cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm
Thép không gỉ dạng tấm - Kích thước: 4.0 - 8.0mm x 1000mm up x 3050mm up (hàng mới 100%) - loại 2
Thép không gỉ dạng tấm 5*1524*6096mm- Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm 8*1524*6096mm- Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm JSL U No.1 (8mm x 1250mm x 6000mm) (hàng mới 100%)
Thép không rỉ dạng tấm cán nóng JSLU 10.00MM X 1250MM X 6000MM Hàng mới 100%
Thép tấm không gỉ (Hàng mới 100%) - STAINLESS STEEL PLATE A240-317L 6mm x 2200mm x 7000mm
Thép tấm không gỉ 420J2 (2200x1240x6)mm (vật tư sx dụng cụ cầm tay)
Thép tấm không gỉ cán nóng 8.00mm X 1500mm X 6000mm
Thép tấm không gỉ cán nóng 9.00mm X 1240mm X 2160mm
Thép tấm không gỉ cán nóng 9.5 mm X 1524mm X 4000mm
Thép tấm không rỉ SUS310S : 10 x 1500 x 6000mm. Hàng mới 100%
Thép không gỉ dạng tấm - Kích thước: 4.0 - 8.0mm x 1000mm up x 3050mm up (hàng mới 100%) - loại 2
Thép không gỉ dạng tấm JSL U No.1 (8mm x 1250mm x 6000mm) (hàng mới 100%)
Thép không rỉ dạng tấm cán nóng JSLU 10.00MM X 1250MM X 6000MM Hàng mới 100%
Thép tấm không gỉ (Hàng mới 100%) - STAINLESS STEEL PLATE A240-317L 6mm x 2200mm x 7000mm
Thép tấm không gỉ 420J2 (2200x1240x6)mm (vật tư sx dụng cụ cầm tay)
Thép tấm không gỉ cán nóng 8.00mm X 1500mm X 6000mm
Thép tấm không gỉ cán nóng 9.00mm X 1240mm X 2160mm
Thép tấm không rỉ SUS310S : 10 x 1500 x 6000mm. Hàng mới 100%
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 72:Sắt và thép