cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Từ các aramit
Từ các aramit
Từ các aramit

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Từ các aramit
Sợi aramit là sợi đơn có độ bền cao (lớn hơn 60 Cn/tex) từ Aramit filament, không xoắn, dùng để làm sợi tanh trong sản xuất lốp xe đạp (KEVLAR YARN K49 6300DTEX/ 1 FOR TIRE CORD)... (mã hs sợi aramit là s/ mã hs của sợi aramit l)
Sợi kevlar 1*3/1000d (aramid)... (mã hs sợi kevlar 1*3// mã hs của sợi kevlar 1)
Dây gia cường Filament tổng hợp từ các aramid, loại 7900DTEX dùng trong sản xuất sợi cáp quang. Hàng mới 100%... (mã hs dây gia cường f/ mã hs của dây gia cườn)
Dây gia cường Ripcord tổng hợp từ các sợi aramid, loại 3000denier, dùng trong sản xuất sợi cáp quang. Xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100%... (mã hs dây gia cường r/ mã hs của dây gia cườn)
Sợi Filament từ Aramid loại 8050dtex F6000 chưa đóng gói bán lẻ, dạng cuộn đk lõi 94mm, đk ngoài 290mm, nặng 10.5kg/bobbin, dùng cho sản xuất cáp quang,hãng SX TEIJIN HÀ LAN. Hàng mới 100%.... (mã hs sợi filament từ/ mã hs của sợi filament)
Aramid 1500D
Sợi có độ bền làm từ aramit nhân tạo dùng để dệt gia cường ống cao su, mã hàng Aramid1500
Sợi đơn có độ bền cao từ aramid filament, không xoắn, độ mảnh 1734 decitex, độ bền của sợi lớn hơn 60cN/tex, chưa đóng gói bán lẻ
Nguyên liệu sx cáp quang mới 100% : Sợi TWARON(R) ARAMID FILAMENT 2200 1610 Dtex ( 127799)
Sợi Aramid -100% Aramid Yaran 1500 Denier/1000 filament (AA)
Sợi Aramid-Aramid yarn 1000 denier (C)
Sợi Aramid-Aramid yarn 1500 denier (C)
Sợi filament tổng hợp từ aramit (Alkex Aramid Filament 1500Denier/1000 Fila)
Sợi FILAMENT từ aramid dùng để sản xuất cáp 3160 dtex, mới 100%
Nguyên liệu sx cáp quang mới 100% : Sợi TWARON(R) ARAMID FILAMENT 2200 1610 Dtex ( 127799)
Sợi Aramid -100% Aramid Yaran 1500 Denier/1000 filament (AA)
Sợi Aramid-Aramid yarn 1000 denier (C)
Sợi Aramid-Aramid yarn 1500 denier (C)
Sợi filament tổng hợp từ aramit (Alkex Aramid Filament 1500Denier/1000 Fila)
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
Chương 54:Sợi filament nhân tạo; sợi dạng dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo