- Phần XV: KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN
-
- Chương 73: Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
- 7320 - Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép.
- 732020 - Lò xo cuộn:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 41/2018/TT-BGTVT ngày 30/07/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Quy định về Danh mục sản phẩm, hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý nhà nước của Bộ Giao thông vận tải
Xem chi tiết -
Thông tư số 29/2018/TT-BGTVT ngày 14/05/2018 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về kiểm tra chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông đường sắt
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 87:2015/BGTVT về phương tiện giao thông đường sắt - Giá chuyển hướng toa xe - Yêu cầu kỹ thuật (năm 2015)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 08:2015/BGTVT về Khai thác đường sắt (năm 2015) (Văn bản hết hiệu lực)
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16:2011/BGTVT về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu máy điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới (năm 2011)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
(SEAMER MOD. 2000/4 - S/N 143/ PTTT của máy ghép mí lon) SPRING DWG 4 - 82/3 / lò xo bằng thép (r1cm,cao5cm)mới 100% |
Bộ lò xo cuộn bằng sắt, Part No. 11119250, mới 100%, hsx: BCE |
Cụm lò xo cho van an toàn P/N9500000444 |
HTC - Lò xo cài pin cho ĐTDĐ Sensation XL (72H06089-00M) |
Linh kiện bật lửa gas : Lò so đẩy (bằng sắt) |
Linh kiện bếp quang : lò xo, hàng mới 100% |
Linh kiện nồi cơm điện loại 1,8L: Lò xo |
Lò so của máy dập típAC21-0021 |
Lò so của máy dập típAS41-43 |
Lò so của máy dập típTB52-59 |
Lò XO - MớI 100% ( PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Lò XO - MớI 100% (PHụ TùNG THAY THế MáY DệT VảI ) |
Lò xo - SPRING AE0145-K00 |
Lò xo - SPRING BP6776-E04 |
Lò xo - SPRING XP0078-F00 |
Lò xo - TRACTION SPRING |
Lò xo ( L20-13-3) Bằng sắt ( Phụ tùng máy nén khí cố định 4L-20/8) Hàng mới 100% do Trung Quốc SX |
Lò xo ( L20-8-3) Bằng sắt ( Phụ tùng máy nén khí cố định 4L-20/8) Hàng mới 100% do Trung Quốc SX |
Lò xo ( SF 30x 60mm, hàng mới 100%) |
Lò xo (3mm) SPRING (hang moi 100%) |
Lò xo (4cm) ( hàng mới 100%) 2533E-14 DRAFT SPG |
Lò xo (bằng thép không rỉ) (B2A23-21) (LK bếp ga) |
Lò xo (đk: 5mm, dài: 25mm) MISUMI COIL SPRING WR5-25 |
Lò xo (dùng cho motor) (3KW-H1813-V0) |
Lò xo (dùng cho motor) (3NW-H1813-V0) |
Lò xo (finger spring F-3) dùng để sx chổi than. Mới 100%. Mã NPL: FPSPF-3 |
Lò xo (FOC), hàng mới 100% |
Lò xo (SWC-03mm) |
Lò xo (XS07983-02) |
Lò xo (XS07984-02) |
Lò xo 1.2mm, L=4.5 m, Chất liệu bằng sắt thép, Mới 100% |
