- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6804 - Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay |
Miếng mài 205*13*31.75 Kinik... (mã hs miếng mài 205*1/ mã hs của miếng mài 20) |
Miếng mài WA80 1A 180*6*31.75 Kinik... (mã hs miếng mài wa80/ mã hs của miếng mài wa) |
Miếng mài WA801A 180 x 13 x 31.75 Kinik... (mã hs miếng mài wa801/ mã hs của miếng mài wa) |
Giấy giáp 240, hàng mới 100%... (mã hs giấy giáp 240/ mã hs của giấy giáp 24) |
Giấy giáp 800, hàng mới 100%... (mã hs giấy giáp 800/ mã hs của giấy giáp 80) |
Giấy giáp 1500, hàng mới 100%... (mã hs giấy giáp 1500/ mã hs của giấy giáp 15) |
Linh kiện máy xén- Đá mài trắng máy xén M4092-0A-A... (mã hs linh kiện máy x/ mã hs của linh kiện má) |
Đầu mài kim cương AD1104 (MOQ: 10 chiếc), chất liệu đá, hàng mới 100%... (mã hs đầu mài kim cươ/ mã hs của đầu mài kim) |
Thanh đá mài 3x6x100mm #400. Hàng mới 100%... (mã hs thanh đá mài 3x/ mã hs của thanh đá mài) |
Chất đánh bóng kim loại JBD-24 dạng bánh, TP: Aluminium Oxide 35%, White Fused Alumina 20%, Unsaturated fatty acid 15%, Gum rosin 10%, Olefin 20%. Hàng mới 100%... (mã hs chất đánh bóng/ mã hs của chất đánh bó) |
Thanh đá mài Bell Stone (Hàng mới 100%, Made in Viet Nam)... (mã hs thanh đá mài be/ mã hs của thanh đá mài) |
Quả lô đánh bóng 8X112P HENGXING 200X20X32, hàng mới 100%... (mã hs quả lô đánh bón/ mã hs của quả lô đánh) |
Đầu đánh bóng ONDA DWG 116-06D1405, hàng mới 100%... (mã hs đầu đánh bóng o/ mã hs của đầu đánh bón) |
Kim máy may công nghiệp.Organ UY x 128 # 13.Mới 100%... (mã hs kim máy may côn/ mã hs của kim máy may) |
Mũi mài phá SA43... (mã hs mũi mài phá sa4/ mã hs của mũi mài phá) |
Thanh đá mài #400... (mã hs thanh đá mài #4/ mã hs của thanh đá mài) |
Thanh đá mài # 250... (mã hs thanh đá mài #/ mã hs của thanh đá mài) |
Mũi mài kim loại SA41... (mã hs mũi mài kim loạ/ mã hs của mũi mài kim) |
Đầu mài dạng tròn DOXH-413#600, hàng mới 100%... (mã hs đầu mài dạng tr/ mã hs của đầu mài dạng) |
Viên đá Ceramic tạo bóng máy 4(avalon ceramic polishing media1 kilo)... (mã hs viên đá ceramic/ mã hs của viên đá cera) |
Máy mài hơi dạng viêt 3mm TOP (Máy Doa)... (mã hs máy mài hơi dạn/ mã hs của máy mài hơi) |
Khối mài dùng để làm giáo cụ giảng dạy, mã hàng: 10215, nhà cung cấp: Plan, hàng dùng làm quà tặng trẻ em nghèo trên 3 tuổi tại vùng dự án của tổ chức, hàng mới 100%... (mã hs khối mài dùng đ/ mã hs của khối mài dùn) |
Con lăn M6x phi0.75x40 (New), D10-277, D10-278... (mã hs con lăn m6x phi/ mã hs của con lăn m6x) |
Con lăn phi 5.7xP1.5x4N (R) (New), 9N053AB, 9N054AB... (mã hs con lăn phi 57/ mã hs của con lăn phi) |
Dĩa mài xếp 100... (mã hs dĩa mài xếp 100/ mã hs của dĩa mài xếp) |
Mũi te kim cương 3*6 (đầu mài hợp kim)... (mã hs mũi te kim cươn/ mã hs của mũi te kim c) |
Đĩa mài (Thành phần: đá mài) đã được phủ kim cương, KT:180*10*5*31.75. Mới 100%... (mã hs đĩa mài thành/ mã hs của đĩa mài thà) |
Quả mài đánh bóng dạnh nỉ, MA1520 (15-20-3) HARD dùng trong cơ khí. Hãng sản xuất: AAA-Japan. Hàng mới: 100%.... (mã hs quả mài đánh bó/ mã hs của quả mài đánh) |
PHỤ KIỆN MÁY MÀI DAO, HIỆU DAREX: ĐÁ MÀI, MỚI 100%... (mã hs phụ kiện máy mà/ mã hs của phụ kiện máy) |
Steel Grinding Wheel- Đá mài (hàng mới 100%)... (mã hs steel grinding/ mã hs của steel grindi) |
Radius Stone- Đá mài hình vòng cung. Hàng mới 100%... (mã hs radius stone đ/ mã hs của radius stone) |
thanh mài Ceramic stone CS40-4-1200 (143-3172).5boxes/ctn... (mã hs thanh mài ceram/ mã hs của thanh mài ce) |
Đĩa mài bằng vật liệu mài (Gồm bột đá nhân tạo và hạt mài) dùng để mài mép gạch, phi 25cm+-2cm, dầy 3cm, có đế bằng nhôm. Dùng cho máy mài bóng gạch loại đặt cố định. Hàng mới 100% TQSX... (mã hs đĩa mài bằng vậ/ mã hs của đĩa mài bằng) |
Diamond grind stone EA522NA-1 Đá mài, code: EA522NA-1... (mã hs diamond grind s/ mã hs của diamond grin) |
dụng cụ mài dao (SERIA, đá, nhựa, 10x7cm, mới 100%)... (mã hs dụng cụ mài dao/ mã hs của dụng cụ mài) |
Bánh chà nhám dùng đánh bóng: COFFEE WHEEL 180#4*3/8*5/8*6P... (mã hs bánh chà nhám d/ mã hs của bánh chà nhá) |
Đầu cos + đầu bọp M50... (mã hs đầu cos đầu b/ mã hs của đầu cos đầ) |
Phụ tùng máy may công nghiệp: Cụm đá mài dao cắt đầu bàn Model: STONE,hiệu Yeso,hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng máy ma/ mã hs của phụ tùng máy) |
Bánh nhám xếp Hải Dương Phi 100; 80... (mã hs bánh nhám xếp h/ mã hs của bánh nhám xế) |
Bánh mài (Linh kiện máy mài khung sườn xe đạp)-Parts of grind machine emery wheel,mới 100%... (mã hs bánh mài linh/ mã hs của bánh mài li) |
Miếng đánh bóng (GRINDING WHEEL KURENORTONWA60 6 (125*45*76.2))... (mã hs miếng đánh bóng/ mã hs của miếng đánh b) |
Bánh mài TEIKEN Grinding Wheel PA60N 150x13x31.75... (mã hs bánh mài teiken/ mã hs của bánh mài tei) |
Đá mài (200x50x25)mm, hiệu Trung Quốc |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA80P, M0-021P, (10 pcs / hộp) |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA60P, M0-380P, (10 pcs / hộp) |
Đá mài cao su, ký hiệu: MI1210M, #120DIA.10 (10pcs / hộp) |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA60P, M0-141P, (10 pcs / hộp) |
Đá mài cao su, ký hiệu: MI1206M, #120DIA.6 (10pcs / hộp) |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA60P, M0-261P, (10 pcs / hộp) |
Đá mài cao su, ký hiệu: MI1208M, #120DIA.8 (10pcs / hộp) |
Đá mài 13*100# |
Đá mài 10*100# |
Đá mài C100*8*3(25)*15.88 |
Đá mài 4*80# |
Đá cắt D=150 ( 0.1\45+ 0.03mm) - Cutting blade mới 100% Dùng trong Phòng ky thuật để kiểm tra lon |
Phụ kiện đánh bóng ( đá mài 1.2*3P) (hàng mới 100%) |
Đá mài tròn, loại: 051115-20809 (hàng mới 100%) |
Đá mài tròn, loại: 662529-42308 (hàng mới 100%) |
Đá mài tay (HAND STONE) |
Phụ tùng cho máy giấy Tissue: Đá mài WA#80. O.D255/250mmxI.D 195 mmx115mmW, Hàng mới 100%. |
đá cắt 4" |
Đá mài #400, #800, dùng cho máy mài, k/t (150*50)mm |
Đá mài cầm tay (JRV-0104100) |
Đá mài cầm tay (PS-EDM-BL110100-800) |
Đá mài cầm tay (PS-EDM-BL36150-1200) |
Đá mài cầm tay (JRG-0104100) |
Đá mài cầm tay (JRO-0104100) |
Đá mài cầm tay (JRP-0104100) |
Đá mài cầm tay (JRB-0104100) |
Đá mài cầm tay (PS-EDM-BL36150-800) |
Đá mài cầm tay (JMRS-055) |
Đá mài cầm tay (JRW-0104100) |
Đá mài cầm tay (PS-EDM-BL36150-1000) |
Đá mài dùng cho máy công cụ chạy điện (100x 6 x 16mm), hiệu ROSS, mới 100% |
Đá mài tím, cỡ: 10*5*150 #150 |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,16#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,46#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,120#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,800#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,1500#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,400#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,1200#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,14#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,36#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,80#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,LUX. Mới 100% |
