- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6804 - Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác.
- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
-
Thông tư số 01/2018/TT-BKHĐT ngày 30/03/2018 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Về danh mục máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng, nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được
Xem chi tiết -
Thông báo số 323/TB-TCHQ ngày 12/01/2016 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Đá mài gạch bằng kim cương nhân tạo kết khối (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2343/TB-TCHQ ngày 19/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Đá mài đá granite (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng vật liệu mài đã được kết khối hoặc bằng gốm khác |
Khối Đá Bọt Nhân Tạo Hình Que Kem, kích thước (7x13.3x2.8)cm, hiệu Sanko, Đóng Vỉ Nhựa, 48 Cái/Thùng. Hàng Mới 100%... (mã hs khối đá bọt nhâ/ mã hs của khối đá bọt) |
Miếng Lót Bằng Đá Hoa Cương Nhân Tạo, kích thước (26x19x1.5)cm, hiệu Sanko, Đồ Chơi Cho Thú Cưng. Đóng Gói 6 Cái/Thùng. Hàng Mới 100%... (mã hs miếng lót bằng/ mã hs của miếng lót bằ) |
Bánh mài ướt D95x30T #2000 bằng vật liệu mài được kết khối. Hàng mới 100%... (mã hs bánh mài ướt d9/ mã hs của bánh mài ướt) |
Cây sửa đá CUMI Dresser II; 0.25 carat D10; L60- 100mm. Hàng mới 100%... (mã hs cây sửa đá cumi/ mã hs của cây sửa đá c) |
Thanh đá mài 3*6*150 600#. Hàng mới 100%... (mã hs thanh đá mài 3*/ mã hs của thanh đá mài) |
Thanh đá mài 1*4*100 #400 ORANGE. Hàng mới 100%... (mã hs thanh đá mài 1*/ mã hs của thanh đá mài) |
Lưỡi cắt inox D100MM, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt inox d/ mã hs của lưỡi cắt ino) |
Ngón mài hợp kim D10,Hàng mới 100%... (mã hs ngón mài hợp ki/ mã hs của ngón mài hợp) |
Đầu tỉa đá BD-220-M 6W-13L-7X-11D-50L (đầu gắn đá mài)... (mã hs đầu tỉa đá bd2/ mã hs của đầu tỉa đá b) |
Cuộn màii GTI 5P 12"x2"x1" (Cuộn mài đã được kết khối từ các hạt mài dùng để đánh bóng... (mã hs cuộn màii gti 5/ mã hs của cuộn màii gt) |
Cuộn mài lỗ 6 cạnh 5P 200x50x320H (Cuộn mài đã được kết khối từ các hạt mài dùng để đánh bóng... (mã hs cuộn mài lỗ 6 c/ mã hs của cuộn mài lỗ) |
Cuộn mài GTI 9P 12"x2"x1" (Cuộn mài đã được kết khối từ các hạt mài) dùng để đánh bóng sản phẩm... (mã hs cuộn mài gti 9p/ mã hs của cuộn mài gti) |
Thanh đá mài... (mã hs thanh đá mài/ mã hs của thanh đá mài) |
Vật tư sản xuất: Bánh mài hình tròn, không nhãn hiệu, phi 160mm,bằng vật liệu mài kết khối, dùng để đánh bóng thép không gỉ, không nhãn hiệu, mới 100%... (mã hs vật tư sản xuất/ mã hs của vật tư sản x) |
Bánh đá mài (GRINDING WHEEL 205*25*31.75*100*16)... (mã hs bánh đá mài gr/ mã hs của bánh đá mài) |
Nhám mài 1 tấc-F100xA60 (25 cái/hộp)... (mã hs nhám mài 1 tấc/ mã hs của nhám mài 1 t) |
Đĩa mài bằng hạt mài dùng để mài nhẵn chi tiết cơ khí dùng cho máy mài kim loại (độ nhám #80, kích thước 105x16x2mm, 30 chiếc/bộ).Model:SDW105216C80. Hiệu NRS. Mới 100%... (mã hs đĩa mài bằng hạ/ mã hs của đĩa mài bằng) |
Lưỡi cắt 400MM, bằng vật liệu mài kết khối, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt 400mm/ mã hs của lưỡi cắt 400) |
Đĩa mài 100 *4 *16mm, bằng vật liệu mài kết khối, hàng mới 100%... (mã hs đĩa mài 100 *4/ mã hs của đĩa mài 100) |
Lưỡi cắt 100*1.2*16 mm, bằng vật liệu mài kết khối, hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt 100*1/ mã hs của lưỡi cắt 100) |
Bảo vệ máy mài, hàng mới 100%... (mã hs bảo vệ máy mài/ mã hs của bảo vệ máy m) |
Vật tư phụ để cắt ống sắt (đá mài,đá cắt,.)... (mã hs vật tư phụ để c/ mã hs của vật tư phụ đ) |
FOC: Đá cắt Inox model DHS10712 thương hiệu Dahua (bằng bột đá kết khối, kích thước 107x1.2x16mm, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%)... (mã hs foc đá cắt ino/ mã hs của foc đá cắt) |
FOC: Đá cắt kim loại model DHM10712 thương hiệu Dahua (bằng bột đá kết khối, kích thước 107x1.2x16mm, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%)... (mã hs foc đá cắt kim/ mã hs của foc đá cắt) |
Phụ tùng thay thế cho máy cuốn điếu thuốc lá Protos 90E: Đá mài dao- 9638141-000-00. Hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng thay t/ mã hs của phụ tùng tha) |
Miếng đá mài tròn phi 115cm loại 60 hạt/ 1cm2, hàng mới 100%... (mã hs miếng đá mài tr/ mã hs của miếng đá mài) |
Dụng cụ đánh bóng cho máy gia công bánh răng lần cuối Part number: 35A, Size 15 (Đá mài), Hãng sản xuất: KREBS & RIEDEL, mới 100%... (mã hs dụng cụ đánh bó/ mã hs của dụng cụ đánh) |
Chổi mài bavia 200mmx13mmx16mm dùng để làm sạch bề mặt kim loại, Hàng mới 100%... (mã hs chổi mài bavia/ mã hs của chổi mài bav) |
Thanh mài bằng vật liệu mài kết khối OS715 K280D3 GB ZY20 X12L... (mã hs thanh mài bằng/ mã hs của thanh mài bằ) |
Thanh đá mài- Phụ kiện máy mài. Kích thước: 105*1.2*16mm dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs thanh đá mài p/ mã hs của thanh đá mài) |
CBN Wheel- bánh xe mài... (mã hs cbn wheel bánh/ mã hs của cbn wheel b) |
Internal Grinding Wheel- Đá mài... (mã hs internal grindi/ mã hs của internal gri) |
Đĩa mài vát mép trái SIC D120 GRIT 180L, bằng vật liệu mài kết khối, kích thước phi120x48mm, dùng để mài gạch Granite. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa mài vát mép/ mã hs của đĩa mài vát) |
Bánh mài đánh bóng, kích thước 200*20*16. Hàng mới 100%... (mã hs bánh mài đánh b/ mã hs của bánh mài đán) |
Bánh mài máy mài nước, kích thước 350*40*127 46L. Hàng mới 100%... (mã hs bánh mài máy mà/ mã hs của bánh mài máy) |
Lưỡi cắt dùng cho máy mài điều khiển bằng tay, kích thước 200*1.2*32. hàng mới 100%... (mã hs lưỡi cắt dùng c/ mã hs của lưỡi cắt dùn) |
Thanh mài, hiệu: XEBEC, model:A-W-1004M #1000... (mã hs thanh mài hiệu/ mã hs của thanh mài h) |
EDGE WHEEL (Bánh bo cạnh kính)... (mã hs edge wheel bán/ mã hs của edge wheel) |
Bột đá GT-4B đã được ép thành cục, dùng để đánh bóng sản phẩm (20kg/bao). Hàng mới 100%... (mã hs bột đá gt4b đã/ mã hs của bột đá gt4b) |
Linh kiện của máy mài: Đá mài: GRINDING WHEELS 3CX80K-305*19*101.6... (mã hs linh kiện của m/ mã hs của linh kiện củ) |
Đầu mài bằng vật liệu mài dùng cho máy mài cầm tay 100 chiếc/hộp (hàng mới 100%)... (mã hs đầu mài bằng vậ/ mã hs của đầu mài bằng) |
Giấy xi, hàng mới 100%... (mã hs giấy xi hàng m/ mã hs của giấy xi hàn) |
Đĩa mài bằng vật liệu mài kết khối dùng cho máy cắt kim loại, dày (0,1-1)cm, phi (10-25)cm, NSX RI SHENG, mới 100%... (mã hs đĩa mài bằng vậ/ mã hs của đĩa mài bằng) |
FELT WHEEL (Bánh mài tay)... (mã hs felt wheel bán/ mã hs của felt wheel) |
DIAMOND WHEEL (Bánh mài máy)... (mã hs diamond wheel/ mã hs của diamond whee) |
DRESSING STICK (Bánh đá rà kính các loại)... (mã hs dressing stick/ mã hs của dressing sti) |
Cục phá đá (DRESSER SET) (phụ tùng thay thế cho máy lạng da thuộc dùng trong SX túi xách). Hàng mới 100%... (mã hs cục phá đá dre/ mã hs của cục phá đá) |
Phụ kiện mài cạnh: Bánh mài tròn 107*1.0 mm (không hiệu). Hàng mới 100%... (mã hs phụ kiện mài cạ/ mã hs của phụ kiện mài) |
Bánh mài F40060 (mục 42, của máy mài, sản xuất giày, hàng mới 100%)... (mã hs bánh mài f40060/ mã hs của bánh mài f40) |
Abrasives of ceramics/ Slide grinding stone WXC 6x6 TRI... (mã hs abrasives of ce/ mã hs của abrasives of) |
Bánh mài bằng vật liệu mài đã được kết khối ABRASIVE CHAMFERINC WHEEL(150R) (hàng mới 100%)... (mã hs bánh mài bằng v/ mã hs của bánh mài bằn) |
MCP- Đá mài kết khối- Finish Stone- GC600KH-100X6X3- A784578... (mã hs mcp đá mài kết/ mã hs của mcp đá mài) |
Mũi mài, đá mài SF205S-W (144-1833) (10 cái/hộp)... (mã hs mũi mài đá mài/ mã hs của mũi mài đá) |
Bánh đánh bóng bằng vật liệu mài đã được kết khối, Mới 100%... (mã hs bánh đánh bóng/ mã hs của bánh đánh bó) |
Đá mài gạch bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng trong máy mài gạch |
02 mẫu hàng là đá mài bằng vật liệu mài kết khối, sử dụng hạt mài có thành phần chính là Silicon Carbide (SiC), kích thước 140 x 43 x 65 mm, thường được dùng cho máy mài, đánh bóng gạch. |
Đá mài gạch bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng trong máy mài gạch. 140 mm x 43 mm x 65 mm (loại 180#); Đá mài gạch bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng trong máy mài gạch. 140 mm x 43 mm x 65 mm (loại 1000# |
Đá mài gạch bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng trong máy mài gạch. 140 mm x 43 mm x 65 mm (loại 180#); Đá mài gạch bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng trong máy mài gạch. 140 mm x 43 mm x 65 mm (loại 1000#) |
Đá mài bằng vật liệu mài kết khối (Abrasives brick for Granite Stone). |
Abrasives brick for Granite Stone. |
Đá mài đá granite bằng vật liệu mài kết khối, có chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu, loại 14# (13x13x7cm) hàng mới 100%. Đá mài bằng vật liệu mài kết khối. |
Dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay |
Đá mài đá granite bằng vật liệu mài kết khối, có chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu, loại 14# (13x13x7cm) hàng mới 100%. Đá mài đá granite bằng vật liệu mài kết khối, có chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corudum nâu, loại 24# (13x13x7cm) hàng mới 100%. Đá mài bằng vật liệu mài kết khối. |
- Đá mài gạch bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng trong máy mài gạch. 140 mm x 43 mm x 65 mm (loại 180#) (Mục 1 tờ khai) Mẫu 02: Đá mài gạch bằng kim cương nhân tạo kết khối dùng trong máy mài gạch. 140 mm x 43 mm x 65 mm (loại 1000#) (Mục 2 tờ khai) 02 mẫu hàng là đá mài bằng vật liệu mài kết khối, sử dụng hạt mài có thành phần chính là Silicon Carbide (SiC), kích thước 140 x 43 x 65 mm, thường được dùng cho máy mài, đánh bóng gạch |
Đĩa mài đá loại 8" #800, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" siêu bóng trắng, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #50, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #50, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #300, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" siêu bóng đỏ, hàng mới 100% |
Đá mài 180x10xWA80k |
Đá mài 180x19xWA46J |
Đá mài 180x19x5SG80K |
Đá mài 180x10xWA46J |
Đá mài 180x10x5SG60J |
Đá mài 180x19x5SG46I |
Đá mài 180x6.4xWA46J |
Đá Mài VDT21- hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 125 x 6)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 100 x 6)mm, nhãn chữ TQ |
Phụ tùng máy may công nghiệp: Đá mài dao cắt vòng. Mới 100% |
Đá mài 6x13 cm - POLISHING ABRASIVES |
Đá mài 150*2.5*25 (Linh kiện Máy Mài vô tâm) |
Đá mài PA100H7V10W(80) 760x32x406.4 mm (Đá mài hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá mài tròn dùng cho máygia công kim loại, loại 21207011, FN-27751-002-VC. Maker: AMADA |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2055 , kích thước phi 355x40xphi 127, GW-02055-001-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máygia công kim loại, loại 21207011, FN-27751-001-VC. Maker: AMADA |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2252 , kích thước phi 405x95xphi 127, GW-02252-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2056 , kích thước phi 405x96xphi 127, GW-02056-001-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2249 , kích thước phi 405x18.5xphi 127, GW-02249-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, kích thước phi 105x13x31.75, loại GW-01882-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài hình tròn, đường kính 7inch (50chiếc/hộp) dùng để mài sản phẩm trong nhà xưởng |
Đá mài tròn máy cắt (loại nhỏ) |
Đá mài Emery wheel #400 |
Đá mài 32A180K 180*13*31.75 (1PCS=0.2KG) |
Đá mài WA120K8V 180*6*31.75 (1PCS=0.2KG) |
Đá mài phi 200 |
Đá mài 180x6.4x5SG80J |
Đá mài 180x10x5SG60I |
Đá mài 180x19xWA80K |
Đá mài 180x6.4xWA80K |
Đá mài EA819, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Đá mài dùng cho máy mài góc 2608600264 |
Đá mài dùng cho máy mài góc 2608600017 |
Đá mài dùng cho máy mài góc 2608600263 |
Đá cắt dùng cho máy mài góc 2608600266 |
Đá cắt dùng cho máy mài góc 2608600272 |
Đá cắt dùng cho máy mài góc 2608600270 |
Đá mài bóng loại L170mm #240 |
Đá mài bóng loại L170mm #600 |
Đá mài bóng loại L170mm #1200 |
Đá mài bóng loại L170mm #2500 |
Đá mài bóng loại L170mm #80 |
Đá mài bóng loại L170mm #120 |
Đá mài bóng loại L170mm #320 |
Đá mài bóng loại L170mm #2000 |
Đá mài bóng loại L170mm #180 |
Đá mài bóng loại L170mm #400 |
Đá mài bóng loại L170mm #1000 |
Đá mài 200X6 |
Đá mài 200XR2 |
Đá mài 100X1.0 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 60 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 320 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 800 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 01 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI16 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 1500 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 14 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 36 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 220 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 600 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 24 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 120 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 400 |
