- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6804 - Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác.
- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng đá tự nhiên |
TƯỢNG ĐỨC MẸ BẰNG ĐÁ... (mã hs tượng đức mẹ bằ/ mã hs của tượng đức mẹ) |
Đĩa mài lọai A5 3M443SA (P3000) 6XHN*600Z PN02085... (mã hs đĩa mài lọai a5/ mã hs của đĩa mài lọai) |
Dụng cụ gia công kim loại (đá tròn mài bavia lỗ)PM-30S, hàng mới 100%... (mã hs dụng cụ gia côn/ mã hs của dụng cụ gia) |
TƯỢNG ĐÁ... (mã hs tượng đá/ mã hs của tượng đá) |
TƯỢNG CÁ DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ (BẰNG ĐÁ MỚI 100%)... (mã hs tượng cá dùng đ/ mã hs của tượng cá dùn) |
TƯỢNG CÁ TRANG TRÍ (BẰNG ĐÁ MỚI 100%)... (mã hs tượng cá trang/ mã hs của tượng cá tra) |
Đầu mài khe F18*F6*33mm... (mã hs đầu mài khe f18/ mã hs của đầu mài khe) |
Đầu mài khe F19*F6*43mm... (mã hs đầu mài khe f19/ mã hs của đầu mài khe) |
Đĩa mài lọai A5 3M443SA (P3000) 6XHN * 600Z PN02085... (mã hs đĩa mài lọai a5/ mã hs của đĩa mài lọai) |
Đĩa nhám xếp bằng đá tự nhiên 100x16mm # 80... (mã hs đĩa nhám xếp bằ/ mã hs của đĩa nhám xếp) |
Chổi đá mài dùng để vệ sinh sản phẩm #600 25D*2T*3*40L... (mã hs chổi đá mài dùn/ mã hs của chổi đá mài) |
Đá mài ( WHETSTONE ) |
Đá mài ( ANGULAR WHETSTONE (SN60K8V35S-510x112x127) ) |
Đá mài ( ANGULAR WHETSTONE (SN60K8V35S-510x95x127) ) |
Đá mài, (dùng thay thế bộ đá mài của máy cắt) mới 100% - GRINDSTONE |
Lưỡi cắt sắt bằng đá - EXTRA/A24EX/S/GEK/ 150x6x22.23mm. Part no. 235371 |
Lưỡi cắt sắt bằng đá - EXTRA/A24EX/S/GEK/ 125x6x22.23mm. Part no. 188466 |
Đầu đá mài (của máy mài sản phẩm) (KT-3200-080) |
Đá mài (GREENSTONE GRINDING WHEEL) |
Đá cắt (GRIND STONE 150*1*19.05) |
Đá mài, no: A-80911 |
Đá mài đã qua sử dụng (từ 20cm-40cm) |
Đá mài-(521316) GRINDING WHEEL-WHITE 355*38*127 WA60 |
Bánh mài của máy mài banh golf (mới 100%) |
Đá mài lưỡi cắt gạch. Code 05973, Hàng mới 100% |
Đá cắt Iprix, loại 41,A30P, kích thước :355*3*25.4(mm). Bằng đá tự nhiên, dạng hình tròn. dùng để mài, cắt kim loại. Hàng mới 100%, |
Đá mài (GRINDING WHEEL 205*10*15.88) |
Đá mài (GRINDING WHEEL) |
Đá mài (GRIND STONE 150*1*19.05) |
Cà đá (viên đá để sảu đá mài) (f11?*50?) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài đã qua sử dụng (từ 20cm- 40cm) |
Đá cắt K. Loại, KT ( F 150 x 1,5)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài bằng đá tự nhiên - hàng mới 100% |
Đá mài hình trụ: (phi 45/phi 8 x8) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ: (phi 60/phi 10 x10) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ: (phi 200/phi 32 x63) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ: (phi 40/phi 6 x8) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ: (phi 50/phi 10 x12) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ: (phi 50/phi 8 x8) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài hình trụ: (phi 60/phi 10 x12) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá mài-Grinding wheel 150*16*10*1.5MM |