Đá mài trục - Noritake Grinding Wheel GC240G10BR09 (1) 610 x 40 x 203.2 |
Đá mài trục - Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) 810 x 75 x 305 |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 07 355.00 X 50.00 X 127.00 SGB 46 H 9 VS. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 52.00 X 127.00 NQB 801 J VQN. Hàng mới 100% |
Đá mài dao mới 100% |
Đá mài mũi hàn WPB1 |
Đầu mài dạng bàn chải SIC dùng để gia công đá Marble,240#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,800#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,2000#. Mới 100% |
Đầu mài dạng bàn chải SIC dùng để gia công đá Marble,180#. Mới 100% |
Đầu mài dạng bàn chải SIC dùng để gia công đá Granite 140 mm,320#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,1500#. Mới 100% |
Đầu mài dạng bàn chải SIC dùng để gia công đá Marble,320#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,1000#. Mới 100% |
Đá doa của máy doa kim loại ỉ6*3 |
Đá doa của máy doa kim loại 8*3 |
Đá doa của máy doa kim loại ỉ10*6 |
đá mài dress stone vn-5gz-016 25*30*80L mới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
đá mài grind stone vn-5gt-004 5.6*3*140L mới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
đá mài grinding stone vn-5ed-021mới 100% dùng cho máy gia công kim loại 125*35*38 |
đá mài grind stone vn-5gt-001 5.6*3*140Lmới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
đá mài grind stone vn-5gt-005 5.6*3*140L mới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
đá mài grinding stone vn-5ed-013 mới 100% dùng cho máy gia công kim loại 125*35*38 |
đá mài grind stone vn-5gt-002 5.6*3*140L mới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
Đá mài (180*70.5*17)mm EMERY WHEEL (GC 80K 6B) |
Đá dùng đánh bóngg BK-135,hiệu TRUSCO, hàng mới 100% |
Đá mài dao cỡ ( 200 x 50 x 25 ) mm, hàng mới 100%. |
Đá mài AZ 46IV 356x38x127 Hàng mới 100% |
Đá mài AZ 60IV 356x38x127. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng bằng tay, kích thước 115x38mm 115X38 |
Đá mài kiểu kim loại (ABR-WA120-04133-CM55) |
Đá mài kiểu kim loại (ABR-WA120-06173-CM55) |
Đá mài BH-55 ( 444704 ), hiệu Sun Power |
Đá MàI A24R 180*3.0*22.23mm |
Đá MàI ST24 ST 125*3.0*22.23mm |
Đá CắT ST24 ST 100*2.5*15.88mm |
Đá MàI ST24 ST 100*3.0*15.88mm |
Đá MàI ST24 ST 180*3.0*22.23mm |
Đá CắT ST24 ST 180*2.5*22.23mm |
Đá MàI ST24 ST 180*6.4*22.23mm |
Đá CắT ST24 ST 355*3.0*25.4mm |
Đá MàI A24LL 100*6.0*15.88mm |
Đá MàI ST24 ST 100*6.4*15.88mm |
Đá mài (NORITAKE Whetston WAR 305*25*127 80KV58R)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài loại cầm tay dùng để đánh bóng sản phẩm kim loại GG600S; NE-00030-042-VN. Brand: Trusco |
Đá mài (Grinding Wheels)(97A120J6V111(205*6.4*31.75)) (Tyrolit) |
Đá mài 125 x 50 x 20mm (hàng mới 100%) |
Đá mài - Hàng mới 100% |
Đá mài dầu D3 dạng tròn, đường kính ngoài 50mm, đường kính trong 25mm, dày 6mm, hàng mới 100% |
Đá mài dao có cán bằng gỗ : K0611. Hàng mới 100% do Nilos - Đức sản xuất |
Đá mài lưỡi dao phi 71*10mm (của máy lạng da bò) mới 100% |
Đá mài (Sharpen Stone) mới 100% 1bộ/1cái |
Đá mài BF46 (Size 100x3x16), hiệu Resibon |
Đá mài WAR355-38-127-46-H |
Đá MàI (205 X 25 X 19.5MM) |
Đá mài tím, cỡ: 10*10*100 |
Đá mài ba via, ký hiệu: G-1875 |
Đá mài ba via, ký hiệu: WK-315 |
Đá đánh bóng bằng tay - WESTWARD 6NX48, Hàng mới 100% |
Đá mài (SUTONE SB104)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (SUTONE SR104)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 200 x 30)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 200 x 35)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 200 x 28)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài để cắt dây sắt (120 viên/hộp); NVL để sản xuất linh kiện, phụ tùng cho xe máy, mới 100% |
Bộ đá mài gồm 10 chiếc, code: MTA008. Phụ kiện của máy mài mặt máy. Hãng sản xuất COMEC SRL. Hàng mới 100% |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-6-100 (#400) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-13-150 (#600) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-6-100 (#320) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-13-150 (#320) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-6-100 (#240) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-6-100 (#600) |
Grinding Wheel Stone 4(Đá mài Nhôm 4 ,dùng cho cơ khí,hàng mới 100%) |
Đá mài (Grinding Wheels)(97A60217GV111(180*13*31.75)) (Tyrolit) |
Đá mài hình khối SK ( 200 x 50)mm, hàng mới 100% |
Đá cắt - CUTTING STONE (Hàng mới 100%) |
Đá mài 5*13*76M/M (Cầm tay) |
Đá Mài (205 x 18 x31.75 mm, SA 60 G12 VCA2),Hàng mới 100% |
Đá Mài (355 x 38 x127 mm, SA 60 G12 VCA2),Hàng mới 100% |
Đá Mài (510 x 38(T20) x127 mm, 5SA 601 G10 V736),Hàng mới 100% |
Đá Mài (510 x 38 (T17)x127 mm, 5SA 601 G 10 V736),Hàng mới 100% |
Đá Mài (405 x 20 x127 mm, 5SA 801 H10 V736), Hàng mới 100% |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-179 |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-151 |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-Y0029 |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-092 |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-Y0028 |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-167 |
Đá mài tay - Grinding wheel diamond, 120 grit 1/4 |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 36H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H ( 355 x 38 x 127 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H (810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 60H ( 355 x 38 x 127 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 60H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 120H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Bột đá mài tự nhiên-TOSA EMERY EXTRA #180 |
Đá mài tự nhiên-UB1 AE3 120 KHH-G 355x50x32.00-B |
Đá mài tự nhiên-NC-P/GC150NB34 150*0.5*25.4(50cái/hộp) |
đá mài / grindstone ( mới 100%) |
Đá mài tự nhiên-WA120K7V75R(1) 125x10x19.05 |
Đá mài tự nhiên-SDC200N100BD4(3A1X)180Dx13Tx31.75Hx2.0Ux3X |
Đá mài tự nhiên-WA320K7V75R(1) 125x10x19.05 |
Đá mài - Grindstone dlresser m7110-0A |
Đá mài tròn chất liệu cát nhôm (D150*3T) |
Đá mài tròn chất liệu cát nhôm ( D150*6T) |
Đá mài tròn chất liệu cát nhôm (D150*1T) |
