cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Từ các polyeste

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Từ các polyeste
Sợi 100% Polyester Yarn, 100D Semi Dull Black [Taffeta]; Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam... (mã hs sợi 100% polyes/ mã hs của sợi 100% pol)
Sợi 100% Polyester (100% Polyester Dyed Yarn 32S, Grade C) - hàng mới 100%
Sợi 100% Polyester DTY CD, 150D/48F, sợi đơn chưa xe, chưa đóng gói bán lẽ 36kg/Thùng
Sợi 100% polyester mới 100%
Sợi 100% polyester SDY 150D/96F SD Intermingle, mới 100%
Sợi Polyester đen xoắn 100/1 Black ( Twisted ) , hàng mới 100 %
Sợi polyester đen xoắn 75/1 Black ( Twisted ), hàng mới 100%
Sợi Polyester PO # K111120064 ( 100 % Polyester. )
Sợi Polyester PO # K112020051 ( 100 % Polyester. )
sợi Polyester trắng không xoắn 75/1 White ( non - twisted ) , hàng mới 100 %
sợi Polyester trắng xoắn 100/1 White ( twisted ) , hàng mới 100 %
sợi Polyester trắng xoắn 75/1 White ( twisted ), hàng mới 100 %
Sợi Polyester YARN PO # K112020034,K112020051(100D) ( 100 % Polyester. )
Sợi polyester. Độ mảnh 21S. Mới 100%.
Sợi polyester. Độ mảnh 32S. Mới 100%.
Sợi TT 32S/1 màu Grey M117, ( 100% polyester)
Sợi TT 32S/1 màu Navy D51, ( 100% polyester)
Sợi TT 32S/1 màu White ( 100% polyester)
Sợi 100% Polyester (100% Polyester Dyed Yarn 32S, Grade C) - hàng mới 100%
Sợi 100% Polyester DTY CD, 150D/48F, sợi đơn chưa xe, chưa đóng gói bán lẽ 36kg/Thùng
Sợi 100% polyester mới 100%
Sợi 100% polyester SDY 150D/96F SD Intermingle, mới 100%
Sợi Polyester đen xoắn 100/1 Black ( Twisted ) , hàng mới 100 %
sợi Polyester trắng không xoắn 75/1 White ( non - twisted ) , hàng mới 100 %
sợi Polyester trắng xoắn 100/1 White ( twisted ) , hàng mới 100 %
sợi Polyester trắng xoắn 75/1 White ( twisted ), hàng mới 100 %
Sợi TT 32S/1 màu Grey M117, ( 100% polyester)
Sợi TT 32S/1 màu Navy D51, ( 100% polyester)
Sợi TT 32S/1 màu White ( 100% polyester)
Sợi Polyester PO # K111120064 ( 100 % Polyester. )
Sợi Polyester PO # K112020051 ( 100 % Polyester. )
Sợi Polyester YARN PO # K112020034,K112020051(100D) ( 100 % Polyester. )
Phần XI:NGUYÊN LIỆU DỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM DỆT
Chương 54:Sợi filament nhân tạo; sợi dạng dải và các dạng tương tự từ nguyên liệu dệt nhân tạo