Đá MàI Đá GRANITE LOạI 1200 |
Đá mài khuôn dạng hình tròn #60 (Đk 30mm, 24 cái / 1 hộp) |
Đá mài dao (100mmx10mm) 1 bộ = 2 cái |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2144 , kích thước phi 405x70xphi 127mm, GW-02070-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài thường, Bench tone, steel prec abras (med/vfin) |
Đá mài Abrasive stone T (16*6.5*7cm) |
Đá mài HRS 4.1 x4.6- Hàng mới 100% |
Đá mài dao máy cắt vải công nghiệp SUL ST-260 WHETSTONE WITH NUT Mới 100% |
Đá mài đường kính ngoài 50mm x đường kính trong 16mm x dày 5mm của máy cán lằn, cắt góc carton. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Đá mài kính dạng tròn BD có đế OD100mm, F12, mới 100% |
Đá mài kính dạng tròn BD - U groove (200x6x22mm), mới 100% |
Đá mài kính dạng tròn BD (150x22x25mm), mới 100% |
Đá Mài HRS - hàng mới 100% |
Đá cắt / CUTTING WHEEL |
Đá mài khuôn / MOLD STONE |
Đá mài / CUP WHEEL ( 1 thùng = 24 cái) |
Đá mài / I.D WHEEL SET |
Đá mài / BARREL STONE |
Đá mài / GRINDING WHEEL |
Đá mài hình bánh xe phi100x6.0 x16 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi400x100 x228.6 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi200x100 x25.4 mm ( Corundum black) mới 100% |
Đá mài có chuôi,cán kim loại cao 46mm,phi đáy 11mm hình chóp nón mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi180x6.0 x22 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi400x120 x228.6 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi100x2.5 x16 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi250x25 x25.4 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài, mới 100% ( EMERY WHEEL FOR GRINDING MACHINE) |
Đá mài, mới 100% (ABRASIVE WHEEL 6"*3/4"*1/2" FOR ELECTRICABRADER) |
Đá mài, mới 100% ( ABRASIVE WHEEL 8"*3/4"*5/8" FOR GRINDER) |
Đá Mài(39A) 510*20*304.8 PA100M9VMI-60m/s |
Đá Mài(1A)610x205x304.8 38H60J8VMI-45m/s |
Đá Mài(1A) 405*17*127 38H100K8VMI-45M/S |
Đá Mài(1A)455x150x228.6 GC100L8V5S - 45m/s |
Đá Mài(7A)405x68x127 GC80J8V5S - 40m/s |
Đá Mài(36)585*65*195 39H120G/F12B51X-30M/S |
Đá Mài(36)585*65*250 38H80/100J12BEL-34M/S |
Đá Mài(1A) 180X6.4X31.75 H80K8VMI-34M/S |
Đá Mài(1A) 355*38*127 H60H8VMI-34M/S |
Đá Mài(1N) 510*25*152.4 38H80J10VMI-45M/S |
Đá Mài(1A)180x8x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A)455*120*228.6 GC100L8V5S-45m/s |
Đá Mài(1A)355x38x127 38H46J8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A) 405*60*203.2 38H60J+8V1L -34m/s |
Đá Mài(1A) 405*55*127/38H80K8VMI-45M/S |
Đá Mài(5A) 397*60*127 38H100K8VMI-45M/S |
Đá Mài(1A) 405*150*228.6 GC120K8V5S-45m/s |
Đá Mài(1A) 205*25*31.75 M3W46K8VMI -35m/s |
Đá Mài(1A) 205X13X31.75 H80K8VMI-34M/S |
Đá Mài(1A) 405*75*127/38H80K8VMI-45M/S |
Đá Mài(1Z) 355*38*127 38H80K8VMI-45M/S |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, kích thước phi 255x25xphi 25.4mm, loại WA60K V-1, Brand: TEIKEN |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 125 x 6)mm, nhãn hiệu chữ Trung Quốc |
Thanh mài Ceramic Cristone JRB-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #800) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSN-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #360) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSR-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #1200) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSB-1004 ( 1 x 4 x 10mm - #400) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSB-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #400) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSD-1004 ( 1 x 4 x 10mm - #280) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRP-0110100 ( 1 x 10 x 10mm - #200) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRP-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #200) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRW-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #1000) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRO-0110100 ( 1 x 10 x 10mm - #600) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRO-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #600) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSD-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #280) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSW-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #1000) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSN-1004 ( 1 x 4 x 10mm - #360) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRV-0110100 ( 1 x 10 x 10mm - #400) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRV-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #400) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Đá mài 0.4*0.2*0.175m |
Đá mài 0.32*0.18*0.17m |
Đá mài HRS 4.75 - hàng mới 100% |
đá mài hình tròn cho máy mài góc , hàng mới 100% |
Đá mài EA843-809, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Đá mài-GRINDNESS WHEEL 10"*1"*1"(255*25*25.4 GC120J9V6G) |
Đá Mài (1A) 305*100*180 / GC100L7V5S-34M/S |
Đá Mài (7A) 510*205*304.8 / M3W60K8VMI-45M/S |
Đá Mài (1A) 405*20*228.6 / GC120K8V5S-33M/S |
Đá Mài (36) 585*65*195 / 39H120G/F12B51X-30M/S |
Đá Mài (1Z) 355*38*127 / 38H80K8VMI-45M/S |
Đá Mài (1A) 510*27*203.2 / PA120J7V8J-45M/S |
Đá Mài (1A) 610*205*304.8 / 38H100J8V9L-45M/S |
Đá Mài (1A) 405*17*127 / 38H100K8VMI-45M/S |
Đá Mài (1A) 405*75*127 / 38H80K8VMI-45M/S |
Đá mài thường 31Y-1A0088 50A80LM/NO5V10W7A 305X150X120X175X100X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0204 A150R0R1A 255X50X111.2mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31P-1A0024 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-210024 25A100L5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0274 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0205 A150R0R7A 255X100X111.2X170X50X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-110078 38A80L5V7A 305X150X120X175X100X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0095 A150R0R1A 205X50X90mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài code 9A3-100-3-2-18-16 |
Đá mài code 11VV9-100-5-6-20-25+key |
Đá mài có chuôi cán kim loại cao 46mm phi đáy 11mm hình chóp nón mowis100% |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone a-o-1002m) |
đá mài gia công khuôn (flexible wheels sc 60 (100x2x15)) |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone xbcar-1-4-150) |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone a-w-1002m) |
Bánh xe mài 55*5*5mm(Linh kiện của máy mài rà)(Hàng mới 100%)(Doanh nghiệp không mua bảo hiểm) |
Stato dùng cho máy công cụ nhãn hiệu Makita model UB1100 |
Stato dùng cho máy công cụ nhãn hiệu Makita model 5901B |
Đá mài -INNER GRINDING WHEEL 92A100-K 8*15*M3 |
Đá mài -INNER GRINDING WHEEL 10*16*M4 53A80-KL |
FLAT WHEEL - Đá mài F140mm |
Đá mài nhân tạo bằng vật liệu mài kết khối loại nhỏ các hình kích thước dưới 4cm hiệu chữ trung quốc, mới 100% |
Đá mài dùng cho máy mài góc 2608602267 |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2196 , kích thước phi 505x65xphi 223.2, GW-02196-VP, Maker: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2195 , kích thước phi 510x67xphi 223.2, GW-02195-VP, Maker: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại TA80J8VLK1 , kích thước phi 510x133xphi 223.2, GW-20000-VP, Maker: NORITAKE |
Đá mài (Phụ tùng cho máy mài) - Grindstone SG180-6.4-31.75-220-J |
Đá mài (Phụ tùng cho máy mài) - Mounted Wheels MWDIA4-13-3000 |
Đá mài (Phụ tùng cho máy mài) - Mounted Wheels MWDIA6-17-320 |
Đá mài (Phụ tùng cho máy mài) - Mounted Wheels MWDIA6-17-3000 |
Đá mài (Phụ tùng cho máy mài) - Mounted Wheels MWDIA4-13-320 |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V376 (11.5*18*4) GRINDING WHEEL |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V136-006 (13) GRINDING WHEEL |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5EC-V001 (GRIND) |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V136-004 (15) GRINDING WHEEL |
Đá mài hình thang 320#; 400#; 600# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình trònY3 GRAIN 180 (RIGHT) (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 46#, 60#,80#, 120#, 150#, 180#, 240# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình tròn Y3 GRAIN 180 (LEFT) (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 800#, 1000#, 1200#, 1500# (vật tư tiêu hao) |
Đá Mài (7A) 510*205*304.8 / 38H60K8V9L-45M/S |
Đá cắt hình bánh xe 305x3.0mm (25 cái/thùng) |
Phụ tùng đầu cắt bắp: Đá mài - 61100 |
Đá mài Triangle Rough TR-25 |
Đá mài Triangle Rough TAR-25 |
Đá mài, mới 100% , ST8-G ( 800, 615mm) |
Đá đánh bóng, mới 100% , ST8-T ( 800, 615mm) |
Đá mài WA220 G 100x20x20 |
Đá mài (sp)NAH-600 12*36.5 |
Đá mài, mới 100% 205V 205*40*90 WA80N6V0P03 |
Đá mài, mới 100% 600*90*0 |
Đá mài, mới 100% 205V 205*40*90 WA/RA36N7BR0P03 |
Đá mài bằng vật liệu mài, KT: 50X10X4mm |
Đá mài bằng vật liệu mài GC-120, KT 6x13x150mm |
Đá mài hình chữ nhật GC80K6B,Hàng mới 100%,Kích thước (180*70.5*17),Hàng mới 100% |
Đá mài 5231, hiệu UHT |
Đá mài 5331, hiệu UHT |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V352 (GRINDING WHELL) |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V344 (GRINDING WHEEL) |
Đá mài(đã qua sử dụng) |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình tròn dia 10cm Y3 GRAIN 240 (LEFT) (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình tròn dia 10cm Y3 GRAIN 240 (RIGHT) (vật tư tiêu hao) |
Đá mài đá Granite loại 800# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 01# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 24# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 120% (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn (19A 100 N 9 AS1A VS), size: 13.0*14.0*M5*0.8 |
Đá mài hình tròn (19A 100 N 9 AS1A VS), size: 12.0*14.0*M5*0.8 |
Đá mài hình tròn (19A 100 N 9 AS1A VS), size: 13.0*17.0*M5*0.8 |
Đá mài Emery wheel (2T) |
Đá mài Emery wheel (1T) |
EMERY WHEEL 8"*1/4"*1" - Đá mài máy cắt |
EMERY WHEEL SDC500 N75 B2.0 TW - Đá mài máy mài |
EMERY WHEEL SDC 500 J100 B 1.0 TW - Đá mài máy mài |
EMERY WHEEL SDC 500 J100 B 1.5 TW - Đá mài máy mài |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610x305(255+50)x304.8 NS700+S15 UB1810 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x 304.8 WAFD 80UB891 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 305 x 50 x 127PBW -ND 800 M600 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610x205x304.8 NS700/1500 UB563 (130W-1) - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 305 x 50 x 127PBW-ND 800 M600 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x 304.8 UB9-2 WAFD120UB1008 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 305 x 50 x 127PBW -ND 1500 M600 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 305 x 50 x 127PBW-ND 1500 M600 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x(205+100) 304.8AES700/S15UB5094 - Hàng mới 100% |
Đá mài 1001, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Đá mài DB30, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe, kt (105x2)mm, nhãn chữ TQ, hàng mới 100% |
Đá mài nhân tạo hình bánh xe bằng vật liệu mài kết khối ( không chứa chất Corundum nâu, phi 10cm, dày 0,2 cm hiệu chữ Trung Quốc ( hàng mới 100%) |
Đá mài PF-30mm ( 25 kgs/ túi), hàng mới 100% |
đá cắt cho máy cắt A80SB31 255x0.8x12.7 |
Đá mài hình tròn dùng cho máy cầm tay Grinding wheel type T27-72m/s 100 x 6 x 16 mm.mới 100% |
Đá mài hình tròn dùng cho máy cầm tay Grinding wheel type T27-72m/s 180 x 6 x 22,23 mm.mới 100% |
Đá cắt hình tròn dùng cho máy cầm tay Cutting wheel type T41-72m/s 350 x 3 x 25,4 mm.mới 100% |
Đá CắT KIM LOạI 405 x 3.2 x 25.4MM (BằNG VậT LIệU KếT KHốI ); MớI 100% |
Đá mài lưỡi cưa ( lắp vào máy mài), loại PDX100X10X20X5-150#75% |
Đá cắt dạng hình tròn 350*3*25.4 (mới 100%) |
Đá mài hình chữ nhật Kt(14,8x7x5)Cm. Hàng mới 100% |
Xi phá bóng phủ đám mài dùng để tạo nền khi sơn xe ô tô Sikkens BlendPrep 326ML/ Hộp Mã: 10210528 HSX: Azko Mới 100% |
Đá mài 60Dài54*Rộng30*Dày12mm WA3000D 13V3WFS, hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn 57A80L6V10W Phi 355*T38*Phi 127mm linh kiện của máy mài GOP-10-30, hàng mới 100% |
Đá mài 60 Dài54*Rộng30*Dày12mm WA2000D 13V3WFS, hàng mới 100% |
Đá mài tròn FA80L7V kích thước 455mm*205mm*228.6mm linh kiện của máy mài JHC-18S, hàng mới 100% |
Đá mài 60 Dài54*Rộng30*Dày12mm WA1000D 13V3WFS, hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn 405*50*152.40mm 57A80L7V3W linh kiện của máy mài , hàng mới 100% |
Đa´ ma`i hình tròn kích thước 305*150*120mm 50A80LM/N 05V10W7A, linh kiện của máy mài, hàng mới 100% |
