- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 68: Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự
- 6815 - Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả sợi carbon, các sản phẩm bằng sợi carbon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác.
- 681510 - Các sản phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác không phải là sản phẩm điện:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Hàng hóa thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 48.10 hoặc 48.11 (ví dụ, giấy và bìa đã được tráng graphit hoặc bột mica, giấy và bìa đã được bi-tum hóa hoặc asphalt hóa);
(c) Vải dệt đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ, vải đã được tráng hoặc phủ bột mica, vải đã được asphalt hóa hoặc bi-tum hóa);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82;
(f) Đá in litô thuộc nhóm 84.42;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 85.46) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(h) Đầu mũi khoan, mài dùng trong nha khoa (nhóm 90.18);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ, thiết bị thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 96.02, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong Chú giải 2(b) của Chương 96, hoặc của nhóm 96.06 (ví dụ, khuy), của nhóm 96.09 (ví dụ, bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 96.10 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ) hoặc của nhóm 96.20 (chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các sản phẩm tương tự); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2. Trong nhóm 68.02, khái niệm “đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công” được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 25.15 hoặc 25.16 mà còn đối với tất cả các loại đá tự nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Goods of Chapter 25;
(b) Coated, impregnated or covered paper and paperboard of heading 48.10 or 48.11 (for example, paper and paperboard coated with mica powder or graphite, bituminised or asphalted paper and paperboard);
(c) Coated, impregnated or covered textile fabric of Chapter 56 or 59 (for example, fabric coated or covered with mica powder, bituminised or asphalted fabric);
(d) Articles of Chapter 71;
(e) Tools or parts of tools, of Chapter 82;
(f) Lithographic stones of heading 84.42;
(g) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(h) Dental burrs (heading 90.18);
(ij) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(k) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(l) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(m) Articles of heading 96.02, if made of materials specified in Note 2 (b) to Chapter 96, or of heading 96.06 (for example, buttons), of heading 96.09 (for example, slate pencils), heading 96.10 (for example, drawing slates) or of heading 96.20 (monopods, bipods, tripods and similar articles); or
(n) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
2. In heading 68.02 the expression “worked monumental or building stone” applies not only to the varieties of stone referred to in heading 25.15 or 25.16 but also to all other natural stone (for example, quartzite, flint, dolomite and steatite) similarly worked; it does not, however, apply to slate.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Vòng các bon, chất liệu các bon IG-11, dùng để test nguyên liệu, kích thước: phi127x28xphi68, hàng mới 100%... (mã hs vòng các bon c/ mã hs của vòng các bon) |