Đá mài tròn chất liệu cát nhôm (D150*10T) |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 355.00 X 38.00 X 127.00 3SG 60 G 12 VSG. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 20.00 X 127.00 3SG 60 G 12 VSG. Hàng mới 100% |
Đá MàI A24R METAL 180*6.0*22.23mm (HàNG MớI 100%) |
Đá CắT ST24ST.STEEL 125*2.5*22.23mm (HàNG MớI 100%) |
Đá CắT ST24ST 180*2.5*22.23mm (HàNG MớI 100%) |
Đá MàI ST24ST 180*3.0*22.23mm (HàNG MớI 100%) |
Đá CắT ST24ST 100*2.0*15.88mm (HàNG MớI 100%) |
Đá CắT A30PBF1 355*3.0*25.4mm (HàNG MớI 100%) |
Đá MàI A24R METAL 100 *3.0*15.88mm (HàNG MớI 100%) |
Đá CắT A24R METAL 100*2.0*15.88mm (HàNG MớI 100%) |
Đá CắT A24R METAL 180*3.0*22.23mm (HàNG MớI 100%) |
Đá đánh bóng bằng tay 5" x 1/4" x 22mm - Abrawheels. Hàng mới 100% |
Đá mài EMERY WHEEL (80-60K B-1) |
đá mài # 800 |
đá mài # 200 |
đá mài # 2000 |
Đá mài dạng hình tròn |
Đá mài 5*13*76M/M sx biến thế trung tần |
Dụng cụ mài dao |
Đá mài dùng để mài dao cắt giấy(Tavico)(hàng mới 100%) |
Đá mài dùng để mài dao cắt giấy(with bearing)(hàng mới 100%) |
Đá mài đánh bóng bằng tay AO 1/16x1/2x6" G220. Hàng mới 100% |
Đá mài, kích thước (200x50x25)mm" 050444. Mới 100% |
Phụ tùng thay thế của máy lạng da -Đá mài dao (Grinding Wheels - 230mm*38mm*100 mm) - Hàng mới 100 % |
Cutting Wheel - đá mài,cắt |
Đá mài (GRINDING WHEEL H24N+8B41A (36)405X65X140) MM |
Đá mài tím, ký hiệu: SDOSAP-3-100-4.5 |
Đá mài tím, ký hiệu: SDOSAP-1-100-4.5 |
Linh kiện của máy khoan cơ khí-Đá mài thanh 150x3x13#120, hàng mới 100% |
Linh kiện của máy khoan cơ khí-Đá mài thanh 150x6x13#120, hàng mới 100% |
Cụm dá mài dao (KHÔNG Có KHUNG) |
Đá cắt kích thước 4". Hàng mới 100% |
Đá cắt kích thước 7". Hàng mới 100% |
Đá cắt kích thước 14" ( 01 hộp = 25 cái ). Hàng mới 100% |
Bánh mài của máy mài đế giày O3 |
Đá mài của máy mài cầm tay R |
Đá ĐáNH BóNG KIM LOạI BằNG TAY RCP 4/4 |
Bánh mài của máy mài đế giày |
Bánh mài của máy mài da thuộc |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-086 |
Đá mài tự nhiên-SD600 AG PMS 100x100 No Seal |
Đá mài tự nhiên-CXY60H8V104(1) 205x13x50.8 |
Bột đá mài tự nhiên-GC #280(5kg/hộp) |
Đá mài tự nhiên-WA220G 50x50x50mm |
Đá mài tự nhiên-BNY200RHX15 |
Đá mài tự nhiên-N-1 D-400 300*300 (NO COLOR) |
Bột đá mài tự nhiên-TPN-15 C-100) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) ( 610 x 40 x 203.2 )(Hàng mới 100% ) |
Đá máy lạng |
Đá mài máy cắt đầu bàn JZ-84343 |
Đá mài của máy mài nhám (OVAL STONE)Mới 100% |
Đá mài (phi 25*30*100), hàng mới 100% |
Đá đánh bóng |
Bánh mài (phụ tùng thay thế của máy mài đế giày) M4070-0A |
Đá mài WHETSTONE (M180 SA100-0-8B) |
Đá mài WHETSTONE (M180 SA100P-7B) |
Đá mài WHETSTONE (140*49.5*25) |
Đá mài tay (20 x 50 x 200)mm (50 kgs), mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe ( 125 x 2)mm, hàng mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe ( 355 x 3)mm, hàng mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe ( 105 x 2)mm, hàng mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe ( 405 x 3)mm, hàng mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe ( 100 x 1.5)mm, hàng mới 100% |
Bánh mài (phụ tùng thay thế của máy mài đế giày) |
Đá mài - Grind stone set - Hàng mới 100% (1BO=2CAI) |
Đá mài (200 x 50 x 25)mm, hiệu chữ Trung Quốc |
Đá mài (140*49.5*25)mm EMERY WHEEL (140*49.5*25) |
Bánh mài bằng đá nhám (dùng trong ngành nhuộm), mới 100% |
Đá mài (linh kiện máy mài hơi), (mới 100%) |
Dũa mài 15C |
Đá mài dao (GRINDING STONE) size 50 - 15 x 14mm (Mới 100%) |
POLISHING Miếng chà bóng phi 1000# |
Đá mài tím, cỡ: 10*10*100 #100 |
Đá mài bóng: OIL STONE (DOS-115-38-16-500) |
Đá mài FY 3700411 dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 223531 |
Đá mài hình bánh xe ( 125 x 20)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe ( 200 x 25)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe ( 250 x 25)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe ( 150 x 20)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe ( 100 x 20)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe ( 200 x 20)mm, hàng mới 100% |
Đá mài 71502 K800 50X 9 |
Đá mài Kemet Type O kích thước 13x3x150mm, độ hạt 600 (E10004) |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu xanh, độ hạt 800, kích thước 1x10x100mm, AB1010M |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu trắng, độ hạt 1000, kích thước 1x6x100mm, AW1006M |
Đá mài (STONE FB -8)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài tự nhiên-150*50*25 |
Đá mài tự nhiên-No.6 (#3000) 5g/gói |
Đá mài tự nhiên-WA220G 100*30*25 |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC320G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) ( 610 x 40 x 203.2 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC240G10BR09 (1) ( 610 x 40 x 203.2 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC600G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá cắt vỏ mũ dùng cho bộ phận FRP (khổ 11.5cm) |
Đá mài (30x60)mm ( 1 viên = 1 kg ), mới 100% |
Đá đánh bóng bằng tay - Flap Sander DMF1010-200 |
Đá đánh bóng bằng tay - Mounted Wheels MWDIA2-5-320 |
Đá đánh bóng bằng tay - Mounted Wheels MWDIA2-5-1000 |
Đá đánh bóng bằng tay - Mounted Wheels MCBP6-120 (01 Gói = 10 cái) |
Đá đánh bóng bằng tay - Flap Sander DMF1010-400 |
Đá đánh bóng bằng tay - Mounted Wheels MWDIA2-5-3000 |
Đá đánh bóng bằng tay - Mounted Wheels MCBP10-120 (01 Gói = 10 cái) |
Đá mài dao, kích thước: 210 x 73 x 22mm, hàng mới 100% |
FIBER STONES 1*10*100#250 - cây đánh bóng kim lọai |
Đá mài (200 x 50 x 25)mm, hiệu chữ TQ |
Đá hình tam giác AH-T10x7 dùng để đánh bóng sản phẩm bằng kim loại |
SCOCH STONE (Đá Mài khuôn) |
Đá mài 4" |
Đá mài đánh bóng bằng tay AO 1/16x1/2x6" G600. Hàng mới 100% |
Đá mài ba via, cỡ: 510*115*203.2 |
Đá mài dùng để mài sản phẩm(PCD, CW)(Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng để mài sản phẩm(W6*D10*L170mm)(Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng để mài sản phẩm(PCD, CCW)(Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 610.00 X 50.00 X 304.80 19A 80/100 N B24. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 450 X 25 X 31.75 A 60 P VBE. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 70.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 455.00 X 65.00 X 228.60 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 20.00 X 127.00 3GS 60 G 12 VSG. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 46.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 90.00 X 180.00 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 610.00 X 40.00 X 304.80 19A 80/100 N B24. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 450 X 60 X31.75 A 60 P VBE. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 60.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 80.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 510.00 X 104.00 X 254.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 610.00 X 60.00 X 304.80 19A 80/100 N B24. Hàng mới 100% |
