- Phần X: BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
-
- Chương 48: Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông
- 4819 - Thùng, hộp, vỏ chứa, túi xách và các loại bao bì đựng khác, bằng giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư, và các vật phẩm tương tự, bằng giấy hoặc bìa dùng cho văn phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Theo mục đích của Chương này, trừ khi có yêu cầu khác, khi đề cập đến “giấy” đều kể đến bìa (bất kể độ dày hoặc định lượng tính trên m2).2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc Chương 30;
(b) Lá phôi dập của nhóm 32.12;
(c) Các loại giấy thơm hoặc các loại giấy đã thấm tẩm hoặc tráng bằng các loại mỹ phẩm (Chương 33);
(d) Giấy hoặc tấm lót xenlulo đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng xà phòng hoặc chất tẩy (nhóm 34.01), hoặc bằng các chất đánh bóng, kem hoặc các chế phẩm tương tự (nhóm 34.05);
(e) Giấy hoặc bìa có phủ lớp chất nhạy thuộc các nhóm từ 37.01 đến 37.04;
(f) Giấy được thấm tẩm chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử dùng trong thí nghiệm (nhóm 38.22);
(g) Tấm plastic phân tầng được gia cố bằng giấy, hoặc một lớp giấy hoặc bìa được tráng hoặc phủ một lớp plastic, lớp plastic này dày hơn 1/2 tổng bề dày, hoặc các sản phẩm làm bằng vật liệu như vậy, trừ các tấm phủ tường thuộc nhóm 48.14 (Chương 39);
(h) Các sản phẩm thuộc nhóm 42.02 (ví dụ, hàng du lịch);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 46 (các sản phẩm làm bằng vật liệu tết bện);
(k) Sợi giấy hoặc các sản phẩm dệt bằng sợi giấy (Phần XI);
(l) Các sản phẩm thuộc Chương 64 hoặc Chương 65;
(m) Bìa hoặc giấy ráp (nhóm 68.05) hoặc mica được bồi giấy hoặc bìa (nhóm 68.14) (tuy nhiên, bìa hoặc giấy tráng phủ với bột mica, được xếp vào Chương này);
(n) Lá kim loại bồi trên giấy hoặc bìa (thường thuộc Phần XIV hoặc XV);
(o) Các sản phẩm thuộc nhóm 92.09;
(p) Các sản phẩm thuộc Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi, dụng cụ, thiết bị thể thao); hoặc
(q) Các sản phẩm thuộc Chương 96 (ví dụ, các loại khuy, cúc, băng (miếng) và nút bông vệ sinh, tã lót (bỉm) và khăn lót vệ sinh cho trẻ).
3. Theo nội dung Chú giải 7, các nhóm từ 48.01 đến 48.05 kể cả giấy và bìa được cán láng, cán láng cao cấp, làm bóng hoặc hoàn thiện bằng các phương pháp tương tự, làm giả hình bóng nước hoặc gia keo bề mặt, và cũng kể cả các loại giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo, đã nhuộm màu hoặc tạo vân toàn bộ bằng phương pháp bất kỳ. Trừ khi nhóm 48.03 có yêu cầu khác, các nhóm này không áp dụng cho giấy, bìa, màng xơ sợi xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo được xử lý theo các phương pháp khác.
4. Trong Chương này “giấy in báo” có nghĩa là loại giấy không tráng sử dụng để in báo, có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hóa cơ-hóa học không nhỏ hơn 50% so với tổng lượng bột giấy, không gia keo hoặc được gia keo nhẹ, có độ nhám bề mặt Parker Print Surf (1MPa) trên mỗi mặt trên 2,5 micromet (microns), định lượng từ 40 g/m2 đến 65 g/m2, và chỉ áp dụng đối với giấy: (a) ở dạng dải hoặc dạng cuộn có chiều rộng lớn hơn 28 cm; hoặc (b) ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) với một chiều lớn hơn 28 cm và chiều khác lớn hơn 15 cm ở dạng không gấp.
5. Theo mục đích của nhóm 48.02, các thuật ngữ “giấy và bìa, loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác” và “giấy làm thẻ và giấy băng chưa đục lỗ” nghĩa là giấy và bìa được làm chủ yếu từ bột giấy tẩy trắng hoặc bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hóa học-cơ học và thỏa mãn một trong những tiêu chí sau đây:
Đối với loại giấy hoặc bìa định lượng không quá 150 g/m2:
(a) có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc quá trình hóa học-cơ học từ 10% so với tổng lượng bột giấy trở lên, và
1. định lượng không quá 80 g/m2, hoặc
2. được nhuộm màu toàn bộ; hoặc
(b) có hàm lượng tro trên 8%, và
1. định lượng không quá 80 g/m2, hoặc
2. được nhuộm màu toàn bộ; hoặc
(c) có hàm lượng tro trên 3% và độ trắng từ 60% trở lên; hoặc
(d) có hàm lượng tro trên 3% nhưng không quá 8%, độ trắng dưới 60%, và chỉ số bục từ 2,5 kPa.m2/g trở xuống; hoặc
(e) có hàm lượng tro từ 3% trở xuống, độ trắng từ 60% trở lên và chỉ số bục từ 2,5 kPa.m2/g trở xuống.
Đối với loại giấy hoặc bìa có định lượng trên 150 g/m2:
(a) được nhuộm màu toàn bộ; hoặc
(b) có độ trắng từ 60 % trở lên, và
1. độ dày từ 225 micromet (microns) trở xuống, hoặc
2. độ dày trên 225 micromet (microns) nhưng không quá 508 micromet và hàm lượng tro trên 3 %; hoặc
(c) có độ trắng dưới 60%, độ dày từ 254 micromet (microns) trở xuống và hàm lượng tro trên 8 %.
Tuy nhiên, nhóm 48.02 không bao gồm giấy hoặc bìa lọc (kể cả giấy làm túi lọc chè) hoặc giấy nỉ hoặc bìa nỉ.
6. Trong Chương này “giấy và bìa kraft” có nghĩa là loại giấy và bìa có hàm lượng bột giấy sản xuất bằng quá trình sulphat hoặc kiềm hóa học không dưới 80% so với tổng lượng bột giấy.
7. Trừ khi nội dung của nhóm có yêu cầu khác, giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo đáp ứng mô tả trong hai hoặc nhiều nhóm từ 48.01 đến 48.11 được phân loại vào nhóm có số thứ tự cuối cùng trong Danh mục.
8. Các nhóm 48.03 đến 48.09 chỉ áp dụng đối với giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo:
(a) ở dạng dải hoặc cuộn có chiều rộng trên 36 cm; hoặc
(b) ở dạng tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông) với một chiều trên 36 cm và chiều kia trên 15 cm ở dạng không gấp.
9. Theo mục đích của nhóm 48.14, khái niệm “giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự” chỉ áp dụng đối với:
(a) Giấy ở dạng cuộn, chiều rộng từ 45 cm và không quá 160 cm, thích hợp với trang trí tường hoặc trần nhà:
(i) Giả vân, rập nổi, tạo màu bề mặt, in theo thiết kế hoặc trang trí bề mặt bằng cách khác (ví dụ, bằng vụn xơ dệt), có hoặc không tráng hoặc phủ bằng lớp plastic bảo vệ trong suốt;
(ii) Mặt gồ ghề do gắn trang trí bằng vụn rơm, vụn gỗ...;
(iii) Tráng hoặc phủ bề mặt bằng plastic, lớp plastic được làm giả vân, rập nổi, tạo màu, in theo thiết kế hoặc trang trí kiểu khác; hoặc
(iv) Phủ bề mặt bằng vật liệu tết bện, có hoặc không gắn với nhau theo kiểu các tao song song hoặc dệt thoi;
(b) Các loại diềm và băng trang trí, bằng giấy, được xử lý như trên, có hoặc không ở dạng cuộn, thích hợp cho việc trang trí tường hoặc trần nhà;
(c) Giấy phủ tường đã làm thành các tấm panel, ở dạng cuộn hoặc tờ, đã được in để ghép làm phông cảnh, mẫu thiết kế hoặc môtip khi phủ lên tường.
Các sản phẩm bằng giấy hoặc bìa, thích hợp cho cả việc dùng để trải sàn và phủ tường, được phân loại trong nhóm 48.23.
10. Nhóm 48.20 không bao gồm các loại tờ rời hoặc thiếp, thẻ rời, đã cắt theo cỡ, đã hoặc chưa in, rập nổi hoặc đục lỗ.
11. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 48.23 áp dụng cho các loại thiếp, thẻ đã đục lỗ, làm bằng giấy hoặc bìa dùng cho máy Jacquard hoặc các loại máy tương tự và ren giấy.
12. Trừ các hàng hóa thuộc nhóm 48.14 hoặc 48.21, giấy, bìa, tấm xơ sợi xenlulo và các sản phẩm của chúng, đã in các motip, các ký tự hoặc biểu tượng tranh ảnh, mà không chỉ đơn thuần phục vụ cho công dụng chính của sản phẩm đó, được xếp vào Chương 49.
Chú giải phân nhóm.
"1. Theo mục đích của các phân nhóm 4804.11 và 4804.19, ""kraft lớp mặt"" có nghĩa là loại giấy và bìa được sản xuất hoàn chỉnh trực tiếp trên máy hoặc làm bóng bề mặt trên máy, có từ 80% trở lên tính theo trọng lượng trên tổng hàm lượng bột giấy là bột gỗ thu được từ quá trình sulphat hoặc kiềm hóa học, ở dạng cuộn, định lượng lớn hơn 115 g/m2 và có độ bục Mullen tối thiểu như đã chỉ ra trong bảng dưới đây hoặc giá trị tương đương nội suy hoặc ngoại suy tuyến tính cho các định lượng khác.
XEM BẢNG 2"
2. Theo mục đích của các phân nhóm 4804.21 và 4804.29, “giấy kraft làm bao” có nghĩa là loại giấy được sản xuất hoàn chỉnh trực tiếp trên máy, có hàm lượng bột giấy sản xuất theo quá trình sulphat hoặc kiềm từ 80% trở lên so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, ở dạng cuộn, định lượng từ 60 g/m2 nhưng không quá 115 g/m2 và thỏa mãn một trong các bộ tiêu chí sau đây:
a) Chỉ số bục Mullen không dưới 3,7 kPa∙ m2/g và hệ số giãn dài trên 4,5% theo chiều ngang và trên 2% theo chiều dọc.
"b) Có độ bền xé và độ bền kéo tối thiểu được chỉ ra trong bảng sau đây hoặc giá trị tương đương nội suy tuyến tính cho các định lượng khác:
XEM BẢNG 3"
3. Theo mục đích của phân nhóm 4805.11, “giấy để tạo lớp sóng sản xuất từ bột giấy bán hóa học” có nghĩa là giấy, ở dạng cuộn, có từ 65% trở lên tính theo trọng lượng trên tổng hàm lượng bột giấy là bột gỗ cứng chưa tẩy trắng thu từ việc kết hợp quá trình xử lý bột giấy cơ học và hóa học, và có độ bền nén CMT 30 (phép thử độ bền nén phẳng sau khi đã làm sóng trong phòng thí nghiệm với thời gian để điều hòa mẫu 30 phút) lớn hơn 1,8 N/g/m2 trong điều kiện thử nghiệm có độ ẩm tương đối là 50%, nhiệt độ 23oC.
