- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7320 - Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép.
- 732010 - Lò xo lá và các lá lò xo:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 29/2018/TT-BGTVT ngày 14/05/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông đường sắt
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 87:2015/BGTVT về phương tiện giao thông đường sắt - Giá chuyển hướng toa xe - Yêu cầu kỹ thuật (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2015/BGTVT về Khai thác đường sắt (năm 2015) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2011/BGTVT về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu máy điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Bộ lò xo xupáp (4 cái/bộ), linh kiện, phụ tùng động cơ xe gắn máy 02 bánh dạng dời, loại 110CC, mới 100% |
Cót khởi động (lò xo lá) của cưa xích bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 78 72-01) |
Cót khởi động (lò xo lá) của máy cắt bê tông bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100%(506 25 89-01) |
đầu lò xo bằng kim lọai của máy phun áp lực, hàng mới 100% |
Lá lò xo cho van, PN: 1650004. Hàng mới 100% |
Lá lò xo tiếp xúc bằng thép 0124-00065-90-00-01 |
Linh kiện náy chà nhám cóc: Lò xo - SANDER PART: SPACER |
Lò xo - seal spring load 13125 K75 |
Lò xo - Seal spring load 13125K76 |
Lò xo - Spring 5/16 P/N(goi=5 cai) |
Lò xo ( Draft Spring ) |
Lò xo ( Easing Spring ) |
Lò xo ( Return Spring ) |
Lò xo ( Spring ) |
Lò xo ( Yarn Guide Spring ) |
Lò xo (Cutter Return Spring) |
Lò xo (Easing Spring) |
Lò xo (Guide Roller Spring) |
Lò xo (phụ tùng của dụng cụ xiết clip) MK7-457 |
Lò xo (Return Spring) |
Lò xo (Shaft Spring) |
Lò xo (Spring Tensor) |
Lò xo (Spring) |
Lò xo (Tension Spring) |
Lò xo 5.332-999.0 của máy phun áp lực,hàng mới 100% |
Lò xo bằng sắt-Hàng mới 100% |
Lò xo bằng thép F12*300 |
lò xo cho bơm nhiên liệu |
lò xo cho vòi phun nước ngọt |
lò xo của máy mài(Spring) |
Lò xo của van an toàn 177-R3A-K1-A |
lò xo của van an toàn 177-R3A-K1-E |
Lò xo của van hình cầu làm bằng thép không gỉ SS-3K-CH8-VI |
Lò xo đĩa bằng thép - Hàng mới 100% |
Lò xo đĩa bằng thép : DIA 50x25,4x3.Hàng mới 100%. |
Lò xo đĩa khoá trống số, linh kiện, phụ tùng động cơ xe gắn máy 02 bánh dạng dời, loại 110CC, mới 100% |
Lò xo điều chỉnh xích cam, linh kiện, phụ tùng động cơ xe gắn máy 02 bánh dạng dời, loại 110CC, mới 100% |
lò xo dùng cho bộ chia gió khởi động bộ phận của máy chính |
lò xo dùng cho ống chia góp bơm nhiên liệu P/N 9.6417-407 |
Lò xo hoàn lực, linh kiện, phụ tùng động cơ xe gắn máy 02 bánh dạng dời, loại 110CC, mới 100% |
Lò xo lá |
Lò xo lá 20 TYPE |
Lò xo lá 3030 TYPE M6 |
Lò xo lá bằng thép 400889500 |
Lò xo lá của bộ mài dao của máy cắt |
Lò xo lá của máy cắt |
Lò xo lá giữ nến đánh lửa (bằng thép không rỉ) (CP-50419B) (LK bếp ga) |
Lò xo lò nung Ring |
Lò xo má phanh (thép) (002-C30-111A-1) |
Lò xo má phanh (thép) (002-C53-115A) |
Lò xo nén chân vịt vắt sổ(Phụ tùng máy may công nghiệp)hàng mới 100% |
lò xo nén dùng cho bơm nhiên liệu |
Lò xo ngoài của van điều khiển nhiên liệu (bộ phận của máy chính) |
Lò xo -Trimming machine parts ty-202 no:23 |
Lò xo trong của van điều khiển nhiên liệu (bộ phận của máy chính) |
lò xo trục bơm nước ngọt sử dụng trên tàu |
Lò xo ty bơm dùng cho máy DBR-32WH (mới 100%) |
Lò xo van cấp dầu dùng cho máy DBR-32WH (mới 100%) |
lò xo, bằng thép, d=20.15mm, L=33.70mm 5TN-E2114-00 MODEL 16SB: dùng cho XE MáY YAMAHA |
lò xo, bằng thép, d=23.28mm, L=35.35mm 5MX-E2113-00 MODEL 23C5: dùng cho XE MáY YAMAHA |
Lò xo. của máy Photo (mới100%) |
Phụ tùng máy cày: Lò xo (Hàng mới 100%) |
Phụ tùng máy dệt: lò xo của máy dệt - 921873805, mới 100% |
Phụ tùng tàu VTC TIGER, lò xo bằng sắt (5/A3-4243E), mới 100% |
Phụ tùng thay thế Máy Dệt : Lò xo 21A-53150-60 . Hàng mới 100% |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Lò xo (22-MD-09-0300-050-B2-00-4)-Hàng mới 100% |
tấm lò xo kim loại P/N 9.3597-016 |
U côn (lò xo lá) bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 74 43-01) |
Vòng kẹp (Linh kiện để sản xuất ly hợp xe máy C110(Hàng mới 100%)(Bộ/6Chiếc) |
Vòng lò xo kim loại dùng cho đế xoay xu páp P/N 1.2225-104 |
Lò xo lá 20 TYPE |
Lò xo -Trimming machine parts ty-202 no:23 |
lò xo, bằng thép, d=20.15mm, L=33.70mm 5TN-E2114-00 MODEL 16SB: dùng cho XE MáY YAMAHA |
PTTT cho máy sản xuất sữa : Lò xo (22-MD-09-0300-050-B2-00-4)-Hàng mới 100% |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73201090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73201090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73201090: Loại khác
Đang cập nhật...