- Phần X: BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
-
- Chương 49: Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ
- 4901 - Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm in tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
+ 16
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ trương của chúng |
Sách kiến thúc bách khoa: Book Of Planet Earth... (mã hs sách kiến thúc/ mã hs của sách kiến th) |
Sách kiến thức bách khoa: The World Almanac and Book of Facts 2019... (mã hs sách kiến thức/ mã hs của sách kiến th) |
Bách khoa toàn thư: Junior Encyclopedia of Animated Characters... (mã hs bách khoa toàn/ mã hs của bách khoa to) |
Sách từ điển: English-Vietnamese Dictionary & Phrasebook... (mã hs sách từ điển e/ mã hs của sách từ điển) |
Bách khoa toàn thư: Book Of How |
Bách khoa toàn thư: Book Of Why |
Bách khoa toàn thư: Camels Have Humps |
Bách khoa toàn thư: Caterpillars Eat So Much |
Bách khoa toàn thư: Children s Atlas |
Bách khoa toàn thư: Everything You Need To Know |
Bách khoa toàn thư: First Dinosaur Picture Atlas |
Bách khoa toàn thư: First Picture Atlas |
Bách khoa toàn thư: Greeks Built Temples |
Bách khoa toàn thư: Human Body |
Bách khoa toàn thư: Mountains Have Snow On Top |
Bách khoa toàn thư: Olympics |
Bách khoa toàn thư: Planes Have Wings |
Bách khoa toàn thư: Science Encyclopedia |
Bách khoa toàn thư: The Encyclopedia Of Everything |
Kiến thức bách khoa: Atlas Of World History |
Kiến thức bách khoa: Children s Atlas |
Kiến thức bách khoa: Explorer: The Universe (Pb) |
Kiến thức bách khoa: How It Works: The Human Body (Pb) |
Sách Giáo trình-14-Collins Robert French College Dictionary-Thuật ngữ chuyên ngành tiếng Pháp |
Sach thieu nhi Toujours avec moi |
SachthieunhiUn crocodile à Hollywood |
SachthieunhiUne toute petite chose |
Tu Dien Cambridge Advance Learner Dictionary |
Tu dien Dictionnaire critique de la sociologie |
Tu dien Dictionnaire de géopolitique et de géoéconomie |
Tu dien Dictionnaire de l Ancien Régime : royaume de France, XVIe-XVIIIe siècle |
Tu dien Dictionnaire de l Antiquité |
Tu dien Dictionnaire de psychologie |
Tu dien Dictionnaire des langues |
Tu dien Dictionnaire des mathématiques |
Tu dien Dictionnaire d Histoire culturelle de la France contemporaine |
Tu dien Dictionnaire du travail |
Tu dien Le dico des symboles : reconnaợtre et décrypter les symboles |
Tu dien Le dictionnaire du littéraire |
Từ điển MED kèm đĩa, mã: 9781405025263 |
Tu dien Petit dictionnaire de cuisine |
Từ điển: My First Picture Dictionary |
TudienAnglais dictionnaire Larousse : franỗais-anglais, anglais-franỗais |
TudienDictionnaire de poche Hachette & De Agostini franỗais-italien et italien-franỗais |
TudienDictionnaire de poche Top Hachette & Oxford franỗais-anglais et anglais-franỗais |
TudienDictionnaire d économie et de sciences sociales |
TudienDictionnaire des mots croisés et fléchés |
TudienDictionnaire franỗais-allemand allemand-franỗais |
TudienDictionnaire franỗais-anglais, anglais-franỗais |
TudienDictionnaire Larousse junior, 7-11 ans, CE-CM |
TudienDictionnaire Larousse maxipoche 2012 |
TudienDictionnaire Larousse poche 2012 |
TudienDictionnaire Vidal 2012 |
TudienGrand dictionnaire étymologique & historique du franỗais |
TudienLarousse mini-dictionnaire anglais : franỗais-anglais, anglais-franỗais |
TudienLe dictionnaire de l Ancien franỗais |
TudienLe dictionnaire des écoliers de France : 5-8 ans, GS-CP-CE |
TudienLe Grand Dictionnaire Hachette-Oxford : Franỗais-anglais, anglais-franỗais |
TudienLe petit Larousse illustré 2012 |
TudienMini dictionnaire Hachette & Oxford : Franỗais-Anglais et Anglais-Franỗais |
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG |
Chương 49:Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ |
Bạn đang xem mã HS 49019100: Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ trương của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 49019100: Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ trương của chúng
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 49019100: Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ trương của chúng
Đang cập nhật...