cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn
Tấm sợii Amiăng ép, L820xW460xT2mm (Dùng trong lò luyện nhôm)- Hàng mới 100%... (mã hs tấm sợii amiăng/ mã hs của tấm sợii ami)
Bánh vải bố màu xanh dùng để đánh bóng GREEN BUFF 300*50*25.4 ( mới 100%)
Tấm Amiang 3mm x1300mm x1270mm
Tấm Amiang 0.5mm x1300mm x3800mm
Tấm Amiang 4mm x1300mm x1270mm
Tấm Amiang 1mm x1300mm x1270mm
Tấm Amiang 5mm x1300mm x1270mm
Tấm amiang NY400 black color ( dày 3mm, 1270x1270mm)
Tấm amiang XB400 red color ( dày 3mm, 1270x1270mm)
Tấm amiang XB200 red color ( dày 3mm, 1270x1270mm)
Tấm Amiang 1.2mm x1060mm x850mm
Tấm Amiang 1.0mm x1000mm x1200mm
Tấm Amiang 0.5mm x1100mm x1200mm
Tấm Amiang 1.2mm x1060mm x1200mm
Tấm Amiang 0.8mm x1060mm x1200mm
Tấm Amiang (NY350) 0.5x1500x1500mm
Tấm Amiang 1.0mm x1300mm x1270mm
Cuộn Amiang (5kg)
Cuộn Amiang (2,5kg)
Tấm amiang 0.6mm x510mm * 1300 mm
Cuộn Amiang (50kg)
Tấm Amiang 1 mm x1300mm x 1270mm
Tấm Amiang 0.5mm x1300mm x 3800mm
Tấm Amiang 3 mm x1300mm x 1270mm
Tấm Amiang 2 mm x1300mm x 1270mm
ống amiăng dùng cách nhiệt - Asbestos - covered wire 2.5SQ x 600M
ống amiăng dùng cách nhiệt - Asbestos - covered wire 6SQ x 600M
Nguyên vật liệu Amiăng dạng tấm T/#1995-N 0.6mmx1524mmx1524mm (không chứa thành phần thuộc nhóm Amphibole)
Amiăng dạng tấm V#6500, kích thước 1.5Tx1270x1905(mm) (không chứa thành phần thuộc nhóm Amphibole)
Tấm Amiang 0.6mm x510mm x1300mm
Tấm Amiang 0.9mm x510mm x1300mm
Tấm Amiang 0.8mm x510mm x1300mm
Cuộn Amiang (25kg)
Tấm Amiang 0.7mm x510mm x1300mm
Dây đai bằng sợi amiăng, dài 6.1m , dày 4 (Dùng cho máy phun cát xưởng dacro)4"*6.1M
Vải amiăng( không thuộc nhóm amphibol)
Tấm Amiang 0.5mm x1300mm x3850mm
Cuộn Amiang (1kg)
Miếng đệm (ron) bằng sợi aramide : NP 3860 DIN 28091(2*1000*1500mm) Hàng mới 100%
Tấm Amiăng ( không thuộc nhóm Amphibole ) (50T x 1200 x 1000)
Nguyên vật liệu Amiăng dạng tấm T/#1995-N 0.6mmx1524mmx1524mm
Tấm amiang NY400 black color ( dày 3mm, 1270x1270mm)
Tấm amiang XB400 red color ( dày 3mm, 1270x1270mm)
Tấm amiang XB200 red color ( dày 3mm, 1270x1270mm)
Tấm Amiang 0.8mm x530mm x1200mm
Tấm Amiang 1.0mm x1000mm x1200mm
Tấm Amiang 1.0mm x530mm x1200mm
Tấm Amiang 0.9mm x530mm x1200mm
Tấm Amiang 0.9mm x1060mm x1200mm
Vải amiăng chịu nhiệt dùng trong ngành công nghiệp luyện thép (không thuộc nhóm amphibol) kích thước (2 X 1200) mm, loại 25 kg/bao. Hàng mới 100 %, do TQ sản xuất.
Miếng đệm (ron) bằng sợi aramide : NP 3860 DIN 28091(2*1000*1500mm) Hàng mới 100%
Tấm Amiăng ( không thuộc nhóm Amphibole ) (50T x 1200 x 1000)
Tấm Amiang 0.5mm x1100mm x1200mm
Tấm Amiang 5.0mm x1300mm x1270mm
Tấm Amiang 1.5mm x1300mm x1270mm
Tấm Amiang 2mm x1300mm x1270mm
Vải Amiăng chịu nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp luyện thép (không thuộc nhóm amphibol) kích thước (2 x 1200)mm (25kg/bao). Hàng mới 100% do TQSX..
Tấm amiang 0.5mm x510mm * 1300 mm
Amiăng dạng tấm V#6500, kích thước 1.5Tx1270x1905(mm) (không chứa thành phần thuộc nhóm Amphibole)
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự