- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 69: Đồ gốm, sứ
- 6907 - Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường bằng gốm, sứ; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ, có hoặc không có lớp nền; các sản phẩm gốm, sứ để hoàn thiện.
- Các loại phiến lát đường và gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường trừ loại thuộc phân nhóm 6907.30 và 6907.40:
- 690722 - Của loại có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% tính theo trọng lượng:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
Chapter description
1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03.2. This Chapter does not cover:
(a) Products of heading 28.44;
(b) Articles of heading 68.04;
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13;
(e) Articles of Chapter 82;
(f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men |
Gạch lát sàn, (ceramic,độ hút nước không vượt quá 10%, tráng men, 10 viên/thùng), kích thước: 15x80cm. Hàng mới 100%,. Nhà sản xuất: FOSHAN AOKELAN BUILDING CERAMICS CO.,LTD... (mã hs gạch lát sàn/ mã hs của gạch lát sàn) |
Gạch ốp lát, đã tráng men, dạng viên, kích thước: 120x20x0,8cm, độ hút nước >10%, đóng gói 6 viên/hộp, tổng 168 hộp. NSX: Zhaoqing Jinshun Tong Ceramics Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs gạch ốp lát đã/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch lát nền 60cm*60cm (đã tráng men, độ hút nước không quá 10% tính treo trọng lượng)... (mã hs gạch lát nền 60/ mã hs của gạch lát nền) |
Mosaic men AX0679, size 90.5X83.5X7MM (dùng để ghép hình, trang trí trong xây dựng). Hàng mới 100%.... (mã hs mosaic men ax06/ mã hs của mosaic men a) |
Gạch Lát nền Ceramics tráng men, có chống trơn, nhà sản xuất ENPING XIANGDA CERAMICS CO., LTD, Nhãn hiệu: KHÔNG HIỆU.Kích thước 800*1600mm, Hàng mới 100%... (mã hs gạch lát nền ce/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch cổ bậc, không chống trơn trượt (600x160x9)mm, ceramic tráng men, độ hút nước 2.12%, nhãn hiệu JinMen (Kim Môn),Công ty tnhh vật tư kim môn quảng tây, mới 100%... (mã hs gạch cổ bậc kh/ mã hs của gạch cổ bậc) |
Gạch ốp bậc thang (130x300x9)mm, ceramic tráng men, có vân chống trơn, độ hút nước 2.12%, nhãn hiệu JinMen (Kim Môn),Công ty tnhh vật tư kim môn quảng tây, mới 100%... (mã hs gạch ốp bậc tha/ mã hs của gạch ốp bậc) |
Gạch ốp cầu thang (600x600x9)mm, ceramic tráng men, có vân chống trơn, độ hút nước 2.12%, nhãn hiệu JinMen (Kim Môn),Công ty tnhh vật tư kim môn quảng tây, mới 100%... (mã hs gạch ốp cầu tha/ mã hs của gạch ốp cầu) |
Gạch lát nền 500x500 (đã tráng men), mã Y5133KTS, 1 hộp 1m2... (mã hs gạch lát nền 50/ mã hs của gạch lát nền) |
Gạch men M491 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m491 l/ mã hs của gạch men m49) |
Gạch men M501 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m501 l/ mã hs của gạch men m50) |
Gạch men lát sàn, kích thước 600x600mm, nhãn TARA (Mã hàng 01.6032/ 01.6033/ 01.6213, Loại A, 4 viên/hộp, độ hút nước 3-6%)... (mã hs gạch men lát sà/ mã hs của gạch men lát) |
Gạch men M496 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m496 l/ mã hs của gạch men m49) |
Gạch men VS4555 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp 0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men vs4555/ mã hs của gạch men vs4) |
Gạch men VS4565 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp 0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men vs4565/ mã hs của gạch men vs4) |
Gạch men MXK4010 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp 0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men mxk401/ mã hs của gạch men mxk) |
Gạch ceramic flooring tile size(400x400mm) hàng Việt Nam sản xuất mới 100% đóng 6viên/1thùng,có tổng trị giá tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm... (mã hs gạch ceramic fl/ mã hs của gạch ceramic) |
Gạch men MXK4007 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp 0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men mxk400/ mã hs của gạch men mxk) |
Gạch men CTH 30cm*30cm*11viên/thùng(100thùng)(Hàng mới 100%)... (mã hs gạch men cth 30/ mã hs của gạch men cth) |
Gạch men MC402 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp 0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men mc402/ mã hs của gạch men mc4) |
Gạch men MC404 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp 0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men mc404/ mã hs của gạch men mc4) |
Gạch men MS4123 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp 0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men ms4123/ mã hs của gạch men ms4) |
Gạch men M411 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m411 l/ mã hs của gạch men m41) |
Gạch men M417 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m417 l/ mã hs của gạch men m41) |
Gạch men M454 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m454 l/ mã hs của gạch men m45) |
Gạch men M456 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m456 l/ mã hs của gạch men m45) |
Gạch men M461 loại A1, kích thước 400X400 mm, 1 hộp0.96 m2, hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%... (mã hs gạch men m461 l/ mã hs của gạch men m46) |
Gạch ốp lát có kích thước 40x40cm (Gạch Vivat, hộp 06 viên, đã tráng men và có hoa văn, dùng để lát nền)... (mã hs gạch ốp lát có/ mã hs của gạch ốp lát) |
Gạch men Tiên Sơn 40cm*40cm*6viên/hộp(200hộp)(Hàng mới 100%)... (mã hs gạch men tiên s/ mã hs của gạch men tiê) |
Gạch men loại A W26218D size 25x40cm, 10 viên/thùng... (mã hs gạch men loại a/ mã hs của gạch men loạ) |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 69:Đồ gốm, sứ |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 69072293 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
52.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 52.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 35 |
01/01/2019-31/12/2019 | 35 |
01/01/2020-30/06/2020 | 35 |
01/07/2020-31/12/2020 | 35 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 50 |
2019 | 50 |
2020 | 50 |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 19 |
01/04/2018-31/03/2019 | 16 |
01/04/2019-31/03/2020 | 13 |
01/04/2020-31/03/2021 | 9 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 22 |
01/04/2018-31/03/2019 | 19 |
01/04/2019-31/03/2020 | 16 |
01/04/2020-31/03/2021 | 12.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 9 |
01/04/2022-31/03/2023 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 20 |
31/12/2018-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12.5 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 24 |
2019 | 20 |
2020 | 16 |
2021 | 12 |
2022 | 8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 30.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69072293
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 69072293
Bạn đang xem mã HS 69072293: Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69072293: Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69072293: Gạch lát đường, lát nền và lòng lò hoặc gạch ốp tường, đã tráng men
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.