- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7307 - Phụ kiện ghép nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép.
- Loại khác:
- 730791 - Mặt bích:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bộ mặt bích bằng thép cacbon chịu áp lực cao, bộ = 1 cái, mới 100% |
Bu gang thép hàn BU một mặt bít đường kính ngoài 1200 mm, dài 1000mm |
Co thép hàn BB hai mặt bít 45 độ đường kính ngoài 1200 mm |
Cút nối ống bằng sắt phi từ (15-30)cm. Hàng mới 100% do TQSX |
Cút nối ống bằng thép dài từ (20-100)cm, phi từ (15-45)cm. Hàng mới 100% do TQSX |
Cút nối ống bằng thép, dùng để ghép nối đờng ống nước phi từ: (2-6)cm. (Hàng mới 100% do TQSX) |
Đầu nối dây hơi bằng sắt loại có mặt bích, đường kính trong (25-35)mm, dài (140 - 170 )mm, Hiệu chữ Trung Quốc, Mơ´i 100%. |
khớp nối (có mép bích để ghép nối) |
khớp nối bơm dầu RS190/100 (hàng mới 100% ) |
Khớp nối chữ chập có mép bích để ghép nối bằng thép không gỉ, mã 7687400600000, hàng mới 100% |
Khớp nối của đầu phay kính L=63mm, mới 100% |
Khớp nối của máy gấp biên giày (bằng thép, mới 100%) |
Khớp Nối Xoay DN100-PN16 ( Swivel joint DN100-PN16 With both sides Flange DIN2633 DN100 PN16 Model : WF10-DN100-PN16-Steel/HPU |
Khớp Nối Xoay DN150-PN16 ( Swivel joint DN150-PN16 With both sides Flange DIN2633 DN150 PN16 Model : WF10-DN150-PN16-Steel/HPU |
khủy nối (có mép bích để ghép nối) |
Linh kiện ống thép , rèn carbon ASTM A105 , mép bích để ghép nối BLRF , 16" x 150LB (406.4mm) , hàng mới 100% |
mặt bích - 1 - 1/2, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
mặt bích - 2 - 1/2, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
mặt bích - 3, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
Mặt bích / Counter Flange DN150 PN16 DIN 2635 ( Phụ tùng thay thế dây chuyền sản xuất cà phê ). Hàng mới 100 % |
Mặt bích 3" 300# |
Mặt bích bằng D600x 18mm x I/D360 mm, mới 100% |
Mặt bích bằng D700x 20mm x I/D480 mm, mới 100% |
Mặt bích bằng thép |
Mặt bích bằng thép phi từ (15-80)cm. Hàng mới 100% do TQSX |
Mặt bích đầu cọc A300 (phi 300mm) chất liệu bằng thép dùng để sản xuất cọc bê tông dự ứng lức hàng mới 100% |
Mặt bích đầu cọc A350 (Phi 350mm) chất liệu bằng thép dùng để sản xuất cọc bê tông dự ứng lức hàng mới 100% |
Mặt bích đầu cọc A400 (Phi 400mm) chất liệu bằng thép dùng để sản xuất cọc bê tông dự ứng lức hàng mới 100% |
Mặt bích đầu cọc A500 (Phi 500mm) chất liệu bằng thép dùng để sản xuất cọc bê tông dự ứng lức hàng mới 100% |
Mặt bích đóng mở nhanh 22 ASME Class 1500 (Part No: 1277-2492) theo tiêu chuẩn ASME VIII Div 1 code |
mặt bích mù - 1 - 1/2, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
mặt bích mù - 1/2, Class 300# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 1/2, Class 900# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 10, Class 1500# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 1-1/2, Class 900# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 12, Class 1500# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 2 - 1/2, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
mặt bích mù - 2, Class 150# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 6, Class 150# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 6, Class 1500# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù ( số 8 ) - 2, Class150# ( BLIND-RF, B16.48, A516 GR.60 ) |
Mặt bích mù bằng thép 3" 150# ,SA105N, ASTM B16.5 NACE 0175 |
Mặt bích thép 24 150# A105N RF |
Mặt bích thép 3" 150# SCH160, SA105N, ASTM B16.5 NACE 0175 |
Mặt bích thép 4" 150# SCH160, SA105N, ASTM B16.5 NACE 0175 |
Mặt bích thép mù 2", 300# A350 - LF2 |
Mặt bích thép mù bằng thép 4" 150# , SA105N, ASTM B16.5 NACE 0175 |
Mặt bích trên khuôn đúc bằng thép. Hàng mới 100%. |
mặt bích, bằng sắt (Blind Flange)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
mặt bích, bằng sắt (Flange, 1/2" THD., 150 B RF Forgedsteel)Phụ tùng của hệ thống ngâm tẩm và xử lý nhiệt vải mành |
Mặt Bích, đường kính 12" (30cm), Tiêu chuẩn: ASTM A105, ANSI B16.5. Hàng mới 100% |
Mặt Bích, đường kính 8" (20cm), Tiêu chuẩn: ASTM A105, ANSI B16.5. Hàng mới 100% |
Mặt bít bằng thép Đường kính 1200mm |
Mặt bít cho hệ thống ống gió, hàng mới 100% |
Mối nối mềm thép (couplings) đường kính 1200mm, PN10 |
ống nối bằng thép có hai mặt bích: SUS304 + MESH, JIS10K, RF FLANGE, 80A * 200L. đường kính:80mm, dài 200 mm. Hàng mới 100%. |
ống nối bằng thép có mép bích ( Mount.flange ZMF2540, Type: DN25/PN40) hàng mới 100% |
ống nối có hai mặt bích: đường kính:100mm, dài 1050 mm. Hàng mới 100% |
Phụ kiện đường ống- Lọc chữ Y bích- DN200. hàng mới 100% |
Phụ kiện nối bằng thép dùng cho máy đúc kim loại |
Phụ kiện nối ống: Khớp nối ren bằng thép phi 50mm mới 100% |
Phụ kiện ống dẫn nước: Tê, măng sông, hàn nối, cút (bằng sắt).Phi 50mm-400mm. Hàng mới 100% do TQSX |
Phụ tùng máy dệt - Mặt bích kim loại ( mới 100%) |
Cút nối ống bằng sắt phi từ (15-30)cm. Hàng mới 100% do TQSX |
mặt bích - 1 - 1/2, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
mặt bích - 2 - 1/2, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
mặt bích - 3, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
Mặt bích đầu cọc A300 (phi 300mm) chất liệu bằng thép dùng để sản xuất cọc bê tông dự ứng lức hàng mới 100% |
mặt bích mù - 1 - 1/2, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
mặt bích mù - 1/2, Class 300# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 2 - 1/2, class 3000 PSI, ASTM A105N, Mạ kẽm, bao gồm ( vòng đệm + vít ) |
Mặt bích thép mù 2", 300# A350 - LF2 |
Mặt Bích, đường kính 12" (30cm), Tiêu chuẩn: ASTM A105, ANSI B16.5. Hàng mới 100% |
ống nối bằng thép có hai mặt bích: SUS304 + MESH, JIS10K, RF FLANGE, 80A * 200L. đường kính:80mm, dài 200 mm. Hàng mới 100%. |
khớp nối bơm dầu RS190/100 (hàng mới 100% ) |
mặt bích mù - 1/2, Class 900# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
mặt bích mù - 1-1/2, Class 900# ( BLIND-RF, ASME B16.5, A105 ) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73079190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73079190: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73079190: Loại khác
Đang cập nhật...