4. Phân nhóm 4805.12 bao gồm giấy, dạng cuộn, được làm chủ yếu từ bột giấy rơm rạ thu được từ việc kết hợp quá trình sản xuất cơ học và hóa học, định lượng từ 130 g/m2 trở lên, và có độ bền nén CMT 30 (phép thử độ bền nén phẳng sau khi đã làm sóng trong phòng thí nghiệm với thời gian để điều hòa mẫu 30 phút) trên 1,4 N/g/m2 trong điều kiện thử nghiệm có độ ẩm tương đối là 50%, nhiệt độ 23oC.
5. Các phân nhóm 4805.24 và 4805.25 bao gồm giấy và bìa được làm toàn bộ hoặc chủ yếu bằng bột giấy tái chế từ giấy loại và bìa loại (phế liệu và mảnh vụn). Bìa lớp mặt có thể có một lớp mặt bằng giấy đã nhuộm hoặc bằng giấy làm từ bột giấy không phải là bột giấy tái chế đã tẩy trắng hoặc không tẩy trắng. Các sản phẩm này có chỉ số bục Mullen không nhỏ hơn 2 kPa·m2/g.
6. Theo mục đích của phân nhóm 4805.30, “giấy bao gói làm từ bột giấy sulphit” có nghĩa là loại giấy được làm bóng trên máy, có trên 40% tính theo trọng lượng trên tổng hàm lượng bột giấy là bột gỗ thu được từ quá trình sulphit hóa học, hàm lượng tro không quá 8 % và chỉ số bục Mullen không dưới 1,47 kPa·m2/g.
7. Theo mục đích của phân nhóm 4810.22, “giấy tráng nhẹ” là loại giấy, được tráng 2 mặt, có tổng định lượng không quá 72 g/m2, trọng lượng chất tráng trên mỗi mặt không quá 15 g/m2, trên giấy nền có từ 50% trở lên tính theo trọng lượng trên tổng hàm lượng bột giấy là bột gỗ thu được từ quá trình cơ học.
Chapter description
1. For the purposes of this Chapter, except where the context otherwise requires, a reference to “paper” includes references to paperboard (irrespective of thickness or weight per m2).2. This Chapter does not cover:
(a) Articles of Chapter 30;
(b) Stamping foils of heading 32.12;
(c) Perfumed papers or papers impregnated or coated with cosmetics (Chapter 33);
(d) Paper or cellulose wadding impregnated, coated or covered with soap or detergent (heading 34.01), or with polishes, creams or similar preparations (heading 34.05);
(e) Sensitised paper or paperboard of headings 37.01 to 37.04;
(f) Paper impregnated with diagnostic or laboratory reagents (heading 38.22);
(g) Paper-reinforced stratified sheeting of plastics, or one layer of paper or paperboard coated or covered with a layer of plastics, the latter constituting more than half the total thickness, or articles of such materials, other than wall coverings of heading 48.14 (Chapter 39);
(h) Articles of heading 42.02 (for example, travel goods);
(ij) Articles of Chapter 46 (manufactures of plaiting material);
(k) Paper yarn or textile articles of paper yarn (Section XI);
(l) Articles of Chapter 64 or Chapter 65;
(m) Abrasive paper or paperboard (heading 68.05) or paper- or paperboard-backed mica (heading 68.14) (paper and paperboard coated with mica powder are, however, to be classified in this Chapter);
(n) Metal foil backed with paper or paperboard (generally Section XIV or XV);
(o) Articles of heading 92.09;
(p) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games, sports requisites); or
(q) Articles of Chapter 96 (for example, buttons, sanitary towels (pads) and tampons, napkins (diapers) and napkin liners for babies).
3. Subject to the provisions of Note 7, headings 48.01 to 48.05 include paper and paperboard which have been subjected to calendering, super- calendering, glazing or similar finishing, false water-marking or surface sizing, and also paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres, coloured or marbled throughout the mass by any method. Except where heading 48.03 otherwise requires, these headings do not apply to paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres which have been otherwise processed.
4. In this Chapter the expression “newsprint” means uncoated paper of a kind used for the printing of newspapers, of which not less than 50% by weight of the total fibre content consists of wood fibres obtained by a mechanical or chemi- mechanical process, unsized or very lightly sized, having a surface roughness Parker Print Surf (1 MPa) on each side exceeding 2.5 micrometres (microns), weighing not less than 40 g/m2 and not more than 65 g/m2, and applies only to paper: (a) in strips or rolls of a width exceeding 28 cm; or (b) in rectangular (including square) sheets with one side exceeding 28 cm and the other side exceeding 15 cm in the unfolded state.
5. For the purposes of heading 48.02, the expressions “paper and paperboard, of a kind used for writing, printing or other graphic purposes” and “non perforated punch-cards and punch tape paper” mean paper and paperboard made mainly from bleached pulp or from pulp obtained by a mechanical or chemi- mechanical process and satisfying any of the following criteria:
For paper or paperboard weighing not more than 150 g/m2:
(a) containing 10 % or more of fibres obtained by a mechanical or chemi- mechanical process, and
1. weighing not more than 80 g/m2, or
2. coloured throughout the mass; or
(b) containing more than 8 % ash, and
1. weighing not more than 80 g/m2, or
2. coloured throughout the mass; or
(c) containing more than 3 % ash and having a brightness of 60 % or more; or
(d) containing more than 3 % but not more than 8 % ash, having a brightness less than 60 %, and a burst index equal to or less than 2.5 kPa·m2/g; or
(e) containing 3 % ash or less, having a brightness of 60 % or more and a burt index equal to or less than 2.5 kPa·m2/g.
For paper or paperboard weighing more than 150 g/m2:
(a) coloured throughout the mass; or
(b) having a brightness of 60 % or more, and
1. a caliper of 225 micrometres (microns) or less, or
2. a caliper of more than 225 micrometres (microns) but not more than 508 micrometres (microns) and an ash content of more than 3 %; or
(c) having a brightness of less than 60 %, a caliper of 254 micrometres (microns) or less and an ash content of more than 8 %.
Heading 48.02 does not, however, cover filter paper or paperboard (including tea-bag paper) or felt paper or paperboard.
6. In this Chapter “kraft paper and paperboard” means paper and paperboard of which not less than 80 % by weight of the total fibre content consists of fibres obtained by the chemical sulphate or soda processes.
7. Except where the terms of the headings otherwise require, paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres answering to a description in two or more of the headings 48.01 to 48.11 are to be classified under that one of such headings which occurs last in numerical order in the Nomenclature.
8. Headings 48.03 to 48.09 apply only to paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres:
(a) in strips or rolls of a width exceeding 36 cm; or
(b) in rectangular (including square) sheets with one side exceeding 36 cm and the other side exceeding 15 cm in the unfolded state.
9. For the purposes of heading 48.14, the expression “wallpaper and similar wall coverings” applies only to:
(a) Paper in rolls, of a width of not less than 45 cm and not more than 160 cm, suitable for wall or ceiling decoration:
(i) Grained, embossed, surface-coloured, design- printed or otherwise surface-decorated (for example, with textile flock), whether or not coated or covered with transparent protective plastics;
(ii) With an uneven surface resulting from the incorporation of particles of wood, straw, etc.;
(iii) Coated or covered on the face side with plastics, the layer of plastics being grained, embossed, coloured, design-printed or otherwise decorated; or
(iv) Covered on the face side with plaiting material, whether or not bound together in parallel strands or woven;
(b) Borders and friezes, of paper, treated as above, whether or not in rolls, suitable for wall or ceiling decoration;
(c) Wall coverings of paper made up of several panels, in rolls or sheets, printed so as to make up a scene, design or motif when applied to a wall.
Products on a base of paper or paperboard, suitable for use both as floor coverings and as wall coverings, are to be classified in heading 48.23.
10. Heading 48.20 does not cover loose sheets or cards, cut to size, whether or not printed, embossed or perforated.
11. Heading 48.23 applies, inter alia, to perforated paper or paperboard cards for Jacquard or similar machines and paper lace.
12. Except for the goods of heading 48.14 or 48.21, paper, paperboard, cellulose wadding and articles thereof, printed with motifs, characters or pictorial representations, which are not merely incidental to the primary use of the goods, fall in Chapter 49.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheadings 4804.11 and 4804.19, “kraftliner” means machinefinished or machine-glazed paper and paperboard, of which not less than 80 % by weight of the total fibre content consists of wood fibres obtained by the chemical sulphate or soda processes, in rolls, weighing more than 115 g/m² and having a minimum Mullen bursting strength as indicated in the following table or the linearly interpolated or extrapolated equivalent for any other weight. finished or machine-glazed paper and paperboard,
2. For the purposes of subheadings 4804.21 and 4804.29, “sack kraft paper” means machine- finished paper, of which not less than 80 % by weight of the total fibre content consists of fibres obtained by the chemical sulphate or soda processes, in rolls, weighing not less than 60 g/m2 but not more than 115 g/m2 and meeting one of the following sets of specifications:
(a) Having a Mullen burst index of not less than 3.7 kPa∙ m2/g and a stretch factor of more than 4.5 % in the cross direction and of more than 2 % in the machine direction.
(b) Having minima for tear and tensile as indicated in the following table or the linearly interpolated equivalent for any other weight:
3. For the purposes of subheading 4805.11, “semi- chemical fluting paper” means paper, in rolls, of which not less than 65 % by weight of the total fibre content consists of unbleached hardwood fibres obtained by a combination of mechanical and chemical pulping processes, and having a CMT 30 (Corrugated Medium Test with 30 minutes of conditioning) crush resistance exceeding 1.8 newtons/g/m2 at 50 % relative humidity, at 23oC.
4. Subheading 4805.12 covers paper, in rolls, made mainly of straw pulp obtained by a combination of mechanical and chemical processes, weighing 130 g/m2 or more, and having a CMT 30 (Corrugated Medium Test with 30 minutes of conditioning) crush resistance exceeding 1.4 newtons/g/m2 at 50 % relative humidity, at 23oC.
5. Subheadings 4805.24 and 4805.25 cover paper and paperboard made wholly or mainly of pulp of recovered (waste and scrap) paper or paperboard. Testliner may also have a surface layer of dyed paper or of paper made of bleached or unbleached non-recovered pulp. These products have a Mullen burst index of not less than 2 kPa·m2/g.
6. For the purposes of subheading 4805.30, “sulphite wrapping paper” means machine-glazed paper, of which more than 40 % by weight of the total fibre content consists of wood fibres obtained by the chemical sulphite process, having an ash content not exceeding 8 % and having a Mullen burst index of not less than 1.47 kPa·m2/g.