Đá cắt - Cutting stone (355mm) |
Đá cắt - Cutting stone (100mm) |
Nguyên liệu sửa chữa lốp ô tô : Đá mài 16 răng , hàng mới 100% |
Nguyên liệu sửa chữa lốp ô tô : Đá mài côn ĐK 75mm , hàng mới 100% |
đá đánh bóng Inox |
Đá mài bằng vật liệu mài, ZR24Q |
Đá mài bằng vật liệu mài, NORTON0.8 |
Đá mài bằng vật liệu mài, AC60 |
Đá mài cầm tay (JRB-0102100) |
Đá cắt hình bánh xe ( 305 x 3)mm, hàng mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe ( 105 x 1.5)mm, hàng mới 100% |
Đá mài tròn, loại: 1-RAD-A320705 (hàng mới 100%) |
Đá mài tròn, loại: 1-RAD-A323174 (hàng mới 100%) |
Đá mài dạng thanh, size : 1 x 1 x 6 loại: 1-578-006 (hàng mới 100%) |
Đá mài tròn, loại: 1-RAD-A672157 (hàng mới 100%) |
Đá mài hình chén loại: 1-CAR-09592(hàng mới 100%) |
Đá mài tròn, loại: 1-RAD-A320701 (hàng mới 100%) |
Đá mài tròn, loại: 1-RAD-A205036 (hàng mới 100%) |
Đá mài 2626 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Đá mài 5*13*76 M/M sx biến thế trung tần |
Dụng cụ: Đá mài 150*6*6 MM#1200 sx biến thế trung tần |
Đá mài dao (dầy5mm) (hàng mới 100%) |
Đá mài DF2602 |
Đá đánh bóng kim loại. Hàng mới 100% |
Đá cắt -CUTTING GRIND STONE405X4X25 (Hàng mới 100%) |
Đá mài tổng hợp 200*50*60mm - 930 pcs |
Đá mài (200 x 50 x25)mm, hiệu Trung Quốc |
Đá mài loại 3mm*20 dùng để mài bóng sản phẩm |
Đá mài loại 6mm*20 dùng để mài bóng sản phẩm |
Đá mài loại 255*1.2*31.75 dùng để mài bóng sản phẩm |
Đá mài loại WHEEL 6mm*20 dùng để mài bóng sản phẩm |
Dụng cụ mài dùng chỉnh đá mài (dạng bút) |
Đá mài cỡ (40 x 5)cm + 1cm dùng để mài bóng (không có kim cương nhân tạo) (mới 100%) |
Đá mài AC#100 NRSF1002AC100 |
Đá mài SG106L |
Đá mài 3x13x150 #1000 |
Đá mài 3x13x150 #320 |
Đá mài 3x13x100 #1000 |
Đá mài CARBORUNDUM STONE 25 CM-V0459408 |
Đá mài CAREORUNDtM STONE 25 CM-V0459408 |
Đá mài CARBORUNDIM STONE 25 CM-V0459408 |
Đá mài cầm tay (60711) #180 (bằng gốm, hình que tròn), mới 100% |
Đá mài cầm tay (60713) #400 (bằng gốm, hình que tròn), mới 100% |
Đá mài dùng để mài sản phẩm khuôn (Kích thước: W6 x L150 x 5T mm) (Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng để mài sản phẩm khuôn (Kích thước: W4 x L100 x 2T mm) (Hàng mới 100%) |
Đá mài tròn dùng để mài khuôn (phi 30) (Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng để mài sản phẩm khuôn (phi 3 x L100 mm) (Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng để mài sản phẩm khuôn (Kích thước: W4 x L100 x 1T mm) (Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng để mài sản phẩm khuôn (Kích thước: W13 x L150 x 5T mm) (Hàng mới 100%) |
Bánh mài của máy mài đế giày O3 (1hộp=1cái) |
Đá mài NORTON DRESSING WHEEL |
Đá mài GEORGIA SILICON CARBIDE |
Đá mài-WHETSTONE, FINE + MEDIUM |
Dây can nhiệt đo nhiệt độ lò nung nhôm, ký hiệu: TCW-1-EL-0600D2K902-22P |
Đá mài (TOISHI RD1536#600)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (TOISHI RD1336#600)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (YASURI DS-5#600)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài hình tròn #325 180*6*31.75 |
Đá mài 180*20*31.75*80# |
Đá mài 180*20*31.75*100# |
Đá mài (305*32*127)mm WHETSTONE |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 455.00 X 70.00 X 228.60 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 50.00 X 228.60 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài DRESSING WHEEL 38A80-MVBE. (QC: 7.5x7.5x2.5)cm. Hàng mới 100% |
Đá mài D91 C75 KBN 1A1 200x10x3x51 |
Đá mài D7 C75 KBN 1A1 200x10x3x51 |
Đá mài D64 C75 KBN 1A1 200x10x3x51 |
Đá mài dùng trong mài động cơ xe máy ,size : ( 305 OD * 100 WIDE * 127 ID ) MM mới 100% |
Đá mài (Norton Dressing Wheels 3*1*1/2 38A80-MVBE type 01 PRT66243529146) |
Đá mài SILICON CARBIDE WHEEL 3*1*1/2 60GRIT, L HARDNESS, CAMEL BRAND |
Phụ tùng của máy xẻ da Mosconi Model Zenit 3000 W/B: Đá mài A36IE6 350x38x127 - Hàng mới 100% |
Đá mài 205*50*25, #800 |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#50. Mới 100% |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#500. Mới 100% |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#3000. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,24#. Mới 100% |
Bánh đá mài dùng để cắt/ CUTTING WHEEL ID6.35mmìT1.6mmìOD75mm Black-sander |
Đá mài / GRINDING WHEELS Carbon steel C/S(sand)SPEC 7"BlackìID22.4mmìT3mmìOD180mm |
Đá mài / GRINDIGN WHEELS SUS Inox(sand)SPEC4" RedìID15.8mmìT3mmìOD100mm |
Đá mài / GRINDING WHEELS carbon steel C/S (sand)SPEC4"BlackìID15.8mmìT3mmìOD100mm |
Đá mài / GRINDING WHEELS SUS Inox (Sand)SPEC 7" RedìID22.4mmìT3mmìOD180mm |
ĐĩA Đá MàI DùNG Để SảN XUấT GạCH MEN - ABRASIVE DISC PHI 100 |
Đá mài hình khối 200x50x25mm |
Đá mài bằng tay - Mounted Wheels GCM-SET (01 gói = 10 cái) |
Đá mài bằng tay - Stick File RPSC-100-13-3-320 |
Đá mài bằng tay - Stick File EDSC-100-13-3-600 |
Đá mài bằng tay - Stick File EDSC-100-13-3-320 |
Đá mài bằng tay - Stick File EXSC-100-13-3-600 |
Đá mài bằng tay - Stick File RPSC-100-13-3-600 |
Đá mài bằng tay - Stick File EXSC-100-13-3-320 |
Đĩa cắt 125 (dạng đá mài nhân tạo dùng để cắt kim loại), 10 cái/hộp. Mã SP: 349836 |
Đá mài - Super Stone 1*4*100 #600 / Hàng mới 100% |
Đá mài dùng cho máy phay. hàng mới 100% |
Đá mài CFH0075 |
Đá mài màu xanh dương mã 1500, KT: 3*13*100 chất liệu plastic |
Đá mài màu xanh lá cây mã 400, KT: 3*6*100 chất liệu plastic |
Đá mài màu xanh dương mã 1500, KT: 3*6*100 chất liệu plastic |
Đá mài màu trắng mã 1000, KT: 3*13*100 chất liệu plastic |
Đá mài (Consumable Silicon Carbide Wheel 3*1*1/2 60 Grit Hardness Camel Brand) |
mài dao bằng đá, 15*7cm , Mới 100% |
Đá kỳ lưng màu , Mới 100% |
Đá mài bê tông 27 ARSC |
Đá mài (10 viên/hộp |
Đá mài dùng cho máy mài - Grindstone |
Đá doa của máy doa kim loại ỉ16*6 |
Đá mài bóng kim loại 6" 46K-180*1*31.75 |
Đá mài - GRINDING STONE: 305*38*127 |
Đá mài (whetstone) mới 100% |
POLISHING PIECE Miếng chà bóng phi 120MM |
RAG PIECE Miếng chà bóng phi 80MM |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC180G10BR09 ( 810 x 75 x 305 ) mm |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 ( 610 x 40 x 203.2 ) mm |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC240G10BR09 ( 610 x 40 x 203.2 ) mm |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC4000G10BR09 ( 810 x 75 x 305 ) mm |
Đá đánh bóng công nghiệp WA180-CM43 8-20-3 |
Đá đánh bóng công nghiệp EDM Stone 5-13-150(#320) |
Đá đánh bóng công nghiệp EDM Stone 5-13-150(#800) |
Đá đánh bóng công nghiệp WA320-CMP66H 2-5-3 |