Đá mài-Grinding wheel 125*4*5*32MM |
Đá mài (D=12cm,H=1cm)(1 bộ= 2 cái)/ R01704 hàng mới 100% |
Đá cắt K. Loại, KT ( F 350 x 3,2)mm, nhãn chữ TQ |
Đá cắt NC WA 120NB10, 230 x 1.2 x 31.75 (BDNA1005 ), hiệu Disco |
Đá mài CBN 180*7 |
đá mài phi 450*190mm (vật tư phục vụ sản xuất ) |
đá mài phi 230*150mm( vật tư phục vụ sản xuất ) |
Đá mài ( Mới 100%) |
Đá mài 6" (150X6X22 mm.) (màu đỏ) |
Đá cắt 5" (125X2X22 mm.) (màu đỏ) |
Đá mài 7" (180X6X22 mm.) (màu đỏ) |
Đá cắt 14" (355X3X25.4 mm.) (màu đỏ) |
Đá mài 4" (100X6X16 mm.) (màu đỏ) |
Đá cắt 4" (100X2X16 mm.) (màu đỏ) |
Đá MàI TRĂNG, Hàng mới 100% |
Đá mài-Grinding wheel 250*25*32mm |
Đá mài-Grinding wheel 7*1/8*1-1/4 |
Đá nghiền(phi 20)-dùng đánh bazơ vòng đệm cao su)-Grinding stone |
Đá nghiền(phi 8)-dùng đánh bazơ vòng đệm cao su)-Grinding stone |
Đá nghiền(phi 4)-dùng đánh bazơ vòng đệm cao su)-Grinding stone |
Đá nghiền(phi 6)-dùng đánh bazơ vòng đệm cao su)-Grinding stone |
Đá MàI STAR 125 x 6 x 22mm - RED |
Đá CắT STAR 102 x 2 x 16mm - BLACK |
Đá CắT STAR 180 x 2 x 22mm - BLACK |
Đá MàI ABBA 100 x 6 x 16 mm BLACK |
Đá MàI STAR 180 x 6 x 22mm - RED |
Đá CắT STAR 150 x 2 x 22mm - BLACK |
Đá cắt K. Loại, KT ( F 180 x 1,5)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài dạng hình tròn bằng đá tự nhiên #800 |
Đá mài mắc cho máy uốn cong mắt nhíp - ALMEN STRIP TYPE "A" (Hàng mới 100%) |
Đá mài đã qua sử dụng |
Đá mài: HARSY STONE 65x38x200mm |
Đá mài ống thép không gỉ ( hình tròn đường kính 14 inch x 150mm, hàng mới 100%) |
Đá mài 24-5I000005 24-5I000005 SAND WHEEL |
Đá mài150(6")x6x22x2F(A24S)Red--ADVANCE |
Đá mài180(7")x6x22x2F(A24S)Red-ADVANCE |
Đá cắt 355(14")x3.2x25.4x1F(A30S)Red-ADVANCE |
Đá mài100(4")x6x16x2F(A24S)Red-MB |
Đá mài125(5")x6x22x2F(A24S)Red-ADVANCE |
Đá cắt 100(4")x2x16x2F(A36S)Red-MB |
Đá cắt 150(6")x2x22x2F(A36S)Red-MB |
Đá cắt 180(7")x2x22x2F(A36S)Red-ADVANCE |
Đá cắt 100(4")x2x16x2F(A36S)Red-ADVANCE |
Đá cắt 150(6")x2x22x2F(A36S)Red-ADVANCE |
Đá cắt 305(12")x3.2x25.4x1F(A30S)Red-MB |
Đá mài 100(4")x2x16x1F(AC60)Red-MB |
Đá mài150(6")x6x22x2F(WA80)BLACK-ADVANCE |
Đá cắt 125(5")x2x22x2F(A36S)Red-MB |
Đá mài100(4")x6x16x2F(A24S)Red-ADVANCE |
Đá mài150(6")x6x22x2F(A24S)Red-MB |
Đá mài180(7")x6x22x2F(A24S)Red-MB |
Đá mài hình tròn dùng cho máy mài DWG.NO CAF187MCS002 2.0W*2.0T*14L |
Đá mài hình tròn dùng cho máy mài 02-GRA-01-006-1 305*255*127 A150R |
Đá mài hình chữ nhật của máy mài 02-GHA-01-009-1 50*5.5*4.3 WA800-90 |
Đá mài #120U (#120 180mm*90mm*25.4mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá cắt GC600 160*0,4*25,4 mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài trắng WA (F180*13mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cà đá (viên đá để sửa đá mài) 3*3 (Phi 11, 50L) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cà đá (viên đá để sảu đá mài) F11*60.5 dùng cho máy mài TP (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài #120U (#180 180mm*90mm*25.4mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài C60U f205?ì90? (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cà đá máy mài lần 1SD80QM (100x13x31.75mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài cạnh vuông 350*40*127 63C 80 CM1 |
