Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
Part description
Chú giải chương
1. Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau khi tạo hình. Các nhóm từ 69.04 đến 69.14 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 69.01 đến 69.03.2. Chương này không bao gồm:
(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 28.44;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 68.04;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang sức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 81.13;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 85.46) hoặc các phụ kiện làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 85.47;
(g) Răng giả (nhóm 90.21);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ thời gian và vỏ đồng hồ thời gian);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất, đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao);
(l) Các sản phẩm thuộc nhóm 96.06 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 96.14 (ví dụ, tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
Chapter description
1. This Chapter applies only to ceramic products which have been fired after shaping. Headings 69.04 to 69.14 apply only to such products other than those classifiable in headings 69.01 to 69.03.2. This Chapter does not cover:
(a) Products of heading 28.44;
(b) Articles of heading 68.04;
(c) Articles of Chapter 71 (for example, imitation jewellery);
(d) Cermets of heading 81.13;
(e) Articles of Chapter 82;
(f) Electrical insulators (heading 85.46) or fittings of insulating material of heading 85.47;
(g) Artificial teeth (heading 90.21);
(h) Articles of Chapter 91 (for example, clocks and clock cases);
(ij) Articles of Chapter 94 (for example, furniture, lamps and lighting fittings, prefabricated buildings);
(k) Articles of Chapter 95 (for example, toys, games and sports requisites);
(l) Articles of heading 96.06 (for example, buttons) or of heading 96.14 (for example, smoking pipes); or
(m) Articles of Chapter 97 (for example, works of art).
Chú giải SEN
SEN description
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Bằng sứ |
Bình hoa chất liệu sứ, model: JD3729, kích thước: 63*40 cm, NSX: United States Home Furnishing Co., Ltd.Mới 100%... (mã hs bình hoa chất l/ mã hs của bình hoa chấ) |
LÕI SỨ (ANB-CM161006-SF7)... (mã hs lõi sứ anbcm1/ mã hs của lõi sứ anb) |
LÕI SỨ (OR19*5-13HYC SM-50)... (mã hs lõi sứ or19*5/ mã hs của lõi sứ or19) |
LÕI SỨ (OR25x12-15HYC SM-100)... (mã hs lõi sứ or25x12/ mã hs của lõi sứ or25) |
Cốc bằng sứ, kích thước Phi 80 x 97mm, in chữ Yamaha, dùng để đựng nước uống, mới 100%... (mã hs cốc bằng sứ kí/ mã hs của cốc bằng sứ) |
Đĩa điều chỉnh lưu lượng nước của van xả, bằng sứ, loại DY-1A/ DY-1B- Ceramic Disk. Hàng mới 100%... (mã hs đĩa điều chỉnh/ mã hs của đĩa điều chỉ) |