7. For the purposes of subheading 4810.22, “light- weight coated paper” means paper, coated on both sides, of a total weight not exceeding 72 g/m2, with a coating weight not exceeding 15 g/m2 per side, on a base of which not less than 50 % by weight of the total fibre content consists of wood fibres obtained by a mechanical process.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng hoặc bìa sóng |
Hộp giấy nhỏ (MRF01021), hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy nhỏ m/ mã hs của hộp giấy nhỏ) |
nẹp góc bằng carton kt 800*50*50*5mm (MDQ0110), hàng mới 100%... (mã hs nẹp góc bằng ca/ mã hs của nẹp góc bằng) |
Nẹp giấy... (mã hs nẹp giấy/ mã hs của nẹp giấy) |
Tấm lót carton (Tấm pallet)... (mã hs tấm lót carton/ mã hs của tấm lót cart) |
Thùng Carton PK-01-001 (579x239x218) mm... (mã hs thùng carton pk/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton FAPV-01-017 (515X343X300) mm... (mã hs thùng carton fa/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton PBX-33118-1-CB-B200 (Bằng bìa giấy, có sóng) kích thước: 280*157*111 mm... (mã hs thùng carton pb/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton các loại... (mã hs thùng carton cá/ mã hs của thùng carton) |
Miếng lót carton FAPV-03-017 (505x338) mm... (mã hs miếng lót carto/ mã hs của miếng lót ca) |
Hộp giấy đựng giày... (mã hs hộp giấy đựng g/ mã hs của hộp giấy đựn) |
Bìa carton dùng để đóng gói hàng hóa (cạnh ngăn kéo bàn, tủ), KT: 175x90x80mm, gồm 33200 chiếc. Hàng mới 100%... (mã hs bìa carton dùng/ mã hs của bìa carton d) |
Hộp đựng giày... (mã hs hộp đựng giày/ mã hs của hộp đựng già) |
Hộp bằng bìa giấy cứng,có chân đế bằng gỗ ép công nghiệp dùng đóng gói xuất khẩu, KT: 1235*835*850 mm, hàng mới 100%... (mã hs hộp bằng bìa gi/ mã hs của hộp bằng bìa) |
Hộp carton phụ kiện dùng cho model SHS-6600, kt (156*53*32) mm... (mã hs hộp carton phụ/ mã hs của hộp carton p) |
Thùng Master Carton Noatek NC-5570, kích thước: (580x335x275)mm, hàng mới 100% (800-55701)... (mã hs thùng master ca/ mã hs của thùng master) |
Hộp carton 315*165*135... (mã hs hộp carton 315*/ mã hs của hộp carton 3) |
THÙNG CARTON GID1 (559*406*305) MM, hàng mới 100%... (mã hs thùng carton gi/ mã hs của thùng carton) |
Hộp carton box, XXDGL-15-33I-IVT-DB-4P. Hàng mới 100%... (mã hs hộp carton box/ mã hs của hộp carton b) |
Hộp carton pad, XXDGL-15-33I-IVT-DB-4P. Hàng mới 100%... (mã hs hộp carton pad/ mã hs của hộp carton p) |
Tấm carton-XXXDWH-15-65I-IVT (1030x250 mm) (Hàng mới 100%)... (mã hs tấm cartonxxxd/ mã hs của tấm cartonx) |
Hộp carton XXXDWH-17-65I-IVT (1505x415x255 mm) (Hàng mới 100%)... (mã hs hộp carton xxxd/ mã hs của hộp carton x) |
Hộp bìa đóng gói sản phẩm,bằng giấy sóng,kích thước: 49.5*33*0.6 cm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp bìa đóng gó/ mã hs của hộp bìa đóng) |
Thùng giấy 081-0001-8281-V (kích thước: 178*114*152mm, dùng để đóng gói dây sạc điện thoại)... (mã hs thùng giấy 081/ mã hs của thùng giấy 0) |
HỘP GiẤY DT303V, QC: 265*132*102mm(dùng đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng), hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy dt303v/ mã hs của hộp giấy dt3) |
Thùng carton 4374-200 (25 x 22 x 18.5cm)(làm từ giấy sóng, dùng đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng)... (mã hs thùng carton 43/ mã hs của thùng carton) |
Hộp carton. Kích thước: 346*252*160 mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp carton kíc/ mã hs của hộp carton) |
Thùng Carton VN-AE-RB-294 58x36x28cm. Hàng mới 100%... (mã hs thùng carton vn/ mã hs của thùng carton) |
Thanh V nẹp góc 100mm... (mã hs thanh v nẹp góc/ mã hs của thanh v nẹp) |
Hộp 5 lớp 2 nâu (450x270x80)... (mã hs hộp 5 lớp 2 nâu/ mã hs của hộp 5 lớp 2) |
Hộp 3 lớp 2 nâu (130x114x105)... (mã hs hộp 3 lớp 2 nâu/ mã hs của hộp 3 lớp 2) |
Đệm carton 450*300 mm. Hàng mới 100%... (mã hs đệm carton 450*/ mã hs của đệm carton 4) |
Thùng carton không in (385x385x320) mm, hàng mới 100%... (mã hs thùng carton kh/ mã hs của thùng carton) |
HỘP CARTON, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN19-6899/26.DEC.2019... (mã hs hộp carton kèm/ mã hs của hộp carton) |
Tấm lót 245 x 160 (mm)... (mã hs tấm lót 245 x 1/ mã hs của tấm lót 245) |
Hộp màu bằng giấy loại có sóng, kích thước (16*13*15.8)CM(BOX (16*13*15.8)CM). Mới 100%... (mã hs hộp màu bằng gi/ mã hs của hộp màu bằng) |
Thùng carton 800 x 280 x 200 mm. Hàng mới 100%... (mã hs thùng carton 80/ mã hs của thùng carton) |
Hộp đựng giầy các loại (Hộp ngoài)... (mã hs hộp đựng giầy c/ mã hs của hộp đựng giầ) |
Thùng carton WK7, lớp giữa bằng bìa sóng, KT: (483X295X83) mm, mới 100%... (mã hs thùng carton wk/ mã hs của thùng carton) |
Hộp giấy TFR 9429 (hộp giấy, KT(696x160mm)... (mã hs hộp giấy tfr 94/ mã hs của hộp giấy tfr) |
Thùng giấy DTY, quy cách 114cm*114cm*105cm, bằng giấy sóng, mới 100%... (mã hs thùng giấy dty/ mã hs của thùng giấy d) |
Tam Lot... (mã hs tam lot/ mã hs của tam lot) |
Thung carton... (mã hs thung carton/ mã hs của thung carton) |
Thùng carton EY3-215. Kích thước:490 x 270 x 225mm... (mã hs thùng carton ey/ mã hs của thùng carton) |
Hộp Carton PKMP1243ONTA,Kích thước: 325*90*283 (+- 5mm)Trọng lượng: 170g (+-10%). Hàng mới 100%... (mã hs hộp carton pkmp/ mã hs của hộp carton p) |
Hộp giày (Hộp giày Adidas/ hộp đựng giày Adidas)... (mã hs hộp giày hộp g/ mã hs của hộp giày hộ) |
Hộp giày giấy, có sóng, kích thước (295*170*105) mm... (mã hs hộp giày giấy/ mã hs của hộp giày giấ) |
Thùng carton dạng sóngA4 (343x232x48)mm... (mã hs thùng carton dạ/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton RHK-MHT (560*310*530)mm/ Hàng mới 100%... (mã hs thùng carton rh/ mã hs của thùng carton) |
Hộp carton EPC44A-1-SET BB1... (mã hs hộp carton epc4/ mã hs của hộp carton e) |
Hộcarton5lớp325*215*140:LAB20606... (mã hs hộcarton5lớp325/ mã hs của hộcarton5lớp) |
Hộpcarton5lớp289*180*165:LAB220609... (mã hs hộpcarton5lớp28/ mã hs của hộpcarton5lớ) |
Hộpcarton3lớp225*185*111:F20406BREF... (mã hs hộpcarton3lớp22/ mã hs của hộpcarton3lớ) |
Carton Box/ Lyric3 Cardbox 2016A... (mã hs carton box/ lyr/ mã hs của carton box/) |
Carton Box/ Inlay Roger Earpiece... (mã hs carton box/ inl/ mã hs của carton box/) |
Hộp 1124041102B đựng máy đo huyết áp bằng giấy... (mã hs hộp 1124041102b/ mã hs của hộp 11240411) |
Hộp 1124041106B đựng máy đo huyết áp bằng giấy... (mã hs hộp 1124041106b/ mã hs của hộp 11240411) |
Hộp 1124041112B đựng máy đo huyết áp bằng giấy... (mã hs hộp 1124041112b/ mã hs của hộp 11240411) |
Hộp giấy (NHK1X26-206*149*91mm)-Hộp giày adidas (hàng mới 100%)... (mã hs hộp giấy nhk1x/ mã hs của hộp giấy nh) |
Thùng carton đóng hàng 221-E013Z0-001H... (mã hs thùng carton đó/ mã hs của thùng carton) |
hộp carton/ Carton box-25 kg, hàng mới 100%... (mã hs hộp carton/ car/ mã hs của hộp carton/) |
Tấm carton PAD (kt: 394x523mm)... (mã hs tấm carton pad/ mã hs của tấm carton p) |
Hộp đựng bên ngoài bằng giấy 8A2DF004049... (mã hs hộp đựng bên ng/ mã hs của hộp đựng bên) |
Thùng carton loại 1 DFO kt 548x415x170mm... (mã hs thùng carton lo/ mã hs của thùng carton) |
Tấm carton Sleeve FD-010 (kt: 150x1870mm)... (mã hs tấm carton slee/ mã hs của tấm carton s) |
Tấm carton Parition (length) FD010 (kt: 60x525mm)... (mã hs tấm carton pari/ mã hs của tấm carton p) |
Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: BÌA ĐỠ SẢN PHẨM BẰNG BÌA CARTON CÓ SÓNG 708X306MM, MỚI 100%... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
Hộp giày 32*22*12cm (mục 10, bằng giấy, hàng mới 100%)... (mã hs hộp giày 32*22*/ mã hs của hộp giày 32*) |
Hộp giày 34*19*12cm (mục 13, bằng giấy, hàng mới 100%)... (mã hs hộp giày 34*19*/ mã hs của hộp giày 34*) |
Hộp giày 35*22*12.5cm (mục 8, bằng giấy, hàng mới 100%)... (mã hs hộp giày 35*22*/ mã hs của hộp giày 35*) |
Hộp giày 37.5*22*13cm (mục 12, bằng giấy, hàng mới 100%)... (mã hs hộp giày 375*2/ mã hs của hộp giày 37) |
Hộp giày 36*23.5*12.5cm (mục 9, bằng giấy, hàng mới 100%)... (mã hs hộp giày 36*23/ mã hs của hộp giày 36*) |
Hộp giày 36.5*20.5*13cm (mục 11, bằng giấy, hàng mới 100%)... (mã hs hộp giày 365*2/ mã hs của hộp giày 36) |
Thùng carton(20813.84 KGM)... (mã hs thùng carton20/ mã hs của thùng carton) |
Hộp giấy PRINCE-PK-1JP dùng để đóng gói khăn,hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy prince/ mã hs của hộp giấy pri) |
Hộp carton 75" V90 1880*1025*110 mm... (mã hs hộp carton 75/ mã hs của hộp carton 7) |
Hộp carton 55'' Wistron 1350*830*85 mm... (mã hs hộp carton 55/ mã hs của hộp carton 5) |
Thùng carton mã 1022 (559*254*229)mm... (mã hs thùng carton mã/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton/ 6PK18B5(360*277*238)... (mã hs thùng carton/ 6/ mã hs của thùng carton) |
Nắp trên thùng carton KT 1975x1110x100 mm#&VN. Hàng mới 100%... (mã hs nắp trên thùng/ mã hs của nắp trên thù) |