Đá mài 60 Dài54*Rộng30*Dày12mm WA2500D 13V3WFS, hàng mới 100% |
Đá mài thô K16-NM55 dùng cho Máy mài đường kính trong MBC 1805D (1 viên/1 hộp ), hàng mới 100% |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V039 (585* 102* 305 PIN) |
Đá mài dùng cho máy mài, Norton, 6", 60 Grit, P/N: 2D717 |
Bánh đá mài (GRINDING WHEEL) hàng mới 100 % |
đá mài 1123140660 (được cấu tạo bởi vật liệu mài kết khối) |
Đá mài WA320 (#1.7*7*3*45) |
Đá mài màu trắng WA280 (100*13*2) |
Đá mài màu nâu 280 (100*6*3) |
Đá mài WA320 (#2.5*10*3*45) |
Đá mài màu nâu 280 (100*13*2) |
Đá mài WA320 (#2.0*10*3*45) |
Đá mài màu trắng WA280 (100*6*3) |
Đá cắt 4inch dùng trong máy cắt -CUTTING WHEEL 4in ( hàng mới 100%) |
Đá mài 4in dùng để làm khuôn đế giầy -NET OFFSET 4in ( hàng mới 100%) |
Đá mài 4in dùng để làm khuôn đế giầy -OFFSET 4in 100*6*15.88 ( hàng mới 100%) |
Đá mài 7in dùng để làm khuôn đế giầy -OFFSET 7in 180*8*22.23 ( hàng mới 100%) |
Đá mài tưới dầu (150*30*25) ; Nguyên vật liệu để sản xuất ô tô, hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn (19A 100 L 8 AS1 V S 1A), size: 31.0*14.0*8.0 |
Đá mài hình tròn (19A 100 L 8 AS1 V S 1A), size: 29.0*14.0*8.0 |
Đá mài F200mm - Dùng cho máy mài quay bằng điện |
Đá mài hình trụ (phi 60/phi 20 x 50) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ (phi 40/phi 13 x35) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ (phi 500/phi 203 x 15) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone xbcap-1-4-150) |
Đá mài hình trụ, để lắp vào máy mài khí, kích thước 13 x 13 x 3 x 3 (mm) (MOUNTED WHEEL) |
THE FIREBRICK - Đá mài 240*110*50mm |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone a-p-1002m) |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone xbcab-1-4-150) |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone xbcao-1-4-150) |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone xbcpb-3-100) |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone xbcaw-1-4-150) |
Đá màiF175*10*5*31.75 |
Đá màiGC120J9V 20*19*15.88 |
Đá mài thường 31Y-210063 WA/DR80I11VHA1A 305X50X127mm Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31P-1A0024 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-220019 38A80LM/NO5V10W7A 305X150X120X175X100X25X25mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31A-027690 C20M8B1A 305X30X25.4mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0164 A150R0R7A 255X255X111.2X170X105X100X50mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0163 38A80L5V10W7A 455X255X228.6X304.8X155X50X50mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-210147 38A80JK7V10W1A 510X55X203.2mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-220117 WA46JK8BR2T 255X120X25X205mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-140245 25A60L5V10W7A 510X205X254X320X155X25X25mm, hàng mới 100% |
Đá mài (01-305.00 X 60.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675602) |
Đá mài (01-455.00 X 18.00 X 228.60 19A 80 L 6 V 01), Code: 66253142509) |
Đá mài (01-610.00 X 50.00 X 304.80 19A 80/100N B24 01, Code: 66253137744) |
Đá mài đá Granite loại 120# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 01# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài chứa hạt đá corundum tự nhiên đã qua xử lý, kích thước 350x3x25.4mm, mới 100% |
Giấy nhám (SANDPAPER) hàng mới 100 % |
Bánh mài lổ (INTER HOLE GRINDING WHEEL) hàng mới 100 % |
Đá mài máy xén mỏng (CS-747-M7117-0A)/BAR TYPE GRINDSTONE (hàng mới 100%) |
Đá mài thường 31Y-1B0218 FKA603LM/O5V10W7A 455X100X228.6X295X50X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0007 A150R0R7A 205X100X76.2X110X50X38X12, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0186 25A80L5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25, hàng mới 100% |
Đá mài thường D-30 9.5X50.8X60V hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-130178 GC80KL7V7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0061 FKA60LM/NO5V10W7A 455X100X228.6X295X50X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường PSA100L8V 100X20X25.4 hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-140242 32A60K5V10W7A 610X205X304.8X380X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0016 PW120KL3V10G5A 125X20X25.4X55X10 Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0187 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0116 32A100JK7V10W1S 762X32X406.4 hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-140240 A150R0R7A 305X205X127X190X110X75X20, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0089 50A80LM/NO5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0219 FKA603LM/O5V10W1A 455X50X228.6, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0092 53A80K5V10W7A 510X205X254X320X155X25X25 hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0017 WA46JK8BR2T 255X120X25X205, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-130177 A80LM7V7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài hình nón bằng vật liệu kết khối K1A1-80-10-5-10-B126-KSSRY-V180-A |
Đá mài A24 EX, 13444, kích thước: 180mm x 6mm x 22.23mm, 10 đĩa/ hộp, mới 100% |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm 46#, 80#, 120#, 150#, 180# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm 320#; 400# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm 800#, 1000#, 1200#, 1500# (vật tư tiêu hao) |
Linh kiện của máy mài: Đá mài : WHETETONE 8*2*1 |
Đá mài 14 cm- Grit 120 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 120 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 600 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 600 hạt /cm2 |
Đá mài 17 cm- Grit 60 KT: 17x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 60 hạt /cm2 |
Đá mài 17 cm- Grit 1000 KT: 17x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 1000 hạt /cm2 |
Đá mài 17 cm- Grit 800 KT: 17x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 800 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 46 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 46 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 60 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 60 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 220 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 220 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 800 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 800 hạt /cm2 |
Đá mài 17 cm- Grit 80 KT: 17x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 80 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 80 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 80 hạt /cm2 |
Đá cắt dùng cho máy mài góc 2608600267 |
Đá mài - GRINDING WHEEL 255*19*25.4MM |
Đá mài máy xén mỏng (CS-747-M7117-0A)/BAR TYPE GRINDSTONE |
Đá mài máy xén mỏng ( M4092-0A )/GRINDSTONE |
Đá mài máy xén mỏng M4071-0A/ROLLER |
Đá mài TN642259 (225x170x20x51) - hàng mới 100% |
Đá mài GC100H11VG94P30 (355x250x127mm) (G30) |
01L07146 GRINDIND WHEEL ( Đá mài ) |
Đá mài máy gọt da - roller KP-M4071-10A |
Đá mài cho máy đánh bóng ( 150x50mm) ( Wheel for buratto) Hàng mới 100% |
Đá mài dao ( 100x20mm) ( Diamond wheel D30-C100) Hàng mới 100% |
Đá mài GC220J10B80X(1) 760x100x304.8 mm (Đá mài hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá mài GC220J10B80X(1) 690x100x304.8 mm (Đá mài hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá mài hình tròn(của máy mài) MP 321P ( PA60N V-A 13x13x3x30) |
Đá mài hình tròn(của máy mài) PM-30S #220 |
Đá Mài(1A)305*100*180 GC100M7V5S-34m/s |
Đá mài (01 455.00 X 70.00 X 228.60 19A 80 L V 01), Code: 66253164429) |
Đá mài (01-405.00 X 45.00 X 127.00 32A 80/100 J 10 VH 01), Code: 61463699050) |
Đá mài (01-405.00 X 47.00 X 228.60 19A 80 L 6 V 01), Code: 66253142506) |
Đá mài (01-305.00 X 70.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675601) |
Đá mài (01-610.00 X 40.00 X 304.80 19A 80/100 N B24 01), Code: 66253137743) |
Đá mài (01 405.00 X 45.00 X 127.00 32A 80/100 J 10 VH 01), Code: 61463699050) |
Đá mài (01-305.00 X 46.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675600) |
Đá mài (01-305.00 X 80.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675598) |
Đá mài (01-610.00 X 60.00 X 304.80 19A 80/100 N B24 01), Code: 66253137745) |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 320, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 800, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 1500, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 150, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 240, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 600, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 1200, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 120, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 180, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 400, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-CE-TH3,0-BR16,0-D100MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - GDISC-LL-BLUE-ST-CE-TH6,0-BR16,0-D100MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - GDISC-LL-BLUE-ST-CE-TH7,0-BR22,2-D230MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-GREEN-A2-SR-TH1,0-BR22,2-D115MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-SR-TH2,5-BR22,2-D180MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-CE-TH3,0-BR22,2-D115MM,hàng mới 100% |
Đá mài dao máy cắt vải công nghiệp NS-1130 BAIS CUTTER ABRASIVE STONE Mới 100% |
đá mài hàng mới 100% (grinding wheel ) hàng mới 100% |
Đá đánh bóng kim loại , CWL 4.0*14,Hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 220# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 14# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 60# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 1200# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 08# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 36# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 16# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài dạng bàn chải loại L=170 GRA 60 |
Đá mài dạng bàn chải loại L=170 GRA 180 |
Đá mài loại 170xCAX23 G800 NB10GT SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G1800 NB10GTA SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G400 NB10GT SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G1000 NB10GTA SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G600 NB10GT SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G1200 NB10GTA SL6 |
Đá mài-ROLLING WHEEL FOR THREAD G: 455*60*203.2 25A80J7V10W1A |
Đá mài-ROLLING WHEEL FOR THREAD G:255*225*111.2 A150ROR7A |
Đá mài-INNER GRINDING WHEEL 92A100-K 8*15*M3 |
Đá mài da - circular grinding wheel M4071-0A |
đá cắt 100 x 2 x 16 mm hàng mới 100% nhãn hiệu AVATAR bằng vật liệu mài kết khối |
đá cắt 350 x 3 x 25.4 mm hàng mới 100% nhãn hiệu AVATAR bằng vật liệu mài kết khối |
đá cắt 125 x 2 x 22 mm hàng mới 100% nhãn hiệu AVATAR bằng vật liệu mài kết khối |
đá cắt 150 x 2 x 22 mm hàng mới 100% nhãn hiệu AVATAR bằng vật liệu mài kết khối |
đá mài gia công khuôn (grindstone wa 80 k v 35r (180.0x6.4x31.75)) |
đá mài gia công khuôn (grindstone wa 120 k v 35r (180.0x6.4x31.75)) |
Hàng mẫu : đá đánh bóng bằng tay ( Buffing Bar KA-3000) (PCS/1KG) |
Hàng mẫu: đá đánh bóng bằng tay ( Buffing Bar TG - 3000) |
Hàng mẫu : đá đánh bóng bằng tay ( Buffing Bar KE-3000) (PCS/1KG) |
Đá mài hình bánh xe phi 100*6*16mm (mới 100%) |
Đá cắt hình bánh xe phi 230*2*22mm(mới 100%) |
Đá mài hình bánh xe phi 125*3*22mm (mới 100%) |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V376 (11.5*18*4) GRINDING |
Đá mài Emery wheel WA46K(355*38*127) |
Đĩa đá mài 4", mới 100% |
Đĩa đá mài 7", mới 100% |
ĐĩA CắT(16x106)mm- CHấT LIệU NHÂN TạO KHOáNG CHấT CORUNDUM NÂU |
Đá mài 9-2 WAFD320 hình tròn: KT: 610x205x304.8mm |
Đá mài NS700 hình tròn: KT: 510x205x304.8mm |
Đĩa cắt - GDISC-LL-BLUE-ST-CE-TH6,0-BR22,2-D115MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-SR-TH2,5-BR22,2-D115MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-SR-TH2,5-BR22,2-D230MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-CE-TH3,0-BR22,2-D125MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - GDISC-LL-BLUE-ST-CE-TH6,0-BR22,2-D125MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-GREEN-A2-SR-TH1,0-BR16,0-D100MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-SR-TH2,5-BR22,2-D125MM,hàng mới 100% |
Đá cắt (Cutting Wheel A24R-125x2.5x22.2-T41 SL 2F Blk NIL, Code: 66252834552) |
Đá cắt (Cutting Wheel A30R-180x2.0x22.2-T41 SL 1F Blk NEX, Code: 66252836636) |
Đá mài EA522AD-21 |
Đá mài EA819AJ-16 |
Đá mài EA819PD-6 |
Đá mài EA819PK-6 |
Đá mài kết khối bằng gốm 100g (XBCPL-3-100) |
Đá mài kết khối bằng gốm 150g (XBCPL-3-50) |
Bánh đá mài (GRINDING WHEEL ) hang moi 100 % |
Đầu điều chỉnh đá mài (REGULATING WHEEL )hang moi 100 % |