Đá đánh bóng công nghiệp EDM Stone 5-13-150(#400) |
Đá đánh bóng công nghiệp EDM Stone 5-13-150(#1200) |
Đá đánh bóng công nghiệp WA220-CM55 6-17-3 |
Đá đánh bóng công nghiệp WA320-CM55TV 4-13-3 |
Đá đánh bóng công nghiệp EDM Stone 5-13-150(#600) |
Đá đánh bóng công nghiệp EDM Stone 3-6-100(#1000) |
Đá mài tự nhiên-WA100K 205*6.4*31.75 |
Đá mài tự nhiên-CP80 (3cái/hộp) |
Đá mài tự nhiên-NC-P/GC150NB34 150X0.5X25.4(50cái/hộp) |
Bánh mài (phụ tùng thay thế của máy mài đế giày) O3 |
Đá mài - WHETS TONE 60A |
đá mài grinder stone (hàng mới 100%) |
Đá mài kéo (vật tư tiêu hao) (mới 100%) |
Đá mài (Sharpen Stone) mới 100% |
WOOL MAT - Miếng chà bóng F180mm |
RAG PIECE - Miếng chà bóng F80mm |
GRINDING WHEEL - Miếng chà bóng F80mm |
EMERY WHEEL - Miếng chà bóng F80mm |
Đá mài hình khối L30 ( 200 x 50)mm, hàng mới 100% |
Đá mài- GRINDING WHEEL 600*90*0 |
Đá mài ( 25pcs/thùng) |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 255 X 150 X 111.2MM A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305 X 30 X 177.8MM A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305 X 95.5 X 127MM A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 180 X 100 X 65 A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 255 X 150 X 127 A150R-REU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 180 X 80 X 65 A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305 X 45 X 177.8MM A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 180 X 70 X 65 A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305 X 40 X 177.8 A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài tự nhiên-CBX170L150VV2KP(J) 10.5x20x7.5 |
Đá doa của máy doa kim loại f6*3 |
Đá doa của máy doa kim loại f10*3 |
Đá doa của máy doa kim loại f3*3 |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 )(Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC180G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 )(Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC240G10BR09 (1) ( 610 x 40 x 203.2)(Hàng mới 100% ) |
Đá mài hình tròn V.33 M/S WA80J |
Đá mài MO-521 |
Đá mài MA-521 |
Đá mài (dạng thanh) EDSC-150-13-5-800 |
Đá mài SILICON CARBIDE 60G L(QC: 8x8x2.5)cm. Hàng mới 100% |
Bột đá mài tự nhiên-No.6 (#3000) 5g |
Đá mài tự nhiên-5S-1200 355*100*203BK |
Đá mài tự nhiên-GC120H8V81R(1) 305*32*25.4 |
Bánh mài (phụ tùng thay thế của máy mài đế giày) 10*1*1 |
Bánh mài (phụ tùng thay thế của máy mài đế giày) 33.5*32*25.4 |
Đá mài, KT (200*50*25)mm hiệu chữ Trung Quốc |
Đá mài tự nhiên-CX60L8V104(1) 305x32x76.2 |
Đá cắt, size 150x2x22.2mm, mới 100% |
Đá cắt, size 125x2x22.2mm, mới 100% |
Đá cắt, size 400x3x25.4mm, mới 100% |
Đá cắt, size 100x2x16mm, mới 100% |
Đá cắt, size 350x3x25.4mm, mới 100% |
Đá mài bóng kim loại C-BC-EY-H-G(HSS)-67.5V CBN200&C-BC-EY-H-R(HSS)-2X |
Đá mài tự nhiên-UB1 AE3 120 KHH-G 355x50x32.00-B (38.11) |
Đá mài- GRINDING WHEEL 205*25*15.88 |
Đá mài -GC 120H 510*50*203.2 (GRINDING WHEEL) (hàng mới 100%) |
Đá mài - GC 80H 510*50*203.2 (GRINDING WHEEL) (hàng mới 100%) |
Đá mài (Consumable Noritake Grinding Wheels 150*25*19.05 MM A40P 7 V75R (T-1)) |
đá mài chổi than (grinding stone GC 36 I6 B20 205*60*W27.5). Mới 100% |
đá mài chổi than (grinding stone No. 105-B(6A2C phi 150*20W*1.0T*20Tx phi 31.75#120). Mới 100% |
Đá mài (dày 25mm*rộng 50mm*dài 200mm): IRON WORK GRINDSTONE |
Đá mài bóng (dày 25mm*rộng 50mm*dài 200mm): DOUBLE-SIDED GRINDSTONE |
Đá mài (Consumable Noritake Grinding Wheels 150*25*19.05 MM A40P7 V75R (T-1) |
Đá mài Consmable Noritake grinding Wheels 150*25*19.05 MM A40P 7 V75R (T-1) |
Đá mài (GRINGDING WHEEL) |
Đĩa đánh bóng dùng để gia công đá,Đỏ. Mới 100% |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#200. Mới 100% |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#800. Mới 100% |
Đĩa đánh bóng dùng để gia công đá,Đen. Mới 100% |
Đá mài kim loại KN2525 OP120, hiệu Trusco, hàng mới 100% |
Đá mài, kích thước (200x50x25)mm" 050444. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,1000#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,1500#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,800#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,2000#. Mới 100% |
Đá mài (STONE RD1506)( Công cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (STONE RD1306)( Công cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài, mới 100% |
đá mài grind stone vn-5gt-005 5.6*3*140L mới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
đá mài dress stone vn-5gz-016 25*30*80L mới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
Đá mài tự nhiên-WA100K 205*6.4*31.75 |
Đá mài tay (20 x 50 x 200)mm (50 kgs), mới 100% |
Đá mài (200x50x25)mm, hiệu Trung Quốc |
Đá mài dao cỡ ( 200 x 50 x 25 ) mm, hàng mới 100%. |
Đá MàI HìNH BáNH XE Có CHứA HạT Đá MàI BằNG KHOáNG CHấT CORUNDUN NÂU.180*6*22.HàNG MớI 100% |
Đá MàI HìNH BáNH XE Có CHứA HạT Đá MàI BằNG KHOáNG CHấT CORUNDUN NÂU.100*3*16.HàNG MớI 100% |
Đá MàI HìNH BáNH XE Có CHứA HạT Đá MàI BằNG KHOáNG CHấT CORUNDUN NÂU.125*6*22.HàNG MớI 100% |
Đá MàI HìNH BáNH XE Có CHứA HạT Đá MàI BằNG KHOáNG CHấT CORUNDUN NÂU.150*6*22.HàNG MớI 100% |
Đá MàI HìNH BáNH XE Có CHứA HạT Đá MàI BằNG KHOáNG CHấT CORUNDUN NÂU.350*3*25.4.HàNG MớI 100% |
Đa´ ma`i Chips RFSD 04/04 DZ |
Đa´ ma`i Chips RFSD 4,2/04 DZ-SK |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC320G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) ( 610 x 40 x 203.2 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC240G10BR09 (1) ( 610 x 40 x 203.2 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC600G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài (30x60)mm ( 1 viên = 1 kg ), mới 100% |
FIBER STONES 1*10*100#250 - cây đánh bóng kim lọai |
Đá mài (200 x 50 x 25)mm, hiệu chữ TQ |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,1500#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,16#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,46#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,120#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,800#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,60#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,220#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,1000#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,LUX. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,24#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,14#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,36#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,80#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,400#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,1200#. Mới 100% |
