- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6813 - Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví dụ, tấm mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót), chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự, với thành phần cơ bản là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác.
- Không chứa amiăng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Nhám 3M 7440, Kt: 152mm x 229mm. Chất liệu: sợi vải tổng hợp trên bề mặt có phủ hạt mài, Hàng mới 100%... (mã hs nhám 3m 7440 k/ mã hs của nhám 3m 7440) |
Phớt O cụm bơm xăng-17572-GGL-J001- LK xe máy honda... (mã hs phớt o cụm bơm/ mã hs của phớt o cụm b) |
Heo thắng con Heli 5T 1*1/4 phi12mm, phụ tùng dùng thay thế cho xe nâng hoạt động trong nhà xưởng. Hàng mới 100%... (mã hs heo thắng con h/ mã hs của heo thắng co) |
Vòng đệm bằng phíp có thành phần chính là xenlulo, 07155-01435, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%... (mã hs vòng đệm bằng p/ mã hs của vòng đệm bằn) |
Gioăng liên kết giữa máy bơm dầu thủy lực cho pít tông phanh với động cơ, chất liệu sợi phi amiang và cao su NBR... (mã hs gioăng liên kết/ mã hs của gioăng liên) |
Tấm cách nhiệt 450x150x5mm thường... (mã hs tấm cách nhiệt/ mã hs của tấm cách nhi) |
Sàn dù M4*10... (mã hs sàn dù m4*10/ mã hs của sàn dù m4*10) |
Vòng đệm cách điện (phíp long đen) IGW-12-1 (hiệu Denyo) Bộ phận của súng hàn. hàng mới 100%... (mã hs vòng đệm cách đ/ mã hs của vòng đệm các) |
BộtmàiCA-079A13-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%)... (mã hs bộtmàica079a13/ mã hs của bộtmàica079) |
Bột mài CA-079A16-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%)... (mã hs bột mài ca079a/ mã hs của bột mài ca0) |
Vành ma sát- hợp chất không chứa Amiăng (không thuộc nhóm amfibole), 22531-K73G-T310-Y1. LK lắp ráp ly hợp xe máy. mới 100%.... (mã hs vành ma sát hợ/ mã hs của vành ma sát) |
Vành ma sát-hợp chất không chứa Amiăng (Không thuộc nhóm amfibole); 22531-K09-L010-Y1. LK lắp ráp ly hợp xe máy. mới 100%. áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt theo ND 156/2017/ND-CP... (mã hs vành ma sáthợp/ mã hs của vành ma sát) |
tấm ma sát loại tự dính 540047030... (mã hs tấm ma sát loại/ mã hs của tấm ma sát l) |
Tấm đệm làm kín NA 1005 KT1500x1600x0.5mm, bìa không amiang... (mã hs tấm đệm làm kín/ mã hs của tấm đệm làm) |
Giấy nhám để chà sản phẩm kim loại ENDLESS PAPER#80*50*1200, hàng mới 100%... (mã hs giấy nhám để ch/ mã hs của giấy nhám để) |
Nhám 3M 7440, Kt: 152mm x 229mm. Chất liệu: sợi vải tổng hợp trên bề mặt có phủ hạt mài. Hàng mới 100%... (mã hs nhám 3m 7440 k/ mã hs của nhám 3m 7440) |
Trục nhám- Emery cloth wheel with handle 10x10, mới 100%... (mã hs trục nhám emer/ mã hs của trục nhám e) |
Lõi nhám xếp dùng trong đánh bóng- HEART OF WOODFORCRIND 4''... (mã hs lõi nhám xếp dù/ mã hs của lõi nhám xếp) |
Nhám xếp dùng đánh bóng (không chứa amiang)- FLAT SAND FABRIC WHEEL 4''*72, hàng mới 100%... (mã hs nhám xếp dùng đ/ mã hs của nhám xếp dùn) |
Bột mài CA-00FA13-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%)... (mã hs bột mài ca00fa/ mã hs của bột mài ca0) |
Bột mài CA-00MA13-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%)... (mã hs bột mài ca00ma/ mã hs của bột mài ca0) |
Tấm ma sát A00J623400... (mã hs tấm ma sát a00j/ mã hs của tấm ma sát a) |
Giấy nhám dùng để chà khuôn, hàng mới 100% SAND PAPER #1200... (mã hs giấy nhám dùng/ mã hs của giấy nhám dù) |
Bột mài CA-00GA18-0 (thành phần chính: boron nitride (BN) 99%)... (mã hs bột mài ca00ga/ mã hs của bột mài ca0) |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; HWF30-KPHX-7000N ) |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; ywf04g22-00 ) |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; HWF30-GGC-9000VN ) |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; HWF30-KVB-9000 ) |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; HWF30-KFL-D000N ) |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; WF-5TN-00 ) |
Phụ tùng thay thế cho máy cắt làm thùng carton: Phanh " Brake " |
Bố thắng ( Brake Lining ) |
Bố thắng 4155835 |