Đá cắt GC600NBAG(G) 160x0.4x25.4 mm (Đá cắt hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá cắt, sử dụng trong máy cắt vật liệu, A24EX size 150x2.5x22.23mm, hiệu Klingspor,code 235374, mới 100%, xx Poland, đơn giá 49.43EUR=100 cái=1 Bộ |
Đá mài bằng VL mài kết khối để đánh bóng đá granitte & marble cỡ hạt ( 50#-1500#), nhãn chữ TQ |
Bánh mài EDGE WHEEL |
Đá mài đá granite loại 16# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài (dùng trong máy vát cạnh bố thắng) - GRINDING MACHINE PARTS - GRINDSTONE |
Đá mài đá granite loại 14# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 36# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 220# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 1200# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 60# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 400# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 1500# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 800# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài phân khúc loại 36#-25 x13x15mm |
Đá mài dùng để sửa mũi khoan TYPE CF8471(80D-14T-30) |
Đá mài kim loại OD180x19txID31.75. Hàng mới 100%. |
Nỉ đánh bóng 100mm |
Đá mài vành |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0157 38A46M5V1A 150x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0160 38A80M5V1A 180x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0153 A24R5BF27A 100x6x16 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0156 A30P5BF1A 355x3.2x25.4 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0158 38A80M5V1A 150x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0161 38A46M5V1A 200x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0154 A24R5BF27A 125x6x22 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0155 A24R5BF27A 180x6x22 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0159 38A46M5V1A 180x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0162 38A80M5V1A 200x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đĩa mài đá loại 10" #400, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #1500, hàng mới 100% |
Hạt mài bóng #800, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #200, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #500, hàng mới 100% |
Đá mài dạng hình tròn bằng vật liệu mài kết khối PA EKD60H31KE 160x13x35 |
Đá mài 150*2,5*25mm (Linh kiện Máy Mài vô tâm) |
Đá mài phẳng nhân tạo dùng cho máy gia công đá, phi 60 cm, dày (7-9)cm, kí hiệu XK06 - 011 - 00409, mới . |
Đá mài ROLLING WHEEL G: 405x 20x 152.4 (mm) WA80L5VA, mới 100% |
Đá mài ROLLING WHEEL G: 405x 60 x 127 (mm) 25A80J7V10W1A , mới 100% |
Đá mài NS700 hình tròn: KT: 610x205x304.8mm |
Đá đánh bóng hình tròn kt AE800-M600. KT: 305x100x127 mm |
Đá đánh bóng hình tròn kt AE600-M600. KT: 305x100x127 mm |
Đá mài WAFD220 hình tròn: KT: 610x205x304.8mm |
Đá đánh bóng kt 26.08x13.1x10.5 |
Đá mài - SIC WHEEL |
Đá mài máy gọt da-Circular grinding wheel M4071-0A |
Đá mài TKX CBN170S 100B E20 4A2(3.0) 250D-6W-1.5X-38.1H |
Đá mài CBN170R100BRCX9A1 Serial No: 41144521 |
Đá mài ASAHI NEOSTAR B170R100NY33 Serial No: 9602347-1; 9602347-2 |
Đá mài tưới dầu (150*30*25); Nguyên vật liệu để sản xuất xe ô tô GM, mới 100% |
Đá mài-ROLLING WHEEL G:305*100*120*55*200 25A80LM5V10W5A |
Đá mài lỗ-INNER GRINDING WHEEL 25A80-K5A(35*30*6) |
Đá cắt hình bánh xe 125x1.2mm (800 cái/thùng) |
Đá Mài (5A) 397*60*127 / 38H100K8VMI-45M/S |
Đá Mài (1A) 205*6.4*31.75 / H80K8VMI-34M/S |
Đá Mài (1A) 430*25*228.6 / M5W100M7VMI-33M/S |
Đá Mài (1A) 455*120*228.6 / GC100K8V5S-45M/S |
Đá Mài (36) 760*75*220 / 39H120G/F12B51X-30M/S |
Đá Mài (39A) 510*20*304.8 / PA100M9VMI-60M/S |
Đá Mài (5A) 610*305*304.8 / 38H120M8B5IDL-45M/S |
Đá Mài (1A) 455*20*228.6 / GC120K8V5S-33M/S |
Đá Mài (1A) 405*150*228.6 / 19A60L+8VMI-43M/S |
Đá mài hình tròn phi MO-201P8*13*3*30 10pcs/pack MO-201P 8*13*3*30 10pcs/pack |
Đá mài sửa khuôn cán nhôm #200 (dày:12mm*, ĐK:6mm)(Mới 100%) |
Đĩa mài có hạt kim cương |
Đĩa mài đá loại 10" siêu bóng tráng, hàng mới 100% |
Hạt mài bóng #1500, hàng mới 100% |
Đá mài bóng #24, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #1500, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #400, hàng mới 100% |
Đá mài bóng #0, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #500, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #3000, hàng mới 100% |
Hạt mài bóng #500, hàng mới 100% |
Hạt mài bóng #3000, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" siêu bóng đen B, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #200, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #800, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" siêu bóng đen B, hàng mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe phi 305*2.8*25.4mm(mới 100%) |
Đá cắt hình bánh xe phi 150*2*22mm(mới 100%) |
Đá cắt hình bánh xe phi 355*2.8*25.4mm(mới 100%) |
Đá mài EA522AD-22 |
Đá mài hình tròn MS503-80 (155-8215) 50x3x9.53 |
Bánh mài :GRINDING WHEEL - (Hàng mới 100%) |
Đá mài hình chữ nhật GC80K6B ,Kích thước (180*70.5*17)mm ,Hàng mới 100% |
Đá mài - Abrasive stone 305Dx760Dx100T, SA#80,MSDS,IMB |
Đá mài - Abrasive stone 305Dx760Dx80T, SA#80,MSDS,IMB |
Đá mài - Abrasive stone 305Dx915Dx100T, JMB,SA#36,MSDS |
THE FIREBRICK Đá mài 180*80MM |
Đá Mài(1A) 430*25*228.6 M5W100M7VMI-33m/s |
Đá Mài(1A)180x12x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A) 355*40*127 M3W46K8VMI -35m/s |
Đá Mài(1N) 610*32*254 38H80K8VMI-35m/s |
Đá mài đá granite loại 01# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 24# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 120# (kt: 13x7x7cm) |
Đá mài kim cương 300D-40T-3W-50H #40 (L), hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 300D-40T-3W-50H #40 (L) hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 300D-65T-3W-50H #40 (L) hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 300D-65T-3W-50H #40 (L), hàng mới 100% |
Bánh đá mài FA80L7V 455*205*228.6 mm dùng cho máy mài vô tâm JHC-18S, hàng mới 100% |
Đá mài thô K20-NM65 Dài 65*rộng 7*dày 5mm dùng cho Máy mài ĐK trong MBC-1805D, hàng mới 100% |
Bánh đá mài FA60L7V 455*205*228.6 mm dùng cho máy mài vô tâm JHC-18S, hàng mới 100% |
Đá mài bằng vật liệu mài GC120, kích thước 6x13x150mm |
Đá mài bằng vật liệu mài , KT 50X10X4 mm |
Đá mài đánh bóng khuôn (10cai/bo) "TRUSCO"MP-321P (10pcs)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại,mới 100% |
Bánh cước dùng cho máy mài bavia (STEEL BRISTLE DISC) hàng mới 100% |
Giấy nhám (SANDPAPER)hàng mới 100 % |
Đá mài tròn của máy cắt (loại nhỏ) |
Đá mài, mới 100%. 205*40*90 |
Bộ đá mài của máy cắt |
Đá mài lỗ 53A100m, kích thước :D18 x 20 x d6 có chứa hạt corundum nâu. Hàng mới 100%. |
Đá mài lỗ 53A100m, kích thước :D23 x 25 x d8 có chứa hạt corundum nâu. Hàng mới 100%. |
Đĩa mài đá loại 8" #3000, hàng mới 100% |
Đá mài 2315, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Đá mài CA313233, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2246 , kích thước phi 402x12xphi 127, GW-02246-VP, Maker: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2243 , kích thước phi 405x13xphi 127, GW-02243-VP, Maker: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2251 , kích thước phi 405x87xphi 127, GW-02251-VP, Maker: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2244 , kích thước phi 402x45xphi 127, GW-02244-VP, Maker: NORITAKE |
Đá mài (phụ tùng cho máy mài) - Grindstone SG180-.4-31.75-220-J |
Đá mài (phụ tùng cho máy mài) - Cutting Wheel WAR180-13-31.75-60-K |
Đá mài đá Granite loại 36# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 220# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 1200# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 60# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 400# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 1500# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá cắt dùng cho máy mài góc 2608602751 |
Đá mài đánh bóng khuôn (10cai/bo) "TRUSCO"MP-321P (10pcs/box)phụ tùng thay thế máy gia công kim loại, mới 100% |
Đá mài tròn (1A)455*120*228.6/GC100K8V5S-45M/S |
Đá mài tròn (1A)305*100*180 38H100L8VMI-34M/S |
Đá mài tròn (36) 585 *75*10 SU80I8B41D - 35m/s |
Đá mài tròn (36) 585*75*285 38H60J13BEL-35M/S |
Đá mài tròn (1N) 455*32*152.4 38H80K8VMI-45m/s |
Đá mài tròn (39A) 305*25*127 38H100K+7VTM-34 m/s |
Đá mài tròn 1Z) 355*38*127 38H80K8VMI-45M/S |
Đá mài tròn (1A) 405*50*152.4GC46D14V5S 30m/s |
Đá mài tròn (7A) 610*255*304.8/ C100N8B5ABE-50M/S |
Đá mài tròn (39A) 510*20*304.8 PA100M9VMI-60m/s |
Đá mài tròn (1Z) 455*32*127 38H80J8VMI - 45m/s |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone a-b-1002m) |
đá mài gia công khuôn (oil treated stones dos-115-38-16-180) |
đá mài gia công khuôn (oil treated stones dos-115-38-16-300) |
đá mài gia công khuôn (ceramic fiber stone a-r-1002m) |
Đá mài của máy mài kim mui |
Đá mài, mới 100% 205*25*15.88(GC) |
Đá mài, mới 100% 205*6*15.88(GC) |
đá mài thường 38A60M5V1A 205X20X32, hàng mới 100% |
đá mài thường 38A100M8V1D 205X6X19.05, hàng mới 100% |
đá mài thường RA60K5VHA1A 205X20X32, hàng mới 100% |
đá mài thường DI-2AMD 12DX50L, hàng mới 100% |
đá mài thường WA/A30Q5BF1A 355X3X25.4 , hàng mới 100% (F.O.C) |
đá mài thường 38A60M5V1A 200X20X32 hàng mới 100% |
đá mài thường RA80K5VHA1A 205X20X32, hàng mới 100% |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2195 , kích thước phi 510x67xphi 203.2, GW-02195-VP, Maker:NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2160 , kích thước phi 398x15xphi 127, GW-02160-001-VP |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2196 , kích thước phi 505x65xphi 203.2, GW-02196-VP, Maker:NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại PA100 07V50R, kích thước 35x4x6mm.Maker: NORITAKE |
Đá ở dạng bột MIN-U-SIL5 |
Linh kiện của máy mài: Đá mài : SAW BLADE 150*1.8*25 |
Đá mài tròn (36) 585*65*195 H80/100G/H/-11B3IS-34m/s |
Đá mài ( T1A 510X135X203.2 5NQ 80K VH) |
Đá mài ( T1A 510X12X203.2 5NQ 80K VH) |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V356/A1 (30*2*2) GRINDING WHEEL |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V417/B2 (30*2*2) GRINDING WHEEL |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5EC-V000 GRINDING WHEEL |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V417/A2 (30*2*2) GRINDING WHEEL |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V357/B1 (30*2*2) GRINDING WHEEL |
Đá mài ROLLING WHEEL G: 455x205x228.6mm 50A80LM, mới 100% |
Đá mài bằng vật liệu mài, KT D50x10xH14 |
Đá mài AD-1006M #220 1x6x100 |
Đá mài cho máy mài kéo |
Đá mài cắt hình đĩa 100mm -mới 100% |
Đá mài cắt hình đĩa 125mm -mới 100% |
Đá mài cắt hình đĩa 107mm -mói 100% |
Đá mài cắt hình đĩa 107mm -mới 100% |
Đá mài kim cương 100D-2.1T-3W-1.05R-25.4H #60 1FF1 Hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 150D-15T-4W-20H#60 1A1 Hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 130D-2T-4.5W-1R-32H#60 1FF1 Hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 130D-3T-4W-1.5R-32H #60 1FF1 Hàng mới 100% |
GRINDING WHEEL-Đá mài |
GRINDING WHEEL- Đá mài |
Đá mài Synthetic Gringstone #200 for Steel |
Đá mài 255x100x205mm WA46I |
Đá mài 255x100x205mm WA46J |
Đá mài khuôn màu cam #800 (6x150x3mm) |
Đá mài khuôn dạng hình tròn, màu hồng #220 (150x6x3mm) |
Đá mài mũi khoan khuôn WA80K7V (255x25x25.4mm) |
Đá mài WA/GC80G6BT2G(S) 150*55*28 |
Đá mài kim cương 301D-33T-140H #40, hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 303D-38T-140H #30, hàng mới 100% |
đá cắt linh kiện đường kính 280mm phục vụ sản xuất xe máy mới 100%. |
đá cắt linh kiện đường kính 250mm phục vụ sản xuất xe máy mới 100%. |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại 100D-15W-5U-3X-50T-18E-17H-50K-PCD30; GW-00070-VP. Maker: ASAHI DIAMOND |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại PA120HV; GW-01882-VP; kích thước 150x13x31.75. Maker: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại GW-00162-VN, kích thước 150X16X50 1.5X1X2. BRAND: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại FN-00613-001-VN, kích thước 10x10x100 #240. Maker: Yamato |
Đá mài, mới 100%. ((GRINDING WHEEL 205*6*15.88(GC)) |
Đá cắt hình bánh xe (355*2.8*25.4)mm - Mới 100% |
Đá mài, mới 100%. (GRINDING WHEEL 405*75*125) |
Đá mài, mới 100%. (GRINDING WHEEL 205*25*15.88(GC)) |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại GW-02058-VP; PA100 07V50R(73), kích thước 35x4x6. BRAND: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại GW-02059-VP; PA100 07V50R(73), kích thước45x5x6. BRAND: NORITAKE |
Đá mài dùng cho máy mài sản phẩm, kích thước 25x50x25, loại NZ-07004-VP |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2155, PA80I+7V10W; kích thước 760x32x406.4, GW-02155-001-VP. BRAND: NORITAKE |
Đá mài / MOUNTED POINTS |
Đá mài / GRINDING STONE |
Đá mài dao gọt (của máy gọt gót nhựa) - Grindstone |
đá mài gia công khuôn (oil treated stones dos-115-38-16-500) |
đá mài gia công khuôn (grindstone pa 46 h v 35r (355.0x50.0x127.00)) |