TẤM TẢN NHIỆT BẰNG THAN CHÌ... (mã hs tấm tản nhiệt b/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
VCTIM_FOR_HDMX_BSS_CP-73.5X55MM (USED)... (mã hs vctimforhdmx/ mã hs của vctimforhd) |
Chổi xoay chức năng dạng thanh sợi carbon-linh kiện của máy hút bụi-JBX201-227-F6-ELA-2... (mã hs chổi xoay chức/ mã hs của chổi xoay ch) |
Tấm tản nhiệt GRAPHITE dùng cho điện thoại di động,KT:49.5mm*42.17mm*0.06mm (GH02-19700A)... (mã hs tấm tản nhiệt g/ mã hs của tấm tản nhiệ) |
Ống dẫn khí nén PU bằng cacbon 8 hàng mới 100%(03.04.2322)... (mã hs ống dẫn khí nén/ mã hs của ống dẫn khí) |
MLBCPKG2293M00- Vòng đệm chì (graphite)- PACKING SET. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế cho: hệ thống đường ống, bồn bể, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu kim loại)... (mã hs mlbcpkg2293m00/ mã hs của mlbcpkg2293m) |
MLBCPKG2295M00- Vòng đệm chì (graphite)- PACKING SET. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế cho: hệ thống đường ống, bồn bể, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu kim loại)... (mã hs mlbcpkg2295m00/ mã hs của mlbcpkg2295m) |
MLBCPKG2299M00- Vòng đệm chì (graphite), P/N: NPDR00382- PACKING SET. Mới 100% (Phụ tùng bảo trì, bảo dưỡng, thay thế cho: hệ thống đường ống, bồn bể, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu kim loại)... (mã hs mlbcpkg2299m00/ mã hs của mlbcpkg2299m) |
Graphite tản nhiệt loại Thermal Graphite Sheet (SQ-H1017), độ dày 0.04mm, khổ 35mm, mới 100%... (mã hs graphite tản nh/ mã hs của graphite tản) |
Vòng đệm của ống xả bằng than chì... (mã hs vòng đệm của ốn/ mã hs của vòng đệm của) |
Vòng đệm giữa động cơ và ống dẫn xả khí thải bằng than chì... (mã hs vòng đệm giữa đ/ mã hs của vòng đệm giữ) |
Băng dính một mặt,GRAPHITE SHEET, bằng hợp kim chì, DSN5025X3 (kích thước 235mm*200m), Mới 100%... (mã hs băng dính một m/ mã hs của băng dính mộ) |
Khung bằng vật liệu carbon dùng trong lò sấy, kích thước 138x92x7(cm), hàng mới 100%... (mã hs khung bằng vật/ mã hs của khung bằng v) |
Phụ kiện của máy sắc ký khối phổ: Đệm Graphite Ferrule 0.38ID, 10 chiếc/gói, P/N. 29053488. Hãng sx: National Scientific- A part of ThermoFisher Scientific, hàng mới 100%.... (mã hs phụ kiện của má/ mã hs của phụ kiện của) |
Màng graphit dẫn nhiệt (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ), làm nguyên liệu sản xuất linh kiện điện thoại) DSN5017X3, kích thước 65mm*200M, hàng mới 100%... (mã hs màng graphit dẫ/ mã hs của màng graphit) |
Khuôn tạo hình dưới bằng graphite dùng trong sản xuất kính TIME B/C (LG), kích thước 180*120*18T. Hàng mới 100%... (mã hs khuôn tạo hình/ mã hs của khuôn tạo hì) |
Tấm carbon... (mã hs tấm carbon/ mã hs của tấm carbon) |
Màng Graphit (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ)/TG-826ACR ROLL (SS1500 0.017T), kích thước 150mmx250M... (mã hs màng graphit d/ mã hs của màng graphit) |
Roto bằng graphite (chi tiết máy đánh xỉ nhôm) XRS 220, mới 100%... (mã hs roto bằng graph/ mã hs của roto bằng gr) |
Carbon Brush- For EDM Drill Hole M/C- Chổi than (phụ tùng thay thế máy ăn mòn kim loại, hàng mới 100%)... (mã hs carbon brush f/ mã hs của carbon brush) |
Trục than chì đáy JAVN-G7-100-546, mới 100%(03.05.0104)... (mã hs trục than chì đ/ mã hs của trục than ch) |
Tay treo JAVN-G7-100-511 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0103)... (mã hs tay treo javng/ mã hs của tay treo jav) |
Tấm nối góc JAVN-G7-100-505 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0097)... (mã hs tấm nối góc jav/ mã hs của tấm nối góc) |