đệm amiăng mâm dầu LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăngbơm dầu VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng mâm dầu VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng thân xi lanh LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng hộp căng chỉnh LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Phụ tùng máy lọc dầu ALFALAVAL MOPX205: Guốc ma sát (50A/51847883) |
Phụ tùng máy lọc dầu ALFALAVAL MOPX205: Guốc ma sát (50A/51961983) |
Vòng đệm bằng phíp / 07155-01025 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vải nhám LAPPING SANDING ABRASIVE (76-176 Kg/roll) ( mới 100%) |
đệm amiăng thân xi lanh FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng hộp căng chỉnh FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng thân xi lanh VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng lốc máy FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
bánh mài, bộ phận mài bằng vỉa mềm (bán kính 16")-mới 100% |
Dây băng mài kim khâu mổ C240 (100*915mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
đệm amiăng lốc máy LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng thân xi lanh VESPA125 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng đầu xi lanh VESPA125 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng nắp máy phải VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Bột tạo ma sát(10kg/lọ, không chứa amiang)H-203NGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Băng mài kim WA400(10x150m) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Bố thắng (Brake Lining) |
đệm amiăng đầu xi lanh VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăngbơm dầu LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng hộp căng chỉnh VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng lốc máy VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng nắp máy phải LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng đầu xi lanh LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng nắp máy phảI VESPA125 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng hộp căng chỉnh HIPER50 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng amiăng (không thuộc nhóm Aphibol) (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Đĩa cắt dùng cho hàn cắt |
Đệm phanh bằng phíp dùng để làm má phanh ô tô tải , hi?u ch? Trung Quốc, mới 100% |
Trục cuốn nguyên liệu gỗ 120X60(POWER FEEDERS WHEEL 120X60)dùng trong công nghiệp sx gỗ,hàng mới 100% |
Bột tạo ma sát(10kg/lọ)H-203NGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Bố thắng (FA201-0405) dùng cho máy kéo sợi |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; FCC8470e ) |
Vật liệu tổng hợp dạng cuộn mã DFFCC2506-SEG dùng để ép vào đĩa ly hợp tạo ma sát KT: 8mmx170mxcuộn (không chứa amiăng) |
Vật liệu tổng hợp dạng cuộn mã DFFCC2506T-SEG-L dùng để ép vào đĩa ly hợp tạo ma sát KT: 8mmx170mxcuộn (không chứa amiăng) |
Vật liệu tổng hợp dạng cuộn mã DFFCC2981T-SEG dùng để ép vào đĩa ly hợp tạo ma sát KT: 8mmx270mxcuộn (không chứa amiăng) |
đệm amiăng bơm dầu VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng mâm dầu VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Bột tạo ma sát FF-1111 C011, (không chứa amiăng) nguyên liệu sản xuất má phanh, mới 100% |
Phụ tùng máy SX bao bì nhựa (Vòng ma sát bằng sắt của máy cắt dán bao bì ) , Model BJL-H1300, 3" Friction For Phi 450mm (Max) Rewinder |
đệm amiăng bơm dầu LIBERTY 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng bơm dầu VESPA 125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Giấy nhám miếng size: 6 x 9 , loại: 048011-04029 (hàng mới 100%) |
Giấy nhám miếng siêu mịn size: 6 x 9 , loại: 048011-04028 (hàng mới 100%) |
Phụ tùng ô tô tải, mới 100%: Phíp làm má phanh xe ZIL 5 tấn |
Phụ tùng ô tô tải, mới 100%: Phíp làm má phanh xe Gat 3.7 tấn ( 8 cái/ bộ) |
Vành ma sát-hợp chất không chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; 22531-KWBA-6000-H1 ) |
Toàn bộ gioăng đệm amiăng (không thuộc nhóm alphobil)(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 125cc Mới 100%) |
Toàn bộ gioăng đệm amiăng (không thuộc nhóm alphobil)(LK rời lắp ráp động cơ xe gắn máy hai bánh không đồng bộ loại 97cc, 107cc Mới 100%) |
