- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6811 - Các sản phẩm bằng xi măng-amiăng, bằng xi măng-sợi xenlulô hoặc tương tự.
- Không chứa amiăng:
- 681182 - Tấm, panel, tấm lát (tiles) và các sản phẩm tương tự khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Vòng đệm (gioang_ V310196V00) 1kg, hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm gioan/ mã hs của vòng đệm gi) |
Tấm trần vách xi măng làm bằng sợi xenlulo kết dính Hiệu UCO superflex size: (2440 x 610 x 4.5) mm không chứa Amiăng. Hàng mới 100%... (mã hs tấm trần vách x/ mã hs của tấm trần vác) |
Tấm xi măng sợi xenlulô SHERA (SHERA BOARD-SQUARE CUT EDGE), 1220 x2440 x 3.5mm, hàng mới 100%.... (mã hs tấm xi măng sợi/ mã hs của tấm xi măng) |
Hàng mẫu không có giá trị thương mại: Tấm xi măng sợi xenlulô hàng mới 100% 3.5mm x 100mm x 200mm... (mã hs hàng mẫu không/ mã hs của hàng mẫu khô) |
Smart board SE ELE UNC 4’x8’x0,6 CM |
Mục 1: Tấm lót trần nhà Smart board SE ELE UNC 4'x8'x0,6 CM.Mẫu dạng tấm phẳng, màu trắng xám, làm từ xi măng và sợi xenlulo, kích thước 300x300x6 mm. |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD 60x240x0.35 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD trần mái hiên 5x300x0.8 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm xi măng xenlulô (hàng mới 100%) 3.5MM x 603 x 1213MM |
Tấm xi măng xenlulô (hàng mới 100%) 3.5MM x 1220 x 2440MM |
RT round hip ridge Grey: Ngói nóc hông bằng xi măng sợi xenlulo màu xám 23x48x0.5cm |
Round Ridge End Grey: Ngói cuối nóc bằng xi măng sợi xenlulo màu xám 30x17x0.5cm |
RT round ridge Grey: Ngói nóc bằng xi măng sợi xenlulo màu xám 23x50x0.5cm |
RT barge end Grey: Ngói cuối rìa bằng xi măng sợi xenlulo màu xám 20x60x0.5cm |
RT round 4 way apex Grey: Ngói ghép 4 chiều bằng xi măng sợi xenlulo màu xám 40x40x0.5cm |
RT round 3 way apex Grey: Ngói ghép 3 chiều bằng xi măng sợi xenlulo màu xám 42x47x0.5cm |
ROMANTILE (50X120X0.55 CM) COCOA: Ngói tấm bằng xi măng sợi xenlulo màu cacao 50x120x0.55cm |
RT barge Grey: Ngói rìa bằng xi măng sợi xenlulo màu xám 20x60x0.5cm |
Tấm xi măng sợi xenlulô hàng mới 100%10mm x 1220mm x 2440mm |
Tấm xi măng sợi xenlulô hàng mới 100%8mm x 1220mm x 2440mm |
Tấm xi măng sợi xenlulô hàng mới 100%18mm x 1220mm x 2440mm |
Tấm xi măng sợi xenlulô hàng mới 100%3.5mm x 603mm x 1213mm |
Tấm xi măng sợi xenlulô hàng mới 100%15mm x 1220mm x 2440mm |
Hàng mẫu không có giá trị thương mại: tấm xi măng sợi xenlulô hàng mới 100% 8mm x 150mm x 3000mm |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD trần mái hiên 7.5x300x0.8 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng) , hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD diềm mái 10x400x1.6 màu sơn lót (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD lam che nắng 10x300x1.2 màu sơn lót (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD hàng rào 7.5x400x1.2 màu sơn lót (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD hàng rào vân gai mặt 10x400x1.6 màu sơn lót(bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
tấm lợp fiber cement (dạng sóng) màu xanh dương (50x120x0.55), chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng, hàng mới 100% |
Tấm xímăng sợi senlulo ( 0.603 m x 1.21m x 0.35cm). |
Tấm xímăng sợi senlulo( 1.2m x 2.4m x 0.6cm) |
Tấm xi măng sợi xenllulo, vách, trần 4 x 8 x 0.35cm |
Tấm xi măng sợi xenllulo, vách, trần 603 x 1210 x 3,5mm |
Tấm xi măng sợi xenllulo, vách, trần 4 x 8 x 0.8cm |
Tấm xi măng sợi xenllulo, trần, trơn, không màu 7.5 x 300 x 0.8cm |
Tấm xi măng sợi xenllulo, vách, trần 4 x 8 x 0.6cm |
Tấm xi măng sợi xenllulo ốp tường không màu vân gỗ 150 x 3000 x 8mm |
Tấm xi măng sợi xenllulo hàng rào màu nâu gỗ 100x4000x16mm |
Tấm xi măng sợi xenllulo ốp tường màu nâu gỗ 150 x 3000 x 8mm |
Tấm xi măng sợi xenllulo trần không màu vân gỗ 75x3000x8mm |
Tấm xi măng sợi xenllulo vách, trần 4x8x1.0cm (1220x2440x10mm) |
Tấm xi măng sợi xenllulo trần không màu trơn 75x3000x8mm |
Tấm xi măng sợi xenllulo vách, trần 4x8x0.8cm (1220x2440x10mm) |
Tấm trần, vách ximăng sợi xenlulô UCO Superflex 2440 x 1220 x 6.0mm, mới 100% |
Tấm trần, vách ximăng sợi xenlulô UCO Superflex 2440 x 1220 x 4.5mm, mới 100% |
Tấm xi măng xen lu lô UCO Superflex 1213 x 603 x 3.5mm |
Tấm xi măng xen lu lô UCO Superflex 2440 x 1220 x 12.0mm |
Tấm xi măng xen lu lô UCO Superflex 2440 x 1220 x 6.0mm |
Tấm xi măng xen lu lô UCO Superflex 2440 x 1220 x 4.5mm |
Tấm xi măng xen lu lô UCO Superflex 2440 x 1220 x 9.0mm |
Tấm xi măng xenlulô (hàng mới 100%) 9.0MM x 1220 x 2440MM |
Tấm xi măng xenlulô (hàng mới 100%) 12.0MM x 1220 x 2440MM |
Tấm xi măng xenlulô (hàng mới 100%) 6.0MM x 1220 x 2440MM |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường 20x400x0.8 màu gỗ sồi (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường màu gỗ teak (20x400x1.6) (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
tấm lợp fiber cement (dạng sóng) màu đỏ tươi (50x120x0.55), chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng, hàng mới 100% |
tấm lợp fiber cement (dạng sóng) màu xám (50x120x0.55), chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng, hàng mới 100% |
tấm lợp fiber cement (dạng sóng) (50x120x0.55), chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng, hàng mới 100% |
