- Phần X: BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
-
- Chương 49: Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ
- 4902 - Báo, tạp chí chuyên ngành và các ấn phẩm định kỳ, có hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo.
- 490290 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Phim tạo ảnh âm bản hoặc dương bản (Chương 37);
(b) Bản đồ, sơ đồ hoặc quả địa cầu, dạng nổi, đã hoặc chưa in (nhóm 90.23);
(c) Bộ bài để chơi hoặc hàng hóa khác thuộc Chương 95; hoặc
(d) Bản khắc, bản in và bản in lytô gốc (nhóm 97.02), tem bưu chính hoặc tem thuế, dấu in cước thay tem bưu chính, phong bì có tem đóng dấu ngày phát hành đầu tiên, ấn phẩm bưu chính hoặc những loại hàng hóa tương tự thuộc nhóm 97.04, đồ cổ có tuổi trên 100 năm hoặc các loại hàng hóa khác thuộc Chương 97.
2. Theo mục đích của Chương 49, khái niệm “đã in” cũng có nghĩa là đã được tái bản bằng máy nhân bản, được tạo ra nhờ một máy xử lý dữ liệu tự động, được rập nổi, được chụp lại, được photocopy, được copy nhiệt hoặc được đánh máy.
3. Các loại báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ được đóng bìa không phải bìa giấy mềm, và các bộ báo, tạp chí chuyên ngành hoặc xuất bản phẩm định kỳ được đóng thành tập có từ 2 số trở lên trong một bìa thì phải được phân loại vào nhóm 49.01, có hoặc không chứa tư liệu quảng cáo.
4. Nhóm 49.01 cũng bao gồm:
(a) Bộ sưu tập các tái bản, ví dụ, của các tác phẩm nghệ thuật hoặc tranh vẽ, có kèm theo phần lời đề mục, chủ đề, với cách đánh số trang phù hợp để đóng gói thành một hoặc nhiều tập;
(b) Tập tranh ảnh minh họa, và phụ lục cho một cuốn sách; và
(c) Các phần đã in của sách hoặc sách nhỏ, ở dạng đã xếp thành tập hoặc tờ rời hoặc đã có ký hiệu trang để đóng gói thành bộ hoàn chỉnh hoặc từng phần của tác phẩm hoàn chỉnh và được thiết kế để đóng quyển.
Tuy nhiên, các loại tranh ảnh đã in hoặc minh họa không kèm theo lời đề mục, hoặc ở dạng tập có số trang hoặc ở dạng tờ rời, thì được xếp vào nhóm 49.11.
5. Theo Chú giải 3 của Chương này, nhóm 49.01 không bao gồm các xuất bản phẩm chỉ dành riêng cho việc quảng cáo (ví dụ, các loại sách gấp, sách chuyên đề (pamphlet), sách mỏng, tờ rơi, catalogue quảng cáo thương mại, niên giám do các tổ chức thương mại, cơ quan tuyên truyền du lịch xuất bản). Các ấn phẩm này được phân loại trong nhóm 49.11.
6. Theo mục đích của nhóm 49.03, khái niệm “sách tranh ảnh cho trẻ em” có nghĩa là loại sách dành cho trẻ em trong đó chủ yếu là tranh ảnh và lời chỉ là phụ.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Photographic negatives or positives on transparent bases (Chapter 37);
(b) Maps, plans or globes, in relief, whether or not printed (heading 90.23);
(c) Playing cards or other goods of Chapter 95; or
(d) Original engravings, prints or lithographs (heading 97.02), postage or revenue stamps, stamp-postmarks, first-day covers, postal stationery or the like of heading 97.04, antiques of an age exceeding one hundred years or other articles of Chapter 97.
2. For the purposes of Chapter 49, the term “printed” also means reproduced by means of a duplicating machine, produced under the control of an automatic data processing machine, embossed, photographed, photocopied, thermocopied or typewritten.
3. Newspapers, journals and periodicals which are bound otherwise than in paper, and sets of newspapers, journals or periodicals comprising more than one number under a single cover are to be classified in heading 49.01, whether or not containing advertising material.