Bánh cước dùng cho máy mài bavia (STEEL WIRE WHEEL BRUSH), hàng mới 100 % |
Giấy nhám (SANDPAPER), hàng mới 100 % |
Bánh mài lổ (INTER HOLE GRINDING WHEEL) hàng mới 100 % |
Đá mài, đường kính: 355mm, dày 32mm. Mới 100% |
Đá mài, đường kính: 205mm, dày 19mm. Mới 100% |
Đá mài hình bánh xe (150x20x32)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe (250x50.8x32)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe (150x80x32)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài tròn dùng cho máygia công kim loại, loại 21207011, FN-27751-002-VC. Maker: AMADA |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2055 , kích thước phi 355x40xphi 127, GW-02055-001-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máygia công kim loại, loại 21207011, FN-27751-001-VC. Maker: AMADA |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2056 , kích thước phi 405x96xphi 127, GW-02056-001-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài màu trắng WA280 (100*6*2) |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 100 x 6)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài (01 200.00 x 25.00 x 50.80 NQB 60 J VS 01 STRAGHT,Code: 66253147481) |
Đá mài (05 510.00 x 90.00 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR26 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689996) |
Đá mài (01 205.00 x 25.00 x 50.80 38A 46 K VS 01 STRAGHT,Code: 66253149875) |
Đá mài (05 510.00 x 97.50 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR28 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689995) |
Đá mài (01 350.00 x 40.00 x 127.00 NQB 60 J VS 01 STRAGHT,Code: 66253147482) |
Đá mài bóng loại L170mm #800 |
Đá mài bóng loại L170mm #1500 |
Đá mài cho máy mài vô tâm 610X305X304.8 NS700S15UB5094 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm 330X305X203.2 A150RR1A - Hàng mới 100% |
Đá mài máy xén mỏng 8"/GRINDSTONE |
Đá mài hình tròn (dùng cho máy cắt) |
đá mài bi thép < hình tròn có lỗ > vật liệu mài kết khối hạt mài Corundum nâu , kích thước : 800x100x290mm < đk ngoài x dày x đk trong >. Hàng mới 100% TQSX. |
POLISHING - Đá MàI |
Đá mài dao máy tỉa biên - grinding wheel piece no:8 |
Đà chà nhám - hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 450D-60T-2W-50H #60, hàng mới 100% |
Đá mài thô cho máy mài-Grindstone |
Đá mài của máy mài/GRINDING WHEELS 150*25*19.05mm ( hàng mới 100%) |
Đá mài hình trụ (phi 60/phi 20 x 50) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ (phi 500/phi 203 x 15) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ (phi 50/phi 13 x45) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài - EMERY WHEEL DC500J100B2.0 |
Dao chà, đánh bóng dùng cho máy đánh bóng sản xuất phụ tùng xe máy: 114x5x3 mm. hàng mới 100% |
Đá mài GC220J10B80X(1) 760x100x304.8 mm (Đá mài hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá mài GC220J10B80X(1) 690x100x304.8 mm (Đá mài hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá mài GC100H11VG94P30 (355x250x127mm) (G30) |
Đá mài TN642259 (225x170x20x51) - hàng mới 100% |
Thanh mài Ceramic Cristone JRB-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #800) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSB-1004 ( 1 x 4 x 10mm - #400) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSB-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #400) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSD-1004 ( 1 x 4 x 10mm - #280) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRP-0110100 ( 1 x 10 x 10mm - #200) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRP-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #200) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRW-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #1000) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRO-0110100 ( 1 x 10 x 10mm - #600) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Đá mài 17 cm- Grit 46 KT: 17x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 46 hạt /cm2 |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 600, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 120, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 400, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 1000, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài (01-305.00 X 60.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675602) |
Đá mài (01-455.00 X 18.00 X 228.60 19A 80 L 6 V 01), Code: 66253142509) |
Đá mài (01-610.00 X 50.00 X 304.80 19A 80/100N B24 01, Code: 66253137744) |
Đá mài (01 455.00 X 70.00 X 228.60 19A 80 L V 01), Code: 66253164429) |
Đá mài (01-405.00 X 45.00 X 127.00 32A 80/100 J 10 VH 01), Code: 61463699050) |
Đá mài (01-405.00 X 47.00 X 228.60 19A 80 L 6 V 01), Code: 66253142506) |
Đá mài (01-305.00 X 70.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675601) |
Đá mài (01-610.00 X 40.00 X 304.80 19A 80/100 N B24 01), Code: 66253137743) |
Đá mài (01 405.00 X 45.00 X 127.00 32A 80/100 J 10 VH 01), Code: 61463699050) |
Đá mài (01-305.00 X 46.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675600) |
Đá mài (01-305.00 X 80.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675598) |
Đá mài (01-610.00 X 60.00 X 304.80 19A 80/100 N B24 01), Code: 66253137745) |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 320, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 800, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 1500, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 100 x 6)mm, nhãn hiệu chữ Trung Quốc |
Đá mài lỗ 53A100m, kích thước :D18 x 20 x d6 có chứa hạt corundum nâu. Hàng mới 100%. |
Đá mài lỗ 53A100m, kích thước :D23 x 25 x d8 có chứa hạt corundum nâu. Hàng mới 100%. |
Đá mài PF-30mm, hàng mới 100% |
Đá mài đường kính ngoài 50mm x đường kính trong 16mm x dày 5mm của máy cán lằn, cắt góc carton. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Đĩa mài đá loại 8" #800, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #300, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #400, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #1500, hàng mới 100% |
Hạt mài bóng #800, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #500, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #3000, hàng mới 100% |
Đá mài 26*28*08 N9A100K8VBE 1A |
PHụ KIệN CủA MáY CắT DA- Đá MàI 355X40X127 |
Đá mài dao bằng nhôm ôxit, kích thước: đường kính trong: 260 (mm), đường kính ngoài: 505 (mm), độ dầy: 50 (mm), dùng cho máy mài dao GP-34 |
Đá mài HRS 4.1x4.6 - hàng mới 100% |
EMERY WHEEL DC500J100B2.0 - Đá mài máy mài |
Đá mài - GRINDING WHEEL 12"*1"*1" |
Đá mài kính dạng tròn BD có đế OD100mm, F12, mới 100% |
Đá mài, mới 100% ( EMERY WHEEL FOR GRINDING MACHINE) |
Đá mài, mới 100% (ABRASIVE WHEEL 6"*3/4"*1/2" FOR ELECTRICABRADER) |
Đá mài, mới 100% ( ABRASIVE WHEEL 8"*3/4"*5/8" FOR GRINDER) |
Đá mài hình bánh xe phi100x6.0 x16 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi400x100 x228.6 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi100x2.5 x16 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài lưỡi cưa ( lắp vào máy mài), loại PDX150X10X20X5-150#75% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 80, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài PH 39C2202-J8V 190x6x51 |
Đá mài hình tròn dùng cho máy cầm tay Grinding wheel type T27-72m/s 125 x 6 x 22,23 mm.mới 100% |
Đá mài hình tròn dùng cho máy cầm tay Grinding wheel type T27-72m/s 100 x 6 x 16 mm.mới 100% |
Đá mài cho máy mài dao cắt 40X10X1.0X1000V - hàng mới 100% |
Đá mài dạng bàn chải loại L=170 GRA 280 |
Đá mài loại 170xCAX23 G800 NB10GT SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G1800 NB10GTA SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G400 NB10GT SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G1000 NB10GTA SL6 |
Đá mài loại 170xCAX23 G600 NB10GT SL6 |
Đá mài-ROLLING WHEEL FOR THREAD G: 455*60*203.2 25A80J7V10W1A |
Đá mài-INNER GRINDING WHEEL 92A100-K 8*15*M3 |
đá cắt 100 x 2 x 16 mm hàng mới 100% nhãn hiệu AVATAR bằng vật liệu mài kết khối |
đá cắt 350 x 3 x 25.4 mm hàng mới 100% nhãn hiệu AVATAR bằng vật liệu mài kết khối |
đá cắt 125 x 2 x 22 mm hàng mới 100% nhãn hiệu AVATAR bằng vật liệu mài kết khối |
đá cắt 150 x 2 x 22 mm hàng mới 100% nhãn hiệu AVATAR bằng vật liệu mài kết khối |
đá mài gia công khuôn (grindstone wa 120 k v 35r (180.0x6.4x31.75)) |
Hàng mẫu : đá đánh bóng bằng tay ( Buffing Bar KA-3000) (PCS/1KG) |
Hàng mẫu : đá đánh bóng bằng tay ( Buffing Bar KE-3000) (PCS/1KG) |
Đá mài hình bánh xe phi 100*6*16mm (mới 100%) |
Linh kiện của máy mài: Đá mài : EMERY WHEEL 30C80K 305*19*101.6 |
Linh kiện của máy mài: Đá mài : EMERY WHEEL 30C80K 355*25*101.6 |
Linh kiện của máy mài: Đá mài : EMERY WHEEL WA80L 100*19*25.4 |
Đá cắt Cutting Wheel |
Đá mài vát cạnh chất liệu hỗn hợp nhựa cây nhân tạo và silicon carbide 204# trái . Hàng mới 100% |
Đá mài vát cạnh chất liệu hỗn hợp nhựa cây nhân tạo và silicon carbide 204# phải . Hàng mới 100% |
Đá mài SDC200 VDG-13D (Đá gắn trên máy mài VDG-13A , Dùng để mài mũi khoan). Hàng mới 100% |
Đá mài CBN200 VDG-13B (Đá gắn trên máy mài VDG-13A Dùng để mài mũi khoan). Hàng mới 100% |
Đá mài kỹ thuật (VN-7GR-040) 510x87.5x203.2 |
Đá mài kỹ thuật (VN-7GR-041)510x104.5x203.2 |
Đá mài cơ khí chính xác bằng gốm, hình khối tròn dùng cho máy mài (size: 405 x 20 x 127mm - Grade: 5SA 801 H 10 V736). Hàng mới 100% |
Đá mài cơ khí chính xác bằng gốm, hình khối tròn dùng cho máy mài (size: 510 x 38(T20) x 127mm - Grade: 5SA 601 G10 V736). Hàng mới 100% |
Đá mài cơ khí chính xác bằng gốm, hình khối tròn dùng cho máy mài (size: 205 x 18 x 31.75mm -Grade: 1CUMI SA 60 G12 VCA2). Hàng mới 100% |
Đá mài cơ khí chính xác bằng gốm, hình khối tròn dùng cho máy mài (size: 355 x 38 x 127mm - Grade: 1CUMI SA 60 G12 VCA2). Hàng mới 100% |
Đá mài cơ khí chính xác bằng gốm, hình khối tròn dùng cho máy mài (size: 510 x 38(T17) x 127mm - Grade: 5SA 601 G10 V736). Hàng mới 100% |
Đá mài dạng tròn CS-17 |
Đá mài dạng tròn H-22 |
Đá mài Abrassive stone |
Đá mài kính dạng tròn kết khối, mới 100% - BD, D150, 6mm, F90 (0E20100018-728) |
Đá mài kính dạng tròn kết khối, mới 100% - BD, D150, 8mm, F90 (0E620100019-728) |
Đá Mài HRS 4,75- hàng mới 100% |
Đá cắt (Cutting Wheel A24R-100x2.5x16.0-T41 SL 2F Blk NIL, Code: 66252834551) |
Đá mài (Grinding Wheel A30R-180x6.0x22.2-T27 SL 2F Blk NEX, Code: 66252836602) |
Đá mài (Grinding Wheel A24R-125x6.0x22.2-T27 SL 2.5F Blk BDX, Code: 66252925585) |
Đá mài (Grinding Wheel A30R-150x6.0x22.2-T27 SL 2F Blk NEX, Code: 66252836641) |
Đá cắt (Cutting Wheel A24T-150x2.5x22.2-T41 SL 2F Blk NIL, Code: 66252834569) |
Đá mài (Grinding Wheel A30R-125x6.0x22.2-T27 SL 2F Blk NEX, Code: 66252836640) |
Đá cắt (Cutting Wheel A30R-100x2.0x16.0-T41 SL 1F Blk NEX, Code: 66252836635) |
Đá cắt (Cutting Wheel A24S-400x3.0x25.4-T41 SL 1F Blk NIL, Code: 66252834575) |
Đá mài (Grinding Wheel A24R-180x6.0x22.2-T27 SL 2.5F Blk BDX, Code: 66252925591) |
Đá mài (Grinding Wheel A24R-100x6.4x16.0-T27 SL 2.5F Blk NIL, Code: 66252931251) |
Đá mài kết khối bằng gốm 100g (XBCPL-3-100) |
Đá mài 14 cm- Grit 120 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 120 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 600 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 600 hạt /cm2 |
Đá mài 17 cm- Grit 1000 KT: 17x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 1000 hạt /cm2 |
Đá mài 17 cm- Grit 800 KT: 17x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 800 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 220 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 220 hạt /cm2 |
Bánh đá mài (GRINDING WHEEL ) hang moi 100 % |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2155, PA80I+7V10W; kích thước 760x32x406.4, GW-02155-001-VP. BRAND: NORITAKE |
Đá mài phẳng nhân tạo dùng cho máy gia công đá, phi 60 cm, dày (7-9)cm, kí hiệu XK06 - 011 - 00409, mới . |
Đá mài ROLLING WHEEL G: 405x 20x 152.4 (mm) WA80L5VA, mới 100% |
Đá mài NS700 hình tròn: KT: 610x205x304.8mm |
Đá đánh bóng hình tròn kt AE800-M600. KT: 305x100x127 mm |
Đá đánh bóng hình tròn kt AE600-M600. KT: 305x100x127 mm |
Đá mài WAFD220 hình tròn: KT: 610x205x304.8mm |
Đá mài TKX CBN170S 100B E20 4A2(3.0) 250D-6W-1.5X-38.1H |
Đá mài CBN170R100BRCX9A1 Serial No: 41144521 |
Đá mài ASAHI NEOSTAR B170R100NY33 Serial No: 9602347-1; 9602347-2 |
Đá mài PA100H7V10W(80) 760x32x406.4 mm (Đá mài hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., Ltd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá cắt loại 100 x 2 x 16mm |
Đá mài 60Dài54*Rộng30*Dày12mm WA3000D 13V3WFS, hàng mới 100% |
Đá mài tròn FA80L7V kích thước 455mm*205mm*228.6mm linh kiện của máy mài JHC-18S, hàng mới 100% |
Đá mài 60 Dài54*Rộng30*Dày12mm WA1000D 13V3WFS, hàng mới 100% |
Đa´ ma`i hình tròn kích thước 305*150*120mm 50A80LM/N 05V10W7A, linh kiện của máy mài, hàng mới 100% |