Lò xo 115003 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Lò xo 175003+175004 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Lò xo 205006 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Lò xo 205009 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Lò xo 205010 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Lò xo 215003 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
lò xo 34c10-148(phụ tùng máy may công nghiệp), hàng mới 100% |
lò xo 34c10-149(phụ tùng máy may công nghiệp), hàng mới 100% |
Lò xo A-08-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Lò xo A-09-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Lò xo B1468-053-000 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Lò xo B1510-141-H00 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Lò xo B3128-051-000 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Lo xo bă`ng the´p không gi? P/N: 9065K19 Mơ´i 100% HSX:MCMASTER CARR |
Lò xo bằng sắt (Spring) hàng mới 100% |
Lò xo bằng sắt 564-112 |
Lò xo bằng sắt dùng cho cửa cuốn, phi (3-7)cm, dài (30-55)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% |
Lò xo bằng thép (C5Q1-6) (LK bếp ga) |
Lò xo bằng thép (C5Q1-7) (LK bếp ga) |
Lò xo bằng thép (C5Q1-8) (LK bếp ga) |
Lò xo bằng thép cho cửa cuốn KT ( F10x30dài)cm, nhãn chữ TQ |
Lò xo bằng thép DF 20 - 40 ( 1,5 kg ) O 20 mm ( hàng mới 100% ) |
Lò xo bằng thép DM 20 - 40 ( 2,5 kg ) O 20 mm ( hàng mới 100% ) |
Lò xo bằng thép dùng cho hệ thống máng ăn của gà - Hàng mới 100% |
Lò xo bằng thép dùng cho máy mài dao, loại TL50x250, GE-00182-VP, Maker: TOHATSU |
Lò xo bằng thép mới 100% |
Lò xo bằng thép SWS 26 - 50 ( 1,5 kg ) O 26 mm ( hàng mới 100% ) |
Lò xo bằng thép SWS 31 - 40 ( 2 kg ) O 31 mm ( hàng mới 100% ) |
Lò xo bằng thép SWS 31 - 60 ( 1,5 kg ) O 31 mm ( hàng mới 100% ) |
Lò xo bằng thép SWS 31 - 80 ( 2 kg ) O 31 mm ( hàng mới 100% ) |
Lò xo bằng thép WR8-20 |
Lò xo bộ đánh lửa (bằng thép không gỉ) (AF1-342) (LK bếp ga) |
Lò xo bơm K3V (dùng cho bơm thuỷ lực máy đào, mới 100%) |
Lò xo bơm PVD (dùng cho bơm thuỷ lực máy đào, mới 100%) |
Lò xo búa (bằng thép) (V627-00-1) (LK bếp ga) |
Lò xo cần bàn đạp ga cho xe Gentra |
Lò xo cần bàn đạp phanh cho xe Gentra |
Lò xo cần chỉnh gió (bằng thép) (JMT25-1) (LK bếp ga) |
Lò xo cần ga (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Lò xo côn - phụ tùng máy photo - MSPRC0106QSZZ - Mới 100% |
Lò xo của bầu sấy khí SZ502-03008 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Lò xo của bơm khí (dạng cuộn) loại 205-038 |
Lò xo của cụm van điều khiển BZF02-03(bằng sắt) (PT giàn chống thủy lực ZZ3200/16/26) Hàng mới 100% do TQ sx |
Lò xo của máy dệt (Double hook guide) N905005 |
Lò xo của máy hoàn thành dây kéo kim loại (Compresion Spring) S381-0.4X2X10X9 |
Lò xo của súng phun sơn bằng sắt /pn: 270863 |
Lo xo cuộn (L50mm) (Hàng mới 100%) |
Lò xo cuộn 9.370-10.0-62 |