4. Heading 49.01 also covers:
(a) A collection of printed reproductions of, for example, works of art or drawings, with a relative text, put up with numbered pages in a form suitable for binding into one or more volumes;
(b) A pictorial supplement accompanying, and subsidiary to, a bound volume; and
(c) Printed parts of books or booklets, in the form of assembled or separate sheets or signatures, constituting the whole or a part of a complete work and designed for binding.
However, printed pictures or illustrations not bearing a text, whether in the form of signatures or separate sheets, fall in heading 49.11.
5. Subject to Note 3 to this Chapter, heading 49.01 does not cover publications which are essentially devoted to advertising (for example, brochures, pamphlets, leaflets, trade catalogues, year books published by trade associations, tourist propaganda). Such publications are to be classified in heading 49.11.
6. For the purposes of heading 49.03, the expression “children’s picture books” means books for children in which the pictures form the principal interest and the text is subsidiary.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Báo ngữ tiếng Nhật (NIKKEI SATELLITE EDITION).Mới 100%... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Tạp chí thể thao và giải trí dùng để tham khảo các vấn đề liên quan đến Thể Thao và giải trí cá nhân- Hàng dùng tham khảo dùng trong nội bộ... (mã hs tạp chí thể tha/ mã hs của tạp chí thể) |
BAO UPSTREAM (Moi 100%)... (mã hs bao upstream m/ mã hs của bao upstream) |
Báo Tradewinds (Moi 100%)... (mã hs báo tradewinds/ mã hs của báo tradewin) |
Báo ngữ tiếng Nhật C G... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Báo ngữ tiếng Nhật ASAHI (MORNING ED.)... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Báo ngữ tiếng Nhật NIHONKEIZAI (MORNING ED.)... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Báo ngữ tiếng Nhật YOMIURI SHIMBUN... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Báo ngữ tiếng Nhật MAINICHI SHOGAKUSEI SHIMBUN... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Báo ngữ tiếng Nhật KAIJI PRESS JAPANESE ED.... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Tạp chí nghiên cứu kinh tế Đông Nam Á, 2 quyển/kiện, mới 100%.... (mã hs tạp chí nghiên/ mã hs của tạp chí nghi) |
Báo ngữ tiếng Nhật DIAMOND... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Tạp chí nội bộ hàng tháng của Công ty... (mã hs tạp chí nội bộ/ mã hs của tạp chí nội) |
Báo ngữ tiếng Nhật TAKUSAN NO FUSHIGI... (mã hs báo ngữ tiếng n/ mã hs của báo ngữ tiến) |
Bản quyền phần mềm ảo hóa Nexus đã bao gồm bản quyền 01 x Nexus 1000V eDelivery CPU License Qty 16 (1YR Min Service) (L-N1K-VLCPU-16=) và 16 x Nexus 1000V eDelivery CPU License 1-Pack (1YR Min Service)(L-N1K-VLCPU-01) |
Bản quyền phần mềm ảo hóa Production Support/Subscription for VMware vSphere 5 Enterprise Plus for 1 processor for 1 year (VS5-ENT-PL-P-SSS-C) |
Bản quyền phần mềm ảo hóa VPP L1 Upgrade: VMware vSphere 5 Standard to vSphere 5 Enterprise Plus for 1 Processor (VS5-STD-EPL-UG-C) |
Bản quyền Phần mềm cho thiết bị hội nghị truyền hình VSX MP Sofware License Key (ghi vào giấy ) |
Bản quyền phần mềm chống virus SYMC ENDPOINT PROTECTION 12.1 PER USER BNDL STD LIC EXPRESS BAND D ESSENTIAL 12 MONTHS (0E7IOZF0-EI1ED) |
Bản quyền phần mềm chương trình đo đạc kích thước bề mặt sản phẩm TIMS 1400G |
Bản quyền phần mềm đồ họa Illustrator CS5 15 Win AP Eng (1138787) |
Bản quyền phần mềm Quản trị Quan hệ khách hàng:"Pivotal 50 Users License SMB" |