Đầu sứ hàn Tig 500A... (mã hs đầu sứ hàn tig/ mã hs của đầu sứ hàn t) |
Tấm sứ (0.14*6*6)inch... (mã hs tấm sứ 014*6*/ mã hs của tấm sứ 014) |
Chậu sứ đã đục lỗ dùng để trồng cây 3 chiếc/ bộ, đường kính (14-21) cm, cao (12-19) cm mới 100% Không hiệu do Trung Quốc sản xuất... (mã hs chậu sứ đã đục/ mã hs của chậu sứ đã đ) |
Vòng sứ Ceramic Eyelet: CY-007 dùng cho máy quấn dây đồng. (Công cụ dụng cụ). Hàng mới 100%... (mã hs vòng sứ ceramic/ mã hs của vòng sứ cera) |
Vòng sứ A100-073, đường kính trong 6.5mm dùng để luồng chỉ, phụ tùng thay thế máy nhúng keo, hàng mới 100%... (mã hs vòng sứ a10007/ mã hs của vòng sứ a100) |
Hộp hình ống dùng để đựng nhang cúng bằng sứ, kích thước 20cm(+/-2). hàng mới 100%. xuất xứ china... (mã hs hộp hình ống dù/ mã hs của hộp hình ống) |
Khuôn vuốt sau lăn ngấn bằng sứ bộ phận của máy viền pin R6 600 (Phi 24/Phi 13,5 x 12)mm, mới 100% do TQSX... (mã hs khuôn vuốt sau/ mã hs của khuôn vuốt s) |
Khay bầy sản phẩm, có họa tiết trang trí COUVERTURES NOU 2H, bằng sứ (hiệu Hermes)311495M/TS _01. Hàng mới 100%... (mã hs khay bầy sản ph/ mã hs của khay bầy sản) |
Khay trang trí CARNETS D EQUATEUR, đường kính: 420(mm), hình tròn, bằng sứ (hiệu Hermes)038060P/TS _. Hàng mới 100%... (mã hs khay trang trí/ mã hs của khay trang t) |
Bình cắm hoa bằng sứ (7*25cm, không hiệu). hàng mới 100%... (mã hs bình cắm hoa bằ/ mã hs của bình cắm hoa) |
Chậu sứ dùng dùng trong nông nghiệp để trồng cây, đường kính 05-15cm; cao 05-15cm, hãng sx DONGGUAN YUYI TRADINH CO.,LTD, Trung Quốc, mới 100%... (mã hs chậu sứ dùng dù/ mã hs của chậu sứ dùng) |
ống dẫn dây bằng sứ của máy cắt và bao ép tuýp nối... (mã hs ống dẫn dây bằn/ mã hs của ống dẫn dây) |
Vòng đệm bằng gốm CERAMIC WASHER... (mã hs vòng đệm bằng g/ mã hs của vòng đệm bằn) |
Thanh sứ trang trí tay nắm cửa(10*15MM)... (mã hs thanh sứ trang/ mã hs của thanh sứ tra) |
Đôn sứ đường kính 20-50cm, cao 30-60cm, (+-10%) (mới 100%)... (mã hs đôn sứ đường kí/ mã hs của đôn sứ đường) |
Tấm ốp bề mặt cảm biến gắn trên bản mạch điện thoại, bằng sứ, mã 1111-000018... (mã hs tấm ốp bề mặt c/ mã hs của tấm ốp bề mặ) |
Trụ sứ cách điện của máy phủ lớp sơn màn hình điện thoại (Hàng mới 100%)... (mã hs trụ sứ cách điệ/ mã hs của trụ sứ cách) |
Tấm lót đáy bằng sứ của lò vi sóng (14159092). Hiệu Menumaster. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lót đáy bằn/ mã hs của tấm lót đáy) |
Phụ tùng máy kéo sợi: Cần gạt công tắc nguồn bằng sứ... (mã hs phụ tùng máy ké/ mã hs của phụ tùng máy) |
Vật liệu lọc nước bằng sứ hình trụ tròn (hoặc vuông), đường kính <10cm, dài <25cm, hiệu KEYRSIN, AC AQUACLEAN, UP, EHEIM, MOUNTAIN TREE, GIANT, JINSHEN và hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.... (mã hs vật liệu lọc nư/ mã hs của vật liệu lọc) |
Đầu nhíp bằng sứ, kích thước 40*4*2(mm), Hàng mới 100%, 710090013180... (mã hs đầu nhíp bằng s/ mã hs của đầu nhíp bằn) |