Pallet carton (930*930*130),có sóng,dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%... (mã hs pallet carton/ mã hs của pallet carto) |
Bìa ngoài carton (550*430*280),có sóng,dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%... (mã hs bìa ngoài carto/ mã hs của bìa ngoài ca) |
Nắp thùng carton (235*160*153),có sóng,dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%... (mã hs nắp thùng carto/ mã hs của nắp thùng ca) |
Nắp Pallet carton (935*935*135),có sóng,dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%... (mã hs nắp pallet cart/ mã hs của nắp pallet c) |
Thùng carton MFZ65316102, hàng mới 100%... (mã hs thùng carton mf/ mã hs của thùng carton) |
Nẹp V (100*40*40) bằng carton... (mã hs nẹp v 100*40*4/ mã hs của nẹp v 100*4) |
Thùng D VSUN 72-27 PCS 7 lớp bằng carton... (mã hs thùng d vsun 72/ mã hs của thùng d vsun) |
Lót B VSUN 72-27 PCS (1956*990) bằng carton... (mã hs lót b vsun 722/ mã hs của lót b vsun 7) |
Lót D VSUN 72-27 PCS (1956*1120) bằng carton... (mã hs lót d vsun 722/ mã hs của lót d vsun 7) |
Thân B VSUN 72-27 PCS (1961*995*155) bằng carton... (mã hs thân b vsun 72/ mã hs của thân b vsun) |
Hộp giày (Carton)... (mã hs hộp giày carto/ mã hs của hộp giày ca) |
Thùng carton RIBBON INNER 284X271X104... (mã hs thùng carton ri/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton (U057)/Hàng mới 100%... (mã hs thùng carton u/ mã hs của thùng carton) |
Nắp giấy nhỏ B35 1664 x 1015 x 100mm... (mã hs nắp giấy nhỏ b3/ mã hs của nắp giấy nhỏ) |
Nắp bằng giấy nhỏ B35 1665 x 1015 x 100mm... (mã hs nắp bằng giấy n/ mã hs của nắp bằng giấ) |
Nắp to bằng giấy D72 (Của thùng 7 lớp) 1986 x 1120 x 100mm... (mã hs nắp to bằng giấ/ mã hs của nắp to bằng) |
Tấm lót carton, Kt: 345 x 220 mm... (mã hs tấm lót carton/ mã hs của tấm lót cart) |
Thùng carton tt: 370 x 256 x 85 mm... (mã hs thùng carton tt/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton 5C Kt: 270 x 180 x 65 mm... (mã hs thùng carton 5c/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton, 49 Ktn: 300 x 175 x 48 mm... (mã hs thùng carton 4/ mã hs của thùng carton) |
Nẹp góc carton, kt: 250 x 50 x 50 x 4 mm... (mã hs nẹp góc carton/ mã hs của nẹp góc cart) |
Thùng carton H373 Ktn: 450 x 150 x 56 mm... (mã hs thùng carton h3/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton, 320 Ktn: 450 x 142 x 50 mm... (mã hs thùng carton 3/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton, L1156 Ktn: 285 x 175 x 58 mm... (mã hs thùng carton l/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton, Dongjin Kt: 330 x 235 x 100 mm... (mã hs thùng carton d/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton, 5785(R524) Ktn: 350 x 170 x 40 mm... (mã hs thùng carton 5/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton, QC5-1657/1660 Ktn: 595 x 165 x 62 mm... (mã hs thùng carton q/ mã hs của thùng carton) |
Hộp giày (hàng mới 100%)... (mã hs hộp giày hàng/ mã hs của hộp giày hà) |
Pallet carton... (mã hs pallet carton/ mã hs của pallet carto) |
Tấm bìa carton 3 lớp B (159x159)mm... (mã hs tấm bìa carton/ mã hs của tấm bìa cart) |
THÙNG CARTON. KT từ (410*260*290)mm đến (715*480*350)mm. (5519.23 kg 4140PCE)... (mã hs thùng carton k/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton,IMQ1900061, hàng mới 100%... (mã hs thùng cartonim/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton PRS3... (mã hs thùng carton pr/ mã hs của thùng carton) |
Hộp (thùng) carton bằng giấy,[MP69-Y00028A],Kích thước: 165*83*20 (+-1.0) Trọng lượng: 10(g) +-10%. Hàng mới 100%... (mã hs hộp thùng car/ mã hs của hộp thùng) |
Hộp cacton star dạng sóng kích thước 900*550*350mm... (mã hs hộp cacton star/ mã hs của hộp cacton s) |
Hộp carton số 1 dạng sóng, kích thước 660*520*300mm... (mã hs hộp carton số 1/ mã hs của hộp carton s) |
Hộp carton số 3 dạng sóng, kích thước 1150*650*360mm... (mã hs hộp carton số 3/ mã hs của hộp carton s) |
Hộp carton số 2-1 dạng sóng kích thước 1050*650*340mm... (mã hs hộp carton số 2/ mã hs của hộp carton s) |
Hộp cacton số 4-2 dạng sóng, kích thước 1250*650*400mm... (mã hs hộp cacton số 4/ mã hs của hộp cacton s) |
Hộp carton dạng sóng kích thước 1000*450*270mm, photon... (mã hs hộp carton dạng/ mã hs của hộp carton d) |
Thùng carton H0440K-50580030 (10 cái/kiện), kích thước: 478*148*180mm, Hàng mới 100%... (mã hs thùng carton h0/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton WR14B (1250*330*55mm)... (mã hs thùng carton wr/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton MT101L-US-ZX (M3B) nắp dưới (1259*662*209mm)... (mã hs thùng carton mt/ mã hs của thùng carton) |
Bìa carton (kích thước: 388*85mm, có sóng)/ PARTITION B (DW4 (388*85*t8))... (mã hs bìa carton kíc/ mã hs của bìa carton) |
Bìa carton (có sóng, kích thước: 1080*130mm)/ PARTITION B (1108*130 D.W 4)... (mã hs bìa carton có/ mã hs của bìa carton) |
Thung carton (kích thước: 1262*1136*910mm, có sóng)/ OUT BOX (BLOWER MOTOR(B065))... (mã hs thung carton k/ mã hs của thung carton) |
Thùng carton làm từ bìa có sóng 09.125 x 04.500 x 13.250 inch... (mã hs thùng carton là/ mã hs của thùng carton) |
Hộp giày (DMHHNKNQ:PNK2573(12/12/19);PNK2659/75(23/12/19);PNK2678(24/12/19);PNK2687(25/12/19))... (mã hs hộp giày dmhhn/ mã hs của hộp giày dm) |
Đệm(Vách) 3 lớp kraft kích thước 340x94mm.hàng mới 100%... (mã hs đệmvách 3 lớp/ mã hs của đệmvách 3) |
Thùng 5 lớp 2 kraft kích thước 690x350x400mm.hàng mới 100%... (mã hs thùng 5 lớp 2 k/ mã hs của thùng 5 lớp) |
Nắp carton: 1008x875x150 mm... (mã hs nắp carton 100/ mã hs của nắp carton) |
Nắp carton: 1020x875x150 mm... (mã hs nắp carton 102/ mã hs của nắp carton) |
Hộp Carton (KT: 305 X 203 X 127 mm)... (mã hs hộp carton kt/ mã hs của hộp carton) |
Bìa carton 5 lớp (815x355x110)... (mã hs bìa carton 5 lớ/ mã hs của bìa carton 5) |
Hộp giấy (10x10x20)cm, hiệu KB ONE, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 10x10/ mã hs của hộp giấy 10) |
Hộp giấy (17.5x9x8)cm, hiệu KB ONE, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 175x/ mã hs của hộp giấy 17) |
Hộp giấy (21x11x9.5)cm, hiệu KB ONE, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 21x11/ mã hs của hộp giấy 21) |
Hộp giấy (14x14x11)cm, hiệu KBVISION, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 14x14/ mã hs của hộp giấy 14) |
Hộp giấy (16.5x8x9)cm, không có hiệu, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 165x/ mã hs của hộp giấy 16) |
Hộp giấy (18x9x9.5)cm, không có hiệu, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 18x9x/ mã hs của hộp giấy 18) |
Hộp giấy (25x13.5x11)cm, hiệu KB ONE, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 25x13/ mã hs của hộp giấy 25) |
Hộp giấy (25x25x43)cm, không có hiệu, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 25x25/ mã hs của hộp giấy 25) |
Hộp giấy (56x56x21)cm, không có hiệu, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 56x56/ mã hs của hộp giấy 56) |
Hộp giấy (57x55x21)cm, không có hiệu, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 57x55/ mã hs của hộp giấy 57) |
Hộp giấy (33x9x31.5)cm, hiệu KBVISION, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 33x9x/ mã hs của hộp giấy 33) |
Hộp giấy (31x15x14.5)cm, không có hiệu, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 31x15/ mã hs của hộp giấy 31) |
Hộp giấy (15.5x15.5x13.5)cm, hiệu KB ONE, hàng mới 100%... (mã hs hộp giấy 155x/ mã hs của hộp giấy 15) |
Hộp carton KT 410*360*90 mm, hàng mới 100%, ERP:192512026921... (mã hs hộp carton kt 4/ mã hs của hộp carton k) |
Hộp màu 103*87*112MM... (mã hs hộp màu 103*87*/ mã hs của hộp màu 103*) |
Hộp màu 151*78*162MM... (mã hs hộp màu 151*78*/ mã hs của hộp màu 151*) |
Hộp carton 166*158*175MM... (mã hs hộp carton 166*/ mã hs của hộp carton 1) |
Hộp màu 152.4*109.5*301.6MM... (mã hs hộp màu 1524*1/ mã hs của hộp màu 152) |
Hộp carton kích thước 112*110*50MM... (mã hs hộp carton kích/ mã hs của hộp carton k) |
Thùng carton EN1B 825*270*155MM... (mã hs thùng carton en/ mã hs của thùng carton) |
Khay giấy để đựng sản phẩm, kích thước: 565.2 x 536.6 x 63.5mm. Hàng mới 100%... (mã hs khay giấy để đự/ mã hs của khay giấy để) |
Thùng carton QP dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước: 628*578*665mm- QP MASTER CARTON/TTI/COMPACT TAPE MEASURE/48-22-6625X/628*578*665M M/S6F6S/V. Hàng mới 100%... (mã hs thùng carton qp/ mã hs của thùng carton) |
Hộp carton D5D 400*315*150mm... (mã hs hộp carton d5d/ mã hs của hộp carton d) |
Thùng carton D5D 480*420*340mm... (mã hs thùng carton d5/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton ET114E-N-US81 825*270*155MM... (mã hs thùng carton et/ mã hs của thùng carton) |
Thẻ giấy... (mã hs thẻ giấy/ mã hs của thẻ giấy) |
Thùng carton (hàng mới 100%)... (mã hs thùng carton h/ mã hs của thùng carton) |