Đá mài tổng hợp 200*50*60mm - 930 pcs |
Đá mài thanh 150x6x13#220. Mới 100% |
Đá cắt Arba 350, có chứa BROWN CORUNDUM. Hàng mới 100% |
Đá mài Yafeng 125x6, có chứa BROWN CORUNDUM. Hàng mới 100% |
Đá cắt Yafeng 100x2, có chứa BROWN CORUNDUM. Hàng mới 100% |
Đá cắt Yafeng 350, có chứa BROWN CORUNDUM. Hàng mới 100% |
Đá mài Yafeng 100x6, có chứa BROWN CORUNDUM. Hàng mới 100% |
Đá mài que PA 816K (D13 x L2 x cán 3mm ) |
Đá mài que PA 816J (D8 x L16 x cán 3mm ) |
Đá mài cầm tay (JRO-0102100) |
Đá mài cầm tay (JRW-0102100) |
Đá mài cầm tay (JRG-0102100) |
Đá mài cầm tay (JRP-0102100) |
Đá mài cầm tay (PS-EDM-BL110100-1200) |
Đá mài cầm tay (JMRS-075) |
Đá mài cầm tay (PS-EDM-BL110100-1000) |
Đá mài cầm tay (JRV-0102100) |
Bánh xe để mài búa |
Đá mài, kích thước (200 x 50 x 25)mm" 050444. Mới 100% |
Đá mài - Grind stone set - Hàng mới 100% (1BO=2CAI) |
Đá mài (200 x 50 x 25)mm, hiệu chữ Trung Quốc |
Đá mài tím, cỡ: 10*10*100 #100 |
Đá mài FY 3700411 dùng cho máy cắt cỏ trong sân golf; Hàng mới 100%; Part No : 223531 |
Đá mài hình bánh xe ( 200 x 25)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe ( 100 x 20)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe ( 200 x 20)mm, hàng mới 100% |
Đá mài 71502 K800 50X 9 |
Đá mài Kemet Type O kích thước 13x3x150mm, độ hạt 600 (E10004) |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu xanh, độ hạt 800, kích thước 1x10x100mm, AB1010M |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu trắng, độ hạt 1000, kích thước 1x6x100mm, AW1006M |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu đen, độ hạt 600, kích thước 1x4x100mm, AP1004M |
Đá mài Kemet Type O kích thước 13x3x150mm, độ hạt 400 (E10003) |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu xanh, độ hạt 800, kích thước 1x4x100mm, AB1004M |
Đá mài Gesswein EDM dạng thanh kích thước 6x1.6x100mm, độ hạt 400 (425-6410) |
Đá mài Kemet Type O kích thước 13x3x150mm, độ hạt 220 (E10001) |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu xanh, độ hạt 800, kích thước 1x6x100mm, AB1006M |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu cam, độ hạt 400, kích thước 1x6x100mm, AO1006M |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu cam, độ hạt 400, kích thước 1x4x100mm, AO1004M |
Bộ giũa mài bóng bằng đá mài kim cương nhân tạo (10 cái/bộ) KNDF-10 (PTF-10) |
Đá mài (Surface Grinding Wheels(KINIK MAX-5093 KPM 33M 12A)) |
M7110-0A Đá mài dùng cho máy may công nghiệp, hàng mới 100% |
đá mài - MINITOR" -Yellow Whetstone |
Đá mài tự nhiên-NC-P/GC150NB34 150*0.5*25.4 |
Đá mài tự nhiên-#161 for FA-2C-1 (25cái/hộp) |
Đá mài tự nhiên-CBN#270 |
Đá mài màu xanh lá cây mã 400, KT: 3*13*100 chất liệu plastic |
Đá mài màu vàng mã 600, KT: 3*13*100 chất liệu plastic |
Đá mài màu xanh dương mã 1500, KT: 3*13*100 chất liệu plastic |
Đá mài màu xanh lá cây mã 400, KT: 3*6*100 chất liệu plastic |
Đá mài màu xanh dương mã 1500, KT: 3*6*100 chất liệu plastic |
Đá mài màu trắng mã 1000, KT: 3*13*100 chất liệu plastic |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC180G10BR09 ( 810 x 75 x 305 ) mm |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 ( 610 x 40 x 203.2 ) mm |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC4000G10BR09 ( 810 x 75 x 305 ) mm |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 200 x 28)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 200 x 30)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 200 x 35)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài -Grinding Wheel 305x11.1x25.4 |
Đá mài -Grinding Wheel 280x8x25.4 |
Đá mài -Grinding Wheel 305x4.5x25.4 |
Đá mài -Grinding Wheel 305x8x25.4 |
Đá mài -Grinding Wheel 150x13x31.75 |
Đá mài -Grinding Wheel 355x25x25.4 |
Đá mài -Grinding Wheel 305x5x25.4 |
Đá mài -Grinding Wheel 355x125x127.5 |
Đá mài -Sharpen Stone |
Đá cắt hình bánh xe ( 305 x 3)mm, hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 455.00 X 70.00 X 228.60 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 50.00 X 228.60 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 610.00 X 50.00 X 304.80 19A 80/100 N B24. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 52.00 X 127.00 NQB 801 J VQN. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 355.00 X 38.00 X 127.00 3SG 60 G 12 VSG. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 455.00 X 65.00 X 228.60 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 20.00 X 127.00 3GS 60 G 12 VSG. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 610.00 X 40.00 X 304.80 19A 80/100 N B24. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 510.00 X 104.00 X 254.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 610.00 X 60.00 X 304.80 19A 80/100 N B24. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 07 355.00 X 50.00 X 127.00 SGB 46 H 9 VS. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 20.00 X 127.00 3SG 60 G 12 VSG. Hàng mới 100% |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H (810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 60H ( 355 x 38 x 127 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 60H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 120H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài hình bánh xe ( 300 x 32)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình bánh xe ( 400 x 40)mm, hàng mới 100% |
Đá mài hình khối 8"x2"x1" - Hàng mới 100% |
Đá mài (Miniature stone 0.7*0.7*50 #2400)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (SUPER STONE SR104)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá cắt D=150 ( 0.1\45+ 0.03mm) - Cutting blade mới 100% |
Đá CắT ST24ST 100*2.0*15.88mm (HàNG MớI 100%) |
Đá mài dùng để mài sản phẩm khuôn (Kích thước: W4 x L100 x 1T mm) (Hàng mới 100%) |
Đá mài (TOISHI RD1536#600)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (TOISHI RD1336#600)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (YASURI DS-5#600)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (305*32*127)mm WHETSTONE |
ĐÁ MÀI ( CONSUMABLE NORITAKE GRINDING WHEELS 150 X25 X 19.05 MM A40P 7 V75R) |
đá mài WA46J (dùng để mài dao) mới 100% 255x100x205mm |
Đá mài trục - Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) 810 x 75 x 305 |
Đá mài trục - Noritake Grinding Wheel GC240G10BR09 (1) 355 x 38 x 127 |
Đá mài trục - Noritake Grinding Wheel GC320G10BR09 (1) 810 x 75 x 305 |
Đá mài trục - Noritake Grinding Wheel GC600G10BR09 (1) 810 x 75 x 305 |
Đá mài tròn, loại: 662529-42308 (hàng mới 100%) |
Đá mài dạng thanh, size : 1 x 1 x 6 loại: 1-578-006 (hàng mới 100%) |
Dụng cụ: Đá mài 150*6*6 MM#1200 sx biến thế trung tần |
Đá mài dao có cán bằng gỗ : K0611. Hàng mới 100% do Nilos - Đức sản xuất |