Lò xo cuộn bàn đạp côn dưới SZ50203008 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Lò xo cuộn bàn đạp côn trên SZ50102151 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Lò xo cuộn bằng sắt cho kẹp thép 2 tấn |
Lò xo cuộn bằng sắt GP24-0012 (Dài 340mm) dùng ho dây cáp 200SQ của súng hàn. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: Obara |
Lò xo cuộn bằng sắt PM50-40 |
Lò xo cuộn bằng sắt TH-4840-C |
Lò xo cuộn bằng thép dùng cho cửa cuốn loại # 10, kích thước 600mm x 94mm, hàng mới 100% |
Lò xo cuộn bằng thép SWU31-80 dùng cho khuôn ép plastic (đã phân bổ phí vận chuyển)- (Mới 100%) |
Lo xo cuộn bằng thép/022515-0001-Spring |
Lò xo cuộn D-112 0,63X3,2x7,8 |
Lò xo cuộn dùng cho thiết bị cửa cuốn M06 (7.0mm x 90 mm x 65 vòng) , trọng lượng 5.57kg/chiếc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Lò xo cuộn kéo bình trợ lực côn S476081080 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Lò xo cuộn loại #8 bằng thép, hàng mới 100% |
Lò xo cuộn RETAINER SPRING A 2.5XO.4X100L. Phụ tùng dùng cho máy doa..Hàng mới 100% |
Lò xo cuộn RETAINER SPRING B 2.5XO.4X150L.Phụ tùng dùng cho máy doa. Hàng mới 100% |
Lò xo cuộn SWU21-30 (phụ kiện dùng cho khuôn ép nhựa) Hàng mới 100% |
Lò xo cuộn WF10-80 |
Lò xo cuộn WF12-80 |
Lò xo cuộn WF13-80 |
Lò xo cuộn WF6-80 |
Lò xo cuộn WT8-80 |
Lò xo cuộn(LM14X2.0X2DNS) |
Lò xo cuộn(LM16x2.0x2DNS) |
Lò xo cuộn, bằng thép, ký hiệu: WR16-45 |
Lò xo cuộn/ SIDE SPRING hàng mới |
Lò xo cuộn: SWF16-70 |
Lò xo cuộn: SWS31-40 |
Lò xo đ/cơ diesel thủy 3L15 (44HP) 122710-51160,, hàng mới 100% |
Lò xo đ/cơ diesel thủy 3T (33HP) 122117-51330,, hàng mới 100% |
Lò xo đ/cơ diesel thủy 3Z15 (55HP) 119000-51161,, hàng mới 100% |
Lò xo dẫn hướng Wire Guide Helix, Hàng mới 100% |
Lò xo đạp nước- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-SPRING-PUMP LEV |
Lò xo để sản xuất phốt cao su SPRING |
Lò xo định vị, lò xo cuốn. (Spring) Hàng mới 100% - Phụ tùng máy phân li DPF445 dùng để sản xuất Tinh bột sắn (làm bằng thép). |
Lò xo đỡ dạng cuộn phụ kiện của máy làm nắp chai (F998AROLL0179) bằng thép. Hàng mới 100% |
Lò xo động dạng cuộn phụ kiện của máy làm nắp chai (F997AROLL1017) bằng thép. Hàng mới 100% |
Lò xo dùng cho máy gia công kim loại, loại F-25820-009-VC, IN MM4-1433 |
Lò xo dùng cho máy tiện ren, mới 100% D17.5.D2.5.L450 |
Lò xo dùng trên máy bay A2577114121400.Hãng SX: AIRBUS(Mặt hàng thuộc nhóm 98200000) |
Lò xo ép vật liệu máy may ,bằng sắt-PRESS FOOT SPRING PLATE 0068158 |
Lò xo FUF10-20-A |
Lò xo FUR20-160- B |
Lò xo FUR20-160-A |
Lò xo FWF18-40-A |
Lò xo ga (Linh kiện động cơ diesel loại S1100N) |
Lò xo giảm rung dùng cho hệ thống điều hòa không khí và thông gió ( GI-DN500), hàng mới 100% |
Lò xo HAL251700, dùng cho máy hút bụi công nghiệp, hiệu Amano, hàng mới 100% |
Lò xo hồi của bàn đạp côn cho xe Gentra |
Lò xo khay làm đá khối hình lập phương - ICE CUBE TRAY SPRING |