Hộp màu CT-10-CC... (mã hs hộp màu ct10c/ mã hs của hộp màu ct1) |
Nắp thùng giấy carton dùng để đóng gói sản phẩm-Hàng mới 100%... (mã hs nắp thùng giấy/ mã hs của nắp thùng gi) |
Thân thùng giấy carton dùng để đóng gói sản phẩm-Hàng mới 100%... (mã hs thân thùng giấy/ mã hs của thân thùng g) |
Góc thùng giấy carton (lớn) dùng để đóng gói sản phẩm-Hàng mới 100%... (mã hs góc thùng giấy/ mã hs của góc thùng gi) |
Thùng giấy offset (286*170*338MM), mới 100% (KCB-RP8240-EUNOR-VN-01C)... (mã hs thùng giấy offs/ mã hs của thùng giấy o) |
Vách ngăn thùng carton RP8386SA- KFC-IC-RP8386SA-04A (KFC-IC-RP8386SA-04A)... (mã hs vách ngăn thùng/ mã hs của vách ngăn th) |
Hộp giấy W-082 (5550020082) (75 X 75 X 245mm)#VN... (mã hs hộp giấy w082/ mã hs của hộp giấy w0) |
Hộp Carton đựng cartridge mực... (mã hs hộp carton đựng/ mã hs của hộp carton đ) |
Carton Box/ Folded box 650x350x320mm... (mã hs carton box/ fol/ mã hs của carton box/) |
Carton Box/ Carton box 215x160x265 (3 layers)... (mã hs carton box/ car/ mã hs của carton box/) |
Carton Box/ Transportcarton 50/100Stck219x204x345mm... (mã hs carton box/ tra/ mã hs của carton box/) |
Hộp giấy (290*175*115 mm)... (mã hs hộp giấy 290*1/ mã hs của hộp giấy 29) |
Thùng carton KPH PC (240) (318x268x268)mm... (mã hs thùng carton kp/ mã hs của thùng carton) |
Thùng bằng bìa carton sóng, kích thước L260*W160*H160mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100%... (mã hs thùng bằng bìa/ mã hs của thùng bằng b) |
Hộp carton (carton) 2.5 White P-07B 31X72in (mới 100%)... (mã hs hộp carton car/ mã hs của hộp carton) |
Thùng carton (100565226_ Over pack)(L493*W234*H150)MM (hàng mới 100%)... (mã hs thùng carton 1/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton, Hàng mới 100 %... (mã hs thùng carton h/ mã hs của thùng carton) |
Hộp các tông các loại... (mã hs hộp các tông cá/ mã hs của hộp các tông) |
Thùng carton 28.1x19.6x12.1... (mã hs thùng carton 28/ mã hs của thùng carton) |
Thùng Giấy-BOX FLIP 2.0- CM69-00392A- (545x295x310T). Hàng mới 100%... (mã hs thùng giấybox/ mã hs của thùng giấyb) |
Hộp giấy để đóng gói sản phẩm Motor, đã in thông tin sản phẩm,mới 100%... (mã hs hộp giấy để đón/ mã hs của hộp giấy để) |
Thùng carton, CARTON BOX, kích thước: 1240*196*54mm. Hàng mới 100%. 02010531... (mã hs thùng carton c/ mã hs của thùng carton) |
Miếng lót các loại... (mã hs miếng lót các l/ mã hs của miếng lót cá) |
Hộp Giày... (mã hs hộp giày/ mã hs của hộp giày) |
Thùng giấy, kích thước 1757*502mm... (mã hs thùng giấy kíc/ mã hs của thùng giấy) |
Thanh dẫn quang... (mã hs thanh dẫn quang/ mã hs của thanh dẫn qu) |
Thùng giấy... (mã hs thùng giấy/ mã hs của thùng giấy) |
Tấm carton TAM LOT 3 LOP (550X300)... (mã hs tấm carton tam/ mã hs của tấm carton t) |
Carton box- Thùng carton các loại... (mã hs carton box thù/ mã hs của carton box) |
Thùng carton (53.5 x 34 x 16.5) cm... (mã hs thùng carton 5/ mã hs của thùng carton) |
Hộp carton 300*300*250, dùng để đóng gói băng dính công nghiệp.Hàng mới 100%... (mã hs hộp carton 300*/ mã hs của hộp carton 3) |
Thùng bìa carton (380x330x160)mm... (mã hs thùng bìa carto/ mã hs của thùng bìa ca) |
NYCEB 2983 THÙNG CARTON 50*35*30 cm (265 PCS)... (mã hs nyceb 2983 thùn/ mã hs của nyceb 2983 t) |
Thùng carton, kích thước: (305 * 275 * 115)mm, mới 100%... (mã hs thùng carton k/ mã hs của thùng carton) |
Hộp carton Varidesk 36, hàng mới 100%... (mã hs hộp carton vari/ mã hs của hộp carton v) |
Hộp bìa carton cho ống nối 12` của van điều áp, hàng mới 100%... (mã hs hộp bìa carton/ mã hs của hộp bìa cart) |
QIA THÙNG CARTON 580*375*375 mm (10 PCS)... (mã hs qia thùng carto/ mã hs của qia thùng ca) |
Khay carton EXT-4PC, 646x525x40H (LEO284-T)... (mã hs khay carton ext/ mã hs của khay carton) |
Hộp giấy (12*9*4.75 cm)... (mã hs hộp giấy 12*9*/ mã hs của hộp giấy 12) |
THÙNG CARTON (Thùng có lớp sóng, KT từ (265*150*340)mm đến (790*505*340)mm) 22021cái. Hàng xuất từ NL NK A12 và trong nước đã nộp thuế... (mã hs thùng carton t/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton (290~790*138~523*231~510)mm... (mã hs thùng carton 2/ mã hs của thùng carton) |
UASDI THÙNG CARTON 580*375*375 mm (50 PCS)... (mã hs uasdi thùng car/ mã hs của uasdi thùng) |
Bìa carton Kt:310 x 535 mm... (mã hs bìa carton kt3/ mã hs của bìa carton k) |
Hộp carton NCN200 ktn: 230 x 90 x 45 mm... (mã hs hộp carton ncn2/ mã hs của hộp carton n) |
Tấm bìa carton NLT20-A kt: 1260 x 155 mm... (mã hs tấm bìa carton/ mã hs của tấm bìa cart) |
Thùng carton OMNI KT: 530 x 350 x 205 mm... (mã hs thùng carton om/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton ncn100w kt: 200 x 90 x 45 mm... (mã hs thùng carton nc/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton KOREAN Kt: 547 x 320 x 235 mm... (mã hs thùng carton ko/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton ENGLISH Kt: 547 x 320 x 235 mm... (mã hs thùng carton en/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton NLT10A Ktn: 670 x 300 x 165 mm... (mã hs thùng carton nl/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton The 1W(logo nhỏ) kt: 530 x 350 x 205 mm... (mã hs thùng carton th/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton A1-BCT1-1291- CT NLT28D kt: 1270 x 300 x 165 mm... (mã hs thùng carton a1/ mã hs của thùng carton) |
Hộp 5 lớp 2 nâu (kt: 60 x 40 x 29cm)... (mã hs hộp 5 lớp 2 nâu/ mã hs của hộp 5 lớp 2) |
VSD 10 THÙNG CARTON 58*43*26 Cm (2852 PCS)... (mã hs vsd 10 thùng ca/ mã hs của vsd 10 thùng) |
TẤM LÓT (M18-W-B-N01 (B1)/Y03V0201001 425*620 mm... (mã hs tấm lót m18w/ mã hs của tấm lót m18) |
THÙNG CARTON (NV60-B-X01)/Y0P60100022 333*288*873 mm... (mã hs thùng carton n/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG CARTON (M18-HBX-001)/Y03V0100012 488*456*335 mm... (mã hs thùng carton m/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton (368*150*190)... (mã hs thùng carton 3/ mã hs của thùng carton) |
Vách góc 0.1*0.2... (mã hs vách góc 01*0/ mã hs của vách góc 01) |
Vách A 0.367*0.273... (mã hs vách a 0367*0/ mã hs của vách a 0367) |
Vách B 0.263*0.278... (mã hs vách b 0263*0/ mã hs của vách b 0263) |
Vách góc L 0.1*0.235... (mã hs vách góc l 01*/ mã hs của vách góc l 0) |
Vách lót 0.355*0.255... (mã hs vách lót 0355*/ mã hs của vách lót 03) |
Thùng carton C 0.377*0.275*0.13... (mã hs thùng carton c/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton, Xuất chuyển giao thuộc dòng hàng số 15 TKNK:102509233040 ngày 01/03/2019... (mã hs thùng carton x/ mã hs của thùng carton) |
Hộp bằng giấy, có sóng đã in hình màu, KT (25-40.5*11.9-21.7*5.2-27)cm... (mã hs hộp bằng giấy/ mã hs của hộp bằng giấ) |
Vách ngăn 5 lớp 37.0 X 24.5CM... (mã hs vách ngăn 5 lớp/ mã hs của vách ngăn 5) |
Bìa trắng 35 X 26CM... (mã hs bìa trắng 35 x/ mã hs của bìa trắng 35) |
Vách ngăn 815 X 600MM... (mã hs vách ngăn 815 x/ mã hs của vách ngăn 81) |
Tấm carton 340 X 290MM... (mã hs tấm carton 340/ mã hs của tấm carton 3) |
Tấm carton 560 X 340MM... (mã hs tấm carton 560/ mã hs của tấm carton 5) |
Thùng carton 51 X 41 X 33CM... (mã hs thùng carton 51/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton X14 (387*317*303)mm... (mã hs thùng carton x1/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton X20 (495*407*387)mm... (mã hs thùng carton x2/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton Z16 (636*466*338)mm... (mã hs thùng carton z1/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton Z20 (741*542*387)mm... (mã hs thùng carton z2/ mã hs của thùng carton) |
Tấm ke bằng bìa carton 265x210mm... (mã hs tấm ke bằng bìa/ mã hs của tấm ke bằng) |
Hộp giấy W-082 (5550020082)(75 x 75 x 535mm)... (mã hs hộp giấy w082/ mã hs của hộp giấy w0) |
Thùng carton (400*360*85mm)... (mã hs thùng carton 4/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton (615*140*415mm)... (mã hs thùng carton 6/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton (995*725*130mm)... (mã hs thùng carton 9/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton (1340*460*180mm)... (mã hs thùng carton 1/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG CARTON 113X64X85MM... (mã hs thùng carton 11/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG CARTON 188X97X72MM... (mã hs thùng carton 18/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG CARTON 162X154X88MM... (mã hs thùng carton 16/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG CARTON 214X203X170MM... (mã hs thùng carton 21/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG CARTON 225X195X145MM... (mã hs thùng carton 22/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG CARTON 275X128X195MM... (mã hs thùng carton 27/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG CARTON 500X355X175MM... (mã hs thùng carton 50/ mã hs của thùng carton) |
Hộp giầy (341 x 232 x 119) mm... (mã hs hộp giầy 341 x/ mã hs của hộp giầy 34) |
