Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
Chapter description
1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03.2. This Chapter does not cover:
(a) Products of heading 28.44;
(b) Articles of heading 68.04;
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13;
(e) Articles of Chapter 82;
(f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh bằng gốm, trừ loại bằng sứ. |
Muỗng gốm tráng men không nhãn hiệu. SPOON. Dài: 12.6cm, rộng: 4cm. Quy cách: 1000 cái/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs muỗng gốm tráng/ mã hs của muỗng gốm tr) |
Nồi bằng gốm (nồi đất nung), vung bằng thủy tinh 0.5L (D6), không hiệu, hàng mới 100%... (mã hs nồi bằng gốm n/ mã hs của nồi bằng gốm) |
Bình đựng xà phòng các loại bằng gốm, hoa văn màu vàng, hàng mới 100%... (mã hs bình đựng xà ph/ mã hs của bình đựng xà) |
Thố bằng gốm, 32x21.5cm, dùng trưng bày trên bàn tiệc, không tiếp xúc thực phẩm, hiệu Revol. Mới 100%... (mã hs thố bằng gốm 3/ mã hs của thố bằng gốm) |
Nồi gốm (PEARL, gốm, đường kính 19cm, mới 100%)... (mã hs nồi gốm pearl/ mã hs của nồi gốm pea) |
Nồi bằng gốm (đất nung)- Hana T & C 24cm. Mới 100%... (mã hs nồi bằng gốm đ/ mã hs của nồi bằng gốm) |
Ceramic appliance S (6x6x8.5)cm (Bình sứ đựng dầu gội sữa tắm dùng trong khách sạn) Hàng mới 100%... (mã hs ceramic applian/ mã hs của ceramic appl) |
Ceramic applicane L (6x6x12cm) (Bình sứ dùng đựng dầu gội sữa tắm dùng trong khách sạn) Hàng mới 100%... (mã hs ceramic applica/ mã hs của ceramic appl) |
VANLIGEN Bình 26 bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs vanligen bình 2/ mã hs của vanligen bìn) |
GAVIKEN Đồ dùng nhà tắm (1 bình + 1 dĩa + 1 ly) bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs gaviken đồ dùng/ mã hs của gaviken đồ d) |
VARDAGEN Bình trà trắng 1.2L bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs vardagen bình t/ mã hs của vardagen bìn) |
SNYTEN Đồ dùng nhà tắm (1 bình + 1 dĩa + 1 ly) bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs snyten đồ dùng/ mã hs của snyten đồ dù) |
BOASJO Đồ dùng nhà tắm decal (1 bình + 1 dĩa + 2 ly) bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs boasjo đồ dùng/ mã hs của boasjo đồ dù) |
Trang trí bằng gốm hình chiếc bình đựng đồ làm bếp PORTAMESTOLI CON MESTOLI COUNTRY (KT: 10.9cm x 10.4cm x 15.39cm)... (mã hs trang trí bằng/ mã hs của trang trí bằ) |
VARDAGEN Ca sữa trắng 39 bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs vardagen ca sữa/ mã hs của vardagen ca) |
Bình bằng gốm đựng đồ dùng nhà bếp có hình bướm trang trí UTENSILS HOLDER ELEGANCE... (mã hs bình bằng gốm đ/ mã hs của bình bằng gố) |
FOLIEFORM Dĩa 15 bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs folieform dĩa 1/ mã hs của folieform dĩ) |
FOLIEFORM Dĩa 25x15 bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs folieform dĩa 2/ mã hs của folieform dĩ) |
BRUSANDE Chén cơm 12 bằng gốm. Hàng mới 100%... (mã hs brusande chén c/ mã hs của brusande ché) |
Nồi đất bằng gốm (mã hàng H1503-01, 450ml, mới 100%)... (mã hs nồi đất bằng gố/ mã hs của nồi đất bằng) |
Phin café coban... (mã hs phin café coban/ mã hs của phin café co) |
Postcard Văn Hóa... (mã hs postcard văn hó/ mã hs của postcard văn) |