Vòng đệm bằng phíp / 07155-00820 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm bằng phíp / 07155-01435 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm bằng phíp / 569-50-12180 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bột mài khuôn đúc (không chứa Amiăng) FGB-120 - hàng mới 100% |
Vòng đệm bằng phíp / 56A-50-11160 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vòng đệm bằng phíp / 566-50-11170 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Vật liệu tổng hợp dạng cuộn mã DFFCC2981-SEG dùng để ép vào đĩa ly hợp tạo ma sát KT: 8mmx270mxcuộn ((không chứa amiăng) |
Vật liệu tổng hợp dạng cuộn mã DFFCC2506T-SEG-L dùng để ép vào đĩa ly hợp tạo ma sát KT: 8mmx170mxcuộn ((không chứa amiăng) |
Vật liệu tổng hợp dạng cuộn mã DFFCC2981T-SEG dùng để ép vào đĩa ly hợp tạo ma sát KT: 8mmx270mxcuộn ((không chứa amiăng) |
Gioăng nắp che hộp số / B016456 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng cụm bơm dầu / B015460 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng đáy xi lanh / B015442 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Miếng đệm / B015678 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng nắp dầu / B014152 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng hộp số / B015429 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng đáy xi lanh / B015443 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Đệm dẫn hướng xích / B015444 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng nắp điện / 877671 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng đáy xi lanh / B015441 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Bộ má phanh ,hàng mới 100% |
Bố thắng 439790 |
Bố thắng thang máy-Chất liệu bằng bố - BREAK SHOE ASSY ( Hàng mới 100%) |
P/tùng cho h/thống sx dây hàn - Bố thắng / Priction Pad DB-3012A (Mới 100%) |
P/tùng cho h/thống sx dây hàn - Bố thắng / Priction Pad (Mới 100%) |
P/tùng cho h/thống sx dây hàn - Bố thắng / Priction Pad DB-2021BS (Mới 100%) |
bột tạo ma sát FF-1111 nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% |
Gioăng ống xả của xe máy Honda SH150 |
Gioăng ống xả của xe SH125 |
Vòng đệm bằng phíp / 07155-01640 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Bánh mài bóng AE-600# (Phụ tùng máy mài) |
Bánh mài bóng (phụ tùng của máy mài) |
đệm amiăngbơm dầu FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng mâm dầu FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Vòng đệm 8" x 1.5t x 300# RF |
Vòng đệm 24" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 4" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 2" x 1.5t x 300# RF |
Vòng đệm 1" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 1-1/2" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 1" x 1.5t x 300# RF |
Bánh xe đánh bóng bằng vải (đường kính 30 cm, dày 05 cm; mới 100%) ;mới 100% |
Toàn bộ gioăng đệm amiăng (không thuộc nhóm alphobil)(linh kiện rời lắp ráp động cơ xe hai bánh gắn máy đồng bộ loại 49.5 cm3 mới 100%) |
Vành ma sát-hợp chất không chứa Amiăng (Không thuộc nhóm amfibole ; 22531-KWBA-6000-H1) |
Bố thắng RY31511-103dùng cho máy kéo sợi |
đệm amiăng nắp máy phải FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng đầu xi lanh FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Dây thắng máy dập (Brake) (MớI 100%) |
Vải nhám LAPPING SANDING ABRASIVE (1,4m x100-110m , 130-150kg/roll) ( Mới 100% ) |
Nhám xếp FLAT SAND FABRIC WHEEL 4"x72 ( Mới 100% ) |
lõi nhám xếp HEART OF WOODFORCRIND 5" ( Mới 100% ) |
lõi nhám xếp HEART OF WOODFORCRIND 4" ( Mới 100% ) |
Nhám xếp FLAT SAND FABRIC WHEEL 4"x36 ( Mới 100% ) |
Giấy nhám (Băng nhựa tự dính có chứa khoáng chất) dùng để tăng ma sát chống trơn trượt, độ nhám 60, màu xám, dạng cuộn, kích thước 50mm x 18.3m, |
Giấy nhám (Băng nhựa tự dính có chứa khoáng chất) dùng để tăng ma sát chống trơn trượt, độ nhám 60, màu đen, dạng cuộn, kích thước 100mm x 18.3m, |
Giấy nhám (Băng nhựa tự dính có chứa khoáng chất) dùng để tăng ma sát chống trơn trượt, độ nhám 60, màu đen, dạng cuộn, kích thước 50mm x 18.3m, |
Miếng đệm chịu nhiệt 75/58,5 cho buồng sinh hơi máy hấp tiệt trùng, chất liệ Drafit, không chứa amiang. Hàng mới 100% |
Băng mài kim WA3000(10x150m) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Băng mài kim WA600(10x100m) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Đệm phanh bằng phíp dùng làm má phanh ô tô tải, hiệu chữ TQ |