Lò xo khóa lam (lò xo cuộn) bằng thép nhãn hiệu Husqvarna, mới 100% (503 46 59-01) |
Lò xo khoá trống số (24305-VA2-0000-M1: GEAR SHIFT DRUM LOCK SPRING) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Lò xo khớp ly hợp - CLUTCH SPRING |
Lò xo khuôn (phụ tùng khuôn, hàng mới 100%) Spring for mold (20*35) |
lò xo li hợp FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
lò xo li hợp FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
lò xo li hợp LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
lò xo li hợp VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
lò xo li hợpHIPER50 Thay thế(Phụ tùng lắp ráp động cơ xe máy) |
Lò xo ly hợp S312341080 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
lò xo M-181(phụ tùng máy may công nghiệp), hàng mới 100% |
Lò xo mặt nguyệt máy may công nghiệp, 07400638 ( Hàng mới 100%) |
Lò xo Máy cưa đa góc nhãn hiệu Makita (233152-4) |
Lò xo máy của hoàn thành dây kéo kim loại (Flat Spring) JIS-L%45X%22.4XT1.75X1.3R |
Lò xo máy đổ đế ip,bằng sắt-COMPRESSION SPRING SC410056 |
Lò xo máy tỉa biên - Trimming machine parts TY-202 No:23 |
Lò xo móc S519791260 dùng cho xe ô tô Hino 15.1 tấn Model FG8JPSB |
Lò xo nén bằng thép máy dập nắp lon thép 5027 2200 27 8 4 |
Lò xo nén máy dập nắp lon thép cỡ B10A 5027 2200 27 8 4 |
lò xo P/N: 30801-4084 hàng mới 100% |
Lò xo P/N: 30801-4173 hàng mới 100% |
Lò xo- Phụ tùng máy dệt-Hàng mới 100%-SIDE SPRING |
lò xo phuộc nhún sau (Kia 7 chỗ trở xuống, mới 100%) 553301W350 |
lò xo sang số (28281-M8Q-0000-VN: KICK STARTER SPRING ) dùng cho xe gắn máy dung tích xylanh 100cc&110cc mới 100%. |
Lò xo số 421, (loại cuộn, bằng thép, phụ kiện cho xe nâng thuỷ lực), hiệu OPK, hàng mới 100% |
Lò xo Spring Etc-Sprial DJ61-01028B |
Lò xo SSWM8-80, dùng cho máy gia công kim loại, hiệu Kostech, hàng mới 100% |
Lò xo súp bắp 175 máy (6CV) (2cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Lò xo súp bắp 195 máy (12CV) (2cái/bộ) dùng cho động cơ Diezel mới 100% |
Lò xo SWB25-45 ( bằng thép) |
Lò xo SWB27-30, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lò xo SWB27-50 ( bằng thép) |
Lò xo SWB35-90 ( bằng thép) |
Lò xo SWB40-45 ( bằng thép) |
Lò xo SWB6-40 (Dạng cuộn, bằng sắt, F6*40mm) |
Lò xo SWF6-35 (Dạng cuộn, bằng sắt, F6*35mm) |
Lò xo SWH10-25 (Dạng cuộn, bằng sắt, F10*25mm) |
Lò xo SWH27-30, dùng cho máy gia công kim loại, hàng mới 100% |
Lò xo SWH27-40 ( bằng thép) |
Lò xo SWH30-100 |
Lò xo SWH30-40 ( bằng thép) |
Lò xo SWH30-50 ( bằng thép) |
Lò xo SWH30-60 |
Lò xo SWH35-100 |
Lò xo SWH35-125 ( bằng thép) |
Lò xo SWH35-55 ( bằng thép) |
Lò xo SWH35-60 |
Lò xo SWH8-35 (Dạng cuộn, bằng sắt, F8*35mm) |
Lò xo SWL12-70 ( bằng thép) |
Lò xo SWL14-30 (Dạng cuộn, bằng sắt, F14*30mm) |
Lò xo SWL22-25 ( bằng thép) |
Lò xo SWM14-40 ( bằng thép) |
Lò xo SWM18-40 ( bằng thép) |
Lò xo SWM20-100 ( bằng thép) |