Bản quyền phần mềm sao lưu dữ liệu SYMC NETBACKUP PLATFORM BASE 7.1 XPLAT 1 FRONT END TBYTE INITIAL ESSENTIAL 12 MONTHS EXPRESS BAND S (08CMXZZ0-EI1ES) |
Bản quyền phần mềmQuản lý hệ thống mạng Doanh nghiệp toàn diệnmanager engine opm |
Bản quyền phần mềmQuản lý lưu thông và trạng thái kết nối Internet:managerengine |
Bản quyền phần mềmQuản lý tài sảnmanagerengine sericedesk plus multi-language en |
Báo Apple Daily |
Báo China Times Daily |
Báo Commercia Times |
Báo Economic Daily News |
Báo Hàn Quốc ChoSun Ilbo |
Báo Hàn Quốc Daily Ecomomic |
Báo Hàn Quốc Dong A Ilbo |
Báo Hàn Quốc Handkook Ilbo |
Báo Hàn Quốc Hankyung |
Báo Hàn Quốc Joong Ang Ilbo |
Báo Hàn Quốc Korea herald Tribune |
Báo Hàn Quốc Korea Sport Daily |
Báo Hàn Quốc Maeil Business |
Báo Hàn Quốc Sport Chosun |
Báo Hàn Quốc Sport Seoul |
Báo Hong Kong :Financial Times |
Báo Hong Kong :International Herald Tribune |
Báo Hong Kong :Ming Pao Daily New |
Báo Hong Kong :South China Morning Post |
Báo Hong Kong : USA Today |
Báo Hong Kong:Apple Daily News |
Báo Hong Kong:Asia Wall Street Journal |
Báo Singapore Business Time |
Báo Singapore Lianhe Zaobao |
Báo Singapore Straits Times |
Báo The Liberty Times |
Báo United Daily News |
Bộ phần mềm bao gồm: 1phần mềm chỉnh sửa các đoạn Video EDIUS VERSION 6 SOFTWARE, 1 bộ phần mềm chỉnh sửa ánh sáng .RED-GIANT PROD. BUNDLE.Hãng SX:GRASS-VALLEY |
Bộ phần mềm bao gồm: 5 phần mềm chỉnh sửa các đoạn Video. ADOBE PREMIERE PRO CS5.5 , 5 phần mềm chỉnh sửa ánh sáng RED-GIANT PROD. BUNDLE.Hãng SX: ADOBE |
Bộ phần mềm hệ thống thông tin địa lý chạy lập trình một người dùng ứng dụng cho biên tập bản đồ (ArcGIS Engine runtime Single Use software) |
Bộ phàn mềm hệ thống thông tin địa lý một người dùng ứng dụng cho biên tập bản đồ (ArcView 10.0 Single Use Software) |
Bộ phần mềm hệ thống thông tin địa lý một người dùng ứng dụng cho biên tập bản đồ (ArcView10.0 single use software) |
Bộ phần mềm httt địa lý biên tập xuất bản ứng dựng biên tập bản đồ (ArcGIS Publisher 10.0 Concurrent Use software) |
Bộ phần mềm httt địa lý cho máy chủ có 4 khe cắm (ArcGIS Server10.0 Advanced Enterprise for Windowns up to four cores Software) |
Bộ phần mềm httt địa lý phân tích 3D đa người dùng ứng dụng biên tập bản đồ (ArcGIS 3D analyst 10.0 Concurrent Use software) |
Bộ phần mềm httt địa lý phát triển lập trình (ArcGIS Engine 10.0 Developer Kit software) |
Bộ phần mềm httt địa lý tương tác dữ liệu ứng dựng biên tập bản đồ (ArcGIS Data Interoperanility 10.0 Concurrent Use software) |
Bộ phần mềm httt địa phát triển mở rộng chức năng cập nhật dữ liệu một người dùng (ArcGIS Engine 10.0 runtime Geodatabase Update Extension single use Software) |
Phần mềm bản quyền cài vào máy tính để điều khiển các thiết bị tự động. 9398-TKIT5B |
Phần mềm công nghệ mật khẩu một lần (dùng cho 1000 người dùng). Hãng sản xuất Datacard. |
Phần mềm Core CAL ANLG SA MVL DvcCAL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm CoreCAL ALNG LicSApk MVL DvcCAL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm diệt virus SYMC PROTECTION SUITE ENTERPRISE EDITION 4.0 PER USER BNDL M |
Phần mềm đo đạc Hypack Max & Hysweep |
Phần mềm đồ họa SmartSkectch |
Phần mêm EXchgSvrEnt ALNG SA MUVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm FField-Map Data Collector LT Bundle Version 2 |
Phần mềm Field-Map Bundle Version 11 |
Phần mêm FrFrntTMGent ALNG SA MVL.Hàng mới 100%. |
phần mềm ghi hình chuẩn. Model : Scode DVR |