Postcard ảnh Đà Nẵng... (mã hs postcard ảnh đà/ mã hs của postcard ảnh) |
Phin café nâu tủa- bằng gốm... (mã hs phin café nâu t/ mã hs của phin café nâ) |
Bát cơm Yên Lam- Bằng gốm... (mã hs bát cơm yên lam/ mã hs của bát cơm yên) |
Bình trà Yên Lam- Bằng gốm... (mã hs bình trà yên la/ mã hs của bình trà yên) |
Bình nhí S2 xanh crystal- Bằng gốm... (mã hs bình nhí s2 xan/ mã hs của bình nhí s2) |
Hộp phấn vuông S2 xanh Sóng biển- Bằng gốm... (mã hs hộp phấn vuông/ mã hs của hộp phấn vuô) |
Bình rót cỡ trung xanh sóng biển- Bằng gốm... (mã hs bình rót cỡ tru/ mã hs của bình rót cỡ) |
Bình rót nước tương có vòi- Men 8094- Bằng gốm... (mã hs bình rót nước t/ mã hs của bình rót nướ) |
Hộp đựng trà bát giác lớn xanh crystal- Bằng gốm... (mã hs hộp đựng trà bá/ mã hs của hộp đựng trà) |
Bát cơm nhỏ mới D11 cm- Xanh crystal 0014- Bằng gốm... (mã hs bát cơm nhỏ mới/ mã hs của bát cơm nhỏ) |
Bình chủ nhật treo tường nhỏ xanh sóng biển- bằng gốm... (mã hs bình chủ nhật t/ mã hs của bình chủ nhậ) |
Chén Chấm HC- bằng gốm... (mã hs chén chấm hc b/ mã hs của chén chấm hc) |
Đèn dầu Yên Lam- Bằng gốm... (mã hs đèn dầu yên lam/ mã hs của đèn dầu yên) |
Chén ăn Yên Lam- Bằng gốm... (mã hs chén ăn yên lam/ mã hs của chén ăn yên) |
Chén trà Yên Lam- Bằng gốm... (mã hs chén trà yên la/ mã hs của chén trà yên) |
Phin cafe Yên Lam- Bằng gốm... (mã hs phin cafe yên l/ mã hs của phin cafe yê) |
Phin cà phê men 37- Bằng gốm... (mã hs phin cà phê men/ mã hs của phin cà phê) |
Gác đũa các loại DG- Bằng gốm... (mã hs gác đũa các loạ/ mã hs của gác đũa các) |
Thìa cà phê men đen- Bằng gốm... (mã hs thìa cà phê men/ mã hs của thìa cà phê) |
Cốc cà phê lớn men 37- Bằng gốm... (mã hs cốc cà phê lớn/ mã hs của cốc cà phê l) |
Chén cơm xanh crystal- Bằng gốm... (mã hs chén cơm xanh c/ mã hs của chén cơm xan) |
Cốc cà phê đại Sài Gòn- Bằng gốm... (mã hs cốc cà phê đại/ mã hs của cốc cà phê đ) |
Cốc Nhật xanh sóng biển- Bằng gốm... (mã hs cốc nhật xanh s/ mã hs của cốc nhật xan) |
Chén cơm xanh sóng biển- Bằng gốm... (mã hs chén cơm xanh s/ mã hs của chén cơm xan) |
Chén rượu kim-mộc-thủy-hỏa-thổ- Bằng gốm... (mã hs chén rượu kimm/ mã hs của chén rượu ki) |
Cốc không chân men xanh crystal- Bằng gốm... (mã hs cốc không chân/ mã hs của cốc không ch) |
Phin cà phê xanh sóng biển + ly- Bằng gốm... (mã hs phin cà phê xan/ mã hs của phin cà phê) |
Dĩa tròn D17xH2 cm xanh sóng biển D17xH2- Bằng gốm... (mã hs dĩa tròn d17xh2/ mã hs của dĩa tròn d17) |
Cốc lọc trà gốm sứ hàng mới 100%... (mã hs cốc lọc trà gốm/ mã hs của cốc lọc trà) |
Cốc sứ Hà Nội hình vẽ hàng mới 100%... (mã hs cốc sứ hà nội h/ mã hs của cốc sứ hà nộ) |
Hộp đựng giấy ăn có con bướm bằng gốm NAPKINHOLDER COUNTRY (KT: 19.5cm x 20.5cm x 6.2cm)... (mã hs hộp đựng giấy ă/ mã hs của hộp đựng giấ) |
Bát con sò BOOY-8094... (mã hs bát con sò booy/ mã hs của bát con sò b) |
Chén Chấm HC... (mã hs chén chấm hc/ mã hs của chén chấm hc) |
Chén Chấm HS... (mã hs chén chấm hs/ mã hs của chén chấm hs) |
Gác đũa Yên Lam... (mã hs gác đũa yên lam/ mã hs của gác đũa yên) |
Cốc nhật men 37... (mã hs cốc nhật men 37/ mã hs của cốc nhật men) |
Cốc Nhật vuốt bóp men 14... (mã hs cốc nhật vuốt b/ mã hs của cốc nhật vuố) |
