỄU GAI VÀ SONG MÂY
Chương 44:Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