- Phần XIII: SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH
-
- Chương 69: Đồ gốm, sứ
- 6909 - Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, hũ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng.
- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
Chapter description
1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03.2. This Chapter does not cover:
(a) Products of heading 28.44;
(b) Articles of heading 68.04;
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13;
(e) Articles of Chapter 82;
(f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng sứ |
Cốc Sứ, P/N: 211-76668, HSX: Shimadzu, hàng mới 100%... (mã hs cốc sứ p/n 21/ mã hs của cốc sứ p/n) |
Phụ tùng thiết bị lọc nặng RB300 dùng trong máy sản xuất giấy: Ống nối lọc nặng, bằng ceramic, hàng mới 100%... (mã hs phụ tùng thiết/ mã hs của phụ tùng thi) |
Chốt ắc bằng sứ cỡ (phi 5.5 x 17.5)cm +-2cm dùng cho máy sấy gạch nhà sx GUANGDONG(mới 100%)... (mã hs chốt ắc bằng sứ/ mã hs của chốt ắc bằng) |
Phễu lọc sứ, TQ... (mã hs phễu lọc sứ tq/ mã hs của phễu lọc sứ) |
Phễu sứ trơn... (mã hs phễu sứ trơn/ mã hs của phễu sứ trơn) |
Phụ kiện bình lọc nước dùng cho gia đình không dùng điện: Nấm lọc bằng sứ, (8*10cm), mới 100%... (mã hs phụ kiện bình l/ mã hs của phụ kiện bìn) |
Ống sứ, dùng để đỡ dây điện trở, kích thước 50*1400L, mới 100%... (mã hs ống sứ dùng để/ mã hs của ống sứ dùng) |
Chén sứ có nắp model: US-C21470-0030,dung tich 30ml thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs chén sứ có nắp/ mã hs của chén sứ có n) |
Cối chày Mã não model: US-C33580-0100, đường kính 100mm,thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs cối chày mã não/ mã hs của cối chày mã) |
Phễu sứ model:US-C26830-0080, đường kính 80mm,thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%... (mã hs phễu sứ modelu/ mã hs của phễu sứ mode) |
Cối nghiền bằng sứ, dung tích: 300cc; 112-0050 (Dùng cho máy nghiền nguyên liệu của phòng thí nghiệm trong sản xuất gạch men)- Hàng mới 100%... (mã hs cối nghiền bằng/ mã hs của cối nghiền b) |
Nút bịt lỗ đầu golf bằng sứ (Ceramic Core F424 21527) hàng mới 100 %... (mã hs nút bịt lỗ đầu/ mã hs của nút bịt lỗ đ) |
Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% (SHINKO EXAMINATION CERAMIC FORMERS SIZE: SMALL)... (mã hs khuôn bao tay b/ mã hs của khuôn bao ta) |
Bình nghiền thí nghiệm bằng sứ, đường kính ngoài 180mm. Mới 100%... (mã hs bình nghiền thí/ mã hs của bình nghiền) |
Bình nghiền 2kg(Migishita H-L), đường kính ngoài 210mm, dùng cho bộ phận nguyên liệu. Mới 100%... (mã hs bình nghiền 2kg/ mã hs của bình nghiền) |
Thanh bôi dầu cho sợi bằng sứ, phụ tùng máy bắn sợi- OILING GUIDE D/N- Hàng mới 100%... (mã hs thanh bôi dầu c/ mã hs của thanh bôi dầ) |
654DD Dụng cụ đánh bóng điện cực bằng sứ ELECTRODE WASHER, CERAMIC |
780-899 Lõi lọc ceramic, mới 100% |
905DD Sứ cách điện STANDOFF SS 8-32 X 3/8 M-F |
Bát sứ 500ml, dụng cụ sứ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Bát sứ 60ml, dụng cụ sứ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Bề mặt bằng sứ của máy khấy từ 10 inch. Mới 100% |
Bề mặt bằng sứ của máy khuấy từ, 10inch. Mới 100% |
Bi nghiền cao nhôm bằng sứ ĐK 50mm |
Bi sứ chịu nhiệt dùng trong dây chuyền sản xuất LAS, đường kính 100mm |
Bi sứ định lượng chì P/N 9377 (phụ tùng máy đúc sườn cực ắc quy, hàng mới 100%) |
Bình nghiền 1000cc, bằng gốm sứ. Hãng sản xuất: Nannetti Antonio, hàng mới 100%. |
Bình nghiền bằng sứ, dùng cho máy nghiền nguyên liệu thí nghiệm trong sản xuất gốm sứ, kích thước: phi 31cm, cao 36cm, (+ -1cm) dung tích 18 lít. Hàng mới 100% |
Bình sứ ỉ 20mm x 200mm. Mới 100% |
Bình sứ ỉ 20mm x 300mm. Mới 100% |
Bình sứ ỉ 20mm x 600mm. Mới 100% |
Bình sứ ỉ 30mm x 800mm. Mới 100% |
Bình sứ ỉ 50mm x 1.200mm. Mới 100% |
Chén bằng sứ sử dụng trong phòng thí nghiệm, 72 chiec/hop |
Chén sứ 10ml, dụng cụ sứ thí nghiệm, hàng mới 100% |
Chén sứ 15ml, dụng cụ sứ thí nghiệm, hàng mới 100% |
Chén sứ CRUCIBLE, 40ML. Hàng mới 100% |
Chén sứ CRUCIBLE, 50ML. Hàng mới 100% |
Chén sứ CRUCIBLE, 70ML. Hàng mới 100% |
Cối chày sứ fi10cm (1bộ gồm 1 cối và 1 chày), dụng cụ sứ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Cối chày sứ fi13cm (1bộ gồm 1 cối và 1 chày), dụng cụ sứ thí nghiệm, hàng mới 100% |