Hộp trí tuệ với thẻ xanh sóng biển... (mã hs hộp trí tuệ với/ mã hs của hộp trí tuệ) |
Cốc vuốt tay S2 men xanh sóng biển sành... (mã hs cốc vuốt tay s2/ mã hs của cốc vuốt tay) |
Lót ly giay văn hóa... (mã hs lót ly giay văn/ mã hs của lót ly giay) |
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ |
ấm đất 1.8 Lít không sử dụng điện |
ấm pha trà/cà phê bằng gốm dòng Maisons(hiệu Hermes)020018P1. Hàng mới 100% |
Bát ăn mì bằng gốm . kích thước D17* H7 cm, hàng mới 100% |
Bát bằng gốm, kích thước D12.5/4*H7, hàng mới 100% |
Bát bằng gốm, kích thước D14.4/6*H8, hàng mới 100% |
Bát đựng đường bằng gốm(hiệu Hermes)020020P1. Hàng mới 100% |
Bộ 4 tách gốm DONO 8X11CM xanh/kem(170080702) |
Bộ đựng gia vị - gốm / thủy tinh (1 bộ = 3 chiếc )hàng mới 100% |
Bộ tách chén uống cà phê bằng gốm dòng Maisons(bộ 6 chiếc)(hiệu Hermes)020017P6. Hàng mới 100% |
Bộ tách chén uống trà bằng gốm dòng Maisons(bộ 2 chiếc)(hiệu Hermes)020016P2. Hàng mới 100% |
Chậu gốm EDEN 13.3X13.3X11.8CM trắng/nâu(170078321) |
Chậu gốm GREENERY 13.3X13.3X11.8CM trắng/xanh(170078323) |
Chậu gốm LANDY 10.2X10.2X9CM trắng/nâu(170083080) |
Chậu gốm LANDY 16.7X16.7X14.8CM trắng/nâu(170083081) |
Chậu gốm PARTHIA 13.3X13.3X11.8CM màu nâu(170078322) |
Chậu gốm TARA 10.3X10.3X9CM trắng(170083084) |
Chậu gốm TARA 16.9X16.9X15CM trắng(170083085) |
Chậu gốm WINDY 10.2X10.2X9CM trắng/cam(170083082) |
Chậu gốm WINDY 16.7X16.7X14.8CM trắng/cam(170083083) |
Chậu hoa gốm TULIP 20X45CM đỏ(170066149) |
Chậu hoa hoa nhựa-chậu gốm CARA trắng(170068851)vàng(170068853)28X41X80CM |
Chậu hoa hoa nhựa-chậu gốm TULIP hồng(170066150) vàng(170066151)cam(170066152)20X45CM |
Chậu hoa hoa vải-chậu gốm LEELAVADEE 8X8X12CM (170081156) |
Cốc bằng gốm, kích thước D8.5/11*H10, hàng mới 100% |
Cốc gốm D9 x H 10 cm,hàng mới 100% |
Cốc gốm NOUVEAU 6.5X6X10.5CM xám(170072966)nâu(170072974) |
Cốc gốm WORDY 7X7X10.5 CM màu trắng(170076454) mới 100% |
Cốc/ Đĩa bằng gốm, kích thước D8.5/10.5*H6,D14 hàng mới 100% |
Cối giã và chày Online, 11cm, bắng gốm, hàng mới 100% |
Cối giã và chày Online, 6cm, bằng gốm, hàng mới 100% |
Đế nến gốm MARIPOSA 11X11X9.5CM trắng(170080765)mới 100% |
Đế nến gốm MARIPOSA 9X9X6.5CM trắng(170080764) |
Đĩa bằng gốm kích thước D20- D25* H10 cm, hàng mới 100% |
Đĩa đựng xà bông gốm WORDY 8.5X11X3 CM màu trắng(170076452) mới 100% |
Đĩa gạn kem bằng gốm dòng Maisons(hiệu Hermes)020021P1. Hàng mới 100% |
Đĩa gốm HALO 20X20X2.3CM xanh(170083872)vàng(170083876) |
Đĩa gốm HALO xanh(170083873)vàng(170083877) 26.5X26.5X2.5CM |
Đĩa xà bông gốm MARIA 12.7X10X4CM trắng(170075603) |
Đĩa xà bông gốm NOUVEAU 11X8.5X4CM nâu(170072972) |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Arimi: Bát ăn cơm 11cm (G) |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Bát 10cm. Mã hàng MD-041. |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Đĩa 16cm. Mã hàng MD-001. |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Jade Garden: Hộp đựng thực phẩm 12cm(S) |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Lemon Tree: Bát 180mm. Mã hàng N35-74111 |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Phoenix: Bộ tách trà nhỏ (1 ấm 750ml t+6 tách 90ml+ 7 đĩa130mm). Mã hàng 98102 |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Silver white : Bát 100mm (4"). Mã hàng N65-17172 |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Urban Garden: Hộp đựng thực phẩm 12cm (S) |