Vòng hỗ trợ JAVN-120-28-33G3 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0056)... (mã hs vòng hỗ trợ jav/ mã hs của vòng hỗ trợ) |
Ống dẫn khí cong JAVN-110-26-9B bằng cacbon, mới 100%(02.07.0113)... (mã hs ống dẫn khí con/ mã hs của ống dẫn khí) |
Tấm bảo vệ đáy lò JAVN-110-28-14 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0134)... (mã hs tấm bảo vệ đáy/ mã hs của tấm bảo vệ đ) |
Nắp bảo ôn dưới JAVN-120-28-06G2 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0038)... (mã hs nắp bảo ôn dưới/ mã hs của nắp bảo ôn d) |
Ống dẫn khí thẳng JAVN-120-28-21G1 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0050)... (mã hs ống dẫn khí thẳ/ mã hs của ống dẫn khí) |
Tấm bảo vệ chịu lực JAVN-110-28-19 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0162)... (mã hs tấm bảo vệ chịu/ mã hs của tấm bảo vệ c) |
Nắp bảo vệ trục nồi JAVN-110-28-13 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0182)... (mã hs nắp bảo vệ trục/ mã hs của nắp bảo vệ t) |
Đáy chuyển động nồi JAVN-120-28-38G3 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0184)... (mã hs đáy chuyển động/ mã hs của đáy chuyển đ) |
Thùng bảo ôn giữa JAVN-120-28-08G3 bằng cacbon. Mới 100%. (03.05.0040)... (mã hs thùng bảo ôn gi/ mã hs của thùng bảo ôn) |
Nắp vỏ bọc trục nâng JAVN-120-28-13G2 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0043)... (mã hs nắp vỏ bọc trục/ mã hs của nắp vỏ bọc t) |
Tấm bảo vệ trụ than chì JAVN-G7-100-456 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0096)... (mã hs tấm bảo vệ trụ/ mã hs của tấm bảo vệ t) |
Vòng định vị than chì thùng bảo ôn JAVN-120-DCC-28-30, mới 100% (02.07.0002)... (mã hs vòng định vị th/ mã hs của vòng định vị) |
Vòng hỗ trợ bộ bảo vệ trục nâng JAVN-120-28-15 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0045)... (mã hs vòng hỗ trợ bộ/ mã hs của vòng hỗ trợ) |
Vòng bên trong nắp bảo ôn trên JAVN-120-28-30G2 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0176)... (mã hs vòng bên trong/ mã hs của vòng bên tro) |
Ống dẫn trong JAVN-110-26-22G6 bằng than chì đường kính phi 623mm, dài 513.73mm.Mới 100%(03.05.0024)... (mã hs ống dẫn trong j/ mã hs của ống dẫn tron) |
Linh kiện ống dẫn khí cong B JAVN-110-28-22BG1 bằng cacbon- dùng cho lò kéo đơn tinh.Mới 100%(03.05.0133)... (mã hs linh kiện ống d/ mã hs của linh kiện ốn) |
Tấm định hướng than chì JAVN-G7-100-564-1, mới 100%(03.05.0192)... (mã hs tấm định hướng/ mã hs của tấm định hướ) |
Ống dẫn ngoài JAVN-110-26-21G3 bằng cacbon. Mới 100%. (03.05.0023)... (mã hs ống dẫn ngoài j/ mã hs của ống dẫn ngoà) |
Ống dẫn áo làm mát ngoài JAVN-120-28-41G5 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0059)... (mã hs ống dẫn áo làm/ mã hs của ống dẫn áo l) |
Ống dẫn nước làm mát ngoài JAVN-110-28-41G2 bằng cacbon, mới 100%(03.05.0158)... (mã hs ống dẫn nước là/ mã hs của ống dẫn nước) |
Ống dẫn JAVN-120-H-20 trong bằng than chì đường kính phi 623mm, dài 513.73mm.Mới 100%(02.07.0049)... (mã hs ống dẫn javn12/ mã hs của ống dẫn javn) |
Màng Graphite film TGS25,KT:(125MM X 200M) dùng để dẫn nhiệt(không phải sản phẩm điện)... (mã hs màng graphite f/ mã hs của màng graphit) |
Nồi than chì 28inch bằng cacbon (JAVN-120-28-37G3), đường kính phi 746 mm.Mới 100%. (03.05.0034)... (mã hs nồi than chì 28/ mã hs của nồi than chì) |
Nồi CC Carbon(JAVN-110-26-34A),đường kính phi: 692.4mm, dùng cho lò nung silic, hàng mới 100% (03.05.0080)... (mã hs nồi cc carbonj/ mã hs của nồi cc carbo) |
SKL HALO H35512 PICK HEAD... (mã hs skl halo h35512/ mã hs của skl halo h35) |