Phần mềm giải pháp AVAMAR dùng để Backup dữ liệu (bao gồm 1.1 bản quyền phần mềm AVAMAR 1TB, code 456-100-309; bản quyền phần mềm cho màn hình, code 456-101-266; bản quyền phần mềm ENHANCED, code M-ENHSWL-002) |
Phần mềm Hệ điều hành Red Hat Enterprise Linux Server, Standard (1-2 sockets) (U |
Phần mềm hệ thống quản lý lớp học đa phương tiện EDU NET DL |
Phần mềm kết nối các trung tâm điều độ trong ngành điện : AXS4-61850-132-095-PAK |
Phần mềm Lync ALNG LicSAPK MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm Lync ALNG SA MVL.Hàng mới 100 %. |
Phần mềm LyncSvrPbicMCnet Shrdsvr ALNG Subs VL MVL PerUsr.Hàng mới 100% |
Phần mềm LyncSvrStd ALNG SA MVL.Hàng mới 100% |
Phần mềm mô phỏng công trình biển Moses |
Phần mềm mô phỏng quá trình phát tán khí CALPUFF View |
Phần mềm Module Analog Media Player Edu net (cho 50 máy) |
Phần mềm nhận dạng chữ in ABBYY FineReader 11 Professional Edition lưu trữ trong 200 đĩa CD |
Phần mềm NI EL VISII đào tạo thiết kế mạch điện tử y sinh |
Phần mềm Office Professional Plus ALL Lng SA MVL của Microsoft.Hàng mới 100% |
Phần mềm Office ProPlus ALNG ALNG SAMVL cuar Microsoft.Hàng mời 100%. |
Phần mềm OfficeStd ALNG LicSapk MCL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm OfficeStd ALNG SA ,Hàng mói 100 |
Phần mềm phân tích tính toán kết cấu và thi công Sacs |
Phần mềm phát sóng phục vụ bản tin và trường quay loại Vector3 VectorBox News ver. 4.09 |
Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu HP Operations OS Inst Adv SW E-LTU |
Phần mềm quản lý hệ thống HP NNM i Windows 9.0 Eng SW E-Media |
Phần mềm quản lý hệ thông HP NNM iSPI Perf Traf 9.0 Eng SW E-Media |
Phần mềm quản lý hệ thống HP NNM iSPI Perf Traffic ColCon SW E-LTU |
Phần mềm quản lý kết nối, dịch vụ HP Cnct Email Usr SW E-E-LTU |
Phần mềm quản lý mạng HP NNMi Advanced 1000+/50 SW E-LTU |
Phần mềm quản trị hệ thống HD-VCS conferencing system management software |
Phần mềm Scopia VC240 conferencing system management software |
Phần mềm SharePointSvr ALNG SA MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm SQLCAL 2008R2 SNGL MVL DvcCAL.Hàng mới 100% |
Phần mềm SQLSvrEnt ALNG SA MVL 1 Proc.Hàng mới 100% |
Phần mềm SQLSvrStd 2008R2 SNGL MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm SysCrtOpsMgrSvrSNGL LicSAPkMVL của Microsoft.Hàng mới 100%. |
Phần mềm SysCtrCnfgMgSvrMLEnt ALNG SA MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm SysCtrCnfgMgSvrMStd ALNG SA MVL.Hàng mới 100% |
Phần mềm SYsCtrCnfgMGSvrwSQL ALNG SA MVL.Hàng mới 100% |
Phần mềm SysCtrDPMSvrMlent ALNG SA MVL.Hàng mới 100% |
Phần mềm SysCtrDPMSvrMLStd ALNG SA MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm SysCtrOpsMgrCltML ALNG LicSAPk MVL PeUsr.Hàng mới 100% |
Phần mềm SysCtrOpsMgrCtlML ALNG SA MVL.Hàng mới 100% |
Phần mềm SysCtrOpsMgrSVrMLEnt ALNG SA MVL.Hàng mới 100% |
Phần mềm SysCtrOpsMgrSvrMlStd ALNG SA MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm SysCtrOpsMgrSvrw ALNG SA MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm thiết kế đồ họa ACAD 2012 EKTS DVD (001D1-745111-1001) |
Phần mềm thiết kế hệ thống điện - điều khiển SmartPlant Instrumentation |
Phần mềm thiết kế và quản lý hệ thống điện SmartPlant Electrical Basic |
Phần mềm thiết kế xây dựng Etabs Nonlinear v9.7 |
Phần mềm thiết kế xây dựng Sap2000 Ultimate v15 |
Phần mềm tính toán Instrucalc 8.1 |
Phần mềm tính toán kết cấu cầu MIDAS/Civil (Promotion Price) + bản quyền người dùng |
Phần mềm tính toán kết cấu MIDAS/Set (Promotion Price) |
Phần mềm Trimble Charisma |
Phần mềm ứng dụng FrFrTMGStd 2010 SNGL MVL 1Proc của Microsoft.Hàng mới 100%. |