Lò xo SWM20-50 ( bằng thép) |
Lò xo SWM20-65 |
Lò xo SWM27-35 ( bằng thép) |
Lò xo SWM27-45 ( bằng thép) |
Lò xo SWM27-50 ( bằng thép) |
Lò xo SWM30-40 |
Lò xo SWM35-150 |
Lò xo SWY12.5-25 ( bằng thép) |
Lò xo SWY16.5-25 ( bằng thép) |
Lò xo SWY16.5-30 ( bằng thép) |
Lò xo SWY20.5-100 ( bằng thép) |
Lò xo sx biến thế trung tần |
lò xo thép 16x6.5x500 mm |
Lò xo thép bên trái máy dập nắp lon thép cỡ B10A 4252 0300 |
Lò xo thép máy dập nắp lon thép B18 3022 1500 |
Lò xo UL4-15 (Dạng cuộn, bằng sắt, F 4*15mm) |
Lò xo UL6-15 (Dạng cuộn, bằng sắt, F6*15mm) |
Lò xo UL6-20 (Dạng cuộn, bằng sắt, F6*20 mm) |
Lò xo UR2-10 (Dạng cuộn, bằng sắt, 2*10mm) |
Lò xo van hút máy nén bằng kim loại 229-13813-800 (bịch 24 cái) |
lò xo van tiết áp dầu FLY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
lò xo van tiết áp dầu FLY 150EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
lò xo van tiết áp dầu LIBERTY 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
lò xo van tiết áp dầu VESPA 125EFI(Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy) |
Lò xo van xả máy nén bằng kim loại 229-21788-800 (bịch 24 cái) |
Lò xo WF3-35 (Dạng cuộn, bằng sắt, F 3*35 mm) |
Lò xo WF6-35 (Dạng cuộn, bằng sắt, F6*35mm) |
Lò xo xu páp trong ngoài (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại R175A) |
Lò xo xupáp (04 cái/bộ) (Linh kiện động cơ diesel loại S1100A) |
Lò xo, 1255071. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Lò xo, 1T0680. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar. Mới 100% |
Lò xo, 9M6193. Phụ tùng cho máy thi công xây dựng, hiệu Caterpillar, mới 100% |
Lò xo-đk: 6x30 mm (PTTT máy cắt dập) 48CM220506 Hàng mới 100% |
Lò xo-đk: 8x20 mm (PTTT máy cắt dập) 48A19050 Hàng mới 100% |
Lò xo-đk:8x20mm(PTTT máy dập đầu nối) 48CM30A041 Hàng mới 100% |
Lo` xo 1.097-09.0-17 |
ống lò xo mềm bằng thép không gỉ, đường kính 19 mm, chiều dài 1.5m dùng để luồn vào dây gas chống chuột.Model : HG-001B - SPRING PIPE.Hàng mới 100% |
Phụ kiện máy nghiền xi măng: Lò xo chống rung (bằng thép) , P/N EVA 125/20. Mới 100% |
Phụ tùng cửa cuốn Smartdoor :Lò xo cửa cuốn bằng thép #02, hàng mới 100% |
Phụ tùng động cơ điezel:Lò xo súp bắp ký hiệu 195 dùng cho máy (12CV) (2cái/bộ)mới 100% |
Phụ tùng linh kiện động cơ diesel: Lò xo 2 cái/bộ (S1100) |
Phụ tùng máy chà nhám: lò xo KPT-1320F5-62, hàng mới 100% |
phụ tùng máy dập khuôn- lò xo cuộn TM14X60 |
Phụ tùng máy dệt : Lò xo đầu Dobby 320mm ( hàng mới 100% ) |
Phụ tùng máy phun áp lực - Lò xo WLYF-16 |
SPRING TAV 3-9/2 lò xo tăng bệ đỡ (dài 6cm)mới 100% |
(SEAMER MOD. 2000/4 - S/N 143/ PTTT của máy ghép mí lon) SPRING DWG 4 - 82/3 / lò xo bằng thép (r1cm,cao5cm)mới 100% |
Lò xo ( L20-13-3) Bằng sắt ( Phụ tùng máy nén khí cố định 4L-20/8) Hàng mới 100% do Trung Quốc SX |
Lò xo ( L20-8-3) Bằng sắt ( Phụ tùng máy nén khí cố định 4L-20/8) Hàng mới 100% do Trung Quốc SX |
