- Phần XII: GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI
-
- Chương 66: Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên
- 6601 - Các loại ô và dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự).
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Gậy chống dùng để đo hoặc loại tương tự (nhóm 90.17);
(b) Báng súng, chuôi kiếm, gậy chống chịu lực hoặc loại tương tự (Chương 93); hoặc
(c) Hàng hóa thuộc Chương 95 (ví dụ, ô, dù che, loại dùng làm đồ chơi).
2. Nhóm 66.03 không bao gồm các bộ phận, đồ trang trí hoặc các phụ kiện từ vật liệu dệt, hoặc bao bì, tuarua, dây da, hộp đựng ô hoặc các loại tương tự, bằng vật liệu bất kỳ. Những hàng hóa này đi kèm, nhưng không gắn vào các sản phẩm của nhóm 66.01 hoặc 66.02 được phân loại riêng và không được xem như là bộ phận tạo thành của các sản phẩm đó.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Measure walking-sticks or the like (heading 90.17);
(b) Firearm-sticks, sword-sticks, loaded walking- sticks or the like (Chapter 93); or
(c) Goods of Chapter 95 (for example, toy umbrellas, toy sun umbrellas).
2. Heading 66.03 does not cover parts, trimmings or accessories of textile material, or covers, tassels, thongs, umbrella cases or the like, of any material. Such goods presented with, but not fitted to, articles of heading 66.01 or 66.02 are to be classified separately and are not to be treated as forming part of those articles.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
1931053500 Dù Polyester hiệu Accessorize |
1931099000 Dù nylon hiệu Accessorize |
1934209900 Dù nylon hiệu Accessorize |
1937409900 Dù nylon hiệu Accessorize |
58788715000 - Dù - MJ MULT UMBRELLA 12 GWP |
63651031 Dù PRADERA6 C polyesters hiệu Mango |
63651250 Dù HEART POLYESTER hiệu Mango |
63651250 Dù POLYESTER hiệu Mango |
Bạt phủ bảo vệ xe xe máy PIAGGIO part No: 605291M002 mới 100% |
Cây dù - B66037330 |
Cây dù - B66957888 |
Cây dù - B67993426 |
Cây dù - Vât dụng - B66957544 |
Cây dù - Vật dụng - B66957915 |
Cây dù (Dài 50cm) |
Cây dù 86 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( 918/A ) |
cây dù cầm tay ( đóng trong chai ) (không hiệu, hàng mới 100%) |
Dù 150cm |
Dù bằng nhựa tổng hợp hiệu TUMI. Size 2.5x11.25x1.25 (HxWxD) - Mã hàng 014415CRT (hàng mới 100%) |
Dù bằng nylon và vải sợi hiệu Chanel(00VA35891X01681C0229) |
Dù che chơi gofl, khích thước 100cm x 116cm. hàng mới 100% |
Dù che nắng bằng nhựa tổng hợp hiệu TUMI. Size 2.5inchx11.25inchx1.25inch (HxWxD) - Mã hàng 014415D (hàng mới 100%) |
Dù dùng để che mưa nằng, kích thước 27, có tay cầm, không hiệu. Hàng mới 100% |
Dù gấp M màu đen(80 23 2 211 767), hàng mới 100% |
Dù gôn LOGO HONDA, đường kính phi tròn 130cm, hàng mới 100% |
Dù gôn, đường kính phi tròn 130cm, hàng mới 100% |
Dù gôn, Titleist, TITL.DOUBLE CANOPY UMBRELLA, TA1ACDCU-01, hàng mới 100% |
Dù logo SHINHAN VNA BANK, đường kính phi tròn 130cm, hàng mới 100% |
Dù logo TWIN DOVES, đường kính phi tròn 130cm, hàng mới 100% |
Dù ngoài trời đường kính 1.5m(chất liệu vải + sắt) |
Dù ngoài trời, model AU8002N13HWD. Hàng mới 100% |
Dù nylon (đường kính 30 inches), mới 100%, (1Tá = 12 cái) |
Dù trẻ em Hiệu GAP-Chất liệu: vải polyeste-Hàng mới 100%-Mã hàng: 721152 |
Dù trẻ em HKAU |
Dù xếp bằng nylon (đường kính 30 inches), mới 100%, (1Tá = 12 cái) |
Intel - Dù (cầm tay che mưa nắng) -Auto Open/Close Umbrella Buddy (100pcs) (2324-0017-0001-01) |
Ô / dù - N2255901 |
Ô / Dù N2176001 |
ô bằng vải nylon, in hoa văn sọc nhiều màu, cán -gọng bằng kim loại bọc nhựa, hiệu Coach,mã 60994 IMTI. Hàng mới 100% |