Đá lạng da bò phi 50*59mm (dùng trong máy lạng da bò) mới 100% |
đá mài dao cắt vòng PA120( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
đá mài dao cắt vòng WA120( Phụ tùng máy may ,mới 100%) |
Đá mài tự nhiên-EA819DP-18 (#14000) |
Đá mài tự nhiên-SD600 AG PMS 100x100 No Seal |
Đá mài tự nhiên-N-1 D-400 300*300 (NO COLOR) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) ( 610 x 40 x 203.2 )(Hàng mới 100% ) |
Đá mài (8 *8*2.5 cm) Consmable Silicon Carbide Wheel 3*1*1/2 60 GRIT,L HARDNESS, CAMEL BRAND |
Đá mài (7.5*7.5*2.5cm) Consumable Norton Dressing Wheel 3*1*1/2 38A80 MVBE type 01 prt 66243529146 |
Đá mài 255 x 1.0 x 25.4mm |
Đá mài 255 x 0.8 x 25.4mm |
Đá mài dùng cho máy cắt giấy; KT: phi 255x100xphi 205, hàng mới 100% |
Phụ tùng của máy xẻ da SAGITTA SPLITTING MC: Đá mài BORAZON GRINDING WHEEL Kiểu 6.4255.08 (Đường kính 100 MM)- Hàng mới 100% |
Đá mài AA-120 |
Đá mài (Sharpen Stone) mới 100% 1bộ/1cái |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305 X 30 X 177.8MM A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài 2*6*100#240 |
Đá mài 205X50X25#320 |
Đá mài 2*6*100#120 |
Đá mài 1*4*100#250 |
Đá mài 205X50X25#600 |
Đá mài 205X50X25#400 |
Đá mài tự nhiên-CS70-4-400 |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-6-100 (#400) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-6-100 (#320) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-13-150 (#240) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 5-13-150 (#320) |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-6-100 (#600) |
Đá mài, dùng cho máy mài, loại WA046, k/t (100*20*50)mm |
Phụ tùng máy móc thiết bị phục vụ nhà máy may CN(Mới 100%) - Đá mài dao #60 |
Phụ tùng máy móc thiết bị phục vụ nhà máy may CN(Mới 100%) - Đá mài dao #80 |
Phụ tùng máy móc thiết bị phục vụ nhà máy may CN(Mới 100%) - Đá mài dao 100mm |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC240G10BR09 (1) ( 610 x 40 x 203.2)(Hàng mới 100% ) |
Đá mài dùng trong mài động cơ xe máy ,size : ( 305 OD * 100 WIDE * 127 ID ) MM mới 100% |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA60P, MO-141P (10pcs / hộp) |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA60P, M0-582P, (10 pcs / hộp) |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA80P, MO-021P (10pcs / hộp) |
Đá mài - Super Stone 1*4*100 #600 / Hàng mới 100% |
đá mài BNZ170 (135*50*25) |
Đá mài dùng để mài bóng cỡ (16,5 x 6,3 x 6,2)cm + 0,5cm(mới 100%) |
đá mài grind stone vn-5gt-004 5.6*3*140L mới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
đá mài grinding stone vn-5ed-013 mới 100% dùng cho máy gia công kim loại 125*35*38 |
đá mài grind stone vn-5gt-002 5.6*3*140L mới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
đá mài grinding stone vn-5ed-021mới 100% dùng cho máy gia công kim loại 125*35*38 |
đá mài grind stone vn-5gt-001 5.6*3*140Lmới 100% dùng cho máy gia công kim loại |
Đá mài tự nhiên-UB1 AE3 120 KHH-G 355x50x32.00-B (38.11) |
Đá cắt, size 400x3x25.4mm, mới 100% |
Đá cắt, size 100x2x16mm, mới 100% |
Đá mài hình chữ nhật 200 x 50 x25,mới 100%. |
Đá mài (dày 25mm*rộng 50mm*dài 200mm): IRON WORK GRINDSTONE |
Đá đánh bóng công nghiệp WA180-CM43 8-20-3 |
Đá mài tự nhiên-CP80 (3cái/hộp) |
Đá mài WHETSTONE (M180 SA100-0-8B) |
Đá mài WHETSTONE (M180 SA100P-7B) |
Đá mài dùng cho máy công cụ chạy điện (100x 6 x 16mm), hiệu ROSS, mới 100% |
Đá mài cắt, model: 31-N 160 x 07 x 25,4 |
Đá mài, KT (200*50*25)mm hiệu chữ Trung Quốc |
Bột đá mài tự nhiên-No.6 (#3000) 5g |
Đá mài tự nhiên-5S-1200 355*100*203BK |
Phụ tùng cho máy giấy Tissue: Đá mài WA#80. O.D255/250mmxI.D 195 mmx115mmW, Hàng mới 100%. |
Đá mài #400, #800, dùng cho máy mài, k/t (150*50)mm |
Đá mài đánh bóng khuôn (5g/tuyp) (DIMPO-14000) (dạng bột) |
DIAMOND MILLSTONES - MIếNG CHà BóNG |
Đá đánh bóng bằng tay ( Buffing Compound KS - 2000) |
Đá mài tự nhiên-WA100K 205x6.4x31.75 |
Đá mài (200x50x25)mm, hiệu Trung Quốc, hang moi 100% |
Đá mài theo máy mài(2 pallet, 1pallet=20 viên)(hàng mới 100%) |
Đá cắt - cut stones ( 14" ), mới 100% |
Đá cắt Nask 152*1*19. Mới 100% |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-178 |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-168 |
Đá mài ba via, ký hiệu: GW-124 |
Đá mài BF46 (Size 100x3x16), hiệu Resibon |
Đá mài hình bánh xe, KT ( F 200 x 30)mm, nhãn chữ TQ |
Đá mài hình khối SK ( 200 x 50)mm, hàng mới 100% |
Đá mài (180*70.5*17)mm EMERY WHEEL (GC 80K 6B) |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 52.00 X 127.00 NQB 801 J VQN. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,400#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,1200#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,60#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,220#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,1000#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,1500#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,80#. Mới 100% |
Đá mài trục - Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) 610 x 40 x 203.2 |
Đá mài bóng (dày 25mm*rộng 50mm*dài 200mm): DOUBLE-SIDED GRINDSTONE |
Đá mài (200 x 50 x25)mm, hiệu Trung Quốc |
Đá mài AC#100 NRSF1002AC100 |
Đá mài 3x13x100 #1000 |
Đá mài đánh bóng bằng tay AO 1/16x1/2x6" G150. Hàng mới 100% |
Đá mài đánh bóng bằng tay AO 1/16x1/2x6" G400. Hàng mới 100% |
Đá mài đánh bóng bằng tay AO 1/16x1/2x6" G320. Hàng mới 100% |
Đá mài đánh bóng bằng tay AO 1/8x1/2x6" G600. Hàng mới 100% |
Đá mài / SANDING WHEELS (S) |
Đá mài / SANDING WHEELS (L) |
Đá mài của máy mài (hàng mới 100%) |
Đá mài tự nhiên-No.6 (#3000) 5g/gói |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC320G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC600G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Bộ đá mài gồm 10 chiếc, code: MTA008. Phụ kiện của máy mài mặt máy. Hãng sản xuất COMEC SRL. Hàng mới 100% |
Đá đánh bóng công nghiệp Lap Mate 3-6-100 (#240) |
Đá mài (Grinding Wheels)(97A60217GV111(180*13*31.75)) (Tyrolit) |
Đá Mài (405 x 20 x127 mm, 5SA 801 H10 V736), Hàng mới 100% |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 36H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H ( 355 x 38 x 127 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H ( 610 x 50 x 20.32 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H (810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài hình bánh xe ( 300 x 32)mm, hàng mới 100% |
Đá mài tự nhiên-A3/16 4.5mm(500#) (10pcs/box) |
Đá mài tự nhiên-CS70-4-600 |
Đá mài tự nhiên-CS70-4-1000 |
Đá mài bung - đánh phá mối hàn và vết xước 37522000 - 1 bộ có 4 viên (Hàng mới 100%) |