Phần mềm ứng dụng WinSvrStd 2008R2 SNGL MVL của Microsoft.Hàng mới 100%. |
Phần mềm VSPro 2010 SNGL MVL.hàng mới 100%. |
Phần mềm WinSvrCAL 2008 SNGL MVL DvcCAL.Hàng mới 100% |
Phần mềm WinSvrEnt ALNG SA MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm WinSvrStd 2008R2 SNGL MVL.Hàng mới 100%. |
Phần mềm WinSvrStd SNGL LicSAPk MVL của Microsoft.Hàng mới 100%. |
Phần mềm WONDERWARE 2012 dùng cho dự án SCADA |
Phần mềm xử lý số liệu GPS-Trimble |
Phần mền bản quyền của Network server |
Phí dịch vụ hỗ trợ phần mềm quản lý thông minh - Smart Agent Destop (1000 Endusers): Services - (Hãng sx: AMDOCS SOFTWARE- hàng mới 100%) |
Phí hổ trợ và bảo trì phần mềm hàng năm:"Pivotal support and mainternance" |
Tài liệu Make up For Ever Color Chart Fall Winter (POSM) |
Tạp chí Allure |
Tạp chí Architecture Digest |
Tạp chí Auto Car |
Tạp chí Business Weekly |
Tạp chí Car Styling |
Tạp chí China Times Weekly |
Tạp chí Common Wealth |
Tạp chí Discovery |
Tạp chí Esquire |
Tạp chí Finance Mounthly |
Tạp chí Forbes |
Tạp chí Fortune |
Tạp chí Glamour |
Tạp chí Golf |
Tạp chí Golf Digest |
Tạp chí Golf Tif |
Tạp chí Harwarld Business |
Tạp chí Herworld |
Tạp chí Home & Dộcor |
Tạp chí Hong Kong : Next Magazine |
Tạp chí Hong Kong ; Oriental Sunday |
Tạp chí Hong Kong: East Weekly |
Tạp chí Hong Kong: Ming Pao Weekly |
Tạp chí Hong Kong: Sudden Weekly |
Tạp chí Hong Kong: TVB |
Tạp chí In Style |
Tạp chí Men s Journal |
Tạp chí Newsweek |
Tạp chí Next Magazine |
Tạp chí PC Magazine |
Tạp chí PC World |
Tạp chí ReadeR S Digest (China) |
Tạp chí ReadeR S Digest (English) |
Tạp chí Simply her |
Tạp chí Teens |
Tạp chí Teens Vouge |
Tap chi The economist |
Tạp chí The Journalist |
Tạp chí Time for Students |
Tạp chí Times |
Tạp chí tin tức Newsweek |
Tạp chí Trade Weekly |
Tạp chí Trend |
Tạp chí Yazhou Zhoukan |
Trị giá chứng nhận phần mềm - OfficeProPlus 2010 SNGL MVL including: Software Value - P/N: 79P-03586 (Hãng sx: MICROSOFT - Hàng mới 100%) |
Trị giá chứng nhận phần mềm ảo hóa Cisco Nexus 1000V for Vmware vSphere 5 Enterprise Plus for 1 processor |
Trị giá chứng nhận phần mềm hệ điều hành Red Hat Enterprise Linux Server, Standard (4 sockets) (Up to 1 guest) RH0125194 |
Trị giá chứng nhận phần mềm phí bảo hành hỗ trợ kỹ thuật (cho trị giá chứng nhận phần mềm nói trên (SAP Application Software including: ))- SAP Enterprise Support Solution - (Hãng sx: SAP- hàng mới 100%) |
Trị giá chứng nhận phần mềm Production Support/Subscription for vCenter Server 5 Standard for vSphere 5 for 1 Year - 1 VMware vCenter Server 5 Standard for vSphere 5 dùng để biến máy chủ vật lý thành máy ảo. |
Trị giá chứng nhận phần mềm Production Support/Subscription for VMware vSphere 5 Enterprise for 1 processor for 1 year - 30 VMware vSphere 5 Enterprise for 1 processor dùng để biến máy chủ vật lý thành máy ảo. |
Trị giá chứng nhận phần mềm Production Support/Subscription for VMware vSphere 5 Enterprise Plus for 1 processor for 1 - 14 VMware vSphere 5 Enterprise Plus for 1 processor dùng để biến máy chủ vật lý thành máy ảo. |
Trị giá chứng nhận phần mềm VMware vCenter Server 5 Standard for vSphere 5 (Per Instance) (VCS5-STD-C) dùng để biến máy chủ vật lý thành máy ảo. |
Trị giá chứng nhận phần mềm VMware vCenter Site Recovery Manager 5 Standard (25 VM Pack) (VC-SRM5-25S-C) dùng để biến máy chủ vật lý thành máy ảo. |
Trị giá chứng nhận phần mềm VVPP L4 VMware vSphere 5 Standard for 1 processor (with 32 GB vRAM mentitlement per processor) (VS5-STD-C-L4) dùng để biến máy chủ vật lý thành máy ảo. |