Đá mài cạnh vuông 400*40*230 63C 80 CM1 |
Đá mài cạnh vuông 450*80*230 63C 80 CM1 |
Đá mài dao dùng cho lò xử lý nhiệt (Hộp = 50cái) GRINDING STONE WA120NA9C JAPAN |
Đá mài DRESSER STONE VN-5GZ-014. Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N3A100L8V-7N4 (VN-5GR-021), Kích thước: 610 x 135 x 254mm; Hàng mới 100% |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N9A80L8V-1N4 (VN-5GR-020), Kích thước:610 x 105 x 254mm; Hàng mới 100% |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N3A80K/L8V-1N4 (VN-5GR-003, Kích thước:510 x 108 x 203.2mm; Hàng mới 100% |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N3A80K/L8V-7N6 (VN-5GR-001), Kích thước:510 x 133 x 203.2mm; Hàng mới 100% |
Đá mài hai mặt bằng đá tự nhiên/ Stone size: 8x2x1" |
Đá mài dạng đĩa 750*100*304.8*8*380.8 Model : 32A36J9B5A - Pttt thiết bị cán nguội |
Đá mài dùng đánh bóng kim loại (SCX 1.3 cỡ 5x2mm. Hàng mới 100% |
Đá mài tinh, Phi 5.5mm, Hàng mới 100% |
Đá mài tinh, Phi 7.5mm, Hàng mới 100% |
Đá mài tinh, Phi 7.0mm, Hàng mới 100% |
Đá mài thô, Phi 5.5mm, Hàng mới 100% |
Đá mài thô, Phi 7.0mm, Hàng mới 100% |
Đá mài thô, Phi 6.0mm, Hàng mới 100% |
Đá mài thô, Phi 7.5mm, Hàng mới 100% |
Đá mài thô, Phi 9.5mm, Hàng mới 100% |
Đá mài tinh, Phi 6.5mm, Hàng mới 100% |
Đá mài tinh, Phi 9.0mm, Hàng mới 100% |
Đá mài thô, Phi 6.5mm, Hàng mới 100% |
Đá mài (D=12cm,H=1cm)(1 bộ= 2 cái)/ R07401 hàng mới 100% |
Đá mài hình tròn #400 |
Đá mài hình tròn #200 |
Đá mài hình tròn EF53-1(4") |
Đá mài (GRINDING WHEEL 78D*9.78T*12.7H) |
Đá mài hình bánh xe loại 5" khổ 125mmx6mmx22mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe loại 7" khổ 180mmx6mmx22.23mm, hàng mới 100% |
Đá mài lưỡi dao tiện nút (GRIND STONE) |
Đá kiểm tra bề mặt thân xe - F351009441037 |
Đá mài - C.B.N WHEEL ID100*20*5 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy mài |
đá cắt, no: B-20769-25 |
đá cắt, no: B-20775-25 |
Cà đá máy mài lầnCBN-14A1-175-3-10-31.75-Y-170-BSD-P-75 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế)X |
Đá màiCBN F180*7 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Cà đá (viên đá để sửa đá mài) 8fì23Lì7.5 (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài hình bánh xe loại 4" (100X6X16MM) A24S, 2G (Hàng mới 100%) |
Đá cắt (Size 255x1.2x31.75) WA80NB, hiệu Disco, mới 100% |
Đá mài 24-13202011 24-13202011 SAND WHEEL |
Đá cắt NC WA120NB10 (BDNA1005), hiệu Disco |
Đá mài hình tròn CBN B126 C75 KBN |
Đá mài bằng - Emery wheel for surface sanding (mới 100%) |
Đá mài dùng cho máy mài kim loại C80J6V18- Hàng mới 100% |
Đá mài, hàng mới 100% |
Đá mài 24-5I000005 24-5I000005 SAND WHEEL |
Đá cắt NC WA120NB10 (BDNA1005), hiệu Disco |
Đá mài, (dùng thay thế bộ đá mài của máy cắt) mới 100% - GRINDSTONE |
Bộ Đá MàI DAO CHặT GIấY KNIFE GRINDING DEVICE ( 1 Bộ /2 CáI) |