Đá đánh bóng 37526000 - 1 bộ có 4 viên (Hàng mới 100%) |
Đá mài 37533000 - 1 bộ có 4 viên (Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 455.00 X 70.00 X 228.60 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 405.00 X 50.00 X 228.60 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 70.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 455.00 X 65.00 X 228.60 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá MàI A24R METAL 180*6.0*22.23mm (HàNG MớI 100%) |
Đá CắT ST24ST 180*2.5*22.23mm (HàNG MớI 100%) |
Đá MàI ST24ST 180*3.0*22.23mm (HàNG MớI 100%) |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 46.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 90.00 X 180.00 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 60.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 80.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 510.00 X 104.00 X 254.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài (7.5*7.5*2.5cm) Consumable Norton Dressing Wheel 3*1*1/2 38A80 MVBE type 01 prt 66243529146 |
Đá tạo sọc 37520000 (Hàng mới 100%) |
Đá đánh bóng 37525000 - 1 bộ có 4 viên (Hàng mới 100%) |
Đá mài 37532000 - 1 bộ có 4 viên (Hàng mới 100%) |
Đá đánh bóng 37527000 - 1 bộ có 4 viên (Hàng mới 100%) |
Đá mài bung - đánh phá mối hàn và vết xước 37523000 - 1 bộ có 4 viên (Hàng mới 100%) |
Đá doa của máy doa kim loại ỉ3*3 |
Đá doa của máy doa kim loại f8*3 |
LINH KIệN THAY THế MáY ĐóNG TUýP NHôM: GRINDER ( Đá MàI) |
Đá mài cầm tay (60711) #180 (bằng gốm, hình que tròn), mới 100% |
Đá mài cầm tay (60713) #400 (bằng gốm, hình que tròn), mới 100% |
Đá mài dùng để mài sản phẩm khuôn (Kích thước: W4 x L100 x 2T mm) (Hàng mới 100%) |
Đá mài dùng để mài sản phẩm khuôn (phi 3 x L100 mm) (Hàng mới 100%) |
Đá mài tổng hợp 200*50*60mm - 930 pcs |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#500. Mới 100% |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#3000. Mới 100% |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#1500. Mới 100% |
Đĩa đánh bóng dùng để gia công đá,Trắng. Mới 100% |
Đĩa đánh bóng dùng để gia công đá. Mới 100% |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#400. Mới 100% |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#200. Mới 100% |
Đá mài Ceramic (dạng thanh), màu xanh, độ hạt 800, kích thước 1x4x100mm, AB1004M |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA80P, MO-021P (10pcs / hộp) |
Đá mài ba via, ký hiệu: WA60P, M0-380P, (10 pcs / hộp) |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC180G10BR09 ( 810 x 75 x 305 ) mm |
Đá mài - Noritake Grinding Wheel GC4000G10BR09 ( 810 x 75 x 305 ) mm |
Đá mài dùng trong mài động cơ xe máy ,size : ( 305 OD * 100 WIDE * 127 ID ) MM mới 100% |
Đá mài (Norton Dressing Wheels 3*1*1/2 38A80-MVBE type 01 PRT66243529146) |
Phụ tùng của máy xẻ da Mosconi Model Zenit 3000 W/B: Đá mài A36IE6 350x38x127 - Hàng mới 100% |
Đá mài - GC 80H 510*50*203.2 (GRINDING WHEEL) (hàng mới 100%) |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 180 X 100 X 65 A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 180 X 80 X 65 A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 180 X 70 X 65 A150-RREU. Hàng mới 100% |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC400G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 )(Hàng mới 100% ) |
Đá mài - ( Noritake Grinding Wheel GC180G10BR09 (1) ( 810 x 75 x 305 )(Hàng mới 100% ) |
Đá mài DRESSING WHEEL 38A80-MVBE. (QC: 7.5x7.5x2.5)cm. Hàng mới 100% |
Đá mài tự nhiên-N-1 D-400 300*300 (NO COLOR) |
Đá mài (phi 25*30*100), hàng mới 100% |
Đá mài tự nhiên-CX60L8V104(1) 305x32x76.2 |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,800#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,2000#. Mới 100% |
Đá mài, kích thước (200x50x25)mm" 050444. Mới 100% |
Phụ tùng thay thế của máy lạng da -Đá mài dao (Grinding Wheels - 230mm*38mm*100 mm) - Hàng mới 100 % |
Đĩa mài dùng để gia công đá,#800. Mới 100% |
Đá cắt hình bánh xe ( 100 x 1.5)mm, hàng mới 100% |
Đá mài (SUTONE SB104)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài (SUTONE SR104)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài dùng để gia công đá(T140),140mm x 130mm x 45mm x 35/75 mm,800#. Mới 100% |
Đá (thanh) đá bóng REST RUB #320 150x6x3 |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H ( 355 x 38 x 127 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài - (Grinding Wheel GC 80H (810 x 75 x 305 ), Hàng mới 100% ) |
Đá mài (SUPER STONE SR104)( Công cụ dụng cụ sản xuất khuôn) |
Đá mài đánh bóng bằng tay AO 1/16x1/2x6" G600. Hàng mới 100% |
Đa´ ma`i Chips RFSD 04/04 DZ |
Đa´ ma`i Chips RFSD 4,2/04 DZ-SK |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 70.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 46.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 90.00 X 180.00 19A 80 L VH. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 60.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 305.00 X 80.00 X 180.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài dùng trong máy mài sắt loại 01 510.00 X 104.00 X 254.00 19A 80 L 6 V. Hàng mới 100% |
Đá mài GRINDING WHEEL ND700 |
Đá mài dạng hình tròn. |
Đá cắt D=150 ( 0.1\45+ 0.03mm) - Cutting blade mới 100% Dùng trong Phòng ky thuật để kiểm tra lon |
Đá mài, dùng cho máy mài, loại WA046, k/t (100*20*50)mm |
Đá mài BH-55 ( 444704 ), hiệu Sun Power |
Đá MàI HìNH BáNH XE Có CHứA HạT Đá MàI BằNG KHOáNG CHấT CORUNDUN NÂU.180*6*22.HàNG MớI 100% |
Đầu mài dạng bàn chải SIC dùng để gia công đá Marble,180#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,1500#. Mới 100% |
Đá mài dùng để gia công đá Granite RDB 130 H12,1000#. Mới 100% |
Đá MàI A24R METAL 100 *3.0*15.88mm (HàNG MớI 100%) |
Đá CắT A24R METAL 100*2.0*15.88mm (HàNG MớI 100%) |
Đá mài tự nhiên-CXY60H8V104(1) 205x13x50.8 |
Đá mài loại cầm tay dùng để đánh bóng sản phẩm kim loại GG600S; NE-00030-042-VN. Brand: Trusco |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68043000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 3 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68043000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68043000
Bạn đang xem mã HS 68043000: Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68043000: Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68043000: Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh Mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được (Phụ lục III) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh Mục linh kiện, phụ tùng xe ô tô trong nước đã sản xuất được (Phụ lục V) | 15/05/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.