Trị giá chứng nhận phần mềm-SAP Application Software including: Software Value (2 x SAP Application Standalone Business Analystics Professional User; 33 x SAP Application BI Viewer User; 1 x SAP)-(sx:SAP-mới 100%) |
Trị giá chứng nhận sử dụng phần mềm- |
Trị gía ghi chứng nhận phần mềm ảo hóa Basic Support/Subscription Cisco Nexus 1000V for VMware vSphere 5 Enterprise Plus for 1 Ye -1 processor: 01-MAR-12 - 28-FEB-13 |
Trị giá phần mềm - ArcGIS for Desktop 3D Analyst Extension, including: License paper - (Hãng sx:ESRI - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - ArcGIS Server Enterprise Standard 10.0 ( with maintenance for first year), including: Software value - (Hãng sx: ESRI - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - ArcView 10.0 Single Use license, including: Software value - (Hãng sx:ESRI - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - CoreCAL ALNG LicSAPk MVL DvcCAL including: Software Value - P/N: W06-00022 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - CoreCAL SNGL LicSAPk MVL UsrCAL including: Software Value - P/N: W06-00426 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - ExchgStdCAL 2010 SNGL MVL DvcCAL including: Software Value - P/N: 381-04224 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - ExchgSvrEnt ALNG LicSAPk MVL including: Software Value - P/N: 395-02412 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - NCR Remote Key Management - RKM, for 1755 units of ATM agent including: Software Value - (Hãng sx: NCR - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - OfficeProPlus 2010 SNGL MVL including: Software Value - P/N: 79P-03586 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - OfficeStd 2010 SNGL MVL including: Software Value - P/N: 021-09744 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - SQLCAL 2008R2 SNGL MVL UsrCAL including: Software Value - P/N: 359-05402 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - SQLSvrStd 2008R2 SNGL MVL including: Software Value - P/N: 228-09443 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%)100%) |
Trị giá phần mềm - Symphony Payment Gateway Solution - Symphony PGS for 1755 units of ATM agent including: Software Value - (Hãng sx: NCR - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - Symphony Remote Key Management - Symphony RKM, Server/Solution for Vietcombank s ATM Network including: Software Value - (Hãng sx: NCR - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - VRTS STORAGE FOUNDATION ENTERPRISE HA 5.1 WIN FOR OS TIER ENTERPRISE EDITION ME1 12 MONTHS EXPRESS BAND S - P/N:13906658 (Hãng sx: SYMANTEC - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - VSPro 2010 SNGL MVL including: Software Value - P/N: C5E-00745 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - WinPro ALNG UpgrdSAPk MVL including: Software Value - P/N: FQC-02425 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - WinPro SNGL SA MVL including: Software Value - P/N: FQC-02451 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm bảo mật mạng - SAS OpRisk, Sercurity and Monitoring for Network farm including (5 years update and Support online/onsite; Unlimited user license): Software Value - (Hãng sx: SAS - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm điện toán đám mây VMware vSphere 5 Media Kit English version (VS5-ENG-CP) |