Thùng giấy carton có sóng,dùng để đựng sản phẩm kích thước 52W*35L*26H(cm). Hàng đã qua sử dụng... (mã hs thùng giấy cart/ mã hs của thùng giấy c) |
Thùng carton có sóng dùng chứa hàng hóa, hàng rời (bao gồm nắp thùng 520mm*340mm*220mm, và đế thùng 505mm*325mm*215mm), xuất xứ việt nam,mới 100%... (mã hs thùng carton có/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton bọc pallet... (mã hs thùng carton bọ/ mã hs của thùng carton) |
Hộp giấy Adult- GX145 (29.5*14*10.5)cm... (mã hs hộp giấy adult/ mã hs của hộp giấy adu) |
Hộp giấy Junior- GX005 (25.5*14.5*9.5)cm... (mã hs hộp giấy junior/ mã hs của hộp giấy jun) |
Superga Saint Parth box MS2- 34.5 x 16 x 12 cm, mới 100%... (mã hs superga saint p/ mã hs của superga sain) |
Thùng 3 lớp 2 kraft(Bế), KT 29x20x20 cm, hàng mới 100%... (mã hs thùng 3 lớp 2 k/ mã hs của thùng 3 lớp) |
Thùng Carton (711-2261*356-1143*432-787) mm... (mã hs thùng carton 7/ mã hs của thùng carton) |
HỘP ĐỰNG SẢN PHẨM BẰNG GIẤY; KT 520*315*320 mm_GIFT BOX,RY1419MTVNM. Hàng mới 100%... (mã hs hộp đựng sản ph/ mã hs của hộp đựng sản) |
Thanh nep goc giây 50x50x5x830mm,(giấy bìa carton). mới 100%... (mã hs thanh nep goc g/ mã hs của thanh nep go) |
Hộp carton, kích thước: 1078x200x200 mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp carton kíc/ mã hs của hộp carton) |
Hộp carton 5 lớp, kích thước: 1082x215x215 mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp carton 5 lớ/ mã hs của hộp carton 5) |
Thùng 5 lớp 2 kraft kt:34.5*21.2*35 cm, mới 100%- Chất liệu bằng carton... (mã hs thùng 5 lớp 2 k/ mã hs của thùng 5 lớp) |
NPL may gia công: Thùng carton (KT: 52cm x 33cm x 42cm) hàng mơi 100%... (mã hs npl may gia côn/ mã hs của npl may gia) |
Hộp carton: 310*120*95 mm... (mã hs hộp carton 310/ mã hs của hộp carton) |
Hộp carton: 325*125*115 mm... (mã hs hộp carton 325/ mã hs của hộp carton) |
Hộp Carton 2 lớp303021229233/1167664USX20. KT 350*65*305mm. Hàng mới 100%... (mã hs hộp carton 2 lớ/ mã hs của hộp carton 2) |
Thùng giấy catton hiệu FREEUM FILTER hàng mới 100%... (mã hs thùng giấy catt/ mã hs của thùng giấy c) |
Thùng carton kích thước: 142*112*88... (mã hs thùng carton kí/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton-625X520X365... (mã hs thùng carton62/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton-670X480X450... (mã hs thùng carton67/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton-690X430X420... (mã hs thùng carton69/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton-750X480x310... (mã hs thùng carton75/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton-840X475X440... (mã hs thùng carton84/ mã hs của thùng carton) |
Carton box mlb(630*410*340) mm... (mã hs carton box mlb/ mã hs của carton box m) |
Thùng Carton/ Carton Box 39*21.5*11.5... (mã hs thùng carton/ c/ mã hs của thùng carton) |
Tấm lót carton/ Hat Partition 560*27.5... (mã hs tấm lót carton// mã hs của tấm lót cart) |
Đệm giấy (210*197mm)... (mã hs đệm giấy 210*1/ mã hs của đệm giấy 21) |
Nẹp góc (995*50*50*5mm)... (mã hs nẹp góc 995*50/ mã hs của nẹp góc 995) |
Đệm giấy (350*295*2.5mm)... (mã hs đệm giấy 350*2/ mã hs của đệm giấy 35) |
Thùng giấy (415*405*295mm)... (mã hs thùng giấy 415/ mã hs của thùng giấy) |
Thùng giấy (500*390*270mm)... (mã hs thùng giấy 500/ mã hs của thùng giấy) |
Hộp carton nhỏ (126*122*55mm)... (mã hs hộp carton nhỏ/ mã hs của hộp carton n) |
Thùng to carton *code:36013626*kt:2019*1117*1002 mm... (mã hs thùng to carton/ mã hs của thùng to car) |
Hộp carton 10'' ME-N-ED'S quy cách 732*706*0 mm... (mã hs hộp carton 10/ mã hs của hộp carton 1) |
Hộp carton 8'' PIZZA FACTORY quy cách 624*896 mm... (mã hs hộp carton 8/ mã hs của hộp carton 8) |
Hộp carton 14'' SALADINO'S STOCK quy cách 935*910 mm... (mã hs hộp carton 14/ mã hs của hộp carton 1) |
Hộp carton 18'' SALADINO'S STOCK quy cách 1138*1114 mm... (mã hs hộp carton 18/ mã hs của hộp carton 1) |
hộp carton 16" P. FACTORY-STRONG LINER qc: 495*1012*0mm... (mã hs hộp carton 16/ mã hs của hộp carton 1) |
Tấm ngăn hộp (416 x 264) mm... (mã hs tấm ngăn hộp 4/ mã hs của tấm ngăn hộp) |
Hộp đáy (440 x 271 x 132) mm... (mã hs hộp đáy 440 x/ mã hs của hộp đáy 440) |
Hộp ngoài (449 x 279 x 141) mm... (mã hs hộp ngoài 449/ mã hs của hộp ngoài 4) |
Hộp trong-đựng sản phẩm, bằng giấy... (mã hs hộp trongđựng/ mã hs của hộp trongđự) |
Hộp màu-đóng gói phụ kiện điện thoại, bằng giấy... (mã hs hộp màuđóng gó/ mã hs của hộp màuđóng) |
Hộp màu- đóng gói phụ kiện điện thoại, bằng giấy... (mã hs hộp màu đóng g/ mã hs của hộp màu đón) |
Tấm lót QC: 40x30 cm". Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lót qc 40x/ mã hs của tấm lót qc) |
Thùng carton QC: 58x40x32.5 cm". Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%... (mã hs thùng carton qc/ mã hs của thùng carton) |
Tấm lót thùng carton... (mã hs tấm lót thùng c/ mã hs của tấm lót thùn) |
Hộp cacton:220*165*85 mm... (mã hs hộp cacton220*/ mã hs của hộp cacton2) |
Hộp carton: 235*180*90 mm... (mã hs hộp carton 235/ mã hs của hộp carton) |
Hộp carton: 250*195*95 mm... (mã hs hộp carton 250/ mã hs của hộp carton) |
Hộp carton: 345*230*120mm... (mã hs hộp carton 345/ mã hs của hộp carton) |
Hộp carton: 265*210*100 mm... (mã hs hộp carton 265/ mã hs của hộp carton) |
Hộp carton: 285*180*100 mm... (mã hs hộp carton 285/ mã hs của hộp carton) |
Hộp carton: 320*200*110 mm... (mã hs hộp carton 320/ mã hs của hộp carton) |
Hộp carton: 330*225*115 mm... (mã hs hộp carton 330/ mã hs của hộp carton) |
Carton box (430*305*127)mm... (mã hs carton box 430/ mã hs của carton box) |
Carton box (585*430*127)mm... (mã hs carton box 585/ mã hs của carton box) |
HỘP GIẤY 31*16*10.5... (mã hs hộp giấy 31*16*/ mã hs của hộp giấy 31*) |
Thùng giấy,135.5*135.5*144MM... (mã hs thùng giấy135/ mã hs của thùng giấy1) |
Hộp đựng máy đo huyết áp bằng giấy 7120-AP (1681285-9)... (mã hs hộp đựng máy đo/ mã hs của hộp đựng máy) |
Hộp carton bằng bìa giấy có sóng: 800109UCC001100, kt: 200X127X85mm... (mã hs hộp carton bằng/ mã hs của hộp carton b) |
Thùng carton, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs thùng carton h/ mã hs của thùng carton) |
Tấm lót 3 lớp, kt: 525mm x 340mm hàng mới 100%... (mã hs tấm lót 3 lớp/ mã hs của tấm lót 3 lớ) |
Hộp giấy Q119-TDS-GTOY... (mã hs hộp giấy q119t/ mã hs của hộp giấy q11) |
Hộp giấy Q416_TDS_GTOYS... (mã hs hộp giấy q416t/ mã hs của hộp giấy q41) |
Hộp giấy Q320_DC_BTOY_MMRS... (mã hs hộp giấy q320d/ mã hs của hộp giấy q32) |
Hộp giấy Q120_TDS_GTOY_ANIM... (mã hs hộp giấy q120t/ mã hs của hộp giấy q12) |
Hộp giấy Q220_TDS_GTOY, kích thước (22.5*10.5*7)cm... (mã hs hộp giấy q220t/ mã hs của hộp giấy q22) |
Hộp giấy (320*300*125 mm)... (mã hs hộp giấy 320*3/ mã hs của hộp giấy 32) |
Hộp giấy (375*320*135 mm)... (mã hs hộp giấy 375*3/ mã hs của hộp giấy 37) |
Hộp carton WPPB8KWP: 209*215*44 mm... (mã hs hộp carton wppb/ mã hs của hộp carton w) |
Bao thư lớn (bằng giấy) 23 X 33 cm.Hàng mới 100%... (mã hs bao thư lớn bằ/ mã hs của bao thư lớn) |
Bao thư trung (bằng giấy) 18 x24 cm.Hàng mới 100%... (mã hs bao thư trung/ mã hs của bao thư trun) |
Hộp bìa đựng giầy... (mã hs hộp bìa đựng gi/ mã hs của hộp bìa đựng) |
CARTON OF ELECTRIC CORD- Thùng carton (loại 30)- Bao bì luân chuyển- Tái xuất mục số 1, tk '101725655360/G14 ngày 23/11/2017... (mã hs carton of elect/ mã hs của carton of el) |
THÙNG CARTON 311X264X219MM... (mã hs thùng carton 31/ mã hs của thùng carton) |
Tấm carton-CARTON 1,2M X1,2M... (mã hs tấm cartoncart/ mã hs của tấm cartonc) |
Tấm carton-569 X 2668 6.5"X3.15" FOR SIZE 8 FLAP BOX... (mã hs tấm carton569/ mã hs của tấm carton5) |
Tấm carton-3682 X 157 X 81 COULISSE CV2.5 MOI SIZE 12... (mã hs tấm carton3682/ mã hs của tấm carton3) |
Tấm carton-808 X 2219 6.50" X 6.30" FOR SIZE 6 FLAP BOX... (mã hs tấm carton808/ mã hs của tấm carton8) |
Tấm carton-3726 X 146 X 118 FOR 2" SLAT SIZE 12 COULISSE... (mã hs tấm carton3726/ mã hs của tấm carton3) |
Tấm carton-845 X 3468 6.25" X 6.75" FOR SIZE 10 ENDCAP BOX... (mã hs tấm carton845/ mã hs của tấm carton8) |
Tấm carton-2768 X 146 X 118 FOR SIZE 9 FLAPBOX- 2" SLAT- COULISSE... (mã hs tấm carton2768/ mã hs của tấm carton2) |
Hộp carton WPRIP12KW: 309*318*43 mm... (mã hs hộp carton wpri/ mã hs của hộp carton w) |
Hộp carton WPFLIP10KE: 258*262*34 mm... (mã hs hộp carton wpfl/ mã hs của hộp carton w) |
Hộp carton WPSAMWF10KW: 260*264*44 mm... (mã hs hộp carton wpsa/ mã hs của hộp carton w) |
BAO LÌ XÌ GIẤY... (mã hs bao lì xì giấy/ mã hs của bao lì xì gi) |
THÙNG CARTON BM-115/31$ 1257*197*648 MM... (mã hs thùng carton bm/ mã hs của thùng carton) |
HỘP GIẤY... (mã hs hộp giấy/ mã hs của hộp giấy) |
Hộp Carton FULU 134, Kích thước: 1140x1000x600mm... (mã hs hộp carton fulu/ mã hs của hộp carton f) |