Phụ tùng máy dệt - Dây côn thắng ( mới 100%) |
Phụ tùng máy dệt - Côn thắng ( mới 100%) |
BRAKE SHOE (bố thắng)Phụ tùng của xe kéo |
Má phanh của phanh khí nén:DB-0434-K01F (1Bộ = 2Cái),nhà sx:SANYO SHOJI,hàng mới 100% |
BRAKE LINING TYPE: CX250..5. Đệm Phanh " Phụ tùng thay thế máy ép " |
đệm amiăng nắp máy phải FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Vòng đệm bằng phíp / 07156-02022 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Dây băng mài kim khâu mổ C240 (100*915mm) (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
đệm amiăng cổ hút VESPA125-2# Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng thân xi lanh FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Heo thắng 015/870896004 |
Vòng đệm bằng phíp / 566-50-11173 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
đệm amiăng mâm dầu FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Vòng đệm bằng phíp / 07156-01620 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
Phụ tùng máy xúc đào Kobelco - Đĩa thép, model 24100U1209S7 , hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc đào Kobelco - Đĩa thép, model 24100U1209S8 , hàng mới 100% |
Đá chà nhám 97512dạng miếng đệm (Sanding Pad 97512 (Vinyl))dùng trong công nghiệp chế biến gỗ ,hàng mới 100% |
Đế chà nhám Vinyl (1bộ =14 cái) dạng miếng đệm (Sanding Pad 14PCS/SET (Vinyl))dùng trong công nghiệp chế biến gỗ ,hàng mới 100% |
Đá mài 180x3.2x31.75 #100(Grinding wheel 180x3.2x31.75 #100)dùng trong công nghiệp chế biến gỗ ,hàng mới 100% |
Giũa móng tay bằng xốp ( 500 Cái/ hộp ) |
Đế chà nhám Vinyl (1bộ =16cái)dạng miếng đệm (Sanding Pad 16PCS/SET (Vinyl))dùng trong công nghiệp chế biến gỗ ,hàng mới 100% |
Băng nhám P180 |
Dây mài máy cắt 220*6.5mm (TKM) (100 cái/gói) |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; HWF30-KPHX-7000N ) |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; HWF30-KFL-D000N ) |
Băng mài kim WA400(10x150m) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Băng mài kim WA3000(10x150m) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Băng mài kim WA600(10x100m) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Dây băng mài kim khâu mổ C240 (100*915mm) (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Dây băng mài kim khâu mổ C240 (100*915mm) (vật tư sản xuất dụng cụ y tế) |
đệm amiăngbơm dầu FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng hộp căng chỉnh FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng lốc máy FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Vòng đệm 1-1/2" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 1" x 1.5t x 300# RF |
Vòng đệm 6" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 4" x 1.5t x 300# RF |
Vòng đệm 8" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 6" x 1.5t x 300# RF |
Vòng đệm 2" x 3t x 300# RF |
Vòng đệm 1-1/2" x 1.5t x 300# RF |
Vải nhám LAPPING SANDING ABRASIVE (1,4m x100-110m , 130-150kg/roll) ( Mới 100% ) |
Nhám xếp FLAT SAND FABRIC WHEEL 4"x72 ( Mới 100% ) |
lõi nhám xếp HEART OF WOODFORCRIND 5" ( Mới 100% ) |
lõi nhám xếp HEART OF WOODFORCRIND 4" ( Mới 100% ) |
Nhám xếp FLAT SAND FABRIC WHEEL 4"x36 ( Mới 100% ) |
Dây mài máy cắt 220*6.5mm (TKM)(100 cái/gói) |
Khoáng chất (không chứa amiang)KMAOH-F 200MNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Khoáng chất (không chứa amiang)MIZNGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
bột ma sát sx má phanh (không chứa amiang)FF-1040NGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Sợi tổng hợp Cu-Sn-P (20kg/lọ) (không chứa amiang)PBC2C-30*060NGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Zoăng phớt làm kín dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%. Vòng phíp gạt dầu bằng phíp |
Tấm cách nhiệt động cơ, (Dùng cho máy bay), p/n: 338-073-011-0, Hãng sx: SAFRAN |
Sợi tổng hợp Cu-Sn-P (20kg/lọ)PBC2C-30*060NGUYÊN Liệu sản xuất phanh, mới 100% |
Zoăng phớt làm kín dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%. Vòng phíp dẫn hướng bằng phíp |
Băng mài kim WA400(10ì150m) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Gioăng ống xả của xe Honda SH125 |
Phụ tùng máy SX bao bì nhựa (Vòng ma sát bằng sắt của máy cắt dán bao bì ) , Model BJL-H1300, 3" Friction For Phi 450mm (Max) Rewinder |