Đá mài 60 Dài54*Rộng30*Dày12mm WA2500D 13V3WFS, hàng mới 100% |
Bánh đá mài (GRINDING WHEEL) hàng mới 100 % |
Giấy nhám (SANDPAPER) hàng mới 100 % |
Đá mài thường 31Y-1B0218 FKA603LM/O5V10W7A 455X100X228.6X295X50X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0007 A150R0R7A 205X100X76.2X110X50X38X12, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0186 25A80L5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-130178 GC80KL7V7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0061 FKA60LM/NO5V10W7A 455X100X228.6X295X50X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường PSA100L8V 100X20X25.4 hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-140242 32A60K5V10W7A 610X205X304.8X380X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0016 PW120KL3V10G5A 125X20X25.4X55X10 Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0187 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0116 32A100JK7V10W1S 762X32X406.4 hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-140240 A150R0R7A 305X205X127X190X110X75X20, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0089 50A80LM/NO5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0092 53A80K5V10W7A 510X205X254X320X155X25X25 hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0017 WA46JK8BR2T 255X120X25X205, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-130177 A80LM7V7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V136-006 (13) GRINDING WHEEL |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5EC-V001 (GRIND) |
Đá mài - gắn vào máy gia công để gia công linh kiện 5GR-V136-004 (15) GRINDING WHEEL |
Đá mài hình thang 320#; 400#; 600# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 46#, 60#,80#, 120#, 150#, 180#, 240# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 800#, 1000#, 1200#, 1500# (vật tư tiêu hao) |
Đá Mài (7A) 510*205*304.8 / 38H60K8V9L-45M/S |
Đá Mài (1A) 205*6.4*31.75 / H80K8VMI-34M/S |
đá mài hàng mới 100% (grinding wheel ) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 220# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 120# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài WA320 (#2.0*10*3*45) |
Đá mài 4in dùng để làm khuôn đế giầy -OFFSET 4in 100*6*15.88 ( hàng mới 100%) |
Đá mài hình tròn (19A 100 L 8 AS1 V S 1A), size: 31.0*14.0*8.0 |
Đá mài hình tròn (19A 100 L 8 AS1 V S 1A), size: 29.0*14.0*8.0 |
Đá cắt 100*2*16, mới 100% |
Đá cắt 2608602751 |
Đá mài (05 205.00 X 40.00 X 50.80 WA 60 K 6 V 05 Recess one side Recess Side A120.00 x 18.00), Code: 66253148916) |
Đá mài (01 305.00 X 32.00 X 25.40 A 36 Q 7 VBE 01), Code: 66253177568) |
Đá mài (01 85.00 X 40.00 X 20.00 3NQS 46 I VS 01), Code: 66253163327) |
Đá mài (01 85.00 X 40.00 X 20.00 3NQS 46 J VS 01), Code: 66253163326) |
Đá mài (01 305.00 X 32.00 X 25.40 39C 120 I VKP 01), Code: 66253177569) |
Đá mài (01 205.00 X 19.00 X 31.75 WA 80 K 7 V 01), Code: 66253148914) |
Đá mài sửa khuôn cán nhôm #2030 (dày:12mm*, ĐK:6mm) ( mới 100%) |
Đá Mài(1A) 610*305*304.8 38H100JV9L-45m/s |
Đá Mài(36) 585 *75*10 SU80I8B41D - 35m/s |
Đá Mài(1A) 180X6.4X31.75 H150K8VMI-34M/S |
Đá Mài(5A) 255*40.5*50.8 M5W100H9VMI-34m/s |
Đá Mài(36)760*75*220 39H120G/F12B51X-30M/S |
Đá Mài(1A)180x6x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A)180x10x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A) 355*36*127 38H60J+8V9L -34m/s |
Đá Mài(1A)355x38x127 PA46I8V1L-34m/s |
Đá Mài(1A) 180X6.4X31.75 H120K8VMI-34M/S |
Thanh mài Ceramic Cristone JRO-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #600) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSW-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #1000) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSN-1004 ( 1 x 4 x 10mm - #360) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRV-0110100 ( 1 x 10 x 10mm - #400) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRV-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #400) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Đá cắt hình bánh xe 125x1.2mm (800 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 180x1.6mm (400 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 355x3.0mm (25 cái/thùng) |
Đá mài hình bánh xe 100x6.0mm (200 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 100x1.2mm (800 cái/thùng) |
Đá mài CW46 UN58 20x40x6 |
Đá mài PM-30S #220 |
Đá mài QB60G7-3VQ45 38A (305x32x76.2) |
Đá mài AD-1006M #220 1x6x100 |
Đá mài cắt hình đĩa 100mm -mới 100% |
Đá mài kim cương 100D-2.1T-3W-1.05R-25.4H #60 1FF1 Hàng mới 100% |
Đá mài kim cương 150D-15T-4W-20H#60 1A1 Hàng mới 100% |
đá mài thường A36Q5V10W1A 305X32X32 , hàng mới 100% (F.O.C) |
đá mài thường 38A60R5V-W205 19X25X6, hàng mới 100% |
đá mài thường 38A80M5V1A 205X20X32, hàng mới 100% |
đá mài thường WA60M5VHA1A 205X25X32, hàng mới 100% |
đá mài thường WA/A24P5BF27A 100X6X16 , hàng mới 100% (F.O.C) |
đá mài thường PA80P5V-W176 10X13X3, hàng mới 100% |
đá mài thường DA60I5V3A 205X19X50X100X4, hàng mới100% |
đá mài thường RA46K5VHA1A 205X20X32, hàng mới 100% |
Đá mài, kt 01 350.00 X 10.00 X 152.40 A 80/100 Q VBE, hàng mới100% |
Đá mài cho máy mài kim loại, 3 viên / hộp A-305X32X25.4X#36-K (3pcs/BOX) - hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài kim loại, 3 viên / hộp A-305X32X25.4X#46-K (3pcs/BOX) - hàng mới 100% |
Đá mài Emery Wheel |
Đá mài hình tròn / 6V4802 - Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu Caterpillar, mới 100% |
Bánh xe mài 55*5*5mm(Linh kiện của máy mài rà)(Hàng mới 100%)(Doanh nghiệp không mua bảo hiểm) |
Đá mài 9-2 WAFD320 hình tròn: KT: 610x205x304.8mm |
Đá mài NS700 hình tròn: KT: 510x205x304.8mm |
Đĩa cắt - CDISC-GREEN-A2-SR-TH1,0-BR16,0-D100MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-CE-TH3,0-BR16,0-D100MM,hàng mới 100% |
Đĩa cắt - GDISC-LL-BLUE-ST-CE-TH6,0-BR16,0-D100MM,hàng mới 100% |
Hạt mài bóng #1500, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #1500, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 8" #400, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #500, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #3000, hàng mới 100% |
Hạt mài bóng #500, hàng mới 100% |
Hạt mài bóng #3000, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #800, hàng mới 100% |
đá mài thường WA/A30Q5BF1A 355X3X25.4 , hàng mới 100% (F.O.C) |
đá mài thường RA80K5VHA1A 205X20X32, hàng mới 100% |
Đá mài kính dạng tròn V-groove (OD160x90x8mm), mới 100% |
Đá mài kính dạng tròn V-groove (OD150x22x6mm), mới 100% |
Đá cắt GC600NBA(G) 160x0.4x25.4 mm (Đá cắt hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., LTd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá mài thường, Bench stone for steel abrasive crs/fine |
Đá mài cầm tay, Hand lap fine (400g) colour code green |
Đá mài cầm tay, Hand lap medium (220g) colour code blue |
Đá mài thường, Oilstone arkansas in wooden case |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại VL016, kích thước 100x20x20mm. Brand: KURE NORTON |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại PA100 07V50R, kích thước 45x5x6mm.Maker: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2195 , kích thước phi 510x67xphi 203.2, GW-02195-VP, Maker:NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2196 , kích thước phi 505x65xphi 203.2, GW-02196-VP, Maker:NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại PA100 07V50R, kích thước 35x4x6mm.Maker: NORITAKE |
Đá mài WA320 (#1.7*7*3*45) |
Đá mài WA320 (#2.5*10*3*45) |
Đá mài, mới 100% 205*25*15.88(GC) |
Đá mài, mới 100% 205*6*15.88(GC) |
đá mài thường 38A60M5V1A 205X20X32, hàng mới 100% |
đá mài thường 38A100M8V1D 205X6X19.05, hàng mới 100% |
đá mài thường RA60K5VHA1A 205X20X32, hàng mới 100% |
Đá mài - Abrasive stone 305Dx760Dx100T, SA#80,MSDS,IMB |
Đá mài - Abrasive stone 305Dx915Dx100T, JMB,SA#36,MSDS |
Đá vát mép phải 125. Hàng mới 100% |
Đá mài hình đĩa bằng Corundum 100x3x16mm. Hàng mới 100% |
Đá mài (Cutter Whet Stone) |
Đá mài hình tròn 46/K dùng cho máy mài (mới 100%) |
Đá mài 17cm-Grit 60 Kt:17x4,8x4,1x6,8cm Cỡ hạt: 60 hạt/cm2 |
Đá cắt hình bánh xe 150x1.2mm (400 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 180x2.0mm (200 cái/thùng) |
Đá mài hình bánh xe 100x3.0mm (400 cái/thùng) |
Đá mài hình bánh xe 125x6.0mm (100 cái/thùng) |
Đá mài hình bánh xe 180x6.0mm (50 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 100x2.0mm (400 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 150x2.0mm (200 cái/thùng) |
Đá mài, mới 100% , ST8-G ( 800, 615mm) |
Đá đánh bóng, mới 100% , ST8-T ( 800, 615mm) |
Đá mài WA220 G 100x20x20 |
Đá mài (sp)NAH-600 12*36.5 |
Đá mài, mới 100% 205V 205*40*90 WA80N6V0P03 |
Đá mài, mới 100% 600*90*0 |
Đá mài, mới 100% 205V 205*40*90 WA/RA36N7BR0P03 |
Đá mài bằng vật liệu mài GC-120, KT 6x13x150mm |
Đá mài hình chữ nhật GC80K6B,Hàng mới 100%,Kích thước (180*70.5*17),Hàng mới 100% |
Đá mài khuôn màu cam #800 (6x150x3mm) |
Đá mài khuôn dạng hình tròn, màu hồng #220 (150x6x3mm) |
Đá mài 17cm-Grit 46 Kt:17x4,8x4,1x6,8cm Cỡ hạt: 46 hạt/cm2 |
Đá mài (hàng mới 100%) |
Đá mài kính dạng tròn V-groove (OD160x90x6mm), mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 120% (Dài 13cm) hàng mới 100% |
532-2073-3 GRINDIND WHEEL ( Đá mài ) |
Đá mài ROLLING WHEEL G: 455x205x228.6mm 50A80LM, mới 100% |
EMERY WHEEL SDC500 N75 B2.0 TW - Đá mài máy mài |
EMERY WHEEL SDC 500 J100 B 1.0 TW - Đá mài máy mài |
EMERY WHEEL SDC 500 J100 B 1.5 TW - Đá mài máy mài |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610x305(255+50)x304.8 NS700+S15 UB1810 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 305 x 50 x 127PBW -ND 800 M600 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610x205x304.8 NS700/1500 UB563 (130W-1) - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 305 x 50 x 127PBW-ND 800 M600 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 305 x 50 x 127PBW -ND 1500 M600 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 305 x 50 x 127PBW-ND 1500 M600 - Hàng mới 100% |
Đá Mài (39A) 510*20*304.8 / PA100M9VMI-60M/S |
Đá Mài (1A) 455*20*228.6 / GC120K8V5S-33M/S |
Đá Mài (1A) 305*100*180 / GC100L7V5S-34M/S |
Đá Mài (7A) 510*205*304.8 / M3W60K8VMI-45M/S |
Đá Mài (1A) 405*20*228.6 / GC120K8V5S-33M/S |
Đá Mài (1A) 510*27*203.2 / PA120J7V8J-45M/S |
Đá Mài (1A) 610*205*304.8 / 38H100J8V9L-45M/S |
Đá mài thường 31Y-1A0088 50A80LM/NO5V10W7A 305X150X120X175X100X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0204 A150R0R1A 255X50X111.2mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31P-1A0024 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-210024 25A100L5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0274 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0205 A150R0R7A 255X100X111.2X170X50X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-110078 38A80L5V7A 305X150X120X175X100X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0095 A150R0R1A 205X50X90mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Super Stone XBC#220(1*2*100)mm - đá mài |
Đá Mài(39A) 510*20*304.8 PA100M9VMI-60m/s |
Đá Mài(1A)610x205x304.8 38H60J8VMI-45m/s |
Đá Mài(1A)455x150x228.6 GC100L8V5S - 45m/s |
Đá Mài(1A)180x8x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A)455*120*228.6 GC100L8V5S-45m/s |
Đá Mài(1A) 405*60*203.2 38H60J+8V1L -34m/s |
Đá Mài(1A) 205*25*31.75 M3W46K8VMI -35m/s |
Đá Mài(1A) 205X13X31.75 H80K8VMI-34M/S |
Đá mài hình bánh xe (400x(40-50)x127)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe (200x(20-25)x32)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe (175x20x32)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe (300x32x127)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại 100D-15W-5U-3X-50T-18E-17H-50K-PCD30; GW-00070-VP. Maker: ASAHI DIAMOND |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại PA120HV; GW-01882-VP; kích thước 150x13x31.75. Maker: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại GW-00162-VN, kích thước 150X16X50 1.5X1X2. BRAND: NORITAKE |
Đá mài cho máy cắt vòng (phụ tùng cho máy cắt vòng) |
Đá đánh bóng các sản phẩm bằng kim loại AH-T10X7 |
Đá mài hình tròn AS60SINOX, kích thước 100 x 1 x 16 cm. Hàng mới 100%. |
Đá mài hình tròn CS60ALU, kích thước 125 x 1.2 x 22.23 cm. Hàng mới 100%. |
Đá mài hình tròn AS60SINOX, kích thước 125 x 1 x 22.23 cm. Hàng mới 100%. |
Đá mài 205*31.75*13 (Hàng Mới 100%) |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 250 x 28)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 250 x 35)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 250 x 30)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài (05 510.00 x 93.00 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR27 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689997) |
Đá mài (05 205.00 X 40.00 X 50.80 WA 60 K 6 V 05 Recess one side Recess Side A120.00 x 18.00), Code: 66253148916) |