Hộp giầy (148800 Cái)... (mã hs hộp giầy 14880/ mã hs của hộp giầy 14) |
Thùng carton 420 x 375 x 155mm, hàng mới 100%... (mã hs thùng carton 42/ mã hs của thùng carton) |
thùng carton 472 x 385 x 272mm, hàng mới 100%... (mã hs thùng carton 47/ mã hs của thùng carton) |
thùng carton 480 x 370 x 285mm, hàng mới 100%... (mã hs thùng carton 48/ mã hs của thùng carton) |
Hộp carton kích thước 806x141x531mm, hàng mới 100%... (mã hs hộp carton kích/ mã hs của hộp carton k) |
Hộp carton 806*535*141(kích thước 806*535*141 mm), hàng mới 100%... (mã hs hộp carton 806*/ mã hs của hộp carton 8) |
Tấm lót (430x250)mm... (mã hs tấm lót 430x25/ mã hs của tấm lót 430) |
Thùng carton(450x270x120)mm... (mã hs thùng carton45/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton: 300*247*213 mm... (mã hs thùng carton 3/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton: 401*327*198 mm... (mã hs thùng carton 4/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton 5L (350*285*150) KH42 N... (mã hs thùng carton 5l/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton:582*425*338 mm... (mã hs thùng carton58/ mã hs của thùng carton) |
Carton PAP0016110 (dim:349x203mm)... (mã hs carton pap00161/ mã hs của carton pap00) |
Carton PAP0016266 (dim:710x420mm)... (mã hs carton pap00162/ mã hs của carton pap00) |
Carton pap0015798 (dim: 343*154mm)... (mã hs carton pap00157/ mã hs của carton pap00) |
Carton pap0015940 (dim: 340*155mm)... (mã hs carton pap00159/ mã hs của carton pap00) |
Carton pap0016083 (dim: 349x203mm)... (mã hs carton pap00160/ mã hs của carton pap00) |
Carton pap0015848 (dim: 496*366.7mm)... (mã hs carton pap00158/ mã hs của carton pap00) |
Carton BOX0020508 (dim:368x241x203mm)... (mã hs carton box00205/ mã hs của carton box00) |
Carton BOX0020861 (dim:355x250x415mm)... (mã hs carton box00208/ mã hs của carton box00) |
Carton BOX0020253 (dim: 375*260*216mm)... (mã hs carton box00202/ mã hs của carton box00) |
Carton BOX0020320 (dim: 458*353*177mm)... (mã hs carton box00203/ mã hs của carton box00) |
Carton BOX0020483 (dim: 381x241x254mm)... (mã hs carton box00204/ mã hs của carton box00) |
Carton BOX0020670 (dim:1143x533x140mm)... (mã hs carton box00206/ mã hs của carton box00) |
Carton BOX0020791 (dim:600x390x160mm)... (mã hs carton box00207/ mã hs của carton box00) |
Carton BOX0020151 (dim: 520*340*150mm)... (mã hs carton box00201/ mã hs của carton box00) |
GIẤY NGĂN 3 KHE (BB)... (mã hs giấy ngăn 3 khe/ mã hs của giấy ngăn 3) |
THÙNG GIẤY (A3A) 11.03.03.1029... (mã hs thùng giấy a3a/ mã hs của thùng giấy) |
THÙNG GIẤY (A6A) 11.03.03.1811... (mã hs thùng giấy a6a/ mã hs của thùng giấy) |
THÙNG GIẤY (A636B) 11.03.02.1053... (mã hs thùng giấy a63/ mã hs của thùng giấy) |
THÙNG GIẤY (K838K) 11.03.02.1910... (mã hs thùng giấy k83/ mã hs của thùng giấy) |
Thùng giấy, hàng mới 100%... (mã hs thùng giấy hàn/ mã hs của thùng giấy) |
Thùng carton:530*520*365mm... (mã hs thùng carton53/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton: 500*350*305 mm... (mã hs thùng carton 5/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton: 805*545*380 mm... (mã hs thùng carton 8/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton 63-711R/ 360*235*315MM, hàng mới 100%... (mã hs thùng carton 63/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton(1 CARTON BOX 62-613/ 233*215*245MM, 1 TẤM LÓT 62-613/ 210*193MM). hàng mới 100%... (mã hs thùng carton1/ mã hs của thùng carton) |
Thùng carton:430*367*348mm... (mã hs thùng carton43/ mã hs của thùng carton) |
THÙNG GIẤY W534(294*190*45)... (mã hs thùng giấy w534/ mã hs của thùng giấy w) |
THÙNG GIẤY W2016(280*188*64)... (mã hs thùng giấy w201/ mã hs của thùng giấy w) |
THÙNG GIẤY W2158(269*245*50)... (mã hs thùng giấy w215/ mã hs của thùng giấy w) |
THÙNG GIẤY W500-1(302*181*94)... (mã hs thùng giấy w500/ mã hs của thùng giấy w) |
THÙNG GIẤY W1025-2(293*172*86)... (mã hs thùng giấy w102/ mã hs của thùng giấy w) |
TẤM LÓT 150*90 150*90... (mã hs tấm lót 150*90/ mã hs của tấm lót 150*) |
TẤM LÓT 190*90 190*90... (mã hs tấm lót 190*90/ mã hs của tấm lót 190*) |
TẤM LÓT 300*85 300*85... (mã hs tấm lót 300*85/ mã hs của tấm lót 300*) |
TẤM LÓT 180*110 180*110... (mã hs tấm lót 180*110/ mã hs của tấm lót 180*) |
TẤM LÓT 230*130 230*130... (mã hs tấm lót 230*130/ mã hs của tấm lót 230*) |
TẤM LÓT 240*100 240*100... (mã hs tấm lót 240*100/ mã hs của tấm lót 240*) |
TẤM LÓT 400*160 400*160... (mã hs tấm lót 400*160/ mã hs của tấm lót 400*) |
Thùng INNER DT884V 310*130*80... (mã hs thùng inner dt8/ mã hs của thùng inner) |
Thùng Carton DT509V 350*230*240... (mã hs thùng carton dt/ mã hs của thùng carton) |
Tấm carton 3 lớp kích thước 255*235 mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm carton 3 lớ/ mã hs của tấm carton 3) |
HỘP CARTON CÓ SÓNG (3 LỚP CÓ IN 1230 x 219 x 78- HÀNG MỚI 100%) MM... (mã hs hộp carton có s/ mã hs của hộp carton c) |
Vách ngăn 305x140MM... (mã hs vách ngăn 305x1/ mã hs của vách ngăn 30) |
Vách ngăn 545x140MM... (mã hs vách ngăn 545x1/ mã hs của vách ngăn 54) |
Thùng giấy 583x385x210MM... (mã hs thùng giấy 583x/ mã hs của thùng giấy 5) |
Thùng giấy 485x385x270MM (đường kính trong)... (mã hs thùng giấy 485x/ mã hs của thùng giấy 4) |
Thùng carton 6007213620010V... (mã hs thùng carton 60/ mã hs của thùng carton) |
Khay giấy kt 1152*970... (mã hs khay giấy kt 11/ mã hs của khay giấy kt) |
Thùng carton kt 1010*315*275mm... (mã hs thùng carton kt/ mã hs của thùng carton) |
Vách ngăn bằng carton kt 1169*125mm... (mã hs vách ngăn bằng/ mã hs của vách ngăn bằ) |
Nẹp góc bằng carton kt 880*50*50*5mm... (mã hs nẹp góc bằng ca/ mã hs của nẹp góc bằng) |
Thùng (hộp) carton 5 lớp (9,241 chiếc)... (mã hs thùng hộp car/ mã hs của thùng hộp) |
Hộp màu 263*241*127MM... (mã hs hộp màu 263*241/ mã hs của hộp màu 263*) |
Hộp màu 320*286*133MM... (mã hs hộp màu 320*286/ mã hs của hộp màu 320*) |
Hộp màu 400*365*143MM... (mã hs hộp màu 400*365/ mã hs của hộp màu 400*) |
Hộp màu 177.8*76.2*101.6MM... (mã hs hộp màu 1778*7/ mã hs của hộp màu 177) |
Carton inbox (290*220*110)mm... (mã hs carton inbox 2/ mã hs của carton inbox) |
Carton inbox (305*235*115)mm... (mã hs carton inbox 3/ mã hs của carton inbox) |
Thùng carton, Carton 5Plys 260G 800 380 290 EASTPAK. Hàng mới 100%... (mã hs thùng carton c/ mã hs của thùng carton) |
Nắp thùng Carton (bằng carton). Kích thước: (1102*846*100)mm. Hàng mới 100%.Sán xuất tại VN... (mã hs nắp thùng carto/ mã hs của nắp thùng ca) |
Thùng carton(bằng carton có sóng). Kích thước (1927*260*1178)mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại VN... (mã hs thùng cartonbằ/ mã hs của thùng carton) |
Thùng (hoặc hộp) carton bằng giấy CBBAA- 00198 (Hàng mới 100%)... (mã hs thùng hoặc hộp/ mã hs của thùng hoặc) |
Thùng giấy 3A0707P00-G6T-G... (mã hs thùng giấy 3a07/ mã hs của thùng giấy 3) |
Thùng giấy 3A1010J00-G6T-G... (mã hs thùng giấy 3a10/ mã hs của thùng giấy 3) |
Tấm lót(145*223)mm... (mã hs tấm lót145*223/ mã hs của tấm lót145*) |
Hộp màu(94*94*95)mm... (mã hs hộp màu94*94*9/ mã hs của hộp màu94*9) |
Hộp màu (275*185*90)mm... (mã hs hộp màu 275*18/ mã hs của hộp màu 275) |
Hộp màu (300*200*95)mm... (mã hs hộp màu 300*20/ mã hs của hộp màu 300) |
Hộp màu (300*230*70)mm... (mã hs hộp màu 300*23/ mã hs của hộp màu 300) |
Hộp màu (308*230*75)mm... (mã hs hộp màu 308*23/ mã hs của hộp màu 308) |
Hộp màu (230*155*150)mm... (mã hs hộp màu 230*15/ mã hs của hộp màu 230) |
Hộp màu (246*175*169)mm... (mã hs hộp màu 246*17/ mã hs của hộp màu 246) |
Hộp màu Worth(376*282*91)mm... (mã hs hộp màu worth3/ mã hs của hộp màu wort) |
Hộp màu Worth(401*300*99)mm... (mã hs hộp màu worth4/ mã hs của hộp màu wort) |
Hộp màu WO-006(292*190*95)mm... (mã hs hộp màu wo006/ mã hs của hộp màu wo0) |
Hộp màu RAWLINGS (401*300*99)mm... (mã hs hộp màu rawling/ mã hs của hộp màu rawl) |
GLOW191021H-00-Hộp Carton (480x251x263 mm)... (mã hs glow191021h00/ mã hs của glow191021h) |
GLOW191020H-00-Hộp Carton (238x127x244.5 mm)... (mã hs glow191020h00/ mã hs của glow191020h) |
Miếng lót các loại (S064)... (mã hs miếng lót các l/ mã hs của miếng lót cá) |
Tút đựng thuốc lá 200 điếu /20 điếu mỗi bao, bao mềm các loại |
366 x 287 mm và 376 x 287mm (giấy hoặc bìa làm bao bì). |
Giấy đóng gói thành phẩm 740 x740 x 200- C/T BOX(B/W) bottomvật tư cho nhà xưởng |
Giấy đóng gói thành phẩm 775 x775x500- C/T BOX??(B/W)topvật tư cho nhà xưởng |
Giấy đóng gói thành phẩm, 740 x740 x 200- C/T BOX??(B/W)bottomvật tư cho nhà xưởng |
Giấy đóng gói thành phẩm, 775 x775x500- C/T BOX??(B/W)topvật tư cho nhà xưởng |
Hàng khuyến mãi đi kèm. Hộp vỏ rượu. mới 100% |
Hép carton không đùng thùc phèm (hàng khuyõn mãi míi 100%) |
Hộp các tông của ĐTDĐ (MAY64851007). Mới 100% |
Hộp các tông của ĐTDĐ LG (MBEF0148408), mới 100% |
Hộp các tông của ĐTDĐ(MAY64851007), mới 100% |