Cối chày sứ fi16cm (1bộ gồm 1 cối và 1 chày), dụng cụ sứ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Cối chày sứ MORTAR & PETLE, 100mm. Hàng mới 100% |
Cối chày sứ MORTAR & PETLE, 80mm. Hàng mới 100% |
Đĩa chưng cất bằng sứ (60505 INORTHERM Heating plate diameter 25 mm) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Đĩa chưng cất bằng sứ (60507 INORTHERM Heating plate diameter 38 mm) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Đĩa chưng cất bằng sứ (60508 INORTHERM Heating plate diameter 50 mm) Dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100% |
Đĩa ép trục cán bằng sợi Ceramic - Ceramic Fiber Didk (310mm x 159.5mm x4.5Tcm)( Hàng mới 100%) |
Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bát sứ 232ml, đkính 112mm, cao 47mm, Cat.No: 6830604 |
Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Tấm lưới có lõi bằng sứ 20x20cm dùng để đặt bình cầu khi nung |
Gối đỡ dưới làm bằng gốm dùng cho máy cắt dây gia công kim loại: F303 (phụ tùng máy cắt dây gia công kim loại) |
Gối đỡ trên làm bằng gốm dùng cho máy cắt dây gia công kim loại: F304( Phụ tùng máy cắt dây gia công kim loại) |
Hủ nghiền men Ball mill |
Khay sứ chịu nhiệt dùng cho lò nung CERAMIC TRAY DWG NO.HPPM-SP-S003 140 X DIA 46MM.Hàng mới 100% |
Khuôn làm găng tay bằng sứ Size 7 (tay phải) Type 1621/SR569/6 SR406 (Hàng mới 100%) |
Mảng sứ chịu axit dùng trong dây chuyền sản xuất LAS 25 x H25 x 3 |
Mấu màu bằng sứ BW9 dùng trong phòng thí nghiệm |
ống nung bằng sứ, 10 cái/hộp. P/N: C4065. Hàng mới 100%. |
Phễu sứ fi10cm, dụng cụ sứ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Phễu sứ fi15cm, dụng cụ sứ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Phễu sứ fi6cm, dụng cụ sứ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy dệt : Sứ dẫn sợi 9.2mm ( hàng mới 100% ) |
Phụ tùng máy đúc thổi màng nhựa , Sứ cách điện của máy thổi màng Insulator For Bar (Short Handle) FB Rotary |
Piston bằng sứ - Complete Ceramic Piston (dùng trong dây chuyền sản xuất gạch men) |
Sứ lọc nước hồ cá Sera Filter Media (500g/hộp) mới 100% |
Thanh sứ dẫn sợi - BALLOON GUIDE CERAMICPhụ tùng máy quấn sọi |
Thanh sứ lót dùng cho kỹ thuật hàn - Welding blanket TC - A - 2 |
905DD Sứ cách điện STANDOFF SS 8-32 X 3/8 M-F |
Bát sứ 500ml, dụng cụ sứ dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Bình nghiền 1000cc, bằng gốm sứ. Hãng sản xuất: Nannetti Antonio, hàng mới 100%. |
Bình sứ ỉ 20mm x 200mm. Mới 100% |
Bình sứ ỉ 20mm x 300mm. Mới 100% |
Bình sứ ỉ 20mm x 600mm. Mới 100% |
Bình sứ ỉ 30mm x 800mm. Mới 100% |
Bình sứ ỉ 50mm x 1.200mm. Mới 100% |
Cối chày sứ MORTAR & PETLE, 100mm. Hàng mới 100% |
Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bát sứ 232ml, đkính 112mm, cao 47mm, Cat.No: 6830604 |
Dụng cụ phòng thí nghiệm, mới 100%: Tấm lưới có lõi bằng sứ 20x20cm dùng để đặt bình cầu khi nung |
Khay sứ chịu nhiệt dùng cho lò nung CERAMIC TRAY DWG NO.HPPM-SP-S003 140 X DIA 46MM.Hàng mới 100% |
Phụ tùng máy dệt : Sứ dẫn sợi 9.2mm ( hàng mới 100% ) |
Sứ lọc nước hồ cá Sera Filter Media (500g/hộp) mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 69:Đồ gốm, sứ |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 69091100 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
7.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 7.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 5 |
01/01/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-30/06/2020 | 5 |
01/07/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-30/12/2021 | 1 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 4 |
01/01/2020-31/12/2020 | 4 |
01/01/2021-31/12/2011 | 3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 4.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69091100
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 69091100
Bạn đang xem mã HS 69091100: Bằng sứ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69091100: Bằng sứ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69091100: Bằng sứ
Đang cập nhật...
Đang cập nhật chính sách áp dụng đối với mặt hàng này.
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.