Đá mài (01 305.00 X 32.00 X 25.40 A 36 Q 7 VBE 01), Code: 66253177568) |
Đá mài (01 85.00 X 40.00 X 20.00 3NQS 46 I VS 01), Code: 66253163327) |
Đá mài (01 85.00 X 40.00 X 20.00 3NQS 46 J VS 01), Code: 66253163326) |
Đá mài (01 305.00 X 32.00 X 25.40 39C 120 I VKP 01), Code: 66253177569) |
Đá mài (01 205.00 X 19.00 X 31.75 WA 80 K 7 V 01), Code: 66253148914) |
Đá mài 12*24*5*18 80A100M8V201 60 |
Đá mài 26*28*08 N9A100K8VBE 1A |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 100 x 6)mm, nhãn hiệu chữ Trung Quốc |
Đá mài, mới 100% , ST8-G ( 800, 615mm) |
Đá đánh bóng, mới 100% , ST8-T ( 800, 615mm) |
Đá mài, mới 100% 205V 205*40*90 WA80N6V0P03 |
Đá mài, mới 100% 205V 205*40*90 WA/RA36N7BR0P03 |
Đá mài hình chữ nhật GC80K6B,Hàng mới 100%,Kích thước (180*70.5*17),Hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn AS60SINOX, kích thước 100 x 1 x 16 cm. Hàng mới 100%. |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm 800#, 1000#, 1200#, 1500# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm 320#; 400# (vật tư tiêu hao) |
Đĩa mài đá loại 8" #200, hàng mới 100% |
Đĩa mài đá loại 10" #200, hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn phi MO-201P8*13*3*30 10pcs/pack MO-201P 8*13*3*30 10pcs/pack |
đá mài gia công khuôn (grindstone gc 205-19-15.88-100) |
đá mài kim cương P-941526, hàng mới 100% |
Công cụ đánh bóng cầm tay bằng vật liệu mài kết khối |
éá mài cho máy mài vô tâm, có form JV 350ì50ì127PBW-ND600 M600 - hàng mới 100% |
Đá mài sửa khuôn cán nhôm #140 (dày:10mm*, ĐK:6mm)(Mới 100%) |
Đá mài sửa khuôn cán nhôm #200 (dày:12mm*, ĐK:6mm)(Mới 100%) |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2144 , kích thước phi 405x70xphi 127mm, GW-02070-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài Yamato để cắt mối hàn, dạng hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối ( 255x1.2x31.75) |
Đá mài DM213 CBN200, phụ kiện máy mài đường kính trong CNC, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100% |
Đá Mài(1A) 180X6.4X31.75 H150K8VMI-34M/S |
Đá Mài(1A)180x6x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A)180x10x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A) 180X6.4X31.75 H120K8VMI-34M/S |
Đá Mài(1A) 180*19*31.75 38H46J8V1L -34m/s |
Đá Mài(1A)180x12x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A)305*100*180 GC100M7V5S-34m/s |
Đá Mài(1A)355*38*127 38H46I+8V1L -34m/s |
Đá Mài(1A) 610*205*304.8 38H80K8V9L- 45M/S |
Đá mài hình trụ (phi 500/phi 203 x 15) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài dao máy cắt vảI công nghiệp EAS + NS BAIS CUTTER ABRASIVE STONE Mới 100%. |
Đá mài đá Granite loại 220# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 1200# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 800# (Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đĩa cắt - CDISC-BLUE-STEEL-SR-TH2,5-BR22,2-D180MM,hàng mới 100% |
Đá mài đá Granite loại 1200# ( Dài 13cm) hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0007 A150R0R7A 205X100X76.2X110X50X38X12, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0186 25A80L5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-130178 GC80KL7V7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại TA80J8VLK1 , kích thước phi 510x133xphi 223.2, GW-20000-VP, Maker: NORITAKE |
Đá mài hình thang 320#; 400#; 600# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình trònY3 GRAIN 180 (RIGHT) (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 46#, 60#,80#, 120#, 150#, 180#, 240# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình tròn Y3 GRAIN 180 (LEFT) (vật tư tiêu hao) |
Đá mài lưỡi cưa ( lắp vào máy mài), loại PDX125X10X20X5-150#75% |
đá mài gia công khuôn (stick files edsc-100-6-3-320) |
đá mài gia công khuôn (stick files exsc-100-6-3-1000) |
đá mài gia công khuôn (stick files rpsc-100-6-3-600) |
Đá mài hình chữ nhật GC80K6B Kích thước (180 * 70.5 * 17)mm,Hàng mới 100% |
Đá mài kính dạng tròn BD - U groove (200x6x22mm), mới 100% |
Đá cắt (Cutting Wheel A24R-100x2.5x16.0-T41 SL 2F Blk NIL, Code: 66252834551) |
Đá mài (Grinding Wheel A30R-180x6.0x22.2-T27 SL 2F Blk NEX, Code: 66252836602) |
Đá cắt (Cutting Wheel A30R-100x2.0x16.0-T41 SL 1F Blk NEX, Code: 66252836635) |
Đá cắt (Cutting Wheel A24S-400x3.0x25.4-T41 SL 1F Blk NIL, Code: 66252834575) |
Đá mài (Grinding Wheel A24R-180x6.0x22.2-T27 SL 2.5F Blk BDX, Code: 66252925591) |
Đá mài (Grinding Wheel A24R-100x6.4x16.0-T27 SL 2.5F Blk NIL, Code: 66252931251) |
Đá cắt (Cutting Wheel A30R-180x2.0x22.2-T41 SL 1F Blk NEX, Code: 66252836636) |
Đĩa mài đá loại 8" #100, hàng mới 100% |
Đá mài (05 510.00 x 90.00 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR26 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689996) |
Đá mài (01 205.00 x 25.00 x 50.80 38A 46 K VS 01 STRAGHT,Code: 66253149875) |
Đá mài (05 510.00 x 97.50 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR28 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689995) |
Đá mài (01 350.00 x 40.00 x 127.00 NQB 60 J VS 01 STRAGHT,Code: 66253147482) |
Đá mài (05 510.00 x 93.00 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR27 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689997) |
Đá mài 32A180K 180*13*31.75 (1PCS=0.2KG) |
Đá mài WA120K8V 180*6*31.75 (1PCS=0.2KG) |
EMERY WHEEL DC500J100B2.0 - Đá mài máy mài |
Đá cắt 100*2*16, mới 100% |
Đá Mài(7A)405x68x127 GC80J8V5S - 40m/s |
Đá Mài(1A) 180X6.4X31.75 H80K8VMI-34M/S |
Đá Mài(1A)180x8x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
đá mài thường 38A100M8V1D 205X6X19.05, hàng mới 100% |
đá mài thường 38A60M5V1A 200X20X32 hàng mới 100% |
đá mài thường RA80K5VHA1A 205X20X32, hàng mới 100% |
đá mài thường A36Q5V10W1A 305X32X32 , hàng mới 100% (F.O.C) |
đá mài thường 38A80M5V1A 205X20X32, hàng mới 100% |
đá mài thường WA/A24P5BF27A 100X6X16 , hàng mới 100% (F.O.C) |
đá mài thường PA80P5V-W176 10X13X3, hàng mới 100% |
đá mài thường DA60I5V3A 205X19X50X100X4, hàng mới100% |
Đá mài, kt 01 350.00 X 10.00 X 152.40 A 80/100 Q VBE, hàng mới100% |
Đá mài thường 31Y-1A0089 50A80LM/NO5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0092 53A80K5V10W7A 510X205X254X320X155X25X25 hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0017 WA46JK8BR2T 255X120X25X205, hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-130177 A80LM7V7A 455X205X228.6X295X155X25X25, Hàng Mới 100% |
Đá mài hình đĩa bằng Corundum 100x3x16mm. Hàng mới 100% |
Đá cắt GC600NBA(G) 160x0.4x25.4 mm (Đá cắt hình tròn, bằng vật liệu mài kết khối) (Sản phẩm do hãng Noritake Co., LTd. sản xuất) (Hàng mới 100%) |
Đá mài cầm tay, Hand lap fine (400g) colour code green |
Đá mài tròn (1A)305*100*180 38H100L8VMI-34M/S |
Đá mài tròn (36) 585 *75*10 SU80I8B41D - 35m/s |
Đá mài tròn (39A) 510*20*304.8 PA100M9VMI-60m/s |
Đá mài tròn (1Z) 455*32*127 38H80J8VMI - 45m/s |
Đá mài Synthetic Grindstone #400 for copper |
Đá mài Synthetic Grindstone #3000 for copper |
Đá mài máy xén mỏng/GRINDSTONE |
đá mài 125x50x31.75 PA80K |
đá mài 205x19x31.75 GC90 |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2005; GW-02005-001-VP, kích thước 405x76.3x127. BRAND: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại TA80J8VLK1(72), kích thước 510x133x203.2; GW-20000-VP. Maker: NORITAKE |
Đá mài dùng cho máy mài sản phẩm, loại NZ-07004-VP, kích thước 25x50x25 |
Đá mài thường PSA100L8V 100X20X25.4 hàng mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1B0016 PW120KL3V10G5A 125X20X25.4X55X10 Hàng Mới 100% |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại GW-02059-VP; PA100 07V50R(73), kích thước45x5x6. BRAND: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2155, PA80I+7V10W; kích thước 760x32x406.4, GW-02155-001-VP. BRAND: NORITAKE |
Đá mài ROLLING WHEEL G: 405x 20x 152.4 (mm) WA80L5VA, mới 100% |
Đá mài ROLLING WHEEL G: 405x 60 x 127 (mm) 25A80J7V10W1A , mới 100% |
Đá mài TKX CBN170S 100B E20 4A2(3.0) 250D-6W-1.5X-38.1H |
Đá mài 14 cm- Grit 800 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 800 hạt /cm2 |
Đá mài 17 cm- Grit 80 KT: 17x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 80 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 80 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 80 hạt /cm2 |
Đá mài 14 cm- Grit 400 KT: 14x4,8x4,1x6,8 cm Cỡ hạt : 400 hạt /cm2 |
Đá mài (01-305.00 X 60.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675602) |
Đá mài (01-455.00 X 18.00 X 228.60 19A 80 L 6 V 01), Code: 66253142509) |
Đá mài (01-610.00 X 50.00 X 304.80 19A 80/100N B24 01, Code: 66253137744) |
Đá mài (01 455.00 X 70.00 X 228.60 19A 80 L V 01), Code: 66253164429) |
Đá mài (01-405.00 X 45.00 X 127.00 32A 80/100 J 10 VH 01), Code: 61463699050) |
Đá mài (01-405.00 X 47.00 X 228.60 19A 80 L 6 V 01), Code: 66253142506) |
Đá mài (01-305.00 X 70.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675601) |
Đá mài (01-610.00 X 40.00 X 304.80 19A 80/100 N B24 01), Code: 66253137743) |
Đá mài (01 405.00 X 45.00 X 127.00 32A 80/100 J 10 VH 01), Code: 61463699050) |
Đá mài (01-305.00 X 46.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675600) |
Đá mài (01-305.00 X 80.00 X 180.00 19A 80 L 6 V 01), Code: 61463675598) |
Đá mài (01-610.00 X 60.00 X 304.80 19A 80/100 N B24 01), Code: 66253137745) |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm 46#, 80#, 120#, 150#, 180# (vật tư tiêu hao) |
Đá màiGC120J9V 20*19*15.88 |
Đá mài thường 31Y-210063 WA/DR80I11VHA1A 305X50X127mm Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31P-1A0024 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-220019 38A80LM/NO5V10W7A 305X150X120X175X100X25X25mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31A-027690 C20M8B1A 305X30X25.4mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0163 38A80L5V10W7A 455X255X228.6X304.8X155X50X50mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-210147 38A80JK7V10W1A 510X55X203.2mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-220117 WA46JK8BR2T 255X120X25X205mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-140245 25A60L5V10W7A 510X205X254X320X155X25X25mm, hàng mới 100% |
Đá mài ( T1A 510X135X203.2 5NQ 80K VH) |
Đá mài ( T1A 510X12X203.2 5NQ 80K VH) |
Super Stone XBC#220(1*2*100)mm - đá mài |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0162 38A80M5V1A 200x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0161 38A46M5V1A 200x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0155 A24R5BF27A 180x6x22 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0157 38A46M5V1A 150x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0160 38A80M5V1A 180x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0158 38A80M5V1A 150x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hình tròn 57A80L6V10W Phi 355*T38*Phi 127mm linh kiện của máy mài GOP-10-30, hàng mới 100% |
Đá mài 60 Dài54*Rộng30*Dày12mm WA2000D 13V3WFS, hàng mới 100% |
Đá mài tròn FA80L7V kích thước 455mm*205mm*228.6mm linh kiện của máy mài JHC-18S, hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn 405*50*152.40mm 57A80L7V3W linh kiện của máy mài , hàng mới 100% |
Đa´ ma`i hình tròn kích thước 305*150*120mm 50A80LM/N 05V10W7A, linh kiện của máy mài, hàng mới 100% |
Đá mài thô K16-NM55 dùng cho Máy mài đường kính trong MBC 1805D (1 viên/1 hộp ), hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn (19A 100 L 8 AS1 V S 1A), size: 30.0*17.0*8.0 |
Đá mài dạng bàn chải loại L=170 GRA 46 |
Đá mài dạng bàn chải loại L=170 GRA 120 |
Đá mài dạng bàn chải loại L=170 GRA 320 |
Đá mài đá granite loại 220# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 1200# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 800# (kt:13x7x7cm) |
Đá mài đá granite loại 120# (kt: 13x7x7cm) |
Bánh đá mài FA80L7V 455*205*228.6 mm dùng cho máy mài vô tâm JHC-18S, hàng mới 100% |
Đá mài thô K20-NM65 Dài 65*rộng 7*dày 5mm dùng cho Máy mài ĐK trong MBC-1805D, hàng mới 100% |
Bánh đá mài FA60L7V 455*205*228.6 mm dùng cho máy mài vô tâm JHC-18S, hàng mới 100% |
Đá mài bằng vật liệu mài GC120, kích thước 6x13x150mm |
Đá mài màu trắng WA280 (100*13*2) |
Đá mài màu trắng WA280 (100*6*2) |
Đá mài (01 200.00 x 25.00 x 50.80 NQB 60 J VS 01 STRAGHT,Code: 66253147481) |
Đá mài màu nâu 280 (100*13*2) |
Đá mài màu trắng WA280 (100*6*3) |
Đá mài 7in dùng để làm khuôn đế giầy -OFFSET 7in 180*8*22.23 ( hàng mới 100%) |
Đá Mài VDT21 - hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm 610X305X304.8 NS700S15UB5094 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x 304.8 UB9-2 WAFD120UB1008 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x(205+100) 304.8AES700/S15UB5094 - Hàng mới 100% |
Đá mài ROLLING WHEEL G: 455x205x228.6mm 50A80LM, mới 100% |
Đá Mài(36) 585 *75*10 SU80I8B41D - 35m/s |
Đá mài A24 EX, 13444, kích thước: 180mm x 6mm x 22.23mm, 10 đĩa/ hộp, mới 100% |
Đá mài hình chữ nhật GC80K6B ,Kích thước (180*70.5*17)mm ,Hàng mới 100% |
Đá mài màu nâu 280 (100*6*3) |