Móc giữ sợi bằng sứ, linh kiện máy đánh ống, mới 100%... (mã hs móc giữ sợi bằn/ mã hs của móc giữ sợi) |
Móc giữ sợi dưới bằng sứ mới 100%_Linh kiện của máy đánh ống... (mã hs móc giữ sợi dướ/ mã hs của móc giữ sợi) |
Cốc đựng nến thành phẩm bằng sứ, kích thước (9.5*11) cm,(9*10) cm,(10*11)cm, (8.3*5)cm, (7.8*5.3) cm, hàng mới 100%... (mã hs cốc đựng nến th/ mã hs của cốc đựng nến) |
Tấm cách ly dùng để tách các điện cực khi xếp gần nhau, chất liệu sứ,model: F03-14 5P,nsx:OMRON, hàng mới 100%... (mã hs tấm cách ly dùn/ mã hs của tấm cách ly) |
Nút chia sợi (35*43)mm bằng sứ dùng cho máy dệt (MAGNETIC TEETH) (mới 100%)... (mã hs nút chia sợi 3/ mã hs của nút chia sợi) |
Hạt sứ xì khô kích thước 0.75mm, code: 215335-4 dùng cho máy kéo đa đường trong sản xuất dây điện, hãng sx: Niehoff, hàng mới 100%... (mã hs hạt sứ xì khô k/ mã hs của hạt sứ xì kh) |
Đĩa bằng gốm sứ dùng để thờ cúng, kích thước fi 6-8cm, hàng mới 100%. xuất xứ china.... (mã hs đĩa bằng gốm sứ/ mã hs của đĩa bằng gốm) |
Kẹp giữ cố định bằng sứ (quy cách 2*3mm),hàng mới 100%... (mã hs kẹp giữ cố định/ mã hs của kẹp giữ cố đ) |
Bát hương đất nung 20cm. Mới 100%... (mã hs bát hương đất n/ mã hs của bát hương đấ) |
Bảng dùng để nối dây đầu ra bằng sứ... (mã hs bảng dùng để nố/ mã hs của bảng dùng để) |
Nắp cốc đựng nến bằng sứ, đường kính 11cm... (mã hs nắp cốc đựng nế/ mã hs của nắp cốc đựng) |
Đĩa trưng trái cây bằng sứ (39x28x35)cm; (không thương hiệu; hàng mới 100%)... (mã hs đĩa trưng trái/ mã hs của đĩa trưng tr) |
Chụp sứ mỏ hàn, chất liệu bằng nhựa, quy cách 4mm, hàng mới 100%... (mã hs chụp sứ mỏ hàn/ mã hs của chụp sứ mỏ h) |
CERAMIC(B)- Rãnh sợi máy đùn chất liệu sứ... (mã hs ceramicb rãn/ mã hs của ceramicb) |
Chậu sứ tắm phật 80cm (1PCS/CTN, bằng sứ), mới 100%... (mã hs chậu sứ tắm phậ/ mã hs của chậu sứ tắm) |
Bàn hút chất liệu sứ KM-WHD Ceramic Vacuum Plate, kích thước 79mm*30mm*4.76t, dùng để hút tấm wafer, dùng cho máy nâng hạ đưa tấm wafer vào lò WHD/ 50110015. Hàng mới 100%... (mã hs bàn hút chất li/ mã hs của bàn hút chất) |
Vòi phun vệ sinh lưới máy giấy bằng sứ, model TFY-450, kích thước 90x180mm, mới 100%... (mã hs vòi phun vệ sin/ mã hs của vòi phun vệ) |
Ống sứ 16/12 L 1025mm dùng cho lò ủ ống mã F03P.105.161... (mã hs ống sứ 16/12 l/ mã hs của ống sứ 16/12) |
Ống sứ 24,0/18,0 x 20mm dùng cho lò ủ ống mã F03P.105.159... (mã hs ống sứ 240/18/ mã hs của ống sứ 240/) |
Ống sứ cách nhiệt, cách điện D24/18 L115 dùng cho lò ủ ống mã F03P.101.967... (mã hs ống sứ cách nhi/ mã hs của ống sứ cách) |
Thanh tiếp liệu đã được định hình hoàn chỉnh bằng sứ, công dụng tiếp liệu, chất liệu sứ. P/N: CERAMIC PEDDLE ARM. HSX: SEO GWANG CERAMIC CO.,LTD. Mới 100%... (mã hs thanh tiếp liệu/ mã hs của thanh tiếp l) |
Trang trí các loại bằng sứ (hình thú: nai, voi.5*10cm, không hiệu). Hàng mới 100%... (mã hs trang trí các l/ mã hs của trang trí cá) |