CANNONLAKE PCH J40441 BALL HEAD... (mã hs cannonlake pch/ mã hs của cannonlake p) |
WHL U42 PICK HEAD TEMPLATE... (mã hs whl u42 pick he/ mã hs của whl u42 pick) |
VCTIM_FOR_HDMX_BSS_CP-73.5X55MM... (mã hs vctimforhdmx/ mã hs của vctimforhd) |
FILTER... (mã hs filter/ mã hs của filter) |
Tấm đệm dùng để đỡ các chi tiết máy của máy gia công kim loại, kt: (W)40*(L)400*0.3(t)mm, chất liệu chính than chì, nsx Specs Co., Ltd., mới 100%... (mã hs tấm đệm dùng để/ mã hs của tấm đệm dùng) |
Vòng đệm (Gasket) để làm kín bề mặt của hai mặt bích để ngăn chặn sự rò rỉ hóa chất ra bên ngoài, kt (O.D)132*(I.D)90*2(t)mm, chất liệu chính than chì, nsx Specs Co., Ltd., mới 100%... (mã hs vòng đệm gaske/ mã hs của vòng đệm ga) |
Trục quay Rotor lò GBF bằng Graphite #1/#2/#3 (D102*300~893MM), mới 100%... (mã hs trục quay rotor/ mã hs của trục quay ro) |
Vòng đệm phớt cơ khí làm bằng carbon dùng cho bơm, p/n: Y5FQ2125M33... (mã hs vòng đệm phớt c/ mã hs của vòng đệm phớ) |
Thanh gia nhiệt của máy hàn, chất liệu carbon: 102*200*16T,FL, hàng mới 100%... (mã hs thanh gia nhiệt/ mã hs của thanh gia nh) |
Than chì (màng Graphite) có khả năng dẫn nhiệt được gắn vào các thiết bị điện tử để làm giảm hiệu suất do sức nóng từ các thiết bị (Graphite,JGS-17-220), kt: (0.017*220mm)*3000m, mới 100%.... (mã hs than chì màng/ mã hs của than chì mà) |
Tấm graphit GRAPHITE 25UM, dạng cuộn, kích thước:110mm*200M.Mục số 01 trên CO form E:E205602867051005... (mã hs tấm graphit gra/ mã hs của tấm graphit) |
Khung carbon (hàng mới 100%)- JR E16078 GRWCS CARBON WIRE CAGE... (mã hs khung carbon h/ mã hs của khung carbon) |
Trụ tròn Silic, phi 2 đầu: 16mm/21mm dùng cho lò kéo đơn tinh (JAVN-YZJ-01G1), hàng mới 100% (02.99.0044)... (mã hs trụ tròn silic/ mã hs của trụ tròn sil) |
Nắp bảo vệ đỉnh bằng cacbon phụ kiện cho lò đúc silic.Mới 100%(03.05.0166)... (mã hs nắp bảo vệ đỉnh/ mã hs của nắp bảo vệ đ) |
Tấm bảo ôn đỉnh bằng than chì, phụ kiện cho lò đúc silic.Mới 100% (03.05.0151)... (mã hs tấm bảo ôn đỉnh/ mã hs của tấm bảo ôn đ) |
Tấm (lớp) than chì dưới của thùng bảo ôn dưới phụ kiện cho lò đúc silic.Mới 100% (03.05.0030)... (mã hs tấm lớp than/ mã hs của tấm lớp th) |
Băng quấn ngăn cháy lan chất liệu sợi khoáng mạ ngoài bằng thép CP 617 170x230- Firestop putty pad CP 617 170x230mm, Mới 100%... (mã hs băng quấn ngăn/ mã hs của băng quấn ng) |
Sản phẩm dệt từ sợi cacbon |
Sản phẩm dệt thoi chủ yếu đi từ sợi carbon; Các sản phẩm làm từ grafit hoặc carbon khác không phải là sản phẩm điện” |
Bộ phận làm kín trục |
Vòng đệm làm từ graphit và antimon, trong đó hàm lượng graphit trội hơn, không phải là sản phẩm điện. Kích thước 132x95x20mm. |
Vòng đệm ( Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etachrom NC 32-160 C11). 2 Cái / Bộ Hàng mới 100% |
Vòng đệm (Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Vitachrom 50-160 ).2Cái/Bộ. Hàng mới 100% |
Vòng đệm ( Bằng Graphit ) / Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etachrom 32-160.1).2 Cái / Bộ . Hàng mới 100% |
Vòng đệm ( Bằng graphit ) / Set of kit for PM Ball Valve DN40. ( Phụ tùng thay thế của Van Bi 3 mảnh ). 10Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm ( Bằng graphit ) / Set of kit for PM Ball Valve DN10-20. ( Phụ tùng thay thế của Van Bi 3 mảnh ). 10Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm ( Bằng graphit )/ Set of kit for PM C-Shape Valve DN50. ( Phụ tùng thay thế của Van Bi 3 mảnh ).10Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm ( Bằng graphit ) / Set of kit for PM Ball Valve DN32. ( Phụ tùng thay thế của Van Bi 3 mảnh ). 10Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm ( Bằng graphit ) / Set of kit for PM C-Shape Valve DN80. ( Phụ tùng thay thế của Van Bi 3 mảnh ).10Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm ( Bằng graphit ) / Set of kit for PM Ball Valve DN25 .( Phụ tùng thay thế của Van Bi 3 mảnh ).10Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Nồi nấu kim loại bằng cacbon |