Hộp đựng thức ăn bằng gốm kích thước D12*H10cm, hàng mới 100% |
Hủ bàn chải gốm NOUVEAU 8X5.5X10.5CM nâu(170072969) |
Hủ đựng bàn chải đánh răng gốm WORDY 7.5X7.5X11 CM màu trắng(170076453) mới 100% |
Hủ đựng xà bông gốm MARIA D8X19CM màu trắng(170075600) mới 100% |
Hủ xà bông gốm NOUVEAU xám(170072959) nâu(170072968)6.5X6X19CM |
Hủ xà bông gốm WORDY 7X7X16.5CM trắng(170076450)mới 100% |
Lọ cao gốm MIRAGE 18X18X30CM kem(170084465) |
Lọ gốm MARIPOSA 11.5X11.5X28CM trắng(170080770) |
Lọ gốm MARIPOSA 17X17X37CM trắng(170080769) |
Lọ hoa bằng gốm, kích thước D12*H15cm, hàng mới 100% |
Lọ hoa bằng gốm, kích thước H14*H18 cm, hàng mới 100% |
Lọ nhỏ gốm PRANZO 17X17X20CM kem(170084466) |
Lọ quai cong gốm TUSCANY 28X2X50CM kem(170084463) |
Lọ quai tròn gốm JUNIPER 23X23X28CM kem(170084464) |
Lọ vuông gốm SILVER 27.94cm bạc(170074938) |
Ly gốm (SERIA, đường kính 7cm) |
Nồi đất 0.5 Lít |
Nồi đất 1.0 Lít |
Nồi đất 1.0L,mới 100% |
Nồi đất 1.5 Lít |
Nồi đất 1.5L,mới 100% |
Nồi đất 2.0 Lít |
Nồi đất 2.0L.mới 100% |
Nồi đất 2.5 Lít |
Nồi đất 2.5L.mới 100% |
Nối đất 24cm |
Nồi đất 3.0 Lít |
Nồi đất 3.0L,mới 100% |
Nồi đất 5 Inch |
Nồi đất 5.0 Lít |
Nồi đất 6 Inch |
Nồi đất 6",mới 100% |
Nồi đất 7 Inch |
Nồi đất 7",mới 100% |
Nồi đất 8 Inch |
Nồi đất 8",mới 100% |
Nồi đất 9 Inch |
Nồi đất 9",mới 100% |
Nồi gốm (PEARL, đường kính 19cm) |
Nồi gốm (SERIA, đường kính 16cm) |
Nồi gốm đất để kho cá 0.2 lít, hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 0.3 lít, hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 0.5 lít, hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 0.5L (17.2CM). Hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 0.5L (D6). Hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 0.5L Hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 1.0 lít, hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 1.5 lít, hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 1.5L. Hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 1L (D7). Hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 1L. Hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 2.0 lít, hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 2.5 lít, hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 2.5L. Hàng mới 100% |
Nồi gốm đất để kho cá 3.0 lít, hàng mới 100% |
Tách -amp; đĩa lót gốm BONITO 14.5X14.5X8.5CM (170079630) |
Tách có nắp gốm 10X11.5CM nâu/tím(170075556)mới 100% |
Tách gốm BIORE 8X11CM nâu(170078345) |
Tách gốm PANNA kem(170080700)ROSSO đỏ(170080701) 8X11CM |
Tách gốm SOHO 8X13X10.2CM nâu/xanh(170082167) |
Tách gốm, hiệu Daiso, mới 100% |
Tô bằng gốm. Hàng mới 100% |
Tô gốm HALO xanh(170083871)vàng(170083875)16.7X16.7X6.5CM |
Tô gốm SOHO 15X15X8CM nâu/xanh(170082166) |
Tô trái cây gốm SALOTTI 39X39X7CM kem(170084470) |
Chậu hoa gốm TULIP 20X45CM đỏ(170066149) |
Chậu hoa hoa nhựa-chậu gốm TULIP hồng(170066150) vàng(170066151)cam(170066152)20X45CM |
Cốc gốm WORDY 7X7X10.5 CM màu trắng(170076454) mới 100% |
Đế nến gốm MARIPOSA 11X11X9.5CM trắng(170080765)mới 100% |