Hộp các tông để đựng ĐTDĐ LG (MAY65367401), mới 100% |
Hộp các tông để đựng ĐTDĐ LG(MAY65367401), mới 100% |
Hộp các tông giảm xóc của ĐTDĐ (MAY65449302), mới 100% |
Hộp carton (MAY62611201). đựng lò vi sóng LG Mới 100% |
Hộp carton (TYPE B-BX) kích thước (435*421*346) |
Hộp carton (TYPE D-BX) |
Hộp carton (TYPE G-BX) kích thước (474*323*341) |
Hộp carton 5 lớp đựng ac quy 12V100Ah, mới 100% do Daejin-Korea sản xuất |
Hộp carton điện thoại di động Q-mobile Q151 (P055900188) |
Hộp carton không đựng thực phẩm mới 100% |
Hộp carton(MAY62609802),mới 100% |
Hộp carton(MAY62611201) LKRSXLRTT lò vi sóng LG,mới 100% |
Hộp carton(MAY62611201),mới 100% |
Hộp cartoon |
Hộp đựng bằng carton cho hộp xà phòng A-1720 |
Hộp đựng bằng carton cho van vả UF-3J |
Hộp đựng bằng giấy carton 500x500x450mm (hàng mới 100%) |
Hộp đựng nữ trang bằng giấy (50mmx50mmx50mm), hàng mới 100% |
Hộp đựng nữ trang bằng giấy , hàng mới 100% |
Hộp đựng nữ trang bằng giấy, ( 1 thùng = 100 cái ), kích thước ( 50mmx50mmx50mm) hàng mới 100% |
Hộp đựng nữ trang bằng giấy, hộp đựng nhẫn ( 1 thùng = 300 cái ), kích thước (50mmx50mmx50mm)hàng mới 100% |
Hộp đựng nữ trang bằng giấy, kích thước ( 50mmx50mmx50mm)( 1 thùng = 100 cái ), hàng mới 100% |
Hộp giấy - Paper Box (hàng mới 100%) |
Hộp giấy (12x12x9) |
Hộp giấy (23*6*5) |
Hộp giấy (26.5*18*15.5) |
Hộp giấy 13.5cm x 5.5cm x 10cm |
Hộp giấy chưa in hình in chữ. Hàng mới 100% (dùng đựng phụ tùng xe gắn máy) |
Hộp giấy đựng giày 136*129*61mm |
Hộp giấy đựng hàng màu cam(017)(hiệu Hermes)910170Y00 . Hàng mới 100% |
Hộp giấy đựng hàng màu cam(018)(hiệu Hermes)910180Y00 . Hàng mới 100% |
Hộp giấy không dùng để đựng mỹ phẩm (dài 50mm, rộng 50mm, cao 120mm) (hiệu OTTIE), Hàng mới 100% |
Hộp ngòai bằng giấy(rỗng) 9512 - SD0138- 9512 Outside box |
Hộp ngòai bằng giấy(rỗng) 988 - SD0146- 988 Outside box |
Hộp quà Chocolate: Hộp trống đựng sản phẩm - GIFT MEDIUM CHOCOLATE PRESS SS12: BOX MED PRE-LOAD CHOCOLATE SS12A0 (SAMPLE), NOT số: 51898/11/CBMP-QLD, 51900/11/CBMP-QLD, 51902/11/CBMP-QLD, 51901/11/CBMP-QLD, 51903/11/CBMP-QLD |
Hộp quà giấy ,(10x25cm)mới 100%,GIF BOX |
Hộp quà Strawberry: Hộp trống đựng sản phẩm - GIFT BOX MED STRAW HRT PRESS SS12: BOX MED STRAWBERRY HRT EMPTY SS12 A0, NOT số: 18167/09/CBMP-QLD, 18032/09/CBMP-QLD, 18033/09/CBMP-QLD, 18031/09/CBMP-QLD |
Hộp rỗng dùng để đựng sản phẩm (linh kiện siêu thuốc bắc)(F.O.C) |
Hộp trống đựng sản phẩm Chocolate - BOX MED PRE-LOAD CHOCOLATE S |
Hộp trống đựng sản phẩm Socolate - RIBBON BOX MED CHOCOLATE EMP |
Hộp trống đựng sản phẩm Strawberry - BOX MED STRAWBERRY HRT EMPTY |
Hôp trống đựng sản phẩm Strawberry - RIBBON MED STRAW HRT EMPTY S |
Linh kiện bảo hành của nồi cơm điện - Vỏ hộp - Hàng miễn phí, mới 100% |
Linh kiện của tivi model: 47LM6200-TA Hộp các tông(MAY65476702),mới 100% |
Linh kiện của tivi model: 72LM9500-TA Hộp các tông(MAY62410438),mới 100% |
Linh kiện điện thoại di đông Sony Ericsson - Thùng giấy(C510) - RTK9941813 |
Linh kiện đồ chơi (hộp giấy đựng búp bê đồ chơi, logo tem hình tròn) - hàng mới 100% |
Linh kiện sản xuất tivi LG Hộp các tông(MAY62410438),mới 100% |
Linh kiện tivi Hộp các tông của tivi mới 100% |
Linh kiện tivi Hộp các tông mới 100% |
Linh kiện tivi Hộp các tông(MAY62410420),mới 100% |
Nắp thùng carton (3780x1355x150)mm |
Nhãn giấy - 15*21 (R-100), chưa in- BOX Label Shipping Mark - 15*21 (R-100)vật tư cho nhà xưởng |
Nhãn giấy (F70mm)- TAG - Coating Paper(F70mm)vật tư cho nhà xưởng |
Phụ kiện bảo hành miễn phí dùng cho Tủ bảo quản đông lạnh New Denver USA: Hộp Carton, mới 100% |
Phụ liệu SX thuốc lá. Thùng cartons đã in chữ cắt rời dạng chiếc chưa dựng hộp M7/M7L hàng mới 100% |
Phụ liệu SX thuốc lá.Thùng cartons đã in hình chữ cắt rời dạng chiếc chưa dựng hộp M7 hàng mới 100% |
Phụ tùng & linh kiện rời dùng cho camera PARTS AVM217Z(EU)/F38 hiệu AV Tech - Hộp carton đựng camera PYIH-CL100-01 (hàng mới 100%) |
Phụ tùng của máy thủy hiệu Yamaha : Hộp giấy 5 BIN, mới 100% |
Tấm lót đệm = carton 5 lớp trong hộp đựng ac quy 12V100Ah, mới 100% do Daejin-Korea sản xuất |
Thùng cactons có sóng 3 lớp in màu. Kích thước: (30 x 30 x14)cm. Do Trung Quốc sản xuất mới 100%. |
Thùng carton - Carton Box |
Thùng carton (phụ tùng kèm theo, F.O.C) |
Thùng carton (phụ tùng kém theo, FOC) |
Thùng carton (phụ tùng kèm theo, FOC) |
Thùng Carton (quy cách 35cm x 35m x 30cm) |
Thùng Carton (thùng rỗng) |
Thùng carton , mới 100% ( FOC) ( 28.5x 27.5) cm |
Thùng carton 350*260*210 |
Thùng carton 700*320*380 |
Thùng carton 800*360*450 |
Thùng carton bằng giấy, cactong sóng, có in chữ Marlboro Black Menthol (shipping case 70.J580 Kích cở 461mm x 245mm x 571mm. 1.500 cái = 1185kgNW |
Thùng carton bếp ga đôi (590x473x213)mm, hàng mới 100%. FOC |
Thùng carton bếp ga đôi. Hàng mới 100%. F.O.C |
Thùng carton cho máy quay phim (EMPLY CARTON FOR CAMCORDER, HDR-CX130E, 4-271-596-01) |
Thùng carton chứa sp mỹ phẩm(Case corrugated)-NCH3240A |
Thùng carton chứa sp VSCN(Case corrugated)-NCH3512A |
THùNG CARTON Cỡ 3 (244X103X91) |
Thùng carton D273xR196xC182.5mm chứa sp VSCN(Case corrugated)-NCH2467A |
Thùng carton D327xR178xC154mm chứa hộp kem đánh răng(Case corrugated)-NCH2401A |
Thùng carton D432xR311XC183mm(Case corrugated)-NCH2413B |
Thùng carton D451xR259xC173mm chứa sp VSCN loại 250ml(Case corrugated)-NCH2398A |
Thùng carton D502xR308XC279mm(Case corrugated)-NCH2423A |
Thùng carton Dài 451xRộng 254xCao 244mm chứa chai nước tẩy 500ml(Case corrugated)-NCH4422A |
Thùng carton để đựng tủ lạnh, có in hiệu Sharp (bao bì thay thế), mới 100%, SPAKCA361CBZZ |
Thùng carton DRB |
Thùng carton dùng để đựng tủ lạnh (BK265) AF-158700 |
Thùng carton đựng sản phẩm (MASTER SHIPPER CORRUGATED)-NCH4216A |
Thùng carton đựng sp(CARTON)-NCH4033B |
Thùng carton đựng tủ lạnh,có in hiệu Sharp, mới 100% PPACRE602VREA của tủ lạnh |
Thùng carton rỗng |
thung carton/5 ply corrugated box with 3 pads |
thùng CARTON-1 |
Thùng carton-DUS 1 LT SET MX |
Thùng đựng bánh bằng giấy cacton 20 thùng/ kiện( hàng mới 100%) |
Thùng đựng máy BTL-4000 bằng carton có in hình in chữ nhãn hiệu BTL, hàng mới 100% |
Thùng đựng mỹ phẩm(MASTER SHIPPER CORRUGATED)-NCH4420A |
Thùng đựng phụ kiện cho máy BTL-08 ECG S Line, M Line, VAC bằng carton có in hình in chữ,nhãn hiệu BTL, hàng mới 100% |
Thùng đựng trang điểm 2 tầng, hiệu Clio, code 1902002,mới 100% |
Thùng đựng trang điểm 3 tầng, hiệu Clio, code 1902003, mới 100% |
Thùng đựng trang điểm 4 tầng, hiệu Clio, code 1902004,mới 100% |
Thùng giấy 30x14x11cm (hàng FOC) |
THùNG GIấY CARTON (120cm x 100cm x 90 cm) (MớI 100%) |
thùng giấy chưa in hình, in chư, thùng rổng, dùng để đựng thuốc.đường kính 40cm x chiều cao 45cm - Fiber Drum (Empty) |
Thùng giấy rỗng có in hình chữ 36.5x28x16 cm( EMPTY CARTON) (COMPATT 55.5WDG) (Dùng để đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
Thùng giấy sử dụng cho tivi Toshiba model 32PB1V/VH0A003100A0 |
Thùng pallet |
Thùng rỗng dùng để đựng sản phẩm(linh kiện nồi áp suất) (F.O.C) |
Thùng rỗng đựng sản phẩm; phiếu bảo hành (linh kiện máy lọc nước) (F.O.C) |
thùngCARTON-2 |
Vách thùng carton (3750x1320x730)mm |
Vật tư dùng cho hệ thống sx dây hàn - Thùng giấy đường kính 510mm / Ball Pac 510 Type |
Vỏ hộp bằng Carton của súng bơm mỡ - Box only Grease Gum 500 Gms. Groz Btand - ZBX/G1R/B/BL/T |
Vỏ thùng các tông bằng giấy, hiệu Combi (hàng FOC), mới 100% |
Vỏ thùng carton để đựng máy điều hòa nhiệt độ, hiệu Sharp, model SPAKCC886JBEZ, hàng mới 100%, kích thước 930x272x352 mm. |
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG |
Chương 48:Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 48191000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2018-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-30/12/2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
31/12/2021-30/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AIFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15 |
2019 | 15 |
2020 | 15 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 9 |
2019 | 7 |
2020 | 6 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 48191000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 48191000
Bạn đang xem mã HS 48191000: Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng hoặc bìa sóng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 48191000: Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng hoặc bìa sóng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 48191000: Thùng, hộp và vỏ chứa, bằng giấy sóng hoặc bìa sóng
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục nguyên liệu, vật tư, linh kiện, phụ tùng thay thế trong nước đã sản xuất được (Phụ lục IV) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần X | Chương 48 | 48196000 | Hộp đựng hồ sơ (box files), khay thư, hộp lưu trữ và các vật phẩm tương tự, loại dùng trong văn phòng, cửa hàng hoặc những nơi tương tự |