- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 69: Đồ gốm, sứ
- 6907 - Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường bằng gốm, sứ; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ, có hoặc không có lớp nền; các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện.
- Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường trừ loại thuộc phân nhóm 6907.30 và 6907.40:
- 690721 - Của loại có độ hút nước không vượt quá 0,5% tính theo trọng lượng:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
Chapter description
1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03.2. This Chapter does not cover:
(a) Products of heading 28.44;
(b) Articles of heading 68.04;
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13;
(e) Articles of Chapter 82;
(f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác, đã tráng men |
Gạch lát sàn ceramics(có tráng men, kích thước 15x80 cm, 10 viên/ 1 thùng), độ hút nước không vượt quá 0.5% NSX: ENPING QUANSHENG CERAMICS CO LTD. hàng mới 100%.... (mã hs gạch lát sàn ce/ mã hs của gạch lát sàn) |
Gạch ceramic ốp lát tráng men nhãn hiệu Emcer, kích cỡ 800*1600mm, 2 viên/ thùng, mới 100%, độ hút nước dưới 0.5% theo trọng lượng, nhà sản xuất EMCER TILES PRIVATE LIMITED... (mã hs gạch ceramic ốp/ mã hs của gạch ceramic) |
Gạch lát nền (300mm x 600mm; 8 viên/ thùng; (24,933.60 SQMS). Hàng mới 100%... (mã hs gạch lát nền 3/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch lát nền ((600mm x 600mm); 4 viên/ thùng; (36,515.52 SQMS). Hàng mới 100%... (mã hs gạch lát nền/ mã hs của gạch lát nền) |
MẪU GẠCH ỐP LÁT NHỎ (ĐƯỢC CẮT TỪ THÀNH PHẨM)... (mã hs mẫu gạch ốp lát/ mã hs của mẫu gạch ốp) |
Gạch lát nền bằng gốm đã tráng men có hoa văn độ hút nước <0.5% (Hiệu:Evagranito.kích thước:200x1200mm. 6 tấm/hộp.hàng mới 100%.... (mã hs gạch lát nền bằ/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch gốm ốp lát có men- kích thước (132 x 132 mm), hàng mới 100%... (mã hs gạch gốm ốp lát/ mã hs của gạch gốm ốp) |
Gạch ốp lát, đã tráng men 300x300 mm. NSX: Scotto Tiles LLP. Hàng mới 100%... (mã hs gạch ốp lát đã/ mã hs của gạch ốp lát) |
GẠCH ỐP LÁT TRÁNG MEN, KÍCH THƯỚC (300X300)MM, ĐỘ HÚT NƯỚC <0.5%, TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%... (mã hs gạch ốp lát trá/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch lát sàn (có tráng men), QC: (10x20)cm. Hàng mới 100%... (mã hs gạch lát sàn c/ mã hs của gạch lát sàn) |
Gạch men mẫu... (mã hs gạch men mẫu/ mã hs của gạch men mẫu) |
Gạch ốp lát có tráng men kt 150x800mm (không phải gạch viền) mới 100%... (mã hs gạch ốp lát có/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch ốp lát đã tráng men bằng gốm. kích thước: (100 x 200) mm, NSX: ZIBO HONOR CERAMIC CO.,LTD. Hàng mới 100%... (mã hs gạch ốp lát đã/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch men 30*30cm GLAZED TILES (11viên/thùng)... (mã hs gạch men 30*30c/ mã hs của gạch men 30*) |
Gạch men 60*60cm GLAZED PORCELAIN TILES (04viên/thùng)... (mã hs gạch men 60*60c/ mã hs của gạch men 60*) |
Gạch lát nền bằng Porcelain, Floor Tile 600 x 600 mm (SIG P6605)- 840 hộp, 21 pallet, mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs gạch lát nền bằ/ mã hs của gạch lát nền) |
GẠCH MEN 60X60CM... (mã hs gạch men 60x60c/ mã hs của gạch men 60x) |
Gạch men 50cm X 50cm... (mã hs gạch men 50cm x/ mã hs của gạch men 50c) |
Gạch granite nhân tạo Viglacera TS1-615, TS1-617 cỡ 600x600MM, 1.44 m2/hộp. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM)... (mã hs gạch granite nh/ mã hs của gạch granite) |
Gạch men lát nền Viglacera loại A1, mã H510 cỡ 500x500mm, 1.0M2/hộp. Hàng mới 100%. Xuất Xứ: Việt Nam (TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CPNL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM)... (mã hs gạch men lát nề/ mã hs của gạch men lát) |
GẠCH LÁT SÀN GRANITE PHỦ MEN MÀI BÓNG, KÍCH THƯỚC 600X600mm, LOẠI A1, MÃ HÀNG: JP6805, HÀNG MỚI 100%... (mã hs gạch lát sàn gr/ mã hs của gạch lát sàn) |
Gạch men 60CM x 60CM... (mã hs gạch men 60cm x/ mã hs của gạch men 60c) |
Gạch men 30cm X 30cm... (mã hs gạch men 30cm x/ mã hs của gạch men 30c) |
Gạch Lát nền KT 400x400 mm, hàng mới 100%, mã sản phẩm HD401,xuất xứ Việt Nam (tổng TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM)... (mã hs gạch lát nền kt/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch Semi Porcelain KT 600x600 mm, hàng mới 100%, mã sản phẩm VG6000 xuất xứ Việt Nam (tổng TRỊ GIÁ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM)... (mã hs gạch semi porce/ mã hs của gạch semi po) |
Gạch men 25CM x 40CM... (mã hs gạch men 25cm x/ mã hs của gạch men 25c) |
Gạch men 40CM x 40 CM... (mã hs gạch men 40cm x/ mã hs của gạch men 40c) |
Gạch men 50 CM x 50 CM... (mã hs gạch men 50 cm/ mã hs của gạch men 50) |
GẠCH LÁT SÀN PORCELAIN PHỦ MEN MÀI BÓNG, KÍCH THƯỚC 800X800mm, LOẠI A1, HÀNG MỚI 100%... (mã hs gạch lát sàn po/ mã hs của gạch lát sàn) |
Gạch ốp tường ceramic F8873 SANTORINI WHITE cỡ 300x600MM, 1,08m2/hộp. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam,(TỔNG TRỊ GIÁ TN KS + CP NL DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SP)... (mã hs gạch ốp tường c/ mã hs của gạch ốp tườn) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 69:Đồ gốm, sứ |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 69072194 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
52.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 52.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 35 |
01/01/2019-31/12/2019 | 35 |
01/01/2020-30/06/2020 | 35 |
01/07/2020-31/12/2020 | 35 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 50 |
2019 | 50 |
2020 | 50 |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 19 |
01/04/2018-31/03/2019 | 16 |
01/04/2019-31/03/2020 | 13 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 22 |
01/04/2018-31/03/2019 | 19 |
01/04/2019-31/03/2020 | 16 |
01/04/2020-31/03/2021 | 12.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 9 |
01/04/2022-31/03/2023 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 20 |
31/12/2018-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 24 |
2019 | 20 |
2020 | 16 |
2021 | 12 |
2022 | 8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 22.3 |
2019 | 19.1 |
2020 | 15.9 |
2021 | 12.7 |
2022 | 9.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 30.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072194
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 69072194
Bạn đang xem mã HS 69072194: Loại khác, đã tráng men
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69072194: Loại khác, đã tráng men
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69072194: Loại khác, đã tráng men
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.