Vành ma sát-hợp chất KHông chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; ywf04g22-00 ) |
Bố amaza máy tiện ( Phụ tùng thay thế máy tiện ốc vít) Clutch lining YB-25N Hàng mới 100% |
Bố thắng máy tiện ( Phụ tùng thay thế máy ) Brake shoe YB-25N Hàng mới 100% |
bánh mài, bộ phận mài bằng vải mềm(bán kính 16")-mới 100% |
bánh mài, bộ phận mài bằng vải (bán kính 16")-mới 100% |
đệm amiăng nắp máy phảI VESPA 125 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng đầu xi lanh HIPER 50 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
Phụ tùng ô tô tải, mới 100%: Phíp làm má phanh xe ZIL 5 tấn |
Phụ tùng ô tô tải, mới 100%: Phíp làm má phanh xe Gat 3.7 tấn ( 8 cái/ bộ) |
Gioăng amiăng (không thuộc nhóm Aphibol) (Linh kiện sản xuất bộ đề xe máy C100), hàng mới 100% |
Vành ma sát-hợp chất không chứa Amiăng ( Không thuộc nhóm amfibole ; 22531-KWBA-6000-H1 ) |
Vòng đệm bằng phíp / 07155-00820 / Phụ tùng máy thi công xây dựng hiệu KOMATSU, mới 100% |
đệm amiăng thân xi lanh LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng hộp căng chỉnh LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng nắp máy phải LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng đầu xi lanh LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng thân xi lanh VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng hộp căng chỉnh VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng bơm dầu LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng mâm dầu LIBERTY125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng nắp máy phải VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
đệm amiăng đầu xi lanh VESPA125EFI(linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Bánh xe đánh bóng bằng vải (đường kính 30 cm, dày 05 cm; mới 100%) ;mới 100% |
đệm amiăng đầu xi lanh FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Gioăng nắp che hộp số / B016456 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng cụm bơm dầu / B015460 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng đáy xi lanh / B015442 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Miếng đệm / B015678 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng nắp dầu / B014152 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng hộp số / B015429 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng đáy xi lanh / B015443 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Đệm dẫn hướng xích / B015444 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng nắp điện / 877671 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Gioăng đáy xi lanh / B015441 / Phụ tùng xe máy PIAGGIO, mới 100% phục vụ sx lắp ráp |
Bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%. Vòng phíp dẫn hướng bằng phíp |
Giấy nhám (Băng nhựa tự dính có chứa khoáng chất) dùng để tăng ma sát chống trơn trượt, độ nhám 36, màu đen, dạng cuộn, kích thước 75mm x 18.3m, |
Giấy nhám (Băng nhựa tự dính có chứa khoáng chất) dùng để tăng ma sát chống trơn trượt, độ nhám 60, màu đen, dạng cuộn, kích thước 75mm x 18.3m, |
Giấy nhám (Băng nhựa tự dính có chứa khoáng chất) dùng để tăng ma sát chống trơn trượt, độ nhám 60, màu đen, dạng cuộn, kích thước 100mm x 18.3m, |
Vòng đệm 2" x 1.5t x 300# RF |
Vòng đệm 1" x 3t x 300# RF |
Giũa móng tay bằng xốp ( 500 Cái/ hộp ) |
Đá mài 180x3.2x31.75 #100(Grinding wheel 180x3.2x31.75 #100)dùng trong công nghiệp chế biến gỗ ,hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc đào Kobelco - Đĩa thép, model 24100U1209S7 , hàng mới 100% |
Phụ tùng máy xúc đào Kobelco - Đĩa thép, model 24100U1209S8 , hàng mới 100% |
Dây mài máy cắt 220*6.5mm (TKM) (100 cái/gói) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68138900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 5 |
2020 | 4 |
2021 | 3 |
2022 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 8.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68138900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 6.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68138900
Bạn đang xem mã HS 68138900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68138900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68138900: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.