Đá mài hình bánh xe loại 4" (100X6X16MM) A24S, 2G (Hàng mới 100%) |
Đá mài - C.B.N WHEEL ID100*20*5 - Mới 100% - Phụ tùng thay thế của máy mài |
Đá mài 4" (100X6X16 mm.) (màu đỏ) |
Đá cắt 4" (100X2X16 mm.) (màu đỏ) |
đá mài phi 230*150mm( vật tư phục vụ sản xuất ) |
Đá mài hình tròn dùng cho máy mài DWG.NO CAF187MCS002 2.0W*2.0T*14L |
Đá mài hình tròn dùng cho máy mài 02-GRA-01-006-1 305*255*127 A150R |
Đá mài hình chữ nhật của máy mài 02-GHA-01-009-1 50*5.5*4.3 WA800-90 |
Đá mài hình tròn cho máy mài ( 10 chiếc/gói) MO-201P 8*13*3*30(10pcs/pack) |
Đá cắt NC WA120NB10 ( size 230x1.2x31.75 ) (BDNA 1005 ), hiệu Disco |
Đá của máy mài tròng (Hàng mới 100%) |
Đá mài cắt GC1000N-2636 150*0.3*25.4mm vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế |
Nguyên liệu cho dây chuyền sản xuất nồi, chảo nhôm và nồi áp suất: Đá mài dao cắt mặt Phi150(M350),dạng tròn, hàng mới 100% |
Đá mài , no: A-80911 |
đá cắt, no: B-20753-25 |
Đĩa mài đầu bàn chải -BLUE ENDROUNDING SLEEVE DH-3M-6440J-C/KM/003033 |
Đá mài bằng đá 100g (EDSC-100-13-5-120) |
Đá mài bằng đá 100g (SPSC-100-6-3-800) |
Đá mài 100(4")x2x16x1F(AC60)Red-ADVANCE |
Đá mài125(5")x6x22x2F(A24S)Red-MB |
Đá mài bằng đá 150g (EDSC-150-13-3-400) |
Than đá mài bằng đá tự nhiên (Hàng mới 100%) |
Đá cắt GC600 160*0,4*25,4 mm (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cà đá máy mài lần 1SD80QM (100x13x31.75mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài cạnh vuông 450*80*230 63C 80 CM1 |
Đá mài GRIND STONEVN-5GT-002Phụ tùng máy gia công kim loại. Hàng mới 100%. |
Đá mài vành dạng thô |
Đá mài hình chữ nhật dùng trong máy mài 150*50*25 (very fine) |
Đá cắt (Size 255x1.2x31.75) WA80NB, hiệu Disco, mới 100% |
Đá mài dùng cho máy mài kim loại C80J6V18- Hàng mới 100% |
Đá cắt NC WA 120NB10, 230 x 1.2 x 31.75 (BDNA1005 ), hiệu Disco |
Đá mài 7" (180X6X22 mm.) (màu đỏ) |
Cà đá máy mài lần 1SD80QM (phi100*16mm) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài N3A60H f180?ì13? (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài hình trụ: (phi 200/phi 32 x63) mm. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100% |
Đá cắt K. Loại, KT ( F 180 x 1,5)mm, nhãn chữ TQ |
Đá cắt 180(7")x2x22x2F(A36S)Red-MB |
Đá cắt 355(14")x3.2x25.4x1F(A30S)Red-MB |
Đá MàI STAR 102 x 6 x 16mm - RED |
Đá mài #120U (#120 180mm*90mm*25.4mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài trắng WA (F180*13mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài #120U (#180 180mm*90mm*25.4mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cà đá máy mài lần 1SD80QM (100x13x31.75mm) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài cạnh vuông 350*40*127 63C 80 CM1 |
Đá mài cạnh vuông 400*40*230 63C 80 CM1 |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N3A100L8V-7N4 (VN-5GR-021), Kích thước: 610 x 135 x 254mm; Hàng mới 100% |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N9A80L8V-1N4 (VN-5GR-020), Kích thước:610 x 105 x 254mm; Hàng mới 100% |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N3A80K/L8V-1N4 (VN-5GR-003, Kích thước:510 x 108 x 203.2mm; Hàng mới 100% |
Đá mài trắng C80V (305*38*18mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế)x |
Đá mài N3A60H f180?ì13? (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Đá mài trắng A80T (180*38*76,2mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Đá cắt GC600 160*0,4*25,4 mm (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Đá mài (dạng hình chữ nhật) |
Đá mài (dạng tròn) |
Thanh đá mài (hàng mới 100%) |
Dụng cụ sx, lắp ráp xe ôtô Mercedes-Benz: Đá kiểm tra bề mặt thân xe - F351009441037 |
Đá mài trắng GC600J (305*100*76,2mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Đá mài (D=12cm,H=1cm)(1 bộ= 2 cái)/ R01704 hàng mới 100% |
Đá MàI ABBA 100 x 6 x 16 mm BLACK |
Đá CắT ABBA 125 x 2 x 22.23mm -BLACK |
Đá MàI STAR 150 x 6 x 22mm - RED |
Đá CắT STAR 125 x 2 x 22mm - BLACK |
Đá CắT ABBA 100 x 2 x 16mm -BLACK |
Đá mài hình tròn dùng cho máy mài 02-GRA-01-006-1 305*255*127 A150R |
Đá cắt NC WA120NB10 ( size 230x1.2x31.75 ) (BDNA 1005 ), hiệu Disco |
Đá mài cạnh vuông 400*40*230 63C 80 CM1 |
Đá cắt 100 x 2 x 16MM (hàng mới 100%) |
Đá cắt 125 x 3 x 22MM (hàng mới 100%) |
Đá cắt 127 x 3.4 x 22MM (hàng mới 100%) |
Đá mài 152 x 6.8 x 22MM (hàng mới 100%) |
Đá mài cắt GC1000N-2636 150*0.3*25.4mm (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài cung đuôi sản phẩm (SD230) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá kim cương cắt đoạn sản phẩm (SDC140) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cà đá (viên đá để sảu đá mài) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài PA220K 75V 1A (180?ì19?ì31.75?) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N3A80K/L8V-7N6 (VN-5GR-001), Kích thước:510 x 133 x 203.2mm; Hàng mới 100% |
Đĩa mài đầu bàn chải -YELLOW ENDROUNDING SLEEVE DH-3M-6008J-C/KM/003445 |
Đá mài trắng C80V (305*38*18mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế)x |
Đá mài N3A60H f180?ì13? (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Đá mài trắng A80T (180*38*76,2mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Đá mài PA220K 75V 1A (180?ì19?ì31.75?) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Cà đá máy mài lần 1SD80QM (phi100*16mm) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài N3A60H f180?ì13? (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N3A80K/L8V-1N4 (VN-5GR-003, Kích thước:510 x 108 x 203.2mm; Hàng mới 100% |
Đá mài công nghiệp bằng đá tự nhiên, N3A80K/L8V-7N6 (VN-5GR-001), Kích thước:510 x 133 x 203.2mm; Hàng mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68042300 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68042300
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68042300
Bạn đang xem mã HS 68042300: Bằng đá tự nhiên
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68042300: Bằng đá tự nhiên
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68042300: Bằng đá tự nhiên
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.