Đĩa bằng gốm kích thước D20- D25* H10 cm, hàng mới 100% |
Đĩa đựng xà bông gốm WORDY 8.5X11X3 CM màu trắng(170076452) mới 100% |
Đĩa gốm HALO 20X20X2.3CM xanh(170083872)vàng(170083876) |
Đĩa gốm HALO xanh(170083873)vàng(170083877) 26.5X26.5X2.5CM |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Arimi: Bát ăn cơm 11cm (G) |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Bát 10cm. Mã hàng MD-041. |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Đĩa 16cm. Mã hàng MD-001. |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Jade Garden: Hộp đựng thực phẩm 12cm(S) |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Lemon Tree: Bát 180mm. Mã hàng N35-74111 |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Phoenix: Bộ tách trà nhỏ (1 ấm 750ml t+6 tách 90ml+ 7 đĩa130mm). Mã hàng 98102 |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Silver white : Bát 100mm (4"). Mã hàng N65-17172 |
Gốm gia dụng, hàng mới 100%. Urban Garden: Hộp đựng thực phẩm 12cm (S) |
Hủ đựng bàn chải đánh răng gốm WORDY 7.5X7.5X11 CM màu trắng(170076453) mới 100% |
Hủ đựng xà bông gốm MARIA D8X19CM màu trắng(170075600) mới 100% |
Hủ xà bông gốm NOUVEAU xám(170072959) nâu(170072968)6.5X6X19CM |
Hủ xà bông gốm WORDY 7X7X16.5CM trắng(170076450)mới 100% |
Lọ nhỏ gốm PRANZO 17X17X20CM kem(170084466) |
Tách có nắp gốm 10X11.5CM nâu/tím(170075556)mới 100% |
Tách gốm PANNA kem(170080700)ROSSO đỏ(170080701) 8X11CM |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 69:Đồ gốm, sứ |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 69120000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
52.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 52.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 35 |
01/01/2019-31/12/2019 | 35 |
01/01/2020-30/06/2020 | 35 |
01/07/2020-31/12/2020 | 35 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 20 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 16 |
2020 | 13 |
2021 | 10 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11.7 |
2019 | 5.8 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 26.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 17.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 8.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 17.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 8.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 28 |
01/01/2020-31/12/2020 | 28 |
01/01/2021-31/12/2011 | 21 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 30.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69120000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 26.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 21.8 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 69120000
Bạn đang xem mã HS 69120000: Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh bằng gốm, trừ loại bằng sứ.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69120000: Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh bằng gốm, trừ loại bằng sứ.
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69120000: Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh bằng gốm, trừ loại bằng sứ.
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.