cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Có đường kính trong dưới 15 cm

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Có đường kính trong dưới 15 cm
Co 45 nối ống bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3 X 2.0
Co 90 nối ống bằng inox DIN 11852 SS304L 70 X 2.0
Co 90 nối ống bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3 X 2.0
Co hàn 45 ISO1127 SS304L 21.3 X 1.6
Co hàn 90 SMS SS304L 25.4 X 1.5
Co hàn ISO1127 SS304L 26.9 X 1.6
Co nối ống bằng thép 2" 90 độ tiêu chuẩn ASTM A234 Cấp độ WPB,
Khớp nối bằng inox DIN 11866 SS304L/EPDM DN65
ống giảm lệch tâm bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3/42.4
ống giảm lệch tâm ISO1127 SS304L 26.9/21.3
ống nối giảm đều hàn bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3/21.3
ống nối giảm đều ISO1127 SS304L 33.7/26.9
Tê đều hàn ISO1127 SS304L 33.7 X 2.0
Tê giảm đều hàn ISO1127 SS304L 42.4/26.9
Tê giảm hàn nối ống bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3 X 33.7
Tê ngắn hàn nối ống bằng inox DIN 11852 SS304L 42.4 X 2.0
Co 45 nối ống bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3 X 2.0
Co 90 nối ống bằng inox DIN 11852 SS304L 70 X 2.0
Co 90 nối ống bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3 X 2.0
Co hàn 45 ISO1127 SS304L 21.3 X 1.6
Co hàn 90 SMS SS304L 25.4 X 1.5
Co hàn ISO1127 SS304L 26.9 X 1.6
Khớp nối bằng inox DIN 11866 SS304L/EPDM DN65
ống giảm lệch tâm bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3/42.4
ống giảm lệch tâm ISO1127 SS304L 26.9/21.3
ống nối giảm đều hàn bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3/21.3
ống nối giảm đều ISO1127 SS304L 33.7/26.9
Tê đều hàn ISO1127 SS304L 33.7 X 2.0
Tê giảm đều hàn ISO1127 SS304L 42.4/26.9
Tê giảm hàn nối ống bằng inox ISO 1127 SS304L 60.3 X 33.7
Tê ngắn hàn nối ống bằng inox DIN 11852 SS304L 42.4 X 2.0
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép