cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Giấy bạc (tiền giấy), hợp pháp nhưng chưa đưa vào lưu thông
Dollar Mỹ
Bang Anh (Loai 50 GBP)
Canada (Loai 100 CAD)
Do la My ( USD )
Do la My (USD)
Đô la Mỹ toàn bộ loại 100 USD
DO LA MY(usd)
Dola Canada (Loai 100 CAD)
Dola My (Loai 100 USD)
Dola My (Loai 2 USD)
Dola My (Loai 50 USD)
Dola My (USD)
DOLLAR MY (USD) LOAI TO 2USD
Dollar Mỹ loại mệnh giá 100 USD
Dollars Mỹ Loại 100 USD
Dollars Mỹ loại 2 USD
EUR (Loai 100 EUR)
Mệnh giá đô la Mỹ loại 100USD
Mệnh giá đô la Mỹ loại 2USD
ngoại tệ Dollar Mỹ ( USD ) mệnh giá 100USD
Ngoại tệ Dollar Mỹ ( USD ), loại 100 USD
Ngoại tệ Dollar Mỹ loại 100 USD
Ngoại tệ tiền mặt đôla Mỹ (USD) mệnh giá 100 mới 100%
Ngoại tệ tiền mặt dollar Mỹ (USD)
Ngoại tệ tiền mặt Dollar Mỹ (USD) Loai USD100
Ngoại tệ tiền mặt dollar mỹ mệnh giá 100USD
Ngoại tệ tiền mặt Dollar Mỹ. Loại USD 100x 100.000
Ngoại tệ tiền mặt EURO
Ngoại tệ tiền mặt GBP
Ngoại tệ tiền mặt: Đô la Mỹ(USD) Mệnh giá 100
Ngoại tệ tiền mặt: Đôla mỹ (USD), mệnh giá 100 mới
Ngoại tệ tiền mặt: Euro (EUR), mệnh giá 500 mới
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:1,00,000(loại $100 mới)
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:10,000 (Loại $5 mới, 2000 Tờ)
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:20,000 (Loại $10 mới, 2000 Tờ)
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:50,000 (Loại $50 mới, 1000 Tờ)
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:900,000 (Loại $100 mới, 9000 Tờ)
Ngoại tệ tiền mặt:Yên Nhật:1,000,000=USD:12,448.65 (Loại 1,000 Yên mới, 1,000 Tờ, tỉ giá JPY/USD=80.3299986948)
Ngoại tệ tiền mặt:Yên Nhật:10,000,000=USD:126,414.18 (Loại 10,000 Yên mới, tỉ giá JPY/USD=79.1050487)
Ngoại tệ tiền mặt:Yên Nhật:20,000,000=USD:248,972.99 (Loại 10,000 Yên mới, 2,000 Tờ, tỉ giá JPY/USD=80.3299986948)
Toàn bộ đô la Mỹ loại 100USD.
Canada (Loai 100 CAD)
Đô la Mỹ toàn bộ loại 100 USD
Dola Canada (Loai 100 CAD)
Dola My (Loai 100 USD)
Dollar Mỹ loại mệnh giá 100 USD
Dollars Mỹ Loại 100 USD
EUR (Loai 100 EUR)
Ngoại tệ Dollar Mỹ ( USD ), loại 100 USD
Ngoại tệ Dollar Mỹ loại 100 USD
Ngoại tệ tiền mặt đôla Mỹ (USD) mệnh giá 100 mới 100%
Ngoại tệ tiền mặt Dollar Mỹ. Loại USD 100x 100.000
Ngoại tệ tiền mặt: Đôla mỹ (USD), mệnh giá 100 mới
Ngoại tệ tiền mặt: Euro (EUR), mệnh giá 500 mới
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:1,00,000(loại $100 mới)
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:10,000 (Loại $5 mới, 2000 Tờ)
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:20,000 (Loại $10 mới, 2000 Tờ)
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:50,000 (Loại $50 mới, 1000 Tờ)
Ngoại tệ tiền mặt:Đôla Mỹ:900,000 (Loại $100 mới, 9000 Tờ)
Ngoại tệ tiền mặt:Yên Nhật:1,000,000=USD:12,448.65 (Loại 1,000 Yên mới, 1,000 Tờ, tỉ giá JPY/USD=80.3299986948)
Ngoại tệ tiền mặt:Yên Nhật:10,000,000=USD:126,414.18 (Loại 10,000 Yên mới, tỉ giá JPY/USD=79.1050487)
Ngoại tệ tiền mặt:Yên Nhật:20,000,000=USD:248,972.99 (Loại 10,000 Yên mới, 2,000 Tờ, tỉ giá JPY/USD=80.3299986948)
Phần X:BỘT GIẤY TỪ GỖ HOẶC TỪ NGUYÊN LIỆU XƠ SỢI XENLULO KHÁC; GIẤY LOẠI HOẶC BÌA LOẠI THU HỒI (PHẾ LIỆU VÀ VỤN THỪA) GIẤY VÀ BÌA VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG
Chương 49:Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