Vòng đệm phớt cơ khí kích thước 36 x 46,2mm. Vật liệu silic carbon (Sic) |
Đệm làm kín bằng carbon (Mechanical Seal 0650 Crane) P/N: 528991-71 (2 cái/bộ) |
Tấm than chì 315x315x30T mới 100% |
Phớt làm kín bằng đá granite dùng cho bơm. Part: 475. Mới 100% |
Bàn phẳng bằng đá granit dùng để kiểm tra sản phẩm, , mới 100%, dùng để sản xuất linh kiện điện tử cho bộ đánh lửa của xe máy, Model: NNC-250E-1200, S/N: 111223-06; 111223-07 |
Vòng đệm bằng than chì 36005 50 CVSN02132 của hãng Masoneilan sản xuất |
Phụ tùng của máy li tâm - Phốt 110 x 117 x 4 |
Bông vải khoáng chịu nhiệt - loại D128/9x600x7200 (4,98 kg/cuộn). Hàng mới 100% |
Vòng đệm phớt cơ khí type M - 003 - 05 kích thước 107 x 126,7 x 9,7mm.Vật liệu silic carbon (SSIC) |
Vòng đệm phớt cơ khí type M - 002 - 05 kích thước 69 x 85,5 x 7,8mm. Vật liệu silic carbon (SSIC) |
Miếng đệm graphite - DE 37196 (Insert, T/O GRFT, GM.2-1/8X1/4W.100, MVG063 - Dùng cho nhà Máy SX chai thủy tinh) |
Mặt bàn làm từ đá grafit kích thước 60x60x13cm ( hàng đã qua sử dụng chất lượng còn trên 80%) |
trục khuấy nhôm GRAPHITE, phụ tùng thay thế lò nấu nhôm, hàng mới 100% |
Nồi đúc kim loại bằng cacbon |
Đệm làm kín bằng carbon 030U2 CARBON (101680+) |
Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất xi măng : Thanh carbon mặt cầu dùng cho đầu nối xoay (f60x300mm, vật liệu : than chì), hàng mới 100% |
Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất xi măng : Thanh carbon mặt cầu dùng cho đầu nối xoay (QS-G1 1/4-1/2, f90x500mm, vật liệu : than chì) |
Đệm Graphite D220*110 mới 100% |
Đệm Graphite D70*195 mới 100% |
Thanh giằng dùng để giữ cho thanh góp điện bằng graphite -rear busbar tie bar assy, Mới 100% |
Thanh giằng dùng để giữ cho pha giữa bằng graphite -Centre phase tie bar assy, Mới 100% |
Tấm Carbon hgp126 0.5t x 500mmw x 75ml |
Vòng đệm ( Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etanorm M50-160/M11).2Cái/Bộ. Hàng mới |
Vòng đệm ( Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etachrom NC 32-160 / C11.).2Cái/Bộ. Hàng mới |
Vòng đệm ( Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etachrom NC 40 - 250 /C11).2Cái/Bộ. Hàng mới |
Vòng đệm ( Bằng Graphit ) / Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etanorm M 100-315/ M11).2Cái/Bộ. Hàng mới |
Vòng đệm ( Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etaprime 65-180/CL11).2Cái/Bộ. Hàng mới |
Vòng đệm ( Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etanorm M100-250/M11).2Cái/Bộ. Hàng mới |
Vòng đệm ( Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Etanorm M40-160/M11).2Cái/Bộ. Hàng mới |
Vòng đệm (Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm Multitec B 50/9B-3.1 10.62 ).2Cái/Bộ. Hàng mới |
Vòng đệm ( Bằng Graphit )/ Set of Gasket (Phụ tùng thay thế của Bơm M65-125/M11).2Cái/Bộ. Hàng mới |
1600 - .375" (9,5MM ) 10LB(VảI kỷ thuật tết bện lại, có tẩm GRAPHITE, kích thước 1600 - .375" (9,5MM ) 10LB |
GTPR . 500INCH X 25 FEET (sản phẩm làm từ GRAPHITE, dùng để đệm, kích thước 500INCHX 25 FEET ) |