Đá mài kim loại OD180x19txID31.75. Hàng mới 100%. |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại VL016, kích thước 100x20x20mm. Brand: KURE NORTON |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại PA100 07V50R, kích thước 45x5x6mm.Maker: NORITAKE |
Đá mài kỹ thuật (VN-7GR-040) 510x87.5x203.2 |
Đá mài tròn dùng cho máygia công kim loại, loại 21207011, FN-27751-002-VC. Maker: AMADA |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2055 , kích thước phi 355x40xphi 127, GW-02055-001-VP, Brand: NORITAKE |
Đá mài tròn dùng cho máygia công kim loại, loại 21207011, FN-27751-001-VC. Maker: AMADA |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại G-2056 , kích thước phi 405x96xphi 127, GW-02056-001-VP, Brand: NORITAKE |
éá mài cho máy mài vô tâm, có form JV 350ì50ì127PBW-ND220 M600 - hàng mới 100% |
éá mài cho máy mài vô tâm, có form JV 350ì50ì127PBW-ND1500 M600 - hàng mới 100% |
éá mài cho máy mài vô tâm, có form JV 610ì305ì(205+100)304.8AES700/S15UB5094 - hàng mới 100% |
éá mài cho máy mài vô tâm, có form JV 350ì50ì127PBW-ND800 M600 - hàng mới 100% |
Đá mài. Hàng mới 100% |
Đá Mài(1A) 610*305*304.8 38H100JV9L-45m/s |
Đá Mài(1A) 180*19*31.75 38H46J8V1L -34m/s |
Đá Mài(1A)180x12x31.75 38H120K8V1L - 34m/s |
Đá Mài(1A) 610*205*304.8 38H80K8V9L- 45M/S |
Đá mài-ROLLING WHEEL G:305*100*120*55*200 25A80LM5V10W5A |
Đá cắt hình bánh xe 180x1.6mm (400 cái/thùng) |
Đá mài hình bánh xe 100x6.0mm (200 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 100x1.2mm (800 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 150x1.2mm (400 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 180x2.0mm (200 cái/thùng) |
Đá mài hình bánh xe 100x3.0mm (400 cái/thùng) |
Đá mài hình bánh xe 125x6.0mm (100 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 100x2.0mm (400 cái/thùng) |
Đá cắt hình bánh xe 150x2.0mm (200 cái/thùng) |
Đá mài loại 170xCAX23 G1200 NB10GTA SL6 |
Đá mài cho máy mài vô tâm 610X305X304.8 NS700S15UB5094 - Hàng mới 100% |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSR-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #1200) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRP-0110100 ( 1 x 10 x 10mm - #200) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Đá mài dao ( 100x20mm) ( Diamond wheel D30-C100) Hàng mới 100% |
Đá mài, kt 01 350.00 X 10.00 X 152.40 A 80/100 Q VBE, hàng mới100% |
Đá mài cho máy mài dao cắt 40X10X1.0X1000V - hàng mới 100% |
Đá mài kính dạng tròn kết khối, mới 100% - BD, D150, 6mm, F90 (0E20100018-728) |
Đá mài kính dạng tròn kết khối, mới 100% - BD, D150, 8mm, F90 (0E620100019-728) |
Giấy nhám (SANDPAPER), hàng mới 100 % |
Đá mài F200mm - Dùng cho máy mài quay bằng điện |
đá mài bi thép < hình tròn có lỗ > vật liệu mài kết khối hạt mài Corundum nâu , kích thước : 800x100x290mm < đk ngoài x dày x đk trong >. Hàng mới 100% TQSX. |
Đá mài thường 31Y-1C0205 A150R0R7A 255X100X111.2X170X50X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-110078 38A80L5V7A 305X150X120X175X100X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0095 A150R0R1A 205X50X90mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0159 38A46M5V1A 180x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài hiệu ANCHOR: 31Y-1C0162 38A80M5V1A 200x20x32 (Hàng mới 100%) |
Đá mài dạng bàn chải loại L=170 GRA 80 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#180 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#320 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#800 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#1800 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE FOR BLACK T170#1200 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE FOR BLACK T170#2000 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#60 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#150 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#280 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#600 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#400 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#1200 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#2000 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE FOR BLACK T170#1500 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#46 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#120 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#220 |
Đá cắt, dùng cắt ống thuỷ tinh |
Đá cắt loại 355 x 3 x 25.4mm |
Đá mài loại 100 x 6 x 16mm |
Đá cắt loại 100 x 2 x 16mm |
Đá mài, mới 100% ( ABRASIVE WHEEL 6"*3/4"*1/2" ) |
Đá mài, mới 100% ( BURRSTONE ZA3330-1 ) |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại TA80J8VLK1(72), kích thước 510x133x203.2; GW-20000-VP. Maker: NORITAKE |
Đá mài dùng cho máy mài sản phẩm, loại NZ-07004-VP, kích thước 25x50x25 |
Đá mài hình tròn từ vật liệu mài kết khối (180*8*31.75mm (10 chiếc/ thùng)); Dụng cụ để sản xuất linh kiện, phụ tùng cho xe máy, mới 100% |
Đá mài (dùng để làm nhẵn mặt khuôn) - DOISY(#400) |
Đá cắt hiệu ROBO chứa khoáng chất corundum nâu, dùng cho máy công cụ chạy điện A24Q3BF 1 net (350x3x25.4), hàng mới 100% |
Đá mài hiệu ROBO chứa khoáng chất corundum nâu, dùng cho máy công cụ chạy điện A24Q4BF 2nets (125X6x22), hàng mới 100% |
Đá cắt hiệu ROBO chứa khoáng chất corundum nâu, dùng cho máy công cụ chạy điện A24Q3BF 1 net (125x2.5x22), hàng mới 100% |
Đá mài hiệu ROBO chứa khoáng chất corundum nâu, dùng cho máy công cụ chạy điện A24Q4BF 2nets (100x6x16), hàng mới 100% |
Đá mài hiệu ROBO chứa khoáng chất corundum nâu, dùng cho máy công cụ chạy điện CA 80 (100x3x16), hàng mới 100% |
Đá mài hiệu ROBO chứa khoáng chất corundum nâu, dùng cho máy công cụ chạy điện A24Q4BF 2nets (150x6x22), hàng mới 100% |
Đá cắt hiệu ROBO chứa khoáng chất corundum nâu, dùng cho máy công cụ chạy điện T41-A24Q3BF (1net) 100x1.8x16, hàng mới 100% |
đá mài (1 bộ gồm 4 chiếc) |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#1500 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE FOR BLACK T170#800 |
Đá mài lỗ 53A100m, kích thước :D18 x 20 x d6 có chứa hạt corundum nâu. Hàng mới 100%. |
Đá mài hình bánh xe phi200x100 x25.4 mm ( Corundum black) mới 100% |
Đá mài hình bánh xe phi400x120 x228.6 mm ( Corundum brown) mới 100% |
Đá mài dạng bàn chải loại L=170 GRA 36 |
Đá mài dao máy cắt vải công nghiệp.LECTRA P/n 703410 ( 10 cái / hộp). Mới 100%. |
Đá mài AD-1006M #220 1x6x100 |
Đá mài tròn dùng cho máy gia công kim loại, loại GW-02058-VP; PA100 07V50R(73), kích thước 35x4x6. BRAND: NORITAKE |
Đá mài thường 31P-1A0024 A150R0R7A 255X205X111.2X170X105X75X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-210024 25A100L5V10W7A 455X205X228.6X295X155X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-220019 38A80LM/NO5V10W7A 305X150X120X175X100X25X25mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1C0163 38A80L5V10W7A 455X255X228.6X304.8X155X50X50mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-210147 38A80JK7V10W1A 510X55X203.2mm, Hàng Mới 100% |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm 800#, 1000#, 1200#, 1500# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài hình thang 135x60-75x70mm 46#, 80#, 120#, 150#, 180# (vật tư tiêu hao) |
Đá mài (01 200.00 x 25.00 x 50.80 NQB 60 J VS 01 STRAGHT,Code: 66253147481) |
Đá mài (05 510.00 x 90.00 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR26 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689996) |
Đá mài (01 205.00 x 25.00 x 50.80 38A 46 K VS 01 STRAGHT,Code: 66253149875) |
Đá mài (05 510.00 x 97.50 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR28 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689995) |
Đá mài (05 510.00 x 93.00 x 203.20 N9A 100 L8 VBEP-GR27 05 A 280.00 x 8.00,Code: 61463689997) |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 1000, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài vát cạnh chất liệu hỗn hợp nhựa cây nhân tạo và silicon carbide 204# trái . Hàng mới 100% |
Đá mài vát cạnh chất liệu hỗn hợp nhựa cây nhân tạo và silicon carbide 204# phải . Hàng mới 100% |
Đá mài SDC200 VDG-13D (Đá gắn trên máy mài VDG-13A , Dùng để mài mũi khoan). Hàng mới 100% |
Đá mài CBN200 VDG-13B (Đá gắn trên máy mài VDG-13A Dùng để mài mũi khoan). Hàng mới 100% |
Đá mài tròn (7A) 610*255*304.8/ C100N8B5ABE-50M/S |
Đá cắt chứa khoáng chất dạng tròn dùng cho máy công cụ chạy điện (350x 3x25.4mm), hiệu ROSS, mới 100% |
Đá cắt chứa khoáng chất dạng tròn dùng cho máy công cụ chạy điện (100x 1.8x 16mm). Hiệu ROSS, mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 1200, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610x305(255+50)x304.8 NS700+S15 UB1810 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x 304.8 WAFD 80UB891 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x 304.8 UB9-2 WAFD120UB1008 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x(205+100) 304.8AES700/S15UB5094 - Hàng mới 100% |
Đá mài ( T1A 510X135X203.2 5NQ 80K VH) |
Bánh đá mài FA80L7V 455*205*228.6 mm dùng cho máy mài vô tâm JHC-18S, hàng mới 100% |
Đá mài thô K20-NM65 Dài 65*rộng 7*dày 5mm dùng cho Máy mài ĐK trong MBC-1805D, hàng mới 100% |
Linh kiện của máy mài: Đá mài : EMERY WHEEL WA80L 100*19*25.4 |
Linh kiện của máy mài: Đá mài : EMERY WHEEL 30C80K 355*25*101.6 |
Linh kiện của máy mài: Đá mài : EMERY WHEEL 30C80K 305*19*101.6 |
Đá mài cơ khí chính xác bằng gốm, hình khối tròn dùng cho máy mài (size: 405 x 20 x 127mm - Grade: 5SA 801 H 10 V736). Hàng mới 100% |
Đá mài Synthetic Gringstone #200 for Steel |
Đá mài 255x100x205mm WA46I |
Đá mài 255x100x205mm WA46J |
Đá mài mũi khoan khuôn WA80K7V (255x25x25.4mm) |
Đá mài WA/GC80G6BT2G(S) 150*55*28 |
đá cắt linh kiện đường kính 280mm phục vụ sản xuất xe máy mới 100%. |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610 x 305 x 304.8 WAFD 80UB891 - Hàng mới 100% |
Đá mài cho máy mài vô tâm, có CO Form JV 610x205x304.8 NS700/1500 UB563 (130W-1) - Hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn MS503-80 (155-8215) 50x3x9.53 |
Đá mài - Abrasive stone 305Dx760Dx80T, SA#80,MSDS,IMB |
Đá mài hình tròn từ vật liệu mài kết khối (180*8*31.75mm (10 chiếc/ thùng)); Dụng cụ để sản xuất linh kiện, phụ tùng cho xe máy, mới 100% |
Đá mài thường 31Y-1A0088 50A80LM/NO5V10W7A 305X150X120X175X100X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
Đá mài thường 31Y-110078 38A80L5V7A 305X150X120X175X100X25X25mm (không nhãn hiệu), Hàng Mới 100% |
đá mài gia công khuôn (grindstone wa 80 k v 35r (180.0x6.4x31.75)) |
Đá Mài (1A) 455*120*228.6 / GC100K8V5S-45M/S |
Đá Mài (36) 760*75*220 / 39H120G/F12B51X-30M/S |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 80, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
Đá mài gạch Granite cỡ hạt 180, KT : 170 cm, bằng vật liệu mài kết khối; Hàng mới 100% |
đá cắt cho máy cắt A80SB31 255x0.8x12.7 |
Đá mài hình tròn dùng cho máy cầm tay Grinding wheel type T27-72m/s 180 x 6 x 22,23 mm.mới 100% |
Thanh mài Ceramic Cristone JRB-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #800) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSD-1004 ( 1 x 4 x 10mm - #280) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Cristone JRP-0104100 ( 1 x 4 x 10mm - #200) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Thanh mài Ceramic Ceraton CSD-1010 ( 1 x 10 x 10mm - #280) (Dùng mài khuôn mẫu) |
Đá mài 12*24*5*18 80A100M8V201 60 |
Đá mài hình chữ nhật GC80K6B Kích thước (180 * 70.5 * 17)mm,Hàng mới 100% |
Đá mài WA120K8V 180*6*31.75 (1PCS=0.2KG) |
Đá mài hình bánh xe (400x(40-50)x127)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe (200x(20-25)x32)mm loại thường hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe (300x32x127)mm loại thường hàng mới 100% |
Bánh cước dùng cho máy mài bavia (STEEL WIRE WHEEL BRUSH), hàng mới 100 % |
Đá mài (05 205.00 X 40.00 X 50.80 WA 60 K 6 V 05 Recess one side Recess Side A120.00 x 18.00), Code: 66253148916) |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE FOR BLACK T170#1800 |
Đá Màì tinh dùng trong sản xuất đá thạch anh.GRANITE ABRASIVE T170#80 |
Đá mài ( T1A 510X12X203.2 5NQ 80K VH) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68042200 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68042200
Bạn đang xem mã HS 68042200: Bằng vật liệu mài đã được kết khối hoặc bằng gốm khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68042200: Bằng vật liệu mài đã được kết khối hoặc bằng gốm khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68042200: Bằng vật liệu mài đã được kết khối hoặc bằng gốm khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần V | Chương 25 | 25132000 | Đá nhám, corundum tự nhiên, ngọc thạch lựu (garnet) tự nhiên và đá mài tự nhiên khác |
2 | Phần XIII | Chương 68 | 68042100 | Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo đã được kết khối |
3 | Phần XVI | Chương 84 | 84748010 | Hoạt động bằng điện |