tấm lợp fiber cement (dạng sóng) màu xanh nhạt (50x120x0.55), chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng, hàng mới 100% |
Tấm lợp fiber cement (dạng phẳng) màu nâu, chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng(50x120x0.55),, hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD 120x240x0.8 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD 120x240x1.0cm (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD vuông cạnh 120x240x0.8 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường 15x300x0.8 màu gỗ teak (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường 20x300 màu ngà (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD lót sàn 10x300x2.5 màu sơn lót (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD thanh viền trần 5x300x0.8 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm lợp fiber cement (dạng phẳng) màu xám, chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng (50x120x0.55),, hàng mới 100% |
Ngói rìa fiber cement màu đỏ (20x60)cm, hàng mới 100% |
Ngói cuối rìa fiber cement màu đỏ (20x60)cm, hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD màu gỗ 60x240x0.4 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD 120x240x0.55 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD vân gỗ có rãnh cách nhau 6 inch 60x300x0.8(bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường 15x400x0.8 màu gỗ sồi (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường 10x300x0.8 màu đỏ (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường 20x300x0.8 màu ngà (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường 20x300x0.8 màu gỗ teak (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
tấm lợp fiber cement (dạng sóng) màu tía (50x120x0.55), chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng, hàng mới 100% |
Tấm lợp fiber cement (dạng phẳng), màu xám chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng (50x120x0.55),, hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD vân gỗ 60x120x0.4 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD thông gió và có rãnh dài cách nhau 3 inch(bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng),(60x120x0.4cm), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD có lỗ thông gió 60x120x0.4 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD có rãnh dài cách nhau 3 inch (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng) (60x120x0.4cm), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD vuông cạnh 60x120x6 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD diềm mái 20x400x1.2 màu gỗ teak (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD len chân tường 10x300x1.2 màu sơn lót (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD ốp tường 15x400x0.8 màu kem (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
tấm lợp fiber cement (dạng sóng) màu ca cao (50x120x0.55), chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng, hàng mới 100% |
Tấm lợp fiber cement (dạng phẳng) màu nâu, chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng (50x120x0.55),, hàng mới 100% |
Tấm lợp fiber cement (dạng phẳng) đất nung, màu xám chất liệu sợi xenlulo, không a-mi-ăng (50x120x0.55),, hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD vuông cạnh 120x240x1.6 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartBOARD vuông cạnh 60x120x0.4 (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD trần mái hiên 7.5x300x0.8 màu nâu (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD diềm mái 20x300x1.6 màu kem (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD lót sàn 20x300x2.5 màu sơn lót (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD hàng rào 15x400x1.2 màu sơn lót (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm fiber cement hiệu SmartWOOD hàng rào 10x400x1.6 màu sơn lót (bằng xi măng sợi xenlulo không amiăng), hàng mới 100% |
Tấm trần bằng xi măng quy cách 60.3cm*121cm*.35cm |
Tấm smartboard 60.3 x 121 x 0.35 (mới 100%)-tấm xi măng sợi xenlulo, làm trần, vách ngăn, lót sàn |
Tấm smartboard 4 X 8 X 0.35 (mới 100%)-tấm xi măng sợi xenlulo, làm trần, vách ngăn, lót sàn |
Tấm trần, vách ximăng sợi xenlulô UCO Superflex 1213 x 603 x 3.5mm, mới 100% |
Taám FIBER CEMENT (FIBER CEMENT BOARD 1200 X2400 X12MM) |
Tấm xi măng xen lu lô UCO Superflex 2440 x 1220 x 12mm |
Tấm xi măng xen lu lô UCO Superflex 2440 x 1220 x 9mm |
Tấm trần SMARTBOARD bằng Xi-măng - Size 603mmx1210mmx3.5mm |
Tấm xi măng sợi xenlulo size 4x8x0.0.6 CM smart board hàng mới 100% |
Tấm xi măng sợi xenlulo size 60.3x121.0x0.35 smart board loại mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68118290 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 7.5 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 9 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 6.7 |
2019 | 3.3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68118290
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68118290
Bạn đang xem mã HS 68118290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68118290: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68118290: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.