Trang trí hình thú các loại bằng sứ (15*20cm, không hiệu). Hàng mới 100%... (mã hs trang trí hình/ mã hs của trang trí hì) |
Tấm lọc thành phần chính là silicon carbide, đường kính 40x11mm. Hàng mới 100%... (mã hs tấm lọc thành p/ mã hs của tấm lọc thàn) |
Tay nắm gắn tủ bếp dạng dài bằng sứ- Cabinet handle. Material: Zinc Alloy + Ceramic. Kích thước: 144.5*20*34mm. Hàng mới 100%... (mã hs tay nắm gắn tủ/ mã hs của tay nắm gắn) |
Chậu hoa trồng cây bằng sứ để ngoài trời không hoa văn, 1 set 2 chiếc, kích thước chậu L x W x H: 35 x 58 x 35 cm và 28 x 53 x 28 cm.Hàng mới 100%.... (mã hs chậu hoa trồng/ mã hs của chậu hoa trồ) |
Khuôn làm găng tay cao su bằng sứ (PORCELAIN DIPPING FORMERS) (mới 100%), của bộ phận dây chuyền máy móc sản xuất găng tay cao su... (mã hs khuôn làm găng/ mã hs của khuôn làm gă) |
Cốc đựng nến bằng sứ... (mã hs cốc đựng nến bằ/ mã hs của cốc đựng nến) |
LÕI SỨ (EE1614 HM12A)... (mã hs lõi sứ ee1614/ mã hs của lõi sứ ee16) |
LÕI SỨ (OR19x5-13HYC SM-50)... (mã hs lõi sứ or19x5/ mã hs của lõi sứ or19) |
Chậu bằng sứ. Hàng mới 100%... (mã hs chậu bằng sứ h/ mã hs của chậu bằng sứ) |
Đĩa,ly bằng sứ.Hàng mới 100%... (mã hs đĩaly bằng sứ/ mã hs của đĩaly bằng) |
Bình bằng sứ đường kính 50 cm, cao 80 cm,chân cao 20 cm; hàng mới 100% do Việt nam sản xuất... (mã hs bình bằng sứ đư/ mã hs của bình bằng sứ) |
Miếng sứ dùng để làm mẫu màu loại A946LDR#NW1 kích thước 47x47x4.5mm (1 bộ 100 chiếc)... (mã hs miếng sứ dùng đ/ mã hs của miếng sứ dùn) |
Phin pha Coffee sứ... (mã hs phin pha coffee/ mã hs của phin pha cof) |
Bình hoa bằng sứ- CERAMIC FLOWERPOT VTT-01, hàng mới 100%... (mã hs bình hoa bằng s/ mã hs của bình hoa bằn) |
bình gốm 13cm X13Cm x39cm... (mã hs bình gốm 13cm x/ mã hs của bình gốm 13c) |
bình gốm 15cm X15Cm x61cm... (mã hs bình gốm 15cm x/ mã hs của bình gốm 15c) |
Con thú sứ hình 12 con giáp Sơn Chi 70g (sản xuất tại Công ty TNHH Gốm sứ Bát Tràng Sơn Chi)... (mã hs con thú sứ hình/ mã hs của con thú sứ h) |
Đầu sứ máy cắt 1 bộ 1 chiếc... (mã hs đầu sứ máy cắt/ mã hs của đầu sứ máy c) |
Chậu sứ bom mầu trắng cỡ lớn, KT: cao 50 cm, đường kính miệng 40cm bằng sứ. Hàng mới 100%... (mã hs chậu sứ bom mầu/ mã hs của chậu sứ bom) |
Mắt khuôn RAJIA/R05-034... (mã hs mắt khuôn rajia/ mã hs của mắt khuôn ra) |
Vòng đeo tay bằng sứ mới 100%... (mã hs vòng đeo tay bằ/ mã hs của vòng đeo tay) |
bình gốm 19cm X13Cm x22cm... (mã hs bình gốm 19cm x/ mã hs của bình gốm 19c) |
bình gốm 25cm X25Cm x36cm... (mã hs bình gốm 25cm x/ mã hs của bình gốm 25c) |
bình gốm 26cm X26Cm x33cm... (mã hs bình gốm 26cm x/ mã hs của bình gốm 26c) |
bình gốm 28cm X28Cm x26cm... (mã hs bình gốm 28cm x/ mã hs của bình gốm 28c) |
bình gốm 29cm X29Cm x40cm... (mã hs bình gốm 29cm x/ mã hs của bình gốm 29c) |
bình gốm 30cm X30Cm x60cm... (mã hs bình gốm 30cm x/ mã hs của bình gốm 30c) |