Lò xo 205006 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Lò xo 205009 (Phụ tùng máy may công nghiệp ) (Hàng mới 100%) |
Lò xo 205010 (Phụ tùng máy may công nghiệp) (Hàng mới 100%) |
Lò xo bằng thép DF 20 - 40 ( 1,5 kg ) O 20 mm ( hàng mới 100% ) |
Lò xo bằng thép DM 20 - 40 ( 2,5 kg ) O 20 mm ( hàng mới 100% ) |
Lò xo của bầu sấy khí SZ502-03008 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn |
Lò xo của cụm van điều khiển BZF02-03(bằng sắt) (PT giàn chống thủy lực ZZ3200/16/26) Hàng mới 100% do TQ sx |
Lò xo cuộn bàn đạp côn trên SZ50102151 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Lò xo cuộn bằng sắt GP24-0012 (Dài 340mm) dùng ho dây cáp 200SQ của súng hàn. Hàng mới 100%, hãng sản xuất: Obara |
Lò xo dùng cho máy gia công kim loại, loại F-25820-009-VC, IN MM4-1433 |
Lò xo FUR20-160- B |
Lò xo nén bằng thép máy dập nắp lon thép 5027 2200 27 8 4 |
Lò xo nén máy dập nắp lon thép cỡ B10A 5027 2200 27 8 4 |
Lò xo SWM20-100 ( bằng thép) |
Lò xo SWM20-50 ( bằng thép) |
Lò xo SWY20.5-100 ( bằng thép) |
Lò xo thép máy dập nắp lon thép B18 3022 1500 |
Lò xo UL6-20 (Dạng cuộn, bằng sắt, F6*20 mm) |
Lò xo-đk: 6x30 mm (PTTT máy cắt dập) 48CM220506 Hàng mới 100% |
Lò xo-đk: 8x20 mm (PTTT máy cắt dập) 48A19050 Hàng mới 100% |
Lò xo-đk:8x20mm(PTTT máy dập đầu nối) 48CM30A041 Hàng mới 100% |
Phụ kiện máy nghiền xi măng: Lò xo chống rung (bằng thép) , P/N EVA 125/20. Mới 100% |
Phụ tùng cửa cuốn Smartdoor :Lò xo cửa cuốn bằng thép #02, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy chà nhám: lò xo KPT-1320F5-62, hàng mới 100% |
Phụ tùng máy dệt : Lò xo đầu Dobby 320mm ( hàng mới 100% ) |
Lo xo bă`ng the´p không gi? P/N: 9065K19 Mơ´i 100% HSX:MCMASTER CARR |
Lò xo của cụm van điều khiển BZF02-03(bằng sắt) (PT giàn chống thủy lực ZZ3200/16/26) Hàng mới 100% do TQ sx |
Lò xo cuộn bàn đạp côn dưới SZ50203008 dùng cho xe ô tô Hino 10.4 tấn Model FC9JLSA |
Lò xo cuộn dùng cho thiết bị cửa cuốn M06 (7.0mm x 90 mm x 65 vòng) , trọng lượng 5.57kg/chiếc, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất |
Lò xo đ/cơ diesel thủy 3Z15 (55HP) 119000-51161,, hàng mới 100% |
Lò xo máy tỉa biên - Trimming machine parts TY-202 No:23 |
Lò xo nén bằng thép máy dập nắp lon thép 5027 2200 27 8 4 |
Lò xo nén máy dập nắp lon thép cỡ B10A 5027 2200 27 8 4 |
Lò xo SWB35-90 ( bằng thép) |
Lò xo-đk: 8x20 mm (PTTT máy cắt dập) 48A19050 Hàng mới 100% |
Lò xo A-09-00(phụ tùng của máy MST, hàng mới 100%) |
Phần XV:KIM LOẠI CƠ BẢN VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI CƠ BẢN |
Chương 73:Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép |
Bạn đang xem mã HS 73202090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73202090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 73202090: Loại khác
Đang cập nhật...