457 60X 60 3/32 (Tấm đệm làm bằng carbon, kích thước 457 60X 60 3/32 ) |
1600- .250" (6,4MM) 5LB (VảI kỷ thuật tết bện lại, có tẩm GRAPHITE, kích thước 1600- .250" (6,4MM) 5LB) |
Giá đỡ bằng đá 215-151, 15*12*10cm, hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%. |
Vòng đệm phớt cơ khí kích thước 79,1 x 58,6 x 14,4mm. Vật liệu: Silic carbon (SSic) |
Bộ thiết bị làm kín đầu lò nung Clinker bằng tấm Graphite dùng cho nhà máy sản xuất Xi măng (Gồm:khung bao,bộ 85 tấm Graphite,bộ 8 tấm đóng,bộ đối trọng,bộ 12 bích),Kèm theo các phụ kiện đồng bộ.Hàng mới 100%,xuất xứ Pháp |
Bộ thiết bị làm kín cuối lò nung Clinker bằng tấm Graphite dùng cho nhà máy sản xuất Xi măng (Gồm:khung bao, bộ 83 tấm Graphite, bộ 16 bích cho bộ đối trọng), Kèm theo các phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ. Hàng mới 100%,xuất xứ Pháp |
Phụ tùng máy đúc kim loại, cây chặn bằng Graphite, mã: A100.539, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy đúc kim loại, chén nấu bằng Graphite, mã: A100.550, hàng mới 100% |
Thanh quấy nhôm bằng than chì, dùng cho lò nấu chảy nhôm loại BD-5P |
Trục quấy nhôm bằng than chì, dùng cho lò nấu chảy nhôm loại MS990YPMV/292 |
Đệm làm kín bằng graphite (89002307). 10 cái/bộ. Hàng mới 100% |
Đệm làm kín bằng graphite (89001382).10 cái/bộ. Hàng mới 100% |
Đệm làm kín bằng graphite (14471981) |
Đệm làm kín bằng graphite (14375182) |
Đai kéo bằng cacbon (phụ tùng máy đúc) mới 100% |
ống cấp nhôm bằng Grafit (gồm cả gioăng bằng cao su lưu hóa), L= 1,2m, đường kính: 56/40mm. Nhà SX: Tanabe |
trục khuấy 100-D80-790 ( bằng Grafit ), phụ tùng thay thế lò nấu nhôm, hàng mới 100% |
Tấm Carbon 0.5t x 500mm x 75m |
Đệm làm kín bằng carbon 101659+ |
Đệm làm kín bằng carbon C-216 (60086+) |
Đệm làm kín bằng graphite (000003158888). Hàng mới 100% |
ruột cốt hơi bang carbon) rotary joint carbon KR 3500(25A) |
Phụ tùng máy đúc kim loại, cây chặn bằng graphite, mã: A100.539 |
Phụ tùng máy đúc kim loại, chén nấu bằng Graphite, mã: A100.550 |
Nồi đúc bằng cacbon |
Cọc cacbon |
Gậy khuấy kim loại bằng cacbon (8mm) |
Màng Lọc bụi bằng Sợi Carbon Khổ 115 Cm Mới 100% |
Đệm làm kín bằng carbon 101680+ |
Tấm than chì 315*450*50T mới 100% |
Vòng đệm ( Bằng Grapphit)/ Set of Gaskets, Part No.:99-9. ( Phụ tùng thay thế của Bơm Sewatec K50-250 GC ).02 Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm ( Bằng Grapphit)/ Set of Gaskets, Part No.:99-9.( Phụ tùng thay thế của Bơm Sewatec K50-250 GC).02 Cái /Bộ . Hàng mới 100%. |
Vòng đệm (Bằng Grapphit)/ Set of Gaskets, Part No.:321( Phụ tùng thay thế của Bơm Sewatec K 50-251 GC). 02 Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Vòng đệm ( Bằng Grapphit)/ Set of Gaskets, Part No.:99-9. ( Phụ tùng thay thế của Bơm Amarex KRT K 40-250 ).02 Cái/Bộ. Hàng mới 100%. |
Trục khuấy nhôm bằng than chì |
Tết chèn (stem packing) bằng grafit cho van cổng WC9/ trim 8, mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 68:Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 68151099 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 4 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 1 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 9 |
2019 | 7 |
2020 | 6 |
2021 | 4 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 68151099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 68151099
Bạn đang xem mã HS 68151099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68151099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 68151099: Loại khác
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.