bình gốm 31cm X31Cm x44cm... (mã hs bình gốm 31cm x/ mã hs của bình gốm 31c) |
bình gốm 34cm X34Cm x42cm... (mã hs bình gốm 34cm x/ mã hs của bình gốm 34c) |
bình gốm 35cm X35Cm x25 cm... (mã hs bình gốm 35cm x/ mã hs của bình gốm 35c) |
bình gốm 42 cm X42cm x44cm... (mã hs bình gốm 42 cm/ mã hs của bình gốm 42) |
Bát hương cao bằng đất nung 8 - 15cm (Hàng mới 100%) |
Bát hương đất nung 20cm |
Bát hương đất nung 20cm. Mới 100% |
Bi sứ (dùng cho hệ thèng lọc bôi, thuéc dù án EPC Hưng phát Hà Bắc. |
Bình gốm (SERIA, cao 9cm) |
Bộ chày và cối nhỏ (SERIA) |
Bộ ly nước cực tiểu thờ cúng ông địa ,fi 2 cm,bộ = 5cm,hàng mới 100% |
Bộ ly nước thờ cúng có nắp đậy f8( 50 cái/thùng) |
Bộ ly nước thờ cúng ông địa,có nắp đậy,fi 8 cm |
Bộ ly nước thờ cúng ông địa,fi 8 cm,có nắp đậy |
Bulông bằng sứ loại C4T-00014RI |
Bulông bằng sứ loại TK-0201-225 |
Ca gốm (SERIA, Dung tích 250ml) |
Chén gốm (SERIA, Đường kính 11.5cm) |
Con mắt dẫn sợi bằng sứ |
Con suốt bằng sứ - TENSION LEVER 620165-02 ( Phụ tùng thay thế của máy dệt - mới 100% ) |
Con suốt bằng sứ - YARN GUIDE LEVER 690041-70 ( Phụ tùng thay thế của máy dệt - mới 100% ) |
Đầu hút bằng sứ F-38 71-A2387 (F2,5*6mm, dùng cho máy đóng gói) |
Đế cầu chì (support of fuse, qui cách : E-33M, bằng sứ, dùng trong máy sạc điện) |
Đế để ly nước nhỏ thờ cúng ông địa,15(+/-2)cm |
Đế để ly nước thờ cúng 15*3cm(10 cái/thùng) |
Đèn dầu nhỏ bằng sứ thờ cúng,cao 10 cm,bộ = 2 cái,hàng mới 100% |
Đĩa gốm (SERIA, Đường kính 17cm) |
Đồ thờ cúng (dĩa bằng gốm sứ),fi 17(+/-2)cm,bộ = 2 cái,hàng mới 100% |
Đồ thờ cúng (dĩa bằng gốm sứ)fi 17(+/-2)cm,bộ = 2 cái,hàng mới 100% |
Đồ thờ cúng (đĩa bằng sứ f 20 cm(20cái/thùng) |
Đồ thờ cúng (lọ hoa bằng sứ 10-20cm(20cái/thùng) |
Đồ thờ cúng (lọ hoa bằng sứ(20cái/thùng) |
Đồ thờ cúng( Lư hương bằng sứ f10)(10 cái/thùng) |
Đồ thờ cúng(chân cắm đèn cầy bằng sứ),cao 15cm |
Đồ thờ cúng(Chân cắm đèn cầy bằng sứ)cao 15 cm,bộ = 2 cái,hàng mới 100% |
Đồ thờ cúng(cục màu vàng bằng sứ),10x15cm |
Đồ thờ cúng(dĩa bằng gốm sứ )fi 17(+/-2)cm,bộ = 2 cái,hàng mới 100% |
Đồ thờ cúng(dĩa bằng gốm sứ),fi 17 cm(+/-2)cm,bộ = 2 cái ,hàng mới 100% |
Đồ thờ cúng(dĩa bằng gốm sứ)fi 17(+/-2)cm |
Đồ thờ cúng(Dĩa bằng gốm sứ)fi 17(+/-2)cm,bộ = 2 cái ,hàng mới 100 % |
Đồ thờ cúng(dĩa bằng gốm sứ)fi 17(+/-2)cm,bộ = 2 cái ,hàng mới 100% |
Đồ thờ cúng(đĩa bằng sứ f17(20 cái /thùng) |
Đồ thờ cúng(lọ hoa bằng gốm sứ),cao 14(+/-2)cm,bộ = 4 cái,hàng mới 100%. |
Đồ thờ cúng(lư hương bằng gốm sứ )fi 14(+/-2)cm |
Giá nến, chất liệu bằng sứ, dùng để đặt trên bàn thờ, mới 100%kích thước cao 8cm x 8cm x 8cm, 48 cái/ thùng |
Gốm ( vòng đệm ) bằng sứ UF16 ( đường kính : 16x đường kính 30 mm) , mới 100% |
Hộp đựng đồ dạng đứng bằng sứ(16.5x27x19) (Hàng mới 100%) |
Khay sấy hàng bằng sứ 110*85T*0.8 (110*85*0,8mm) |
Lọ cắm hoa bằng sứ tráng men hàng mới 100% |