ô bằng vải nylon,in hoa văn chữ C, cán và gọng bằng kim loại bọc nhựa, hiệu Coach, mã 61722 RAS. Hàng mới 100% |
ô che đầu bằng nilon dùng cho khách-umbrella for door man, nhà sản xuất Mingfai Industrial Co.,Ltd, nhãn hiệu Sofitel, mới 100% |
Ô che đi mưa, hàng mới 100% |
Ô che dùng trong sân gôn (Golf Umbrella). Mới 100% |
Ô che mưa . Hiệu Menard (Phục vụ cho nhãn Mỹ phẩm Menard ) . Hàng mới 100% |
ô che mưa cầm tay đk 0.75m-1.2m bằng vải nilon, cán sắt hiệu chữ trung quốc mới 100% |
Ô che mưa cầm tay người lớn bằng vải nilon , cán bằng sắt + nhựa , phi (0,9 - 1,2)m hiệu Naile . Hàng mới 100% |
Ô che mưa cầm tay người lớn, không hiệu hoặc hiệu chữ Trung Quốc |
Ô che mưa cầm tay người lớn, Ko hiệu hoặc hiệu chữ TQ |
Ô che mưa cầm tay người lớn, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Ô che mưa cầm tay trẻ em bằng vải nilon , cán bằng sắt + nhựa , phi (0,4 - 0,6)m hiệu Naile . Hàng mới 100% |
ô dù cầm tay 2 nấc hiệu LEO chất liệu vải POLYESTER12 chiếc/thùng ,mới 100% |
ô dù cầm tay 3 nấc ,hiệu LEO chất liệu vải POLYESTER 12 chiếc/thùng ,mới 100% |
ô dù cầm tay có móc ,hiệu LEO chất liệu vải POLYESTER 12 chiếc/thùng ,mới 100% |
ô dù cầm tay có nút bấm tự động 2 chiều ,hiệu LEO chất liệu vải POLYESTER 12 chiếc/thùng ,mới 100% |
Ô Flora Print Umbrella PVC hiệu Accessorize code:1980261600 |
Ô hàng mới 100%,80%nylon, 20% sợi thủy tinh (GGA220-001) |
Ô HEART POLYESTER hiệu: Mango code:63651250 |
1931053500 Dù Polyester hiệu Accessorize |
1931099000 Dù nylon hiệu Accessorize |
1934209900 Dù nylon hiệu Accessorize |
1937409900 Dù nylon hiệu Accessorize |
58788715000 - Dù - MJ MULT UMBRELLA 12 GWP |
Cây dù 86 cm hiệu Fornasetti hàng mới 100% ( 918/A ) |
Dù che chơi gofl, khích thước 100cm x 116cm. hàng mới 100% |
Dù ngoài trời, model AU8002N13HWD. Hàng mới 100% |
Dù nylon (đường kính 30 inches), mới 100%, (1Tá = 12 cái) |
Dù trẻ em Hiệu GAP-Chất liệu: vải polyeste-Hàng mới 100%-Mã hàng: 721152 |
Dù xếp bằng nylon (đường kính 30 inches), mới 100%, (1Tá = 12 cái) |
Intel - Dù (cầm tay che mưa nắng) -Auto Open/Close Umbrella Buddy (100pcs) (2324-0017-0001-01) |
ô bằng vải nylon, in hoa văn sọc nhiều màu, cán -gọng bằng kim loại bọc nhựa, hiệu Coach,mã 60994 IMTI. Hàng mới 100% |
Ô hàng mới 100%,80%nylon, 20% sợi thủy tinh (GGA220-001) |
Bạt phủ bảo vệ xe xe máy PIAGGIO part No: 605291M002 mới 100% |
Dù bằng nhựa tổng hợp hiệu TUMI. Size 2.5x11.25x1.25 (HxWxD) - Mã hàng 014415CRT (hàng mới 100%) |
Dù che nắng bằng nhựa tổng hợp hiệu TUMI. Size 2.5inchx11.25inchx1.25inch (HxWxD) - Mã hàng 014415D (hàng mới 100%) |
Dù gôn, Titleist, TITL.DOUBLE CANOPY UMBRELLA, TA1ACDCU-01, hàng mới 100% |
Phần XII:GIÀY, DÉP, MŨ VÀ CÁC VẬT ĐỘI ĐẦU KHÁC, Ô, DÙ, BA TOONG, GẬY TAY CẦM CÓ THỂ CHUYỂN THÀNH GHẾ, ROI GẬY ĐIỀU KHIỂN, ROI ĐIỀU KHIỂN SÚC VẬT THỒ KÉO VÀ CÁC BỘ PHẬN CỦA CÁC LOẠI HÀNG TRÊN; LÔNG VŨ CHẾ BIẾN VÀ CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ LÔNG VŨ CHẾ BIẾN; HOA NHÂN TẠO; CÁC SẢN PHẨM LÀM TỪ TÓC NGƯỜI |
Chương 66:Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 66019900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2011 | 25 |
01/01/2022-31/12/2022 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 66019900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 66019900
Bạn đang xem mã HS 66019900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 66019900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 66019900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.