Trị giá phần mềm quản lý dữ liệu - Oracle Database software including: Oracle Database Enterprise Edition - Named User Plus Perpetual - (Hãng sx:ORACLE - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm quản lý thông minh - Smart Agent Destop (1000 Endusers): Software Value - (Hãng sx: AMDOCS SOFTWARE- hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm-Renewal Service, Blue Coat WebFilter S/N:Q2AGU-H4UKQ (Start date 08/28/2011), 1000-2499 Users, 3 Yrs., including:Software value-P/N:RNW-SVC-BCWF-1K-2499-3Y (sx:Blue Coat |
Trị giá phần mềm-Renewal, BlueTouch Partner, 24X7 L3 Software Only, 3 YR, for Blue Coat AV810-B, S/N: 1108081107 ( Start date 08/28/2011), including:Software value-P/N:SL3B3R-AV810-B (sx:Blue Coat |
Trị giá phần mềm-Renewal, Same Day Ship, BlueTouch Partner, Hardware Only, 1 YR, for Blue Coat SG8100-20-PR , S/N: 4907115084, including:Software value-P/N:HSDSB1R-SG8100-20-PR (sx:Blue Coat |
Trị giá phần mềm-Software, McAfee AV, 2000-4999 USERS - 3 YR (Start date: 01/09/2012 End date to 01/08/2015), including: Software value - P/N: MCF-2000-4999-3YR (hãng sx: McAfee - mới 100%) |
Trị giá phần mềm-Splunk Enterprise Perpetual, 5 GB/day (2 support contacts) Software License Perpetual Enterprise c/w ES-GB-P Splunk Enterprise Support, 1 year, including: Software value-P/N:SE-5GB-P (sx:SPLUNK-mới 100%) |
Trị giá phần mềm - CoreCAL ALNG LicSAPk MVL DvcCAL including: Software Value - P/N: W06-00022 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - ExchgSvrEnt ALNG LicSAPk MVL including: Software Value - P/N: 395-02412 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - OfficeStd 2010 SNGL MVL including: Software Value - P/N: 021-09744 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - SQLCAL 2008R2 SNGL MVL UsrCAL including: Software Value - P/N: 359-05402 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - VRTS STORAGE FOUNDATION ENTERPRISE HA 5.1 WIN FOR OS TIER ENTERPRISE EDITION ME1 12 MONTHS EXPRESS BAND S - P/N:13906658 (Hãng sx: SYMANTEC - Hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - WinPro ALNG UpgrdSAPk MVL including: Software Value - P/N: FQC-02425 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm - WinPro SNGL SA MVL including: Software Value - P/N: FQC-02451 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%) |
Trị giá phần mềm-Renewal, Same Day Ship, BlueTouch Partner, Hardware Only, 1 YR, for Blue Coat SG8100-20-PR , S/N: 4907115084, including:Software value-P/N:HSDSB1R-SG8100-20-PR (sx:Blue Coat |
Phần mềm giải pháp AVAMAR dùng để Backup dữ liệu (bao gồm 1.1 bản quyền phần mềm AVAMAR 1TB, code 456-100-309; bản quyền phần mềm cho màn hình, code 456-101-266; bản quyền phần mềm ENHANCED, code M-ENHSWL-002) |
Trị giá phần mềm - SQLSvrStd 2008R2 SNGL MVL including: Software Value - P/N: 228-09443 (Hãng sx: Microsoft - hàng mới 100%)100%) |
Trị giá phần mềm-Software, McAfee AV, 2000-4999 USERS - 3 YR (Start date: 01/09/2012 End date to 01/08/2015), including: Software value - P/N: MCF-2000-4999-3YR (hãng sx: McAfee - mới 100%) |
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG |
Chương 49:Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 49029090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Đối tượng không chịu thuế VAT | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Đối tượng không chịu thuế VAT |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 49029090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 49029090
Bạn đang xem mã HS 49029090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 49029090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 49029090: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.