Lọ hoa bằng sứ china, kích thước cao 27cm x 14cmx 14 cm, dùng trong nhà chùa, 11 chiếc/ thùng, mới 100% |
Lọ hoa cao bằng đất nung 13 - 25cm (Hàng mới 100%) |
Lọ hoa đất nung cao 18cm |
Lọ hoa đất nung cao 18cm . Mới 100% |
Lư hương bằng sứ có nắp. Cao 30 +/- 2 cm. |
Má phanh, bằng sứ, ký hiệu 2B345-45, dùng cho xe cầu trục |
Miếng đệm bằng sứ(CERAMIC FIBER GASKET)-Phụ tùng của hệ thống lọc khí và thông khí mới 100% |
Nắp chụp bằng sứ cho máy hàn tig/ WELDERS TIG CERAMIC NOZZLE SPEC 350A L41 ì 9 |
Nắp chụp sứ cho máy hàn tig/ WELDERS TIG CERAMIC NOZZLE SPEC 350A L41 ì 13 |
nut chai bang su |
ống chụp cao áp, bằng sứ, lắp cho máy biến áp, 50kg/bộ |
ống chụp hạ áp, bằng sứ, lắp cho máy biến áp, 80kg/bộ |
Sứ dẫn sợi - EYE LET 3*8*6L ( Phụ tùng thay thế của máy may vải mành - mới 100 % ) |
Tách gốm (SERIA, Đường kính 5cm, cao 5cm) |
Tay nắm bằng sứ |
Thiết bị bằng sứ dùng để lọc hơi khí cho máy chiên |
Tô gốm (SERIA, đường kính 12cm) |
Vỏ bảo vệ cảm biến đo nhiệt độ lò nung nhôm ( Chất liệu bằng sứ, đường kính trong 10 mm ) |
Vỏ bọc đầu phun của súng phun khí ( bắng sứ ; 106-01-1 ) |
Vòng dẫn sợi bằng sứ (DF-D5-3322) dùng cho máy kéo sợi |
Vòng dẫn sợi bằng sứ DF-D5-3321A-A dùng cho máy kéo sợi |
Vòng đệm sứ, ISO 13918, M16mm, mới 100% |
Vòng đệm sứ, ISO 13918, M22mm, mới 100% |
Vòng đệm sứ, KTM22mm, mới 100% |
Vòng Xoáy Khí 220179 làm bằng sứ ,phụ tùng máy cắt ,hãng sản xuất KOIKE SANSO KOGYO , hàng mới 100% |
Vòng xoáy khí 220553 làm bằng sứ ,phụ tùng máy cắt , hãng sản xuất KOIKE SANSO KOGYO hàng mới 100% |
Phần XIII:SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH |
Chương 69:Đồ gốm, sứ |
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 69141000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2025 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 18 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 22.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 24 |
01/01/2020-31/12/2020 | 24 |
01/01/2021-31/12/2011 | 18 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 26.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 69141000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 69141000
Bạn đang xem mã HS 69141000: Bằng sứ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69141000: Bằng sứ
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 69141000: Bằng sứ
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng tiêu dùng đã qua sử dụng cấm nhập khẩu thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Công Thương | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
2 | Danh mục Hàng hóa tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu (chỉ áp dụng đối với hàng hoá đã qua sử dụng) | 15/06/2018 | Đang áp dụng | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần XVI | Chương 84 | 84759010 | Của máy hoạt động bằng điện |